Logo InterData
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
Trang Chủ VPS

VestaCP là gì? Hướng dẫn cài đặt VestaCP A-Z cho người mới

Mỹ Y Được viết bởi Mỹ Y
A A

NỘI DUNG

Toggle
  • VestaCP là gì?
  • Các tính năng nổi bật của VestaCP
  • Khi nào nên sử dụng VestaCP?
  • Đánh giá ưu và nhược điểm của VestaCP
    • Ưu điểm của VestaCP là gì?
    • Nhược điểm của VestaCP là gì?
  • So sánh VestaCP và CloudPanel: Nên chọn loại nào?
    • Giao diện và Trải nghiệm người dùng
    • Tính năng quản lý máy chủ
    • Hỗ trợ hệ điều hành
    • Hỗ trợ cộng đồng
  • Cách cài đặt VestaCP trên máy chủ Linux
  • Hướng dẫn cài đặt VestaCP trên VPS
  • Cách cài đặt VestaCP lên Dedicated Server
  • Cách cấu hình VestaCP chi tiết cho người mới bắt đầu

VestaCP là gì? Đây là một công cụ quản lý máy chủ mã nguồn mở miễn phí, được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, giúp bạn quản lý tài nguyên web hiệu quả. Với VestaCP, việc quản lý hosting, tên miền, email, FTP, và bảo mật trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Vậy tại sao VestaCP lại được nhiều quản trị viên lựa chọn? Cách cài đặt VestaCP trên máy chủ Linux, VPS và lên Dedicated Server như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về công cụ này qua bài viết sau!

VestaCP là gì?

VestaCP là một phần mềm quản lý máy chủ mã nguồn mở miễn phí, giúp người dùng quản trị máy chủ dễ dàng thông qua giao diện đơn giản và thân thiện.

Với VestaCP, bạn có thể quản lý các dịch vụ quan trọng trên máy chủ như ứng dụng web, cơ sở dữ liệu, tài khoản FTP, email, và nhiều dịch vụ khác mà không cần quá nhiều kiến thức kỹ thuật.

VestaCP là gì?
VestaCP là gì?

Phần mềm này tương thích với nhiều hệ điều hành phổ biến như Ubuntu, Debian, CentOS, RHEL, và hỗ trợ đa dạng các phiên bản PHP, giúp người dùng linh hoạt hơn trong quá trình vận hành hệ thống.

VestaCP nổi bật với giao diện đơn giản và thân thiện, giúp người dùng dễ dàng quản lý máy chủ mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật chuyên sâu. Với khả năng quản trị thông qua giao diện web trực quan, VestaCP cho phép người dùng quản lý toàn bộ hệ thống từ xa một cách thuận tiện.

Các tính năng nổi bật của VestaCP

Các tính năng chung của VestaCP bao gồm:

  • Cài đặt tác vụ định kỳ
  • Quản lý Web Domains
  • Sao lưu dữ liệu
  • Quản lý cơ sở dữ liệu
  • Quản lý DNS

Các tính năng của VestaCP cho mail server bao gồm:

  • Dovecot
  • RoundCube
  • SpamAssassin
  • Exim

Các tính năng khác của VestaCP bao gồm:

  • Giấy phép GPL v3
  • FTP server (VsFTPD hoặc ProFTPD)
  • 26 ngôn ngữ cho giao diện web
  • Chứng chỉ SSL
  • Quản lý tập tin (file manager)
  • Log truy cập (access log) và log lỗi (error log)
  • Tường lửa (firewall)
  • Giao diện dòng lệnh (CLI) và API
  • 26 ngôn ngữ cho giao diện web

Khi nào nên sử dụng VestaCP?

Hiểu được VestaCP là gì và những tính năng đi cùng của nó, hãy cùng tìm hiểu xem khi nào nên dùng VestaCP là hợp lý? VestaCP là một control panel mã nguồn mở được tối ưu cho các tác vụ quản trị cơ bản, thích hợp cho những người dùng cần giải pháp dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí.

Dưới đây là những trường hợp cụ thể nên chọn VestaCP:

Quản lý web với PHP và MySQL: VestaCP hỗ trợ tốt cho các trang web và ứng dụng được xây dựng trên nền PHP và sử dụng cơ sở dữ liệu MySQL.

Dịch vụ email: Công cụ này tích hợp các tính năng liên quan đến webmail và mail server, giúp quản lý email đơn giản và hiệu quả.

Quản trị DNS: VestaCP hỗ trợ cấu hình và quản lý DNS, giúp người dùng dễ dàng thiết lập các bản ghi tên miền cho trang web.

Sao lưu tự động và thủ công: Với khả năng thiết lập cả sao lưu tự động lẫn thủ công, người dùng có thể bảo vệ dữ liệu quan trọng và dễ dàng khôi phục trong trường hợp cần thiết.

Khi nào nên sử dụng VestaCP?
Khi nào nên sử dụng VestaCP?

Lưu trữ ứng dụng theo yêu cầu: VestaCP cho phép quản lý riêng lẻ dữ liệu của từng ứng dụng, phù hợp cho những ai cần phân bổ tài nguyên linh hoạt giữa các ứng dụng khác nhau.

Bảo mật với Firewall: Công cụ tích hợp firewall cho phép thiết lập tường lửa và tăng cường bảo mật cho máy chủ.

Dịch vụ FTP cho tải và đăng tập tin: VestaCP cung cấp hỗ trợ FTP, giúp dễ dàng tải lên hoặc quản lý các tập tin trên máy chủ từ xa.

Chia sẻ tài nguyên và dữ liệu: Nếu bạn cần phân bổ tài nguyên giữa các người dùng hoặc ứng dụng, VestaCP cho phép chia sẻ dữ liệu hiệu quả.

Quản lý quyền truy cập: VestaCP hỗ trợ phân quyền chi tiết cho từng tài khoản người dùng, phù hợp cho các môi trường cần phân quyền cụ thể theo chức năng hoặc nhu cầu.

XEM THÊM:  Khám phá ứng dụng của VPS GPU trong Machine Learning và AI

Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, VestaCP phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc các doanh nghiệp nhỏ muốn tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả trong quản trị máy chủ

Đánh giá ưu và nhược điểm của VestaCP

Ưu điểm của VestaCP là gì?

Giao diện đơn giản và thân thiện

VestaCP được thiết kế với giao diện dễ sử dụng, giúp người dùng nhanh chóng làm quen và quản lý máy chủ mà không cần nhiều kiến thức chuyên sâu. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu hoặc các doanh nghiệp nhỏ.

Tích hợp nhiều tính năng hữu ích

Công cụ này cung cấp các tính năng quan trọng như bảo mật cao, hỗ trợ backup tự động và thủ công, cùng với cập nhật hệ thống tự động. Những tính năng này đảm bảo máy chủ hoạt động ổn định và dữ liệu được bảo vệ toàn diện.

Ưu điểm của VestaCP là gì?
Ưu điểm của VestaCP là gì?

Hỗ trợ đa nền tảng và PHP linh hoạt

VestaCP tương thích với nhiều hệ điều hành phổ biến như Ubuntu, Debian, CentOS, và hỗ trợ nhiều phiên bản PHP khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Tùy chỉnh bảo mật và mở rộng linh hoạt

Người dùng có thể tùy chỉnh các thiết lập bảo mật, chẳng hạn như cài đặt tường lửa và SSL, để tăng cường an toàn cho hệ thống. VestaCP cũng cho phép cài đặt các phần mềm và module mở rộng, giúp linh hoạt điều chỉnh máy chủ theo nhu cầu cụ thể của từng dự án.

Với những ưu điểm này, VestaCP không chỉ giúp đơn giản hóa việc quản lý máy chủ mà còn cung cấp sự linh hoạt và bảo mật cần thiết cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.

Nhược điểm của VestaCP là gì?

Giới hạn tùy chỉnh và cấu hình nâng cao

VestaCP cung cấp các tính năng cơ bản phù hợp cho quản trị máy chủ thông thường, nhưng khả năng tùy chỉnh bị hạn chế so với các control panel như cPanel hoặc Plesk. Người dùng có thể gặp khó khăn khi muốn thực hiện các cấu hình phức tạp hoặc mở rộng hệ thống theo yêu cầu đặc thù.

Nhược điểm của VestaCP là gì?
Nhược điểm của VestaCP là gì?

Cộng đồng và tài liệu hỗ trợ hạn chế

So với các giải pháp phổ biến như cPanel và Plesk, VestaCP ít được sử dụng hơn, dẫn đến thiếu tài liệu hướng dẫn chi tiết và nguồn hỗ trợ từ cộng đồng. Điều này có thể gây khó khăn cho người dùng trong quá trình khắc phục sự cố hoặc tối ưu hóa máy chủ, đặc biệt là khi cần tìm hướng dẫn chuyên sâu hoặc hỗ trợ nhanh chóng từ diễn đàn và cộng đồng trực tuyến.

Những hạn chế này khiến VestaCP thích hợp hơn cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ với nhu cầu cơ bản, nhưng có thể không đáp ứng tốt cho những hệ thống yêu cầu tính linh hoạt và hỗ trợ chuyên nghiệp.

So sánh VestaCP và CloudPanel: Nên chọn loại nào?

VestaCP và CloudPanel đều là những control panel mã nguồn mở và miễn phí được thiết kế để giúp người dùng quản lý máy chủ một cách dễ dàng. Tuy nhiên, mỗi công cụ có thế mạnh và cách tiếp cận riêng, phù hợp với nhu cầu khác nhau của người dùng.

Giao diện và Trải nghiệm người dùng

VestaCP: Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp cho những người mới bắt đầu hoặc các doanh nghiệp nhỏ. Tuy nhiên, trải nghiệm người dùng có thể cảm thấy hạn chế khi cần thực hiện các tác vụ phức tạp.

CloudPanel: Giao diện hiện đại và trực quan hơn, với cách bố trí thân thiện, dễ tìm kiếm tính năng. Tích hợp công cụ theo dõi hiệu suất như giám sát tài nguyên máy chủ (CPU, RAM, ổ cứng) giúp người dùng tối ưu hóa máy chủ nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Tính năng quản lý máy chủ

VestaCP: Cung cấp các tính năng cơ bản như quản lý tài khoản FTP, email, cơ sở dữ liệu, và cài đặt ứng dụng web.

CloudPanel: Hỗ trợ quản lý tài nguyên chi tiết, cho phép kiểm soát CPU, bộ nhớ, ổ cứng, và băng thông mạng. Ngoài ra, công cụ này cũng tích hợp sẵn nhiều tính năng dành cho cloud server, phù hợp với các doanh nghiệp lớn cần quản lý tài nguyên phức tạp và tối ưu hiệu suất hệ thống.

So sánh VestaCP và CloudPanel
So sánh VestaCP và CloudPanel

Hỗ trợ hệ điều hành

VestaCP: VestaCP hỗ trợ nhiều hệ điều hành phổ biến, bao gồm Ubuntu, Debian, CentOS, và RHEL. Bên cạnh đó, công cụ này cũng hỗ trợ nhiều phiên bản PHP, mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong việc chọn môi trường phù hợp cho máy chủ của mình.

XEM THÊM:  KVM là gì? Ảo hóa máy chủ Linux, Ưu nhược và So sánh chi tiết

CloudPanel: CloudPanel chỉ hỗ trợ Ubuntu và Debian, tập trung vào sự tối ưu cho các hệ thống Linux nhẹ nhàng và hiện đại. Điều này có thể hạn chế đối với những ai sử dụng các hệ điều hành khác như CentOS hoặc RHEL.

Hỗ trợ cộng đồng

VestaCP: Mặc dù VestaCP có một cộng đồng người dùng tương đối lớn, số lượng tài liệu hướng dẫn và tài nguyên hỗ trợ không nhiều. Điều này có thể gây khó khăn cho người dùng khi cần tìm kiếm giải pháp hoặc hỗ trợ nhanh chóng.

CloudPanel: Ngược lại, CloudPanel được phát triển tích cực với sự hỗ trợ từ một cộng đồng rộng lớn.

Nếu bạn cần một giải pháp linh hoạt và đa nền tảng, VestaCP sẽ phù hợp. Còn nếu bạn ưu tiên giao diện thân thiện và tài liệu hỗ trợ mạnh mẽ, CloudPanel là lựa chọn đáng cân nhắc.

Cách cài đặt VestaCP trên máy chủ Linux

Để cài đặt VestaCP trên máy chủ Linux, bạn có thể thực hiện theo các bước chi tiết sau:

Bước 1: Chuẩn bị và cập nhật hệ điều hành

Truy cập vào máy chủ Linux thông qua SSH với quyền root. Chạy lệnh sau để cập nhật các gói phần mềm lên phiên bản mới nhất:

sql

sudo apt-get update

Việc này đảm bảo hệ điều hành của bạn được cập nhật và không gặp lỗi khi cài đặt VestaCP.

Cách cài đặt VestaCP trên máy chủ Linux
Cách cài đặt VestaCP trên máy chủ Linux

Bước 2: Tải xuống VestaCP

Truy cập trang chủ của VestaCP hoặc sử dụng lệnh wget để tải xuống trực tiếp:

javascript

sudo wget https://vestacp.com/pub/vst-install.sh

Bước 3: Tiến hành cài đặt VestaCP

Thực thi lệnh cài đặt với quyền root để bắt đầu quá trình:

sudo bash vst-install.sh

Với các bước trên, bạn sẽ dễ dàng cài đặt và sử dụng VestaCP trên máy chủ Linux.

Hướng dẫn cài đặt VestaCP trên VPS

Để cài đặt VestaCP trên VPS, bạn cần thực hiện các bước sau đây. Mỗi bước đều được tối ưu nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà và an toàn.

Bước 1: Đăng nhập vào VPS bằng SSH

Sử dụng lệnh sau để đăng nhập vào VPS với quyền root:

Ví dụ: ssh root@địa_chỉ_IP_VPS

Bạn cần thay địa_chỉ_IP_VPS bằng địa chỉ IP của VPS của mình. Sau đó, nhập mật khẩu hoặc khóa SSH để truy cập.

Bước 2: Cập nhật hệ thống

Cập nhật hệ thống để đảm bảo tất cả các gói phần mềm đều được nâng cấp lên phiên bản mới nhất:

sql

sudo apt-get update

Bước 3: Tải xuống tập tin cài đặt VestaCP

Sử dụng wget để tải xuống tập tin cài đặt VestaCP từ máy chủ chính thức:

javascript

sudo wget https://vestacp.com/pub/vst-install.sh
Cách cài đặt VestaCP lên VPS
Cách cài đặt VestaCP lên VPS

Bước 4: Cài đặt VestaCP trên VPS

Cấp quyền thực thi cho tập tin cài đặt vừa tải về:

chmod +x vst-install.sh

Thực thi tập tin cài đặt bằng lệnh sau:

sudo bash vst-install.sh

Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được yêu cầu nhập các thông tin như địa chỉ email quản trị và hostname cho máy chủ.

Với các bước đơn giản trên, bạn sẽ nhanh chóng cài đặt và sử dụng VestaCP trên VPS của mình.

Cách cài đặt VestaCP lên Dedicated Server

Việc cài đặt VestaCP trên Dedicated Server tương tự như trên VPS, tuy nhiên bạn cần đảm bảo các điều kiện và quyền truy cập cần thiết để thực hiện đúng quy trình.

Yêu cầu cài đặt VestaCP trên Dedicated Server:

  • Máy chủ chạy hệ điều hành Linux: Hỗ trợ các phiên bản phổ biến như Ubuntu, Debian, CentOS, hoặc RHEL.
  • Quyền truy cập root: Bạn cần có quyền quản trị viên (root) trên máy chủ để thực hiện các lệnh cài đặt và cấu hình.
  • Tên miền hợp lệ: Đảm bảo bạn đã đăng ký và liên kết một tên miền với máy chủ để sử dụng cho các dịch vụ như web hoặc email.

Bước 1: Đăng nhập vào Dedicated Server

Bạn có thể truy cập máy chủ qua SSH bằng lệnh sau:

ssh root@địa_chỉ_IP_máy_chủ

Hoặc đăng nhập trực tiếp từ console vật lý nếu bạn có quyền truy cập máy chủ cục bộ.

Bước 2: Cập nhật hệ thống

Chạy lệnh cập nhật hệ thống để đảm bảo các gói phần mềm được nâng cấp lên phiên bản mới nhất:

sql

sudo apt-get update

Bước 3: Tải xuống và cài đặt VestaCP

Tải tập tin cài đặt từ máy chủ chính thức của VestaCP:

javascript

sudo wget https://vestacp.com/pub/vst-install.sh
Cách cài VestaCP lên Dedicated Server
Cách cài VestaCP lên Dedicated Server

Bước 4: Chạy lệnh cài đặt với quyền root

sudo bash vst-install.sh

Trong quá trình này, bạn sẽ được yêu cầu nhập địa chỉ email quản trị và hostname cho máy chủ.

Sau khi hoàn tất quá trình cài đặt VestaCP, bạn có thể truy cập giao diện quản trị của nó bằng cách dùng địa chỉ IP hoặc tên miền máy chủ kèm theo cổng 8083.

XEM THÊM:  Hệ điều hành là gì? Chức năng, Vai trò & Các loại OS phổ biến

Ví dụ:

https://example.com:8083
https://192.168.1.1:8083

Cách cấu hình VestaCP chi tiết cho người mới bắt đầu

Đăng nhập vào VestaCP

Để bắt đầu quản trị máy chủ qua VestaCP, hãy làm theo các bước sau:

  • Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ với định dạng: https://<your_server_ip>:8083 (ví dụ: https://192.168.1.1:8083).
  • Nhập tên người dùng và mật khẩu quản trị đã được cung cấp trong quá trình cài đặt.
  • Sau khi đăng nhập thành công, bạn sẽ truy cập vào giao diện chính của VestaCP để quản lý các dịch vụ.

Cấu hình DNS cho tên miền

DNS là một phần quan trọng giúp tên miền của bạn hoạt động mượt mà. Trên giao diện chính của VestaCP, chọn DNS.

Tại đây, bạn có thể tạo hoặc chỉnh sửa các bản ghi DNS, bao gồm:

  • Bản ghi A: Trỏ tên miền đến địa chỉ IP máy chủ.
  • Bản ghi MX: Cấu hình máy chủ email.
  • Bản ghi TXT, NS: Hỗ trợ xác minh tên miền và quản trị DNS.

Quản lý tài khoản người dùng 

VestaCP cho phép bạn dễ dàng tạo và quản lý tài khoản người dùng:

  • Chọn mục USERS từ giao diện chính.
  • Bạn có thể tạo mới hoặc xóa tài khoản, cũng như:
  • Đặt giới hạn lưu lượng cho từng người dùng.
  • Thay đổi mật khẩu cho các tài khoản hiện có.

 Cài Đặt SSL/TLS cho tên miền

Để tăng cường bảo mật cho website, bạn có thể thiết lập SSL/TLS.

Trên giao diện chính, chọn WEB và tìm phần SSL/TLS cho tên miền của bạn. Bạn có hai tùy chọn:

  • Cài đặt chứng chỉ miễn phí từ Let’s Encrypt.
  • Nhập chứng chỉ SSL/TLS từ nhà cung cấp khác nếu bạn đã mua từ bên ngoài.

Cấu hình máy chủ web

Tại giao diện chính của VestaCP, chọn WEB để quản lý và điều chỉnh các tính năng cho máy chủ web. Bạn có thể:

  • Thay đổi giữa các máy chủ như Apache hoặc Nginx.
  • Cài đặt các tùy chọn bảo mật nhằm tăng cường an toàn cho hệ thống.
  • Tạo, chỉnh sửa hoặc xóa các trang web tùy theo nhu cầu.

 

 Cấu hình email

Chọn MAIL trong giao diện chính để thiết lập các tùy chọn liên quan đến email. Tại đây, bạn có thể:

  • Tạo hoặc xóa tài khoản email cho từng người dùng.
  • Cấu hình bộ lọc thư rác để hạn chế các email không mong muốn.
  • Quản lý hộp thư và điều chỉnh dung lượng hoặc quyền truy cập.

Cấu hình cơ sở dữ liệu

Nhấp vào DATABASE trong giao diện chính để quản lý các cơ sở dữ liệu. Bạn có thể:

  • Tạo hoặc xóa cơ sở dữ liệu MySQL hoặc PostgreSQL.
  • Thiết lập và quản lý quyền cho từng người dùng cơ sở dữ liệu.

Cấu hình tường lửa (Firewall)

Chọn FIREWALL trong giao diện chính để điều chỉnh các quy tắc tường lửa cho máy chủ. Tại đây, bạn có thể:

  • Tạo mới hoặc xóa các quy tắc tường lửa.
  • Cho phép hoặc chặn truy cập từ các địa chỉ IP cụ thể nhằm đảm bảo an toàn hệ thống.

Cấu hình Backup

Để thiết lập tính năng sao lưu, truy cập giao diện chính của VestaCP và chọn BACKUP. Tại đây, bạn có thể:

  • Tạo mới hoặc xóa các tệp sao lưu.
  • Cấu hình lịch sao lưu tự động để đảm bảo dữ liệu của bạn luôn an toàn và được lưu trữ định kỳ.

Cấu hình FTP

Để quản lý tính năng FTP, từ giao diện chính, chọn FTP. Tại đây, bạn có thể:

  • Tạo hoặc xóa tài khoản FTP.
  • Quản lý quyền truy cập cho từng tài khoản FTP, đảm bảo tính bảo mật cho máy chủ.

Cấu hình SSH

Để cài đặt và quản lý SSH, vào SSH trong giao diện VestaCP. Tại đây, bạn có thể:

  • Thay đổi các thiết lập SSH quan trọng.
  • Tạo hoặc xóa tài khoản SSH.
  • Quản lý quyền truy cập cho từng người dùng để đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập máy chủ qua SSH.

Việc cấu hình đúng các tính năng này sẽ giúp bạn đảm bảo an toàn và dễ dàng quản lý máy chủ của mình.

Nhờ các tính năng linh hoạt, dễ sử dụng và hỗ trợ nhiều hệ điều hành, VestaCP giúp việc quản lý máy chủ trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ quản lý hosting đáng tin cậy, VestaCP chắc chắn là lựa chọn hàng đầu mà bạn không nên bỏ qua!

InterData.vn mang đến các giải pháp máy chủ chất lượng cao như: thuê máy chủ vật lý, thuê Cloud Server, thuê VPS hiệu suất cao và thuê Hosting giá rẻ. Với hạ tầng phần cứng mới nhất sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC Gen3 cùng NVMe U.2, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ ổn định với uptime lên đến 99.99% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.

InterData

  • Website: Interdata.vn
  • Hotline 24/24: 1900-636822
  • Email: [email protected]
  • VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
  • VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Share187Tweet117
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT
VPS Summer Fest 2025
VPS Summer Fest chỉ từ 66K/tháng – Gia Hạn Giá KHÔNG ĐỔI
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
GitLab là gì - Vai trò - Tính năng & So sánh GitLab với GitHub
GitLab là gì? Vai trò, Tính năng & So sánh GitLab với GitHub
Lương của lập trình viên tại Việt Nam
Lương của lập trình viên tại Việt Nam 2025: Báo Cáo Chi Tiết & So Sánh
GitHub Là Gì - A-Z Về Nền Tảng Phát Triển Phần Mềm Cho Người Mới
GitHub Là Gì? A-Z Về Nền Tảng Phát Triển Phần Mềm GitHub
Git Pull Là Gì - Vai trò - Cách hoạt động & Cú pháp cơ bản
Git Pull là gì? Vai trò – Cách hoạt động & Cú pháp cơ bản
Thêm tên miền mới vào DirectAdmin
Hướng dẫn thêm tên miền mới vào DirectAdmin (Addon Domain) chi tiết A-Z
Làm sao để trở thành lập trình viên giỏi
Làm Sao Để Trở Thành Lập Trình Viên Giỏi? Lộ Trình A-Z
Operator trong lập trình
Operator trong lập trình là gì? Giải thích dễ hiểu cho người mới học
Phần mềm lập trình cho học sinh
Top 12+ Phần Mềm Lập Trình Cho Học Sinh (Tiểu Học, THCS, THPT)
Cách đọc ngôn ngữ lập trình
Cách đọc ngôn ngữ lập trình: Hướng dẫn A-Z cho người mới

logo interdata

VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
VPGD: 211 Đường số 5, Lakeview City, An Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
MST: 0316918910 – Cấp ngày 28/06/2021 – tại Sở KH và ĐT TP. HCM
Mã ĐDKD: 0001
Điện thoại: 1900.636822
Website: Interdata.vn

DỊCH VỤ

Thuê chỗ đặt máy chủ
Thuê Cloud Server
Thuê Hosting
Thuê máy chủ
Thuê VPS

THÔNG TIN

Blog
Giới thiệu
Liên hệ
Khuyến mãi
Sự kiện

CHÍNH SÁCH

Chính sách bảo hành
Chính sách bảo mật
Chính sách xử lý khiếu nại
Cam kết dịch vụ
Điều khoản sử dụng
GDPR
Hình thức thanh toán
Hướng dẫn thanh toán trên VNPAY
Quy định đổi trả và hoàn trả tiền
Quy định sử dụng tên miền