CloudFlare là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều quản trị viên web và nhà phát triển đặt ra khi tìm kiếm một giải pháp tối ưu về bảo mật và tăng tốc độ truy cập cho trang web. CloudFlare là một dịch vụ mạng phân phối nội dung (CDN) phổ biến, giúp cải thiện hiệu suất, bảo mật và khả năng chống lại các cuộc tấn công DDoS. Theo dõi bài viết dưới đây của InterData để hiểu hơn về cách CloudFlare hoạt động, ưu nhược điểm cũng như hướng dẫn cụ thể cách đăng ký và sử dụng CloudFlare để bảo vệ và tối ưu hóa trang web của bạn.
CloudFlare là gì?
CloudFlare là một dịch vụ DNS miễn phí (hệ thống phân giải tên miền) kết hợp với CDN (mạng phân phối nội dung), giúp kết nối người dùng với máy chủ thông qua một lớp bảo vệ an ninh của CloudFlare. Nói một cách đơn giản, trước khi truy cập vào một trang web, người dùng sẽ phải thông qua máy chủ của CloudFlare, giúp tăng cường bảo mật và hiệu suất.

Được thành lập vào năm 2009 bởi Matthew Prince, CloudFlare có trụ sở chính tại San Francisco, California, Mỹ. Công ty CloudFlare xử lý từ 5-10% tổng lưu lượng truy cập Internet toàn cầu, khiến CloudFlare trở thành một trong những nhà cung cấp CDN lớn nhất thế giới.
Ngoài dịch vụ CDN, CloudFlare còn cung cấp các giải pháp khác như tường lửa chống DDoS, hỗ trợ giao thức SPDY, chứng chỉ SSL, và hệ thống chống thư rác.
Hiện nay, CloudFlare được biết đến như một nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực CDN với các chính sách nghiêm ngặt về quyền tự do ngôn luận và trung lập nội dung.
CloudFlare hoạt động như thế nào?
CloudFlare hoạt động khá phức tạp, nhưng bạn có thể hiểu đơn giản qua giải thích sau đây từ InterData:
Bộ nhớ đệm (Caching)
CDN (mạng phân phối nội dung) như CloudFlare sử dụng một quá trình gọi là bộ nhớ đệm (cache), giúp lưu trữ tạm thời dữ liệu để truy xuất nhanh hơn.
Hãy tưởng tượng bạn hỏi một người: “Bây giờ là mấy giờ?” và họ phải lấy điện thoại để xem giờ. Sau vài giây, nếu người khác cũng hỏi cùng câu hỏi, họ sẽ trả lời ngay vì đã nhớ giờ.
Tương tự, CloudFlare sẽ kiểm tra và lưu trữ phiên bản mới nhất của trang web trong bộ nhớ đệm. Khi có người dùng truy cập trang web, CloudFlare sẽ phân phối nội dung từ bộ nhớ đệm, giúp trang tải nhanh hơn.
Người dùng từ bất kỳ đâu trên thế giới có thể tải trang từ máy chủ gần họ nhất, rút ngắn thời gian chờ. Điều này không chỉ giảm tải cho máy chủ gốc mà còn cho phép nhiều người truy cập trang web của bạn cùng một lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Lọc lưu lượng (Filtering)
Ngoài ra, CloudFlare còn cung cấp tính năng lọc lưu lượng, hoạt động như một lớp bảo mật bổ sung cùng với tường lửa. Bộ lọc này giúp bảo vệ trang web khỏi các mối đe dọa bên ngoài, giữ an toàn cho hệ thống của bạn trước các cuộc tấn công hoặc truy cập trái phép.
CloudFlare vừa giúp tăng tốc độ truy cập, vừa đảm bảo an toàn cho trang web, mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng trên toàn cầu.
So sánh chi tiết CloudFlare và MaxCDN
CloudFlare và MaxCDN (nay là StackPath) đều là những giải pháp CDN phổ biến giúp cải thiện tốc độ và bảo mật cho website. Tuy nhiên, hai nền tảng này có những điểm khác biệt về cách hoạt động, tính năng, và đối tượng người dùng phù hợp.
Tính năng và phạm vi dịch vụ
CloudFlare:
- Tích hợp CDN và bảo mật: CloudFlare cung cấp cả dịch vụ CDN và bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công DDoS.
- Dịch vụ DNS nhanh: Tối ưu hóa tốc độ phân giải tên miền.
- Chứng chỉ SSL miễn phí: Hỗ trợ bảo mật HTTPS cho website ngay lập tức sau khi cấu hình.
- Web Application Firewall (WAF): Bảo vệ website khỏi các lỗ hổng bảo mật như SQL Injection hay XSS.
MaxCDN (StackPath):
- Chuyên về CDN hiệu suất cao: Tối ưu tốc độ truyền tải nội dung cho các website có lưu lượng truy cập lớn.
- Tùy chọn caching linh hoạt: Hỗ trợ nhiều tùy chọn bộ nhớ đệm cho từng file hoặc nhóm file.
- Tối ưu hóa cho truyền phát video và hình ảnh: Hỗ trợ tốt cho các website cần tốc độ cao trong phát nội dung đa phương tiện.
- Hỗ trợ nhiều PoPs (Points of Presence): Cung cấp mạng lưới máy chủ tại nhiều khu vực để đảm bảo tốc độ nhanh cho người dùng toàn cầu.

Đối tượng người dùng và ứng dụng
CloudFlare:
- Phù hợp với website nhỏ và vừa, blog cá nhân hoặc doanh nghiệp đang tìm kiếm cả tính năng CDN và bảo mật với chi phí thấp hoặc miễn phí.
- Dịch vụ miễn phí của CloudFlare đặc biệt hữu ích cho các trang web khởi nghiệp hoặc những website có lưu lượng trung bình.
MaxCDN (StackPath):
- Hướng tới các trang thương mại điện tử, dịch vụ phát trực tuyến và những website yêu cầu tốc độ tải cao, tối ưu cho các nội dung tĩnh và đa phương tiện.
- Phù hợp với các công ty cần dịch vụ CDN chuyên nghiệp, tập trung vào hiệu suất và khả năng tùy chỉnh bộ nhớ đệm.
Bảo mật và hiệu suất
CloudFlare:
- Tích hợp bảo mật WAF và chặn DDoS.
- Tối ưu hóa bảo mật thông qua các chứng chỉ SSL miễn phí và giao thức DNSSEC.
MaxCDN (StackPath):
- Tập trung nhiều hơn vào hiệu suất truyền tải, ít chú trọng đến các giải pháp bảo mật tích hợp như CloudFlare.
- Cung cấp tốc độ nhanh và ổn định cho các nội dung tĩnh nhưng không có hệ thống chống DDoS mạnh mẽ như CloudFlare.
Giá cả và chi phí
CloudFlare:
- Miễn phí cho các tính năng cơ bản, bao gồm CDN và SSL. Có các gói trả phí nếu muốn sử dụng các tính năng nâng cao hơn.
- Phù hợp với các website cá nhân và doanh nghiệp nhỏ nhờ vào chi phí thấp.
MaxCDN (StackPath):
- Dịch vụ có phí với nhiều tùy chọn gói khác nhau, phù hợp cho những trang web lớn cần hiệu suất CDN cao.
- Giá cả phụ thuộc vào băng thông và số lượng yêu cầu từ người dùng.
Cả hai dịch vụ đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng tổ chức hoặc cá nhân mà bạn có thể chọn lựa dịch vụ phù hợp.
Phân tích ưu và nhược điểm của CloudFlare: Có đáng sử dụng?
Ưu điểm của CloudFlare là gì?
CloudFlare cung cấp gói miễn phí giúp bạn trải nghiệm những lợi ích của dịch vụ mà không phải trả trước. Bạn chỉ cần thay đổi DNS để trỏ về CloudFlare, cho phép hệ thống nhanh chóng quản lý DNS và tối ưu hóa lưu lượng truy cập web thông qua mạng của họ.
Dù là gói miễn phí, CloudFlare mang đến những cải thiện đáng kể về bảo mật.
Khả năng ngăn chặn các yếu tố độc hại
Một trong những lợi ích nổi bật của CloudFlare là khả năng ngăn chặn các yếu tố độc hại. Vì toàn bộ lưu lượng truy cập vào trang web của bạn đều được lọc qua mạng của CloudFlare, các mối đe dọa như tấn công DDoS, spam bình luận hoặc quét nội dung sẽ được phát hiện và chặn trước khi đến máy chủ của bạn.
CloudFlare sử dụng nhiều yếu tố để xác định các mối đe dọa, bao gồm địa chỉ IP độc hại, các mẫu phản hồi bất thường, tần suất và thời gian kết nối. Mức độ bảo mật có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn, và trong trường hợp cần thiết, CloudFlare sẽ xác minh trình duyệt của khách truy cập để đảm bảo an toàn cho trang web của bạn.
Giảm độ trễ, cải thiện tốc độ tải trang
CloudFlare giúp giảm độ trễ bằng cách lưu trữ trang web của bạn trong bộ nhớ đệm (cache) tại các trung tâm dữ liệu gần với vị trí của người dùng. Thay vì phải truy cập trực tiếp vào máy chủ, người dùng sẽ tải trang từ trung tâm dữ liệu CloudFlare gần nhất, giúp tăng tốc độ tải trang.
Tạo bản sao trang web trên nhiều máy chủ toàn cầu
Thay vì máy chủ của bạn phải xử lý mọi lượt truy cập, CloudFlare sẽ cung cấp bản sao đã lưu trữ của trang web cho người dùng. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ và cải thiện hiệu suất truy cập.

Cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí cho bảo mật
Thiết lập chứng chỉ SSL có thể phức tạp, nhưng CloudFlare tự động cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí cho bất kỳ tên miền nào mà bạn kết nối. Ngay cả khi máy chủ của bạn chưa thiết lập SSL, trang web vẫn được bảo mật với kết nối an toàn thông qua CloudFlare.
Bạn cũng có thể tùy chỉnh thiết lập SSL và sử dụng các chứng chỉ bảo mật của riêng mình để bảo vệ các trang web khác ngoài những trang do CloudFlare cung cấp.
Bổ sung nhiều tính năng hỗ trợ quản trị website
Một trong những tính năng hữu ích của CloudFlare là “Chế độ tấn công” (Under Attack Mode), cho phép bạn kích hoạt dễ dàng từ bảng điều khiển. Chế độ này được thiết kế đặc biệt để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công DDoS.
Khi được kích hoạt, CloudFlare yêu cầu người dùng hoàn thành các tác vụ JavaScript ngắn để xác minh tính hợp lệ trước khi truy cập trang web. Quá trình này chỉ mất vài giây và giúp tự động ngăn chặn hầu hết các bot độc hại mà không gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng thật.
Nhược điểm của CloudFlare là gì?
Mặc dù CloudFlare có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng có một số nhược điểm mà bạn cần lưu ý để sử dụng hiệu quả hơn.
Tốc độ truyền đôi khi bị chậm vào giờ cao điểm
Nếu trang web của bạn được lưu trữ tại Việt Nam và khách truy cập chủ yếu ở Việt Nam, CloudFlare có thể làm giảm tốc độ truy cập. Lý do là các yêu cầu phải đi qua các máy chủ DNS của CloudFlare ở nước ngoài (Nhật Bản, Hồng Kông, Singapore, Trung Quốc) rồi mới quay lại Việt Nam, nơi không có trung tâm dữ liệu của CloudFlare. Điều này có thể làm tăng độ trễ truy cập.
Ngoài ra, nếu máy chủ CloudFlare gặp sự cố hoặc chậm, trang web của bạn cũng có thể bị gián đoạn do không thể giải quyết tên miền kịp thời.

Khả năng bị chặn bởi một số tường lửa quốc gia
Nếu bạn sử dụng dịch vụ Share Hosting, có thể đôi khi gặp sự cố với IP của CloudFlare bị tường lửa chặn. Nguyên nhân là do hệ thống hiểu nhầm lưu lượng truy cập lớn từ dải IP của CloudFlare.
Tuy nhiên, CloudFlare đã cải tiến công nghệ và đưa dải IP của mình vào danh sách trắng, nên vấn đề này hiện nay dễ giải quyết hơn. Việc nắm rõ các nhược điểm này sẽ giúp bạn tối ưu và linh hoạt hơn khi sử dụng CloudFlare cho trang web của mình.
Đối tượng nên sử dụng CloudFlare?
Mặc dù CloudFlare vẫn còn một số hạn chế, nhưng dịch vụ này đã cải thiện rất nhiều và hiện đang được nhiều quản trị viên web tin tưởng. CloudFlare hiện có hơn 100 trung tâm dữ liệu trên toàn cầu, bao gồm các khu vực gần Việt Nam như Hồng Kông, Singapore, Philippines, Malaysia, và Campuchia. Điều này giúp tối ưu tốc độ truy cập từ nhiều khu vực khác nhau.
Bạn cũng có thể sử dụng CloudFlare như một dịch vụ DNS thông thường bằng cách tắt chế độ đám mây trong phần quản lý DNS.
CloudFlare lý tưởng cho các trang web có máy chủ đặt ở nước ngoài hoặc Việt Nam nhưng có lượng truy cập đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
Ngoài ra, nếu trang web của bạn có tính chất quan trọng và cần tăng cường bảo mật trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), spam, và các mối đe dọa khác, CloudFlare là một lựa chọn phù hợp.
Hướng dẫn đăng ký, cài đặt và sử dụng CloudFlare
Cách đăng ký tài khoản CloudFlare
Để bắt đầu sử dụng CloudFlare, bạn cần thực hiện các bước đăng ký tài khoản như sau:
Bước 1: Truy cập vào trang chủ CloudFlare và nhấn “Sign Up“.
Bước 2: Điền thông tin email và mật khẩu của bạn, sau đó nhấn “Create Account“.

Sau khi đăng ký thành công, bạn có thể đăng nhập (Log in) và bắt đầu sử dụng dịch vụ.
Việc tạo tài khoản rất đơn giản và nhanh chóng, giúp bạn dễ dàng quản lý trang web của mình qua CloudFlare.
Cách cài đặt và sử dụng plug-in CloudFlare cho WordPress

Bước 1: Cài đặt plugin CloudFlare
Để cài đặt plugin CloudFlare cho trang web WordPress của bạn, hãy làm theo các bước sau:
- Đăng nhập vào bảng quản trị WordPress của bạn.
- Truy cập vào mục “Plugins” và chọn “Add New“.
- Sử dụng thanh tìm kiếm để tìm plugin “CloudFlare“.
- Khi tìm thấy plugin CloudFlare, nhấn “Install Now” để cài đặt.
- Sau khi cài đặt hoàn tất, nhấn “Activate” để kích hoạt plugin.

Bước 2: Cấu hình và sử dụng plugin CloudFlare
Sau khi kích hoạt, bạn có thể bắt đầu sử dụng plugin CloudFlare:
- Vào mục “Cài đặt” (Settings) và chọn “CloudFlare“.
- Trong phần API, truy cập trang web CloudFlare và vào mục “My Profile” > “API Key“.
- Tìm “Global API Key” và nhấn “View API Key“.

- Khi cửa sổ bật lên xuất hiện, sao chép (Copy) API Key.
- Quay lại trang quản trị WordPress và đăng nhập bằng API Key vừa sao chép.
- Tại mục “Optimize CloudFlare For WordPress“, nhấn “Apply” để kích hoạt các cài đặt tối ưu mặc định.
- Để xóa cache ban đầu, bạn có thể chọn “Purge Cache” hoặc “Purge Everything“.
- Kích hoạt “Automatic Cache Management” để tự động xóa cache khi trang web có thay đổi.

Với các bước này, plugin CloudFlare sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật cho trang web WordPress của bạn.
Kích hoạt SSL bằng giao thức HTTPS trên CloudFlare
Ngay bây giờ, InterData sẽ hướng dẫn bạn các bước để kích hoạt Flexible SSL cho website của mình:

Bước 1: Truy cập vào mục “Crypto” trong bảng điều khiển Cloudflare.
Bước 2: Tìm mục “SSL” và chọn chế độ “Flexible“.
Bước 3: Đợi khoảng 24 giờ để Cloudflare cài đặt và kích hoạt chứng chỉ Flexible SSL.
Bước 4: Khi kích hoạt thành công, trạng thái sẽ hiển thị “Active Certificate“. Lúc này, bạn có thể truy cập website bằng HTTPS.

Nếu bạn muốn tự động chuyển hướng trang web sang HTTPS, hãy thực hiện thêm các bước sau:
Bước 1: Vào mục “Crypto“.
Bước 2: Tìm phần “Always use HTTPS“.
Bước 3: Chuyển chế độ này sang “On“.

Những thao tác này sẽ giúp bảo mật website của bạn với SSL và tự động chuyển hướng người dùng sang giao thức HTTPS.
Qua bài viết, hy vọng bạn có thể nhận thấy những thứ tuyệt vời mà CloudFlare mang lại. CloudFlare là một giải pháp tuyệt vời cho những ai muốn cải thiện hiệu suất và bảo mật website mà không cần tốn nhiều chi phí.
Với nhiều tính năng miễn phí và các tùy chọn nâng cao, CloudFlare đáp ứng được nhu cầu của nhiều đối tượng khác nhau từ cá nhân đến doanh nghiệp.
InterData.vn mang đến các giải pháp máy chủ chất lượng cao như: thuê Server, thuê Cloud Server, thuê VPS và thuê Hosting. Với hạ tầng phần cứng mới nhất sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC Gen3 cùng NVMe U.2, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ ổn định với uptime lên đến 99.99% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh