PHPMyAdmin là một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu MySQL thông qua giao diện web. Nó cho phép người dùng dễ dàng thực hiện các thao tác như tạo, chỉnh sửa, xóa bảng, truy vấn dữ liệu mà không cần biết dòng lệnh. Được viết bằng PHP, PHPMyAdmin giúp đơn giản hóa việc quản lý MySQL với giao diện trực quan, phù hợp cho cả người mới bắt đầu. Đọc tiếp bài viết của InterData để khám phá các tính năng hữu ích của công cụ này.
PHPMyAdmin là gì?
PHPMyAdmin là một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, miễn phí và mã nguồn mở, được thiết kế để quản trị cơ sở dữ liệu MySQL thông qua giao diện web. Điều này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng, cho phép bạn dễ dàng quản lý, nhập và xuất dữ liệu từ bất kỳ hệ điều hành nào mà bạn đang sử dụng.
Với khả năng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, PHPMyAdmin tối ưu trải nghiệm người dùng toàn cầu, giúp quá trình quản lý cơ sở dữ liệu trở nên đơn giản và dễ tiếp cận hơn. Bạn có thể thực hiện nhiều tác vụ quan trọng như tạo, chỉnh sửa, xóa bảng, hoặc quản lý người dùng một cách nhanh chóng mà không cần phải thao tác dòng lệnh phức tạp.
Bên cạnh đó, những tính năng nổi bật của PHPMyAdmin như hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu, khả năng tự động sao lưu cơ sở dữ liệu MySQL, và giải quyết các sự cố không lường trước một cách hiệu quả, làm cho nó trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các nhà quản trị cơ sở dữ liệu.
Đặc biệt, với khả năng tối ưu hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu, PHPMyAdmin giúp bạn dễ dàng theo dõi và điều chỉnh hệ thống, nâng cao hiệu suất làm việc và bảo mật cho dữ liệu của bạn.
Những tính năng của PHPMyAdmin
PHPMyAdmin là một công cụ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ với nhiều tính năng tiện lợi giúp việc quản lý cơ sở dữ liệu MySQL trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Dưới đây là những tính năng nổi bật:
- Quản lý người dùng: PHPMyAdmin cho phép bạn dễ dàng thêm, sửa và xóa người dùng, cũng như thiết lập phân quyền chi tiết. Điều này giúp đảm bảo quyền truy cập an toàn và bảo mật cho cơ sở dữ liệu của bạn, từ đó kiểm soát tốt hơn ai có quyền xem, chỉnh sửa, hay truy cập dữ liệu.
- Quản lý cơ sở dữ liệu: Công cụ này hỗ trợ tạo mới, xóa hoặc sửa đổi cơ sở dữ liệu cùng các thành phần bên trong như bảng, cột, và các mối quan hệ. Điều này giúp bạn quản lý dữ liệu một cách linh hoạt và dễ dàng.
- Xuất và nhập dữ liệu: PHPMyAdmin cung cấp tính năng xuất và nhập dữ liệu dưới nhiều định dạng phổ biến như CSV, XML, và SQL. Điều này rất hữu ích khi bạn cần chuyển đổi dữ liệu hoặc chia sẻ với các hệ thống khác.
- Truy vấn MySQL: Công cụ này giúp bạn thực hiện và giám sát các truy vấn MySQL một cách dễ dàng. Bạn có thể theo dõi trực tiếp các thay đổi trong cơ sở dữ liệu để đảm bảo quá trình hoạt động hiệu quả và chính xác.
- Sao lưu và khôi phục: PHPMyAdmin cung cấp giải pháp sao lưu và khôi phục cơ sở dữ liệu, giúp bạn bảo vệ dữ liệu và khôi phục nhanh chóng trong trường hợp xảy ra sự cố.
Nhờ những tính năng đa dạng và linh hoạt này, PHPMyAdmin trở thành một giải pháp quản trị cơ sở dữ liệu toàn diện, giúp các nhà phát triển và quản trị viên dễ dàng quản lý và bảo vệ dữ liệu của họ một cách hiệu quả.
Ưu điểm và nhược điểm của PHPMyAdmin
1. Ưu điểm của PHPMyAdmin
PHPMyAdmin là một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu MySQL được yêu thích bởi nhiều tính năng hữu ích. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật:
− Tương thích đa hệ điều hành: PHPMyAdmin hoạt động trơn tru trên mọi hệ điều hành và môi trường máy chủ, mang lại sự linh hoạt tối đa cho người quản trị, bất kể nền tảng sử dụng.
− Quản lý cơ sở dữ liệu bằng giao diện đồ họa: Thay vì phải làm việc với dòng lệnh phức tạp, giao diện đồ họa trực quan của PHPMyAdmin cho phép quản trị viên dễ dàng thực hiện các tác vụ như tạo, xóa, và chỉnh sửa cơ sở dữ liệu chỉ qua vài cú nhấp chuột.
− Kiểm soát người dùng và máy chủ: PHPMyAdmin giúp bạn kiểm soát quyền truy cập của người dùng, đồng thời hỗ trợ việc quản lý nhiều máy chủ cùng lúc, làm tăng khả năng quản lý hệ thống.
− Sao lưu và xuất dữ liệu linh hoạt: Công cụ này hỗ trợ sao lưu và xuất dữ liệu ra nhiều định dạng khác nhau như CSV, XML, và SQL, giúp tăng tính linh hoạt trong quản lý và đảm bảo dữ liệu an toàn.
− Hỗ trợ câu lệnh SQL phức tạp: PHPMyAdmin cung cấp khả năng viết và chỉnh sửa các câu lệnh SQL phức tạp, giúp làm việc với hàm, trình kích hoạt và sự kiện dễ dàng hơn.
− Tăng hiệu quả công việc: Việc trực quan hóa các thao tác quản lý cơ sở dữ liệu giúp tiết kiệm thời gian và giảm độ phức tạp, đặc biệt so với việc sử dụng dòng lệnh truyền thống.
− Đa nhiệm và xử lý lỗi: PHPMyAdmin có khả năng xử lý nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả việc khắc phục lỗi người dùng và các sự cố liên quan đến cơ sở dữ liệu.
− Cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ: Với sự đóng góp của cộng đồng lập trình viên trên toàn thế giới, PHPMyAdmin không ngừng được cải tiến và hỗ trợ tốt hơn cho người dùng.
− Đa ngôn ngữ: Hỗ trợ đến 64 ngôn ngữ, giúp PHPMyAdmin trở thành một công cụ dễ tiếp cận cho người dùng ở mọi quốc gia.
− Miễn phí: Là một công cụ mã nguồn mở và miễn phí, PHPMyAdmin mang lại giá trị vượt trội mà không yêu cầu bất kỳ chi phí nào.
2. Nhược điểm của PHPMyAdmin
Mặc dù có nhiều ưu điểm, PHPMyAdmin cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý:
− Vấn đề bảo mật: Mã nguồn mở có thể tiềm ẩn nguy cơ bảo mật, mặc dù PHPMyAdmin đã áp dụng các biện pháp như giới hạn truy cập từ các địa chỉ IP cố định. Tuy nhiên, bảo mật vẫn là một thách thức mà người dùng cần lưu ý khi sử dụng.
− Hạn chế trong sao lưu:
- Sao lưu tự động chưa hoàn thiện: Chức năng sao lưu tự động của PHPMyAdmin chưa đạt độ ổn định, gây khó khăn trong việc bảo vệ và duy trì dữ liệu.
- Kết nối giới hạn: Việc sao lưu và phục hồi dữ liệu chỉ có thể thực hiện qua trình duyệt, giới hạn khả năng lưu trữ vào ổ đĩa cục bộ.
- Thiếu mã hóa dữ liệu: Các file xuất ra từ PHPMyAdmin không được mã hóa, làm tăng nguy cơ rò rỉ dữ liệu và chiếm nhiều dung lượng lưu trữ.
− Hỗ trợ sao lưu giới hạn: Hệ thống chỉ hỗ trợ lưu trữ trên ổ cục bộ (Local Drive), hạn chế khả năng lưu trữ dữ liệu trên các nền tảng lưu trữ đám mây hoặc hệ thống lưu trữ bên ngoài.
Mặc dù PHPMyAdmin là một công cụ tuyệt vời để quản lý cơ sở dữ liệu, người dùng vẫn cần phải cân nhắc đến các nhược điểm này và có biện pháp khắc phục, như tăng cường bảo mật và kiểm tra định kỳ các chức năng sao lưu để đảm bảo an toàn dữ liệu.
Các yếu tố cần thiết để sử dụng PHPMyAdmin
Để cài đặt và sử dụng PHPMyAdmin một cách hiệu quả, bạn cần đảm bảo rằng hệ thống của mình đáp ứng đủ các điều kiện sau:
− Máy chủ web: PHPMyAdmin cần một máy chủ web như Apache hoặc Nginx để hoạt động. Máy chủ này sẽ lưu trữ các tệp của PHPMyAdmin và cung cấp giao diện quản lý cơ sở dữ liệu thông qua trình duyệt web của bạn.
− PHP: Hệ thống cần cài đặt PHP phiên bản 5.3 trở lên. PHP là nền tảng cho PHPMyAdmin hoạt động và các phiên bản mới hơn (PHP 7.x, PHP 8.x) hỗ trợ nhiều tính năng quan trọng như xác thực cookie và tải tệp ZIP, giúp quá trình sử dụng mượt mà và bảo mật hơn.
− Cơ sở dữ liệu: PHPMyAdmin yêu cầu MySQL hoặc MariaDB để tương tác và quản lý cơ sở dữ liệu. Cụ thể, bạn cần cài đặt MySQL phiên bản 5.5 trở lên hoặc MariaDB 5.5 trở lên để đảm bảo tính tương thích và hiệu quả.
− Trình duyệt web: Để truy cập và sử dụng giao diện PHPMyAdmin, bạn cần một trình duyệt hỗ trợ cookie và JavaScript. Các trình duyệt phổ biến như Google Chrome, Mozilla Firefox, hoặc Microsoft Edge đều hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu này.
− Các tiện ích mở rộng PHP: Để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo khả năng tương tác mượt mà với cơ sở dữ liệu, bạn nên cài đặt thêm một số tiện ích mở rộng cho PHP, bao gồm:
php-mbstring
(xử lý chuỗi đa byte)php-zip
(hỗ trợ nén và giải nén tệp)php-gd
(xử lý đồ họa)php-json
(hỗ trợ làm việc với dữ liệu JSON)
Những tiện ích này sẽ giúp tăng cường hiệu năng, cải thiện quá trình quản lý cơ sở dữ liệu và nâng cao trải nghiệm tổng thể khi sử dụng PHPMyAdmin.
Hướng dẫn cài đặt PHPMyAdmin
Hiện nay, PHPMyAdmin là một công cụ rất phổ biến và thường được tích hợp sẵn trong các gói Hosting mà bạn đăng ký. Khi sử dụng dịch vụ Hosting, bạn có thể dễ dàng truy cập PHPMyAdmin từ Cpanel trên trang quản trị của nhà cung cấp.
Vì PHPMyAdmin chủ yếu được sử dụng để quản lý các thiết lập quan trọng liên quan đến cơ sở dữ liệu và người dùng, bạn cần có tài khoản quản trị MySQL để đăng nhập.
Ngoài ra, nếu bạn đã đăng nhập vào Cpanel, bạn có thể sử dụng tài khoản này để truy cập trực tiếp vào PHPMyAdmin mà không cần phải tạo tài khoản riêng. Điều này giúp quản lý cơ sở dữ liệu của bạn trở nên tiện lợi và an toàn hơn.
Hướng dẫn cài đặt Database Operations
PHPMyAdmin cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ giúp bạn quản lý cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng. Sau khi đăng nhập và chọn tab “Databases,” bạn có thể chọn cơ sở dữ liệu mong muốn và truy cập tab “Operations” để thực hiện các thao tác quản lý sau:
- Create Table (Tạo bảng): Bạn có thể dễ dàng tạo bảng mới cho cơ sở dữ liệu hiện tại bằng cách điền tên bảng và số lượng cột. Điều này giúp bạn mở rộng và tổ chức dữ liệu theo nhu cầu của mình.
- Rename Database (Đổi tên cơ sở dữ liệu): Mặc dù PHPMyAdmin không hỗ trợ trực tiếp việc đổi tên cơ sở dữ liệu, bạn vẫn có thể thực hiện bằng cách tạo một cơ sở dữ liệu mới, sao lưu dữ liệu từ cơ sở dữ liệu cũ, nhập dữ liệu vào cơ sở dữ liệu mới, sau đó xóa cơ sở dữ liệu cũ. Đây là phương pháp thủ công nhưng hiệu quả.
- Copy Database (Sao chép cơ sở dữ liệu): Bạn có thể sao chép toàn bộ cơ sở dữ liệu sang một cơ sở dữ liệu mới. Tương tự như khi đổi tên, bạn nên giữ lại cơ sở dữ liệu gốc để đảm bảo an toàn trước khi xóa.
- Collation (Kiểu mã hóa ký tự): Đây là một thao tác quan trọng giúp bạn chọn kiểu mã hóa ký tự phù hợp cho cơ sở dữ liệu. Việc chọn đúng mã hóa đảm bảo rằng cơ sở dữ liệu của bạn sẽ xử lý các ngôn ngữ và ký tự một cách nhất quán, đặc biệt quan trọng đối với các ngôn ngữ có dấu hoặc ký tự đặc biệt.
Những thao tác này mang đến sự linh hoạt và kiểm soát cao trong việc quản lý cơ sở dữ liệu trên PHPMyAdmin, giúp bạn dễ dàng thao tác và tối ưu hóa hiệu quả quản lý dữ liệu.
Hướng dẫn cài đặt Database Table Operations
Để quản lý các bảng trong cơ sở dữ liệu bằng PHPMyAdmin, bạn chỉ cần truy cập vào cơ sở dữ liệu chứa bảng mà bạn muốn thao tác, sau đó chọn bảng đó và chuyển đến tab “Operations”. Tại đây, bạn sẽ có nhiều tùy chọn hữu ích để quản lý bảng, bao gồm:
- Move table to (Di chuyển bảng): Bạn có thể di chuyển bảng sang cơ sở dữ liệu khác hoặc chỉ đơn giản là đổi tên bảng trong cơ sở dữ liệu hiện tại, giúp bạn dễ dàng tái cấu trúc dữ liệu.
- Table options (Tùy chọn bảng): Tại đây, bạn có thể thực hiện các thao tác như đổi tên bảng, thêm nhận xét, thay đổi công cụ lưu trữ (storage engine), hoặc điều chỉnh mã hóa ký tự (collation) để tối ưu việc quản lý dữ liệu.
- Copy table to (Sao chép bảng): Tùy chọn này cho phép bạn sao chép bảng với tên mới trong cùng cơ sở dữ liệu hoặc chuyển bảng sang cơ sở dữ liệu khác, giúp dễ dàng sao lưu hoặc nhân đôi dữ liệu.
Ngoài ra, Table Maintenance cung cấp các công cụ bảo trì bảng quan trọng như:
- Analyze table (Phân tích bảng): Phân tích và lưu trữ thông tin phân phối key trong bảng, giúp tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
- Check table (Kiểm tra bảng): Kiểm tra bảng và các dạng view liên quan để phát hiện lỗi tiềm ẩn, đảm bảo tính ổn định của cơ sở dữ liệu.
- Repair table (Sửa chữa bảng): Sửa chữa các bảng bị lỗi, đặc biệt hữu ích trong trường hợp bảng gặp sự cố hoặc bị hỏng.
- Optimize table (Tối ưu bảng): Giải phóng không gian lưu trữ đã sử dụng sau khi xóa hoặc chỉnh sửa nhiều bản ghi, giúp cải thiện hiệu suất của bảng.
- Flush the table (Xóa và tải lại bảng): Xóa và tải lại bộ nhớ đệm nội bộ liên quan đến bảng, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và không gặp lỗi bộ nhớ.
Những thao tác này cung cấp cho bạn quyền kiểm soát toàn diện trong việc quản lý và bảo trì các bảng trong cơ sở dữ liệu, giúp đảm bảo hiệu suất và tính ổn định của hệ thống.
Hướng dẫn cài đặt trên hệ điều hành Windows
Nếu bạn đang tìm kiếm cách cài đặt PHPMyAdmin trên hệ điều hành Windows, dưới đây là các bước đơn giản và dễ hiểu để bạn có thể thực hiện.
1. Tải và cài đặt PHP
- Truy cập trang chính thức của PHP để tải phiên bản mới nhất: PHP Downloads.
- Chạy tệp cài đặt và làm theo hướng dẫn từng bước. Đừng quên chọn các mô-đun cần thiết như Apache trong quá trình cài đặt.
2. Tải và cài đặt Apache
- Để cài Apache, truy cập trang web chính thức Apache Lounge và tải phiên bản phù hợp với hệ thống của bạn.
- Tiếp theo, cài đặt Apache theo các hướng dẫn chi tiết từ trang web.
3. Cấu hình PHP và Apache
Sau khi cài đặt xong, bạn cần kết nối PHP với Apache. Mở tệp cấu hình Apache có tên ‘httpd.conf’ và thêm các dòng sau để kích hoạt mô-đun PHP:
LoadModule php_module "c:/path/to/php/php7apache2_4.dll"
AddHandler application/x-httpd-php .php
PHPIniDir "C:/path/to/php"
Hãy đảm bảo rằng đường dẫn tới PHP là chính xác theo nơi bạn đã cài đặt trên máy tính.
4. Tải và cài đặt MySQL hoặc MariaDB
Tiếp theo, bạn cần tải MySQL hoặc MariaDB từ trang chính thức (MySQL Downloads hoặc MariaDB Downloads) và cài đặt chúng theo hướng dẫn.
5. Tải và cài đặt PHPMyAdmin
- Truy cập trang PHPMyAdmin Downloads và tải phiên bản mới nhất.
- Giải nén tệp tải về và đặt vào thư mục ‘htdocs’ của Apache.
6. Cấu hình PHPMyAdmin
- Trong thư mục vừa giải nén, tìm tệp ‘config.sample.inc.php’, sao chép và đổi tên thành ‘config.inc.php’.
- Mở tệp ‘config.inc.php’ và thiết lập các thông số như thông tin đăng nhập MySQL hoặc MariaDB.
7. Khởi động lại Apache
Sau khi hoàn tất cấu hình, bạn cần khởi động lại Apache để áp dụng các thay đổi.
8. Truy cập PHPMyAdmin
- Mở trình duyệt và truy cập địa chỉ http://localhost/phpmyadmin/.
- Đăng nhập bằng thông tin tài khoản MySQL hoặc MariaDB mà bạn đã thiết lập trước đó.
Với các bước đơn giản trên, bạn đã có thể cài đặt và sử dụng PHPMyAdmin trên hệ điều hành Windows một cách nhanh chóng. Công cụ này sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý cơ sở dữ liệu MySQL hoặc MariaDB thông qua giao diện web, tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu suất công việc.
Hướng dẫn cách sử dụng PHPMyAdmin
Nếu bạn đang tự hỏi PHPMyAdmin là gì và làm thế nào để sử dụng công cụ này một cách dễ dàng, InterData sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả.
1. Truy cập vào PHPMyAdmin
Để truy cập vào PHPMyAdmin, người dùng có thể thông qua cPanel hoặc sử dụng đường dẫn http://localhost/phpmyadmin nếu đang chạy phần mềm như XAMPP hoặc WampServer.
Khi truy cập, bạn sẽ cần nhập thông tin đăng nhập của cơ sở dữ liệu hoặc tài khoản cPanel. Nếu bạn sử dụng localhost, quá trình cài đặt phần mềm có thể yêu cầu tạo tài khoản trước khi truy cập.
2. Đăng nhập vào PHPMyAdmin
Sau khi vào cPanel, chọn danh mục Databases ở menu bên trái để truy cập hệ thống quản trị của PHPMyAdmin. Tại đây, bạn nhấp vào tên cơ sở dữ liệu mà bạn muốn quản lý.
3. Quản lý cơ sở dữ liệu
Để quản lý các cơ sở dữ liệu, bạn chọn tab Databases. Tại đây, bạn có thể tạo cơ sở dữ liệu mới bằng cách nhập tên, chọn kiểu mã hóa (Collation) và nhấn Create. Sau khi tạo thành công, cơ sở dữ liệu sẽ hiển thị ở cột bên trái.
4. Tạo bảng và quản lý dữ liệu bảng
- Chọn cơ sở dữ liệu vừa tạo từ cột bên trái, sau đó tìm đến mục Create Table.
- Nhập tên bảng, số trường (cột) cần tạo và nhấn Go.
- Một trang mới sẽ hiển thị để bạn nhập thông tin chi tiết cho bảng, bao gồm tên trường, kiểu dữ liệu, giá trị mặc định, và các thuộc tính khác. Nhấn Save để hoàn tất.
5. Truy vấn dữ liệu
- Để truy vấn dữ liệu, bạn có thể sử dụng tab SQL trong PHPMyAdmin.
- Bạn có thể chọn bảng từ cột bên trái và viết câu lệnh SQL trực tiếp. Sau đó, nhấn Go để thực hiện câu lệnh và xem kết quả.
6. Sao lưu cơ sở dữ liệu
- PHPMyAdmin cho phép bạn dễ dàng sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu bằng cách chuyển đến tab Export.
- Chọn định dạng SQL và kiểu sao lưu là Quick. Nhấn Go để tải về bản sao lưu.
7. Khôi phục cơ sở dữ liệu
- Để khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu, chọn tên cơ sở dữ liệu từ cột bên trái, sau đó điều hướng đến tab Import.
- Chọn tệp sao lưu từ máy tính của bạn, đảm bảo rằng định dạng tệp là SQL, rồi nhấn Go để bắt đầu quá trình phục hồi dữ liệu.
8. Bảo mật cơ sở dữ liệu
Bảo mật là yếu tố rất quan trọng khi sử dụng PHPMyAdmin. Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn bảo vệ cơ sở dữ liệu:
- Giới hạn quyền truy cập: Chỉ cấp quyền cho những tài khoản thực sự cần thiết, tránh việc sử dụng tài khoản có quyền hạn cao không cần thiết.
- Sử dụng kết nối an toàn (HTTPS): Đảm bảo dữ liệu được mã hóa khi truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ.
- Xác thực hai yếu tố (2FA): Kích hoạt xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép.
- Kiểm tra log thường xuyên: Theo dõi hoạt động đáng ngờ và các nỗ lực tấn công thông qua log của máy chủ.
- Cập nhật phiên bản PHPMyAdmin và MySQL: Luôn sử dụng phiên bản mới nhất để đảm bảo bảo mật.
- Sử dụng tường lửa (Firewall): Hạn chế quyền truy cập vào PHPMyAdmin từ các địa chỉ IP cụ thể.
Nhớ rằng, bảo mật là một quá trình liên tục và cần được duy trì thường xuyên để đảm bảo cơ sở dữ liệu của bạn luôn an toàn. PHPMyAdmin là một công cụ mạnh mẽ và hữu ích cho việc quản trị cơ sở dữ liệu MySQL. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về PHPMyAdmin và cách sử dụng nó.
InterData.vn mang đến các giải pháp máy chủ chất lượng cao như: thuê Server, thuê Cloud Server, thuê VPS và thuê Hosting. Với hạ tầng phần cứng mới nhất sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC Gen3 cùng NVMe U.2, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ ổn định với uptime lên đến 99.99% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.
INTERDATA
– Website: interdata.vn
– Phone: 1900.636822
– Email: [email protected]
– VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
– VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P.An Phú, Tp.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh