Caching là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Caching là kỹ thuật lưu trữ tạm thời dữ liệu để truy xuất nhanh hơn trong các lần truy cập sau. Hiểu rõ caching là gì sẽ giúp bạn tối ưu hóa hệ thống, giảm tải cho cơ sở dữ liệu và cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu. Bài viết dưới đây InterData sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về cách thức hoạt động và các chiến lược phổ biến của caching.
Caching là gì?
Caching là một kỹ thuật lưu trữ dữ liệu tạm thời, nhằm giảm thiểu thời gian truy cập dữ liệu và cải thiện hiệu suất của hệ thống. Dữ liệu được lưu trữ trong cache có thể đến từ một nguồn dữ liệu chính, như cơ sở dữ liệu, máy chủ web hoặc trình duyệt của bạn.

Thay vì phải truy xuất dữ liệu từ nguồn gốc mỗi khi cần, hệ thống sẽ lưu trữ những bản sao tạm thời tại cache để truy cập nhanh hơn. Điều này giúp giảm thời gian chờ đợi và tăng tốc độ xử lý các tác vụ.
Caching có thể được sử dụng trên nhiều tầng khác nhau, từ bộ nhớ RAM trên thiết bị, bộ nhớ đệm của trình duyệt, đến các dịch vụ đám mây và mạng phân phối nội dung (CDN). Nhìn chung, caching được áp dụng rộng rãi trong hầu hết các hệ thống từ máy tính cá nhân đến các ứng dụng web và hạ tầng đám mây.
Cách thức hoạt động của caching
Sau khi đã nắm rõ định nghĩa caching là gì, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá cách thức hoạt động của nó nhé!
Cache thường lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ RAM (bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên). Mục đích chính của việc này là cải thiện hiệu suất khi truy cập dữ liệu. Cache chỉ lưu trữ một phần dữ liệu cần thiết, giúp giảm đáng kể thời gian truy xuất bằng cách lưu tạm thời các thông tin quan trọng.
Khi bạn truy cập vào một trang web hoặc ứng dụng, máy tính sẽ gửi yêu cầu tới máy chủ để lấy thông tin. Tuy nhiên, nếu dữ liệu đó đã được lưu sẵn trong bộ nhớ cache, máy tính có thể truy xuất nó ngay lập tức mà không cần phải lấy lại từ máy chủ. Nhờ vậy, thời gian tải trang được rút ngắn và tốc độ truy cập dữ liệu trở nên nhanh hơn.
Những lợi ích của caching là gì?
Nâng cao hiệu suất ứng dụng
Lợi ích lớn nhất của caching là tăng tốc độ xử lý dữ liệu. Bằng cách giảm bớt lượng truy vấn đến cơ sở dữ liệu hoặc máy chủ gốc, caching giúp hệ thống phản hồi nhanh chóng hơn, đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu độ trễ thấp như các trang thương mại điện tử hoặc ứng dụng truyền thông xã hội.
Giảm thiểu chi phí thiết lập cơ sở dữ liệu
Khi truy vấn cơ sở dữ liệu thường xuyên, đặc biệt là với các hệ thống có nhiều người dùng, chi phí về tài nguyên và thời gian sẽ rất lớn. Caching giúp giảm bớt số lượng truy vấn cần thiết đến cơ sở dữ liệu, từ đó giảm chi phí vận hành và bảo trì cơ sở dữ liệu.

Tăng cường khả năng xử lý khi có lưu lượng sử dụng tăng đột biến
Trong các đợt tăng lưu lượng bất ngờ, như sự kiện giảm giá trên các trang thương mại điện tử, caching giúp đảm bảo hệ thống có thể xử lý một số lượng lớn yêu cầu mà không gây quá tải cho máy chủ gốc. Các yêu cầu sẽ được xử lý từ cache, làm giảm áp lực lên hệ thống backend.
Giảm tải công việc cho hệ thống backend
Backend thường là nơi phải xử lý nhiều yêu cầu truy vấn phức tạp từ người dùng. Caching giúp giảm tải cho backend bằng cách lưu trữ những thông tin cần thiết trực tiếp trong bộ nhớ đệm, giúp backend tập trung vào các tác vụ quan trọng hơn.
Tăng số lượng lượt đọc dữ liệu (IOPS)
Số lượt đọc dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ có thể bị giới hạn bởi tốc độ I/O. Khi sử dụng caching, số lượng lượt đọc có thể tăng lên, vì các yêu cầu được xử lý nhanh hơn và dữ liệu được truy cập từ bộ nhớ cache thay vì từ đĩa cứng hoặc hệ thống lưu trữ chậm hơn.
Những hạn chế của caching là gì?
Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng Caching cũng tồn tại một số nhược điểm như sau:
Vấn đề về tính nhất quán của dữ liệu
Một trong những thách thức lớn nhất của caching là việc duy trì tính nhất quán của dữ liệu. Nếu dữ liệu gốc thay đổi mà cache không được cập nhật kịp thời, hệ thống có thể phục vụ thông tin lỗi thời, gây ra những vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như hệ thống tài chính.

Quyết định loại dữ liệu cần lưu trữ trong cache
Không phải tất cả dữ liệu đều phù hợp để lưu trữ trong cache. Một số dữ liệu thay đổi thường xuyên hoặc không quan trọng cho việc truy xuất nhanh chóng có thể không cần được cache. Quyết định đúng loại dữ liệu cần lưu trữ là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất mà không tốn quá nhiều tài nguyên.
Cách xử lý khi dữ liệu trong cache bị mất
Dữ liệu trong cache có thể bị mất do hết thời gian tồn tại (TTL) hoặc do lỗi hệ thống. Khi đó, hệ thống phải quay lại nguồn dữ liệu chính để lấy thông tin, dẫn đến thời gian phản hồi chậm hơn. Do đó, việc quản lý cache tốt là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả.
Các loại caching phổ biến hiện nay
Hiện nay, các chiến lược caching được phân thành hai loại chính:
- Chiến lược đọc dữ liệu: bao gồm Cache aside và Read through.
- Chiến lược ghi dữ liệu: bao gồm Write around, Write back và Write through.
1. Cache aside
Chiến lược “Cache aside”, hay còn gọi là “Lazy loading” hoặc “Load-through cache”, là một mô hình rất hữu ích trong các tình huống mà dữ liệu không được cập nhật thường xuyên nhưng yêu cầu truy xuất nhanh chóng.
Trong Cache aside ứng dụng chịu trách nhiệm quản lý việc đọc và ghi vào cache. Khi ứng dụng cần dữ liệu, nó sẽ tìm trong cache trước. Nếu không tìm thấy (cache miss), nó sẽ lấy dữ liệu từ nguồn gốc (như cơ sở dữ liệu) và sau đó lưu dữ liệu này vào cache để phục vụ cho các yêu cầu tiếp theo.
Ưu điểm của chiến lược Cache Aside:
- Tiết kiệm tài nguyên: Cache aside thực hiện việc lưu dữ liệu vào cache khi thực sự cần thiết, thông qua việc này Cache aside giúp giảm thiểu việc lãng phí bộ nhớ cho các dữ liệu ít được truy cập.
- Tính linh hoạt: Phương pháp này cho phép bạn tự do điều chỉnh khi nào nên thêm dữ liệu vào cache và khi nào nên xóa dữ liệu khỏi cache, từ đó tối ưu hóa cả hiệu suất lẫn tài nguyên hệ thống.
- Dễ triển khai: Cache aside là một phương pháp đơn giản, dễ dàng tích hợp vào hệ thống mà không cần quá nhiều công sức hay phức tạp.

Nhược điểm của chiến lược Cache Aside:
- Khả năng dữ liệu không đồng bộ: Bạn phải tự chịu trách nhiệm trong việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa cache và nguồn dữ liệu chính. Điều này có thể dẫn đến tình trạng dữ liệu trong cache bị lỗi thời hoặc không nhất quán với dữ liệu gốc.
- Độ trễ có thể gặp rủi ro: Khi dữ liệu không tồn tại trong cache, hệ thống phải truy xuất từ nguồn gốc, điều này có thể gây ra sự chậm trễ, ảnh hưởng tiêu cực đến thời gian phản hồi của hệ thống.
Ví dụ: Một trang web bán hàng kiểm tra cache trước khi lấy dữ liệu về sản phẩm. Nếu sản phẩm không có trong cache, hệ thống sẽ truy vấn cơ sở dữ liệu, lưu vào cache và trả về kết quả cho người dùng. Điều này giúp cải thiện tốc độ cho các lần truy cập sau.
2. Read through
Read through là chiến lược trong đó ứng dụng không trực tiếp tương tác với cache. Thay vào đó, khi cần dữ liệu, ứng dụng gửi yêu cầu tới cache. Nếu dữ liệu không có sẵn (cache miss), cache sẽ tự động lấy dữ liệu từ nguồn gốc và lưu lại trong cache, sau đó trả kết quả về cho ứng dụng.
Ưu điểm của chiến lược Read Through:
- Tự động làm mới cache: Hệ thống tự động truy xuất dữ liệu từ nguồn gốc và cập nhật vào cache khi cần, đảm bảo rằng dữ liệu trong cache luôn đồng nhất và mới nhất.
- Hạn chế tình trạng dữ liệu cũ: Với cơ chế tự động cập nhật, chiến lược này giúp giảm thiểu nguy cơ dữ liệu trong cache bị lỗi thời.
- Giảm thiểu công việc quản lý: Người dùng không cần phải lo lắng về việc cập nhật cache thủ công, tiết kiệm thời gian và công sức trong việc duy trì hệ thống.
Nhược điểm của chiến lược Read Through:
- Yêu cầu lớp trung gian: Việc triển khai cần có một lớp trung gian hoặc thư viện hỗ trợ, điều này có thể làm hệ thống phức tạp hơn trong quá trình cài đặt và quản lý.
Ví dụ: Khi một trang web thương mại điện tử cần xem số lượng hàng tồn kho, hệ thống sẽ yêu cầu dữ liệu từ cache. Nếu không có, nó tự động lấy từ cơ sở dữ liệu, cập nhật cache và trả về cho người dùng.
3. Write around
Write around là chiến lược trong đó dữ liệu được ghi trực tiếp vào nguồn dữ liệu gốc (chẳng hạn như cơ sở dữ liệu), nhưng không được ghi ngay vào cache. Cache sẽ chỉ lưu trữ dữ liệu khi nó được đọc lại sau này. Phương pháp này phù hợp với các tình huống khi việc đọc dữ liệu không xảy ra thường xuyên sau khi ghi.
Ưu điểm của chiến lược Write Around:
- Giảm thiểu độ trễ khi ghi: Bằng cách không ghi dữ liệu ngay vào cache, chiến lược này tránh việc đồng bộ hóa không cần thiết giữa cache và nguồn dữ liệu chính, từ đó giúp tiết kiệm tài nguyên cache cho những dữ liệu có tần suất truy cập cao.

Nhược điểm của chiến lược Write Around:
- Độ trễ khi đọc có thể gây ra rủi ro: Khi dữ liệu được truy cập lần đầu sau khi ghi, có thể xảy ra độ trễ do dữ liệu phải được lấy từ nguồn gốc và nạp vào cache, làm chậm quá trình truy xuất thông tin.
Ví dụ: Trong hệ thống lưu trữ video, video mới được tải lên trực tiếp vào cơ sở dữ liệu mà không lưu vào cache. Chỉ khi video đó được xem, cache mới cập nhật để tối ưu không gian cho những video hay truy cập.
4. Write back
Write back (còn được gọi là write-behind) là chiến lược trong đó dữ liệu được ghi vào cache trước, sau đó ghi lại vào nguồn dữ liệu gốc theo thời gian. Dữ liệu thay đổi trong cache sẽ được lưu trữ tạm thời và chỉ ghi vào cơ sở dữ liệu khi cần thiết, giảm thiểu số lần ghi vào hệ thống gốc.
Ưu điểm của chiến lược Write Back:
- Tăng hiệu suất ghi: Cải thiện tốc độ xử lý bằng cách giảm đáng kể độ trễ khi ghi dữ liệu, do việc ghi vào cache diễn ra nhanh chóng hơn nhiều so với việc ghi trực tiếp vào nguồn dữ liệu chính.
- Tối ưu hóa tài nguyên hệ thống: Giảm áp lực lên nguồn dữ liệu gốc, cho phép hệ thống dễ dàng xử lý các yêu cầu khác một cách hiệu quả hơn.

Nhược điểm của chiến lược Write Back:
- Nguy cơ mất dữ liệu: Trong trường hợp hệ thống gặp sự cố trước khi dữ liệu kịp đồng bộ với nguồn dữ liệu chính, có nguy cơ cao dữ liệu chưa được lưu trữ sẽ bị mất.
- Quản lý phức tạp: Cần có cơ chế quản lý cache và đồng bộ hóa dữ liệu hiệu quả để đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu trong toàn hệ thống.
Ví dụ: Trong hệ thống ghi nhật ký (logging), các bản ghi mới được lưu ngay vào cache để ghi nhận nhanh chóng. Sau đó, vào thời điểm thích hợp, dữ liệu này sẽ được đồng bộ hóa với cơ sở dữ liệu chính để giảm thiểu việc truy cập trực tiếp vào nguồn dữ liệu.
5. Write through
Write through là chiến lược trong đó mọi thay đổi dữ liệu sẽ được ghi vào cả cache và nguồn dữ liệu gốc cùng một lúc. Điều này đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu giữa cache và nguồn gốc.
Ví dụ: Một hệ thống ngân hàng ghi dữ liệu giao dịch đồng thời vào cả cache và cơ sở dữ liệu để đảm bảo mọi thay đổi đều được phản ánh ngay lập tức ở cả hai nơi, giúp đảm bảo tính nhất quán và tin cậy trong các giao dịch tài chính quan trọng.
Các phương pháp thực hiện caching
Để triển khai caching, bạn có thể áp dụng nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và cấu trúc hệ thống của mình. Dưới đây là một số phương pháp caching phổ biến mà bạn có thể sử dụng:
Sử dụng bộ nhớ cache của trình duyệt
Các trình duyệt web như Google Chrome hoặc Firefox đều có tính năng lưu trữ bộ nhớ cache, cho phép giữ lại dữ liệu từ các trang web đã truy cập trước đó. Nhờ vào tính năng này, bạn có thể giảm đáng kể thời gian tải trang và nâng cao tốc độ truy cập dữ liệu.

Tận dụng CDN (Mạng phân phối nội dung)
CDN là mạng lưới các máy chủ được phân bố toàn cầu, giúp lưu trữ các tệp tin tĩnh từ website như hình ảnh, video, và nội dung đa phương tiện. Khi người dùng truy cập trang web, các tệp tin này được phục vụ từ máy chủ CDN gần nhất, giảm thiểu thời gian tải trang.
Áp dụng các plugin caching
Đối với các trang web sử dụng nền tảng như WordPress, có rất nhiều plugin caching có sẵn để tối ưu hóa tốc độ tải trang. Những plugin này giúp quản lý và tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu trong cache mà không cần can thiệp vào mã nguồn của trang web.
Một số câu hỏi thường gặp về Caching
Caching có phải là một kỹ thuật mới không?
Caching không phải là một kỹ thuật mới. Nó đã được sử dụng từ lâu trong các hệ thống máy tính và mạng để tối ưu hóa hiệu suất. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu truy xuất dữ liệu nhanh chóng, caching ngày càng trở nên phổ biến hơn trong các ứng dụng web và hạ tầng hiện đại.
Tôi có thể sử dụng caching cho bất kỳ loại dữ liệu nào không?
Không phải tất cả các loại dữ liệu đều nên được lưu trữ trong cache. Những dữ liệu thay đổi thường xuyên hoặc có tính bảo mật cao có thể không phù hợp để cache. Cần phải xác định rõ loại dữ liệu nào thực sự cần truy cập nhanh và ổn định để tối ưu hóa.
Caching có ảnh hưởng đến bảo mật hệ thống không?
Caching có thể ảnh hưởng đến bảo mật nếu không được quản lý đúng cách. Các tệp tin nhạy cảm hoặc dữ liệu cá nhân không nên được lưu trữ trong cache, đặc biệt là trên các thiết bị dùng chung hoặc công cộng. Các biện pháp bảo mật như mã hóa và kiểm soát truy cập cũng nên được áp dụng để bảo vệ dữ liệu trong cache.
Có các công cụ nào hỗ trợ Caching?
Hiện nay, công cụ hỗ trợ Caching được đề xuất là Redis, Memcached, và Varnish để người dùng có thể tham khảo và áp dụng vào hệ thống của mình.
Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ caching là gì và tầm quan trọng của nó trong việc cải thiện hiệu suất hệ thống. Việc áp dụng đúng các chiến lược caching sẽ giúp bạn tối ưu hóa tốc độ truy xuất dữ liệu, giảm tải cho cơ sở dữ liệu và nâng cao trải nghiệm người dùng. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các kỹ thuật caching hoặc có thắc mắc nào, hãy chia sẻ ý kiến của bạn với InterData để cùng thảo luận thêm nhé!
InterData.vn mang đến các giải pháp máy chủ chất lượng cao như: thuê Server, thuê Cloud Server, thuê VPS và thuê Hosting. Với hạ tầng phần cứng mới nhất sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC Gen3 cùng NVMe U.2, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ ổn định với uptime lên đến 99.99% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh