Trong lĩnh vực quản lý cơ sở dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống, Memcached đã trở thành một công cụ không thể thiếu. Nhưng Memcached là gì? Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và dịch vụ trực tuyến, Memcached giúp cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ đệm.
Bài viết này InterData sẽ giải thích chi tiết về Memcached là gì, so sánh Memcached với Redis khác nhau ở điểm nào, và đồng thời hướng dẫn cách cài đặt và sử dụng Memcached trên hệ điều hành Windows một cách chi tiết nhất. Khám phá ngay nhé!
Memcached là gì?
Memcached là một hệ thống lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ đệm (cache) mã nguồn mở, thiết kế để tăng tốc độ các ứng dụng web bằng cách giảm thời gian truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu hoặc các dịch vụ backend khác.
Memcached hoạt động như một dịch vụ lưu trữ dữ liệu tạm thời, giúp giảm tải cho cơ sở dữ liệu chính và cải thiện hiệu suất của các ứng dụng web.

Với khả năng lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ RAM, Memcached cung cấp tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn so với việc truy xuất từ ổ cứng hoặc cơ sở dữ liệu. Memcached thường được sử dụng để lưu trữ các kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, phiên người dùng, và các đối tượng dữ liệu khác mà thường xuyên được truy cập.
Memcached có những ưu và nhược điểm gì?
Nhiều lập trình viên chọn sử dụng hệ thống Memcached nhờ vào các lợi ích nổi bật mà nó mang lại. Hệ thống này cung cấp tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng, dễ sử dụng và được hỗ trợ bởi một cộng đồng đông đảo, giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả.
Ưu điểm
Một trong những ưu điểm đáng chú ý là khả năng lưu trữ dữ liệu dùng chung, đặc biệt là cho việc quản lý phiên làm việc (session). Các lập trình viên thường sử dụng hệ thống Memcached để lưu trữ thông tin phiên làm việc của người dùng, giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến lưu trữ phiên người dùng một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Hệ thống Memcached cũng giúp giảm tải đọc từ cơ sở dữ liệu cho các dữ liệu ít thay đổi và yêu cầu tính toán phức tạp hoặc truy vấn tốn nhiều tài nguyên. Bằng cách lưu trữ các dữ liệu này trong bộ nhớ đệm, hệ thống làm giảm sự phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu chính, từ đó cải thiện hiệu suất xử lý và giảm thời gian phản hồi cho các truy vấn khó khăn.
Ngoài việc cải thiện hiệu suất, Memcached còn được sử dụng để bảo vệ cơ sở dữ liệu bằng cách chia nhỏ cơ sở dữ liệu theo chiều ngang. Mặc dù tính năng này giúp phân phối tải và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn, nhưng vẫn còn những tranh cãi về hiệu quả thực tế của nó trong việc cải thiện độ tin cậy và hiệu suất tổng thể của cơ sở dữ liệu.
Hệ thống Memcached có thể được cài đặt và sử dụng trên cả hai hệ điều hành phổ biến là Windows và Linux. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người dùng, cho phép họ triển khai hệ thống trên môi trường phù hợp với yêu cầu và cấu hình của mình.
Nhược điểm
Hệ thống Memcached hoạt động như một hệ thống lưu trữ độc lập và không liên kết với cơ sở dữ liệu chính, do đó không có cơ chế kiểm tra tính chính xác của dữ liệu đã lưu trữ. Vì không có cơ chế xác minh tính chính xác, người dùng cần tự đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ là chính xác và đáng tin cậy.
Để sử dụng Memcached, người dùng cần phải thuê máy chủ và thực hiện cài đặt hệ thống trên máy chủ đó, điều này có thể khá phức tạp và tốn nhiều thời gian. Quy trình cài đặt và cấu hình yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quản lý liên tục, làm cho việc triển khai trở nên không đơn giản.

Dữ liệu lưu trữ trên hệ thống Memcached sẽ không tự động đồng bộ khi có thay đổi trong cơ sở dữ liệu chính. Điều này có thể dẫn đến tình trạng dữ liệu không nhất quán giữa hệ thống lưu trữ và cơ sở dữ liệu, yêu cầu người dùng phải thực hiện các bước đồng bộ hóa thủ công để duy trì tính nhất quán.
Các dữ liệu quan trọng hoặc nhạy cảm không nên được lưu trữ trên hệ thống Memcached, vì việc ghi trực tiếp vào hệ thống này có thể gây rủi ro cho các cơ sở dữ liệu sau đó. Điều này có thể dẫn đến tình trạng dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ tin cậy của hệ thống cơ sở dữ liệu chính.
Cơ chế hoạt động của Memcached
Memcached vận hành dựa trên nguyên tắc tương tự như các hệ thống caching khác. Quá trình xử lý dữ liệu diễn ra như sau:
Server tiếp nhận yêu cầu và tìm kiếm dữ liệu trong Memcached.
Nếu dữ liệu đã tồn tại, server phản hồi ngay lập tức.
Trong trường hợp dữ liệu chưa được cache (do lần truy cập đầu tiên hoặc dữ liệu đã hết hạn), server sẽ truy xuất từ cơ sở dữ liệu hoặc các nguồn lưu trữ khác, sau đó lưu kết quả vào Memcached để phục vụ các yêu cầu tiếp theo.

Memcached sử dụng mô hình lưu trữ key-value để quản lý dữ liệu, nhưng không phân loại kiểu dữ liệu như Redis mà lưu tất cả dưới dạng chuỗi. Kích thước tối đa của key là 250B và của value là 1MB. Tuy nhiên, giới hạn này có thể thay đổi dễ dàng bằng cách sử dụng các lệnh điều chỉnh được hỗ trợ sẵn trong Memcached, giúp mở rộng khả năng lưu trữ tùy theo nhu cầu.
Khả năng lưu trữ của Memcached không chỉ bị giới hạn bởi kích thước của từng đối tượng mà còn phụ thuộc vào dung lượng bộ nhớ của hệ thống. Khi bộ nhớ đạt mức tối đa, Memcached sẽ loại bỏ các dữ liệu ít được truy cập để tạo không gian cho các dữ liệu mới được thêm vào.
Memcached áp dụng một cơ chế quản lý bộ nhớ gọi là Slab Allocation, chia nhỏ bộ nhớ thành nhiều phân vùng với kích thước khác nhau. Các cặp key-value sẽ được sắp xếp vào phân vùng có kích thước phù hợp, tối ưu hóa khả năng sử dụng bộ nhớ và hạn chế hiện tượng phân mảnh.
Memcached với Redis khác và giống nhau như thế nào?
Memcached và Redis là hai công cụ lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ phổ biến, nhưng chúng có những điểm giống và khác nhau đáng chú ý. Hãy cùng tìm hiểu sự giống và khác nhau giữa Redis với Memcached là gì dưới đây nhé!
Điểm giống nhau
- Lưu trữ trong bộ nhớ: Cả Memcached và Redis đều lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ RAM, giúp cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu so với các giải pháp lưu trữ đĩa.
- Tăng tốc độ ứng dụng: Cả hai công cụ đều được sử dụng để tăng tốc độ ứng dụng bằng cách lưu trữ các dữ liệu tạm thời và giảm tải cho cơ sở dữ liệu chính.
- Hỗ trợ đa nền tảng: Memcached và Redis đều hỗ trợ nhiều hệ điều hành và nền tảng khác nhau, cho phép tích hợp dễ dàng vào nhiều môi trường ứng dụng.

Điểm khác nhau
- Tính năng lưu trữ: Redis hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu hơn so với Memcached, bao gồm chuỗi, danh sách, tập hợp, và bản đồ. Memcached chủ yếu chỉ hỗ trợ các đối tượng kiểu key-value đơn giản.
- Khả năng phục hồi dữ liệu: Redis có khả năng lưu trữ dữ liệu trên đĩa và hỗ trợ sao lưu, trong khi Memcached chỉ lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ tạm thời và không hỗ trợ lưu trữ dữ liệu trên đĩa.
- Quản lý bộ nhớ: Redis cung cấp nhiều cơ chế quản lý bộ nhớ và cấu hình hơn so với Memcached, bao gồm các chính sách quản lý bộ nhớ linh hoạt hơn.
Những ứng dụng phù hợp với Memcached
Với mã nguồn mở của Memcached, là một công cụ lý tưởng cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu truy cập thường xuyên và yêu cầu tốc độ truy cập nhanh. Dưới đây hãy cùng tìm hiểu xem một số ứng dụng nổi bật phù hợp với Memcached là gì:
Ứng dụng web: Memcached có thể được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu liên quan đến người dùng, sản phẩm, hoặc nội dung trang web, giúp cải thiện hiệu suất và giảm thời gian tải trang.
Hệ thống cache: Memcached có thể hoạt động như một hệ thống cache cho các công cụ khác, chẳng hạn như Redis hoặc Elasticsearch, cung cấp lớp lưu trữ đệm để tối ưu hóa tốc độ truy xuất và giảm tải cho các hệ thống chính.
Hệ thống trò chơi: Trong các trò chơi trực tuyến, Memcached có thể lưu trữ dữ liệu quan trọng như vị trí của người chơi, trạng thái trò chơi, và các thông tin khác, giúp cải thiện trải nghiệm chơi game bằng cách giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý.
Cách cài đặt và sử dụng Memcached trên Windows nhanh nhất
Để cài đặt và sử dụng Memcached trên hệ điều hành Windows, người dùng có thể làm theo hướng dẫn chi tiết được cung cấp dưới đây.
Các bước cài đặt Memcached đơn giản
Để cài đặt Memcached trên Windows, trước tiên, bạn cần tải file cài đặt Memcached, chọn phiên bản 32-bit hoặc 64-bit phù hợp với hệ điều hành của bạn. Tải phiên bản Memcached: memcached-win64-1.4.4-14.zip
Sau khi tải về, giải nén file zip vào thư mục bạn muốn trên ổ cứng, chẳng hạn như “C:\memcached“. Thư mục giải nén sẽ chứa file memcached.exe.

Tiếp theo, mở cửa sổ Command Prompt với quyền Administrator và sử dụng lệnh “cd C:\memcached” (hoặc đường dẫn khác tùy theo vị trí giải nén của bạn) để truy cập vào thư mục chứa file thực thi.
Để cài đặt Memcached như một dịch vụ, gõ lệnh “memcached.exe -d install“. Để khởi động Memcached, hãy sử dụng lệnh “memcached.exe -d start“. Khi cần tắt chương trình, bạn có thể chạy lệnh “memcached.exe -d stop“. Mặc định, Memcached sẽ hoạt động trên cổng 11211.

Khi bạn hoàn tất các bước cài đặt Memcached như đã hướng dẫn, quá trình cài đặt trên thiết bị của bạn sẽ được hoàn tất. Giờ đây, bạn có thể bắt đầu sử dụng Memcached để phục vụ cho các nhu cầu và mục đích của mình, từ việc cải thiện hiệu suất ứng dụng đến tối ưu hóa hệ thống cache.
Cách sử dụng Memcached trong C#
Đầu tiên, hãy mở một dự án bất kỳ trong Visual Studio và thêm gói NuGet “EnymMemcached” vào dự án của bạn.

Sau khi thực hiện bước này, bạn có thể bắt đầu sử dụng các cú pháp đơn giản để làm việc với Memcached trong ứng dụng của mình.

Hoàn thành.
Với những bước cài đặt và cấu hình Memcached trên Windows đã được hướng dẫn, bạn giờ đây có thể tận dụng công cụ mạnh mẽ này để cải thiện hiệu suất và hiệu quả của các ứng dụng.
Hiểu được Memcached là gì và theo dõi hướng dẫn chi tiết từ InterData để thực hiện các bước cài đặt, bạn đã chuẩn bị sẵn sàng để triển khai Memcached và tận hưởng những lợi ích mà nó mang lại. Đừng quên thường xuyên kiểm tra và tối ưu hóa cấu hình của bạn để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
InterData cung cấp nhiều dịch vụ lưu trữ và máy chủ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các dịch vụ nổi bật gồm Gói Hosting chỉ từ 1K/ngày, sử dụng ổ SSD NVMe và đường truyền 1Gbps, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ và cá nhân với chi phí tối ưu. VPS giá rẻ, phần cứng mạnh mẽ, linh hoạt tùy chỉnh, phù hợp cho website nhiều truy cập hoặc ứng dụng phức tạp. Dịch vụ Cloud Server linh hoạt, dễ nâng cấp tài nguyên, sử dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo an toàn và ổn định. Dịch vụ máy chủ riêng mạnh mẽ, IP độc lập, hỗ trợ 24/7, đảm bảo hiệu suất và an toàn dữ liệu cho doanh nghiệp.
Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc cần tư vấn về dịch vụ, hãy liên hệ với InterData tại:
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh