SSH Key là gì? Đối với những người mới bước chân vào lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là quản trị hệ thống và lập trình viên sử dụng các nền tảng quản lý phiên bản như GitHub, SSH Key là một khái niệm vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về SSH Key, từ cách thức hoạt động đến các lợi ích và thách thức khi sử dụng.
Đồng thời InterData cũng hướng dẫn chi tiết về cách tạo và bảo mật SSH Key trên các hệ điều hành như Linux, MacOS, và Window để tối ưu hóa quy trình làm việc. Hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây!
SSH Key là gì?
SSH Key (viết tắt của Secure Shell Key) là một phương pháp xác thực an toàn trong mạng máy tính, được sử dụng chủ yếu để truy cập các máy chủ từ xa hoặc các hệ thống bảo mật.
Thay vì sử dụng mật khẩu, SSH Key sử dụng một cặp khóa mã hóa bất đối xứng để xác thực danh tính của người dùng. Điều này giúp bảo mật tốt hơn và hạn chế nguy cơ bị tấn công brute-force (tấn công đoán mật khẩu).

SSH Key thường được sử dụng phổ biến trong các hệ thống quản lý phiên bản như GitHub, GitLab và các hệ điều hành Linux.
Với người dùng Linux, lập trình viên, và quản trị viên hệ thống, việc hiểu rõ SSH Key là gì và cách thức hoạt động của nó là bước quan trọng trong việc đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất cao trong quá trình làm việc.
Cách thức hoạt động của SSH Key
SSH Key hoạt động dựa trên cơ chế mã hóa bất đối xứng, trong đó Private Key và Public Key có mối liên hệ chặt chẽ và tương hỗ với nhau để xác thực danh tính người dùng. Khi tạo một cặp SSH Key, người dùng sẽ sở hữu cả hai loại khóa này.
Public Key sẽ được tải lên máy chủ mà người dùng muốn kết nối, trong khi Private Key sẽ được lưu trữ trên máy cá nhân của người dùng.
Khi cần đăng nhập vào máy chủ, Private Key sẽ được gửi kèm theo yêu cầu kết nối. Máy chủ sau đó sẽ kiểm tra xem Private Key có khớp với Public Key đã được lưu trên máy chủ hay không. Nếu khớp, người dùng sẽ được phép truy cập mà không cần nhập mật khẩu.
SSH Key bao gồm những thành phần nào?
Có 3 thành phần bắt buộc phải có để tạo một SSH Key:
Public Key
Public Key là khóa công khai, có thể được chia sẻ với bất kỳ ai hoặc tải lên hệ thống mà bạn muốn truy cập, như một máy chủ từ xa hoặc một tài khoản GitHub.
Khi kết nối, máy chủ sẽ dùng Public Key để xác thực người dùng. Public Key không thể dùng để giải mã dữ liệu mà chỉ để mã hóa dữ liệu trước khi gửi.

Private Key
Private Key là phần quan trọng nhất của cặp khóa SSH. Nó được giữ bí mật và chỉ người dùng sở hữu nó mới có thể giải mã dữ liệu được mã hóa bằng Public Key. Private Key không bao giờ được chia sẻ hoặc lưu trữ trên máy chủ mà phải luôn được giữ trên máy cục bộ của người dùng.
Keyphrase
Keyphrase là một mật khẩu phụ tùy chọn dùng để bảo vệ Private Key. Ngay cả khi ai đó lấy cắp được Private Key, họ vẫn không thể sử dụng nó nếu không có Keyphrase.
Việc sử dụng Keyphrase tăng cường tính bảo mật, tuy nhiên có thể yêu cầu người dùng nhập lại khi khởi tạo phiên SSH.
Một số lợi ích và thách thức của SSH Key
SSH Key (Secure Shell Key) là một phương thức chứng thực an toàn, sử dụng cặp khóa công khai và khóa riêng tư để xác thực danh tính người dùng khi kết nối đến máy chủ từ xa. Dưới đây là một số lợi ích và thách thức của việc sử dụng SSH Key.
Lợi ích của SSH Key là gì?
Bảo mật cao: SSH Key cung cấp mức độ bảo mật tốt hơn so với mật khẩu thông thường, nhờ vào việc sử dụng cặp khóa mã hóa (Public Key và Private Key). Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công như brute force hay đoán mật khẩu.
Tiện lợi trong việc đăng nhập: Sau khi thiết lập, người dùng có thể đăng nhập vào máy chủ mà không cần nhập mật khẩu, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc lộ mật khẩu.

Phân quyền linh hoạt: Quản trị viên có thể dễ dàng quản lý quyền truy cập cho từng người dùng dựa trên cặp khóa mà họ sở hữu, từ đó giảm thiểu rủi ro từ việc sử dụng mật khẩu chung.
Trải nghiệm người dùng tốt hơn: Sau khi thiết lập, người dùng có thể kết nối mà không cần nhập mật khẩu mỗi lần, giúp quá trình truy cập nhanh chóng và thuận tiện.
Tính linh hoạt: SSH Key có thể được sử dụng trên nhiều hệ thống, từ máy chủ Linux đến các nền tảng quản lý mã nguồn như GitHub và GitLab.
Tự động hóa: SSH Key cho phép tự động hóa các tác vụ quản trị, rất hữu ích trong môi trường DevOps hoặc khi quản lý nhiều máy chủ.
Thách thức của SSH Key là gì?
Quản lý khóa phức tạp: Việc quản lý và phân phối SSH Key cho nhiều người dùng và máy chủ có thể trở nên phức tạp. Cần có quy trình rõ ràng để đảm bảo rằng các khóa được quản lý hiệu quả.
Nguy cơ mất mát hoặc đánh cắp Private Key: Nếu Private Key bị mất hoặc đánh cắp, kẻ xấu có thể truy cập vào hệ thống mà không cần mật khẩu. Do đó, việc bảo vệ Private Key là rất quan trọng.

Yêu cầu kiến thức kỹ thuật: Để sử dụng SSH Key hiệu quả, người dùng cần có hiểu biết về cách tạo và quản lý khóa, điều này có thể là một rào cản đối với những người không quen thuộc với công nghệ.
Khó khăn trong môi trường hỗn hợp: Trong một số trường hợp, tích hợp SSH Key với các hệ thống không hỗ trợ trực tiếp có thể gặp khó khăn, làm giảm tính khả dụng của phương pháp này.
SSH Key mang lại nhiều lợi ích về bảo mật và tiện lợi trong việc quản lý truy cập từ xa, nhưng cũng đi kèm với những thách thức nhất định liên quan đến quản lý và yêu cầu kỹ thuật. Việc hiểu rõ cả hai khía cạnh này sẽ giúp tổ chức triển khai SSH Key một cách hiệu quả hơn.
Các cách thức để bảo mật SSH Key tiêu chuẩn
Sử dụng phần mềm SSH client uy tín
Sử dụng phần mềm SSH client như OpenSSH hoặc PuTTY đã được chứng nhận an toàn là một trong những bước đầu tiên để đảm bảo quá trình kết nối SSH không bị lộ thông tin nhạy cảm. Những phần mềm này liên tục được cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật.
Cấu hình máy chủ SSH để bảo mật cho hệ thống
Đảm bảo máy chủ SSH của bạn được cấu hình đúng cách, bao gồm:
- Vô hiệu hóa đăng nhập bằng mật khẩu: Chỉ cho phép xác thực qua SSH Key để tránh các cuộc tấn công đoán mật khẩu.
- Giới hạn IP truy cập: Chỉ cho phép một số địa chỉ IP cụ thể truy cập vào máy chủ SSH.

Không chia sẻ Private Key với bất kỳ ai
Private Key cần được giữ bí mật tuyệt đối. Bạn không nên chia sẻ nó với bất kỳ ai, ngay cả khi họ có quyền truy cập vào hệ thống. Sử dụng Public Key cho việc xác thực thay vì chia sẻ Private Key.
Bảo vệ Private Key bằng mật khẩu
Sử dụng Keyphrase để bảo vệ Private Key là một bước bảo mật quan trọng. Mặc dù điều này có thể thêm một bước trong quá trình kết nối, nhưng nó giúp ngăn ngừa nguy cơ bị đánh cắp thông tin.
Sử dụng agent SSH để quản lý khóa
SSH Agent là công cụ giúp bạn quản lý các Private Key mà không cần nhập lại Keyphrase mỗi lần khởi tạo phiên làm việc. SSH Agent lưu trữ Private Key tạm thời trong bộ nhớ RAM, giúp việc kết nối nhanh chóng mà vẫn an toàn.
Đặt passphrase bảo vệ cho Private Key
Mỗi khi tạo Private Key, bạn nên đặt passphrase để tăng cường bảo mật. Passphrase không cần phải quá phức tạp nhưng nên đủ dài và khó đoán để tránh bị tấn công.

Sử dụng các trình quản lý secrets để bảo mật thông tin quan trọng
Các trình quản lý secrets như HashiCorp Vault hoặc AWS Secrets Manager giúp bạn bảo mật các thông tin nhạy cảm như Private Key và quản lý chúng một cách tập trung và bảo mật cao.
Sử dụng Locker Secrets Manager
Nếu bạn làm việc với nhiều hệ thống và dịch vụ khác nhau, việc sử dụng các công cụ như Locker Secrets Manager sẽ giúp quản lý và bảo mật các thông tin nhạy cảm dễ dàng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo các Private Key luôn được bảo vệ.
Hướng dẫn tạo SSH Key trên hệ điều hành Linux (và MacOS)
Tạo SSH Key trên hệ điều hành Linux hoặc MacOS rất dễ dàng với các lệnh đơn giản. Dưới đây là hướng dẫn từng bước:
Hướng dẫn tạo SSH Key trên Linux (và MacOS)
Để tạo cặp SSH Key trên hệ điều hành Linux hoặc MacOS, bạn có thể sử dụng terminal và công cụ SSH Keygen để tạo ra các khóa. Dưới đây là các bước chi tiết:
Mở terminal: Bạn có thể tìm thấy terminal trong menu ứng dụng hoặc bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + T trên Linux hoặc Cmd + Space rồi gõ “Terminal” trên MacOS.
Nhập lệnh tạo SSH Key: Gõ lệnh sau để tạo ra cặp Private Key và Public Key:
ssh-keygen -t rsa -b 4096
Lệnh này sẽ sử dụng thuật toán RSA với độ dài khóa là 4096 bit, đảm bảo tính bảo mật cao.

Xác định nơi lưu trữ khóa: Trong quá trình cài đặt, hệ thống sẽ hỏi bạn về vị trí lưu trữ khóa (mặc định là thư mục ~/.ssh/id_rsa). Bạn có thể nhấn Enter để chấp nhận đường dẫn mặc định hoặc nhập đường dẫn mới.
Đặt mật khẩu bảo vệ Private Key (nếu muốn): Sau đó, chương trình sẽ yêu cầu bạn nhập một passphrase (mật khẩu) để bảo vệ Private Key. Nếu không muốn đặt mật khẩu, bạn có thể nhấn Enter để bỏ qua.
Hướng dẫn tạo SSH Key trên Windows với Putty
Đối với hệ điều hành Windows, phần mềm Putty là lựa chọn phổ biến nhất để quản lý và tạo SSH Key. Dưới đây là các bước cơ bản để tạo SSH Key với Putty:
Bước 1: Tải và cài đặt Putty: Bạn có thể tải Putty từ trang web chính thức của nó tại đây. Sau khi tải xong, tiến hành cài đặt phần mềm.
Bước 2: Mở Puttygen: Sau khi cài đặt, mở chương trình Puttygen, đây là công cụ đi kèm của Putty giúp bạn tạo SSH Key.
Bước 3: Tạo SSH Key: Trên giao diện Puttygen, chọn loại khóa là RSA và nhấn nút Generate để bắt đầu tạo cặp khóa.
Bước 4: Di chuyển chuột: Khi hệ thống yêu cầu, hãy di chuyển con trỏ chuột trong khung trống để giúp chương trình tạo khóa. Quá trình này sẽ hoàn tất khi thanh tiến trình đầy.

Bước 5: Đặt passphrase: Để tăng cường bảo mật, bạn có thể đặt một passphrase (mật khẩu) để bảo vệ Private Key. Nhập mật khẩu vào ô Key passphrase và xác nhận lại ở ô Confirm passphrase.
Bước 6: Lưu khóa: Sau khi tạo khóa xong, nhấn Save Private Key để lưu Private Key và Save Public Key để lưu Public Key trên máy tính của bạn. Bạn sẽ sử dụng các khóa này để kết nối với máy chủ từ xa.
Việc tạo và quản lý SSH Key trên cả hai hệ điều hành này sẽ giúp bạn tăng cường bảo mật cho hệ thống và dễ dàng quản lý các phiên truy cập từ xa.
Cách sử dụng SSH Key
Để sử dụng SSH Key cho việc truy cập vào VPS (Virtual Private Server), bạn cần có phần mềm SSH Client như PuTTY, Bitvise, hoặc ZOC. Sau khi cài đặt phần mềm, bạn chỉ cần chọn Private Key mà bạn đã tạo trước đó để đăng nhập vào máy chủ từ xa một cách an toàn.
Các bước thực hiện khá đơn giản và bảo mật, giúp bạn truy cập VPS mà không cần sử dụng mật khẩu thông thường.
Lưu ý khi sử dụng SSH Key với SSH Client: Nếu bạn thường xuyên sử dụng một phần mềm SSH Client nhất định (ví dụ như PuTTY), nên dùng chính phần mềm đó để tạo SSH Key.
Điều này sẽ đảm bảo khóa được định dạng chính xác và có thể sử dụng mà không cần chuyển đổi qua lại giữa các định dạng khác nhau.
Sử dụng SSH Key với PuTTY
Nếu bạn đang sử dụng PuTTY và đã tạo SSH Key bằng OpenSSH (thông qua Linux, MacOS,…), bạn cần phải chuyển đổi Private Key sang định dạng tương thích với PuTTY.

Đối với ZOC

Nếu bạn đã đặt passphrase khi tạo Private Key, PuTTY sẽ yêu cầu bạn nhập mật khẩu này trong quá trình đăng nhập. Nếu không có passphrase, bạn sẽ được truy cập trực tiếp vào máy chủ mà không cần nhập thêm gì.
Việc hiểu và sử dụng SSH Key không chỉ giúp tăng cường bảo mật cho các hệ thống mà còn mang lại sự tiện lợi lớn trong quản lý và truy cập từ xa.
Những bước đơn giản như bảo vệ Private Key bằng passphrase, không chia sẻ khóa bí mật, và sử dụng các công cụ quản lý như SSH Agent hoặc Locker Secrets Manager đều là những phương pháp quan trọng để bảo vệ các thông tin nhạy cảm.
InterData.vn cung cấp dịch vụ thuê VPS giá rẻ và thuê hosting chất lượng cao với nhiều tùy chọn cấu hình, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Bên cạnh đó, InterData còn mang đến Cloud Server mạnh mẽ với khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống lớn. Ngoài ra, dịch vụ thuê Server vật lý tại InterData đảm bảo hiệu suất tối ưu và bảo mật cao, giúp doanh nghiệp yên tâm vận hành hệ thống lâu dài.
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh