MariaDB là gì? Câu hỏi này được rất nhiều người trong ngành CNTT quan tâm. Được biết đến như một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mở, MariaDB nhanh chóng trở thành một trong những sự lựa chọn thay thế cho MySQL nhờ vào hiệu năng và độ bảo mật vượt trội. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về hệ quản trị MariaDB và đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách cài đặt MariaDB trên hai hệ điều hành CentOS và Windows. Đọc ngay nhé!
MariaDB là gì?
MariaDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mở (open source database management system), được xây dựng dựa trên MySQL. MariaDB ra đời như một phần của phong trào mã nguồn mở, đảm bảo tính độc lập và bàn giao tự do cho các nhà phát triển. MariaDB cung cấp đầy đủ các tính năng và hiệu suất, đáp ứng nhu cầu từ những doanh nghiệp nhỏ đến hệ thống quy mô lớn.

Lịch sử phát triển của MariaDB
MariaDB được tạo ra bởi Michael “Monty” Widenius, người đồng sáng lập MySQL. Sau khi Oracle mua lại Sun Microsystems, công ty sở hữu MySQL, Monty đã quyết định tạo MariaDB để giữ nguyên giá trị nguồn mở của MySQL.
MariaDB đã nhanh chóng được đánh giá cao nhờ vào những đổi mới liên tục như các engine hiện đại, độ bảo mật cao hơn, và khả năng hỗ trợ SQL lẫn NoSQL.
Tại sao nên sử dụng MariaDB?
MariaDB mang đến rất nhiều điểm nổi bật so với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác. Dưới đây là những ý do chính:
MariaDB miễn phí hoàn toàn
MariaDB là một hệ thống mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí. Điều này rất có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ, startup, hoặc các dự án cá nhân không có nhiều ngân sách. Bên cạnh việc miễn phí, MariaDB còn được cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ, giúp người dùng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
Giải quyết nhược điểm của MySQL
Một trong những lý do MariaDB ra đời là để khắc phục những hạn chế còn tồn tại ở MySQL. Hệ quản trị MariaDB cải thiện hiệu năng trong việc xử lý dữ liệu lớn và bổ sung các tính năng bảo mật cao cấp hơn, đảm bảo dữ liệu luôn an toàn. Ngoài ra, MariaDB cũng giảm thiểu các xung đột khi nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống.

Hỗ trợ nhiều Engine tiên tiến
Hệ quản trị MariaDB nổi bật với việc tích hợp nhiều engine mạnh mẽ và tiên tiến hơn so với MySQL, bao gồm:
- Aria: Một engine tối ưu cho các giao dịch và truy vấn nhanh.
- ColumnStore: Hỗ trợ xử lý dữ liệu lớn (Big Data) hiệu quả.
- MyRocks: Tối ưu hóa lưu trữ và tăng tốc độ đọc ghi.
Những engine này giúp MariaDB phù hợp với nhiều ứng dụng từ nhỏ đến lớn, từ giao dịch tài chính đến phân tích dữ liệu.
Kết hợp SQL và NoSQL trong một nền tảng
MariaDB cho phép người dùng làm việc với cả hai dạng dữ liệu: SQL và NoSQL. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn cấu trúc dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng mở rộng hoặc tích hợp với các hệ thống hiện có.
Khả năng hỗ trợ NoSQL cũng làm cho MariaDB trở nên hiện đại và phù hợp với các ứng dụng cần xử lý dữ liệu phi cấu trúc.
Hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt
Một ưu điểm đặc biệt là MariaDB hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt, giúp người dùng trong nước dễ dàng truy cập và sử dụng. Việc có giao diện và tài liệu tiếng Việt làm giảm đáng kể rào cản ngôn ngữ, đặc biệt với những người mới bắt đầu làm việc với cơ sở dữ liệu.
So sánh MariaDB vs MySQL
MariaDB và MySQL tuy có nhiều điểm chung nhưng cũng khác biệt ở những khía cạnh cốt lõi. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Những điểm giống nhau giữa MariaDB và MySQL là gì?
MariaDB và MySQL có nhiều điểm tương đồng vì cả hai đều xuất phát từ cùng một mã nguồn gốc. Những điểm giống nhau đáng chú ý bao gồm:
- Nguồn gốc chung: Cả hai hệ quản trị đều được xây dựng dựa trên MySQL ban đầu, điều này đảm bảo tính tương thích cao trong việc sử dụng và triển khai.
- Cú pháp và API: MariaDB và MySQL sử dụng cú pháp SQL giống nhau và cung cấp các API tương tự. Điều này giúp việc chuyển đổi giữa hai hệ thống trở nên dễ dàng mà không cần thay đổi quá nhiều mã nguồn.
- Khả năng tương thích: Các công cụ hỗ trợ MySQL (như phpMyAdmin) thường cũng tương thích tốt với MariaDB.
- Hiệu suất cơ bản: Ở mức độ cơ bản, cả hai hệ quản trị đều cung cấp hiệu suất ổn định và đáp ứng tốt các nhu cầu xử lý dữ liệu thông thường.

Những điểm khác biệt giữa MariaDB và MySQL là gì?
Dù có nhiều điểm chung, MariaDB và MySQL cũng có những khác biệt quan trọng, làm nổi bật từng hệ quản trị trong các trường hợp sử dụng cụ thể:
- Hỗ trợ engine đa dạng: MariaDB tích hợp nhiều engine hơn, bao gồm Aria, ColumnStore, và MyRocks. Điều này mang lại tính linh hoạt cao hơn cho người dùng so với MySQL.
- Hiệu năng và tối ưu hóa: MariaDB được tối ưu hóa để xử lý tốt hơn các tác vụ phức tạp, đặc biệt là với khối lượng dữ liệu lớn. Nhiều thử nghiệm cho thấy MariaDB có hiệu năng nhỉnh hơn trong các bài toán phân tích và giao dịch.
- Tính năng bảo mật: MariaDB cải tiến nhiều tính năng bảo mật, như mã hóa dữ liệu toàn phần và kiểm soát quyền truy cập chi tiết hơn, giúp bảo vệ dữ liệu tốt hơn trong các môi trường nhạy cảm.
- Phát triển mở: MariaDB có mã nguồn mở hoàn toàn và được phát triển bởi cộng đồng, trong khi MySQL do Oracle kiểm soát và có nhiều phiên bản thương mại.
- Tính tương thích ngược: MariaDB thường duy trì tính tương thích ngược tốt hơn, đảm bảo các hệ thống cũ có thể nâng cấp mà không gặp nhiều vấn đề.
- Chi phí: MariaDB hoàn toàn miễn phí, trong khi một số tính năng cao cấp của MySQL yêu cầu sử dụng phiên bản thương mại từ Oracle.
Hướng dẫn cài đặt và kết nối MariaDB trên CentOS
Hiểu được MariaDB là gì và những lợi ích mà nó mang lại. Vậy cài đặt và kết nối hệ quản trị MariaDB trên CentOS như thế nào? Hãy cùng đọc tiếp ngay dưới đây.
Bước 1: Thêm repository MariaDB: Sử dụng lệnh sau để thêm repository vào hệ thống:
yum install wget && wget -O /etc/yum.repos.d/MariaDB.repo http://MariaDB.if-not-true-then-false.com/rhel/$(rpm -E %rhel)/$(uname -i)/10
Bước 2: Xóa cache yum: Xóa bộ nhớ đệm yum bằng lệnh:
yum clean all

Bước 3: Cập nhật gói yum: Cập nhật gói yum để tải về các package mới nhất của MariaDB:
yum update
Bước 4: Cài đặt MariaDB: Tiến hành cài đặt MariaDB bằng lệnh sau:
yum install MariaDB-server MariaDB-client
Bước 5: Khởi động dịch vụ MariaDB: Bật dịch vụ MariaDB với lệnh:
service mysql start
Bước 6: Thiết lập tự khởi động: Đưa MariaDB vào danh sách ứng dụng tự khởi động khi hệ thống reboot:
chkconfig --levels 150 mysql on
Bước 7: Cấu hình mật khẩu root: Chạy lệnh sau để thiết lập mật khẩu root cho MariaDB:
mysql_secure_installation
Bước 8: Kết nối với MariaDB Server: Đăng nhập vào MariaDB Server bằng lệnh:
mysql -u root -p
Sau đó nhập mật khẩu root mà bạn vừa thiết lập.
Hướng dẫn cài đặt và kết nối MariaDB trên Windows
Cách cài đặt hệ quản trị MariaDB trên Windows
Bước 1: Tải file cài đặt: Truy cập vào đường dẫn https://MariaDB.com/downloads/MariaDB-tx để tải tệp cài đặt MariaDB về máy.

Bước 2: Chạy tệp cài đặt: Nhấp đúp chuột vào tệp vừa tải xuống, sau đó chọn “Next” để tiếp tục quá trình cài đặt.

Bước 3: Đồng ý điều khoản: Tích vào ô “I accept…” và nhấn “Next” để xác nhận đồng ý với điều khoản sử dụng.

Bước 4: Chọn thư mục cài đặt: Nhấp vào “Browse” để chọn nơi cài đặt MariaDB, sau đó nhấn “Next” để tiếp tục.
Bước 5: Thiết lập mật khẩu root: Nhập mật khẩu bạn muốn đặt cho tài khoản root và nhấn “Next” để chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 6: Đặt cấu hình dịch vụ: Nhập tên dịch vụ (service name) là “MySQL” và thiết lập cổng TCP là “3306“.

Bước 7: Xác nhận thiết lập: Nhấn “Next” để kiểm tra lại các cấu hình trước khi cài đặt.

Bước 8: Cài đặt MariaDB: Nhấp vào nút “Install” để bắt đầu quá trình cài đặt.

Bước 9: Hoàn tất cài đặt: Khi quá trình hoàn tất, nhấn “Finish” để kết thúc cài đặt MariaDB trên Windows.
Cách kết nối MariaDB trên Windows
Bước 1: Mở phần mềm hỗ trợ: Khởi chạy công cụ như HeidiSQL, MySQL Workbench, hoặc SQL Workbench để kết nối đến MariaDB.
Cấu hình kết nối: Trong mục “Settings,” thực hiện các thiết lập sau:
- Network type: Chọn “MySQL (TCP/IP)”
- Hostname/IP: Nhập địa chỉ IP của máy chủ chứa MariaDB
- User: Điền “root”
- Port: Sử dụng cổng đã cấu hình trong quá trình cài đặt (mặc định là “3306”)
Bước 2: Sau khi hoàn tất nhập thông tin, nhấn “Open” để kết nối.

Bước 3: Hoàn tất kết nối: Giao diện công cụ HeidiSQL hoặc phần mềm bạn sử dụng sẽ hiển thị, cho phép bạn quản lý cơ sở dữ liệu MariaDB.

MariaDB là một giải pháp cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, linh hoạt và hoàn toàn miễn phí, phù hợp với nhiều nhu cầu và ứng dụng khác nhau. So với MySQL, MariaDB không chỉ kế thừa những ưu điểm mà còn giải quyết được các nhược điểm, đem lại hiệu suất cao hơn và hỗ trợ nhiều tính năng tiên tiến.
Việc lựa chọn MariaDB giúp doanh nghiệp và người dùng có một công cụ cơ sở dữ liệu mở, dễ sử dụng và hoàn toàn tương thích với các hệ điều hành phổ biến như CentOS và Windows.
InterData cung cấp dịch vụ thuê Hosting giá rẻ tốc độ cao được tối ưu cho tất cả mã nguồn website bao gồm cả WordPress, cần tốc độ nhanh và hoạt động ổn định. Với cấu hình mạnh mẽ gồm CPU AMD EPYC, ổ cứng SSD NVMe U.2, và băng thông mạng 1Gbps, website của bạn sẽ tải nhanh chóng, dù có lượng truy cập lớn.
Không chỉ dừng lại ở Hosting, InterData còn mang đến nhiều lựa chọn khác như Thuê máy chủ ảo VPS giá rẻ, Thuê máy chủ đám mây bảo mật cao, và Cho thuê máy chủ riêng hiệu suất mạnh. Bạn có thể dễ dàng chọn giải pháp phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh