Downtime là một thuật ngữ quen thuộc trong ngành công nghệ thông tin, chỉ khoảng thời gian hệ thống, dịch vụ hoặc website ngừng hoạt động, gây gián đoạn và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Downtime có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như lỗi kỹ thuật, bảo trì hoặc tấn công mạng. Hiểu rõ về Downtime là gì, nguyên nhân gây ra downtime và các biện pháp khắc phục sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, duy trì sự ổn định cho hệ thống và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Downtime là gì?
Downtime là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian mà một hệ thống, dịch vụ hoặc ứng dụng không hoạt động do lỗi kỹ thuật hoặc sự cố. Đây là một trong những vấn đề quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là trong các lĩnh vực yêu cầu hệ thống hoạt động liên tục như thương mại điện tử, dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin.
Khi một hệ thống bị downtime, người dùng không thể truy cập hoặc sử dụng dịch vụ, dẫn đến mất doanh thu, gián đoạn quy trình làm việc và giảm niềm tin từ phía khách hàng.

Có hai loại downtime chính:
- Downtime có kế hoạch: Thường được thực hiện để bảo trì hệ thống, nâng cấp phần cứng hoặc cập nhật phần mềm. Loại downtime này thường thông báo trước và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp nếu được lên kế hoạch cẩn thận.
- Downtime không có kế hoạch: Xuất hiện bất ngờ và thường do các sự cố như hư hỏng thiết bị, lỗi phần mềm hoặc tấn công mạng. Đây là loại downtime gây nhiều tác động tiêu cực nhất.
Nguyên nhân nào gây ra thời gian downtime?
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến downtime, và việc hiểu rõ chúng giúp doanh nghiệp xác định và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Hãy đọc tiếp để biết thêm về nguyên nhân dẫn đến thời gian downtime là gì nhé!
Lỗi do con người
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của downtime là lỗi con người. Các thao tác sai trong quá trình cấu hình hệ thống, bảo trì hoặc triển khai có thể dẫn đến sự cố ngoài mong muốn.
Chẳng hạn, một nhân viên có thể vô tình xóa tệp quan trọng hoặc thay đổi cấu hình hệ thống mà không kiểm tra kỹ lưỡng, dẫn đến việc hệ thống bị gián đoạn.
Tấn công bằng phần mềm độc hại
Tấn công mạng, bao gồm các cuộc tấn công bằng phần mềm độc hại (malware), ransomware, hoặc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), cũng là một trong những nguyên nhân lớn dẫn đến downtime.

Các cuộc tấn công bằng phần mềm độc hại thường nhắm vào các lỗ hổng bảo mật, làm tê liệt hệ thống và gây ra thiệt hại đáng kể về thời gian cũng như chi phí khắc phục.
Hỏng hóc thiết bị
Hệ thống phần cứng, như máy chủ, bộ lưu trữ và mạng, có thể bị hỏng do tuổi thọ thiết bị hoặc các sự cố bất ngờ. Khi phần cứng bị lỗi, hệ thống không thể hoạt động bình thường và doanh nghiệp phải tốn thời gian để sửa chữa hoặc thay thế thiết bị.
So sánh sự khác nhau giữa Downtime và Uptime
Downtime và uptime là hai thuật ngữ thường đi đôi với nhau khi nói về sự sẵn sàng của hệ thống. Dưới đây InterData sẽ cùng bạn so sánh sự khác nhau giữa chúng:
Downtime là gì? Downtime là khoảng thời gian mà hệ thống, ứng dụng hoặc dịch vụ ngừng hoạt động, không thể cung cấp cho người dùng do các sự cố kỹ thuật, bảo trì, hoặc các yếu tố bất ngờ khác. Thời gian downtime càng dài thì tác động đến doanh nghiệp càng lớn, gây mất doanh thu, gián đoạn quy trình và mất lòng tin của khách hàng.
Ví dụ: Một trang web thương mại điện tử gặp lỗi server, khiến khách hàng không thể đặt hàng trong vòng 2 giờ. Khoảng thời gian này được xem là downtime.
Uptime là gì? Uptime là thời gian mà hệ thống hoặc dịch vụ hoạt động ổn định, sẵn sàng phục vụ người dùng mà không gặp sự cố nào. Uptime được đo bằng phần trăm và càng cao, hệ thống càng đáng tin cậy. Một hệ thống có uptime 99.9% có nghĩa là chỉ có khoảng 0.1% thời gian hệ thống gặp gián đoạn (downtime).
Ví dụ: Nếu một trang web có uptime 99.9%, điều đó có nghĩa là trang web chỉ ngừng hoạt động trong khoảng 8.76 giờ trong một năm.
Sự khác nhau giữa Downtime và Uptime:
Downtime là thời gian hệ thống không hoạt động, còn Uptime là thời gian hệ thống hoạt động bình thường.
Downtime thường được tính bằng số giờ, phút mà dịch vụ bị gián đoạn, trong khi Uptime được tính bằng phần trăm của thời gian hệ thống sẵn sàng hoạt động (ví dụ: uptime 99%, 99.9%, hoặc 100%).

Downtime thường gây ra tổn thất tài chính và niềm tin của khách hàng, còn Uptime là yếu tố quyết định độ tin cậy của hệ thống và giúp doanh nghiệp duy trì khách hàng, tăng doanh thu.
Mục tiêu của hầu hết doanh nghiệp là giảm thiểu downtime và tăng uptime càng cao càng tốt để đảm bảo sự hài lòng của người dùng.
Tóm lại, Downtime đại diện cho thời gian ngừng hoạt động, trong khi Uptime đại diện cho sự hoạt động liên tục của hệ thống. Việc quản lý và duy trì mức uptime cao là yếu tố then chốt để đảm bảo dịch vụ trực tuyến hoạt động hiệu quả và ổn định.
Downtime ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?
Tác động đến sản xuất và doanh thu
Downtime có thể gây ra thiệt hại đáng kể về mặt kinh tế. Với những doanh nghiệp sản xuất, việc hệ thống dừng hoạt động đồng nghĩa với việc dây chuyền sản xuất phải ngừng, dẫn đến giảm năng suất và mất doanh thu.
Đặc biệt với các doanh nghiệp thương mại điện tử, mỗi phút downtime có thể tương đương với hàng ngàn đô la bị mất đi do khách hàng không thể thực hiện mua sắm hoặc giao dịch.
Tác động đến dữ liệu và thông tin quan trọng
Khi downtime xảy ra, dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp có thể bị mất hoặc không thể truy cập. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác và bảo mật cao như tài chính, y tế, và chính phủ.
Việc mất dữ liệu có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, cũng như ảnh hưởng đến danh tiếng của doanh nghiệp.

Tác động đến quy trình làm việc
Khi hệ thống không hoạt động, nhân viên không thể thực hiện các công việc hàng ngày. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất làm việc mà còn ảnh hưởng đến sự phối hợp giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, gây ra sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
Ảnh hưởng đến niềm tin của khách hàng
Khách hàng hiện nay mong đợi dịch vụ phải sẵn sàng 24/7. Khi một doanh nghiệp gặp downtime, khách hàng có thể mất niềm tin vào khả năng cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp đó. Điều này có thể dẫn đến việc khách hàng chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
Các phương pháp khắc phục thời gian downtime
Để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, cần phải áp dụng đồng thời nhiều biện pháp khắc phục sự cố và thực hiện giám sát liên tục, giúp đưa ra cảnh báo kịp thời cho đội ngũ kỹ thuật.
Giám sát thời gian uptime
Việc giám sát thời gian uptime sau khi đăng ký hosting cho website là rất quan trọng. Bạn sẽ sử dụng các điểm kiểm tra (checkpoints) trong mạng lưới để gửi yêu cầu và kết nối với các máy chủ hoặc website khác.

Các ứng dụng giám sát sẽ kiểm tra mã phản hồi và thời gian phản hồi, sau đó báo cáo lại cho bạn. Nếu phát hiện lỗi gây downtime, chúng sẽ gửi cảnh báo, và có thể sẽ phân tích thêm từ các điểm kiểm tra khác trước khi đưa ra cảnh báo chính thức.
Giám sát khả dụng nâng cao
Giám sát khả dụng nâng cao là việc sử dụng các công cụ chuyên biệt để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, dựa trên các máy chủ hoặc chức năng cụ thể. Nhiều công ty và doanh nghiệp áp dụng phương pháp này nhằm:
- Kiểm tra DNS bằng cách xác thực các trường khóa trong bản ghi DNS.
- Kết nối với máy chủ email thông qua POP3 và SMTP.
- Xác thực chứng chỉ bảo mật TLS/SSL.
- Truy vấn và kiểm tra tính toàn vẹn của cơ sở dữ liệu MySQL và SQL Server.
- Giám sát tính khả dụng và tải tệp trên các giao thức FTP và SFTP.
Giám sát về hiệu năng và chức năng
Mặc dù giám sát khả dụng nâng cao và giám sát thời gian uptime là các phương pháp hữu ích để phát hiện lỗi, nhưng chúng chỉ cung cấp khả năng kiểm tra hiệu suất và chức năng ở mức cơ bản. Vì thế, để cải thiện chất lượng giám sát, cần kết hợp thêm giám sát hiệu suất web, ứng dụng và API. Dưới đây, InterData sẽ giới thiệu chi tiết hơn.
Giám sát hiệu suất web
Công cụ giám sát hiệu suất web không chỉ gửi và nhận yêu cầu, mà còn sử dụng các trình duyệt như Chrome và Internet Explorer để gửi phản hồi. Các điểm kiểm tra (checkpoints) sẽ phân tích và xử lý các thông báo lỗi, sau đó tải phản hồi lên trình duyệt. Việc tải nội dung này giúp kích hoạt các yêu cầu tiếp theo.
Giám sát hiệu suất web sẽ kiểm tra từng phần tử trên trang web, tổng hợp thông tin dưới dạng biểu đồ, giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá, phân tích và theo dõi hiệu suất trang web của mình.
Giám sát API
Các doanh nghiệp và website SaaS thường kết nối với nhau và end-user thông qua API công khai, cho phép truy cập ở bất kỳ nơi đâu, bất kỳ thời điểm nào.
Tuy nhiên, khi xảy ra sự cố, không chỉ API bị ảnh hưởng mà các ứng dụng di động liên quan cũng có thể bị ngưng hoạt động. Điều này dẫn đến mất chức năng, nội dung, và quá trình sao lưu của website không thể thực hiện được.

Để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, việc sử dụng giám sát API là cần thiết. Công cụ này giúp kiểm tra chức năng API và nhanh chóng phát hiện lỗi, giảm thiểu thời gian downtime đáng kể.
Nâng cao kỹ năng cho nhân viên
Đào tạo nhân viên kỹ thuật về các kỹ năng quản lý và giám sát hệ thống giúp họ xử lý tốt hơn trong các tình huống khẩn cấp. Điều này giảm thiểu lỗi con người và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
InterData.vn tự hào là nhà cung cấp dịch vụ thuê máy chủ đời mới với phần cứng mạnh mẽ và ổn định, đáp ứng nhu cầu cao của khách hàng. Chúng tôi còn cung cấp gói thuê hosting giá rẻ với tốc độ cao và băng thông mạng 1Gbps, giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, truy cập website và khả năng xử lý nhanh chóng.
An toàn và bảo mật luôn là ưu tiên hàng đầu tại InterData, với các biện pháp như Firewall, SSL và hệ thống giám sát 24/7, đảm bảo website của bạn luôn được bảo vệ trước mọi mối đe dọa và tấn công mạng.
Hãy liên hệ ngay với InterData.vn để trải nghiệm dịch vụ máy chủ và hosting tốc độ cao, bảo mật toàn diện cho doanh nghiệp của bạn!
Một số công cụ hỗ trợ giám sát và theo dõi website
Sau đây là những gợi ý về công cụ hỗ trợ giám sát và theo dõi website giúp bạn thành công hơn trong việc đánh giá, phân tích và theo dõi hiệu suất trang web của mình hiệu quả nhất!
Montastic: Montastic là một công cụ miễn phí giúp theo dõi tình trạng hoạt động của website. Nó gửi thông báo qua email khi website gặp downtime, giúp doanh nghiệp phát hiện và xử lý kịp thời.
Monitis: Monitis là công cụ giám sát toàn diện không chỉ theo dõi uptime mà còn cả hiệu suất của các ứng dụng, website và server. Công cụ này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể về sức khỏe của hệ thống.
Site24x7: Site24x7 cung cấp dịch vụ giám sát website, server và ứng dụng. Công cụ này hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi hiệu suất hệ thống từ nhiều khu vực khác nhau trên thế giới.
Pingdom: Pingdom là công cụ giám sát website phổ biến, cung cấp các báo cáo chi tiết về thời gian uptime và downtime. Ngoài ra, Pingdom còn hỗ trợ giám sát tốc độ tải trang để tối ưu trải nghiệm người dùng.
Uptime Robot: Uptime Robot là công cụ giám sát uptime phổ biến với phiên bản miễn phí và trả phí. Nó giúp theo dõi website liên tục và gửi cảnh báo nếu có sự cố.
Downtime là một vấn đề lớn mà mọi doanh nghiệp cần đối mặt và giải quyết triệt để. Việc hiểu rõ Downtime là gì, nguyên nhân gây ra và các biện pháp khắc phục sẽ giúp doanh nghiệp duy trì hệ thống ổn định, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Việc sử dụng các công cụ giám sát mà InterData đã gợi ý như Montastic, Monitis, và Pingdom sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát và ngăn chặn downtime hiệu quả hơn.
InterData.vn cung cấp dịch vụ thuê VPS giá rẻ và thuê hosting chất lượng cao với nhiều tùy chọn cấu hình, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Bên cạnh đó, InterData còn mang đến Cloud Server mạnh mẽ với khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của các hệ thống lớn. Ngoài ra, dịch vụ thuê Server vật lý tại InterData đảm bảo hiệu suất tối ưu và bảo mật cao, giúp doanh nghiệp yên tâm vận hành hệ thống lâu dài.
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh