Logo InterData
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
Trang Chủ Hosting

Bản ghi CNAME là gì? Định nghĩa, Cách dùng & Ví dụ DNS CNAME

NỘI DUNG

Toggle
  • Bản ghi CNAME là gì?
  • Bản ghi CNAME hoạt động như thế nào trong DNS?
  • So sánh bản ghi CNAME và bản ghi A (A Record)
    • Khi nào nên sử dụng bản ghi CNAME?
    • Khi nào nên sử dụng bản ghi A?
  • Các trường hợp sử dụng bản ghi CNAME phổ biến nhất
    • Tạo bí danh cho WWW (www alias)
    • Trỏ tên miền phụ (Subdomain) đến dịch vụ bên ngoài
    • Xác thực quyền sở hữu tên miền (Domain Verification)
  • Hướng dẫn cơ bản về tạo và quản lý bản ghi CNAME
    • Các thông tin cần nhập khi tạo CNAME
    • Cách kiểm tra bản ghi CNAME đã hoạt động chưa
  • Những lưu ý quan trọng khi sử dụng bản ghi CNAME
    • Hạn chế tạo CNAME tại tên miền gốc (Apex Domain/Root Domain)
    • Ảnh hưởng tiềm ẩn đến hiệu suất truy vấn DNS
    • Thiết lập giá trị TTL (Time To Live) phù hợp
  • Câu hỏi thường gặp về bản ghi CNAME (FAQ)
    • Có thể tạo nhiều bản ghi CNAME cho cùng một tên (alias) không?
    • Có thể tạo bản ghi CNAME trỏ đến một địa chỉ IP không?
    • Bản ghi CNAME có ảnh hưởng đến SEO không?
    • Mất bao lâu để thay đổi bản ghi CNAME có hiệu lực?
    • Có thể tạo CNAME trỏ đến một CNAME khác không?

Bạn đang quản lý website hoặc tên miền và bắt gặp thuật ngữ “Bản ghi CNAME”? Đừng lo lắng nếu bạn chưa rõ CNAME là gì. Bản ghi này đóng vai trò quan trọng trong Hệ thống tên miền (DNS), giúp liên kết các dịch vụ và quản lý tên miền hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết CNAME record, cách hoạt động và các ứng dụng phổ biến.

Bản ghi CNAME là gì?

Bản ghi CNAME (Canonical Name) là một loại bản ghi trong Hệ thống tên miền (DNS – Domain Name System). Bản ghi này dùng để ánh xạ một tên miền hoặc tên miền phụ (gọi là alias – bí danh) tới một tên miền khác (gọi là tên chính tắc – canonical name).

Bản ghi CNAME

Hãy tưởng tượng bản ghi CNAME giống như một ‘biệt danh’ hay ‘tên gọi khác’. Khi trình duyệt hoặc hệ thống truy cập vào tên bí danh, hệ thống DNS sẽ tự động chuyển hướng đến tên miền chính tắc được chỉ định.

Khác với Bản ghi A (A Record) trỏ trực tiếp một tên miền đến một địa chỉ IP cụ thể, Bản ghi CNAME lại trỏ một tên (alias) đến một tên khác (canonical name).

Trong cấu hình CNAME:

  • Alias (Bí danh): Là tên bạn muốn tạo, ví dụ: www.congtycuaban.com.
  • Canonical Name (Tên chính tắc): Là tên miền thực sự mà alias trỏ tới, ví dụ: congtycuaban.com.

Khi người dùng gõ www.congtycuaban.com, hệ thống DNS sẽ tìm bản ghi CNAME, thấy rằng tên miền này trỏ đến congtycuaban.com. Sau đó, hệ thống tiếp tục tìm bản ghi (thường là Bản ghi A) của congtycuaban.com để lấy địa chỉ IP máy chủ.

Như vậy, CNAME hoạt động như một sự chuyển hướng ở cấp độ DNS. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nhiều tên miền phụ hoặc tên miền khác nhau cùng trỏ về một đích duy nhất mà không cần phải cập nhật địa chỉ IP ở nhiều nơi.

Bản ghi CNAME hoạt động như thế nào trong DNS?

Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy xem xét quy trình phân giải DNS khi có sự tham gia của bản ghi CNAME. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng phía sau hậu trường mỗi khi bạn truy cập một website.

Bản ghi CNAME 01

Giả sử bạn muốn truy cập blog.doanhnghiep.vn. Tên miền phụ blog này được cấu hình bằng bản ghi CNAME trỏ đến một dịch vụ hosting blog bên ngoài, ví dụ hostingblog.example.net.

  1. Truy vấn ban đầu: Trình duyệt của bạn gửi yêu cầu đến máy chủ DNS resolver (thường là của nhà cung cấp Internet) để tìm địa chỉ IP cho blog.doanhnghiep.vn.
  2. Kiểm tra bản ghi: Máy chủ DNS resolver truy vấn các máy chủ DNS có thẩm quyền cho tên miền doanhnghiep.vn. Máy chủ này trả về thông tin rằng blog.doanhnghiep.vn có một bản ghi CNAME trỏ đến hostingblog.example.net.
  3. Truy vấn mới: Nhận được thông tin CNAME, máy chủ DNS resolver hiểu rằng blog.doanhnghiep.vn chỉ là một bí danh. Resolver cần tìm địa chỉ IP của tên miền chính tắc hostingblog.example.net. Một truy vấn DNS mới được bắt đầu cho tên miền này.
  4. Tìm Bản ghi A: Resolver tiếp tục truy vấn các máy chủ DNS có thẩm quyền cho hostingblog.example.net. Lần này, máy chủ trả về Bản ghi A chứa địa chỉ IP thực sự của máy chủ hosting blog, ví dụ 192.0.2.100.
  5. Trả kết quả: Máy chủ DNS resolver gửi địa chỉ IP 192.0.2.100 về cho trình duyệt của bạn.
  6. Kết nối: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP này để kết nối trực tiếp đến máy chủ chứa blog và tải nội dung trang web.

Toàn bộ quá trình này cho thấy CNAME tạo ra một bước trung gian trong việc tra cứu DNS. Thay vì trả về IP ngay lập tức như Bản ghi A, CNAME yêu cầu một vòng lặp truy vấn mới để tìm IP của tên miền chính tắc.

So sánh bản ghi CNAME và bản ghi A (A Record)

Hiểu rõ sự khác biệt giữa CNAME và A Record là rất quan trọng để cấu hình DNS chính xác cho tên miền của bạn. Đây là hai loại bản ghi phổ biến nhất nhưng phục vụ các mục đích khác nhau.

XEM THÊM:  Hướng dẫn đăng ký Domain miễn phí tại InterData

Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đích đến mà chúng trỏ tới:

  • Bản ghi A (Address Record): Trỏ một tên miền (hoặc tên miền phụ) trực tiếp đến một địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4).
  • Bản ghi CNAME (Canonical Name Record): Trỏ một tên miền (hoặc tên miền phụ – alias) đến một tên miền khác (canonical name).

Hãy xem bảng so sánh nhanh dưới đây:

Đặc điểm Bản ghi A (A Record) Bản ghi CNAME (CNAME Record)
Đích đến Địa chỉ IPv4 (Ví dụ: 192.0.2.1) Tên miền khác (Ví dụ: example.com)
Mục đích Liên kết tên miền với máy chủ vật lý Tạo bí danh, trỏ đến dịch vụ bên ngoài
Tên miền gốc Có thể sử dụng cho tên miền gốc Không nên/Không thể (theo chuẩn RFC)
Hiệu suất Tra cứu trực tiếp, nhanh hơn Thêm bước tra cứu, chậm hơn một chút

Khi nào nên sử dụng bản ghi CNAME?

Bạn nên cân nhắc sử dụng bản ghi CNAME trong các trường hợp sau:

  • Trỏ tên miền phụ đến dịch vụ bên thứ ba: Khi bạn sử dụng các nền tảng như Shopify, Heroku, Blogger, Google Sites, CDN (Content Delivery Network), hoặc nhà cung cấp email yêu cầu bạn trỏ tên miền phụ của mình đến dịch vụ của họ. Họ thường cung cấp một tên miền đích (canonical name) để bạn cấu hình CNAME.
  • Tạo bí danh cho tên miền phụ: Ví dụ, bạn muốn cả ftp.congty.com và files.congty.com cùng trỏ đến một máy chủ FTP chính có tên serverftp.congty.com. Bạn có thể tạo CNAME cho ftp và files trỏ đến serverftp.
  • Tạo bí danh WWW: Một ứng dụng rất phổ biến là tạo CNAME cho www.tenmien.com trỏ đến tenmien.com. Điều này đảm bảo người dùng truy cập bằng www hay không có www đều đến cùng một website. (Lưu ý: Một số hệ thống dùng A Record cho cả hai).
  • Khi địa chỉ IP đích có thể thay đổi: Nếu bạn trỏ đến một dịch vụ mà địa chỉ IP của họ có thể thay đổi nhưng tên miền dịch vụ thì không đổi, CNAME là lựa chọn tốt. Bạn không cần cập nhật IP thủ công.

Khi nào nên sử dụng bản ghi A?

Bản ghi A là lựa chọn phù hợp khi:

  • Trỏ tên miền chính (gốc/apex domain) đến máy chủ: Ví dụ, bạn muốn tenmien.com trỏ đến địa chỉ IP 192.0.2.1 của máy chủ hosting website. Tên miền gốc không nên dùng CNAME.
  • Trỏ tên miền phụ đến địa chỉ IP cụ thể: Khi bạn có một máy chủ với IP tĩnh và muốn trỏ trực tiếp một subdomain (ví dụ: mail.tenmien.com) đến IP đó.
  • Yêu cầu hiệu suất tra cứu DNS nhanh nhất: Vì Bản ghi A phân giải trực tiếp ra IP, quá trình tra cứu thường nhanh hơn một chút so với CNAME.

Việc lựa chọn đúng loại bản ghi DNS đảm bảo tên miền của bạn hoạt động ổn định và chính xác theo mục đích mong muốn.

Các trường hợp sử dụng bản ghi CNAME phổ biến nhất

Bản ghi CNAME rất linh hoạt và được ứng dụng trong nhiều tình huống thực tế khi quản lý tên miền và dịch vụ web. Dưới đây là các ví dụ cụ thể:

Bản ghi CNAME 02

Tạo bí danh cho WWW (www alias)

Đây là một trong những ứng dụng cổ điển và phổ biến nhất. Nhiều người dùng quen gõ www. trước tên miền. Để đảm bảo cả www.tenmien.com và tenmien.com đều dẫn đến cùng một website, bạn có thể:

  • Tạo Bản ghi A cho tenmien.com trỏ đến địa chỉ IP của hosting.
  • Tạo Bản ghi CNAME cho www trỏ đến tenmien.com.

Như vậy, dù người dùng gõ cách nào, họ đều được phân giải đến cùng địa chỉ IP thông qua tên miền gốc.

Trỏ tên miền phụ (Subdomain) đến dịch vụ bên ngoài

Đây là trường hợp sử dụng CNAME cực kỳ phổ biến hiện nay, khi nhiều doanh nghiệp tích hợp các dịch vụ đám mây.

  • Thương mại điện tử: Nếu bạn dùng Shopify và muốn có cửa hàng tại shop.doanhnghiep.com, Shopify sẽ yêu cầu bạn tạo CNAME cho shop trỏ đến shops.myshopify.com.
  • Blog: Sử dụng Blogger hay Medium tại blog.doanhnghiep.com? Bạn sẽ cần tạo CNAME trỏ đến tên miền do nền tảng đó cung cấp, ví dụ ghs.google.com cho Blogger.
  • Email Marketing: Các dịch vụ như SendGrid, Mailgun có thể yêu cầu tạo CNAME cho subdomain tracking (ví dụ email.doanhnghiep.com) để quản lý danh tiếng gửi email.
  • CDN (Content Delivery Network): Để tăng tốc website, bạn có thể dùng CDN như Cloudflare, Akamai. Họ thường yêu cầu tạo CNAME cho tài nguyên tĩnh (ví dụ static.doanhnghiep.com) trỏ đến tên miền của CDN.
  • Platform as a Service (PaaS): Các nền tảng như Heroku, Netlify, Vercel thường yêu cầu CNAME để trỏ tên miền tùy chỉnh đến ứng dụng bạn triển khai trên đó.

Trong mọi trường hợp này, CNAME giúp bạn sử dụng tên miền phụ mang thương hiệu của mình nhưng thực chất trỏ đến hạ tầng của nhà cung cấp dịch vụ.

Xác thực quyền sở hữu tên miền (Domain Verification)

Nhiều dịch vụ trực tuyến yêu cầu bạn chứng minh mình là chủ sở hữu hợp pháp của tên miền trước khi cho phép sử dụng các tính năng liên quan.

  • Google Workspace / Microsoft 365: Khi đăng ký email theo tên miền riêng, bạn thường phải tạo một bản ghi CNAME (hoặc TXT) đặc biệt do Google/Microsoft cung cấp. Họ sẽ kiểm tra sự tồn tại của bản ghi này để xác thực. Ví dụ: Tạo CNAME google._domainkey trỏ đến gv-XYZ.domainverify.googlehosted.com.
  • Facebook Business: Để xác minh tên miền cho việc quản lý quảng cáo pixel hoặc catalog, Facebook cũng có thể yêu cầu tạo CNAME.
  • Chứng chỉ SSL: Một số phương pháp xác thực tên miền để cấp chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) cũng dựa trên việc tạo CNAME.
XEM THÊM:  Hosting Singapore là gì? Ưu-nhược điểm & Tiêu chí lựa chọn

Bản ghi CNAME trong trường hợp này hoạt động như một “chữ ký số” tạm thời trên DNS của bạn, chỉ chủ sở hữu tên miền mới có thể tạo được.

Hướng dẫn cơ bản về tạo và quản lý bản ghi CNAME

Việc tạo và quản lý bản ghi CNAME thường được thực hiện thông qua giao diện quản lý DNS của nhà cung cấp tên miền hoặc nhà cung cấp hosting của bạn. Các bước cơ bản tương tự nhau trên hầu hết các nền tảng.

Bản ghi CNAME 03

Bạn cần truy cập vào khu vực quản lý DNS (DNS Management, Zone Editor, Advanced DNS settings…). Vị trí này có thể khác nhau tùy nhà cung cấp:

  • Nhà cung cấp tên miền: Nếu bạn chỉ mua tên miền (ví dụ: GoDaddy, Namecheap, Mắt Bão, PA Vietnam), khu vực quản lý DNS thường nằm trong tài khoản quản lý tên miền.
  • Nhà cung cấp hosting: Nếu bạn mua gói hosting đi kèm quản lý DNS (ví dụ: sử dụng cPanel, Plesk, DirectAdmin), bạn sẽ tìm thấy trình quản lý DNS trong control panel hosting.
  • Dịch vụ DNS bên thứ ba: Nếu bạn sử dụng dịch vụ DNS chuyên biệt như Cloudflare, VNG Cloud DNS, Viettel Cloud DNS, bạn sẽ quản lý bản ghi tại giao diện của dịch vụ đó.

Các thông tin cần nhập khi tạo CNAME

Khi tạo một bản ghi CNAME mới, bạn thường cần cung cấp các thông tin sau:

  • Loại Bản ghi (Record Type): Chọn CNAME từ danh sách các loại bản ghi (A, MX, TXT…).
  • Tên/Host/Alias (Name/Host/Alias): Đây là phần tên miền phụ bạn muốn tạo bí danh. Bạn chỉ cần nhập phần tên miền phụ đó. Ví dụ: nếu muốn tạo blog.tenmien.com, bạn chỉ cần nhập blog. Nếu muốn tạo cho www.tenmien.com, bạn nhập www. Một số hệ thống yêu cầu nhập đầy đủ blog.tenmien.com.. Hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà cung cấp.
  • Giá trị/Trỏ đến/Tên chính tắc (Value/Points to/Canonical Name): Đây là tên miền đích mà bạn muốn bí danh trỏ tới. Ví dụ: tenmien.com, shops.myshopify.com, ghs.google.com. Quan trọng: Giá trị này phải là một tên miền khác, không phải địa chỉ IP.
  • TTL (Time To Live): Đây là thời gian (tính bằng giây) mà các máy chủ DNS khác được phép lưu trữ cache (bộ nhớ đệm) thông tin của bản ghi này. Giá trị TTL thấp (ví dụ: 300 giây = 5 phút) giúp thay đổi cập nhật nhanh hơn. Giá trị cao (ví dụ: 86400 giây = 24 giờ) giảm tải cho máy chủ DNS nhưng thay đổi sẽ lâu cập nhật hơn. Giá trị phổ biến thường là 3600 (1 giờ) hoặc 14400 (4 giờ).

Sau khi điền đầy đủ thông tin, hãy lưu lại cấu hình.

Vận hành website ổn định sau khi cấu hình DNS như CNAME đòi hỏi hosting chất lượng. Cân nhắc dịch vụ thuê Hosting tại InterData chỉ từ 1K/ngày. Trải nghiệm tốc độ cao, cấu hình mạnh mẽ từ phần cứng chuyên dụng AMD EPYC Gen 3th, SSD NVMe U.2, cùng băng thông, dung lượng tối ưu trên nền tảng uy tín, ổn định cao cấp.

Cách kiểm tra bản ghi CNAME đã hoạt động chưa

Sau khi tạo hoặc thay đổi bản ghi CNAME, bạn cần đợi một khoảng thời gian để thay đổi được cập nhật trên toàn hệ thống DNS toàn cầu. Thời gian này phụ thuộc vào giá trị TTL bạn đã đặt và tốc độ cập nhật của các máy chủ DNS trung gian.

Để kiểm tra, bạn có thể sử dụng các công cụ online như:

  • DNSChecker.org: Truy cập website này, nhập tên miền phụ bạn vừa tạo CNAME (ví dụ: blog.tenmien.com), chọn loại bản ghi là CNAME và nhấn “Search”. Công cụ sẽ hiển thị kết quả từ các máy chủ DNS ở nhiều địa điểm khác nhau, cho bạn biết liệu chúng đã cập nhật đúng tên miền chính tắc (Canonical Name) bạn cấu hình hay chưa.
  • Google Admin Toolbox (Dig): Một công cụ khác của Google cho phép bạn thực hiện truy vấn DNS chi tiết.

Bạn cũng có thể dùng lệnh trên máy tính:

  • Windows: Mở Command Prompt, gõ nslookup -type=CNAME tenmienphu.tenmien.com
  • macOS/Linux: Mở Terminal, gõ dig CNAME tenmienphu.tenmien.com

Nếu kết quả trả về đúng tên miền chính tắc bạn đã cấu hình, nghĩa là bản ghi CNAME đã hoạt động. Nếu chưa, hãy đợi thêm hoặc kiểm tra lại cấu hình TTL.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng bản ghi CNAME

Mặc dù hữu ích, việc sử dụng CNAME cũng có những hạn chế và điểm cần lưu ý để tránh các vấn đề không mong muốn.

XEM THÊM:  Hosting băng thông không giới hạn​ là gì? Mua ở đâu uy tín?

Bản ghi CNAME 04

Hạn chế tạo CNAME tại tên miền gốc (Apex Domain/Root Domain)

Đây là một hạn chế kỹ thuật quan trọng. Theo tiêu chuẩn DNS (RFC 1034, RFC 1912), bạn không nên tạo bản ghi CNAME cho tên miền gốc (ví dụ: tenmien.com).

Lý do là tên miền gốc phải có các bản ghi DNS thiết yếu khác như SOA (Start of Authority) và NS (Name Server). Nếu bạn tạo CNAME cho tên miền gốc, các bản ghi này sẽ không thể tồn tại cùng lúc, gây xung đột và làm hệ thống DNS hoạt động không chính xác.

Nếu bạn thực sự cần trỏ tên miền gốc đến một tên miền khác (ví dụ: trỏ tenmien.com về www.tenmien.com), hãy tìm giải pháp khác:

  • Chuyển hướng HTTP (HTTP Redirect): Cấu hình web server của bạn để tự động chuyển hướng 301 từ tenmien.com sang www.tenmien.com. Đây là cách phổ biến và tốt cho SEO.
  • Bản ghi ALIAS/ANAME: Một số nhà cung cấp DNS hiện đại (như Cloudflare, DNSimple, VNG Cloud DNS) hỗ trợ loại bản ghi không chính thức gọi là ALIAS hoặc ANAME. Bản ghi này hoạt động tương tự CNAME nhưng có thể sử dụng ở tên miền gốc, vì chúng phân giải ra địa chỉ IP ở phía máy chủ DNS thay vì trả về tên miền khác cho client.

Ảnh hưởng tiềm ẩn đến hiệu suất truy vấn DNS

Như đã giải thích ở phần cách hoạt động, CNAME yêu cầu thêm ít nhất một bước tra cứu DNS so với Bản ghi A. Thay vì tìm IP trực tiếp, resolver phải tìm tên chính tắc trước, rồi mới tìm IP của tên đó.

Mỗi bước tra cứu DNS tốn một khoảng thời gian (dù rất nhỏ, tính bằng mili giây). Do đó, việc sử dụng CNAME có thể làm tăng nhẹ độ trễ (latency) khi người dùng truy cập tên miền lần đầu tiên (khi cache chưa có).

Mức độ ảnh hưởng thường không lớn và khó nhận biết đối với người dùng cuối, nhưng cần được cân nhắc trong các ứng dụng yêu cầu độ trễ cực thấp. Tránh tạo chuỗi CNAME lồng nhau (CNAME trỏ đến CNAME khác) vì điều này làm tăng đáng kể số bước tra cứu.

Thiết lập giá trị TTL (Time To Live) phù hợp

TTL (Time To Live) quyết định thời gian các máy chủ DNS khác lưu trữ thông tin bản ghi CNAME của bạn trong bộ nhớ đệm (cache).

  • TTL thấp (ví dụ: 60 – 300 giây): Thay đổi DNS (nếu bạn cập nhật CNAME) sẽ được cập nhật nhanh chóng trên toàn cầu. Tuy nhiên, điều này làm tăng số lượng truy vấn đến máy chủ DNS của bạn vì cache hết hạn nhanh hơn.
  • TTL cao (ví dụ: 3600 – 86400 giây): Giảm tải cho máy chủ DNS vì các resolver lưu cache lâu hơn. Nhưng nếu bạn cần thay đổi CNAME, sẽ mất nhiều thời gian hơn để thay đổi đó có hiệu lực khắp nơi.

Lời khuyên chung:

  • Khi bạn đang cấu hình hoặc thử nghiệm, hãy đặt TTL thấp (ví dụ: 300).
  • Khi cấu hình đã ổn định và ít thay đổi, bạn có thể đặt TTL cao hơn (ví dụ: 3600 hoặc 14400) để tối ưu hiệu suất.

Chọn TTL phù hợp giúp cân bằng giữa tốc độ cập nhật và hiệu quả hoạt động của DNS.

Câu hỏi thường gặp về bản ghi CNAME (FAQ)

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp khi làm việc với bản ghi CNAME:

Có thể tạo nhiều bản ghi CNAME cho cùng một tên (alias) không?

Không. Một tên miền hoặc tên miền phụ cụ thể chỉ có thể có một bản ghi CNAME duy nhất. Nếu bạn tạo CNAME cho blog.tenmien.com, bạn không thể tạo thêm một CNAME khác hoặc bất kỳ loại bản ghi nào khác (như A, MX, TXT) cho chính tên blog.tenmien.com đó.

Có thể tạo bản ghi CNAME trỏ đến một địa chỉ IP không?

Không. Bản ghi CNAME phải trỏ đến một tên miền khác (Canonical Name). Nếu bạn muốn trỏ một tên miền đến địa chỉ IP, bạn phải sử dụng Bản ghi A (cho IPv4) hoặc Bản ghi AAAA (cho IPv6).

Bản ghi CNAME có ảnh hưởng đến SEO không?

Việc sử dụng CNAME đúng cách thường không gây ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến SEO (Search Engine Optimization). Các công cụ tìm kiếm như Google hiểu và có thể xử lý các bản ghi CNAME.

Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Độ trễ nhỏ: Như đã đề cập, CNAME có thể tăng nhẹ thời gian tra cứu DNS. Tốc độ trang là một yếu tố xếp hạng, nhưng ảnh hưởng từ CNAME thường rất nhỏ.
  • Tránh chuỗi CNAME dài: Nhiều CNAME lồng nhau có thể làm tăng độ trễ và gây khó khăn cho việc thu thập dữ liệu của bot tìm kiếm.
  • Ưu tiên 301 Redirect cho hợp nhất domain: Nếu mục đích chính là hợp nhất tenmien.com và www.tenmien.com, sử dụng chuyển hướng 301 ở cấp web server thường được ưu tiên hơn về mặt SEO so với chỉ dùng CNAME.

Nhìn chung, hãy sử dụng CNAME khi nó phù hợp về mặt kỹ thuật (trỏ đến dịch vụ ngoài, tạo alias), và đừng quá lo lắng về ảnh hưởng SEO nếu cấu hình đúng.

Mất bao lâu để thay đổi bản ghi CNAME có hiệu lực?

Thời gian để thay đổi CNAME được cập nhật trên toàn cầu phụ thuộc chủ yếu vào giá trị TTL bạn đã đặt cho bản ghi đó trước khi thay đổi, và tốc độ làm mới cache của các máy chủ DNS trên internet.

Nếu TTL là 3600 giây (1 giờ), thì có thể mất đến 1 giờ để các máy chủ DNS hết hạn cache cũ và lấy thông tin mới. Đôi khi có thể nhanh hơn hoặc chậm hơn một chút. Nếu bạn đặt TTL thấp hơn (ví dụ 300 giây), thay đổi sẽ nhanh hơn.

Có thể tạo CNAME trỏ đến một CNAME khác không?

Có, về mặt kỹ thuật bạn có thể tạo một chuỗi CNAME (ví dụ: alias1.tenmien.com CNAME đến alias2.tenmien.com, rồi alias2.tenmien.com CNAME đến dichvungoai.com).

Tuy nhiên, điều này không được khuyến khích vì mỗi CNAME trong chuỗi sẽ thêm một bước tra cứu DNS, làm tăng độ trễ đáng kể và có thể gây ra lỗi nếu chuỗi quá dài hoặc bị lặp vòng. Nên trỏ CNAME trực tiếp đến tên miền chính tắc cuối cùng nếu có thể.

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và đầy đủ về bản ghi CNAME, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các cấu hình DNS cho tên miền của mình. Việc hiểu rõ các loại bản ghi DNS như CNAME là nền tảng quan trọng để vận hành website và các dịch vụ trực tuyến hiệu quả.

Share186Tweet117
Trương Trường Thịnh
Trương Trường Thịnh

Xin chào, mình là Trương Trường Thịnh - Chuyên viên Digital Marketing với hơn 3 năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực công nghệ, phần mềm, thuê máy chủ (VPS) và marketing. Mình có kinh nghiệm trong việc triển khai chiến lược SEO cho các dự án như Interdata.vn, Thuevpsgiare.vn và ThueGPU.vn, giúp tăng lưu lượng truy cập hơn 200% trong 6 tháng cho Interdata.vn và đưa từ khóa chiến lược của ThueGPU.vn lên top 3 Google. Bên cạnh các kiến thức từ chuyên ngành, mình còn có các chứng chỉ Digital Marketing từ Google và HubSpot, luôn cập nhật xu hướng mới nhất về Marketing và công nghệ mới. Niềm đam mê của mình là học những xu hướng, kiến thức mới và luôn có mong muốn mang đến những nội dung chất lượng, giá trị thực sự cho doanh nghiệp và độc giả.

KHUYẾN MÃI NỔI BẬT
VPS InterData tích hợp sẵn n8n
VPS InterData Tích Hợp Sẵn n8n – Cài Đặt Nhanh Trong 1-Click
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
AJAX là gì - Lợi ích - Hạn chế & Các công nghệ cấu thành AJAX
AJAX là gì? Lợi ích – Hạn chế & Các công nghệ cấu thành AJAX
CRUD là gì - Tổng quan về CRUD (Create, Read, Update, Delete)
CRUD là gì? Tổng quan về CRUD (Create, Read, Update, Delete)
AI Agent là gì
AI Agent là gì? Khái niệm, Cách hoạt động & Ứng dụng 2025
Closure là gì trong JavaScript - Chi tiết A-Z + Ví dụ dễ hiểu
Closure là gì trong JavaScript? Chi tiết A-Z + Ví dụ dễ hiểu
Hàm ẩn danh (Anonymous Function,Lambda) Cú pháp & Ví dụ dễ hiểu
Hàm ẩn danh (Anonymous Function/Lambda): Cú pháp & Ví dụ dễ hiểu
Giá thuê Hosting 1 năm
Giá thuê Hosting 1 năm: Lợi ích, Các yếu tố ảnh hưởng
Các loại Web Hosting
Các loại Web Hosting phổ biến và hướng dẫn lựa chọn chi tiết
Băng thông Web Hosting
Băng thông Web Hosting là gì? Vai trò, Cách tính & Cách tối ưu
Functional Programming là gì - A-Z về FP code sạch, dễ test
Functional Programming là gì? A-Z về FP code sạch, dễ test

logo interdata

VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
VPGD: 211 Đường số 5, Lakeview City, An Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
MST: 0316918910 – Cấp ngày 28/06/2021 – tại Sở KH và ĐT TP. HCM
Mã ĐDKD: 0001
Điện thoại: 1900.636822
Website: Interdata.vn

DỊCH VỤ

Thuê chỗ đặt máy chủ
Thuê Cloud Server
Thuê Hosting
Thuê máy chủ
Thuê VPS

THÔNG TIN

Blog
Giới thiệu
Liên hệ
Khuyến mãi
Sự kiện

CHÍNH SÁCH

Chính sách bảo hành
Chính sách bảo mật
Chính sách xử lý khiếu nại
Cam kết dịch vụ
Điều khoản sử dụng
GDPR
Hình thức thanh toán
Hướng dẫn thanh toán trên VNPAY
Quy định đổi trả và hoàn trả tiền
Quy định sử dụng tên miền