Bạn có bao giờ cảm thấy mệt mỏi khi phải thực hiện lặp đi lặp lại những thao tác quản trị website WordPress qua giao diện wp-admin? Việc click chuột, chờ đợi tải trang, đặc biệt là khi quản lý nhiều website, có thể ngốn rất nhiều thời gian và công sức của bạn. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá WP-CLI là gì, lợi ích cũng như cách cài đặt chi tiết giúp bạn quản trị WordPress một cách chuyên nghiệp và tiết kiệm thời gian đáng kể.
WP-CLI là gì?
WP-CLI (WordPress Command Line Interface) là công cụ dòng lệnh cho phép bạn quản lý website WordPress của mình thông qua terminal (trên macOS và Linux) hoặc Command Prompt (trên Windows). Ra đời và phát triển từ năm 2011, WP-CLI đã mang đến một phương thức quản lý WordPress hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn so với cách thức truyền thống.
Thông thường, khi bạn cần cài đặt plugin, theme, cập nhật WordPress core hay thực hiện bất kỳ chỉnh sửa nào liên quan đến website, bạn phải truy cập vào trang quản trị WordPress (wp-admin) và thực hiện các thao tác bằng cách click chuột, đi qua nhiều trang và menu.
Quá trình này đôi khi trở nên rườm rà, đặc biệt khi bạn cần thực hiện hàng loạt tác vụ hoặc quản lý nhiều website. WP-CLI giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép bạn thực hiện các thao tác tương tự chỉ với một vài dòng lệnh đơn giản.

Lợi ích khi dùng WP-CLI là gì?
Việc sử dụng WP-CLI mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt đối với những người thường xuyên làm việc với WordPress:
- Tăng tốc độ quản lý: Thay vì mất thời gian nhấp chuột qua các menu và trang web, bạn có thể thực hiện các tác vụ chỉ trong vài giây với các lệnh WP-CLI. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, đặc biệt khi bạn cần thực hiện các tác vụ hàng loạt.
- Tự động hóa: WP-CLI cho phép bạn viết các script để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như cập nhật plugin, theme, sao lưu dữ liệu, giúp bạn tập trung vào những công việc quan trọng hơn.
- Quản lý hàng loạt: Nếu bạn quản lý nhiều website WordPress, WP-CLI là một công cụ vô giá. Bạn có thể thực hiện cùng một tác vụ trên nhiều website chỉ với một lệnh duy nhất.
- Gỡ rối và sửa lỗi: WP-CLI cung cấp các lệnh giúp bạn chẩn đoán và khắc phục các sự cố trên website một cách hiệu quả.
Kiểm soát tốt hơn: Với WP-CLI, bạn có quyền kiểm soát sâu hơn vào hệ thống WordPress, cho phép bạn thực hiện các tùy chỉnh mà giao diện quản trị không cung cấp. - Tiết kiệm tài nguyên server: Sử dụng WP-CLI thường tiêu tốn ít tài nguyên server hơn so với việc sử dụng giao diện web, đặc biệt hữu ích cho các website có lượng truy cập lớn.

Hướng dẫn cách cài đặt WP-CLI chi tiết nhất
Cài đặt WP-CLI khá đơn giản, nhưng bạn cần đảm bảo hệ thống của mình đáp ứng các yêu cầu sau:
- PHP 5.6 trở lên (khuyến nghị sử dụng phiên bản PHP được hỗ trợ chính thức).
- Hệ điều hành: Linux, macOS hoặc Windows.
- WordPress từ 3.7 trở lên.
- Quyền truy cập vào terminal/command prompt (thông qua SSH cho server hoặc trực tiếp trên máy tính).
Cài đặt WP-CLI trên hệ điều hành Windows
Cách 1: Sử dụng wp-cli.phar và wp.bat
Việc cài đặt WP-CLI trên Windows có thể được thực hiện theo một vài cách, nhưng phổ biến nhất và được khuyến nghị cho người mới bắt đầu là sử dụng file wp-cli.phar kết hợp với file batch wp.bat.
Bước 1: Tải file wp-cli.phar
- Truy cập trang web chính thức của WP-CLI https://wp-cli.org/ và tải file wp-cli.phar
- Bạn nên tạo một thư mục riêng để chứa file này, ví dụ: C:\wp-cli. Việc này giúp bạn quản lý WP-CLI dễ dàng hơn.
- Tạo một file batch wp.bat trong cùng thư mục với wp-cli.phar với nội dung sau:
@ECHO OFF php "%~dp0wp-cli.phar" %*
Bước 2: Tạo file wp.bat
Mở một trình soạn thảo văn bản bất kỳ (ví dụ: Notepad, Notepad++, Sublime Text, VS Code,…).
Sao chép đoạn mã sau vào file:
@ECHO OFF php "%~dp0wp-cli.phar" %*
Lưu file này với tên wp.bat vào cùng thư mục với file wp-cli.phar bạn vừa tải. Ví dụ, nếu bạn đã tạo thư mục C:\wp-cli, cả hai file wp-cli.phar và wp.bat sẽ nằm trong thư mục này.
Bước 3: Thêm đường dẫn vào biến môi trường PATH
Đây là bước quan trọng nhất để bạn có thể chạy lệnh wp từ bất kỳ đâu trong Command Prompt.
- Tìm kiếm “Environment Variables” trong Windows Search (ô tìm kiếm trên thanh Taskbar).
- Chọn “Edit the system environment variables”.
- Trong cửa sổ “System Properties” (Thuộc tính Hệ thống), nhấp vào nút “Environment Variables…”.
- Trong phần “System variables” (Biến hệ thống), tìm biến có tên “Path” và chọn nó.
- Nhấp vào nút “Edit…” (Chỉnh sửa…).
- Trong cửa sổ “Edit environment variable”, nhấp vào nút “New” (Mới).
- Nhập đường dẫn đầy đủ đến thư mục chứa wp-cli.phar và wp.bat. Ví dụ: C:\wp-cli.
- Nhấp “OK” ở tất cả các cửa sổ để lưu các thay đổi.
Bước 4: Kiểm tra cài đặt
Mở Command Prompt (gõ cmd vào ô tìm kiếm Windows và nhấn Enter).
Gõ lệnh wp –info và nhấn Enter.
Nếu WP-CLI được cài đặt thành công, bạn sẽ thấy thông tin về phiên bản WP-CLI, đường dẫn PHP, và các thông tin khác. Nếu bạn nhận được thông báo lỗi, hãy kiểm tra lại các bước trên, đặc biệt là bước thêm đường dẫn vào biến môi trường PATH.
Cách 2: Sử dụng Scoop
1. Cài đặt Scoop (nếu chưa có):
Scoop là một trình quản lý gói cho Windows, giúp việc cài đặt và quản lý các ứng dụng dòng lệnh trở nên dễ dàng hơn. Cách này phù hợp với những người đã quen với việc sử dụng dòng lệnh và muốn một cách tiếp cận tự động hơn.
- Mở PowerShell với quyền Administrator (nhấp chuột phải vào PowerShell trong menu Start và chọn “Run as administrator”).
- Chạy lệnh sau:
Set-ExecutionPolicy RemoteSigned -Scope CurrentUser iex (new-object net.webclient).downloadstring('https://get.scoop.sh')
2. Cài đặt WP-CLI bằng Scoop:
- Mở PowerShell (không cần quyền Administrator).
- Chạy lệnh:
scoop install wp-cli
3. Kiểm tra cài đặt:
Gõ lệnh wp –info trong PowerShell.
Cài đặt WP-CLI trên hệ điều hành macOS và Linux
Việc cài đặt trên macOS và Linux tương đối giống nhau:
1. Tải file wp-cli.phar hoặc tải bằng lệnh curl hoặc wget:
curl -O https://raw.githubusercontent.com/wp-cli/builds/gh-pages/wp-cli.phar
2. Kiểm tra tệp PHAR:
php wp-cli.phar --info
3. Phân quyền thực thi fille wp-cli.phar
chmod +x wp-cli.phar
4. Di chuyển tệp vào thư mục /usr/local/bin và đổi tên thành wp:
sudo mv wp-cli.phar /usr/local/bin/wp
Nếu WP-CLI được cài đặt thành công, bạn sẽ thấy thông báo tương tự thế này khi chạy wp –info:
$ wp --info OS: Linux 5.10.60.1-microsoft-standard-WSL2 #1 SMP Wed Aug 25 23:20:18 UTC 2021 x86_64 Shell: /usr/bin/zsh PHP binary: /usr/bin/php8.1 PHP version: 8.1.0 php.ini used: /etc/php/8.1/cli/php.ini MySQL binary: /usr/bin/mysql MySQL version: mysql Ver 8.0.27-0ubuntu0.20.04.1 for Linux on x86_64 ((Ubuntu)) SQL modes: WP-CLI root dir: /home/wp-cli/ WP-CLI vendor dir: /home/wp-cli/vendor WP_CLI phar path: WP-CLI packages dir: /home/wp-cli/.wp-cli/packages/ WP-CLI global config: WP-CLI project config: /home/wp-cli/wp-cli.yml WP-CLI version: 2.11.0

Một số lệnh phổ biến khi sử dụng WP-CLI quản trị WordPress
1. Quản lý Core WordPress
- Tải WordPress:
wp core download
(Tải phiên bản WordPress mới nhất). Bạn có thể thêm--version=<phiên_bản>
để tải phiên bản cụ thể, ví dụ:wp core download --version=6.0
. - Cấu hình WordPress:
wp core config --dbname=<tên_database> --dbuser=<tên_user> --dbpass=<mật_khẩu> --dbhost=<host>
(Tạo tệpwp-config.php
). - Cài đặt WordPress:
wp core install --url=<địa_chỉ_website> --title=<tiêu_đề_website> --admin_user=<tên_admin> --admin_password=<mật_khẩu_admin> --admin_email=<email_admin>
(Cài đặt WordPress). - Cập nhật WordPress:
wp core update
(Cập nhật lên phiên bản mới nhất). Sử dụngwp core update --version=<phiên_bản>
để cập nhật lên phiên bản cụ thể. - Kiểm tra phiên bản WordPress:
wp core version
(Hiển thị phiên bản WordPress hiện tại). - Kiểm tra cập nhật:
wp core check-update
(Kiểm tra xem có bản cập nhật nào cho WordPress core). - Sửa lỗi database:
wp core update-db
(Cập nhật database nếu cần sau khi cập nhật WordPress core).
2. Quản lý Plugin
- Tìm kiếm plugin:
wp plugin search <tên_plugin>
(Tìm kiếm plugin trên kho lưu trữ WordPress.org). - Cài đặt plugin:
wp plugin install <tên_plugin>
(Cài đặt plugin). Bạn có thể cài nhiều plugin cùng lúc:wp plugin install plugin1 plugin2 plugin3
. Sử dụng--activate
để kích hoạt plugin ngay sau khi cài:wp plugin install <tên_plugin> --activate
. - Kích hoạt plugin:
wp plugin activate <tên_plugin>
(Kích hoạt plugin). - Vô hiệu hóa plugin:
wp plugin deactivate <tên_plugin>
(Vô hiệu hóa plugin). - Cập nhật plugin:
wp plugin update <tên_plugin>
(Cập nhật plugin). Sử dụngwp plugin update --all
để cập nhật tất cả plugin. - Xóa plugin:
wp plugin uninstall <tên_plugin>
(Gỡ cài đặt plugin). Sau đó dùngwp plugin delete <tên_plugin>
để xóa hoàn toàn file plugin. - Liệt kê plugin:
wp plugin list
(Liệt kê tất cả plugin đã cài đặt, kèm trạng thái kích hoạt).
3. Quản lý Theme
- Tìm kiếm theme:
wp theme search <tên_theme>
(Tìm kiếm theme trên kho lưu trữ WordPress.org). - Cài đặt theme:
wp theme install <tên_theme>
(Cài đặt theme). - Kích hoạt theme:
wp theme activate <tên_theme>
(Kích hoạt theme). - Cập nhật theme:
wp theme update <tên_theme>
(Cập nhật theme). Sử dụngwp theme update --all
để cập nhật tất cả theme. - Xóa theme:
wp theme delete <tên_theme>
(Xóa theme). - Liệt kê theme:
wp theme list
(Liệt kê tất cả theme đã cài đặt, kèm trạng thái kích hoạt).
4. Quản lý Database
- Backup database:
wp db export <tên_file.sql>
(Xuất database ra file SQL).
Ví dụ: wp db export backup.sql
.
- Import database:
wp db import <tên_file.sql>
(Nhập database từ file SQL). - Tối ưu database:
wp db optimize
(Tối ưu database). - Sửa chữa database:
wp db repair
(Sửa chữa database). - Tìm và thay thế trong database:
wp search-replace '<chuỗi_cần_tìm>' '<chuỗi_thay_thế>'
(Tìm và thay thế chuỗi trong database).
Ví dụ: wp search-replace 'http://olddomain.com' 'http://newdomain.com'
.
5. Quản lý User
- Tạo user:
wp user create --user_login=<tên_đăng_nhập> --user_pass=<mật_khẩu> --user_email=<email>
(Tạo người dùng mới). - Cập nhật thông tin user:
wp user update <ID_người_dùng> --user_email=<email_mới>
(Cập nhật thông tin người dùng). - Xóa user:
wp user delete <ID_người_dùng>
(Xóa người dùng).
6. Quản lý Post, Page và Custom Post Type (Bài viết, Trang và Loại bài tùy chỉnh)
- Tạo bài viết:
wp post create --post_title=<tiêu_đề_bài_viết> --post_content=<nội_dung_bài_viết>
(Tạo bài viết mới). - Cập nhật bài viết:
wp post update <ID_bài_viết> --post_title=<tiêu_đề_mới>
(Cập nhật bài viết). - Xóa bài viết:
wp post delete <ID_bài_viết>
(Xóa bài viết). - Các lệnh tương tự cũng có cho
page
và custom post type, ví dụ:wp page create
,wp cpt list
(liệt kê các custom post type).
7. Các lệnh hữu ích khác
- Xóa cache:
wp cache flush
(Xóa cache của WordPress). - Kiểm tra trạng thái bảo trì:
wp maintenance-mode status
- Bật chế độ bảo trì:
wp maintenance-mode activate
- Tắt chế độ bảo trì:
wp maintenance-mode deactivate
Tạm kết
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về WP-CLI là gì, một công cụ vô cùng hữu ích cho việc quản trị website WordPress. Từ việc cài đặt, cập nhật, quản lý plugin, theme đến database, WP-CLI đều cung cấp những lệnh mạnh mẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu hiệu suất làm việc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để bắt đầu sử dụng WP-CLI.
InterData.vn là nhà cung cấp các dịch vụ máy chủ chất lượng cao uy tín tại Việt Nam, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các dịch vụ nổi bật tại InterData bao gồm: Dedicated Server ổn định, Cloud Server chất lượng cao giá cả hợp lý, VPS tốc độ cao với mức chi phí tối ưu và dịch vụ Web Hosting giá rẻ kèm theo backup định kỳ.
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh