VMware vSphere đã trở thành một trong những nền tảng ảo hóa hàng đầu, được các doanh nghiệp tin tưởng và sử dụng rộng rãi. Nhưng VMware vSphere là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với các tổ chức muốn tối ưu hóa hệ thống và quản lý tài nguyên hiệu quả? Cách tải và cài đặt nền tảng VMware vSphere như thế nào? Hãy cùng khám phá cùng InterData qua bài viết sau.
VMware vSphere là gì?
VMware vSphere là nền tảng ảo hóa hàng đầu do VMware phát triển, được thiết kế để cung cấp các giải pháp ảo hóa máy chủ mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn.
Với vSphere, người dùng có thể chạy, quản lý và kết nối nhiều máy ảo trên cùng một hệ thống vật lý, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm chi phí vận hành hệ thống. VMware vSphere là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp muốn triển khai các giải pháp đám mây, trung tâm dữ liệu và các hệ thống ảo hóa phức tạp.

Tại sao VMware vSphere lại quan trọng?
VMware vSphere là một nền tảng ảo hóa hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp nhờ các đặc điểm nổi bật sau:
Tối ưu hóa tài nguyên phần cứng: Với vSphere, nhiều máy ảo (VM) có thể cùng chạy trên một máy chủ vật lý duy nhất, giúp tận dụng tối đa tài nguyên phần cứng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu số lượng máy chủ vật lý cần sử dụng mà còn giảm chi phí tiêu thụ điện năng và làm mát, góp phần tối ưu hóa vận hành.
Quản lý và triển khai dễ dàng: vSphere cung cấp một giao diện quản lý tập trung, giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi, quản lý và tối ưu hóa toàn bộ hệ thống ảo hóa. Nhờ vậy, quá trình triển khai các máy ảo mới diễn ra nhanh chóng, đơn giản, giúp đẩy nhanh tiến độ phát triển và triển khai các ứng dụng.
Khả năng chịu lỗi và bảo mật cao: vSphere tích hợp các tính năng như High Availability (HA), đảm bảo rằng nếu một máy chủ gặp sự cố, các máy ảo có thể tự động khởi động lại trên các máy chủ khác. Điều này giúp duy trì tính liên tục của hệ thống và giảm thiểu rủi ro gián đoạn.

Khả năng linh hoạt và mở rộng vượt trội: vSphere hỗ trợ di chuyển các máy ảo giữa các máy chủ một cách mượt mà, không làm gián đoạn hoạt động, giúp tối ưu hóa quản lý hệ thống và phân bổ tài nguyên hiệu quả.
Ngoài ra, người dùng có thể thêm mới các tài nguyên như CPU, bộ nhớ mà không cần dừng hay khởi động lại máy ảo, giúp hệ thống duy trì hoạt động liên tục và hiệu quả.
Hiệu suất cao: vSphere được trang bị các công cụ tiên tiến để giám sát và tối ưu hóa hiệu suất máy ảo, giúp đảm bảo các ứng dụng hoạt động mượt mà và hiệu quả ngay cả trong môi trường yêu cầu cao về tài nguyên. Điều này góp phần đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt và duy trì tính ổn định cho toàn bộ hệ thống.
Sao lưu và khôi phục dễ dàng: vSphere tích hợp các giải pháp sao lưu và khôi phục hiệu quả, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp. Trong trường hợp xảy ra sự cố, quá trình khôi phục được thực hiện nhanh chóng, giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính liên tục cho hệ thống.
Nhờ những ưu điểm này, VMware vSphere trở thành công cụ không thể thiếu giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất và quản lý hạ tầng ảo hóa một cách linh hoạt, hiệu quả.
VMware vSphere có bao nhiêu phiên bản?
Hiểu được VMware vSphere là gì và tại sao VMware vSphere lại quan trọng trong công nghệ, hãy đọc xem để biết thêm về các phiên bản của VMware vSphere nhé!
VMware vSphere có nhiều phiên bản khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ các doanh nghiệp nhỏ đến các trung tâm dữ liệu lớn. Các phiên bản chính bao gồm:
vSphere Essential Kit: Đây là giải pháp ảo hóa phù hợp cho các văn phòng nhỏ, hỗ trợ tối đa 3 máy chủ, mỗi máy chủ có tối đa 2 CPU. Phiên bản này cung cấp nền tảng ảo hóa với chi phí hợp lý, giúp các doanh nghiệp nhỏ dễ dàng tiếp cận công nghệ ảo hóa.

vSphere Essential Plus Kit: Đây là giải pháp “all-in-one” hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Phiên bản này không chỉ giúp ảo hóa các máy chủ vật lý, giảm chi phí phần cứng, mà còn đảm bảo tính sẵn sàng của các ứng dụng và bảo vệ dữ liệu một cách toàn diện.
VMware vSphere Standard: Được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn bắt đầu quản lý máy ảo tập trung. Phiên bản này giúp giảm chi phí phần cứng, đồng thời tăng tốc độ triển khai các ứng dụng, đáp ứng nhu cầu mở rộng và tối ưu hóa vận hành.

VMware vSphere Enterprise Plus: Đây là phiên bản cao cấp nhất, tích hợp đầy đủ tính năng mạnh mẽ của vSphere, cho phép doanh nghiệp chuyển đổi trung tâm dữ liệu thành một môi trường điện toán đám mây.

Phiên bản VMware vSphere Enterprise Plus không chỉ cải thiện tốc độ hoạt động mà còn tăng cường bảo mật, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hạ tầng công nghệ thông tin của mình.
Mỗi phiên bản của VMware vSphere đều được thiết kế để mang lại giá trị cao nhất cho doanh nghiệp, từ việc tối ưu hóa tài nguyên đến bảo vệ và quản lý dữ liệu hiệu quả.
Các thành phần của VMware vSphere
VMware vSphere bao gồm các thành phần chính sau, giúp tối ưu hóa quản lý và vận hành hạ tầng ảo hóa:
ESXi: Đây là hypervisor của VMware, chạy trực tiếp trên phần cứng máy chủ để quản lý tài nguyên và cung cấp khả năng tạo ra và điều hành các máy chủ ảo. ESXi giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phần cứng một cách hiệu quả.
vCenter Server: Là thành phần quản lý trung tâm của hệ thống VMware vSphere, cho phép quản trị viên theo dõi và quản lý nhiều máy chủ ảo cũng như phần cứng từ một giao diện duy nhất. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và giảm bớt công việc thủ công.
vSphere Web Client: Là giao diện quản lý dựa trên nền tảng web HTML5, cho phép người dùng dễ dàng truy cập và cấu hình tài nguyên hệ thống vSphere thông qua trình duyệt. Giao diện này cung cấp sự tiện lợi và khả năng truy cập từ xa.
vSphere Client: Là ứng dụng dành cho máy tính để bàn, giúp người dùng quản lý và cấu hình các tài nguyên trong hệ thống vSphere một cách linh hoạt và dễ dàng hơn từ máy tính cá nhân.
Virtual Machine File System (VMFS): Đây là hệ thống tệp ảo hóa giúp quản lý các tệp của máy chủ ảo trên nền tảng VMware, cung cấp khả năng lưu trữ và truy cập dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả.
vSphere Distributed Switch (vDS): vDS là công cụ quản lý mạng, cho phép tạo ra các mạng ảo và quản lý các cổng mạng trên nhiều máy chủ ảo, giúp tối ưu hóa kết nối và hiệu suất mạng trong hệ thống ảo hóa.
vSphere High Availability (HA): Đây là tính năng quan trọng cung cấp khả năng dự phòng tự động cho các máy chủ ảo, giúp đảm bảo rằng các ứng dụng luôn sẵn sàng và hoạt động liên tục ngay cả khi có sự cố xảy ra.
vSphere Distributed Resource Scheduler (DRS): DRS là một trong những tính năng có thể tự động phân phối và tối ưu hóa tài nguyên máy chủ ảo trên các máy chủ vật lý. DRS giúp đảm bảo rằng các tài nguyên được sử dụng hiệu quả, giúp cân bằng tải và cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống.
vSphere Storage DRS: Tính năng này tự động phân bổ tài nguyên lưu trữ cho các máy chủ ảo trên nhiều thiết bị lưu trữ khác nhau, giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian lưu trữ và duy trì hiệu suất tốt nhất cho các ứng dụng.

vSphere vMotion: Với vMotion, người dùng có thể di chuyển các máy chủ ảo giữa các máy chủ vật lý mà không gây gián đoạn hoạt động của ứng dụng. Tính năng này đảm bảo tính linh hoạt và độ sẵn sàng cao cho hệ thống.
vSphere Fault Tolerance (FT): Fault Tolerance cung cấp khả năng dự phòng tự động cho các máy chủ ảo bằng cách tạo ra một bản sao chính xác của máy chủ đang hoạt động. Điều này giúp hệ thống hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn khi xảy ra lỗi phần cứng.
vSphere Replication: Tính năng này cho phép sao lưu và phục hồi dữ liệu của các máy chủ ảo tại nhiều vị trí khác nhau, giúp bảo vệ dữ liệu và duy trì tính liên tục trong trường hợp xảy ra sự cố.
vSphere Update Manager (VUM): VUM là công cụ quản lý và cập nhật hệ thống VMware vSphere. Nó cho phép quản trị viên cập nhật các máy chủ ảo, driver và firmware một cách dễ dàng, đảm bảo hệ thống luôn ở phiên bản mới nhất và hoạt động ổn định.
vSphere App HA: Tính năng này cung cấp khả năng dự phòng tự động cho các ứng dụng, giúp đảm bảo rằng các ứng dụng luôn sẵn sàng và không bị gián đoạn, ngay cả khi gặp sự cố hệ thống.
vSphere Network I/O Control (NIOC): NIOC là công cụ quản lý lưu lượng mạng, giúp đảm bảo hiệu suất ổn định cho các ứng dụng và dịch vụ mạng bằng cách điều chỉnh và ưu tiên lưu lượng mạng phù hợp.
vSphere Storage I/O Control (SIOC): Đây là tính năng quản lý lưu lượng truy cập lưu trữ nhằm đảm bảo hiệu suất ổn định cho các ứng dụng và dịch vụ lưu trữ trong môi trường ảo hóa. SIOC giúp kiểm soát và ưu tiên tài nguyên lưu trữ khi cần thiết, giảm thiểu tắc nghẽn và tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng.
vSphere Big Data Extensions (BDE): BDE cung cấp khả năng triển khai và quản lý các ứng dụng xử lý dữ liệu lớn (Big Data) trên hệ thống VMware vSphere. Tính năng này giúp doanh nghiệp dễ dàng tận dụng sức mạnh của hạ tầng ảo hóa để xử lý khối lượng dữ liệu lớn một cách hiệu quả.
vSphere Virtual Volumes (VVols): VVols cho phép quản lý tài nguyên lưu trữ cho máy chủ ảo ở cấp độ từng đơn vị tài nguyên cụ thể thay vì cấp độ toàn bộ thiết bị lưu trữ. Điều này giúp tối ưu hóa quản lý lưu trữ, nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên.
vSphere Integrated Containers (VIC): VIC giúp triển khai và quản lý các container Docker trực tiếp trên hệ thống VMware vSphere. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng kết hợp các ứng dụng container và máy ảo, tạo ra một môi trường linh hoạt và hiệu quả cho việc phát triển và triển khai ứng dụng.
vSphere Security: Tính năng bảo mật của VMware vSphere cung cấp các công cụ và chức năng nhằm bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa bảo mật. vSphere Security đảm bảo rằng các máy ảo và ứng dụng hoạt động an toàn, tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.
Các lớp thành phần của VMware vSphere
Infrastructure Services – Dịch vụ cơ sở hạ tầng
Infrastructure Services là tập hợp các dịch vụ nhằm tổng hợp, tóm tắt và phân bổ tài nguyên từ hạ tầng phần cứng, đảm bảo các ứng dụng và hệ thống ảo hóa hoạt động hiệu quả. Các dịch vụ này được chia thành ba loại chính:
VMware vCompute: vCompute sử dụng khả năng ảo hóa của VMware để tách các tài nguyên từ nhiều máy chủ vật lý khác nhau. Các tài nguyên này sau đó được tổng hợp và phân phối đến các ứng dụng ảo hóa, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên máy chủ và đảm bảo hiệu suất cao cho hệ thống.

VMware vStorage: vStorage bao gồm một loạt công nghệ giúp quản lý và sử dụng tài nguyên lưu trữ một cách hiệu quả trong môi trường ảo hóa. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu, đảm bảo tính sẵn sàng và bảo vệ dữ liệu quan trọng.
VMware vNetwork: vNetwork là bộ công nghệ giúp đơn giản hóa và cải thiện hiệu suất mạng trong môi trường ảo hóa. Nó cung cấp khả năng quản lý mạng linh hoạt và hiệu quả, giúp đảm bảo kết nối ổn định và an toàn cho các ứng dụng ảo hóa.
Application Services – Dịch vụ ứng dụng
Application Services là tập hợp các dịch vụ được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật, tính sẵn sàng và khả năng mở rộng cho các ứng dụng trong môi trường ảo hóa.
Những dịch vụ này bao gồm các tính năng quan trọng như High Availability (HA) và Fault Tolerance (FT), giúp đảm bảo rằng ứng dụng luôn sẵn sàng và hoạt động liên tục ngay cả khi xảy ra sự cố.
VMware vCenter Server
VMware vCenter Server là công cụ quản lý trung tâm cho toàn bộ hệ thống VMware vSphere, cung cấp một điểm kiểm soát duy nhất cho trung tâm dữ liệu. vCenter Server thực hiện các chức năng cần thiết như kiểm soát truy cập, quản lý cấu hình, và giám sát hiệu suất, giúp quản trị viên dễ dàng theo dõi và quản lý toàn bộ hạ tầng ảo hóa.

Người dùng (Client)
Người dùng có thể truy cập và quản lý trung tâm dữ liệu VMware vSphere thông qua các máy khách như vSphere Client hoặc qua trình duyệt Web thông qua Web Access. Các thành phần của VMware vSphere được thể hiện rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng tương tác và điều khiển các lớp thành phần trong hệ thống.
Cách thức hoạt động của VMware vSphere
VMware vSphere được phát triển dựa trên các phiên bản tiền nhiệm, tích hợp nhiều tính năng vượt trội, mang đến khả năng mở rộng linh hoạt và độ tin cậy cao. Nền tảng này sử dụng ESX/ESXi như một hệ điều hành lõi, được cài đặt trực tiếp trên máy chủ vật lý.
Nhờ vậy, ESX/ESXi có thể tương tác trực tiếp với phần cứng, cho phép quản lý và phân phối tài nguyên một cách hiệu quả. Điều này khác biệt hoàn toàn so với các phiên bản như VMware Workstation và VMware Server, vốn cần dựa trên hệ điều hành trung gian như Linux hoặc Windows để thực hiện các tác vụ tương tự.
Cách tiếp cận trên giúp ESX/ESXi linh hoạt hơn trong việc quản lý và tối ưu hóa tài nguyên, tạo ra các giải pháp phù hợp với nhu cầu phức tạp của doanh nghiệp. Khi sử dụng VMware vSphere, các quản trị viên được trang bị hàng loạt công cụ mạnh mẽ, từ việc quản lý một số ít đến hàng nghìn máy chủ vật lý.
Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng kiểm soát và điều phối tài nguyên, đảm bảo tính sẵn sàng cao và nâng cao khả năng chịu lỗi của hệ thống, giúp duy trì hoạt động liên tục và ổn định.
VMware vSphere có sẵn những tính năng ảo hóa gì?
Phần mềm VMware vSphere cung cấp một loạt các sản phẩm với nhiều tính năng mạnh mẽ và đầy đủ công cụ hỗ trợ ảo hóa, bao gồm:
- Di chuyển máy ảo không gián đoạn: Cho phép di chuyển các máy ảo nhanh chóng sang hệ thống khác mà không gây gián đoạn (downtime).
- Di chuyển động dữ liệu: Có thể chuyển các máy ảo sang phân vùng lưu trữ khác mà vẫn đảm bảo hoạt động liên tục.
- Mở rộng tài nguyên không cần downtime: Hỗ trợ việc tăng cường CPU và RAM cho các máy chủ (host) mà không cần phải ngừng hoạt động hệ thống.
- Bảo mật và sao lưu dữ liệu: Cung cấp các giải pháp bảo mật, backup và khôi phục (restore) dữ liệu của máy ảo.
- Tính liên tục của ứng dụng: Đảm bảo ứng dụng vẫn chạy bình thường ngay cả khi máy chủ gặp sự cố, mà không làm mất dữ liệu.
- Hỗ trợ tích hợp với bên thứ ba: Cho phép các nhà phát triển bên thứ ba sử dụng API để tích hợp các ứng dụng sao lưu và phục hồi.
- Quản lý tài nguyên tập trung: Hợp nhất tài nguyên từ nhiều máy chủ thành một khối và tự động cân bằng tải giữa các máy ảo.
- Đảm bảo tính liên tục của dịch vụ: Giữ cho các công việc tiếp tục chạy ổn định ngay cả khi một hệ thống gặp lỗi.
- Quản lý bảo mật linh hoạt: Cho phép tạo, cấu hình và duy trì các vùng bảo mật riêng biệt trong môi trường ảo hóa.
- Giám sát kết nối mạng: Quản lý và theo dõi các kết nối mạng ở cấp độ cluster, đảm bảo sự ổn định và an toàn.
- Tối ưu hóa lưu trữ và mạng: Tự động quản lý và cân bằng tải trên các thiết bị lưu trữ (storage) và mạng (network) để tăng hiệu suất.
- Tạo máy ảo từ template: Đơn giản hóa quy trình triển khai máy ảo thông qua việc sử dụng các mẫu (template) có sẵn.
- Triển khai ESXi tự động: Dễ dàng triển khai nhiều máy chủ (host) với VMware ESXi mà không cần cấu hình thủ công.
- Lựa chọn lưu trữ theo chính sách: Hỗ trợ chọn lựa không gian lưu trữ dựa trên các chính sách được định nghĩa trước.
- Tự động cân bằng tải trên lưu trữ: Đảm bảo việc phân phối tài nguyên lưu trữ một cách tối ưu nhất.
- Kết hợp lưu lượng mạng: Gộp các lưu lượng từ nhiều cổng vào một giao diện quản lý duy nhất, giúp đơn giản hóa việc quản lý.
Hướng dẫn tải và cài đặt VMware vSphere đơn giản
Để cài đặt VMware vSphere, bạn hãy thực hiện theo các bước đơn giản sau:
Bước 1: Truy cập và đăng nhập tài khoản
Đầu tiên, truy cập vào trang web chính thức của VMware tại https://www.vmware.com/. Nếu chưa có tài khoản, bạn cần đăng ký một tài khoản mới. Sau đó, đăng nhập vào hệ thống bằng tài khoản của mình.
Bước 2: Tải xuống phiên bản VMware vSphere
Sau khi đăng nhập, chọn mục “Products” từ menu và tìm “vSphere“. Sau đó, chọn phiên bản vSphere phù hợp với nhu cầu của bạn và nhấp vào “Download Now” để tải xuống tập tin cài đặt ISO của VMware ESXi.
Bước 3: Tạo USB bootable với ISO của ESXi
Sử dụng phần mềm tạo USB bootable (như Rufus hoặc Etcher) để ghi file ISO của ESXi vào USB. Sau khi hoàn tất, kết nối USB này vào máy chủ mà bạn muốn cài đặt VMware vSphere.
Bước 4: Khởi động và cài đặt VMware ESXi
Khởi động lại máy chủ và thiết lập để boot từ USB. Khi máy chủ khởi động từ USB, màn hình cài đặt của ESXi sẽ xuất hiện.
- Chọn “Install ESXi” và nhấn “Enter“.
- Đọc và chấp nhận các điều khoản sử dụng để tiếp tục.
- Chọn ổ đĩa mà bạn muốn cài đặt ESXi.
- Đặt mật khẩu root để quản lý máy chủ ESXi và nhấn “Enter” để bắt đầu quá trình cài đặt.
Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất, hãy khởi động lại máy chủ.
Bước 5: Cấu hình ESXi sau khi khởi động lại
Khi máy chủ khởi động lại, giao diện ESXi Direct Console User Interface (DCUI) sẽ hiển thị. Nhấn F2 để đăng nhập và nhập mật khẩu root đã đặt trước đó.
Sau đó, tiến hành cấu hình các thiết lập mạng như địa chỉ IP, subnet mask, gateway, và DNS để đảm bảo máy chủ có thể kết nối mạng ổn định.

Bước 6: Truy cập vào máy chủ ESXi qua trình duyệt web
Mở một trình duyệt web trên máy tính của bạn và nhập địa chỉ IP của máy chủ ESXi vừa cài đặt. Đăng nhập bằng tài khoản root để truy cập giao diện quản lý.
Bước 7: Tải xuống VMware vCenter Server
Truy cập trang web chính thức của VMware và tải xuống file ISO của VMware vCenter Server từ phần “Products“.
Bước 8: Cài đặt VMware vCenter Server
Gắn file ISO đã tải xuống vào máy chủ hoặc máy ảo nơi bạn muốn cài đặt vCenter Server. Chạy tập tin cài đặt và chọn “Install vCenter Server“.
Thực hiện theo các bước hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất cài đặt, bao gồm nhập các thông tin quan trọng như cơ sở dữ liệu, thông tin đăng nhập quản trị và các thiết lập cấu hình khác.
Bước 9: Truy cập vào giao diện quản lý vCenter Server
Sau khi hoàn tất cài đặt, mở trình duyệt web và truy cập vào giao diện quản lý của vCenter Server bằng cách nhập địa chỉ IP của nó.
- Đăng nhập bằng tài khoản quản trị đã thiết lập trong quá trình cài đặt.
- Thêm các máy chủ ESXi vào vCenter Server để quản lý tập trung toàn bộ hệ thống từ một giao diện duy nhất.
Bước 10: Tải xuống và cài đặt vSphere Client
Truy cập trang quản lý của ESXi hoặc vCenter Server. Tải xuống vSphere Client và cài đặt phần mềm này trên máy tính của bạn.
Bước 11: Kết nối với máy chủ qua vSphere Client
Mở vSphere Client và nhập địa chỉ IP của máy chủ ESXi hoặc vCenter Server. Đăng nhập bằng tài khoản quản trị để bắt đầu quản lý và cấu hình các máy ảo và tài nguyên hệ thống.
Với các tính năng tiên tiến và dễ sử dụng, vSphere giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa tài nguyên và đảm bảo tính liên tục của dịch vụ. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp ảo hóa, VMware vSphere chắc chắn là một lựa chọn hàng đầu.
InterData.vn mang đến các giải pháp máy chủ chất lượng cao như: thuê Server, thuê Cloud Server, thuê VPS và thuê Hosting. Với hạ tầng phần cứng mới nhất sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC Gen3 cùng NVMe U.2, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ ổn định với uptime lên đến 99.99% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh