Trong kỷ nguyên số, dữ liệu cá nhân, doanh nghiệp và các hệ thống giám sát ngày càng tăng lên. Việc tìm kiếm một giải pháp lưu trữ ổn định, dung lượng lớn và chi phí hợp lý trở thành ưu tiên hàng đầu. Bài viết này của InterData sẽ đi sâu vào tìm hiểu ổ cứng HDD là gì, phân tích cấu tạo, nguyên lý, ưu nhược điểm, cũng như hướng dẫn bạn chọn mua và sử dụng HDD hiệu quả cho mọi nhu cầu.
Ổ cứng HDD là gì?
Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) là thiết bị lưu trữ dữ liệu cơ học lâu đời và phổ biến nhất, sử dụng các đĩa từ xoay và đầu đọc/ghi di chuyển để lưu trữ thông tin. Nó là thành phần cốt lõi của hầu hết các máy tính cá nhân, server và hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn trong nhiều thập kỷ qua.

Ổ cứng HDD được IBM phát minh lần đầu tiên vào năm 1956 với tên gọi IBM 350 RAMAC. Nó có dung lượng 5MB và kích thước tương đương một tủ lạnh. Từ đó đến nay, công nghệ HDD đã trải qua nhiều bước tiến vượt bậc.
Các nhà sản xuất đã liên tục cải tiến mật độ lưu trữ, tốc độ và độ bền. Ngày nay, ổ cứng HDD có dung lượng lên tới hàng chục Terabyte (TB) trong kích thước nhỏ gọn hơn rất nhiều. Sự phát triển này đã góp phần quan trọng vào việc lưu trữ và xử lý dữ liệu khổng lồ của thế giới hiện đại.
Cấu tạo trong ổ cứng HDD
Một ổ cứng HDD được cấu thành từ nhiều bộ phận phức tạp để đảm bảo việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu chính xác. Các thành phần chính bao gồm: đĩa từ (platter), đầu đọc/ghi (read/write head), trục quay (spindle) và motor, bo mạch điều khiển (controller board).
Cụm đĩa
Cụm đĩa là thành phần chính của ổ cứng HDD, nơi lưu trữ dữ liệu. Một ổ cứng HDD thường có từ một đến nhiều đĩa (platters) được làm từ vật liệu từ tính và quay với tốc độ cao (thường là 5400 hoặc 7200 RPM). Các đĩa này được xếp chồng lên nhau và được cố định chắc chắn để đảm bảo sự ổn định khi hoạt động.
Cụm đầu đọc
Cụm đầu đọc bao gồm các đầu từ (heads) được gắn trên một cánh tay (arm) di động. Đầu đọc này có nhiệm vụ đọc và ghi dữ liệu trên các đĩa từ. Đầu từ di chuyển rất nhanh và chính xác, giúp truy cập dữ liệu trên các vị trí khác nhau của đĩa từ.

Cụm mạch điện
Cụm mạch điện của ổ cứng HDD bao gồm các mạch điều khiển, mạch xử lý tín hiệu, và mạch nguồn. Đây là bộ phận quản lý hoạt động của các thành phần khác như đầu đọc, cụm đĩa, và quản lý giao tiếp với hệ thống máy tính. Cụm mạch điện có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo ổ cứng hoạt động hiệu quả và ổn định.
Vỏ đĩa cứng
Vỏ đĩa cứng là lớp bảo vệ bên ngoài của ổ cứng HDD. Nó bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi bẩn, độ ẩm và các yếu tố gây hại từ môi trường bên ngoài. Vỏ đĩa cứng thường được làm bằng kim loại cứng để đảm bảo độ bền và chắc chắn cho toàn bộ ổ cứng.
Đĩa từ
Đĩa từ là nơi lưu trữ dữ liệu chính của ổ cứng. Các đĩa này được phủ một lớp vật liệu từ tính và được quay với tốc độ cao. Mỗi đĩa từ có hai mặt, và dữ liệu được ghi lên cả hai mặt này. Khi hoạt động, các đĩa từ quay quanh trục với tốc độ cao, và đầu từ di chuyển để đọc hoặc ghi dữ liệu.
Nguyên lý hoạt động của HDD
Hoạt động của HDD khá đơn giản, chủ yếu dựa trên sự chuyển động quay của các đĩa từ và đầu đọc. Những đĩa tròn, thường được làm từ nhôm, thủy tinh hoặc gốm và được phủ một lớp vật liệu từ tính, sẽ quay quanh một trục động cơ.
Các bo mạch chủ điều khiển sẽ phối hợp với đầu đọc để thực hiện việc đọc và ghi dữ liệu, cũng như giải mã thông tin. Hiệu suất máy tính của bạn, bao gồm tốc độ phản hồi khi thao tác, phần lớn sẽ phụ thuộc vào sự hoạt động của bộ phận này.
Ổ cứng HDD có bao nhiêu loại?
Hiện nay, ổ cứng HDD được chia thành hai loại chính: HDD Internal và HDD External. Mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau.
HDD Internal
HDD Internal là loại ổ cứng được lắp trực tiếp vào bên trong máy tính hoặc laptop. Đây là loại ổ cứng phổ biến nhất, thường được sử dụng để cài đặt hệ điều hành, phần mềm, và lưu trữ dữ liệu cá nhân. HDD Internal có thể kết nối với bo mạch chủ thông qua nối tiếp SATA (Serial ATA) hoặc giao tiếp PATA (Parallel ATA) cũ hơn.
HDD Internal thường có dung lượng lớn và giá thành rẻ hơn so với SSD. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là tốc độ truy xuất dữ liệu chậm hơn và dễ bị hư hỏng cơ học nếu bị va đập mạnh.
HDD External
HDD External là loại ổ cứng di động, được kết nối với máy tính thông qua cổng USB, Thunderbolt, hoặc eSATA. HDD External thường được sử dụng để sao lưu dữ liệu hoặc mở rộng dung lượng lưu trữ mà không cần mở máy tính để lắp đặt.
Với khả năng di chuyển dễ dàng, HDD External là lựa chọn phù hợp cho những người dùng thường xuyên phải di chuyển hoặc cần sao lưu dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau. Tuy nhiên, tương tự như HDD Internal, HDD External cũng có nhược điểm về tốc độ truy xuất dữ liệu và độ bền so với SSD.
Một số đặc điểm chính của HDD
Để hiểu rõ hơn về HDD là gì, ta cần xem xét một số đặc điểm chính của loại ổ cứng này như sau:
Dung lượng lưu trữ lớn: HDD cung cấp dung lượng lưu trữ lớn với giá thành hợp lý. Hiện nay, các ổ cứng HDD có dung lượng từ vài trăm GB đến vài chục TB, đủ để lưu trữ lượng lớn dữ liệu như video, hình ảnh, tài liệu, và ứng dụng.
Giá thành thấp: So với SSD, ổ cứng HDD có giá thành thấp hơn, đặc biệt khi xét đến dung lượng lưu trữ. Điều này làm cho HDD trở thành lựa chọn phổ biến cho các hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn như máy chủ, NAS (Network Attached Storage), và các thiết bị lưu trữ cá nhân.

Độ bền cơ học: Mặc dù ổ cứng HDD có độ bền cơ học tốt, nhưng do có các bộ phận chuyển động như đĩa từ và đầu đọc, nó dễ bị hư hỏng khi gặp va đập mạnh hoặc rung động. Ngoài va đập, độ bền HDD còn phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm, số lần ghi/xóa, và cách bảo quản.
Tốc độ truy xuất dữ liệu: Tốc độ truy xuất dữ liệu của HDD chậm hơn so với SSD. Điều này là do quá trình đọc/ghi dữ liệu trên HDD phụ thuộc vào chuyển động cơ học của đĩa từ và đầu đọc.
Tiếng ồn: Do có các bộ phận cơ học chuyển động, HDD thường phát ra tiếng ồn khi hoạt động. Mặc dù tiếng ồn này không quá lớn, nhưng trong môi trường yên tĩnh, nó có thể gây khó chịu cho người sử dụng.
Ưu và nhược điểm của ổ cứng HDD
Mặc dù có sự xuất hiện của các công nghệ lưu trữ mới hơn, HDD vẫn giữ vững vị thế của mình nhờ những ưu điểm riêng biệt. Tuy nhiên, nó cũng tồn tại một số hạn chế nhất định.
Ưu điểm nổi bật
Lợi thế lớn nhất của ổ cứng HDD là giá thành trên mỗi Gigabyte (GB) cực kỳ cạnh tranh. Với cùng một mức ngân sách, bạn có thể mua được ổ HDD có dung lượng lớn hơn nhiều so với ổ SSD. Điều này làm cho HDD trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ dữ liệu số lượng lớn mà không yêu cầu tốc độ truy cập quá cao.
Ổ cứng HDD cung cấp các mức dung lượng từ vài trăm GB đến hàng chục TB. Điều này đáp ứng nhu cầu lưu trữ khổng lồ cho các tác vụ như backup dữ liệu, lưu trữ video 4K, thư viện game lớn, hoặc hệ thống server với hàng Petabyte (PB) dữ liệu. Khả năng lưu trữ dung lượng lớn với chi phí thấp là điểm mạnh không thể phủ nhận của HDD.
Nhược điểm cần lưu ý
Mặt khác, ổ cứng HDD có tốc độ truy xuất dữ liệu chậm hơn đáng kể so với SSD. Do bản chất cơ học, quá trình di chuyển đầu đọc/ghi và quay đĩa mất nhiều thời gian hơn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ khởi động hệ điều hành, tải ứng dụng và sao chép các tệp tin lớn.
Độ bền của HDD cũng là một vấn đề cần quan tâm. Do có các bộ phận chuyển động, HDD dễ bị hư hỏng khi va đập hoặc rơi rớt. Tiếng ồn và lượng nhiệt sinh ra trong quá trình hoạt động cũng là nhược điểm của chúng. Hơn nữa, ổ cứng HDD thường tiêu thụ nhiều điện năng hơn so với ổ SSD.
Phân biệt ổ cứng SSD và HDD
Để lựa chọn giữa SSD và HDD, người dùng cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại ổ cứng này.
Công nghệ lưu trữ
- HDD sử dụng công nghệ cơ học với các đĩa từ và đầu đọc. HDD hiện có hai công nghệ ghi dữ liệu chính là SMR (Shingled Magnetic Recording) và CMR (Conventional Magnetic Recording), ảnh hưởng đến hiệu suất và ứng dụng.
- SSD sử dụng bộ nhớ flash không có bộ phận chuyển động.
Tốc độ
- SSD có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn.
- HDD có tốc độ truy xuất dữ liệu chậm hơn nhiều.
Độ bền
- Do không có bộ phận cơ học, SSD có độ bền cao hơn và ít bị ảnh hưởng bởi va đập hay rung động.
- HDD dễ bị hư hỏng cơ học khi gặp phải các tác động vật lý mạnh.
Dung lượng và giá thành
HDD có dung lượng lớn hơn với giá thành thấp hơn so với SSD. Tuy nhiên, chi phí cho mỗi GB lưu trữ của SSD đang giảm dần, làm cho nó trở nên ngày càng phổ biến.
Tiếng ồn và nhiệt độ
SSD hoạt động êm ái và mát mẻ hơn so với HDD, do không có bộ phận chuyển động cơ học.
Khi nào nên dùng HDD?
Ổ cứng HDD vẫn là lựa chọn tối ưu cho các trường hợp cần dung lượng lưu trữ lớn với chi phí thấp. Ví dụ, nếu bạn muốn lưu trữ một thư viện phim 4K khổng lồ, các file backup hệ thống, hoặc xây dựng hệ thống lưu trữ NAS gia đình, HDD là giải pháp kinh tế và hiệu quả. Các máy chủ lưu trữ dữ liệu lớn cũng thường sử dụng HDD để tối ưu chi phí và dung lượng.
InterData khuyến nghị sử dụng HDD cho các dữ liệu ít truy cập thường xuyên nhưng cần dung lượng lớn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ dữ liệu thô, các bản ghi camera giám sát hoặc backup định kỳ.
Khi nào nên dùng SSD?
Ngược lại, SSD vượt trội về tốc độ và hiệu năng. Nếu bạn muốn tăng tốc độ khởi động máy tính, tải game, chạy ứng dụng nặng, hoặc xử lý các tác vụ đồ họa, chỉnh sửa video chuyên nghiệp, SSD là lựa chọn không thể thay thế. Việc cài đặt hệ điều hành và các phần mềm thường dùng trên SSD sẽ mang lại trải nghiệm mượt mà, nhanh chóng.
Nhiều người dùng chọn kết hợp cả HDD và SSD: SSD để cài đặt hệ điều hành và các ứng dụng quan trọng, HDD để lưu trữ dữ liệu lớn. Đây là cách tối ưu hiệu suất và chi phí hiệu quả.
Nên sử dụng ổ cứng SSD hay HDD?
Việc chọn lựa giữa SSD và HDD phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng, cũng như những ưu tiên về hiệu suất, dung lượng lưu trữ và chi phí. Dưới đây là một số yếu tố mà bạn nên cân nhắc khi quyết định lựa chọn và sử dụng SSD hay HDD:
1. Hiệu suất và tốc độ
Nếu bạn cần tốc độ cao để xử lý các công việc như khởi động hệ điều hành, mở ứng dụng, xử lý dữ liệu lớn hoặc chơi game, SSD là lựa chọn tối ưu. SSD mang lại tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chờ và tăng cường trải nghiệm người dùng. Đối với những ai cần xử lý video, thiết kế đồ họa hoặc lập trình, SSD sẽ giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
Tốc độ truy xuất trung bình của HDD thường từ 5-15 ms, thấp hơn nhiều so với SSD, ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể.
Ngược lại, nếu nhu cầu của bạn chỉ là lưu trữ dữ liệu, như hình ảnh, tài liệu, phim hoặc các tệp tin lớn mà không cần tốc độ truy cập nhanh, HDD có thể đáp ứng tốt với chi phí thấp hơn.
2. Dung lượng lưu trữ
HDD là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn cần lưu trữ dữ liệu với dung lượng lớn mà không muốn tốn nhiều chi phí. Ví dụ, nếu bạn cần lưu trữ hàng terabyte dữ liệu, như thư viện phim ảnh, video 4K, hoặc một kho lưu trữ game khổng lồ, thì HDD sẽ là lựa chọn hợp lý.
Các ổ cứng HDD có thể cung cấp dung lượng từ vài terabyte đến hàng chục terabyte, điều mà SSD có thể cung cấp nhưng với chi phí cao hơn nhiều.
3. Độ bền và tin cậy
Nếu bạn thường xuyên di chuyển hoặc sử dụng thiết bị trong môi trường có nguy cơ va đập, SSD là sự lựa chọn tốt hơn. SSD không có bộ phận chuyển động nên có độ bền cơ học cao hơn và ít bị hư hỏng do va chạm. Điều này làm cho SSD trở thành lựa chọn lý tưởng cho laptop, thiết bị di động, hoặc các thiết bị lưu trữ di động như ổ cứng ngoài.

HDD, dù có dung lượng lưu trữ lớn và giá thành thấp hơn, nhưng lại dễ bị hư hỏng hơn nếu bị rơi hoặc chịu tác động lực mạnh. Tuy nhiên, với điều kiện sử dụng ổn định và được bảo vệ tốt, HDD vẫn có thể hoạt động bền bỉ trong nhiều năm.
4. Chi phí
Nếu ngân sách của bạn hạn chế, HDD sẽ là lựa chọn tốt hơn. HDD cung cấp dung lượng lưu trữ lớn với giá thành rẻ hơn so với SSD, đặc biệt khi bạn cần lưu trữ dữ liệu không yêu cầu tốc độ truy xuất cao. Đây cũng là lý do tại sao HDD vẫn là lựa chọn phổ biến trong các máy chủ, hệ thống lưu trữ lớn, và các thiết bị lưu trữ mạng (NAS).
Tuy nhiên, nếu bạn có đủ ngân sách và ưu tiên hiệu suất cùng với độ bền cao, đầu tư vào SSD là hợp lý. Ngày nay, giá thành của SSD cũng đang dần giảm, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận hơn với các ổ SSD có dung lượng vừa phải (500GB đến 1TB).
5. Nhu cầu kết hợp
Trong một số trường hợp, người dùng có thể kết hợp cả SSD và HDD trong cùng một hệ thống để tận dụng ưu điểm của cả hai loại ổ cứng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng SSD để cài đặt hệ điều hành và các ứng dụng quan trọng, trong khi HDD sẽ đảm nhiệm việc lưu trữ dữ liệu với dung lượng lớn. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống đồng thời vẫn giữ chi phí ở mức hợp lý.
Việc lựa chọn giữa ổ cứng SSD và HDD không chỉ đơn giản là về mặt kỹ thuật mà còn phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. SSD với tốc độ cao, độ bền và hoạt động êm ái là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người dùng cần hiệu suất tối đa và tính linh hoạt. Trong khi đó, HDD vẫn là một giải pháp lưu trữ kinh tế, phù hợp với những ai cần dung lượng lưu trữ lớn mà không yêu cầu cao về tốc độ.
Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn mua ổ cứng HDD
Để chọn được ổ cứng HDD phù hợp, bạn cần xem xét nhiều yếu tố kỹ thuật và nhu cầu sử dụng thực tế.
Dung lượng lưu trữ (Capacity)
Đây là yếu tố đầu tiên cần xem xét. Dung lượng ổ cứng được đo bằng Gigabyte (GB) hoặc Terabyte (TB). Hãy ước tính lượng dữ liệu bạn cần lưu trữ hiện tại và trong tương lai. Đối với máy tính cá nhân, 1TB hoặc 2TB thường đủ. Đối với server hoặc hệ thống NAS, bạn có thể cần từ 4TB đến hàng chục TB.
Việc chọn dung lượng phù hợp giúp bạn tránh tình trạng thiếu không gian lưu trữ hoặc lãng phí chi phí mua ổ quá lớn so với nhu cầu.
Tốc độ vòng quay (RPM)
RPM (Revolutions Per Minute) là tốc độ quay của đĩa từ, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ đọc/ghi dữ liệu. Các tốc độ phổ biến là 5400 RPM và 7200 RPM. Ổ 7200 RPM cung cấp hiệu suất nhanh hơn nhưng có thể sinh nhiệt và ồn hơn.
Đối với lưu trữ thông thường, 5400 RPM là đủ. Đối với các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao hơn như gaming hoặc server, 7200 RPM được ưu tiên. Các ổ cứng server hiệu năng cao có thể đạt 10.000 RPM hoặc 15.000 RPM.
Bộ nhớ đệm (Cache/Buffer)
Bộ nhớ đệm (Cache hoặc Buffer) là một bộ nhớ RAM nhỏ tích hợp trong ổ cứng, giúp lưu trữ tạm thời dữ liệu được truy cập thường xuyên. Kích thước cache thường từ 32MB đến 256MB hoặc hơn. Cache lớn hơn có thể giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, đặc biệt với các tác vụ lặp đi lặp lại.
Chọn ổ cứng có cache lớn hơn sẽ cải thiện hiệu suất tổng thể, đặc biệt là khi xử lý các tệp tin nhỏ hoặc các tác vụ ghi/đọc hỗn hợp.
Giao diện kết nối (SATA, SAS)
Hầu hết các ổ cứng HDD hiện nay sử dụng giao diện SATA (Serial ATA), tương thích với máy tính cá nhân và nhiều loại server phổ biến. Tốc độ truyền tải của SATA 3.0 là 6 Gbit/s.
Đối với môi trường server chuyên nghiệp, giao diện SAS (Serial Attached SCSI) là lựa chọn ưu tiên. SAS cung cấp tốc độ cao hơn, độ tin cậy tốt hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn. Tuy nhiên, mainboard phải hỗ trợ SAS để sử dụng loại ổ cứng này.
Thương hiệu và độ tin cậy
Lựa chọn các thương hiệu uy tín là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền. Các nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực HDD bao gồm Western Digital (WD), Seagate, và Toshiba. Mỗi thương hiệu có các dòng sản phẩm riêng biệt dành cho từng nhu cầu cụ thể (ví dụ: WD Blue, WD Red, Seagate Barracuda, Seagate IronWolf).
Độ tin cậy thường được đánh giá qua chỉ số MTBF (Mean Time Between Failures), là thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc. Chỉ số MTBF càng cao, ổ cứng càng đáng tin cậy.
Giá thành và chế độ bảo hành
Hãy cân đối giữa ngân sách và nhu cầu sử dụng. Ổ cứng dung lượng càng lớn, tốc độ càng cao hoặc chuyên dụng (server, NAS) thường có giá thành cao hơn. So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp là điều cần thiết để có mức giá tốt nhất.
Các câu hỏi thường gặp về ổ cứng HDD (FAQ)
Khi tìm hiểu về ổ cứng HDD, người dùng thường có nhiều thắc mắc. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến.
Ổ cứng HDD có bền không?
Ổ cứng HDD có tuổi thọ trung bình từ 3 đến 5 năm trong điều kiện sử dụng bình thường. Tuy nhiên, độ bền của HDD phụ thuộc nhiều vào yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm), cách sử dụng và các cú sốc vật lý. Ổ cứng doanh nghiệp (Enterprise HDD) và NAS HDD được thiết kế để bền bỉ hơn, hoạt động 24/7.
Các chỉ số MTBF (Mean Time Between Failures) của các dòng HDD chuyên dụng có thể lên tới 1.000.000 giờ hoặc hơn, cho thấy độ tin cậy cao của chúng trong môi trường hoạt động liên tục.
Khi nào nên thay ổ cứng HDD mới?
Bạn nên cân nhắc thay ổ cứng HDD mới khi gặp một trong các dấu hiệu sau:
- Hiệu suất giảm sút đáng kể: Máy tính khởi động chậm, ứng dụng phản hồi kém.
- Tiếng ồn bất thường: Ổ cứng phát ra tiếng kêu lạ, lạch cạch.
- Lỗi đọc/ghi dữ liệu: Không thể truy cập hoặc sao chép các tệp tin, xuất hiện lỗi “corrupted files”.
- Phần mềm kiểm tra sức khỏe cảnh báo: Các công cụ như CrystalDiskInfo báo lỗi hoặc cảnh báo về các chỉ số S.M.A.R.T.
- Nhu cầu dung lượng lớn hơn: Bạn cần thêm không gian lưu trữ mà ổ cứng hiện tại không đáp ứng được.
Việc thay thế ổ cứng cũ bằng ổ mới không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu.
Có thể dùng ổ cứng HDD laptop cho PC không?
Về mặt kỹ thuật, bạn có thể dùng ổ cứng HDD 2.5 inch của laptop cho máy tính để bàn (PC). Tuy nhiên, bạn sẽ cần một bộ chuyển đổi hoặc khay gắn để cố định ổ 2.5 inch vào khe 3.5 inch của case PC. Đồng thời, ổ cứng laptop thường có tốc độ quay 5400 RPM, chậm hơn so với ổ 3.5 inch 7200 RPM của PC, nên hiệu suất có thể không cao bằng.
Việc sử dụng ổ cứng laptop cho PC phù hợp nếu bạn chỉ cần thêm không gian lưu trữ phụ hoặc tận dụng lại ổ cứng cũ.
Ổ cứng HDD có cần chống phân mảnh không?
Có, ổ cứng HDD cần chống phân mảnh định kỳ. Do cách thức ghi dữ liệu, các tệp tin trên HDD có thể bị phân tán (fragmented) ra nhiều vị trí khác nhau trên đĩa. Điều này làm cho đầu đọc/ghi phải di chuyển nhiều hơn, giảm tốc độ truy xuất.
Chống phân mảnh (defragmentation) giúp sắp xếp lại các mảnh dữ liệu liền kề nhau, tối ưu hóa hiệu suất đọc/ghi. Hệ điều hành Windows có công cụ “Defragment and Optimize Drives” tích hợp sẵn để thực hiện việc này. Đối với SSD, việc chống phân mảnh là không cần thiết và thậm chí có thể làm giảm tuổi thọ do cách lưu trữ dữ liệu khác biệt.