Bạn có thường nghe về “đám mây” trong công việc và cuộc sống không? Từ lưu trữ ảnh cá nhân đến vận hành các ứng dụng doanh nghiệp phức tạp, đám mây hiện diện khắp nơi. Nhưng nền tảng nào thực sự tạo nên sức mạnh vô hình đó? Đó chính là Cloud Infrastructure, hay Cơ sở hạ tầng đám mây.
Vậy cụ thể, Cloud Infrastructure là gì? Cloud Infrastructure là tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm, như máy chủ, lưu trữ, mạng và ảo hóa, tạo nên nền tảng vật lý và logic cho điện toán đám mây. Nó cung cấp tài nguyên điện toán theo yêu cầu qua mạng.
Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu hoặc muốn hệ thống lại kiến thức, bài viết này dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng “giải mã” từ A-Z về Cơ sở hạ tầng đám mây: từ định nghĩa, thành phần cấu tạo, cách hoạt động, các loại hình phổ biến đến lợi ích thiết thực mà nó mang lại, cập nhật đến đầu năm 2025.
1. Định nghĩa chi tiết: Cloud Infrastructure là gì?
Cloud Infrastructure (Cơ sở hạ tầng đám mây) là toàn bộ nền tảng công nghệ cần thiết để xây dựng và vận hành môi trường điện toán đám mây. Nó bao gồm các tài nguyên phần cứng vật lý được ảo hóa và chia sẻ, cùng với các phần mềm quản lý, giúp cung cấp dịch vụ điện toán qua mạng.
Hãy hình dung Cloud Infrastructure như nền móng và bộ khung của một tòa nhà cao tầng mang tên “Cloud Computing”. Nếu không có nền tảng vững chắc này, các dịch vụ đám mây mà chúng ta sử dụng hàng ngày như lưu trữ file, xem phim trực tuyến hay chạy ứng dụng doanh nghiệp sẽ không thể tồn tại.
Về bản chất, nó trừu tượng hóa các nguồn lực tính toán, lưu trữ và mạng vật lý. Thay vì quản lý từng máy chủ riêng lẻ, người dùng tương tác với một bể tài nguyên ảo hóa, có thể truy cập và sử dụng một cách linh hoạt thông qua các giao diện phần mềm hoặc API (Application Programming Interface).
Sự khác biệt cốt lõi so với hạ tầng IT truyền thống nằm ở khả năng chia sẻ tài nguyên, cung cấp theo yêu cầu và quản lý tập trung. Điều này mang lại hiệu quả và sự linh hoạt vượt trội, là động lực chính thúc đẩy cuộc cách mạng điện toán đám mây trong hơn một thập kỷ qua.

2. Các thành phần cốt lõi cấu tạo nên Cloud Infrastructure
Để hiểu rõ hơn Cloud Infrastructure là gì, chúng ta cần xem xét các thành phần chính tạo nên nó. Về cơ bản, hạ tầng đám mây được xây dựng từ sự kết hợp chặt chẽ giữa phần cứng vật lý và các lớp phần mềm thông minh, đặc biệt là công nghệ ảo hóa.
2.1. Phần cứng
Phần cứng là nền tảng vật lý của mọi cơ sở hạ tầng đám mây, bao gồm các máy chủ, hệ thống lưu trữ và thiết bị mạng hiệu năng cao đặt trong các Trung tâm dữ liệu (Data Center) hiện đại. Chúng cung cấp sức mạnh tính toán và khả năng kết nối cần thiết.
- Máy chủ (Servers): Đây là những máy tính mạnh mẽ, cung cấp tài nguyên xử lý (CPU – Central Processing Unit) và bộ nhớ (RAM – Random Access Memory). Chúng thực thi các tác vụ tính toán, chạy ứng dụng và hệ điều hành. Ví dụ, một web server cần CPU đủ mạnh để xử lý yêu cầu từ người dùng và RAM đủ lớn để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
- Thiết bị lưu trữ (Storage Devices): Thành phần này chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu lâu dài. Nó bao gồm nhiều loại như ổ cứng truyền thống (HDD), ổ cứng thể rắn (SSD), hệ thống lưu trữ mạng (NAS), mạng lưu trữ (SAN). Khái niệm Cloud Storage (Lưu trữ đám mây) chính là việc sử dụng các thiết bị này để cung cấp không gian lưu trữ ảo hóa, linh hoạt cho người dùng. Ví dụ cụ thể là dịch vụ Google Drive hay Dropbox nơi bạn lưu trữ tài liệu, hình ảnh.
- Thiết bị mạng (Networking Equipment): Bao gồm bộ chuyển mạch (Switches), bộ định tuyến (Routers), tường lửa (Firewalls), bộ cân bằng tải (Load Balancers)… Chúng kết nối các máy chủ, thiết bị lưu trữ với nhau và với Internet. Cloud Networking (Mạng đám mây) sử dụng các thiết bị này để tạo ra mạng ảo linh hoạt, an toàn, đảm bảo dữ liệu di chuyển nhanh chóng và bảo mật giữa các thành phần và tới người dùng cuối. Ví dụ, tường lửa giúp chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
2.2. Lớp ảo hóa
Lớp ảo hóa là “bộ não” biến phần cứng vật lý thành tài nguyên đám mây linh hoạt. Nó sử dụng phần mềm đặc biệt gọi là Hypervisor (Trình ảo hóa) để tạo ra một lớp trừu tượng hóa nằm giữa phần cứng và các hệ điều hành hay ứng dụng chạy bên trên.
Virtualization (Ảo hóa) cho phép một máy chủ vật lý duy nhất chạy nhiều Máy chủ ảo (Virtual Machines – VMs) độc lập cùng lúc. Mỗi VM hoạt động như một máy tính riêng biệt với hệ điều hành, ứng dụng và tài nguyên (CPU, RAM, ổ cứng) được cấp phát riêng. Hãy tưởng tượng nó giống như việc bạn chia một ổ cứng vật lý thành nhiều phân vùng ảo khác nhau.
Các Hypervisor phổ biến có thể kể đến VMware ESXi, Microsoft Hyper-V hay KVM (Kernel-based Virtual Machine) mã nguồn mở. Chúng quản lý việc phân chia tài nguyên phần cứng cho từng VM, đảm bảo các VM hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau, tăng hiệu quả sử dụng phần cứng lên đáng kể.
Ngoài VM, ảo hóa còn là nền tảng cho Containers (như Docker, Kubernetes). Container ảo hóa ở cấp độ hệ điều hành, nhẹ hơn VM, cho phép đóng gói ứng dụng và các thành phần phụ thuộc để chạy nhất quán trên mọi môi trường. Đây là công nghệ quan trọng trong kiến trúc microservices hiện đại.
2.3. Phần mềm quản lý & tự động hóa
Phần mềm quản lý và tự động hóa đóng vai trò điều phối toàn bộ hạ tầng đám mây. Chúng cung cấp các công cụ và giao diện để người dùng và quản trị viên có thể cấu hình, giám sát, quản lý tài nguyên và tự động hóa các tác vụ vận hành phức tạp.
Các Công cụ quản lý (Management Tools) thường cung cấp một Bảng điều khiển (Dashboard) hoặc giao diện đồ họa (UI – User Interface) trực quan. Thông qua đó, người dùng có thể dễ dàng thực hiện các thao tác như tạo mới một máy chủ ảo, cấu hình mạng, theo dõi hiệu năng sử dụng tài nguyên (CPU, RAM, băng thông…).
API (Application Programming Interface – Giao diện lập trình ứng dụng) là một thành phần cực kỳ quan trọng. Nó cho phép các ứng dụng hoặc script tương tác với hạ tầng đám mây một cách tự động. Ví dụ, một script có thể tự động tạo thêm máy chủ ảo khi lưu lượng truy cập web tăng cao.
Tự động hóa (Automation) là chìa khóa để quản lý hiệu quả các hệ thống đám mây quy mô lớn. Nó giúp giảm thiểu sự can thiệp thủ công, tăng tốc độ triển khai, giảm lỗi và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Các ví dụ bao gồm tự động cân bằng tải, tự động sao lưu dữ liệu, hay tự động vá lỗi bảo mật.
3. Cloud Infrastructure hoạt động như thế nào?
Cloud Infrastructure hoạt động dựa trên nguyên tắc ảo hóa và chia sẻ tài nguyên. Nó tập hợp một lượng lớn tài nguyên phần cứng (máy chủ, lưu trữ, mạng) vào một “bể” chung (Resource Pool), sau đó sử dụng lớp ảo hóa và phần mềm quản lý để phân chia và cung cấp các tài nguyên này cho người dùng theo yêu cầu qua mạng Internet.
Hãy nghĩ về Resource Pooling (Tổng hợp tài nguyên). Thay vì mỗi người dùng có một máy chủ vật lý riêng, hạ tầng đám mây cho phép nhiều người dùng (hoặc nhiều ứng dụng của cùng một người dùng) chia sẻ cùng một nguồn tài nguyên vật lý một cách an toàn và hiệu quả. Trình ảo hóa đảm bảo sự cô lập giữa các môi trường ảo khác nhau.
Tiếp theo là On-demand self-service (Tự phục vụ theo yêu cầu). Người dùng có thể tự mình yêu cầu và cấu hình tài nguyên (như tạo VM, tăng dung lượng lưu trữ) thông qua một cổng thông tin web hoặc API mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ nhà cung cấp dịch vụ. Quá trình này thường diễn ra chỉ trong vài phút.
Để dễ hình dung, hãy sử dụng phép ví von với mạng lưới điện quốc gia. Bạn cắm thiết bị vào ổ điện và sử dụng điện theo nhu cầu mà không cần quan tâm nhà máy điện nào đang sản xuất ra nó, hay đường dây truyền tải hoạt động ra sao. Cloud Infrastructure cũng tương tự, cung cấp tài nguyên điện toán như một tiện ích.
Toàn bộ quá trình này được quản lý và giám sát chặt chẽ bởi các phần mềm chuyên dụng. Chúng đảm bảo tài nguyên được phân bổ hợp lý, hiệu năng được duy trì, và người dùng chỉ phải trả tiền cho những gì họ thực sự sử dụng (mô hình pay-as-you-go).
4. Các loại hình Cloud Infrastructure phổ biến
Không phải mọi hạ tầng đám mây đều giống nhau. Tùy thuộc vào nhu cầu về kiểm soát, bảo mật, chi phí và hiệu năng, các tổ chức có thể lựa chọn triển khai Cloud Infrastructure theo các mô hình khác nhau. Ba loại hình chính là Public Cloud, Private Cloud và Hybrid Cloud.
4.1. Public Cloud (Đám mây công cộng)
Public Cloud là mô hình hạ tầng đám mây được sở hữu và vận hành bởi một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (Cloud Service Provider – CSP). Các tài nguyên như máy chủ, lưu trữ được cung cấp cho nhiều khách hàng khác nhau qua mạng Internet công cộng. Người dùng chia sẻ cùng một hạ tầng vật lý cơ bản.
Các CSP hàng đầu thế giới hiện nay bao gồm Amazon Web Services (AWS) – tiên phong và dẫn đầu thị trường với dải dịch vụ rộng lớn; Microsoft Azure – mạnh về tích hợp với hệ sinh thái Microsoft và các giải pháp doanh nghiệp; và Google Cloud Platform (GCP) – nổi bật với năng lực về dữ liệu lớn, AI/ML.
Ưu điểm lớn nhất của Public Cloud là chi phí ban đầu thấp (không cần đầu tư phần cứng), khả năng mở rộng gần như vô hạn và tốc độ triển khai nhanh chóng. Tuy nhiên, nhược điểm là người dùng có ít quyền kiểm soát trực tiếp đối với hạ tầng vật lý và có thể có những lo ngại về bảo mật dữ liệu nhạy cảm.
Mô hình này rất phù hợp cho các startup, doanh nghiệp vừa và nhỏ, các ứng dụng web có lưu lượng truy cập biến động, hoặc các tác vụ không yêu cầu bảo mật quá khắt khe. Ví dụ, một công ty thương mại điện tử có thể dùng AWS để dễ dàng mở rộng quy mô trong các đợt khuyến mãi lớn.
4.2. Private Cloud (Đám mây riêng)
Private Cloud là hạ tầng đám mây được xây dựng và vận hành dành riêng cho một tổ chức duy nhất. Tổ chức đó có toàn quyền kiểm soát và quản lý hạ tầng, dữ liệu và ứng dụng của mình. Hạ tầng này có thể được đặt tại trung tâm dữ liệu của chính tổ chức (on-premises) hoặc thuê một bên thứ ba quản lý riêng.
Ưu điểm chính của Private Cloud là mức độ kiểm soát cao, khả năng tùy biến linh hoạt theo yêu cầu đặc thù và tiềm năng bảo mật tốt hơn cho các dữ liệu nhạy cảm. Tổ chức có thể tối ưu hóa hạ tầng cho các ứng dụng cụ thể và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về dữ liệu.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) và chi phí vận hành, quản lý Private Cloud thường cao hơn đáng kể so với Public Cloud. Tổ chức cần có đội ngũ IT đủ năng lực để quản lý và duy trì hệ thống phức tạp này. Khả năng mở rộng cũng có thể bị giới hạn bởi năng lực đầu tư phần cứng.
Private Cloud thường được lựa chọn bởi các tổ chức lớn, các ngành có yêu cầu bảo mật cao và quy định khắt khe như tài chính, ngân hàng, chính phủ, y tế. Ví dụ, một ngân hàng có thể xây dựng Private Cloud để lưu trữ và xử lý dữ liệu giao dịch của khách hàng.
4.3. Hybrid Cloud (Đám mây lai)
Hybrid Cloud là mô hình kết hợp giữa ít nhất một Public Cloud và một Private Cloud (hoặc hạ tầng on-premises truyền thống). Nó cho phép dữ liệu và ứng dụng có thể di chuyển qua lại một cách linh hoạt giữa các môi trường này thông qua các kết nối mạng an toàn và công nghệ điều phối.
Mục tiêu của Hybrid Cloud là tận dụng ưu điểm của cả hai thế giới: sự linh hoạt, khả năng mở rộng và chi phí hiệu quả của Public Cloud cùng với sự kiểm soát, bảo mật của Private Cloud. Tổ chức có thể giữ các dữ liệu nhạy cảm, ứng dụng cốt lõi trên Private Cloud và sử dụng Public Cloud cho các tác vụ khác.
Ví dụ, một doanh nghiệp có thể lưu trữ cơ sở dữ liệu khách hàng trên Private Cloud để đảm bảo an toàn, nhưng chạy website bán hàng trên Public Cloud để dễ dàng mở rộng khi có nhiều truy cập. Hoặc sử dụng Public Cloud cho việc phát triển, thử nghiệm ứng dụng mới trước khi triển khai lên môi trường Private Cloud chính thức.
Hybrid Cloud mang lại sự linh hoạt tối đa nhưng cũng đòi hỏi kỹ năng quản lý phức tạp hơn để tích hợp và điều phối các môi trường khác nhau. Việc đảm bảo kết nối mạng ổn định và an toàn giữa các đám mây là yếu tố then chốt.
4.4. Multi-cloud
Multi-cloud là một chiến lược sử dụng dịch vụ từ hai hoặc nhiều nhà cung cấp Public Cloud khác nhau. Ví dụ, một công ty có thể sử dụng AWS cho các dịch vụ tính toán, Azure cho cơ sở dữ liệu SQL Server và GCP cho các công cụ phân tích dữ liệu và máy học.
Chiến lược này giúp doanh nghiệp tránh bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất (vendor lock-in) và có thể lựa chọn dịch vụ tốt nhất, phù hợp nhất từ mỗi nhà cung cấp cho từng nhu cầu cụ thể. Nó cũng có thể giúp tối ưu hóa chi phí và tăng cường khả năng phục hồi hệ thống.
Tuy nhiên, quản lý môi trường Multi-cloud cũng rất phức tạp, đòi hỏi công cụ quản lý chuyên biệt và đội ngũ có kỹ năng làm việc với nhiều nền tảng khác nhau. Việc đảm bảo tính tương thích và di chuyển dữ liệu giữa các đám mây cũng là một thách thức.
5. Lợi ích chính khi sử dụng Cloud Infrastructure
Việc chuyển đổi sang sử dụng Cloud Infrastructure mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với việc duy trì hạ tầng IT truyền thống tại chỗ. Đây là những động lực chính thúc đẩy các tổ chức thuộc mọi quy mô ứng dụng công nghệ đám mây.
- Khả năng mở rộng (Scalability): Đây là một trong những lợi ích lớn nhất. Cloud Infrastructure cho phép bạn dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên (CPU, RAM, lưu trữ, băng thông) gần như ngay lập tức để đáp ứng nhu cầu thay đổi. Ví dụ, một trang web tin tức có thể tự động tăng gấp đôi số lượng máy chủ trong vài phút khi có sự kiện nóng thu hút lượng lớn độc giả, và giảm xuống khi sự kiện qua đi. Điều này rất khó thực hiện với hạ tầng vật lý cố định.
- Tính linh hoạt & Nhanh nhẹn (Flexibility & Agility): Hạ tầng đám mây giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh hơn với các cơ hội và thách thức thị trường. Việc triển khai ứng dụng mới, thiết lập môi trường thử nghiệm, hay mở rộng sang thị trường địa lý mới trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều. Các nhóm phát triển có thể tự phục vụ tài nguyên, rút ngắn đáng kể chu kỳ phát triển sản phẩm.
- Hiệu quả chi phí (Cost-Effectiveness): Mô hình đám mây chuyển đổi chi phí đầu tư ban đầu lớn cho phần cứng (CAPEX) thành chi phí vận hành linh hoạt (OPEX) dựa trên mức độ sử dụng (pay-as-you-go). Bạn chỉ trả tiền cho những gì bạn dùng, tránh lãng phí tài nguyên nhàn rỗi. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc chuyển lên đám mây có thể giúp tiết kiệm chi phí IT từ 15% đến 40% tùy thuộc vào quy mô và cách sử dụng.
- Hiệu năng và Độ tin cậy (Performance & Reliability): Các nhà cung cấp đám mây lớn đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng hiện đại, mạng lưới tốc độ cao và các công nghệ tối ưu hóa hiệu năng. Họ thường cam kết Độ tin cậy (Reliability) và Tính sẵn sàng cao (High Availability – HA) thông qua các Thỏa thuận mức dịch vụ (Service Level Agreements – SLAs), đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động ổn định và liên tục. Các kỹ thuật như dự phòng (redundancy) và cân bằng tải được áp dụng rộng rãi.
- Bảo mật (Security): Mặc dù có những lo ngại, các CSP hàng đầu thường có nguồn lực và chuyên môn bảo mật vượt trội so với hầu hết các tổ chức riêng lẻ. Họ tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế nghiêm ngặt, đầu tư vào các công nghệ Bảo mật đám mây (Cloud Security) tiên tiến và đội ngũ chuyên gia đông đảo. Tuy nhiên, cần hiểu rõ Mô hình chia sẻ trách nhiệm (Shared Responsibility Model): nhà cung cấp bảo mật hạ tầng, còn người dùng chịu trách nhiệm bảo mật dữ liệu và ứng dụng của mình trên đó.
- Truy cập toàn cầu (Global Reach): Các nhà cung cấp lớn có mạng lưới trung tâm dữ liệu trải rộng khắp thế giới. Điều này cho phép bạn dễ dàng triển khai ứng dụng và dịch vụ gần hơn với người dùng cuối ở các khu vực địa lý khác nhau, giảm độ trễ và cải thiện trải nghiệm người dùng. Ví dụ, một công ty game có thể đặt máy chủ ở cả Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ để phục vụ người chơi toàn cầu.
- Khắc phục thảm họa & Sao lưu (Disaster Recovery & Backup): Cloud Infrastructure cung cấp các giải pháp mạnh mẽ và chi phí hợp lý cho việc sao lưu dữ liệu và Khắc phục thảm họa (Disaster Recovery – DR). Bạn có thể dễ dàng thiết lập các cơ chế tự động sao lưu dữ liệu ra nhiều vị trí địa lý khác nhau, đảm bảo khả năng phục hồi nhanh chóng khi có sự cố xảy ra (ví dụ: thiên tai, tấn công mạng).
6. Cloud Infrastructure và các mô hình dịch vụ (IaaS, PaaS, SaaS)
Cloud Infrastructure là nền tảng cơ bản, là lớp dưới cùng cung cấp tài nguyên vật lý và ảo hóa. Trên nền tảng này, các nhà cung cấp xây dựng và cung cấp các mô hình dịch vụ đám mây khác nhau cho người dùng cuối. Ba mô hình phổ biến nhất là IaaS, PaaS và SaaS.
- IaaS (Infrastructure as a Service – Hạ tầng như một Dịch vụ): Đây là mô hình cung cấp trực tiếp các tài nguyên hạ tầng cơ bản như máy chủ ảo (VMs), lưu trữ (storage) và mạng (networking) cho người dùng. Người dùng có toàn quyền kiểm soát hệ điều hành, middleware và ứng dụng cài đặt trên đó, nhưng không cần quản lý hạ tầng vật lý bên dưới.
- Ví von: Giống như bạn thuê một mảnh đất trống (hạ tầng). Bạn có thể xây nhà (cài OS, ứng dụng) theo ý mình trên mảnh đất đó.
- Ví dụ: Dịch vụ Amazon EC2 (Elastic Compute Cloud), Azure Virtual Machines, Google Compute Engine.
- PaaS (Platform as a Service – Nền tảng như một Dịch vụ): Mô hình này cung cấp một nền tảng hoàn chỉnh cho việc phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng. Nó bao gồm hạ tầng (IaaS) cộng thêm hệ điều hành, môi trường chạy (runtime), cơ sở dữ liệu, middleware… Người dùng chỉ cần tập trung vào việc viết mã và quản lý ứng dụng của mình.
- Ví von: Giống như bạn thuê một mảnh đất đã có sẵn nền móng và các công cụ xây dựng cơ bản (hạ tầng + nền tảng). Bạn chỉ việc xây ngôi nhà (viết code) lên đó.
- Ví dụ: Google App Engine, Heroku, AWS Elastic Beanstalk, Azure App Service.
- SaaS (Software as a Service – Phần mềm như một Dịch vụ): Đây là mô hình cung cấp ứng dụng phần mềm hoàn chỉnh trực tiếp cho người dùng cuối qua Internet, thường là thông qua trình duyệt web. Người dùng không cần quan tâm đến hạ tầng, nền tảng hay việc cài đặt, cập nhật phần mềm. Mọi thứ do nhà cung cấp quản lý.
- Ví von: Giống như bạn thuê một căn hộ đã có đầy đủ nội thất (hạ tầng + nền tảng + ứng dụng). Bạn chỉ việc dọn vào ở và sử dụng.
- Ví dụ: Google Workspace (Gmail, Docs), Microsoft 365 (Outlook, Word Online), Salesforce, Dropbox.
Như vậy, từ IaaS đến PaaS đến SaaS, mức độ trừu tượng hóa tăng dần và mức độ kiểm soát của người dùng giảm dần. Cloud Infrastructure là lớp nền móng không thể thiếu cho cả ba mô hình dịch vụ này. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp bạn lựa chọn mô hình phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
7. Giải đáp thắc mắc thường gặp về Cloud Infrastructure (FAQ)
Khi tìm hiểu về một chủ đề kỹ thuật như Cloud Infrastructure, chắc hẳn bạn sẽ có một số câu hỏi. Dưới đây là giải đáp cho những thắc mắc phổ biến nhất:
7.1. Cloud Infrastructure và Cloud Computing khác nhau thế nào?
Cloud Computing (Điện toán đám mây) là một khái niệm tổng quát hơn, chỉ mô hình cung cấp các tài nguyên và dịch vụ CNTT (như tính toán, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu. Cloud Infrastructure là nền tảng vật lý và ảo hóa cụ thể tạo nên môi trường để các dịch vụ Cloud Computing đó có thể hoạt động.
Nói cách khác, Cloud Infrastructure là phần “xương sống”, là phần cứng và phần mềm nền tảng. Còn Cloud Computing là toàn bộ hệ sinh thái dịch vụ được xây dựng và cung cấp trên nền tảng đó. Chúng liên quan mật thiết nhưng không hoàn toàn đồng nhất.
7.2. IaaS có phải là Cloud Infrastructure không?
Không hoàn toàn. IaaS (Infrastructure as a Service) là một mô hình dịch vụ mà qua đó, Cloud Infrastructure được cung cấp cho người dùng. Cloud Infrastructure là bản thân các thành phần hạ tầng (máy chủ, lưu trữ, mạng, ảo hóa), còn IaaS là cách thức “đóng gói” và phân phối hạ tầng đó dưới dạng dịch vụ theo yêu cầu.
Vì vậy, khi bạn sử dụng dịch vụ IaaS từ AWS hay Azure, bạn đang thuê và sử dụng Cloud Infrastructure của họ. Chúng gắn liền với nhau: IaaS không thể tồn tại nếu không có Cloud Infrastructure, và Cloud Infrastructure thường được cung cấp thông qua mô hình IaaS (hoặc làm nền cho PaaS, SaaS).
7.3. Ai chịu trách nhiệm quản lý Cloud Infrastructure?
Câu trả lời phụ thuộc vào mô hình triển khai. Trong Public Cloud, nhà cung cấp dịch vụ (CSP như AWS, Azure, GCP) chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc quản lý, bảo trì và bảo mật hạ tầng vật lý (trung tâm dữ liệu, máy chủ, mạng…). Người dùng chịu trách nhiệm quản lý hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu của họ trên hạ tầng đó (theo mô hình chia sẻ trách nhiệm).
Trong Private Cloud, nếu là hạ tầng on-premises, tổ chức tự chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ từ phần cứng đến phần mềm. Nếu là Private Cloud được thuê từ bên thứ ba, trách nhiệm quản lý hạ tầng vật lý thuộc về nhà cung cấp đó, nhưng tổ chức vẫn có quyền kiểm soát cao hơn đối với môi trường ảo hóa và phần mềm.
7.4. Các nhà cung cấp Cloud Infrastructure hàng đầu là ai?
Trên thị trường toàn cầu, ba “ông lớn” thống trị mảng Public Cloud Infrastructure là Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure và Google Cloud Platform (GCP). Họ chiếm phần lớn thị phần và cung cấp dải dịch vụ hạ tầng đám mây cực kỳ đa dạng và mạnh mẽ. Bên cạnh đó còn có các tên tuổi khác như IBM Cloud, Oracle Cloud, Alibaba Cloud.
Tại thị trường Việt Nam, bên cạnh sự hiện diện của các nhà cung cấp quốc tế, cũng có các nhà cung cấp dịch vụ đám mây trong nước đáng chú ý như Viettel Cloud, FPT Cloud, VNPT Cloud… Các nhà cung cấp này thường có lợi thế về hạ tầng đặt tại Việt Nam, hỗ trợ kỹ thuật và ngôn ngữ địa phương, phù hợp với nhu cầu của nhiều doanh nghiệp trong nước.
8. Kết luận
Qua bài viết chi tiết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và rõ ràng hơn về Cloud Infrastructure là gì. Đó chính là tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm cốt lõi – máy chủ, lưu trữ, mạng và lớp ảo hóa – tạo thành nền tảng vững chắc cho thế giới điện toán đám mây mà chúng ta đang sống và làm việc trong đó.
Chúng ta đã cùng tìm hiểu các thành phần cấu tạo nên hạ tầng đám mây, cách thức hoạt động dựa trên ảo hóa và chia sẻ tài nguyên, các mô hình triển khai phổ biến (Public, Private, Hybrid, Multi-cloud) và mối quan hệ mật thiết với các mô hình dịch vụ IaaS, PaaS, SaaS.
Quan trọng hơn, việc ứng dụng Cloud Infrastructure mang lại những lợi ích to lớn cho các tổ chức: từ khả năng mở rộng linh hoạt, tiết kiệm chi phí, tăng tốc độ đổi mới đến việc nâng cao hiệu năng, độ tin cậy và khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, Cloud Infrastructure không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yếu tố nền tảng chiến lược cho sự phát triển và cạnh tranh của mọi doanh nghiệp. Hiểu rõ về nó là bước đầu tiên để bạn có thể khai thác hiệu quả sức mạnh của công nghệ đám mây.
Hiểu rõ Cloud Infrastructure là nền tảng, có thể bạn đang tìm giải pháp máy chủ ảo ổn định và hiệu quả. InterData mang đến lựa chọn thuê Cloud Server giá rẻ, xây dựng trên công nghệ ảo hóa tiên tiến, sử dụng ổ cứng SSD NVMe tốc độ cao, đảm bảo băng thông và dung lượng được tối ưu cho nhu cầu đa dạng.
Đối với các ứng dụng yêu cầu cấu hình mạnh và tốc độ xử lý vượt trội, bạn có thể tham khảo dịch vụ thuê Cloud Server AMD với bộ xử lý EPYC thế hệ mới. Hoặc lựa chọn dòng máy chủ cao cấp thuê Cloud Server Intel Platinum trang bị chip Xeon Platinum và SSD NVMe U.2 chất lượng cao.