Công nghệ ảo hóa đang ngày càng trở thành xu hướng, và Hyper-V chính là một trong những nền tảng ảo hóa nổi bật nhất. Nhưng Hyper-V là gì mà được nhiều doanh nghiệp tin dùng đến vậy? Những tính năng độc đáo và lợi ích mà Hyper-V mang lại có thực sự giúp doanh nghiệp của bạn tối ưu hóa hiệu suất? Hãy cùng InterData khám phá ngay trong bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời!
Hyper-V là gì?
Hyper-V là nền tảng ảo hóa của Microsoft (còn được gọi là hypervisor) cho phép quản trị viên tận dụng tối đa phần cứng của họ. Đó là bởi vì nền tảng này có khả năng ảo hóa các hệ điều hành và cho chúng chạy trên cùng một máy chủ vật lý, còn được gọi là physical server.

Ngoài ra, Hyper-V còn cho phép ảo hóa hệ điều hành trong nhiều môi trường khác nhau. Không chỉ máy tính để bàn và Windows Phone, Hyper-V còn có thể thực hiện việc này ở các trung tâm dữ liệu.
Quá trình phát triển của Hyper-V
Khi nền tảng Hyper V được phát hành vào năm 2008, ảo hóa mới bắt đầu xuất hiện trên thị trường. Vào thời điểm đó, ít người biết Hyper-V là gì. Chỉ một số ít hiểu tại sao họ làm những gì họ làm. Tất cả chúng đều có vẻ phức tạp về mặt khái niệm, khó thực hiện, rủi ro cao và khó bảo trì.
Tuy nhiên, rất nhiều thứ đã thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn. Ảo hóa hiện có ở khắp mọi nơi. Nó là nền tảng của trung tâm dữ liệu. Nó được sử dụng bởi các nhà phát triển và nhà cung cấp đám mây.
Microsoft không ngừng cải tiến các sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Nền tảng Hyper-V hiện đang được ứng dụng rộng rãi và nhanh chóng vươn lên trở thành đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với các giải pháp ảo hóa hàng đầu như VMware ESXi.
Hyper-V có cấu trúc như thế nào?
Hyper-V được xây dựng từ ba thành phần cốt lõi: Virtual Stack (ngăn ảo hóa), Parent Partition và Child Partitions. Là công nghệ ảo hóa tích hợp sẵn trên hệ điều hành Windows Server, Hyper-V kết nối trực tiếp với luồng xử lý, giúp tối ưu hóa hiệu quả ảo hóa so với các nền tảng trước đây.
Các thành phần trong cấu trúc Hyper V:
Hypervisor: Là lớp phần mềm nằm giữa phần cứng vật lý và một hoặc nhiều hệ điều hành. Chức năng chính của nó là cung cấp các môi trường thực thi độc lập được gọi là phân vùng. Hypervisor thực hiện nhiệm vụ kiểm soát và định tuyến quyền truy cập vào phần cứng vật lý.
Integration Component (IC): Cho phép các phân vùng giao tiếp với nhau thông qua Hypervisor.

Driver: Chỉ hệ điều hành quản lý mới có khả năng kết nối trực tiếp với phần cứng vật lý. Nghĩa là, trình điều khiển phần cứng vật lý chỉ được cài đặt trên hệ điều hành quản lý và chạy ở chế độ Kernel mode.
Virtual Machine Worker Process (VMWP): Thành phần chịu trách nhiệm giám sát và quản lý các máy ảo.
Mỗi tiến trình VMWP.exe sẽ hoạt động với các máy chủ ảo đang hoạt động thông qua chế độ User Mode trên Management OS với mỗi máy ảo (phân vùng con). VMWP sẽ đóng vai trò trong các hoạt động như di chuyển trực tiếp và chuyển đổi trạng thái.
Virtual Machine Management Service (VMMS): Là một dịch vụ của Windows hoạt động trên hệ điều hành ở chế độ người dùng và được quản lý. Giống như tên của nó, dịch vụ này có nhiệm vụ giám sát và điều hành trạng thái của mọi máy ảo.
Windows Management Instrumentation (WMI): Giao diện mà các công cụ như Hyper-V Manager, PowerShell và Failover Cluster Manager sử dụng để tương tác với Hyper-V.
Nhờ các thành phần này, Hyper-V mang lại khả năng quản lý máy ảo hiệu quả và linh hoạt.
Hyper-V hoạt động như thế nào?
Nếu là người mới, bạn cần hiểu các khái niệm cơ bản về ảo hóa trước khi học Hyper V. Đầu tiên chúng ta hãy nhìn vào cấu trúc của một máy tính thông thường. Bạn có thể thấy phần cứng máy tính của mình, bao gồm bo mạch chủ, CPU, bộ nhớ, ổ cứng và màn hình.
Hệ điều hành là lớp phần mềm cần thiết nhất và phải được cài đặt trước. Chức năng chính của nó là kiểm soát lưu lượng dữ liệu khởi động phần cứng. Ngoài ra, nó còn có chức năng nhận dữ liệu đầu vào từ chuột và bàn phím. Đồng thời, nó hướng đầu ra tới màn hình và các thiết bị đầu ra khác.
Chỉ tổng quan ngắn gọn này thôi cũng đủ để hiểu sự phức tạp và trừu tượng của ảo hóa. Nói một cách đơn giản, Hyper V là một nền tảng ảo hóa tạo ra một lớp khác giữa hệ điều hành và phần cứng quen thuộc của bạn. Lớp này giúp phần cứng trở thành môi trường khởi động nhiều loại hệ điều hành khác nhau.
Chức năng và tính chất đặc trưng của Microsoft Hyper-V
Hyper-V là nền tảng ảo hóa mạnh mẽ của Microsoft, mang đến nhiều tính năng quản lý tài nguyên và tính sẵn sàng cao, giúp cải thiện hiệu suất cũng như độ tin cậy cho hệ thống máy chủ ảo. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của Hyper-V:
Hỗ trợ đa dạng hệ điều hành: Hyper-V tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm cả Windows, Linux và các hệ điều hành khác chạy trên kiến trúc x86 và x64. Điều này mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc triển khai nhiều môi trường khác nhau trên cùng một nền tảng ảo hóa.
Dynamic Memory: Dynamic Memory là một tính năng vượt trội của Hyper-V, cho phép hệ thống tự động phân bổ và điều chỉnh lượng bộ nhớ cấp phát cho từng máy chủ ảo dựa trên nhu cầu thực tế của chúng. Điều này giúp sử dụng tài nguyên bộ nhớ một cách hiệu quả hơn, tránh lãng phí và đảm bảo các máy chủ ảo luôn hoạt động mượt mà, ổn định, ngay cả khi có sự thay đổi về khối lượng công việc.
Live Migration: Tính năng nổi bật này cho phép di chuyển máy chủ ảo giữa các máy chủ vật lý mà không làm gián đoạn hoạt động của dịch vụ. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần bảo trì hoặc nâng cấp hạ tầng mà vẫn giữ cho các hệ thống luôn hoạt động liên tục.

Failover Clustering: Với tính năng này, Hyper-V cho phép các máy chủ ảo hoạt động đồng thời trên nhiều máy chủ vật lý, tạo ra một cụm máy chủ có độ tin cậy cao. Nếu một máy chủ vật lý gặp sự cố, các máy chủ ảo sẽ tự động được chuyển sang một máy chủ khác trong cụm mà không làm gián đoạn hoạt động, đảm bảo tính sẵn sàng liên tục của hệ thống.
Hyper-V Replica: Đây là tính năng hỗ trợ việc sao lưu và đồng bộ hóa các máy chủ ảo giữa nhiều vị trí khác nhau. Hyper-V Replica giúp bạn tạo ra bản sao của máy chủ ảo, đồng bộ dữ liệu theo thời gian thực, đảm bảo rằng nếu có sự cố xảy ra, dữ liệu sẽ được phục hồi nhanh chóng và hệ thống sẽ trở lại hoạt động trong thời gian ngắn nhất.
Virtual Switch: Hyper-V cung cấp Virtual Switch, cho phép máy ảo kết nối với mạng vật lý thuận tiện hơn. Công cụ này không chỉ tạo kết nối mà còn giúp kiểm soát lưu lượng, tăng cường bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Integration Services: Các dịch vụ tích hợp của Hyper-V giúp tối ưu hóa hiệu suất của các máy chủ ảo bằng cách cung cấp các driver chuyên dụng và công cụ hỗ trợ. Các dịch vụ này giúp cho máy chủ ảo giao tiếp tốt hơn với máy chủ vật lý, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống.
PowerShell: Ngoài ra, Hyper-V hỗ trợ PowerShell, giúp tự động hóa các tác vụ quản lý máy ảo như triển khai và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian.
Tóm lại, Hyper-V là một giải pháp ảo hóa mạnh mẽ, giúp người dùng dễ dàng quản lý và tối ưu hóa hệ thống máy ảo của mình.
Tại sao nên dùng Microsoft Hyper-V?
Microsoft Hyper-V là một nền tảng ảo hóa mạnh mẽ và linh hoạt, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và tổ chức. Dưới đây là một số lý do tiêu biểu để lựa chọn sử dụng nền tảng ảo hóa Hyper-V:
Mở rộng Hardware (phần cứng)
Hiệu suất phần cứng tiếp tục tăng tốc trên hầu hết các số liệu. Mỗi năm, CPU đều nâng cao hiệu suất xử lý dữ liệu, trong khi chip nhớ cũng tăng dung lượng và cải thiện mật độ lưu trữ.
Hyper-V giúp khai thác tối đa tiềm năng phần cứng bằng cách hợp nhất các tác vụ và phân bổ chúng trên nhiều phần cứng, giảm bớt lo ngại về sự không tương thích.

Giảm nhu cầu năng lượng
Ngày nay, các sáng kiến “xanh” đang được đưa ra nhằm giảm mức tiêu thụ năng lượng. Sau khi sáp nhập, phần cứng sẽ được tích hợp vào một hệ thống trong cùng năm. Vì vậy, cần ít năng lượng hơn để phóng chúng. Vì vậy, chúng ta có thể giảm lãng phí năng lượng không cần thiết.
Khả năng di động nâng cao cho các ứng dụng server
Hyper-V cung cấp khả năng di chuyển nhanh chóng và linh hoạt sang phần cứng mới mà không có thời gian ngừng hoạt động. Nếu phần cứng bị quá tải, nền tảng sẽ phân phối lại khối lượng công việc.
Ngoài ra, chúng có thể dễ dàng phục hồi trong trường hợp lỗi phần cứng. Để tối ưu hóa tốc độ khôi phục, Hyper-V đặt định dạng tệp lưu trữ có tên VHDX. Do đó, file này sẽ tương thích với hầu hết mọi loại hệ điều hành hiện có trên thị trường.
Triển khai máy chủ nhanh chóng
Việc triển khai Hyper-V có thể được thực hiện chỉ trong vài giây. Điều này là nhờ các công cụ tích hợp sẵn, giúp quá trình triển khai trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, từ đó giảm đáng kể thời gian cài đặt hệ điều hành mới như Windows Server hoặc Linux.
Môi trường phòng thí nghiệm tích hợp
Hyper-V cho phép bạn thiết kế và triển khai thử nghiệm trước khi đưa vào sản xuất. Nguyên nhân chính là nền tảng này cung cấp một môi trường tốc độ cao và cách ly tốt. Thêm vào đó, việc xóa bỏ môi trường thử nghiệm sau khi hoàn thành rất đơn giản, chỉ mất vài phút để thực hiện.
Giảm nỗ lực quản lý
Để giảm tải khối lượng công việc quản lý, chúng ta có thể giám sát toàn bộ các máy ảo bằng một công cụ duy nhất. Khi những công cụ này được tối ưu hóa, chúng ta có thể quản lý hiệu quả toàn bộ các máy trong môi trường trung tâm dữ liệu.
Vì vậy, bạn có thể sử dụng PowerShell – là công cụ có thể quản lý hàng chục máy ảo rất hiệu quả.
Tiết kiệm giấy phép
So với các công nghệ nền tảng ảo hóa khác, toàn bộ bộ tính năng của Hyper-V Server đều miễn phí. Điều này rất thuận lợi cho Hyper-V, nhưng khách hàng vẫn cần chịu trách nhiệm về các giấy phép hệ điều hành của các máy khách đang chạy trên nền tảng này.
Giấy phép Windows Server cho phép bạn chạy hai hệ điều hành Windows client và khai thác giấy phép ảo hóa, mở rộng khả năng sử dụng giấy phép máy chủ đã thanh toán.
Kích hoạt cơ sở hạ tầng desktop ảo
Hyper-V có khả năng đáp ứng các nhu cầu mà các thiết bị nhỏ gọn không thể đáp ứng, mang đến cơ sở hạ tầng ảo tương tự như một máy tính cá nhân (PC). Do đó, nền tảng có thể nâng cao sức mạnh xử lý của các thiết bị khác.
Sử dụng các công nghệ có sẵn
Giao diện Hyper-V được phát triển dựa trên giao diện cmd của hệ điều hành Windows. Phiên bản miễn phí của nền tảng này có thể được quản lý thông qua PowerShell và WMI.
Không những vậy, nhà phát triển còn thiết kế các chức năng mà người dùng có thể quản lý từ xa. Không chỉ vậy, Hyper V còn tương thích và hoạt động tốt với nhiều ứng dụng khác nhau.
Tại sao nên sử dụng Hyper-V trên desktop?
Hyper-V được tích hợp sẵn trong hai phiên bản hệ điều hành Windows dành cho máy tính để bàn, đó là phiên bản Professional và Enterprise. Phiên bản này là một dạng rút gọn của Hyper-V trên máy chủ, và được gọi là Client Hyper-V khi triển khai trên desktop.
Hyper-V cũng có một số hạn chế, bao gồm yêu cầu phải hỗ trợ công nghệ SLAT, không có khả năng phân cụm hoặc sao lưu dự phòng, không hỗ trợ di chuyển máy ảo, không tương thích với SR-IOV, không có kênh kết nối cáp quang ảo, và không hỗ trợ tính năng RemoteFX.

Client Hyper V là Hypervisor type 1 và hầu hết các Hypervisor là type 2. Cụ thể hơn, Hypervisor Type 2 thực chất là một ứng dụng bình thường. Vì vậy, nó sẽ được quản lý bởi hệ điều hành giống như các ứng dụng khác của Microsoft.
Do đó, hệ điều hành gốc sẽ chịu trách nhiệm quản lý quyền truy cập vào tài nguyên Hypervisor loại 2 và Hypervisor loại 2 có thể ủy quyền cho các hệ điều hành khác nếu quyền truy cập được cấp.
Do sự phân tán tuyến tính này, có thể xảy ra sự khác biệt lớn về hiệu suất của chúng. Đó là hệ điều hành gốc có quá nhiều việc nhưng Hypervisor Type 2 lại không có việc.
Client Hyper-V cung cấp cấu hình hiệu năng mượt mà và yên tĩnh hơn so với các hypervisor desktop. Ngoài ra, đây là sự tích hợp miễn phí mà không cần mua hoặc tải xuống.
Trong các phiên bản Windows 10 và 11 mới nhất, Microsoft đã áp dụng Client Hyper-V cho các mục đích khác, bao gồm cả bảo mật.
Ưu nhược điểm của Hyper-V là gì?
Ưu điểm
- Người dùng có thể sử dụng miễn phí Server 2008 và các hệ điều hành phiên bản cao hơn với chi phí rất hợp lý.
- Hệ thống tương thích với hầu hết các phiên bản của Windows và nhờ hệ điều hành Windows nên nó thân thiện với người dùng.
- Phần cứng cũng được hỗ trợ ổn định, và nguy cơ bị tấn công là vô cùng thấp.

Nhược điểm
- Không có cấu hình cài sẵn.
- Sau khi mỗi VPS được tạo, người dùng phải cài đặt hệ điều hành. Tuy nhiên, nếu tìm hiểu kỹ hơn Hyper-V là gì, bạn có thể dễ dàng sao chép VPS của mình.
Những lợi ích Hyper-V mang lại cho doanh nghiệp
Nền tảng ảo hóa Hyper-V cung cấp nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong việc quản lý hạ tầng IT. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà Hyper-V mang lại:
Ảo hóa linh hoạt
Nếu không có Hyper V, quá trình ảo hóa trung tâm dữ liệu (còn được gọi là trung tâm dữ liệu) lên máy tính để bàn của Microsoft sẽ không thể thực hiện được.
Ngoài ra, Hyper V có thể ảo hóa máy chủ trong các doanh nghiệp lớn với hàng nghìn máy trạm. Với công nghệ ảo hóa Hyper-V, máy ảo có thể:

- Sử dụng rất nhiều bộ nhớ.
- Bộ xử lý đa lõi mạnh mẽ.
- Giải pháp lưu trữ năng động hiệu quả.
- Thế hệ mới mang đến tốc độ mạng nhanh hơn.
Nếu bạn xem xét kỹ hơn về Hyper-V, bạn sẽ nhận ra rằng ngay cả những ứng dụng máy chủ quan trọng về bảo mật cũng sẽ được hợp nhất và ảo hóa, loại bỏ việc sử dụng các máy chủ chuyên dụng.
Ngoài ra, Hyper-V và System Center cho phép các doanh nghiệp tích hợp các máy chủ tại các chi nhánh nhỏ để tối ưu hóa việc giám sát, thực hiện sao lưu tự động, quản lý tập trung và cung cấp nhiều công cụ quản trị khác.
Nền tảng ảo hóa mạnh mẽ
Máy ảo có thể tận dụng các tính năng sao lưu và phân cụm an toàn của Windows Server 2008 để tiếp tục hoạt động ổn định ngay cả khi gặp sự cố tải hoặc lỗi truyền dữ liệu không mong muốn.
Nền tảng Hyper-V sử dụng Dịch vụ sao chép ổ đĩa trong Windows Server 2008 để khắc phục sự cố nhanh chóng, đáng tin cậy. Điều này cho phép phục hồi các ứng dụng kinh doanh với thời gian ngừng hoạt động tối thiểu.
Khi hiểu rõ được những lợi ích của Hyper-V, nhiều doanh nghiệp đã trở nên tự tin hơn trong việc triển khai công nghệ này.
Bảo mật luôn là yếu tố quan trọng nhất trong bất kỳ giải pháp máy chủ nào, dù là vật lý hay ảo. Vì máy chủ chứa hệ thống ảo hóa có thể bị tấn công bất cứ lúc nào dưới dạng máy chủ độc lập nên phải quản lý tính bảo mật của máy ảo. Nền tảng Hyper-V cải thiện tính bảo mật của máy chủ và máy ảo theo nhiều cách.
Trung tâm dữ liệu động
Vì vậy, nếu ai đã từng biết Hyper-V là gì thì họ đã thấy Trung tâm Hệ thống của Microsoft System Center cung cấp Hyper-V và các giải pháp quản lý hiện có. Điều này tạo ra một trung tâm dữ liệu động cung cấp một hệ thống linh hoạt và tự quản lý với các khả năng sau:
- Cấu hình máy ảo tự động.
- Kiểm soát tài nguyên linh hoạt.
- Di chuyển dữ liệu nhanh chóng.
Điều này cho phép các doanh nghiệp tạo ra một môi trường CNTT năng động.
Hợp nhất Server
Một ứng dụng cơ bản của công nghệ ảo hóa cho phép hợp nhất nhiều máy chủ thành một hệ thống duy nhất. Hợp nhất máy chủ mang lại nhiều lợi thế về chi phí, bao gồm chi phí bảo trì phần cứng thấp hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
Hướng dẫn kích hoạt ảo hóa Hyper-V trên máy tính Windows
Hyper-V là một tính năng đã được tích hợp sẵn trong Windows 10, vì vậy không cần phải tải thêm bất kỳ phần mềm nào. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn cần kích hoạt tính năng này. Để kích hoạt Hyper-V, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên, mở “Control Panel” trên máy tính của bạn. Tiếp theo, nhấp vào mục “Programs“, sau đó chọn “Uninstall a program“.

Bước 2: Ở bên trái của cửa sổ, chọn “Turn Windows features on or off“.

Bước 3: Sau khi chọn “Turn Windows features on or off“, một hộp thoại sẽ xuất hiện, tại đây bạn hãy tìm và tích vào ô Hyper-V rồi nhấn “OK“.


Để kích hoạt Hyper-V một cách nhanh chóng, bạn có thể mở cửa sổ lệnh với quyền quản trị và nhập lệnh:
DISM /Online /Enable Feature /All /FeatureName:Microsoft-Hyper-V

Khởi động lại máy tính để hoàn tất quá trình.
Lưu ý rằng việc triển khai nền tảng ảo hóa Hyper-V có thể khác nhau tùy theo cách sử dụng và môi trường cụ thể của bạn. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, bạn nên tìm hiểu thêm về các khái niệm và tính năng của Hyper-V trước khi triển khai.
Hướng dẫn sử dụng Hyper-V
Khi đã kích hoạt thành công Hyper-V, bạn có thể mở Trình quản lý Hyper-V để bắt đầu sử dụng.

Hệ thống sẽ yêu cầu bạn kết nối với máy chủ Hyper-V mặc định. Nhấp vào “Connect to Server” và chọn “Local Computer” để kết nối với máy chủ cục bộ.

Sau khi kết nối, giao diện chính của Hyper-V sẽ hiển thị.

Ở khung bên trái, bạn sẽ thấy tên PC của mình được liệt kê dưới dạng máy chủ cục bộ. Ở phần trung tâm, danh sách tổng quan về các máy ảo đã tạo trước đó sẽ xuất hiện.
Để khởi tạo máy ảo mới, nhấn vào “Quick Create”. Một cửa sổ sẽ hiện ra với hai tùy chọn cài đặt được cấu hình sẵn, không yêu cầu bạn phải cung cấp tệp ISO như khi sử dụng Oracle hoặc VMware.

Chọn hệ điều hành phù hợp từ danh sách, sau đó nhấp vào “Create Virtual Machine”. Quá trình tải xuống và cài đặt sẽ tự động diễn ra.

Nếu bạn muốn tạo máy ảo với các tùy chỉnh chi tiết hơn, hãy chọn “New” từ menu chính thay vì sử dụng “Quick Create”. Lựa chọn này cho phép bạn tự thiết lập cấu hình, chẳng hạn như dung lượng bộ nhớ, ổ cứng, hoặc kết nối mạng theo nhu cầu riêng.
Qua bài viết “Hyper-V là gì? Đặc điểm của công nghệ ảo hóa Hyper-V là gì?”, có lẽ bạn đã hiểu được ưu điểm của nền tảng ảo hóa Hyper-V và tại sao nó lại trở thành chìa khóa giúp hệ thống công nghệ thông tin của bạn hoạt động tốt như vậy.
InterData, một đơn vị tiên phong trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, chuyên cung cấp dịch vụ máy chủ ảo chất lượng chỉ từ 95K/tháng, dịch vụ Hosting tốc độ cao cấu hình linh hoạt đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Với nền tảng công nghệ tiên tiến cùng đội ngũ chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, InterData tự hào mang đến cho khách hàng những giải pháp máy chủ ảo tối ưu nhất.
Ngoài ra, InterData còn cung cấp dịch vụ Cloud Server mạnh mẽ với khả năng mở rộng dễ dàng, lý tưởng cho các hệ thống lớn. Nếu bạn cần một giải pháp mạnh mẽ hơn, hiệu suất cao hơn, dịch vụ thuê Server vật lý tại InterData là một giải pháp đáng cân nhắc, máy chủ vật lý mang lại hiệu suất vượt trội và mức độ bảo mật cao, đảm bảo doanh nghiệp vận hành hệ thống một cách an toàn và bền vững.
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Phone: 1900.636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P.An Phú, Tp.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh