Ở thời điểm hiện tại, các bộ xử lý (CPU) đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và vận hành các thiết bị điện tử từ điện thoại di động đến máy tính cá nhân. Trong số những loại chip phổ biến hiện nay, chip ARM là lựa chọn hàng đầu trong thiết bị di động và máy tính bảng nhờ vào hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội.
Trong bài viết dưới đây, InterData sẽ giúp bạn tóm gọn thông tin về chip ARM là gì, từ việc tìm hiểu các tính năng, cách hoạt động cho đến khám phá các dòng chip và các hãng đã sử dụng cấu trúc ARM. Đừng bỏ lỡ chủ đề hấp dẫn này nhé!
Chip ARM là gì?
Chip ARM là một loại vi xử lý được thiết kế dựa trên kiến trúc Acorn RISC Machine, sau đổi thành Advanced RISC Machines. Ngày nay, ARM là tên thương hiệu của kiến trúc bộ xử lý do ARM Ltd phát triển. Chip ARM được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, đặc biệt là trong các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị nhúng khác.
Thiết kế RISC giúp chip ARM tiêu thụ ít điện năng hơn. Đồng thời, nó vẫn duy trì hiệu suất cao. Đặc điểm này biến ARM thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều thiết bị, từ di động đến máy chủ.
Kiến trúc ARM tập trung vào tối ưu hóa hiệu quả. Các lệnh đơn giản, thực thi nhanh. Điều này giúp giảm tải cho bộ xử lý. Kết quả là hiệu năng tốt hơn trên mỗi watt điện.

Lý do Chip ARM trở thành xu hướng cho Server
Sự trỗi dậy của chip ARM trong lĩnh vực server không phải ngẫu nhiên. Kiến trúc này mang lại nhiều lợi ích kinh tế và kỹ thuật đáng kể. Đây là lý do ARM đang dần trở thành xu hướng.
Hiệu quả năng lượng vượt trội
Chip ARM nổi tiếng với khả năng tiết kiệm điện năng. Thiết kế của nó giúp giảm lượng nhiệt tỏa ra đáng kể. Điều này trực tiếp làm giảm chi phí làm mát cho các trung tâm dữ liệu.
Ví dụ, một nghiên cứu của AWS chỉ ra rằng chip Graviton (dựa trên ARM) có thể giảm đến 60% chi phí hoạt động. Con số này so với các bộ xử lý x86 tương đương. Điều này đến từ việc tiêu thụ điện ít hơn.
Giảm điện năng tiêu thụ cũng góp phần giảm lượng khí thải carbon. Đây là một lợi ích quan trọng với các doanh nghiệp. Đặc biệt là những đơn vị đang hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Hiệu năng trên mỗi watt
Hiệu năng trên mỗi watt là thước đo quan trọng trong môi trường server. Chip ARM thể hiện ưu thế rõ ràng ở chỉ số này. Nó mang lại hiệu suất tính toán cao với mức tiêu thụ năng lượng thấp.
Các bộ xử lý ARM hiện đại có số lượng lõi lớn. Ví dụ, chip Ampere Altra có thể lên đến 128 lõi. Điều này giúp xử lý song song nhiều tác vụ. Đặc biệt hiệu quả với các ứng dụng đám mây.
Nghiên cứu của Linaro đã chứng minh điều này. Các server ARM cho thấy hiệu năng tương đương hoặc tốt hơn. Trong nhiều tác vụ, ARM vượt trội với cùng mức năng lượng tiêu thụ.
Tối ưu hóa chi phí đầu tư
Đầu tư vào server ARM có thể giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu (TCO). Dù chi phí phần cứng có thể không rẻ hơn đáng kể, nhưng chi phí vận hành thấp hơn giúp tổng chi phí sở hữu (TCO) của ARM thường thấp hơn. Cùng với chi phí điện năng thấp, tổng chi phí giảm đáng kể.
Theo Tirias Research, một trung tâm dữ liệu sử dụng server ARM có thể tiết kiệm hàng triệu đô la. Khoản tiết kiệm này đến từ giảm chi phí năng lượng và làm mát trong vòng 5 năm. Đây là con số quan trọng đối với các doanh nghiệp.
Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, điều này càng có ý nghĩa. ARM mang đến cơ hội tiếp cận công nghệ server hiệu suất cao. Điều này không cần phải đối mặt với ngân sách quá lớn.
Khả năng mở rộng linh hoạt
Các vi xử lý ARM, nhờ vào khả năng tùy biến cao và tiêu thụ điện năng thấp, rất phù hợp với mô hình mở rộng theo chiều ngang trong điện toán đám mây. Điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng thêm nhiều server nhỏ hơn. Thay vì đầu tư vào một server x86 lớn và đắt tiền.
Cách tiếp cận này rất phù hợp với mô hình điện toán đám mây. Nó cũng thích hợp cho kiến trúc microservices. Các dịch vụ này cần khả năng mở rộng nhanh chóng và hiệu quả.
Các nhà cung cấp đám mây lớn như Amazon Web Services (AWS) đã tận dụng điều này. Họ xây dựng các phiên bản instance dựa trên ARM (Graviton). Điều này giúp khách hàng mở rộng dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
Sự phát triển của hệ sinh thái
Hệ sinh thái hỗ trợ chip ARM đang phát triển mạnh mẽ. Các nhà phát triển phần mềm, hệ điều hành và công cụ đều đang thích nghi. Linux là hệ điều hành dẫn đầu trong hỗ trợ ARM.
Các dự án mã nguồn mở như Apache, Nginx, MySQL, và Kubernetes đều có phiên bản tương thích ARM. Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi. Họ cũng có thể triển khai ứng dụng trên nền tảng ARM.
Sự tham gia của các tên tuổi lớn như AWS, Microsoft Azure, và Oracle Cloud cũng củng cố hệ sinh thái. Điều này đảm bảo hỗ trợ lâu dài và liên tục cho các giải pháp dựa trên ARM.
Ưu – Nhược điểm của Chip ARM
Chip ARM (Advanced RISC Machine) là một kiến trúc bộ xử lý dựa trên tập lệnh rút gọn (RISC). Kiến trúc này có những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt khi so sánh với kiến trúc tập lệnh phức tạp (CISC) như x86 (Intel, AMD).
Ưu điểm của Chip ARM là gì?
- Hiệu quả năng lượng vượt trội: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của ARM. Nhờ thiết kế RISC với các tập lệnh đơn giản, chip ARM tiêu thụ ít điện năng hơn đáng kể. Điều này giúp giảm chi phí vận hành, làm mát cho các trung tâm dữ liệu và kéo dài thời lượng pin cho thiết bị di động.
- Hiệu năng trên mỗi watt cao: Mặc dù không phải lúc nào cũng có hiệu năng thô cao nhất, ARM lại nổi bật ở hiệu quả sử dụng năng lượng. Chip ARM có thể đạt được hiệu suất tính toán ấn tượng với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn nhiều so với x86.
- Chi phí sản xuất thấp hơn: Thiết kế đơn giản của ARM giúp giảm chi phí sản xuất chip. Điều này góp phần làm giảm giá thành tổng thể của các thiết bị và hệ thống sử dụng chip ARM.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Kiến trúc ARM cho phép các nhà sản xuất có thể tích hợp CPU ARM vào SoC (System-on-Chip), cùng với các thành phần khác như GPU, modem, v.v. Điều này giúp ARM phù hợp với nhiều loại thiết bị, từ các cảm biến IoT nhỏ gọn đến các máy chủ đa lõi.
- Tích hợp tốt trong thiết bị di động và nhúng: Do kích thước nhỏ gọn và hiệu quả năng lượng, ARM là kiến trúc thống trị trong smartphone, tablet, và các hệ thống nhúng.
- Phát triển hệ sinh thái mạnh mẽ: Với sự tham gia của các ông lớn như Apple (chip M-series), Amazon (Graviton), Microsoft và Google, hệ sinh thái phần mềm và công cụ hỗ trợ ARM đang ngày càng hoàn thiện.

Nhược điểm của Chip ARM là gì?
- Tương thích phần mềm: Đây là thách thức lớn nhất của ARM, đặc biệt trong môi trường PC và server truyền thống. Hầu hết các phần mềm cũ và chuyên dụng được viết cho kiến trúc x86. Để chạy trên ARM, các ứng dụng này thường cần biên dịch lại hoặc sử dụng giả lập (emulation), có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Hiệu năng đơn luồng: Trong các tác vụ yêu cầu hiệu năng đơn luồng cao, chip x86 vẫn thường có lợi thế hơn. Mặc dù ARM đang cải thiện nhanh chóng, một số ứng dụng chuyên biệt vẫn có thể gặp hạn chế.
- Thiếu đa dạng tùy chọn phần cứng: So với x86, thị trường chip ARM cho PC và server vẫn còn ít sự đa dạng về các nhà sản xuất và model. Điều này hạn chế lựa chọn của người dùng.
- Yêu cầu kỹ năng lập trình: Để tối ưu hóa hiệu suất trên kiến trúc ARM, đôi khi đòi hỏi các nhà phát triển phải có kỹ năng lập trình chuyên sâu hơn. Điều này là để tận dụng tối đa các đặc điểm của kiến trúc RISC.
- Vấn đề về trình điều khiển (Driver): Một số thiết bị ngoại vi hoặc phần cứng có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm trình điều khiển tương thích với ARM. Mặc dù vấn đề này đang được cải thiện, nó vẫn là một yếu tố cần cân nhắc.
Tóm lại, chip ARM đang thể hiện tiềm năng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là server và điện toán đám mây. Mặc dù vẫn còn một số nhược điểm, đặc biệt về khả năng tương thích phần mềm, sự phát triển không ngừng của hệ sinh thái đang giúp ARM dần khắc phục các hạn chế này.
So sánh Chip ARM và x86 trong môi trường Server
Cuộc chiến giữa ARM và x86 trong lĩnh vực server ngày càng nóng bỏng. Việc so sánh chi tiết giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định phù hợp. Mỗi kiến trúc có những điểm mạnh riêng.
Hiệu năng và khối lượng công việc
Chip x86, đặc biệt là Intel Xeon và AMD EPYC, đã thống trị thị trường server nhiều năm. Chúng có hiệu năng cao trong các tác vụ đơn luồng và khối lượng công việc truyền thống.
Tuy nhiên, ARM đang bắt kịp nhanh chóng, đặc biệt trong các tác vụ đa luồng. Ví dụ, chip Ampere Altra Max với 128 lõi có thể xử lý song song nhiều tác vụ. Điều này rất phù hợp với các ứng dụng cloud-native.
Trong các bài kiểm tra hiệu năng, chip ARM như AWS Graviton3 đã chứng minh hiệu quả vượt trội. Chúng thể hiện điều này trong các tác vụ như web serving, container hóa, và xử lý dữ liệu lớn.

Khả năng tương thích phần mềm
Đây là rào cản lớn nhất khi chuyển đổi từ x86 sang ARM. Hầu hết các ứng dụng doanh nghiệp truyền thống được viết cho kiến trúc x86. Điều này đòi hỏi quá trình biên dịch lại hoặc tối ưu hóa.
Tuy nhiên, nhiều nhà cung cấp phần mềm lớn đã bắt đầu hỗ trợ ARM. Các bản phân phối Linux như Ubuntu, Red Hat, và SUSE đều có phiên bản ARM. Các công cụ phát triển như Docker, Kubernetes cũng tương thích.
Đối với các ứng dụng mới được xây dựng theo kiến trúc microservices, việc chuyển đổi sang ARM thường dễ dàng hơn. Điều này do tính độc lập của từng service.
Chi phí tổng thể (TCO)
Khi xem xét TCO, chip ARM thường có lợi thế. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể tương đương hoặc cao hơn một chút, nhưng chi phí vận hành lại thấp hơn.
Giảm chi phí điện năng và làm mát là yếu tố then chốt. Một trung tâm dữ liệu với hàng ngàn server có thể tiết kiệm hàng triệu đô la mỗi năm. Con số này chỉ riêng từ chi phí năng lượng.
Theo báo cáo của IDC, các giải pháp server ARM có thể giảm TCO lên tới 20-30% trong vòng 5 năm. Điều này so với các giải pháp x86 truyền thống.
Bảo mật
Cả ARM và x86 đều có các tính năng bảo mật mạnh mẽ. Tuy nhiên, kiến trúc ARM có một số lợi thế về bảo mật. Điều này đặc biệt đúng với việc tích hợp các tính năng bảo mật trực tiếp vào chip.
ARM có các module bảo mật phần cứng chuyên dụng. Ví dụ như TrustZone, giúp tạo ra một môi trường thực thi an toàn. Điều này tách biệt các tác vụ nhạy cảm khỏi phần còn lại của hệ thống.
Ngoài ra, số lượng nhà sản xuất chip ARM đa dạng hơn. Điều này có thể giảm thiểu rủi ro từ các lỗ hổng bảo mật tập trung.
Ứng dụng thực tế của Chip ARM
Chip ARM không chỉ là công nghệ tương lai, nó đã và đang được triển khai rộng rãi trong nhiều môi trường thực tế. Điều này mang lại lợi ích cụ thể cho các doanh nghiệp.
Điện toán đám mây (Cloud Computing)
Điện toán đám mây là một trong những lĩnh vực tiên phong áp dụng chip ARM. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn đã tích hợp chip ARM vào hạ tầng của họ.
AWS là ví dụ điển hình với dòng chip Graviton. Các phiên bản instance dựa trên Graviton (C7g, M7g, R7g) mang lại hiệu năng cao hơn và chi phí thấp hơn. Chúng giúp tối ưu cho các tác vụ như web server, container, và microservices.
Microsoft Azure và Oracle Cloud Infrastructure cũng đã ra mắt các dịch vụ dựa trên ARM. Điều này minh chứng cho sự công nhận rộng rãi về hiệu quả của ARM trong môi trường đám mây.

Trung tâm dữ liệu (Data Centers)
Các trung tâm dữ liệu lớn đang tìm kiếm giải pháp để giảm chi phí vận hành. Đồng thời, họ cũng cần tăng mật độ tính toán. Chip ARM đáp ứng tốt cả hai yêu cầu này.
Với khả năng tiết kiệm điện vượt trội, ARM giúp xây dựng các trung tâm dữ liệu “xanh” hơn. Việc này giảm lượng khí thải carbon và tối ưu hóa tài nguyên.
Các công ty như Ampere Computing chuyên cung cấp chip ARM cho các trung tâm dữ liệu. Các sản phẩm của họ được thiết kế để xử lý các tải công việc đám mây và web hiệu quả.
Các ứng dụng biên (Edge Computing)
Edge computing yêu cầu các thiết bị nhỏ gọn, tiêu thụ ít điện năng. Đồng thời vẫn phải duy trì hiệu suất xử lý tốt. Chip ARM là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng này.
Từ các gateway IoT đến các máy chủ biên, ARM cung cấp sức mạnh cần thiết. Nó giúp xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh. Điều này giảm độ trễ và băng thông mạng.
Ví dụ, các camera an ninh thông minh, thiết bị y tế đeo tay, hoặc các cảm biến công nghiệp. Tất cả đều có thể tận dụng lợi thế của chip ARM để hoạt động hiệu quả.
Ngoài ra, Chip ARM được dùng trong các trường hợp sau:
- Thiết bị di động: Hầu hết các thiết bị di động như smartphone và máy tính bảng hiện nay đều sử dụng chip ARM, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất cao. Các sản phẩm nổi bật như iPhone, iPad và nhiều dòng điện thoại Android đều dựa trên kiến trúc ARM.
- Máy tính xách tay và máy tính để bàn: Không chỉ phổ biến trong cá thiết bị di động smartphone, chip ARM còn đang mở rộng mạnh mẽ sang lĩnh vực máy tính xách tay, tiêu biểu như việc Apple đã sử dụng ARM cho dòng máy Mac với chip M1 mang lại hiệu suất cao hơn và tiết kiệm điện năng.
- Siêu máy tính: ARM cũng đã bắt đầu có mặt trong lĩnh vực siêu máy tính. Ví dụ, siêu máy tính Fugaku của Fujitsu được xây dựng dựa trên kiến trúc ARM và đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong lĩnh vực tính toán hiệu suất cao.
- Chip ARM cho thiết bị nhúng: Chip ARM được sử dụng trong nhiều ứng dụng nhúng, từ thiết bị điều khiển trong ô tô đến các hệ thống tự động hóa công nghiệp, nhờ vào khả năng linh hoạt và hiệu suất ổn định.
AI/Machine Learning
Lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (ML) đang phát triển nhanh chóng. Chúng đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn. Chip ARM, với khả năng xử lý song song và hiệu quả năng lượng, có tiềm năng lớn ở đây.
Các nhà sản xuất chip ARM đang tích hợp các đơn vị xử lý thần kinh (NPU) vào chip của họ. Điều này giúp tăng tốc các tác vụ suy luận AI. Ví dụ trong các ứng dụng nhận dạng hình ảnh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Mặc dù x86 vẫn mạnh về đào tạo mô hình ML, nhưng ARM đang trở thành lựa chọn hiệu quả. Nó phù hợp cho các tác vụ suy luận AI tại biên hoặc trong môi trường đám mây.
Một số hãng công nghệ sử dụng ARM
Cấu trúc ARM đã được nhiều hãng công nghệ lớn sử dụng trong các sản phẩm của mình, từ thiết bị di động đến máy chủ dữ liệu.
Apple
Apple là một trong những hãng công nghệ tiên phong sử dụng cấu trúc ARM trong các sản phẩm của mình. Apple chọn ARM cho chip M1 trên dòng Mac mới không chỉ vì hiệu suất mạnh mẽ, mà còn vì khả năng tiết kiệm năng lượng, giúp máy tính hoạt động mượt mà và tiêu thụ ít pin hơn.
Samsung
Samsung cũng là một hãng công nghệ lớn sử dụng cấu trúc ARM trong các thiết bị di động của mình. Các dòng điện thoại thông minh Galaxy của Samsung thường sử dụng các bộ vi xử lý Exynos, dựa trên kiến trúc ARM, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng xử lý đa nhiệm tốt.

Qualcomm
Qualcomm là nhà sản xuất chip nổi tiếng với các dòng sản phẩm Snapdragon, dựa trên kiến trúc ARM. Snapdragon được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động, cung cấp hiệu suất cao, khả năng tiết kiệm năng lượng và tích hợp các tính năng hiện đại như 5G, AI và xử lý đồ họa.
NVIDIA đã sử dụng cấu trúc ARM trong các sản phẩm Tegra của mình, được thiết kế cho các thiết bị di động và hệ thống nhúng. Ngoài ra, với việc mua lại ARM Holdings, NVIDIA dự định sẽ mở rộng việc sử dụng cấu trúc ARM trong các sản phẩm máy chủ và trung tâm dữ liệu, tận dụng khả năng mở rộng và hiệu suất cao của ARM.
Amazon
Amazon sử dụng các vi xử lý ARM trong các dịch vụ đám mây của mình, như Amazon Web Services (AWS). Dòng chip Graviton của Amazon, dựa trên kiến trúc ARM, cung cấp hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và tối ưu hóa hiệu suất cho các dịch vụ đám mây.
Việc các hãng công nghệ lớn như Apple, Samsung, Qualcomm, NVIDIA và Amazon sử dụng cấu trúc ARM trong các sản phẩm của mình càng khẳng định thêm sức mạnh và tiềm năng của ARM trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ hiện đại.
Trong tương lai, với sự phát triển không ngừng và những cải tiến công nghệ, chip ARM chắc chắn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và nâng cao trải nghiệm công nghệ cho người dùng trên toàn thế giới.
Hy vọng rằng bài viết này InterData đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về chip ARM là gì, tính năng đến các sản phẩm ARM đã được tung ra. Với những lợi thế về tiết kiệm năng lượng, hiệu suất cao và khả năng mở rộng, chip ARM đang và sẽ tiếp tục dẫn đầu trong cuộc cách mạng công nghệ toàn cầu.