Ngày nay, NoSQL không chỉ đơn thuần là một lựa chọn thay thế cho cơ sở dữ liệu SQL truyền thống, NoSQL chính là chìa khóa để giải quyết những thách thức về Big Data và xây dựng các ứng dụng hiện đại, có khả năng mở rộng linh hoạt. Hiểu rõ NoSQL là gì không còn là điều xa lạ mà là kiến thức nền tảng cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ ngày nay.
Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về NoSQL, từ các tính năng nổi bật, phân loại hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL chi tiết đến những lợi ích và cả những hạn chế khi sử dụng NoSQL giúp bạn hình dung rõ hơn về NoSQL.
NoSQL là gì?
NoSQL, viết tắt của “Not Only SQL”, là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được thiết kế để xử lý khối lượng lớn dữ liệu không có cấu trúc và bán cấu trúc.
Khác với các cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống sử dụng bảng và lược đồ được xác định trước, cơ sở dữ liệu NoSQL cung cấp các mô hình dữ liệu linh hoạt và hỗ trợ khả năng mở rộng theo chiều ngang, giúp chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hiện đại đòi hỏi xử lý dữ liệu theo thời gian thực.

Cách thức hoạt động của NoSQL
Cơ chế vận hành của NoSQL có những điểm khác biệt so với các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống. Thay vì phụ thuộc vào ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL), các hệ thống NoSQL thường tập trung vào việc lưu trữ và truy xuất hiệu quả dữ liệu phi cấu trúc hoặc dữ liệu có cấu trúc linh hoạt.
- Lưu trữ dữ liệu linh hoạt: Hệ thống NoSQL có khả năng lưu trữ dữ liệu không theo một cấu trúc cố định hoặc dữ liệu có cấu trúc thay đổi linh hoạt. Điều này cho phép chúng quản lý đa dạng các loại dữ liệu như văn bản, hình ảnh, video, hay dữ liệu bán cấu trúc một cách hiệu quả.
- Khả năng phân tán và mở rộng hệ thống: Cơ sở dữ liệu NoSQL thường được thiết kế với mục tiêu dễ dàng mở rộng quy mô theo chiều ngang (horizontal scaling). Điều này đồng nghĩa với việc chúng có thể xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ một cách hiệu quả thông qua việc bổ sung thêm các máy chủ (nút) vào hệ thống hiện có.
- Mô hình dữ liệu đa dạng: Hệ thống NoSQL cung cấp nhiều mô hình dữ liệu khác nhau để đáp ứng các nhu cầu cụ thể. Các mô hình phổ biến bao gồm cơ sở dữ liệu tài liệu (document databases), cơ sở dữ liệu cột (column-family databases), cơ sở dữ liệu khóa-giá trị (key-value stores), và cơ sở dữ liệu đồ thị (graph databases). Sự đa dạng này cho phép người dùng lựa chọn mô hình phù hợp nhất với yêu cầu của ứng dụng họ đang phát triển.
- Năng lực xử lý phân tán: Cơ sở dữ liệu NoSQL thường sở hữu khả năng xử lý phân tán. Điều này cho phép chúng thực thi các truy vấn và tiến hành xử lý dữ liệu một cách hiệu quả trên nhiều máy tính được kết nối thành một cụm (cluster).
Tính năng chính của hệ thống NoSQL
Các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu NoSQL sở hữu nhiều tính năng độc đáo, là động lực chính thúc đẩy sự phổ biến của chúng trong các ứng dụng hiện đại và môi trường dữ liệu lớn. Những tính năng cốt lõi này mang lại sự linh hoạt và hiệu quả vượt trội trong nhiều trường hợp sử dụng so với cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống.
Khả năng mở rộng theo chiều ngang
Một trong những ưu điểm nổi bật và tính năng thiết kế chính của NoSQL là khả năng mở rộng (scaling) bằng cách thêm nhiều máy chủ (scale out). Thay vì nâng cấp cấu hình máy chủ đơn lẻ (vertical scaling) với chi phí cao, NoSQL cho phép phân tán dữ liệu trên một cụm (cluster) các máy tính thông thường, giúp dễ dàng đáp ứng lượng dữ liệu và số lượng người dùng tăng lên.
Khả năng này làm cho NoSQL trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần xử lý lượng truy cập rất lớn hoặc có tốc độ tăng trưởng dữ liệu không thể đoán trước. Việc bổ sung thêm máy chủ vào cluster thường là một quy trình đơn giản và có thể thực hiện mà ít gây gián đoạn, đảm bảo hiệu suất ổn định khi hệ thống phát triển.

Linh hoạt về Mô hình dữ liệu và Schema
NoSQL nổi bật với sự linh hoạt trong cách tổ chức dữ liệu, thoát khỏi sự ràng buộc của schema cố định như trong database SQL. Nó có thể lưu trữ và quản lý dữ liệu phi cấu trúc (unstructured) hoặc bán cấu trúc (semi-structured) một cách tự nhiên và hiệu quả.
Tính linh hoạt về schema (schema-less hoặc flexible schema) cho phép các nhà phát triển dễ dàng thêm hoặc thay đổi các trường (field) mới vào bản ghi dữ liệu mà không cần thực hiện các thao tác phức tạp trên toàn bộ database. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường phát triển Agile, giúp các nhóm có thể lặp lại và triển khai tính năng mới nhanh chóng hơn.
Hiệu suất cao (High Performance)
Nhiều cơ sở dữ liệu NoSQL được tối ưu hóa để mang lại hiệu suất đọc/ghi dữ liệu rất cao cho các loại truy vấn cụ thể, tùy thuộc vào mô hình dữ liệu mà chúng sử dụng.
Ví dụ, database Key-Value cung cấp khả năng truy cập dữ liệu cực nhanh dựa trên khóa, trong khi database Document cho phép truy xuất toàn bộ một tài liệu phức tạp chỉ trong một thao tác duy nhất.
Kiến trúc phân tán của NoSQL cũng đóng góp vào hiệu suất bằng cách cho phép xử lý các yêu cầu truy vấn song song trên nhiều máy chủ. Điều này giúp tăng thông lượng (throughput) của hệ thống, cho phép xử lý đồng thời một lượng lớn các yêu cầu từ người dùng hoặc ứng dụng.
Tính sẵn sàng cao và Khả năng chịu lỗi
Hầu hết các hệ thống NoSQL hiện đại được xây dựng với kiến trúc phân tán và tích hợp sẵn các cơ chế sao chép dữ liệu (replication). Dữ liệu thường được lưu trữ trên nhiều node khác nhau trong cluster. Điều này đảm bảo rằng hệ thống vẫn tiếp tục hoạt động và phục vụ yêu cầu ngay cả khi một hoặc nhiều máy chủ gặp sự cố phần cứng hoặc mạng.
Khả năng chịu lỗi (fault tolerance) là một đặc điểm quan trọng đi kèm với tính sẵn sàng cao. Nếu một node bị lỗi, dữ liệu có thể được truy cập từ các bản sao trên các node khác. Hệ thống có thể tự phục hồi hoặc cho phép thay thế node lỗi mà không làm gián đoạn hoạt động chung, bảo vệ dữ liệu và duy trì tính liên tục của dịch vụ.
Phân loại các cơ sở dữ liệu NoSQL
Cơ sở dữ liệu NoSQL không phải là một hệ thống đơn lẻ mà là một tập hợp đa dạng các công nghệ database. Chúng được phân loại chủ yếu dựa trên cách chúng tổ chức và lưu trữ dữ liệu, tức là mô hình dữ liệu khác nhau. Việc hiểu rõ các loại này rất quan trọng để chọn được database NoSQL phù hợp nhất cho nhu cầu ứng dụng cụ thể của bạn.
Mỗi loại NoSQL database có kiến trúc và thế mạnh riêng, phục vụ các kiểu truy vấn và lưu trữ dữ liệu đặc thù. Dù có nhiều biến thể, chúng ta có thể nhóm chúng thành năm loại chính được công nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp.
Cơ sở dữ liệu Key-Value (Khoá-Giá trị)
Đây là mô hình NoSQL đơn giản và cơ bản nhất, lưu trữ dữ liệu dưới dạng các cặp khoá (key) và giá trị (value) duy nhất. Mỗi khoá là một định danh duy nhất để truy xuất giá trị tương ứng, giá trị có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào. Mô hình này cung cấp khả năng đọc và ghi dữ liệu cực nhanh khi biết khoá.
Cơ sở dữ liệu Key-Value rất hiệu quả cho các tác vụ đơn giản như lưu trữ dữ liệu cấu hình, quản lý các session người dùng trên web, hoặc sử dụng như một bộ nhớ đệm (cache). Các ví dụ nổi tiếng của loại database này bao gồm Redis và Amazon DynamoDB.
Cơ sở dữ liệu Tài liệu (Document)
Database tài liệu lưu trữ dữ liệu dưới dạng các “tài liệu” (documents) tự chứa, thường sử dụng định dạng linh hoạt như JSON, BSON hoặc XML. Mỗi tài liệu có thể có cấu trúc khác nhau, không yêu cầu một schema cố định áp đặt lên tất cả các tài liệu. Điều này mang lại sự linh hoạt cao khi xử lý dữ liệu phức tạp và đa dạng.
Mô hình tài liệu rất phù hợp cho các ứng dụng có dữ liệu phức tạp hoặc cấu trúc dữ liệu thay đổi thường xuyên, ví dụ như hồ sơ người dùng, danh mục sản phẩm trong thương mại điện tử, hoặc các hệ thống quản lý nội dung (CMS). MongoDB và Couchbase là những database tài liệu phổ biến nhất hiện nay.

Cơ sở dữ liệu Dòng Cột (Column-Family / Wide-Column Store)
Loại database này tổ chức dữ liệu thành các “họ cột” (column families). Thay vì lưu trữ dữ liệu theo hàng (row-oriented) như database quan hệ, nó lưu trữ theo các cột. Điều này tối ưu hóa cho việc truy vấn và phân tích các tập hợp cột lớn trải rộng trên nhiều hàng, rất hiệu quả cho các bài toán phân tích dữ liệu phân tán.
Cơ sở dữ liệu dòng cột thường được sử dụng để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, đặc biệt là các loại dữ liệu chuỗi thời gian, dữ liệu log, hoặc dữ liệu cho các hệ thống phân tích Big Data. Các ví dụ điển hình của mô hình này bao gồm Apache Cassandra và HBase.
Cơ sở dữ liệu Đồ thị (Graph)
Database đồ thị được thiết kế chuyên biệt để lưu trữ và quản lý các mối quan hệ phức tạp giữa các điểm dữ liệu một cách hiệu quả. Chúng sử dụng cấu trúc đồ thị, trong đó dữ liệu được biểu diễn dưới dạng các nút (nodes) đại diện cho thực thể và các cạnh (edges) thể hiện mối quan hệ giữa các nút đó.
Mô hình đồ thị cực kỳ mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích các kết nối và mối quan hệ sâu sắc, ví dụ như mạng xã hội (tìm bạn bè chung), hệ thống gợi ý (sản phẩm tương tự), phát hiện gian lận, hoặc quản lý dữ liệu liên kết. Neo4j là một trong những database đồ thị hàng đầu.
Cơ sở dữ liệu nằm trong bộ nhớ (In-Memory Database)
Cơ sở dữ liệu nằm trong bộ nhớ (In-Memory Database) được thiết kế để lưu trữ dữ liệu trực tiếp trong bộ nhớ RAM thay vì trên đĩa cứng hay SSD truyền thống. Phương pháp này loại bỏ hoàn toàn thời gian trễ đáng kể do việc truy cập vào các thiết bị lưu trữ vật lý vốn chậm hơn rất nhiều so với RAM.
Nhờ loại bỏ nhu cầu truy cập đĩa, chúng mang lại tốc độ phản hồi cực nhanh chỉ trong micro giây. Loại database này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao nhất, độ trễ cực thấp hoặc phải xử lý các đợt tăng đột biến lớn về lưu lượng truy cập trong thời gian ngắn. Tốc độ là yếu tố then chốt.
Các cơ sở dữ liệu nằm trong bộ nhớ thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi tốc độ cao như trò chơi trực tuyến (lưu bảng xếp hạng thời gian thực), công nghệ quảng cáo (lưu trữ session người dùng tốc độ cao), lưu bộ nhớ đệm phân tán (distributed cache) hay phân tích dữ liệu thời gian thực ngay khi dữ liệu vừa đến.
NoSQL có nhanh hơn SQL?
Hiện nay, nhiều người dùng NoSQL cảm thấy nó tiện lợi nên dễ cho rằng NoSQL nhanh hơn SQL. Điều này dẫn đến hệ quả là nhiều dự án triển khai hoàn toàn bằng NoSQL (điển hình như MongoDB) mà không hiểu rõ tổng thể những trường hợp nào mới thực sự phù hợp để áp dụng NoSQL.
Về tốc độ, đây không phải là yếu tố then chốt để quyết định sử dụng NoSQL. Nếu so sánh giữa NoSQL và SQL về khả năng cập nhật và đọc dữ liệu, cả hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu đều phản hồi rất nhanh.
Điểm khác biệt chính nằm ở thiết kế: cơ sở dữ liệu NoSQL được tối ưu hóa đặc biệt để xử lý các truy vấn ở cấp độ đơn giản, như get, set và một số thao tác cơ bản như lấy dữ liệu trong phạm vi hoặc sắp xếp. Tuy nhiên, nhược điểm lớn là bạn phải chủ động quyết định cách tổ chức và sử dụng dữ liệu, đồng thời thiết kế lược đồ phù hợp để đảm bảo có thể truy xuất dữ liệu theo đúng định dạng mong muốn.
Ngược lại, SQL mang đến khả năng truy xuất dữ liệu theo một chuẩn mực rõ ràng và có thể xử lý các truy vấn phức tạp với quy mô lớn. Bạn không cần thiết kế lược đồ dựa trên từng trường hợp sử dụng cụ thể, vì SQL cực kỳ linh hoạt trong ngôn ngữ truy vấn – có thể trả về bất kỳ định dạng dữ liệu nào mà không cần thay đổi lược đồ gốc.
Lợi ích khi sử dụng NoSQL
Việc áp dụng cơ sở dữ liệu NoSQL mang lại nhiều lợi ích đáng kể, là yếu tố then chốt giúp các tổ chức xây dựng và vận hành các ứng dụng hiện đại hiệu quả. Những ưu điểm này giải quyết các thách thức về dữ liệu và hiệu năng mà cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống thường gặp phải trong bối cảnh Big Data và tốc độ phát triển ứng dụng nhanh.
So với các hệ thống SQL, NoSQL cung cấp những lợi thế khác biệt rõ rệt. Chúng tập trung vào khả năng mở rộng linh hoạt, hiệu suất cao hơn cho các tác vụ cụ thể, và sự linh hoạt vượt trội trong việc quản lý các loại dữ liệu đa dạng. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn trong việc xây dựng và vận hành ứng dụng quy mô lớn.
Khả năng mở rộng theo chiều ngang vượt trội
Lợi ích lớn nhất mà NoSQL mang lại chính là khả năng mở rộng (scaling) dễ dàng bằng cách thêm các máy chủ thông thường (scale out). Thay vì nâng cấp cấu hình máy chủ đơn lẻ tốn kém (vertical scaling), NoSQL được thiết kế từ đầu để phân tán dữ liệu và tải xử lý trên một cụm (cluster) gồm nhiều node, cho phép hệ thống xử lý lượng dữ liệu và lưu lượng truy cập tăng trưởng không giới hạn.
Khả năng này làm cho NoSQL trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng có lượng người dùng hoặc dữ liệu tăng trưởng bùng nổ. Ví dụ, các mạng xã hội hoặc ứng dụng di động với hàng triệu người dùng hoạt động đồng thời có thể dễ dàng mở rộng hạ tầng database bằng cách thêm node mới mà không cần tái cấu trúc phức tạp, đảm bảo hiệu suất luôn ổn định.

Linh hoạt trong phát triển và mô hình dữ liệu
NoSQL cho phép các nhà phát triển làm việc với cấu trúc dữ liệu rất linh hoạt (flexible schema), thậm chí là không schema (schema-less). Khi yêu cầu của ứng dụng thay đổi, bạn có thể dễ dàng thêm các trường (field) hoặc thuộc tính mới vào dữ liệu mà không cần thực hiện các thay đổi schema phức tạp và tốn nhiều thời gian như trong database SQL.
Sự linh hoạt này thúc đẩy mạnh mẽ tốc độ phát triển (agility) của dự án. Các nhóm phát triển có thể nhanh chóng lặp lại, thử nghiệm các ý tưởng mới và triển khai tính năng ra thị trường nhanh hơn. Điều này đặc biệt quý giá đối với các công ty startup hoặc các dự án đòi hỏi khả năng thích ứng cao với thay đổi của thị trường.
Hiệu suất cao cho các tác vụ chuyên biệt
Tùy thuộc vào mô hình dữ liệu cụ thể, NoSQL có thể cung cấp hiệu suất đọc/ghi dữ liệu vượt trội cho các tác vụ chuyên biệt được tối ưu hóa. Ví dụ, database Key-Value cung cấp tốc độ truy cập dữ liệu cực nhanh khi bạn biết khóa, còn database Document hiệu quả khi cần truy xuất toàn bộ một đối tượng dữ liệu phức tạp chỉ trong một thao tác duy nhất.
Kiến trúc phân tán vốn có của NoSQL cũng góp phần tăng hiệu suất bằng cách cho phép xử lý song song nhiều yêu cầu trên các node khác nhau trong cluster. Điều này giúp tăng đáng kể thông lượng (throughput) của hệ thống, cho phép database xử lý hàng ngàn hoặc hàng triệu thao tác mỗi giây, phù hợp với các ứng dụng tải nặng đòi hỏi đáp ứng nhanh.
Chi phí hiệu quả khi mở rộng quy mô lớn
Việc mở rộng theo chiều ngang bằng cách thêm các máy chủ thông thường (commodity hardware) thường có chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể so với việc mở rộng theo chiều dọc trên các máy chủ SQL hiệu năng cao và cực kỳ đắt tiền. Điều này giúp giảm tổng chi phí sở hữu (TCO) một cách đáng kể khi hệ thống cần xử lý lượng dữ liệu và lưu lượng truy cập ngày càng lớn.
Trong môi trường điện toán đám mây, các dịch vụ NoSQL thường cung cấp mô hình thanh toán linh hoạt theo mức sử dụng (pay-per-use) dựa trên dung lượng lưu trữ và thông lượng xử lý. Điều này cho phép các tổ chức tối ưu chi phí vận hành bằng cách chỉ trả tiền cho tài nguyên thực sự sử dụng, dễ dàng điều chỉnh quy mô theo nhu cầu thực tế.
Tính sẵn sàng và tin cậy cao
Nhiều hệ thống NoSQL được thiết kế với khả năng chịu lỗi (fault tolerance) cao nhờ kiến trúc phân tán và các cơ chế sao chép dữ liệu (replication) tự động trên nhiều node. Dữ liệu được sao chép và phân tán, đảm bảo rằng hệ thống vẫn tiếp tục hoạt động và phục vụ yêu cầu ngay cả khi một hoặc nhiều máy chủ gặp sự cố.
Khả năng này đảm bảo tính liên tục trong hoạt động kinh doanh (business continuity). Ngay cả trong trường hợp có sự cố phần cứng, lỗi mạng hoặc thảm họa cục bộ, người dùng vẫn có thể truy cập dữ liệu từ các bản sao trên các node còn lại mà không bị gián đoạn dịch vụ. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các ứng dụng kinh doanh và dịch vụ online quan trọng, nơi downtime có thể gây thiệt hại lớn.
Hạn chế khi sử dụng NoSQL
Mặc dù cơ sở dữ liệu NoSQL mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong các tình huống cụ thể, chúng không phải là giải pháp hoàn hảo và có những hạn chế nhất định. Việc hiểu rõ những nhược điểm này là rất quan trọng để đưa ra quyết định lựa chọn công nghệ database phù hợp và tránh những rủi ro tiềm ẩn trong quá trình phát triển và vận hành ứng dụng.
Thiếu hỗ trợ giao dịch phức tạp (ACID)
Không giống như cơ sở dữ liệu quan hệ tuân thủ nghiêm ngặt các thuộc tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) để đảm bảo tính toàn vẹn giao dịch, hầu hết NoSQL database chỉ tuân thủ mô hình BASE (Basically Available, Soft state, Eventually consistent). Điều này có nghĩa là chúng có thể không đảm bảo tính nhất quán tức thời hoặc toàn vẹn dữ liệu cho các giao dịch phức tạp liên quan đến nhiều thao tác hoặc nhiều bản ghi đồng thời.
Các ứng dụng đòi hỏi tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối và các giao dịch phức tạp, ví dụ như hệ thống ngân hàng, tài chính, hoặc các hệ thống kế toán, thường không phù hợp với mô hình BASE. Trong những trường hợp này, rủi ro về mất mát hoặc không nhất quán dữ liệu nếu không được quản lý cẩn thận ở tầng ứng dụng có thể là đáng kể, đòi hỏi giải pháp phức tạp hơn để bù đắp.

Khó khăn với các truy vấn phức tạp và Join
Database NoSQL thường không hỗ trợ hoặc chỉ hỗ trợ rất hạn chế các thao tác join phức tạp để kết hợp dữ liệu từ nhiều tập hợp (collections, column families…) khác nhau như trong SQL. Việc liên kết thông tin giữa các phần dữ liệu phân tán thường phải được xử lý ở tầng logic của ứng dụng thay vì giao phó cho database, làm tăng độ phức tạp của mã nguồn ứng dụng và logic xử lý.
Điều này khiến NoSQL kém hiệu quả và tốn kém chi phí xử lý (ở phía ứng dụng) khi làm việc với dữ liệu có mối quan hệ phức tạp và thường xuyên cần truy vấn kết hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Nếu mô hình dữ liệu của bạn có tính quan hệ cao và các truy vấn join là cốt lõi, SQL database thường sẽ là lựa chọn phù hợp và hiệu quả hơn về mặt phát triển.
Thiếu chuẩn hóa và hệ sinh thái công cụ
Hiện tại không có một ngôn ngữ truy vấn chuẩn chung cho tất cả các hệ thống NoSQL như SQL. Mỗi loại NoSQL và thậm chí mỗi database cụ thể thường có ngôn ngữ truy vấn hoặc API tương tác riêng (ví dụ: CQL cho Cassandra, MongoDB Query Language…). Điều này đòi hỏi các nhà phát triển và quản trị viên phải học các công cụ và kỹ năng mới khi làm việc với các hệ thống NoSQL khác nhau.
Hệ sinh thái các công cụ hỗ trợ cho NoSQL, bao gồm công cụ quản trị giao diện đồ họa, giám sát, sao lưu, phục hồi dữ liệu, và tích hợp với các hệ thống khác, mặc dù đang phát triển nhanh, nhìn chung vẫn chưa trưởng thành, đa dạng và phổ biến bằng hệ sinh thái của database SQL đã tồn tại hàng thập kỷ. Việc quản lý, vận hành và bảo trì đôi khi có thể phức tạp hơn.
Yêu cầu tư duy và kỹ năng khác biệt
Làm việc hiệu quả với NoSQL đòi hỏi một sự thay đổi trong tư duy và cách tiếp cận về mô hình hóa dữ liệu và thiết kế ứng dụng so với kinh nghiệm làm việc với database quan hệ. Việc không có schema cố định và kiến trúc phân tán yêu cầu nhà phát triển phải suy nghĩ lại cách tổ chức dữ liệu, cách các thành phần ứng dụng tương tác với database để đạt hiệu quả cao nhất và tránh các vấn đề về hiệu năng hoặc nhất quán.
Đối với những người đã quen thuộc sâu sắc với database SQL và mô hình quan hệ, việc chuyển sang làm việc với NoSQL có thể đòi hỏi một quá trình học hỏi và thích nghi nhất định. Việc hiểu rõ đặc điểm riêng của từng loại NoSQL, khi nào sử dụng chúng và cách tối ưu hóa chúng cần thời gian, nỗ lực và kinh nghiệm thực tế với các dự án cụ thể.
Rủi ro về tính nhất quán dữ liệu (Consistency)
Như đã đề cập, việc nhiều hệ thống NoSQL tuân thủ mô hình “Eventually Consistent” (nhất quán cuối cùng) thay vì “Immediately Consistent” (nhất quán tức thời) có thể là một hạn chế. Điều này có nghĩa là sau khi một thay đổi được ghi, dữ liệu trên các bản sao (replicas) khác nhau của database có thể mất một khoảng thời gian để hoàn toàn đồng bộ.
Đối với các ứng dụng, việc đọc dữ liệu cũ dù chỉ trong một khoảng thời gian rất ngắn cũng không được chấp nhận (ví dụ: hệ thống đặt vé máy bay, quản lý tồn kho thời gian thực nghiêm ngặt, cập nhật trạng thái giao dịch tài chính ngay lập tức), sự đánh đổi về tính nhất quán này có thể là một rủi ro đáng kể, đòi hỏi việc thiết kế hệ thống ứng dụng cẩn thận để xử lý các trường hợp có thể xảy ra. Cần hiểu rõ mô hình nhất quán cụ thể mà từng NoSQL DB hỗ trợ.
Các trường hợp sử dụng NoSQL
Cấu trúc và loại cơ sở dữ liệu NoSQL bạn chọn sẽ phụ thuộc vào cách tổ chức của bạn dự định sử dụng nó như thế nào. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng cụ thể của các loại cơ sở dữ liệu NoSQL khác nhau:
- Quản lý mối quan hệ dữ liệu: Việc quản lý các tập hợp dữ liệu phức tạp và các mối quan hệ giữa chúng thường được xử lý bằng cơ sở dữ liệu NoSQL dạng đồ thị. Điều này bao gồm các công cụ đề xuất (recommendation engine), đồ thị tri thức (knowledge graph), ứng dụng phát hiện gian lận và các mạng xã hội – nơi dữ liệu được kết nối giữa người dùng thông qua nhiều loại thông tin khác nhau.
- Hiệu suất truy xuất dữ liệu tức thì (độ trễ thấp): Các ứng dụng như trò chơi điện tử, ứng dụng thể dục tại nhà và công nghệ quảng cáo đều yêu cầu khả năng xử lý dữ liệu thời gian thực với tốc độ cao. Hạ tầng này mang lại giá trị tối đa cho người dùng, chẳng hạn như cập nhật đấu giá thị trường tức thời hoặc hiển thị quảng cáo phù hợp nhất. Các ứng dụng web thường sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL trong bộ nhớ (in-memory NoSQL) để đảm bảo thời gian phản hồi nhanh và xử lý các đợt tăng đột biến lưu lượng mà không bị chậm như khi lưu trữ trên ổ đĩa.
- Khả năng mở rộng và xử lý khối lượng dữ liệu lớn: Thương mại điện tử đòi hỏi khả năng xử lý những đợt tăng lưu lượng lớn, dù là trong chương trình khuyến mãi kéo dài một ngày hay vào mùa mua sắm cuối năm. Cơ sở dữ liệu dạng khóa – giá trị (key-value) thường được sử dụng trong các ứng dụng thương mại điện tử vì cấu trúc đơn giản và dễ mở rộng khi lưu lượng tăng cao. Tính linh hoạt này cũng đặc biệt hữu ích đối với các ứng dụng trò chơi, công nghệ quảng cáo và Internet of Things (IoT).
Ngoài ra, khi lựa chọn loại cơ sở dữ liệu cần dùng, những người ra quyết định thường cân nhắc một hoặc nhiều yếu tố sau đây – đây cũng là những lý do phổ biến để chọn NoSQL:
- Phù hợp với phát triển phần mềm nhanh và linh hoạt (Agile development)
- Lưu trữ dữ liệu có cấu trúc và bán cấu trúc
- Xử lý khối lượng dữ liệu rất lớn
- Yêu cầu kiến trúc mở rộng theo chiều ngang (scale-out)
Qua bài viết của InterData, hy vọng bạn đã có cái nhìn chi tiết về NoSQL là gì. Việc nắm vững cả lợi ích và những hạn chế của NoSQL sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn giải pháp database cho dự án của mình. Lựa chọn đúng công nghệ là chìa khóa để xây dựng hệ thống hiệu quả, linh hoạt và có thể mở rộng trong tương lai. Hãy tiếp tục tìm hiểu và thử nghiệm với NoSQL để ứng dụng sức mạnh của nó vào công việc của bạn!