VPS mang đến nhiều lợi ích cho người dùng, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cá nhân cần lưu trữ dữ liệu và chạy các ứng dụng web với chi phí hợp lý. Tuy nhiên, song song với những lợi ích đó, vấn đề bảo mật máy chủ ảo cũng là một mối quan ngại đáng kể. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp 13 cách bảo mật VPS hiệu quả nhất hiện nay, giúp bạn chủ động bảo vệ dữ liệu quan trọng và tránh khỏi các rủi ro tấn công mạng.
Tại sao bảo mật VPS là cần thiết?
Việc bảo mật VPS đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt đối với những hệ thống chứa thông tin nhạy cảm hoặc điều hành các hoạt động kinh doanh trực tuyến. Dưới đây là các lý do chính tại sao bảo mật VPS là cần thiết:
- Bảo vệ dữ liệu khách hàng: VPS có thể lưu trữ thông tin khách hàng, giao dịch, và các tài liệu quan trọng. Nếu bị tấn công, dữ liệu này có thể bị đánh cắp hoặc bị sử dụng cho các mục đích xấu.
- Tránh gián đoạn dịch vụ: Các cuộc tấn công mạng như DDoS hoặc Brute Force có thể làm ngừng hoạt động hệ thống của bạn, gây mất mát doanh thu và tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp.
- Ngăn chặn virus và malware: Các phần mềm độc hại như malware, virus, và ransomware có thể lây nhiễm hệ thống và mã hóa dữ liệu của bạn, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả người dùng lẫn doanh nghiệp.
- Duy trì tính ổn định: Một VPS được bảo mật tốt sẽ giúp đảm bảo hiệu suất ổn định, duy trì tốc độ truy cập và sự an toàn trong suốt quá trình vận hành.

Những mối đe dọa bảo mật thường gặp đối với VPS
Hiện nay, có rất nhiều hình thức tấn công mạng và mối đe dọa mà các hacker thường nhắm đến khi khai thác một VPS không được bảo mật tốt. Dưới đây là những mối đe dọa bảo mật phổ biến nhất đối với VPS:
Tấn công Brute Force
Tấn công Brute Force là một phương pháp mà hacker cố gắng dò mật khẩu của bạn bằng cách thử mọi tổ hợp ký tự có thể. Điều này đặc biệt nguy hiểm nếu bạn sử dụng mật khẩu yếu hoặc mật khẩu mặc định cho VPS của mình. Khi hacker tìm ra mật khẩu, họ có thể dễ dàng truy cập vào hệ thống và gây thiệt hại nghiêm trọng.

Tấn công DDoS
DDoS (Distributed Denial of Service) là loại tấn công mạng mà hacker sử dụng một lượng lớn các thiết bị tấn công vào hệ thống của bạn đồng thời, tạo ra lưu lượng truy cập khổng lồ và làm cho VPS bị quá tải, không thể phục vụ các yêu cầu hợp lệ từ người dùng. Mục tiêu của DDoS là làm gián đoạn dịch vụ, gây thiệt hại nghiêm trọng về thời gian và tài nguyên.
Malware & Ransomware
Malware là phần mềm độc hại được thiết kế để xâm nhập và phá hoại hệ thống. Ransomware là một loại malware đặc biệt, nó mã hóa dữ liệu của bạn và yêu cầu tiền chuộc để khôi phục lại. Những cuộc tấn công ransomware thường nhắm đến những dữ liệu quan trọng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh nếu không có giải pháp sao lưu và bảo mật hiệu quả.

Lỗ hổng Zero-Day
Lỗ hổng Zero-Day là những lỗ hổng bảo mật trong phần mềm chưa được phát hiện hoặc chưa được vá lỗi bởi nhà phát triển. Hacker có thể lợi dụng những lỗ hổng này để xâm nhập vào hệ thống.
13 cách bảo mật VPS toàn diện và hiệu quả nhất
Dưới đây là 13 biện pháp bảo mật giúp bảo vệ VPS của bạn trước các mối đe dọa nêu trên.
1. Sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA)
Xác thực đa yếu tố (MFA) là một phương pháp bảo mật bổ sung yêu cầu người dùng phải cung cấp ít nhất hai phương thức xác thực trước khi được phép đăng nhập. Điều này có nghĩa là, ngoài mật khẩu, bạn còn cần một yếu tố khác như mã OTP (One-Time Password) từ điện thoại di động.

MFA giảm đáng kể nguy cơ bị tấn công Brute Force, vì ngay cả khi hacker tìm được mật khẩu, họ vẫn không thể đăng nhập mà không có mã xác thực thứ hai. Nếu bạn đang sử dụng dịch vụ tại InterData, hãy bật ngay xác thực hai bước để bảo vệ tài khoản của mình.
2. Thiết lập mật khẩu SSH mạnh
Nếu bạn đang sử dụng SSH để truy cập vào máy chủ, bạn có thể đối mặt với nguy cơ bị tấn công Brute Force. Để giảm thiểu rủi ro, việc sử dụng mật khẩu mạnh là điều cần thiết. Một mật khẩu mạnh nên kết hợp giữa chữ hoa, chữ thường, số và các ký tự đặc biệt.
Dưới đây là các bước để thay đổi tên người dùng và mật khẩu để bảo mật SSH:
Tạo một người dùng mới:
sudo adduser newusername
sudo passwd newusername # Thiết lập mật khẩu cho người dùng mới
sudo usermod -aG sudo newusername
Mở tệp cấu hình SSH:
sudo nano /etc/ssh/sshd_config
Tìm và sửa dòng sau:
PermitRootLogin no
Khởi động lại dịch vụ SSH:
sudo systemctl restart sshd
3. Cài đặt phần mềm Antivirus và Malware cho VPS
Việc cài đặt phần mềm Antivirus giúp phát hiện và loại bỏ virus, malware, và các phần mềm độc hại khác. Mặc dù bạn sử dụng VPS Linux hay VPS Windows, việc có một lớp bảo mật này là vô cùng quan trọng để bảo vệ VPS khỏi các mối đe dọa. Ngoài ra, bạn phải cập nhật phần mềm Antivirus liên tục để đối phó với các loại virus và malware mới nhất.
Việc lựa chọn phần mềm phù hợp và thực hiện các biện pháp bảo mật chủ động là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn. Bạn có thể tham khảo một số phần mềm phổ biến như ClamAV, ESET NOD32 Antivirus, CXS, Sophos Antivirus for Linux,…
4. Bảo mật VPS bằng cách cấu hình tường lửa (Firewall)
Việc thiết lập tường lửa (Firewall) là một bước thiết yếu trong việc bảo mật máy chủ VPS, giúp quản lý và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào máy chủ. Dưới đây là hướng dẫn cấu hình tường lửa cho hai hệ điều hành phổ biến: Ubuntu/Debian và CentOS/RHEL.
Những điều cần lưu ý:
- Cấu hình SSH cẩn thận: Trước khi bật tường lửa, hãy chắc chắn rằng bạn đã cho phép kết nối SSH để tránh mất quyền truy cập vào máy chủ.
- Kiểm tra kỹ quy tắc: Đảm bảo các quy tắc tường lửa đã được thiết lập chính xác và không chặn các dịch vụ quan trọng.
- Sao lưu cấu hình: Hãy lưu lại cấu hình tường lửa hiện tại trước khi thực hiện thay đổi lớn.

4.1 Cấu hình tường lửa trên Ubuntu/Debian với UFM
Để cấu hình tường lửa cho VPS trên Ubuntu/Debian, bạn cần sử dụng UFW (Uncomplicated Firewall). Nếu chưa có, bạn có thể cài đặt theo lệnh sau:
Bước 1: Cài đặt UFW
sudo ufw status
Bước 2: Cấu hình IPv6 (Tùy chọn)
Nếu bạn đang sử dụng IPv6, hãy đảm bảo rằng UFW được cấu hình để hỗ trợ IPv6. Mở file cấu hình UFW:
sudo nano /etc/default/ufw
Tìm dòng “IPV6” và đảm bảo rằng nó được đặt thành yes:
IPV6=yes
Lưu và đóng file.
Bước 3: Thiết lập chính sách mặc định
Trước khi cho phép các kết nối cụ thể, bạn nên thiết lập chính sách mặc định cho UFW. Chính sách mặc định sẽ chặn tất cả các kết nối không được phép:
sudo ufw default deny incoming
sudo ufw default allow outgoing
Bước 4: Cho phép kết nối SSH
Để đảm bảo rằng bạn không bị khóa khỏi máy chủ, hãy cho phép kết nối SSH. Mặc định, SSH sử dụng cổng 22:
sudo ufw allow ssh
Tuy nhiên, nếu bạn đã thay đổi cổng SSH, hãy thay thế ”ssh’ bằng số cổng mà bạn đã cấu hình.
Bước 5: Cho phép các dịch vụ khác
Nếu bạn cần cho phép các dịch vụ khác như HTTP và HTTPS, bạn có thể thực hiện như sau:
sudo ufw allow http
sudo ufw allow https
Nếu bạn cần cho phép MySQL (cổng 3306), bạn có thể thêm:
sudo ufw allow 3306
Bước 6: Kiểm tra lại các quy tắc đã thiết lập
Trước khi kích hoạt UFW, bạn có thể kiểm tra lại các quy tắc đã thiết lập bằng lệnh:
sudo ufw show added
Bước 7: Kích hoạt UFW
Sau khi đã cấu hình xong, bạn có thể kích hoạt UFW bằng lệnh:
sudo ufw enable
Bước 8: Kiểm tra trạng thái UFW
Để đảm bảo rằng các quy tắc đã được áp dụng, bạn có thể kiểm tra trạng thái của UFW:
sudo ufw status
4.2 Cấu hình tường lửa trên CentOS/RHEL với Firewalld
Firewalld là công cụ quản lý tường lửa mạnh mẽ trên CentOS/RHEL. Dưới đây là hướng dẫn cấu hình tường lửa với Firewalld:
Bước 1: Cài đặt và khởi động Firewalld
sudo yum install firewalld #Cài đặt
sudo systemctl start firewalld
sudo systemctl enable firewalld
Bước 2: Cho phép kết nối SSH
sudo firewall-cmd –permanent –add-service=ssh
Bước 3: Cho phép HTTP và HTTPS
sudo firewall-cmd –permanent –add-service=http
sudo firewall-cmd –permanent –add-service=https
Bước 4: Áp dụng thay đổi
sudo firewall-cmd –reload
Bước 5: Kiểm tra các quy tắc
sudo firewall-cmd –list-all
5. Chặn IP quốc tế
Nếu bạn chỉ cần truy cập VPS từ một quốc gia cụ thể, việc chặn các IP quốc tế có thể là một biện pháp bảo mật hiệu quả. Bằng cách giới hạn quyền truy cập từ các quốc gia không cần thiết, bạn sẽ giảm nguy cơ bị hacker từ các khu vực khác tấn công. Nhiều hệ thống tường lửa hiện nay cho phép cấu hình chặn các địa chỉ IP dựa trên vị trí địa lý.
6. Thực hiện backup/sao lưu dữ liệu liên tục
Việc backup dữ liệu định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục hệ thống trong trường hợp bị tấn công hoặc lỗi hệ thống. Nếu hệ thống bị nhiễm ransomware, việc có bản sao lưu sẽ giúp bạn khôi phục dữ liệu mà không cần trả tiền chuộc. Bạn nên thực hiện sao lưu tự động và lưu trữ bản sao lưu ở một vị trí an toàn, chẳng hạn như dịch vụ lưu trữ đám mây.

Tại InterData, các gói VPS, Cloud Server, Hosting,… được sao lưu liên tục định kỳ mỗi ngày/ mỗi tuần, đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu. Ngoài ra, Quý Khách sẽ có toàn quyền quản trị bao gồm tự động Backup và Restore dễ dàng.
7. Cập nhật Windows và phần mềm thường xuyên
Một trong những cách dễ nhất nhưng hiệu quả nhất để bảo mật VPS là luôn cập nhật hệ điều hành và phần mềm. Các bản cập nhật thường chứa các bản vá bảo mật nhằm khắc phục các lỗ hổng mà hacker có thể khai thác. Hãy đảm bảo rằng tính năng cập nhật tự động được kích hoạt trên VPS của bạn hoặc thực hiện kiểm tra và cập nhật thủ công (nếu cần).
8. Quản lý nhật ký hệ thống
Nhật ký hệ thống cung cấp thông tin quan trọng về các hoạt động diễn ra trên VPS. Bạn có thể phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc các nỗ lực tấn công bằng cách theo dõi nhật ký này thường xuyên.
Một số công cụ quản lý nhật ký tự động còn có khả năng gửi cảnh báo nếu phát hiện bất thường, giúp bạn phản ứng kịp thời trước khi cuộc tấn công gây thiệt hại. Dưới đây là một số công cụ quản lý nhật ký hệ thống an toàn và hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
- Logwatch: Công cụ mã nguồn mở giúp tự động phân tích và tạo báo cáo nhật ký hàng ngày, gửi qua email cho người quản trị.
- Graylog: Là công cụ cung cấp giao diện trực quan để theo dõi và phân tích các sự kiện từ nhiều nguồn khác nhau trong hệ thống.
- Splunk: Tuy là một giải pháp thương mại, nhưng được đánh giá cao nhờ khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu nhật ký và cung cấp các công cụ phân tích nâng cao.
- ELK Stack (bao gồm Elasticsearch, Logstash và Kibana): Là một lựa chọn phổ biến cho những ai muốn có giải pháp toàn diện trong việc thu thập, phân tích và hình dung dữ liệu nhật ký theo thời gian thực.
9. Cài đặt các phần mềm diệt Malware
Ngoài phần mềm Antivirus, bạn nên cài đặt các phần mềm chuyên dụng để phát hiện và diệt Malware. Những công cụ này giúp phát hiện các mã độc mà Antivirus có thể bỏ sót, từ đó ngăn chặn các cuộc tấn công malware và ransomware hiệu quả hơn.
10. Sử dụng công cụ phát hiện Brute Force
Các công cụ phát hiện Brute Force giúp giám sát các nỗ lực đăng nhập thất bại liên tiếp và ngăn chặn các tấn công dò mật khẩu. Những công cụ này sẽ khóa tài khoản tạm thời sau một số lần thử đăng nhập không thành công, giúp bảo vệ VPS khỏi các cuộc tấn công liên tục. Một số công cụ phát hiện Brute Force phổ biến hiện nay là LFD (Login Failure Daemon), CSF (ConfigServer Security & Firewall), SSHGuard,…
11. Bảo mật VPS bằng cách dùng chứng chỉ SSL
Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) là một phương pháp bảo mật cần thiết để mã hóa các kết nối giữa người dùng và máy chủ VPS. Khi bạn cài đặt chứng chỉ SSL cho VPS, toàn bộ dữ liệu truyền tải sẽ được mã hóa, bảo vệ khỏi các hacker có ý đồ tấn công Man-in-the-Middle hoặc đánh cắp thông tin nhạy cảm. Ngoài ra, các website sử dụng SSL sẽ được ưu tiên trên Google, giúp tăng cường SEO và nâng cao uy tín của website.
12. Quản lý quyền truy cập người dùng trên VPS
Để đảm bảo an toàn cho hệ thống VPS, việc kiểm soát quyền truy cập của người dùng là điều cần thiết. Dưới đây là một số biện pháp bảo mật mà bạn có thể áp dụng.
12.1 Tạo tài khoản người dùng và nhóm
Sử dụng lệnh useradd để tạo tài khoản người dùng mới cho hệ thống và adduser nếu bạn muốn thêm các tùy chọn bổ sung khi tạo người dùng. Việc phân quyền đúng mức là rất quan trọng để hạn chế những quyền không cần thiết.
sudo useradd -m username
12.2 Gán quyền sudo
Trong trường hợp một người dùng cần thực hiện các tác vụ quản trị, bạn có thể gán quyền sudo cho họ. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng chỉ những người dùng thật sự cần thiết mới được cấp quyền này để giảm thiểu rủi ro an ninh.
sudo usermod -aG sudo username
13. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ VPS chất lượng
Cuối cùng, việc chọn nhà cung cấp dịch vụ VPS chất lượng là yếu tố quyết định trong việc bảo mật hệ thống. Một nhà cung cấp tốt sẽ có cơ sở hạ tầng bảo mật mạnh mẽ, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và cung cấp các công cụ bảo mật tiên tiến. Hãy ưu tiên chọn các nhà cung cấp có uy tín và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo mật để đảm bảo hệ thống của bạn được bảo vệ tốt nhất.
InterData.vn mang đến các giải pháp máy chủ chất lượng cao như: thuê Server, thuê Cloud Server, thuê VPS và thuê Hosting. Với hạ tầng phần cứng mới nhất sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC Gen3 cùng NVMe U.2, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ ổn định với uptime lên đến 99.99% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh