Logo InterData
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
Trang Chủ Bảo mật & An ninh mạng

WAF là gì? A-Z về hệ thống bảo mật Web Application Firewall

Mỹ Y Được viết bởi Mỹ Y
A A

WAF là gì? Đây là câu hỏi phổ biến khi doanh nghiệp ngày càng đối mặt với các mối đe dọa an ninh mạng tinh vi. WAF (Web Application Firewall) đóng vai trò như một lớp bảo vệ quan trọng, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công vào tầng ứng dụng web như SQL Injection, Cross-Site Scripting (XSS), và DDoS. Bài viết này InterData sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của WAF, vai trò của nó trong việc bảo vệ dữ liệu và lý do tại sao WAF là yếu tố không thể thiếu trong hệ thống bảo mật của các doanh nghiệp hiện đại.

NỘI DUNG

Toggle
  • WAF là gì?
  • Tầm quan trọng của WAF
  • Các loại WAF phổ biến hiện nay
    • 1. Hardware WAF (Tường lửa ứng dụng phần cứng)
    • 2. Cloud WAF (Tường lửa ứng dụng đám mây)
    • 3. Software WAF (Tường lửa ứng dụng phần mềm)
  • WAF hoạt động như thế nào?
  • Tầm quan trọng của WAF trong doanh nghiệp
    • Thương mại điện tử
    • Dịch vụ tài chính trực tuyến
    • Chăm sóc sức khỏe
    • Các sản phẩm và dịch vụ trên nền tảng web khác
  • Kiến trúc của Web Application Firewalls (WAF)
    • Vị trí triển khai tường lửa ứng dụng web (WAF)
    • Mô hình bảo mật Positive – Negative
  • Phân biệt giữa blocklist và allowlist
  • Sự khác biệt giữa WAF, IPS và NGFW
    • 1. WAF (Web Application Firewall)
    • 2. IPS (Intrusion Prevention System)
    • 3. NGFW (Next Generation Firewall)
  • Các loại tấn công mà WAF có thể ngăn chặn
    • SQL Injection (SQLi)
    • Cross-Site Scripting (XSS)
    • Cross-Site Request Forgery (CSRF)
    • WAF ngăn chặn tấn công DDoS (Tấn công từ chối dịch vụ phân tán)
    • WAF bảo vệ khỏi các loại tấn công khác ở tầng ứng dụng
  • Cách WAF thuộc VNIS-Platform đối phó với các mối đe dọa mới
    • WAF của VNIS ngăn chặn tấn công vào các ứng dụng
    • Duy trì cơ sở dữ liệu về các mối đe dọa an ninh
    • Phân tích kỹ lưỡng các cuộc tấn công
    • Liên tục quản lý và cập nhật các mối đe dọa mới

WAF là gì?

Web Application Firewalls hay còn được gọi là WAF, là một hệ thống bảo mật được thiết kế để bảo vệ các ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. WAF hoạt động như một thiết bị proxy, kiểm soát lưu lượng truy cập HTTP/HTTPS đến và đi từ ứng dụng web và WAF thực hiện việc phân tích và lọc các yêu cầu để ngăn chặn những mối đe dọa tiềm ẩn.

WAF là gì?
WAF là gì?

Web Application Firewalls thường được triển khai ở vị trí giữa người dùng và máy chủ ứng dụng, cho phép nó kiểm soát tất cả lưu lượng truy cập trước khi đến ứng dụng. WAF hoạt động dựa trên hai mô hình bảo mật chính là Positive (chỉ cho phép lưu lượng hợp lệ) và Negative (chặn lưu lượng nguy cơ có hại).

Việc sử dụng WAF mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như tăng cường bảo mật ứng dụng web, đảm bảo tuân thủ quy định, cải thiện độ tin cậy và trải nghiệm người dùng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các ứng dụng web khỏi các mối đe dọa ngày càng tinh vi.

Tầm quan trọng của WAF

WAF (Tường lửa ứng dụng Web) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ các ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi và nguy hiểm. Dưới đây là những điểm nổi bật thể hiện tầm quan trọng của WAF:

  • Bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công phổ biến: WAF có khả năng phát hiện và ngăn chặn các hình thức tấn công như SQL Injection, Cross-Site Scripting (XSS), Remote File Inclusion (RFI), Local File Inclusion (LFI), và các cuộc tấn công DDoS. Nhờ đó, WAF giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi bị khai thác các lỗ hổng bảo mật.
  • Giám sát và lọc lưu lượng truy cập ở tầng ứng dụng (tầng 7 OSI): WAF hoạt động như một lớp bảo vệ trung gian, kiểm tra và phân tích các yêu cầu HTTP/HTTPS đến ứng dụng web để phân biệt giữa lưu lượng hợp lệ và các yêu cầu độc hại, từ đó ngăn chặn kịp thời các cuộc tấn công.
  • Giảm thiểu rủi ro và thời gian xử lý sự cố bảo mật: Nhờ khả năng phát hiện sớm và chặn các mối đe dọa ngay từ đầu, WAF giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị xâm nhập và rút ngắn thời gian khắc phục sự cố bảo mật, bảo vệ uy tín và hoạt động liên tục của hệ thống.
  • Tăng tính khả dụng và hiệu suất của ứng dụng web: WAF không chỉ bảo vệ mà còn giúp nâng cao hiệu suất bằng cách giảm tải lưu lượng độc hại, bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công làm gián đoạn như DDoS, từ đó đảm bảo ứng dụng luôn sẵn sàng phục vụ người dùng.
  • Hỗ trợ tuân thủ các quy định bảo mật: Với các ngành nghề có yêu cầu nghiêm ngặt về bảo mật như tài chính, y tế, ngân hàng, WAF giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định bảo mật thông tin bằng cách kiểm soát chặt chẽ lưu lượng truy cập và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
  • Khả năng tùy chỉnh và cập nhật linh hoạt: WAF sử dụng các chính sách và quy tắc bảo mật có thể điều chỉnh nhanh chóng để ứng phó với các loại tấn công mới, giúp doanh nghiệp luôn chủ động trong việc bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa thay đổi liên tục.

Tóm lại, WAF là lớp phòng thủ không thể thiếu trong hệ thống bảo mật hiện đại, giúp bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công mạng, nâng cao hiệu suất và đảm bảo an toàn dữ liệu cho doanh nghiệp trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp.

Vai trò của WAF trong việc bảo vệ, kiểm soát và phát hiện tấn công
Vai trò của WAF trong việc bảo vệ, kiểm soát và phát hiện tấn công

Các loại WAF phổ biến hiện nay

Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại WAF hiện có trên thị trường, bao gồm Hardware WAF, Cloud WAF, và Software WAF, cùng với các ưu và nhược điểm của từng loại, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp:

1. Hardware WAF (Tường lửa ứng dụng phần cứng)

Hardware WAF là thiết bị phần cứng được triển khai trực tiếp tại cơ sở của doanh nghiệp. Thiết bị này được đặt giữa hệ thống mạng của doanh nghiệp và internet để giám sát và lọc lưu lượng đến và đi từ các ứng dụng web.

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao: Vì là phần cứng chuyên dụng, Hardware WAF có khả năng xử lý lượng lớn lưu lượng truy cập mà không gây ảnh hưởng đến tốc độ mạng.
  • Kiểm soát hoàn toàn: Do được triển khai tại chỗ, doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát việc cấu hình và quản lý thiết bị.
  • Bảo mật cao: Với việc quản lý cục bộ, Hardware WAF có thể được tùy chỉnh linh hoạt, giúp phát hiện và ngăn chặn nhiều loại tấn công phức tạp.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: Chi phí ban đầu để mua và duy trì Hardware WAF thường cao, bao gồm cả phần cứng, cài đặt và bảo trì định kỳ.
  • Khả năng mở rộng hạn chế: Khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, việc nâng cấp phần cứng có thể gây phức tạp và tốn kém.
  • Cần chuyên môn kỹ thuật: Do yêu cầu cấu hình và quản lý thiết bị phức tạp, doanh nghiệp cần có đội ngũ IT giàu kinh nghiệm để quản lý hiệu quả.

2. Cloud WAF (Tường lửa ứng dụng đám mây)

Cloud WAF là một dịch vụ được cung cấp qua nền tảng đám mây. Với Cloud WAF, doanh nghiệp không cần triển khai phần cứng tại chỗ, thay vào đó toàn bộ dịch vụ được quản lý bởi nhà cung cấp đám mây.

Ưu điểm:

  • Triển khai nhanh chóng: Cloud WAF không yêu cầu cài đặt phần cứng và có thể được triển khai ngay lập tức.
  • Khả năng mở rộng tốt: Với cơ sở hạ tầng đám mây, Cloud WAF có thể dễ dàng mở rộng để xử lý lưu lượng tăng đột biến mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
  • Chi phí thấp hơn: Do không cần mua phần cứng và dịch vụ được cung cấp dựa trên mô hình thuê bao, Cloud WAF giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí ban đầu.
  • Quản lý đơn giản: Nhà cung cấp đám mây chịu trách nhiệm về bảo trì, cập nhật và bảo mật hệ thống, giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp.

Nhược điểm:

  • Thiếu kiểm soát trực tiếp: Do quản lý dịch vụ phụ thuộc vào nhà cung cấp đám mây, doanh nghiệp không có toàn quyền kiểm soát việc cấu hình và dữ liệu.
  • Phụ thuộc vào nhà cung cấp: Tính sẵn sàng và hiệu suất của dịch vụ phụ thuộc vào nhà cung cấp đám mây, điều này có thể gây rủi ro nếu nhà cung cấp gặp sự cố.
  • Chi phí tăng dần: Dù chi phí ban đầu thấp, chi phí thuê bao có thể tăng lên theo thời gian nếu nhu cầu bảo mật và lưu lượng truy cập tăng lên.

3. Software WAF (Tường lửa ứng dụng phần mềm)

Software WAF là một giải pháp phần mềm được cài đặt trên máy chủ ứng dụng hoặc trên các hệ thống mạng của doanh nghiệp để giám sát và kiểm soát lưu lượng truy cập web.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt: Software WAF dễ dàng tùy chỉnh và cấu hình để phù hợp với các yêu cầu bảo mật cụ thể của doanh nghiệp.
  • Chi phí thấp hơn phần cứng: Software WAF không yêu cầu phần cứng đắt tiền, làm giảm chi phí triển khai ban đầu.
  • Dễ cập nhật: Các bản cập nhật và nâng cấp tính năng mới có thể được cài đặt dễ dàng mà không cần phải thay đổi cơ sở hạ tầng phần cứng.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất hạn chế: Do sử dụng tài nguyên của máy chủ, Software WAF có thể làm giảm hiệu suất ứng dụng nếu không được tối ưu hóa tốt.
  • Cần bảo trì thường xuyên: Giải pháp này yêu cầu doanh nghiệp liên tục theo dõi, bảo trì và cập nhật để đảm bảo an toàn.
  • Khả năng mở rộng giới hạn: Khi lưu lượng truy cập tăng cao, Software WAF có thể gặp khó khăn trong việc xử lý khối lượng lớn dữ liệu mà không làm chậm hiệu suất.

Mỗi loại WAF đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào quy mô, nhu cầu và ngân sách mà doanh nghiệp có thể lựa chọn loại WAF phù hợp nhất với mình.

WAF hoạt động như thế nào?

WAF được đặt trước các ứng dụng web và có nhiệm vụ phân tích lưu lượng HTTP, bao gồm cả các yêu cầu GET và POST, nhằm phát hiện và ngăn chặn mọi nội dung độc hại.

Khác với tường lửa thông thường, chỉ hoạt động như một rào cản an toàn giữa các máy chủ, WAF là một giải pháp bảo mật ứng dụng nằm giữa Web Client và Web Server.

Nhiều cuộc tấn công độc hại vào máy tính thường diễn ra tự động, khiến chúng khó phát hiện vì được thiết kế để mô phỏng lưu lượng của người dùng thật.

WAF tiến hành kiểm tra chi tiết mọi yêu cầu và phản hồi liên quan đến các loại lưu lượng truy cập web phổ biến. Quá trình này giúp WAF nhận diện và chặn lại các mối đe dọa, bảo vệ máy chủ khỏi sự xâm nhập.

Tầm quan trọng của WAF trong doanh nghiệp

Web Application Firewall là một giải pháp bảo mật ứng dụng web không thể thiếu đối với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường trực tuyến đặc biệt là các ngành như thương mại điện tử, dịch vụ tài chính trực tuyến, chăm sóc sức khỏe và bất kỳ sản phẩm hay dịch vụ nào liên quan đến web đều cần đến WAF để bảo vệ ứng dụng, dữ liệu nhạy cảm và đảm bảo tính toàn vẹn trong hoạt động kinh doanh.

Dưới đây là các lợi ích cụ thể mà WAF mang lại cho từng ngành:

Thương mại điện tử

  • Bảo vệ thông tin thanh toán và dữ liệu khách hàng: Các trang web thương mại điện tử thường là mục tiêu của các cuộc tấn công nhằm đánh cắp thông tin thanh toán và dữ liệu cá nhân của khách hàng, đảm bảo an toàn cho dữ liệu thanh toán và giao dịch.
  • Đảm bảo trải nghiệm người dùng không bị gián đoạn: Với khả năng ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, WAF giúp bảo vệ hệ thống khỏi việc bị quá tải do các cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán, đảm bảo website luôn sẵn sàng và phục vụ khách hàng một cách liên tục.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật: Nhiều tổ chức thương mại điện tử cần tuân thủ các tiêu chuẩn như PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard). WAF giúp các doanh nghiệp tuân thủ quy định bằng cách ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn, đảm bảo an toàn cho dữ liệu thẻ tín dụng và giao dịch trực tuyến.

Dịch vụ tài chính trực tuyến

  • Ngăn chặn các cuộc tấn công tài chính tinh vi: Mục tiêu hàng đầu của những cuộc tấn công tinh vi nhằm đánh cắp tiền và thông tin nhạy cảm như tài khoản ngân hàng, mật khẩu hoặc dữ liệu cá nhân. WAF giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công phishing (lừa đảo), bảo vệ hệ thống tài chính của doanh nghiệp.
  • Bảo vệ giao dịch tài chính an toàn: WAF giúp bảo vệ các giao dịch này bằng cách phân tích và lọc mọi yêu cầu đến từ người dùng, ngăn chặn hành vi bất thường và cung cấp lớp bảo vệ thêm cho các nền tảng thanh toán trực tuyến.
  • Giảm thiểu rủi ro về pháp lý và đảm bảo tuân thủ quy định: WAF giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu pháp lý và giảm thiểu nguy cơ vi phạm các tiêu chuẩn bảo mật.

Chăm sóc sức khỏe

  • Bảo vệ dữ liệu y tế nhạy cảm: Dữ liệu y tế, bao gồm thông tin bệnh nhân, hồ sơ sức khỏe và kết quả xét nghiệm, là mục tiêu giá trị của các cuộc tấn công mạng. WAF bảo vệ các hệ thống lưu trữ và truy xuất thông tin này bằng cách ngăn chặn các cuộc tấn công nhắm vào cơ sở dữ liệu và ứng dụng web.
  • Tuân thủ các quy định bảo mật y tế: WAF giúp đảm bảo rằng hệ thống web và dữ liệu của doanh nghiệp được bảo vệ theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, giảm nguy cơ vi phạm và đảm bảo an toàn cho thông tin bệnh nhân.

Các sản phẩm và dịch vụ trên nền tảng web khác

  • Bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng đa dạng: Các tổ chức cung cấp dịch vụ trực tuyến như SaaS, nền tảng truyền thông, hoặc các hệ thống quản lý doanh nghiệp đều có thể là mục tiêu của nhiều loại tấn công mạng. WAF giúp bảo vệ các hệ thống này khỏi tấn công DoS, brute force, hoặc tấn công khai thác lỗ hổng bảo mật.
  • Tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của dịch vụ: Bằng cách ngăn chặn các lưu lượng độc hại, WAF không chỉ bảo vệ hệ thống mà còn cải thiện hiệu suất tổng thể, đảm bảo rằng dịch vụ hoạt động mượt mà và đáng tin cậy.
  • Phòng ngừa các rủi ro về bảo mật và uy tín thương hiệu: Bảo mật yếu có thể dẫn đến rủi ro về uy tín và tài chính cho doanh nghiệp. WAF giúp bảo vệ các nền tảng web khỏi các cuộc tấn công nguy hiểm, giảm thiểu khả năng tổn hại đến thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, vì WAF không được thiết kế để đối phó với tất cả các loại tấn công, nó hoạt động tối ưu nhất khi được tích hợp vào một bộ giải pháp bảo mật ứng dụng toàn diện.

WAF là một phần không thể thiếu trong chiến lược bảo mật tổng thể của bất kỳ doanh nghiệp nào hoạt động trong môi trường trực tuyến. Với khả năng ngăn chặn các cuộc tấn công phổ biến, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và đảm bảo tuân thủ quy định, WAF không chỉ giúp tăng cường an ninh mà còn nâng cao độ tin cậy và hiệu suất của ứng dụng web.

Kiến trúc của Web Application Firewalls (WAF)

Vị trí triển khai tường lửa ứng dụng web (WAF)

Các thiết bị WAF cứng thường được bố trí sau tường lửa mạng và trước máy chủ ứng dụng web. Mục tiêu là đảm bảo tất cả lưu lượng truy cập vào ứng dụng web đều phải đi qua WAF trước tiên. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ khi WAF chỉ được sử dụng để theo dõi các cổng mở trên máy chủ web.

Bên cạnh đó, các chương trình WAF cũng có thể được cài đặt trực tiếp trên máy chủ web để thực hiện các chức năng tương tự, như giám sát lưu lượng đến và đi từ ứng dụng web.

Kiến trúc của Web Application Firewalls (WAF)
Kiến trúc của Web Application Firewalls (WAF)

Mô hình bảo mật Positive – Negative

Một WAF hoạt động theo hai mô hình bảo mật chính: Positive và Negative. Mô hình Positive chỉ cho phép các lưu lượng hợp lệ đã được xác định trước đi qua, trong khi chặn tất cả các lưu lượng khác.

Ngược lại, mô hình Negative cho phép mọi lưu lượng vượt qua và chỉ chặn những lưu lượng mà WAF nhận diện là có hại. Một số WAF có thể hỗ trợ cả hai mô hình, nhưng thông thường chỉ có một trong hai.

Mô hình Positive yêu cầu nhiều cấu hình và tùy chỉnh, trong khi mô hình Negative chủ yếu dựa vào khả năng học hỏi và phân tích hành vi của lưu lượng mạng.

Phân biệt giữa blocklist và allowlist

Cả blocklist và allowlist đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý quyền truy cập, nhưng chúng có mục tiêu và phương thức hoạt động khác nhau. Sự phân biệt giữa chúng trong WAF phụ thuộc vào cách quản lý và xử lý lưu lượng mạng đến ứng dụng web.

  • WAF dựa trên danh sách chặn (blocklist): Blocklist WAF sử dụng một danh sách đen gồm các địa chỉ IP hoặc tên miền đã được xác định là nguy hiểm. WAF sẽ chặn tất cả lưu lượng từ các nguồn này và cho phép các lưu lượng khác vào ứng dụng, thường để ngăn chặn các địa chỉ đáng ngờ hoặc độc hại.
  • WAF dựa trên danh sách cho phép (allowlist): Ngược lại, Allowlist WAF chỉ cho phép lưu lượng từ danh sách trắng của các địa chỉ IP hoặc tên miền an toàn, từ chối tất cả lưu lượng khác. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những nguồn đã được xác thực mới có thể truy cập vào ứng dụng.

Sự khác biệt chính giữa blocklist và allowlist WAF nằm ở cách thức mà chúng quyết định cho phép hay từ chối lưu lượng. Blocklist sẽ chặn các nguồn nguy hiểm, trong khi allowlist chỉ cho phép các nguồn an toàn.

Sự khác biệt giữa WAF, IPS và NGFW

Dưới đây, InterData sẽ phân tích chi tiết về sự khác biệt giữa Web Application Firewall (WAF), Intrusion Prevention System (IPS) và Next Generation Firewall (NGFW) để bạn có thể hiểu hơn về WAF:

1. WAF (Web Application Firewall)

  • Mục đích chính: Bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công nhắm vào lớp ứng dụng (Lớp 7 theo mô hình OSI).
  • Chức năng: Giám sát, lọc và chặn lưu lượng HTTP/HTTPS độc hại đến từ bên ngoài nhằm ngăn chặn các lỗ hổng như SQL Injection, Cross-Site Scripting (XSS), Cross-Site Request Forgery (CSRF), tấn công bot, và các mối đe dọa đặc thù của ứng dụng web.
  • Hoạt động ở lớp: Lớp 7 (Lớp ứng dụng).
  • Phạm vi bảo vệ: Tập trung vào bảo vệ các ứng dụng web cụ thể, tạo rào chắn giữa người dùng và máy chủ web.
  • Ưu điểm: Có khả năng hiểu sâu về giao thức HTTP, nội dung ứng dụng, và có thể áp dụng các chính sách bảo mật tinh vi, cập nhật linh hoạt theo các mối đe dọa mới.

2. IPS (Intrusion Prevention System)

Mục đích chính: Phát hiện và ngăn chặn các hành vi xâm nhập hoặc tấn công mạng trên toàn bộ hệ thống mạng.

  • Chức năng: Giám sát lưu lượng mạng ở các lớp thấp hơn (Lớp 3 và 4), phát hiện các mẫu tấn công dựa trên chữ ký hoặc hành vi bất thường, ngăn chặn các cuộc tấn công như quét cổng, tấn công DoS/DDoS, khai thác lỗ hổng mạng.
  • Hoạt động ở lớp: Lớp 3 (Mạng) và Lớp 4 (Giao vận).
  • Phạm vi bảo vệ: Toàn bộ mạng, không tập trung riêng vào ứng dụng web mà bảo vệ lưu lượng mạng chung.
  • Ưu điểm: Ngăn chặn các mối đe dọa mạng truyền thống, bảo vệ hạ tầng mạng khỏi các cuộc tấn công mạng phổ biến.

3. NGFW (Next Generation Firewall)

Mục đích chính: Là tường lửa thế hệ mới kết hợp các tính năng của tường lửa truyền thống, IPS và một phần tính năng của WAF để bảo vệ toàn diện hệ thống mạng và ứng dụng.

  • Chức năng: Lọc lưu lượng mạng dựa trên địa chỉ IP, cổng, giao thức (như tường lửa truyền thống). Kiểm soát ứng dụng, lọc URL, ngăn chặn xâm nhập (tích hợp IPS). Một số NGFW còn có khả năng bảo vệ ứng dụng cơ bản ở Lớp 7, nhưng không chuyên sâu như WAF.
  • Hoạt động ở lớp: Lớp 3 và 4 chủ yếu, có mở rộng đến lớp 7 cho một số tính năng ứng dụng.
  • Phạm vi bảo vệ: Toàn bộ mạng doanh nghiệp, bao gồm cả lưu lượng nội bộ và truy cập Internet.
  • Ưu điểm: Cung cấp khả năng bảo vệ đa lớp, tích hợp nhiều chức năng bảo mật trong một thiết bị duy nhất, giảm độ phức tạp trong quản lý bảo mật.

Tùy theo nhu cầu bảo mật và phạm vi bảo vệ, tổ chức có thể lựa chọn hoặc kết hợp cả ba để đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu.

Các loại tấn công mà WAF có thể ngăn chặn

SQL Injection (SQLi)

SQL Injection là một loại tấn công mà kẻ tấn công lợi dụng các lỗ hổng bảo mật trong các ứng dụng web để chèn mã SQL độc hại. Mục tiêu là truy cập, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu mà không có sự cho phép.

WAF có thể ngăn chặn SQL Injection (SQLi)
WAF có thể ngăn chặn SQL Injection (SQLi)

Web Application Firewall có thể ngăn chặn các cuộc tấn công SQLi bằng cách lọc và phân tích các truy vấn SQL không hợp lệ, đảm bảo rằng chỉ những truy vấn hợp lệ được gửi tới cơ sở dữ liệu.

Cross-Site Scripting (XSS)

XSS là kiểu tấn công mà kẻ tấn công chèn các đoạn mã độc (thường là JavaScript) vào trang web, từ đó khai thác các lỗ hổng của trang web để đánh cắp thông tin nhạy cảm từ người dùng, như cookies hoặc dữ liệu phiên làm việc.

WAF có thể ngăn chặn Cross-Site Scripting (XSS)
WAF có thể ngăn chặn Cross-Site Scripting (XSS)

WAF có thể phát hiện và chặn các đoạn mã nguy hiểm này trước khi chúng có cơ hội chạy trên trình duyệt của người dùng.

Cross-Site Request Forgery (CSRF)

CSRF là một cuộc tấn công mà kẻ tấn công lợi dụng phiên làm việc đã xác thực của người dùng để thực hiện các hành động trái phép mà người dùng không hề hay biết.

WAF có thể ngăn chặn Cross-Site Request Forgery (CSRF)
WAF có thể ngăn chặn Cross-Site Request Forgery (CSRF)

WAF có thể ngăn chặn CSRF bằng cách theo dõi và xác minh các yêu cầu đến từ trình duyệt của người dùng, đảm bảo rằng các yêu cầu được thực hiện bởi chính người dùng và không phải bởi một bên thứ ba độc hại.

WAF ngăn chặn tấn công DDoS (Tấn công từ chối dịch vụ phân tán)

Tấn công DDoS là khi kẻ tấn công cố tình làm quá tải tài nguyên hệ thống bằng cách gửi lượng lớn yêu cầu đến máy chủ, khiến nó không thể phục vụ các yêu cầu hợp lệ từ người dùng.

WAF có thể giúp giảm thiểu các cuộc tấn công DDoS ở tầng ứng dụng bằng cách giới hạn số lượng yêu cầu từ các địa chỉ IP cụ thể hoặc phân tích lưu lượng truy cập để phát hiện và chặn các hành vi đáng ngờ.

WAF bảo vệ khỏi các loại tấn công khác ở tầng ứng dụng

Ngoài những loại tấn công đã kể trên, WAF còn có khả năng bảo vệ khỏi nhiều kiểu tấn công khác ở tầng ứng dụng, bao gồm tấn công DoS, truy cập trái phép vào các tài nguyên, tấn công mã độc,…

Với việc liên tục cập nhật các luật bảo mật, WAF giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mới và các lỗ hổng bảo mật tiềm tàng.

Cách WAF thuộc VNIS-Platform đối phó với các mối đe dọa mới

WAF của VNIS ngăn chặn tấn công vào các ứng dụng

VNIS-Platform sử dụng WAF để bảo vệ các ứng dụng web khỏi những mối đe dọa bảo mật bằng cách phân tích và lọc lưu lượng truy cập.

Bằng cách xác định các yêu cầu độc hại, WAF có thể chặn các cuộc tấn công như SQL Injection, XSS, CSRF, và tấn công DDoS ngay từ khi chúng được thực hiện, đảm bảo các ứng dụng của người dùng không bị xâm nhập.

Duy trì cơ sở dữ liệu về các mối đe dọa an ninh

WAF của VNIS duy trì một cơ sở dữ liệu được cập nhật liên tục về các mối đe dọa an ninh mạng. Nhờ có thông tin mới nhất về các lỗ hổng bảo mật và kỹ thuật tấn công, WAF có khả năng nhận diện và ngăn chặn cả các cuộc tấn công mới chưa từng thấy trước đó giúp đảm bảo rằng các hệ thống được bảo vệ trước mọi loại mối đe dọa, từ thông dụng đến phức tạp.

Cách WAF thuộc VNIS-Platform đối phó với các mối đe dọa mới
Cách WAF thuộc VNIS-Platform đối phó với các mối đe dọa mới

Phân tích kỹ lưỡng các cuộc tấn công

VNIS-Platform không chỉ ngăn chặn các cuộc tấn công mà còn phân tích chi tiết từng cuộc tấn công đã xảy ra. Thông qua việc ghi nhận và đánh giá các hành vi bất thường, WAF có thể xác định nguồn gốc, mục tiêu, và phương thức tấn công.

Các báo cáo trên giúp người quản trị hiểu rõ hơn về các lỗ hổng và kịp thời có các biện pháp phòng ngừa nâng cao.

Liên tục quản lý và cập nhật các mối đe dọa mới

Để đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng liên tục thay đổi, WAF thuộc VNIS-Platform luôn tự động cập nhật các quy tắc và chính sách bảo mật. Điều này đảm bảo rằng mọi cuộc tấn công mới hoặc lỗ hổng bảo mật mới đều được xử lý ngay lập tức, giảm thiểu nguy cơ tổn hại cho hệ thống.

Việc triển khai WAF không chỉ giúp bảo vệ ứng dụng web mà còn đảm bảo an toàn cho dữ liệu doanh nghiệp trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng phức tạp. Với khả năng phát hiện, ngăn chặn các mối đe dọa ở tầng ứng dụng, WAF trở thành giải pháp bảo mật hàng đầu.

Hy vọng bài viết này InterData đã giúp bạn giải đáp câu hỏi WAF là gì và hiểu rõ tầm quan trọng của việc tích hợp WAF trong hạ tầng CNTT. Đừng quên cập nhật các giải pháp bảo mật mới để luôn đi trước những mối đe dọa mạng!

Share192Tweet120
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT
VPS Summer Fest 2025
VPS Summer Fest chỉ từ 66K/tháng – Gia Hạn Giá KHÔNG ĐỔI
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Cloud Server và VPS
Cloud Server và VPS: So Sánh A-Z & Lời Khuyên Khi Nào Nên Dùng
Git là gì, Lợi ích, Các lệnh & Lưu ý về Git trong lập trình
Git là gì? Lợi ích, Các lệnh & Lưu ý về Git trong lập trình
VPS Summer Fest 2025
VPS Summer Fest chỉ từ 66K/tháng – Gia Hạn Giá KHÔNG ĐỔI
Cách Cloud Server hoạt động
Cloud Server Hoạt Động Như Thế Nào? (Giải Thích A-Z)
Cloud Server
Cloud Server là gì? Giải thích toàn tập về máy chủ đám mây
Các trang web dạy lập trình miễn phí
12+ Các Trang Web Dạy Lập Trình Miễn Phí Tốt Nhất (Có Lộ Trình Cho Người Mới Bắt Đầu)
Các Thuật Ngữ Trong Lập Trình Web
38+ Các Thuật Ngữ Trong Lập Trình Web Thông Dụng Mà Bạn Nên Biết
Nên chọn CentOS, Ubuntu hay Debian cho VPS Linux
Nên chọn CentOS, Ubuntu hay Debian cho VPS Linux? (So sánh chi tiết 2025)
Xcode là gì, Tính năng, lợi ích & Cách sử dụng Xcode
Xcode là gì? Tính năng, lợi ích & Cách sử dụng Xcode

logo interdata

VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
VPGD: 211 Đường số 5, Lakeview City, An Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
MST: 0316918910 – Cấp ngày 28/06/2021 – tại Sở KH và ĐT TP. HCM
Mã ĐDKD: 0001
Điện thoại: 1900.636822
Website: Interdata.vn

DỊCH VỤ

Thuê chỗ đặt máy chủ
Thuê Cloud Server
Thuê Hosting
Thuê máy chủ
Thuê VPS

THÔNG TIN

Blog
Giới thiệu
Liên hệ
Khuyến mãi
Sự kiện

CHÍNH SÁCH

Chính sách bảo hành
Chính sách bảo mật
Chính sách xử lý khiếu nại
Cam kết dịch vụ
Điều khoản sử dụng
GDPR
Hình thức thanh toán
Hướng dẫn thanh toán trên VNPAY
Quy định đổi trả và hoàn trả tiền
Quy định sử dụng tên miền