Logo InterData
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
Trang Chủ Lập trình

Unit Test Là Gì? Lợi ích – Ví dụ với C# & Cách viết Unit Test

Mỹ Y Được viết bởi Mỹ Y
A A

NỘI DUNG

Toggle
  • Unit Test là gì?
  • Tại sao cần Unit Test?
    • Phát hiện lỗi sớm
    • Cải thiện chất lượng và thiết kế code
    • Tăng tốc độ refactoring và bảo trì
  • Các nguyên tắc vàng khi viết Unit Test
  • Ưu - Nhược điểm của Unit Test
    • Ưu điểm của Unit Test
    • Nhược điểm của Unit Test
  • Các Framework Unit Test phổ biến
  • Ví dụ về Unit test C#
  • 5 Kỹ thuật nâng cao trong Unit Testing
    • Statement Coverage
    • Decision Coverage
    • Branch Coverage
    • Condition Coverage
    • Finite State Machine Coverage
  • Quy trình thực hiện Unit Test trong phát triển phần mềm
  • Cách viết Unit Testing hiệu quả
  • Những lỗi thường gặp trong Unit Testing

Ngày nay, việc tạo ra code chất lượng cao, ít lỗi trong phát triển phần mềm là mục tiêu hàng đầu. Unit Testing chính là công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta đạt được điều đó. Bài viết này của InterData sẽ đi sâu vào Unit Test là gì, từ khái niệm cơ bản, ưu – nhược điểm, các kỹ thuật nâng cao đến cách viết Unit Test hiệu quả, giúp bạn tự tin xây dựng những ứng dụng vững chắc.

Unit Test là gì?

Unit Testing là một cấp độ kiểm thử phần mềm, nơi các thành phần nhỏ nhất và độc lập của mã nguồn được kiểm tra riêng lẻ để đảm bảo chúng hoạt động đúng như mong đợi được gọi là “unit” (đơn vị). Một “unit” có thể là một hàm, một phương thức, một lớp hoặc một module nhỏ.

Mục tiêu chính của Unit Testing là cô lập từng phần của chương trình và xác minh tính đúng đắn của chúng. Điều này giúp dễ dàng xác định và sửa lỗi ngay tại nơi phát sinh, trước khi chúng lan rộng ra toàn bộ hệ thống.

Unit Test là gì?
Unit Test là gì?

Tại sao cần Unit Test?

Unit Testing mang lại nhiều lợi ích thiết thực, góp phần nâng cao chất lượng phần mềm và hiệu suất làm việc của đội ngũ phát triển. Việc áp dụng Unit Testing giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tự tin khi thay đổi mã.

Theo một nghiên cứu từ IBM, chi phí sửa lỗi phần mềm tăng lên theo cấp số nhân khi lỗi được phát hiện muộn hơn trong vòng đời phát triển. Unit Testing giúp giảm đáng kể chi phí này bằng cách tìm ra bug sớm.

Phát hiện lỗi sớm

Unit Testing cho phép bạn xác định và khắc phục lỗi ngay tại giai đoạn phát triển, khi vấn đề còn nhỏ và dễ dàng xử lý. Điều này giúp tránh việc các lỗi nhỏ tích tụ và trở thành vấn đề lớn khó gỡ rối sau này. Việc tìm ra lỗi sớm tiết kiệm thời gian và nguồn lực đáng kể.

Khi một Unit Test thất bại, bạn biết chính xác “unit” nào đang gặp vấn đề. Điều này rút ngắn thời gian debug và giúp lập trình viên tập trung vào việc sửa chữa một phần code cụ thể, thay vì phải tìm kiếm trong toàn bộ hệ thống.

Cải thiện chất lượng và thiết kế code

Việc viết Unit Test buộc lập trình viên phải suy nghĩ về thiết kế của code, làm cho các “unit” trở nên độc lập và dễ kiểm thử hơn. Điều này thường dẫn đến một kiến trúc phần mềm sạch sẽ, module hóa và dễ bảo trì hơn. Code được viết với khả năng kiểm thử cao thường có tính gắn kết (cohesion) tốt và sự ghép nối (coupling) lỏng lẻo.

Hơn nữa, Unit Test đóng vai trò như một tài liệu sống cho mã nguồn. Khi đọc các test case, lập trình viên có thể hiểu rõ hơn về mục đích và hành vi mong muốn của từng thành phần. Điều này rất hữu ích cho các thành viên mới của dự án.

Tăng tốc độ refactoring và bảo trì

Refactoring code là quá trình cải thiện cấu trúc nội bộ của mã mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó. Unit Test cung cấp một lưới an toàn quan trọng trong quá trình này. Nếu sau khi refactoring, các test vẫn vượt qua, bạn có thể tự tin rằng không có lỗi mới nào được đưa vào.

Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án lớn, nơi mã nguồn thay đổi liên tục. Có bộ Unit Test mạnh mẽ giúp giảm nỗi sợ hãi khi thay đổi code, khuyến khích việc cải tiến liên tục và duy trì tính linh hoạt của hệ thống.

Các nguyên tắc vàng khi viết Unit Test

Các nguyên tắc của Unit Testing là những quy tắc cơ bản giúp đảm bảo việc viết và thực thi kiểm thử đơn vị hiệu quả, chính xác và dễ bảo trì. Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng được tổng hợp từ các nguồn uy tín:

  • Độc lập (Independence): Mỗi Unit Test phải hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào kết quả hay trạng thái của các test khác. Điều này giúp dễ dàng chạy song song, bảo trì và xác định lỗi chính xác.
  • Tự động và lặp lại được (Automated and Repeatable): Unit Test cần được tự động hóa để có thể chạy nhiều lần trong suốt quá trình phát triển, đặc biệt là mỗi khi có thay đổi mã nguồn. Việc này giúp phát hiện lỗi sớm và nhanh chóng.
  • Kiểm tra một đơn vị chức năng cụ thể (Test One Thing at a Time): Mỗi Unit Test chỉ nên kiểm tra một chức năng hoặc một đơn vị mã cụ thể, tránh kiểm tra nhiều thứ cùng lúc để dễ dàng xác định nguyên nhân lỗi khi test thất bại.
  • Dễ đọc và rõ ràng (Readable and Understandable): Tên test và nội dung test phải rõ ràng, mô tả đúng mục đích kiểm thử, giúp người khác dễ dàng hiểu và bảo trì.
  • Bao phủ các trường hợp (Coverage of Cases): Unit Test cần bao phủ cả các trường hợp đầu vào hợp lệ, không hợp lệ, và các tình huống biên (edge cases) để đảm bảo mã xử lý đúng mọi tình huống.
  • Sử dụng dữ liệu giả (Mocking/Stubbing) để cô lập đơn vị: Để cô lập đơn vị cần test khỏi các phụ thuộc bên ngoài như database, API, nên sử dụng mock hoặc stub giúp test tập trung vào đơn vị được kiểm tra.
  • Kiểm tra kết quả và ngoại lệ (Assertions): Mỗi Unit Test cần có các câu lệnh assertion để kiểm tra tính chính xác của kết quả đầu ra, sự tồn tại của đối tượng, hoặc các lỗi ngoại lệ mong muốn.
  • Fail-First (Bắt đầu với trạng thái fail): Unit Test nên được viết sao cho ban đầu fail, sau đó sửa mã để test pass, đảm bảo test thực sự kiểm tra được lỗi chứ không chỉ là code test sai lệch.
  • Không phụ thuộc vào thứ tự thực thi (Order Independence): Kết quả của Unit Test không được phụ thuộc vào thứ tự chạy các test case, giúp việc chạy song song và bảo trì dễ dàng hơn.
  • Sửa lỗi ngay khi phát hiện: Lỗi được phát hiện trong Unit Test cần được sửa ngay trước khi chuyển sang giai đoạn phát triển tiếp theo để tránh phát sinh lỗi phức tạp hơn.
XEM THÊM:  C++ Là Gì? Tìm Hiểu Từ A-Z Về Ngôn Ngữ Lập Trình C++
Các nguyên tắc vàng khi viết Unit Test
Các nguyên tắc vàng khi viết Unit Test

Ưu – Nhược điểm của Unit Test

Mặc dù Unit Testing mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có những hạn chế nhất định. Việc hiểu rõ cả hai mặt sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp về việc áp dụng Unit Testing trong dự án của mình.

Ưu điểm của Unit Test

  • Phát hiện lỗi sớm và nhanh chóng: Đây là lợi ích quan trọng nhất. Lỗi được tìm thấy ngay khi code được viết, giúp giảm chi phí sửa chữa.
  • Cải thiện chất lượng và độ tin cậy của mã: Buộc lập trình viên viết code dễ kiểm thử, dẫn đến thiết kế tốt hơn và ít lỗi hơn.
  • Giảm chi phí bảo trì và sửa lỗi: Việc khắc phục lỗi ở giai đoạn sớm rẻ hơn rất nhiều so với khi chúng đã đi vào môi trường sản phẩm.
  • Tạo tài liệu sống cho code: Các Unit Test rõ ràng có thể được dùng như tài liệu hướng dẫn cách sử dụng các hàm và lớp.
  • Thúc đẩy quá trình refactoring an toàn: Cung cấp sự tự tin để cải thiện cấu trúc code mà không sợ làm hỏng chức năng hiện có.
  • Hỗ trợ phát triển theo TDD: Là nền tảng cho phương pháp phát triển hướng kiểm thử.

Nhược điểm của Unit Test

  • Tốn thời gian và công sức ban đầu: Việc viết Unit Test đòi hỏi thêm thời gian và công sức trong giai đoạn phát triển ban đầu. Đôi khi, code test có thể nhiều hơn code chính.
  • Không kiểm thử được tích hợp: Unit Test chỉ kiểm tra từng đơn vị độc lập. Nó không thể phát hiện lỗi phát sinh do sự tương tác giữa các thành phần khác nhau của hệ thống.
  • Đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm: Viết Unit Test tốt yêu cầu lập trình viên phải có kỹ năng về thiết kế kiểm thử, mock, stub, và hiểu rõ cách viết code dễ kiểm thử.
  • Không thay thế được các loại kiểm thử khác: Unit Test không thể thay thế kiểm thử tích hợp (Integration Testing), kiểm thử hệ thống (System Testing) hay kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing). Nó chỉ là một phần của chiến lược kiểm thử toàn diện.
  • Rủi ro test ảo (False Positive/Negative): Nếu test được viết kém, chúng có thể đưa ra kết quả sai (báo lỗi khi không có lỗi – false positive, hoặc bỏ qua lỗi khi có lỗi – false negative).

Các Framework Unit Test phổ biến

Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có các framework Unit Testing riêng, giúp đơn giản hóa quá trình viết và chạy test. Việc chọn đúng framework sẽ giúp bạn tối ưu hóa công việc.

  • Java: JUnit, TestNG
    • JUnit: Là framework Unit Testing phổ biến nhất cho Java, được sử dụng rộng rãi và có cộng đồng hỗ trợ lớn. Nó đơn giản, dễ học và tích hợp tốt với hầu hết các IDE.
    • TestNG: Mạnh mẽ hơn JUnit một chút, cung cấp nhiều tính năng nâng cao như nhóm test, chạy test song song, tham số hóa test, và báo cáo linh hoạt hơn.
  • C#: NUnit, MSTest, xUnit
    • NUnit: Một trong những framework kiểm thử Unit Testing đầu tiên và phổ biến nhất cho .NET. Nó có cú pháp tương tự JUnit.
    • MSTest: Framework kiểm thử tích hợp sẵn trong Visual Studio của Microsoft. Dễ dàng sử dụng cho những ai làm việc trong môi trường .NET.
    • xUnit.net: Một framework kiểm thử thế hệ mới, linh hoạt và mở rộng hơn, được thiết kế để kiểm thử đa nền tảng.
  • JavaScript: Jest, Mocha, Jasmine
    • Jest: Được phát triển bởi Facebook, Jest là một framework kiểm thử tích hợp, mạnh mẽ và dễ sử dụng cho JavaScript và React. Nó đi kèm với các tính năng như code coverage và mocking.
    • Mocha: Một framework kiểm thử JavaScript linh hoạt, cần kết hợp với các thư viện assertion (như Chai) và mocking (như Sinon).
    • Jasmine: Một framework kiểm thử behavior-driven development (BDD) cho JavaScript, không yêu cầu DOM.
  • Python: unittest, pytest
    • unittest: Là module kiểm thử tích hợp sẵn trong thư viện chuẩn của Python, lấy cảm hứng từ JUnit.
    • pytest: Một framework kiểm thử bên thứ ba phổ biến hơn, nổi tiếng với cú pháp ngắn gọn, dễ đọc và khả năng mở rộng cao. Pytest rất được cộng đồng Python yêu thích.
Các Framework Unit Test phổ biến
Các Framework Unit Test phổ biến

Ví dụ về Unit test C#

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về Unit Test trong C# sử dụng framework MSTest, một trong những framework kiểm thử phổ biến trong .NET:

using Microsoft.VisualStudio.TestTools.UnitTesting;

namespace MyProject.Tests
{
// Lớp chứa các Unit Test
[TestClass]
public class CalculatorTests
{
// Phương thức cần test
public int Add(int a, int b)
{
return a + b;
}

// Unit Test cho phương thức Add
[TestMethod]
public void Add_TwoNumbers_ReturnsSum()
{
// Arrange: chuẩn bị dữ liệu đầu vào
int num1 = 5;
int num2 = 3;
int expected = 8;

// Act: gọi phương thức cần test
int actual = Add(num1, num2);

// Assert: kiểm tra kết quả trả về có đúng như mong đợi không
Assert.AreEqual(expected, actual);
}
}
}

Giải thích ví dụ:

  • Add là phương thức đơn giản cộng hai số nguyên.
  • Add_TwoNumbers_ReturnsSum là Unit Test kiểm tra xem Add có trả về tổng đúng không.
  • Assert.AreEqual dùng để so sánh kết quả thực tế (actual) với kết quả mong đợi (expected).
  • Thuộc tính [TestMethod] đánh dấu phương thức này là một test case.
  • [TestClass] đánh dấu lớp chứa các test case.
XEM THÊM:  Attribute là gì? Vai trò - Các thuộc tính HTML phổ biến (Ví dụ)

Bạn có thể chạy test này trong Visual Studio bằng Test Explorer hoặc tích hợp vào quy trình CI/CD để tự động kiểm thử.

Nếu bạn dùng các framework khác như NUnit hoặc xUnit, cú pháp sẽ hơi khác nhưng nguyên tắc viết test tương tự1

5 Kỹ thuật nâng cao trong Unit Testing

Khi đã nắm vững những kiến thức cơ bản về Unit Test là gì, bạn có thể khám phá các kỹ thuật nâng cao để viết Unit Test hiệu quả hơn, đặc biệt với mã nguồn phức tạp hoặc có nhiều phụ thuộc. Các kỹ thuật này giúp đo lường mức độ kiểm thử của code.

Dưới đây là các kỹ thuật nâng cao phổ biến trong Unit Testing giúp tăng độ bao phủ và chất lượng kiểm thử mã nguồn.

Statement Coverage

Statement Coverage (bao phủ câu lệnh) là kỹ thuật kiểm thử đảm bảo rằng mỗi câu lệnh trong mã nguồn được thực thi ít nhất một lần trong quá trình chạy test. Mục tiêu của nó là phát hiện các đoạn mã chưa được chạy đến, từ đó loại bỏ mã chết hoặc đoạn mã bị bỏ sót.

Tuy nhiên, đạt 100% statement coverage không đồng nghĩa với việc mã không còn lỗi, vì nó không kiểm tra các đường đi hay điều kiện trong câu lệnh.

Decision Coverage

Decision Coverage (bao phủ quyết định) tập trung vào việc đảm bảo mọi điểm quyết định trong mã (như các câu lệnh if, switch) đều được kiểm tra với tất cả các kết quả có thể (true/false) ít nhất một lần. Đây là bước nâng cao hơn so với statement coverage, giúp phát hiện lỗi mà statement coverage có thể bỏ qua do chưa kiểm tra tất cả các nhánh logic.

5 Kỹ thuật nâng cao trong Unit Testing
5 Kỹ thuật nâng cao trong Unit Testing

Branch Coverage

Branch Coverage (bao phủ nhánh) đo lường mức độ mà tất cả các nhánh (true/false) của mỗi điểm quyết định được thực thi trong quá trình test. Nó giúp đảm bảo rằng mọi đường đi rẽ trong mã đều được kiểm thử, từ đó tăng khả năng phát hiện lỗi logic phức tạp hơn. Branch coverage được xem là kỹ thuật quan trọng trong kiểm thử để đánh giá độ bao phủ nhánh của mã nguồn.

Condition Coverage

Condition Coverage (bao phủ điều kiện) kiểm tra từng biểu thức boolean con trong một điều kiện phức tạp được đánh giá cả giá trị true và false.

Ví dụ, với điều kiện if (A && B), condition coverage đảm bảo cả A và B đều được kiểm thử với giá trị true và false riêng biệt, ngay cả khi kết quả tổng thể của điều kiện không thay đổi. Điều này giúp phát hiện lỗi tiềm ẩn trong các biểu thức logic phức tạp mà decision hoặc branch coverage có thể bỏ sót.

Finite State Machine Coverage

Finite State Machine Coverage là kỹ thuật kiểm thử dựa trên mô hình máy trạng thái hữu hạn (FSM), trong đó test case được thiết kế để bao phủ các trạng thái, chuyển trạng thái, hoặc các hành động trong FSM. Đây là kỹ thuật quan trọng khi kiểm thử các hệ thống có trạng thái phức tạp như giao diện người dùng, thiết bị nhúng, hoặc các hệ thống điều khiển, giúp đảm bảo mọi trạng thái và chuyển trạng thái đều được kiểm tra đầy đủ.

Quy trình thực hiện Unit Test trong phát triển phần mềm

Để đảm bảo sản phẩm phần mềm không gặp lỗi, bạn cần xác nhận rằng từng bước kiểm thử đã được thực hiện đúng quy trình. Vì vậy, việc nắm rõ từng giai đoạn trong quy trình Unit Test là vô cùng cần thiết. Dưới đây là các bước cơ bản trong giai đoạn đầu tiên của hệ thống kiểm thử phần mềm hoàn chỉnh:

 Lập kế hoạch kiểm thử Unit Test

Một hệ thống hoặc quy trình làm việc muốn vận hành trơn tru và đúng hạn thì cần xác định rõ từng đầu việc cụ thể, từng hạng mục theo các mốc thời gian cụ thể. Tất cả phải được thể hiện trong một bản kế hoạch chi tiết.

Lưu ý, bản kế hoạch nên được thực hiện trên nền tảng online, có sự phối hợp giữa các bộ phận liên quan và cần đảm bảo tính ngắn gọn, dễ theo dõi và cập nhật tiến độ kịp thời.

Xây dựng kịch bản kiểm thử phần mềm

Trước khi kiểm thử bất kỳ phần nào trong phần mềm, bạn cần suy nghĩ trước tất cả các biến số có thể xảy ra và xây dựng các kịch bản kiểm thử phù hợp. Điều này giúp hệ thống hiểu được mục tiêu bạn đang hướng tới, vì hệ thống không thể tự suy đoán ý định của con người.

Tiến hành kiểm thử đơn vị (Unit Testing Execution)

Ở bước này, tester sẽ thực hiện các đầu việc chuyên môn bao gồm kiểm thử các câu lệnh và các đoạn mã nguồn nhằm đánh giá chất lượng, khả năng thay đổi và các rủi ro có thể phát sinh trong tương lai gần.

 Báo cáo kết quả kiểm thử Unit Test

Giai đoạn này yêu cầu người kiểm thử tổng hợp và khái quát toàn bộ vấn đề, liệt kê đầy đủ các cấu trúc của từng Unit, đồng thời tóm tắt lại tất cả lỗi (nếu có). Việc lưu trữ toàn bộ dữ liệu sau kiểm thử cũng rất quan trọng để phục vụ quá trình phát triển sau này.

Điều chỉnh và sửa lỗi mã nguồn

Sau khi nhận được báo cáo kiểm thử chi tiết cho từng Unit, lập trình viên sẽ tiến hành sửa lại mã nguồn sao cho khớp với kế hoạch ban đầu và đảm bảo đáp ứng đúng chức năng sản phẩm đã đề ra.

XEM THÊM:  SQL là gì? Giải thích đơn giản, dễ hiểu cho người mới bắt đầu

Khi đã hoàn thành quy trình kiểm thử đơn vị, sản phẩm sẽ tiếp tục bước sang giai đoạn kiểm thử tiếp theo là kiểm thử tích hợp (Integration Testing).

Cách viết Unit Testing hiệu quả

Unit Testing (Kiểm thử đơn vị) là quá trình viết các đoạn mã kiểm tra để đảm bảo từng phần nhỏ nhất của phần mềm (đơn vị) hoạt động đúng như mong đợi. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để viết Unit Test hiệu quả:

  • Hiểu rõ đơn vị cần kiểm thử: Xác định chức năng, phương thức hoặc module nhỏ nhất bạn muốn kiểm tra và đảm bảo đơn vị đó có thể tách biệt để kiểm thử độc lập.
  • Chọn framework Unit Test phù hợp: Với mỗi ngôn ngữ lập trình có các framework riêng như JUnit (Java), NUnit (C#), PyTest (Python), Jest (JavaScript)… Framework giúp bạn viết, chạy và quản lý các test case dễ dàng hơn.
  • Viết các test case theo nguyên tắc AAA (Arrange – Act – Assert): Arrange (Chuẩn bị): Khởi tạo dữ liệu, đối tượng cần thiết cho test; Act (Thực thi): Gọi hàm hoặc phương thức cần kiểm thử; Assert (Xác nhận): Kiểm tra kết quả trả về có đúng như kỳ vọng không.
  • Sử dụng dữ liệu giả (Mock, Stub) để cô lập đơn vị: Thay thế các thành phần phụ thuộc như database, API, service bên ngoài bằng mock để test không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
  • Viết test bao phủ các trường hợp: Bao gồm cả trường hợp đầu vào hợp lệ, không hợp lệ, và các tình huống biên (edge cases).
  • Chạy test thường xuyên và liên tục: Tích hợp Unit Test vào quy trình phát triển, ví dụ theo phương pháp TDD (Test-Driven Development) hoặc BDD (Behavior Driven Development) giúp phát triển phần mềm chất lượng cao hơn.
  •  Đặt tên test rõ ràng và có ý nghĩa: Tên test nên mô tả được chức năng và kết quả mong đợi, giúp dễ đọc, hiểu và bảo trì.

Việc viết Unit Testing đúng cách giúp phát hiện lỗi sớm, giảm chi phí sửa lỗi và tăng độ tin cậy của phần mềm trong quá trình phát triển. Áp dụng các thực hành tốt như TDD và BDD sẽ nâng cao hiệu quả kiểm thử và chất lượng sản phẩm.

Những lỗi thường gặp trong Unit Testing

Ngay cả những lập trình viên kinh nghiệm cũng có thể mắc phải một số lỗi phổ biến khi viết Unit Test. Nhận diện và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn có một bộ test hiệu quả hơn.

Unit Test quá chi tiết vào cài đặt nội bộ

  • Lỗi: Viết test kiểm tra quá sâu vào cấu trúc bên trong hoặc thứ tự các thành phần (ví dụ kiểm tra thứ tự các component trong một object). Khi code refactor (tách, gộp component), test sẽ fail dù chức năng vẫn đúng.
  • Giải pháp: Viết test tập trung vào đầu vào và đầu ra (Black Box Testing), tránh phụ thuộc vào chi tiết cài đặt.

Code Coverage cao nhưng test không kiểm tra hết đầu ra (Outcomes)

  • Lỗi: Mặc dù test đạt độ bao phủ dòng hoặc nhánh cao, nhưng không kiểm tra hết các biến trạng thái hoặc hiệu ứng phụ (side effects), dẫn đến test không phát hiện được lỗi thực sự.
  • Giải pháp: Viết test kiểm tra đầy đủ các kết quả đầu ra, trạng thái thay đổi và các side effect liên quan.
Những lỗi thường gặp trong Unit Testing
Những lỗi thường gặp trong Unit Testing

Phụ thuộc giữa các Unit Test 

  • Lỗi: Các test không độc lập, chạy theo thứ tự mới pass. Khi chạy riêng lẻ hoặc thay đổi thứ tự sẽ gây lỗi.
  • Giải pháp: Đảm bảo mỗi Unit Test độc lập, tự thiết lập và dọn dẹp môi trường riêng.

Không sử dụng hoặc sử dụng sai Mock/Stub

  • Lỗi: Không cô lập được đơn vị cần test khỏi các phụ thuộc bên ngoài như database, API, dẫn đến test không ổn định hoặc chạy chậm.
  • Giải pháp: Sử dụng mock, stub đúng cách để cô lập đơn vị và tăng tốc độ test.

Viết test phức tạp, khó hiểu, khó bảo trì

  • Lỗi: Test code dài dòng, logic phức tạp, tên test không rõ ràng gây khó khăn cho việc đọc và bảo trì.
  • Giải pháp: Viết test đơn giản, rõ ràng, đặt tên test mô tả đúng mục đích.

Không cập nhật test khi refactor code

  • Lỗi: Khi thay đổi code, test không được cập nhật tương ứng dẫn đến test fail hoặc bỏ sót lỗi mới.
  • Giải pháp: Luôn duy trì và cập nhật test song song với việc refactor hoặc phát triển mã nguồn.

Thiếu bao phủ các trường hợp biên và ngoại lệ

  • Lỗi: Test chỉ kiểm tra các trường hợp bình thường, bỏ qua các trường hợp đầu vào không hợp lệ, ngoại lệ hoặc edge cases.
  • Giải pháp: Viết test bao phủ cả các trường hợp biên và xử lý ngoại lệ.

Test không tự động hoặc không được chạy thường xuyên

  • Lỗi: Test chỉ chạy thủ công, không tích hợp trong quy trình CI/CD, dẫn đến lỗi không được phát hiện sớm.
  • Giải pháp: Tự động hóa test và tích hợp vào quy trình phát triển liên tục.

Viết test không đúng chuẩn, không theo nguyên tắc

  • Lỗi: Viết test không theo nguyên tắc AAA (Arrange-Act-Assert), thiếu assertion hoặc assertion không rõ ràng.
  • Giải pháp: Tuân thủ các nguyên tắc viết test chuẩn để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu.

Không xử lý tốt lỗi runtime và các tình huống bất thường

  • Lỗi: Test không kiểm tra các lỗi runtime, lỗi bảo mật, hoặc các tình huống bất thường như mất kết nối, dữ liệu sai.
  • Giải pháp: Viết test bao gồm các tình huống lỗi, sử dụng cơ chế bắt ngoại lệ và test bảo mật.

Việc tránh các lỗi trên sẽ giúp Unit Testing trở nên hiệu quả hơn, giảm thiểu false positive/negative, tăng độ tin cậy và hỗ trợ phát triển phần mềm chất lượng cao. Đồng thời, cần duy trì thói quen refactor test song song với code và áp dụng các kỹ thuật mock, tự động hóa test để nâng cao hiệu quả kiểm thử.

Unit Testing không chỉ là một kỹ thuật kiểm thử; nó là một triết lý giúp định hình cách chúng ta thiết kế và viết code. Bằng cách hiểu rõ về Unit Test là gì và áp dụng Unit Testing một cách có hệ thống, lập trình viên có thể xây dựng phần mềm mạnh mẽ hơn, đáng tin cậy hơn và dễ bảo trì hơn.

Share187Tweet117
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT
Deal mát át nắng hè
DEAL MÁT ÁT NẮNG HÈ – TIẾT KIỆM ĐẾN 80%
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Extranet
Extranet là gì? Có đặc điểm gì nổi bật cho doanh nghiệp?
Go Là Gì - Giải Thích Đầy Đủ Về Ngôn Ngữ Lập Trình Golang
Go Là Gì? Giải Thích Đầy Đủ Về Ngôn Ngữ Lập Trình Golang
Unit Test Là Gì - Lợi ích - Ví dụ với C# & Cách viết Unit Test
Unit Test Là Gì? Lợi ích – Ví dụ với C# & Cách viết Unit Test
Bảo mật mạng
Bảo mật mạng là gì? Tầm quan trọng & Các loại hình
RDC là gì - RDC dùng để làm gì - Ưu, nhược điểm - Cách dùng
RDC là gì? RDC dùng để làm gì – Ưu, nhược điểm – Cách dùng
Mạng Internet
Mạng Internet là gì? Những lợi ích và tác hại của Internet
Mạng Intranet
Mạng Intranet là gì? Giải thích toàn tập về mạng Intranet
NET Framework Là Gì - Toàn Tập Về Thành Phần - Ưu, Nhược Điểm
.NET Framework Là Gì? Toàn Tập Về Thành Phần, Ưu & Nhược Điểm
C# Là Gì - Tổng Quan Từ A-Z Về Ngôn Ngữ Lập Trình C Sharp
C# Là Gì? Tổng Quan Từ A-Z Về Ngôn Ngữ Lập Trình C Sharp

logo interdata

VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
VPGD: 211 Đường số 5, Lakeview City, An Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
MST: 0316918910 – Cấp ngày 28/06/2021 – tại Sở KH và ĐT TP. HCM
Mã ĐDKD: 0001
Điện thoại: 1900.636822
Website: Interdata.vn

DỊCH VỤ

Thuê chỗ đặt máy chủ
Thuê Cloud Server
Thuê Hosting
Thuê máy chủ
Thuê VPS

THÔNG TIN

Blog
Giới thiệu
Liên hệ
Khuyến mãi
Sự kiện

CHÍNH SÁCH

Chính sách bảo hành
Chính sách bảo mật
Chính sách xử lý khiếu nại
Cam kết dịch vụ
Điều khoản sử dụng
GDPR
Hình thức thanh toán
Hướng dẫn thanh toán trên VNPAY
Quy định đổi trả và hoàn trả tiền
Quy định sử dụng tên miền