Bạn đã bao giờ truy cập một trang web yêu thích và nhận được thông báo lỗi “Server không khả dụng”? Hoặc có thể bạn đã cố gắng mua hàng trực tuyến trong một đợt sale lớn, nhưng trang web lại liên tục bị treo? Nếu vậy, rất có thể bạn đã trải nghiệm hậu quả của một cuộc tấn công DDoS. Tấn công DDoS là một trong những mối đe dọa mạng nguy hiểm nhất hiện nay. Hãy cùng InterData đi sâu tìm hiểu DDoS là gì, cách nhận biết và phòng chống DDoS.
DDoS là gì?
Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) có thể được ví như một vụ tắc nghẽn giao thông bất ngờ làm tắc nghẽn đường cao tốc, ngăn không cho các phương tiện thông thường đến đích. Về bản chất, đây là một nỗ lực độc hại nhằm làm gián đoạn hoạt động bình thường của một máy chủ, dịch vụ hoặc mạng mục tiêu bằng cách áp đảo chúng bằng một lượng lớn lưu lượng truy cập Internet.

Các cuộc tấn công DDoS đạt được hiệu quả bằng cách sử dụng nhiều hệ thống máy tính bị xâm nhập làm nguồn tấn công. Các máy bị khai thác có thể bao gồm máy tính và các tài nguyên được kết nối mạng khác như thiết bị IoT.
Các loại tấn công DDoS
Các cuộc tấn công DDoS có nhiều hình thức khác nhau, nhưng về cơ bản chúng được phân loại thành ba loại chính dựa trên mục tiêu tấn công: tấn công băng thông, tấn công giao thức và tấn công tầng ứng dụng.
Tấn công Volumetric
Loại tấn công này nhằm mục đích kiểm soát tất cả băng thông khả dụng giữa nạn nhân và internet lớn hơn. Khuếch đại hệ thống tên miền (DNS) là một ví dụ về tấn công dựa trên khối lượng. Trong trường hợp này, kẻ tấn công giả mạo địa chỉ của mục tiêu, sau đó gửi yêu cầu tra cứu tên DNS đến máy chủ DNS mở với địa chỉ giả mạo.
Khi máy chủ DNS gửi phản hồi bản ghi DNS, nó sẽ được gửi đến mục tiêu, dẫn đến việc mục tiêu nhận được sự khuếch đại của truy vấn ban đầu nhỏ của kẻ tấn công.

Tấn công Protocol
Các cuộc tấn công Protocol (giao thức) sử dụng hết tất cả dung lượng khả dụng của máy chủ web hoặc các tài nguyên khác, chẳng hạn như tường lửa. Chúng phơi bày những điểm yếu trong Lớp 3 và 4 của ngăn xếp giao thức OSI để khiến mục tiêu không thể truy cập được.
SYN flood là một ví dụ về tấn công giao thức, trong đó kẻ tấn công gửi cho mục tiêu một số lượng lớn yêu cầu bắt tay giao thức điều khiển truyền dẫn (TCP) với các địa chỉ Giao thức Internet (IP) nguồn giả mạo. Các máy chủ mục tiêu cố gắng phản hồi từng yêu cầu kết nối, nhưng quá trình bắt tay cuối cùng không bao giờ xảy ra, khiến mục tiêu bị quá tải trong quá trình này.

Tấn công Application-Layer
Các cuộc tấn công Application-Layer cũng nhằm mục đích làm cạn kiệt hoặc áp đảo các tài nguyên của mục tiêu nhưng khó bị gắn cờ là độc hại. Thường được gọi là tấn công DDoS Lớp 7 — đề cập đến Lớp 7 của mô hình OSI — một cuộc tấn công tầng ứng dụng nhắm mục tiêu đến lớp nơi các trang web được tạo để đáp ứng các yêu cầu Giao thức Truyền siêu văn bản (HTTP).
Máy chủ chạy các truy vấn cơ sở dữ liệu để tạo một trang web. Trong hình thức tấn công này, kẻ tấn công buộc máy chủ của nạn nhân phải xử lý nhiều hơn bình thường. HTTP flood là một loại tấn công tầng ứng dụng và tương tự như việc liên tục làm mới trình duyệt web trên các máy tính khác nhau cùng một lúc. Theo cách này, số lượng yêu cầu HTTP quá mức sẽ áp đảo máy chủ, dẫn đến DDoS.

Cách thức hoạt động của DDoS
Các cuộc tấn công DDoS được thực hiện thông qua mạng lưới các máy tính kết nối Internet.
Những mạng lưới này bao gồm máy tính và các thiết bị khác (chẳng hạn như thiết bị IoT) đã bị nhiễm phần mềm độc hại, cho phép kẻ tấn công điều khiển chúng từ xa. Các thiết bị riêng lẻ này được gọi là bot (hoặc zombie) và một nhóm bot được gọi là botnet.
Sau khi botnet được thiết lập, kẻ tấn công có thể chỉ đạo một cuộc tấn công bằng cách gửi hướng dẫn từ xa đến từng bot.
Khi máy chủ hoặc mạng của nạn nhân bị botnet nhắm mục tiêu, mỗi bot sẽ gửi yêu cầu đến địa chỉ IP của mục tiêu, có khả năng khiến máy chủ hoặc mạng bị quá tải, dẫn đến việc từ chối dịch vụ đối với lưu lượng truy cập thông thường.
Do mỗi bot là một thiết bị Internet hợp pháp nên việc tách lưu lượng tấn công khỏi lưu lượng truy cập thông thường có thể gặp khó khăn.

Các dấu hiệu nhận biết DDoS
Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất của một cuộc tấn công DDoS là trang web hoặc dịch vụ đột ngột trở nên chậm chạp hoặc không thể truy cập. Tuy nhiên, do một số nguyên nhân khác, chẳng hạn như sự gia tăng lưu lượng truy cập hợp pháp, cũng có thể gây ra các vấn đề về hiệu suất tương tự, nên thường cần phải điều tra thêm. Các công cụ phân tích lưu lượng truy cập có thể hỗ trợ bạn phát hiện một số dấu hiệu sau đây của một cuộc tấn công DDoS:
- Lượng truy cập đáng ngờ từ một địa chỉ IP hoặc dải IP duy nhất: Nếu bạn thấy lượng truy cập bất thường đến từ một nguồn hoặc một phạm vi IP nhỏ, đây có thể là dấu hiệu của tấn công DDoS.
- Luồng truy cập từ người dùng có cùng hồ sơ hành vi: Ví dụ, cùng loại thiết bị, vị trí địa lý hoặc phiên bản trình duyệt web. Điều này có thể cho thấy lưu lượng được tạo tự động bởi botnet.
- Tăng đột biến các yêu cầu tới một trang hoặc điểm cuối cụ thể: Nếu một trang hoặc điểm cuối nhận được số lượng yêu cầu tăng vọt bất thường mà không có lý do rõ ràng, đây có thể là dấu hiệu của tấn công DDoS.
- Các mẫu truy cập bất thường: Chẳng hạn như tăng đột biến vào những giờ lạ trong ngày hoặc theo các mẫu không tự nhiên (ví dụ: tăng đột biến 10 phút một lần).
- Mạng hoạt động chậm và bất thường: Bạn nhận thấy hiệu suất mạng giảm sút đáng kể và không ổn định.
- Website, cửa hàng trực tuyến hoặc dịch vụ khác hoàn toàn ngừng hoạt động (offline): Đây là dấu hiệu nghiêm trọng cho thấy bạn có thể đang bị tấn công DDoS.
Ngoài ra còn có những dấu hiệu cụ thể hơn về tấn công DDoS, có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tấn công.
Nên làm gì khi bị tấn công DDoS?
Khi nghi ngờ một cuộc tấn công DDoS đang diễn ra, tổ chức có một số lựa chọn để giảm thiểu tác động của nó.
Đánh giá rủi ro
Tổ chức nên thường xuyên tiến hành đánh giá rủi ro và kiểm tra các thiết bị, máy chủ và mạng của họ. Mặc dù không thể tránh hoàn toàn DDoS, nhưng việc hiểu rõ cả điểm mạnh và điểm yếu của phần cứng và phần mềm của tổ chức sẽ giúp ích rất nhiều. Biết được những phân đoạn dễ bị tổn thương nhất trong mạng của tổ chức là chìa khóa để hiểu chiến lược nào cần triển khai để giảm thiểu thiệt hại và gián đoạn mà một cuộc tấn công DDoS có thể gây ra.
Phân biệt lưu lượng truy cập
Nếu một tổ chức tin rằng họ vừa bị tấn công DDoS, một trong những việc đầu tiên cần làm là xác định chất lượng hoặc nguồn gốc của lưu lượng truy cập bất thường. Tất nhiên, một tổ chức không thể tắt hoàn toàn lưu lượng truy cập, vì điều này sẽ đồng nghĩa với việc loại bỏ cả lưu lượng tốt và xấu.
Là một chiến lược giảm thiểu, hãy sử dụng mạng Anycast để phân tán lưu lượng tấn công trên một mạng lưới các máy chủ phân tán. Điều này được thực hiện để lưu lượng truy cập được mạng hấp thụ và trở nên dễ quản lý hơn.

Định tuyến lỗ đen
Một hình thức phòng thủ khác là định tuyến lỗ đen, trong đó quản trị viên mạng — hoặc nhà cung cấp dịch vụ internet của tổ chức — tạo một tuyến đường lỗ đen và đẩy lưu lượng truy cập vào lỗ đen đó. Với chiến lược này, tất cả lưu lượng truy cập, cả tốt và xấu, đều được định tuyến đến một tuyến đường null và về cơ bản bị loại bỏ khỏi mạng. Điều này có thể khá cực đoan, vì lưu lượng truy cập hợp pháp cũng bị dừng lại và có thể dẫn đến tổn thất kinh doanh.
Giới hạn tốc độ
Một cách khác để giảm thiểu các cuộc tấn công DDoS là giới hạn số lượng yêu cầu mà máy chủ có thể chấp nhận trong một khung thời gian cụ thể. Chỉ riêng điều này nhìn chung là không đủ để chống lại một cuộc tấn công tinh vi hơn nhưng có thể đóng vai trò như một thành phần của cách tiếp cận đa hướng.
Tường lửa
Để giảm thiểu tác động của cuộc tấn công tầng ứng dụng hoặc Lớp 7, một số tổ chức chọn Tường lửa Ứng dụng Web (WAF). WAF là một thiết bị nằm giữa internet và máy chủ của công ty và hoạt động như một proxy ngược. Như với tất cả các tường lửa, một tổ chức có thể tạo một tập hợp các quy tắc để lọc các yêu cầu. Họ có thể bắt đầu với một tập hợp các quy tắc và sau đó sửa đổi chúng dựa trên những gì họ quan sát thấy là các mẫu hoạt động đáng ngờ do DDoS thực hiện.
Một số giải pháp phòng chống DDoS
Trước khi mối đe dọa mạng xuất hiện, bạn cần có sẵn kế hoạch đối phó. Sự chuẩn bị là chìa khóa để phát hiện và khắc phục nhanh chóng một cuộc tấn công.
Dưới đây là một số đề xuất để xây dựng kế hoạch hành động:
- Phát triển chiến lược chống DDoS: Xây dựng một chiến lược toàn diện để phát hiện, ngăn chặn và giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công DDoS.
- Đánh giá rủi ro và lỗ hổng: Thường xuyên xác định các lỗ hổng bảo mật và đánh giá các mối đe dọa tiềm ẩn đối với hệ thống của bạn.
- Cập nhật và bảo trì: Đảm bảo tất cả phần mềm và công nghệ bảo vệ được cập nhật và hoạt động tốt.
- Đào tạo nhân viên: Tổ chức các buổi đào tạo cơ bản cho nhân viên và phân công vai trò cụ thể trong trường hợp xảy ra tấn công.
- Phân tích rủi ro định kỳ: Thực hiện phân tích rủi ro thường xuyên để xác định các khu vực cần được bảo vệ trước các mối đe dọa.
- Thành lập đội ứng phó: Chuẩn bị sẵn một đội ứng phó DDoS với nhiệm vụ chính là xác định và giảm thiểu các cuộc tấn công.
- Tích hợp công cụ bảo vệ: Sử dụng các công cụ phát hiện và phòng tránh trên toàn bộ hoạt động trực tuyến, đồng thời đào tạo người dùng về các dấu hiệu cần chú ý.
- Đánh giá và cải tiến: Thường xuyên đánh giá hiệu quả của chiến lược phòng thủ, bao gồm cả việc tổ chức các buổi diễn tập, và xác định các bước cải tiến tiếp theo.
Tấn công DDoS là một mối đe dọa thực sự đối với bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào hoạt động trực tuyến. Tuy nhiên, bằng cách hiểu rõ về DDoS, nhận biết các dấu hiệu và áp dụng các biện pháp phòng chống hiệu quả, bạn có thể bảo vệ mình khỏi những cuộc tấn công này. Hãy chủ động và luôn cảnh giác để đảm bảo an toàn cho hệ thống và dữ liệu của bạn!
InterData.vn mang đến các giải pháp máy chủ chất lượng cao như: thuê Server, thuê Cloud Server, thuê VPS và thuê Hosting. Với hạ tầng phần cứng mới nhất sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC Gen3 cùng NVMe U.2, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ ổn định với uptime lên đến 99.99% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.
Hãy liên hệ với chúng tôi qua website hoặc hotline 1900.636822 để được tư vấn chi tiết và chọn gói dịch vụ phù hợp!