Bản ghi A (A Record) là thành phần nền tảng giúp Internet hoạt động như chúng ta biết. Nếu không có bản ghi này, việc truy cập website bằng tên miền dễ nhớ như google.com
là không thể. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết bản ghi A là gì, cách hoạt động, tầm quan trọng, cấu trúc, cách kiểm tra và cấu hình cơ bản một cách dễ hiểu nhất, đặc biệt hữu ích cho người mới bắt đầu quản trị website.
Bản ghi A (A Record) là gì?
Bản ghi A (viết tắt của Address Record) là một loại bản ghi cơ bản và quan trọng nhất trong Hệ thống phân giải tên miền – DNS (Domain Name System). Nhiệm vụ chính của bản ghi này là ánh xạ, hay “trỏ”, một tên miền hoặc tên miền phụ (subdomain) tới địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4 – Internet Protocol version 4) của máy chủ.
Nói đơn giản, bản ghi A giống như một mục trong danh bạ khổng lồ của Internet. Mục này cho biết “địa chỉ nhà” (địa chỉ IP) cụ thể của một “tên” (tên miền) trên mạng. Điều này cho phép trình duyệt web tìm đúng máy chủ chứa dữ liệu khi bạn gõ tên miền.
Địa chỉ IP (Internet Protocol) là một dãy số định danh duy nhất cho mỗi thiết bị (như máy chủ) kết nối vào mạng Internet. Bản ghi A liên kết tên miền dễ nhớ với địa chỉ IPv4 phức tạp, thường có dạng bốn cụm số cách nhau bởi dấu chấm, ví dụ: 192.0.2.1
.
Một ví dụ cụ thể về cấu hình bản ghi A trong file cấu hình DNS có thể là: yourdomain.com. IN A 192.0.2.1
. Dòng này chỉ rõ rằng tên miền yourdomain.com
được phân giải thành địa chỉ IPv4 192.0.2.1
.
Việc hiểu và cấu hình chính xác bản ghi A là cực kỳ cần thiết. Bất kỳ sai sót nào trong bản ghi này đều có thể khiến website hoặc dịch vụ trực tuyến của bạn không thể truy cập được thông qua tên miền, gây ảnh hưởng tiêu cực.
Bản ghi A hoạt động như thế nào?
Bản ghi A đóng vai trò trung tâm trong quá trình phân giải tên miền (DNS resolution). Đây là quá trình chuyển đổi tên miền mà con người dễ đọc (ví dụ: www.google.com
) thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu (172.217.160.142
).
Khi bạn nhập một tên miền vào thanh địa chỉ của trình duyệt web (web browser) và nhấn Enter, một chuỗi các truy vấn DNS sẽ diễn ra phía sau hậu trường để tìm ra địa chỉ IP tương ứng. Bản ghi A chính là đích đến cuối cùng của truy vấn này đối với địa chỉ IPv4.
Hãy tưởng tượng bạn muốn gọi điện cho một người bạn (truy cập website). Bạn biết tên người bạn đó (tên miền), nhưng bạn cần số điện thoại (địa chỉ IP) để kết nối. Hệ thống DNS hoạt động như một cuốn danh bạ khổng lồ.
Bạn (trình duyệt) hỏi tổng đài (máy chủ DNS) số điện thoại của người bạn (tên miền). Tổng đài tra cứu trong danh bạ (cơ sở dữ liệu DNS) và tìm thấy mục ghi tên người bạn cùng số điện thoại (bản ghi A chứa địa chỉ IP). Tổng đài trả về số điện thoại đó cho bạn.
Cuối cùng, bạn sử dụng số điện thoại được cung cấp (địa chỉ IP) để thực hiện cuộc gọi (kết nối đến máy chủ web). Bản ghi A chính là thông tin cốt lõi trong “mục danh bạ” đó.
Quy trình phân giải DNS với bản ghi A
Quá trình phân giải tên miền sử dụng bản ghi A diễn ra qua nhiều bước, nhưng có thể tóm tắt đơn giản như sau:
- Yêu cầu người dùng: Bạn nhập tên miền (ví dụ:
example.com
) vào trình duyệt. - Kiểm tra Cache: Trình duyệt và hệ điều hành kiểm tra bộ nhớ đệm (cache) cục bộ xem có lưu địa chỉ IP của tên miền này từ lần truy cập trước không. Nếu có, địa chỉ IP được sử dụng ngay.
- Truy vấn Recursive DNS: Nếu không có trong cache, máy tính gửi yêu cầu đến Máy chủ DNS đệ quy (Recursive DNS Server), thường do Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) quản lý.
- Truy vấn Root Server: Máy chủ đệ quy hỏi Máy chủ DNS gốc (Root Server) để biết máy chủ nào quản lý tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain – TLD) như
.com
. - Truy vấn TLD Server: Máy chủ đệ quy tiếp tục hỏi máy chủ TLD (
.com
) để biết máy chủ nào chịu trách nhiệm cho tên miền cụ thể (example.com
). Đây là Máy chủ DNS có thẩm quyền (Authoritative Name Server). - Truy vấn Authoritative Server: Máy chủ đệ quy hỏi Máy chủ DNS có thẩm quyền về bản ghi A của
example.com
. - Nhận bản ghi A: Máy chủ DNS có thẩm quyền tìm bản ghi A trong dữ liệu của mình và trả về địa chỉ IPv4 (ví dụ:
192.0.2.1
) cho máy chủ đệ quy. - Trả kết quả về trình duyệt: Máy chủ đệ quy lưu kết quả vào cache và gửi địa chỉ IP về cho trình duyệt của bạn.
- Kết nối: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP này để thiết lập kết nối trực tiếp đến máy chủ web chứa nội dung của
example.com
.
Toàn bộ quá trình này thường chỉ diễn ra trong mili giây, đảm bảo trải nghiệm truy cập web mượt mà.
Tại sao Bản ghi A lại quan trọng?
Bản ghi A không chỉ là một phần kỹ thuật của DNS; bản ghi này là yếu tố nền tảng đảm bảo sự hiện diện và khả năng truy cập của bạn trên Internet. Nếu không có bản ghi A chính xác, tên miền của bạn trở nên vô dụng.
Tầm quan trọng của bản ghi A thể hiện qua các khía cạnh sau:
Đảm bảo Website có thể truy cập qua tên miền
Đây là vai trò cơ bản và quan trọng nhất. Bản ghi A liên kết tên miền thân thiện với người dùng (dễ nhớ, dễ gõ) với địa chỉ IP kỹ thuật của máy chủ. Nếu không có liên kết này, không ai có thể truy cập website của bạn bằng cách gõ tên miền vào trình duyệt.
Khi bản ghi A bị thiếu hoặc trỏ sai địa chỉ IP, người dùng sẽ nhận thông báo lỗi như “Server not found” hoặc “This site can’t be reached”. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến lưu lượng truy cập, uy tín và hoạt động kinh doanh (nếu có).
Nền tảng cho các dịch vụ khác (Email, FTP,…)
Mặc dù có các loại bản ghi DNS khác dành riêng cho email (MX) hoặc các mục đích khác, nhiều dịch vụ vẫn dựa vào bản ghi A của tên miền gốc hoặc tên miền phụ. Ví dụ, để cấu hình email theo tên miền riêng ([email protected]
), bản ghi MX cần biết máy chủ mail nào xử lý thư.
Máy chủ mail này (ví dụ: mail.yourdomain.com
) cũng cần có bản ghi A (hoặc AAAA) trỏ đến địa chỉ IP của máy chủ mail đó. Tương tự, các dịch vụ như FTP (File Transfer Protocol) hoặc các ứng dụng web khác chạy trên subdomain cũng cần bản ghi A để định vị đúng máy chủ.
Linh hoạt trong việc quản lý và thay đổi máy chủ
Bản ghi A mang lại sự linh hoạt lớn khi bạn cần thay đổi nhà cung cấp hosting (dịch vụ lưu trữ web) hoặc di chuyển website sang một máy chủ (server) mới có địa chỉ IP khác.
Thay vì phải thay đổi tên miền (điều này gần như không khả thi và ảnh hưởng lớn đến thương hiệu, SEO), bạn chỉ cần cập nhật giá trị địa chỉ IP trong bản ghi A của tên miền đó tại trang quản lý DNS. Tên miền vẫn giữ nguyên, chỉ có “địa chỉ nhà” phía sau thay đổi.
Sự tách biệt giữa tên miền và địa chỉ IP thông qua bản ghi A giúp việc quản trị hạ tầng web trở nên dễ dàng và ít rủi ro hơn nhiều.
Cấu trúc và các thành phần của bản ghi A
Một bản ghi A tiêu chuẩn bao gồm một số trường thông tin quan trọng. Khi bạn thêm hoặc chỉnh sửa bản ghi A trong giao diện quản lý DNS, bạn thường sẽ làm việc với các thành phần sau:
Host/Name (Tên)
Đây là phần xác định tên miền hoặc tên miền phụ mà bạn muốn trỏ đến địa chỉ IP.
- Nếu bạn muốn trỏ tên miền gốc (ví dụ:
yourdomain.com
), bạn thường nhập@
hoặc để trống, tùy thuộc vào giao diện quản lý DNS của nhà cung cấp. - Nếu bạn muốn trỏ một tên miền phụ (subdomain, ví dụ:
blog.yourdomain.com
), bạn sẽ nhập tên của subdomain đó (blog
). - Ký tự
*
đôi khi được dùng làm ký tự đại diện (wildcard), nghĩa là áp dụng cho tất cả các subdomain không được định nghĩa cụ thể.
Type (Loại)
Trường này xác định loại bản ghi DNS. Đối với bản ghi A, giá trị của trường này luôn luôn là A
. Hệ thống DNS dựa vào loại bản ghi để biết cách diễn giải giá trị đi kèm.
Value (Giá trị)
Đây là thành phần quan trọng nhất của bản ghi A. Giá trị này bắt buộc phải là một địa chỉ IPv4 hợp lệ của máy chủ mà bạn muốn tên miền hoặc tên miền phụ trỏ tới.
Địa chỉ IPv4 có định dạng gồm bốn cụm số (octet), mỗi cụm có giá trị từ 0 đến 255, cách nhau bởi dấu chấm. Ví dụ: 203.0.113.1
. Nhập sai định dạng hoặc sai địa chỉ IP sẽ khiến bản ghi không hoạt động.
TTL (Time To Live)
TTL (Time To Live) là một giá trị số, tính bằng giây, quy định khoảng thời gian mà các máy chủ DNS khác (như máy chủ DNS đệ quy của ISP) được phép lưu trữ (cache) thông tin của bản ghi này.
Sau khi hết thời gian TTL, các máy chủ DNS phải truy vấn lại máy chủ DNS có thẩm quyền để lấy thông tin mới nhất. TTL ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ cập nhật thay đổi DNS trên toàn cầu, còn gọi là DNS propagation.
TTL phổ biến thường là 3600 giây (1 giờ), 14400 giây (4 giờ), hoặc 86400 giây (24 giờ). TTL thấp hơn (ví dụ: 300 giây = 5 phút) giúp thay đổi DNS cập nhật nhanh hơn, nhưng tăng tải cho máy chủ DNS có thẩm quyền.
So sánh bản ghi A với các loại bản ghi DNS phổ biến khác
Hệ thống DNS có nhiều loại bản ghi khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích riêng. Việc phân biệt bản ghi A với các loại phổ biến khác là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi cấu hình:
Bản ghi A vs. Bản ghi AAAA
- Bản ghi A (Address Record): Ánh xạ tên miền tới địa chỉ IPv4.
- Bản ghi AAAA (Quad A Record): Ánh xạ tên miền tới địa chỉ IPv6 (Internet Protocol version 6). IPv6 là phiên bản giao thức Internet mới hơn với không gian địa chỉ lớn hơn nhiều so với IPv4.
Một tên miền có thể có cả bản ghi A và AAAA để hỗ trợ kết nối từ cả mạng IPv4 và IPv6.
Bản ghi A vs. Bản ghi CNAME
- Bản ghi A: Trỏ trực tiếp một tên miền (hoặc subdomain) tới một địa chỉ IP.
- Bản ghi CNAME (Canonical Name Record): Trỏ một tên miền (hoặc subdomain) tới một tên miền khác (tên miền chính tắc hoặc bí danh – alias).
Ví dụ: Bạn có thể tạo bản ghi CNAME cho www.yourdomain.com
trỏ tới yourdomain.com
. Khi đó, trình duyệt truy cập www.yourdomain.com
sẽ tìm bản ghi A của yourdomain.com
để lấy địa chỉ IP. CNAME hữu ích khi bạn muốn nhiều tên cùng trỏ về một nơi và chỉ cần cập nhật IP tại một bản ghi A gốc. Lưu ý: Tên miền gốc (@
) thường không được phép đặt bản ghi CNAME.
Bản ghi A vs. Bản ghi MX
- Bản ghi A: Xác định địa chỉ IP của máy chủ web hoặc các dịch vụ khác liên quan đến tên miền.
- Bản ghi MX (Mail Exchanger Record): Xác định máy chủ email nào chịu trách nhiệm nhận thư điện tử cho tên miền đó. Giá trị của bản ghi MX là tên của máy chủ mail (ví dụ:
mail.yourdomain.com
hoặcaspmx.l.google.com
), không phải địa chỉ IP. Bản ghi MX cũng có thêm trường ưu tiên (priority).
Mặc dù máy chủ mail được chỉ định bởi bản ghi MX cũng cần có bản ghi A (hoặc AAAA) tương ứng để phân giải ra địa chỉ IP, chức năng của A và MX là hoàn toàn khác nhau.
Cách kiểm tra bản ghi A của một tên miền
Trước khi thực hiện thay đổi hoặc để khắc phục sự cố, bạn thường cần kiểm tra giá trị bản ghi A hiện tại của một tên miền. Có nhiều cách đơn giản để thực hiện việc này:
Sử dụng công cụ Online
Đây là cách dễ dàng và phổ biến nhất. Nhiều website cung cấp dịch vụ tra cứu DNS miễn phí.
- Truy cập một trang web như
DNSChecker.org
,whatsmydns.net
, hoặc các công cụ kiểm tra DNS của Việt Nam. - Nhập tên miền bạn muốn kiểm tra vào ô tìm kiếm.
- Chọn loại bản ghi là
A
từ danh sách thả xuống. - Nhấn nút “Search” hoặc “Check”.
- Kết quả sẽ hiển thị địa chỉ IPv4 mà tên miền đang trỏ tới từ nhiều máy chủ DNS trên khắp thế giới. Điều này cũng giúp kiểm tra tình trạng cập nhật DNS (propagation).
Bạn cũng có thể sử dụng công cụ Dig
trong Google Admin Toolbox (toolbox.googleapps.com/apps/dig/
) để xem chi tiết các bản ghi DNS.
Sử dụng Command Prompt/Terminal (Lệnh ping
, nslookup
)
Nếu bạn quen dùng dòng lệnh, bạn có thể kiểm tra bản ghi A ngay trên máy tính của mình:
1. Lệnh ping
: Mở Command Prompt (Windows) hoặc Terminal (Mac/Linux), gõ ping yourdomain.com
và nhấn Enter. Lệnh ping
sẽ gửi yêu cầu đến tên miền và thường hiển thị địa chỉ IP mà tên miền đó phân giải ra. Đây là cách nhanh nhưng đôi khi không hoàn toàn chính xác nếu có cơ chế cân bằng tải hoặc firewall chặn ping.
ping example.com
2. Lệnh nslookup
: Đây là công cụ chuyên dụng hơn để truy vấn DNS. Gõ nslookup yourdomain.com
và nhấn Enter. Kết quả sẽ hiển thị máy chủ DNS đã trả lời và địa chỉ (Address) tương ứng với bản ghi A.
nslookup example.com
Bạn cũng có thể chỉ định rõ loại bản ghi: nslookup -type=A example.com
3. Lệnh dig
(thường có sẵn trên Mac/Linux): Cung cấp thông tin chi tiết hơn nslookup
. Gõ dig yourdomain.com A +short
để chỉ xem giá trị địa chỉ IP của bản ghi A.
dig example.com A +short
Sử dụng các phương pháp này giúp bạn xác nhận cấu hình hiện tại hoặc kiểm tra xem thay đổi DNS đã được cập nhật hay chưa.
Hướng dẫn cơ bản về Cấu hình / Thay đổi Bản ghi A
Việc thêm, sửa hoặc xóa bản ghi A thường được thực hiện thông qua giao diện quản lý DNS do nhà cung cấp tên miền (Domain Registrar) hoặc nhà cung cấp hosting cung cấp. Đôi khi, bạn có thể sử dụng dịch vụ DNS của bên thứ ba như Cloudflare.
Quan trọng: Thay đổi cài đặt DNS có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của website và email. Hãy thực hiện cẩn thận và đảm bảo bạn có thông tin chính xác. Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
Dưới đây là các bước tổng quát:
Xác định địa chỉ IP đích cần trỏ đến
Trước tiên, bạn cần biết chính xác địa chỉ IPv4 của máy chủ hosting mà bạn muốn tên miền trỏ tới. Thông tin này thường được cung cấp bởi nhà cung cấp hosting trong email chào mừng hoặc trong bảng điều khiển tài khoản hosting của bạn.
Truy cập khu vực quản lý DNS
Đăng nhập vào tài khoản quản trị nơi DNS của tên miền bạn đang được quản lý.
- Nếu bạn sử dụng máy chủ tên miền (nameserver) của nhà cung cấp tên miền, hãy đăng nhập vào trang quản trị tên miền.
- Nếu bạn sử dụng nameserver của nhà cung cấp hosting, hãy đăng nhập vào bảng điều khiển hosting (cPanel, Plesk, DirectAdmin…).
- Nếu bạn dùng dịch vụ DNS trung gian (Cloudflare, AWS Route 53…), hãy đăng nhập vào tài khoản dịch vụ đó.
Tìm mục có tên như “Quản lý DNS”, “DNS Management”, “Zone Editor”, “Advanced DNS Settings”, hoặc tương tự.
Thao tác Thêm/Sửa/Xóa bản ghi A (Điền thông tin Host, Value, TTL)
Trong giao diện quản lý DNS, bạn sẽ thấy danh sách các bản ghi hiện có.
- Để thêm bản ghi A mới: Tìm nút “Add Record”, “Create Record” hoặc tương tự. Chọn loại bản ghi là “A”. Điền các trường thông tin:
- Host/Name: Nhập
@
(cho tên miền gốc) hoặc tên subdomain (ví dụ:blog
). - Value/Points to/IP Address: Nhập địa chỉ IPv4 chính xác của máy chủ đích.
- TTL: Chọn giá trị TTL mong muốn (thường có giá trị mặc định, ví dụ 3600).
- Nhấn “Save” hoặc “Add”.
- Host/Name: Nhập
- Để sửa bản ghi A: Tìm bản ghi A bạn muốn thay đổi, nhấn vào nút “Edit” hoặc biểu tượng chỉnh sửa. Thay đổi địa chỉ IP trong trường Value hoặc điều chỉnh TTL. Nhấn “Save”.
- Để xóa bản ghi A: Tìm bản ghi A cần xóa và nhấn nút “Delete” hoặc biểu tượng thùng rác. Xác nhận việc xóa (hãy cẩn thận khi xóa).
Lưu ý quan trọng: Sau khi bạn lưu thay đổi, cần có thời gian để thay đổi DNS được cập nhật trên toàn cầu (DNS propagation). Quá trình này có thể mất từ vài phút đến 48 giờ, tùy thuộc vào cài đặt TTL và cơ chế cache của các máy chủ DNS trung gian.
Cấu hình bản ghi A chuẩn cần nền tảng hosting ổn định. Để có tốc độ cao từ phần cứng chuyên dụng (AMD EPYC Gen 3th, SSD NVMe U.2), xem xét dịch vụ thuê Hosting uy tín tại InterData. Trải nghiệm chất lượng cao cấp, cấu hình mạnh, băng thông lớn, ổn định với dung lượng tối ưu chỉ từ 1K/ngày
Câu hỏi thường gặp về bản ghi A (FAQ)
Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến mà người dùng thường gặp khi làm việc với bản ghi A:
TTL cho bản ghi A nên đặt là bao nhiêu?
Không có câu trả lời duy nhất. TTL phổ biến là 3600 giây (1 giờ).
- TTL thấp (ví dụ: 300 – 600 giây): Giúp thay đổi DNS cập nhật nhanh hơn, hữu ích khi bạn dự định thay đổi IP sắp tới. Tuy nhiên, việc này tạo nhiều truy vấn hơn đến máy chủ DNS của bạn.
- TTL cao (ví dụ: 14400 – 86400 giây): Giảm tải cho máy chủ DNS và tăng tốc độ tra cứu cho người dùng cuối (do cache lâu hơn). Tuy nhiên, khi cần thay đổi IP, sẽ mất nhiều thời gian hơn để thay đổi được cập nhật hoàn toàn.
Nếu không có lý do đặc biệt, giá trị mặc định của nhà cung cấp (thường là 1 giờ hoặc 4 giờ) là lựa chọn an toàn.
Một tên miền có thể có nhiều bản ghi A không?
Có. Một tên miền hoặc tên miền phụ có thể có nhiều bản ghi A trỏ đến các địa chỉ IP khác nhau. Kỹ thuật này được gọi là DNS Round Robin.
Khi máy chủ DNS nhận truy vấn, máy chủ sẽ trả về danh sách các địa chỉ IP đó, thường theo thứ tự xoay vòng. Trình duyệt của người dùng sẽ thử kết nối đến một trong các IP đó. Đây là một cách đơn giản để thực hiện cân bằng tải (load balancing) hoặc dự phòng cơ bản (failover) giữa nhiều máy chủ web.
Mất bao lâu để thay đổi bản ghi A có hiệu lực? (DNS Propagation)
Thời gian để thay đổi bản ghi A được cập nhật trên toàn bộ Internet (DNS Propagation) phụ thuộc chủ yếu vào cài đặt TTL của bản ghi trước khi bạn thay đổi và cơ chế cache của các máy chủ DNS trung gian trên toàn cầu.
Thông thường, quá trình này có thể mất từ vài phút đến tối đa 48 giờ, đôi khi lâu hơn trong trường hợp hiếm. Bạn có thể sử dụng các công cụ DNS Checker trực tuyến để theo dõi tiến trình cập nhật từ các địa điểm khác nhau. Giảm TTL trước khi thực hiện thay đổi có thể giúp rút ngắn thời gian chờ đợi.
Sự khác nhau chính giữa bản ghi A và AAAA là gì?
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở phiên bản địa chỉ IP mà chúng ánh xạ tới:
- Bản ghi A: Dùng cho địa chỉ IPv4.
- Bản ghi AAAA: Dùng cho địa chỉ IPv6.
Cả hai đều cùng mục đích là liên kết tên miền với địa chỉ IP, nhưng dành cho hai phiên bản giao thức Internet khác nhau.