Logo InterData
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
Trang Chủ VPS

IPv6 là gì? Lợi ích, So sánh với IPv4 & Cấu hình trên VPS

Trương Trường Thịnh Được viết bởi Trương Trường Thịnh
A A

NỘI DUNG

Toggle
  • IPv6 là gì?
  • Cấu trúc của IPv6
  • Các loại IPv6
  • IPv6 có bao nhiêu bit?
  • IPv6 có tác dụng gì?
  • IPv6 khác gì IPv4?
  • IPv6 có nhanh hơn IPv4 không?
  • Những lợi ích của IPv6 đối với VPS
  • Cách kiểm tra và kích hoạt IPv6 trên VPS
    • Kiểm tra hỗ trợ IPv6 trên VPS
    • Kích hoạt IPv6 trên Ubuntu/Debian VPS
    • Kích hoạt IPv6 trên CentOS/RHEL VPS
  • Cấu hình ứng dụng và dịch vụ để sử dụng IPv6 trên VPS
    • Cấu hình Apache/Nginx với IPv6
    • Cấu hình DNS records (AAAA) cho IPv6
    • Cấu hình SSH với IPv6
  • Khắc phục sự cố IPv6 trên VPS
    • IPv6 không hoạt động
    • Vấn đề tương thích ứng dụng
  • Một số câu hỏi thường gặp về IPv6
    • Có cần tắt IPv4 khi dùng IPv6 không?
    • IPv6 có an toàn hơn IPv4 không?
    • Tất cả các nhà cung cấp VPS đều hỗ trợ IPv6?
    • Có cần thiết phải chuyển sang IPv6 ngay bây giờ?
  • Tổng kết

Internet Protocol phiên bản 6 (IPv6) đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của Internet, mang lại khả năng mở rộng và hiệu suất vượt trội so với phiên bản tiền nhiệm. Với tình trạng cạn kiệt địa chỉ IPv4 ngày càng nghiêm trọng, việc chuyển đổi và tối ưu hóa hệ thống máy chủ ảo với IPv6 trở thành yêu cầu cấp thiết. Bài viết này của InterData cung cấp hướng dẫn toàn diện từ định nghĩa, lợi ích đến cách cấu hình IPv6 trên VPS, giúp bạn vận hành hệ thống hiệu quả và bền vững.

IPv6

IPv6 là gì?

IPv6 là phiên bản mới nhất của Giao thức Internet (IP), được phát triển bởi Lực lượng Chuyên trách Kỹ thuật Internet (IETF) nhằm giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4. Giao thức này cung cấp một không gian địa chỉ khổng lồ, đủ để kết nối mọi thiết bị trên toàn cầu trong nhiều thập kỷ tới.

IPv6 không chỉ đơn thuần là việc mở rộng không gian địa chỉ. Phiên bản này còn tích hợp nhiều cải tiến về bảo mật, hiệu suất và khả năng tự động cấu hình, giúp mạng lưới hoạt động hiệu quả hơn.

IPv6

Cấu trúc của IPv6

Địa chỉ IPv6 có cấu trúc 128 bit, khác biệt hoàn toàn so với 32 bit của IPv4. Địa chỉ này được biểu diễn dưới dạng 8 nhóm số thập lục phân (hexadecimal), mỗi nhóm gồm 4 chữ số, phân tách bằng dấu hai chấm (:).

Ví dụ: 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334. Để rút gọn, các khối “0000” liên tiếp có thể được thay thế bằng “::” một lần duy nhất trong địa chỉ.

Mỗi địa chỉ IPv6 bao gồm hai phần chính: tiền tố mạng (network prefix) và định danh giao diện (interface identifier). Tiền tố mạng xác định mạng mà thiết bị đang kết nối, tương tự như netmask trong IPv4.

Phần định danh giao diện thường được tạo tự động từ địa chỉ MAC của thiết bị hoặc được cấu hình thủ công. Cấu trúc này giúp đơn giản hóa việc quản lý địa chỉ và định tuyến.

Cấu trúc IPv6

Các loại IPv6

IPv6 phân loại địa chỉ thành ba nhóm chính, mỗi nhóm phục vụ một mục đích riêng biệt trong việc truyền dữ liệu. Việc hiểu rõ các loại địa chỉ này giúp quản trị viên cấu hình mạng chính xác.

  • Unicast: Địa chỉ Unicast xác định một giao diện duy nhất. Các gói tin gửi đến địa chỉ Unicast sẽ được gửi tới giao diện cụ thể đó. Đây là loại địa chỉ phổ biến nhất, dùng cho giao tiếp trực tiếp giữa hai thiết bị.
  • Multicast: Địa chỉ Multicast xác định một nhóm các giao diện, thường trên các thiết bị khác nhau. Các gói tin gửi đến địa chỉ Multicast sẽ được chuyển tới tất cả các thành viên trong nhóm đó. Điều này hữu ích cho việc truyền tải dữ liệu đến nhiều đích cùng lúc, ví dụ như phát video trực tuyến.
  • Anycast: Địa chỉ Anycast cũng xác định một nhóm các giao diện, nhưng gói tin gửi đến địa chỉ Anycast sẽ chỉ được gửi tới giao diện gần nhất (theo tiêu chí định tuyến). Loại địa chỉ này thường được dùng cho các dịch vụ như DNS hoặc CDN, nơi nhiều máy chủ cung cấp cùng một nội dung.

IPv6 có bao nhiêu bit?

IPv6 sử dụng địa chỉ 128 bit, một sự gia tăng đáng kể so với 32 bit của IPv4. Với 128 bit, IPv6 cung cấp 2128 địa chỉ duy nhất, một con số khổng lồ gần như không thể cạn kiệt.

Để hình dung, 2128 địa chỉ tương đương với khoảng 340 nghìn tỷ tỷ tỷ địa chỉ. Con số này lớn hơn số hạt cát trên tất cả các bãi biển trên Trái Đất, đảm bảo đủ địa chỉ cho hàng tỷ thiết bị IoT và các ứng dụng mạng trong tương lai.

IPv6

IPv6 có tác dụng gì?

IPv6 giải quyết nhiều hạn chế cố hữu của IPv4, mang lại những tác dụng quan trọng cho sự phát triển của Internet. Tác dụng rõ ràng nhất là khả năng cung cấp không gian địa chỉ gần như vô hạn.

Thêm vào đó, IPv6 tích hợp tính năng tự động cấu hình địa chỉ (Stateless Address Autoconfiguration – SLAAC), giúp các thiết bị tự động lấy địa chỉ IP mà không cần máy chủ DHCP. Điều này giúp đơn giản hóa việc triển khai mạng lớn.

IPv6 cũng cải thiện hiệu suất định tuyến nhờ cấu trúc gói tin đơn giản hơn và loại bỏ NAT (Network Address Translation). Các tính năng bảo mật như IPSec được tích hợp sẵn, không phải là một tùy chọn thêm như IPv4.

IPv6

IPv6 khác gì IPv4?

Sự khác biệt giữa IPv6 và IPv4 không chỉ nằm ở số lượng bit địa chỉ. Đây là hai phiên bản giao thức với những thiết kế và khả năng khác nhau đáng kể.

Đặc điểm IPv4 IPv6
Độ dài địa chỉ 32 bit 128 bit
Không gian địa chỉ Khoảng 4.3 tỷ địa chỉ 2128 địa chỉ (hầu như vô hạn)
Biểu diễn Số thập phân, phân tách bằng dấu chấm Số thập lục phân, phân tách bằng dấu hai chấm
Cấu hình Thủ công hoặc DHCP SLAAC, DHCPv6, thủ công
NAT Cần thiết để tiết kiệm địa chỉ IP Không cần thiết (mỗi thiết bị có IP công khai)
Bảo mật IPSec là tùy chọn bổ sung IPSec tích hợp sẵn
Tiêu đề gói tin Lớn hơn, phức tạp hơn Nhỏ hơn, đơn giản hơn, hiệu quả hơn
Multicast Hỗ trợ hạn chế Hỗ trợ đầy đủ, hiệu quả hơn
Checksum Có Không có (để tăng hiệu suất)

IPv6 loại bỏ nhu cầu sử dụng NAT, một giải pháp tạm thời để đối phó với tình trạng cạn kiệt IPv4. Việc không có NAT giúp đơn giản hóa kết nối end-to-end và cải thiện hiệu suất.

Việc tích hợp IPSec (Internet Protocol Security) vào IPv6 đảm bảo mã hóa và xác thực dữ liệu ngay từ cấp độ mạng. Điều này tăng cường đáng kể tính bảo mật cho mọi kết nối sử dụng IPv6.

IPv6 có nhanh hơn IPv4 không?

Về lý thuyết, IPv6 có tiềm năng cung cấp hiệu suất tốt hơn IPv4. Điều này là do một số yếu tố thiết kế chính của IPv6.

IPv6 sử dụng cấu trúc tiêu đề gói tin đơn giản hơn, giúp các router xử lý nhanh hơn. Hơn nữa, việc loại bỏ NAT (Network Address Translation) giúp giảm độ trễ và tối ưu hóa luồng dữ liệu.

Tuy nhiên, trong thực tế, tốc độ truyền tải còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như chất lượng đường truyền, cấu hình mạng, và khả năng hỗ trợ của thiết bị. Một nghiên cứu của Akamai vào năm 2018 cho thấy các trang web được truy cập qua IPv6 thường tải nhanh hơn 5-15% so với IPv4. Điều này là do IPv6 cho phép kết nối trực tiếp, không qua NAT.

Trong một số trường hợp, người dùng có thể nhận thấy sự khác biệt về tốc độ. Tuy nhiên, IPv6 được thiết kế để cải thiện hiệu suất tổng thể của mạng lưới, đặc biệt khi số lượng thiết bị kết nối tăng lên.

IPv4 vs IPv6

Những lợi ích của IPv6 đối với VPS

Việc áp dụng IPv6 mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho việc vận hành và phát triển hệ thống VPS. Những lợi ích này tác động trực tiếp đến hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng.

  • Khả năng mở rộng địa chỉ không giới hạn: Đây là lợi ích cốt lõi. Mỗi VPS có thể nhận một dải địa chỉ IPv6 riêng, loại bỏ hoàn toàn vấn đề cạn kiệt địa chỉ IP. Điều này hỗ trợ mạnh mẽ cho các dự án lớn, hệ thống microservices, hoặc IoT.
  • Tối ưu hóa hiệu suất và độ trễ: Với tiêu đề gói tin đơn giản và không cần NAT, IPv6 giúp giảm tải cho router và tăng tốc độ xử lý. Dữ liệu truyền tải nhanh hơn, giảm độ trễ cho các ứng dụng yêu cầu thời gian thực.
  • Bảo mật nâng cao với IPSec tích hợp: IPSec, một bộ giao thức mã hóa và xác thực, được tích hợp sẵn trong IPv6. Điều này cung cấp lớp bảo mật mạnh mẽ ở cấp độ mạng, bảo vệ dữ liệu truyền tải giữa VPS và các thiết bị khác.
  • Cấu hình đơn giản hơn (Stateless Autoconfiguration): Các VPS có thể tự động cấu hình địa chỉ IPv6 mà không cần DHCP server phức tạp. Điều này giúp việc triển khai và quản lý hàng loạt máy chủ trở nên dễ dàng hơn.
  • Hỗ trợ tốt hơn cho IoT và các dịch vụ mới: Sự bùng nổ của các thiết bị IoT đòi hỏi một lượng lớn địa chỉ IP. IPv6 là nền tảng lý tưởng cho kết nối các thiết bị này, mở ra cánh cửa cho các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo.
  • Khả năng tương thích với tương lai của Internet: Khi IPv6 ngày càng được triển khai rộng rãi, việc VPS của bạn hỗ trợ giao thức này đảm bảo khả năng tương thích và sẵn sàng cho sự phát triển của hạ tầng mạng toàn cầu.

Cách kiểm tra và kích hoạt IPv6 trên VPS

Để tận dụng lợi ích của IPv6, bạn cần kiểm tra và cấu hình trên VPS. Quá trình này bao gồm các bước đơn giản nhưng yêu cầu sự chính xác.

Kiểm tra hỗ trợ IPv6 trên VPS

Trước tiên, hãy xác định xem VPS của bạn đã được nhà cung cấp cấp địa chỉ IPv6 chưa và hệ điều hành đã nhận diện nó chưa.

Bạn có thể sử dụng các lệnh sau trong Terminal (SSH vào VPS):

  • Gõ lệnh ip -6 addr show hoặc ifconfig | grep inet6. Nếu kết quả trả về các dòng địa chỉ bắt đầu bằng inet6, VPS của bạn đã có địa chỉ IPv6.
  • Sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến như test-ipv6.com từ trình duyệt của VPS (nếu có môi trường đồ họa) hoặc từ một máy tính khác để kiểm tra địa chỉ công khai.

Nếu không thấy địa chỉ IPv6, bạn cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ VPS của mình để yêu cầu kích hoạt IPv6 cho máy chủ.

Kích hoạt IPv6 trên Ubuntu/Debian VPS

Để kích hoạt và cấu hình IPv6 trên các hệ điều hành dựa trên Debian/Ubuntu, bạn cần chỉnh sửa file cấu hình mạng.

Mở file /etc/netplan/01-netcfg.yaml (hoặc tương tự, tùy thuộc vào phiên bản Netplan).

Thêm hoặc chỉnh sửa phần IPv6 theo cấu hình của nhà cung cấp. Ví dụ:

network:
  version: 2
  renderer: networkd
  ethernets:
    eth0: # Hoặc tên interface của bạn
      dhcp4: true
      dhcp6: true # Để nhận địa chỉ IPv6 tự động
      # hoặc cấu hình tĩnh:
      # addresses: [2001:db8::1/64]
      # gateway6: 2001:db8::fffe

Sau khi chỉnh sửa, lưu file và áp dụng cấu hình bằng lệnh: sudo netplan apply.

Kích hoạt IPv6 trên CentOS/RHEL VPS

Với CentOS hoặc RHEL, quá trình cấu hình IPv6 cũng tương tự, thông qua việc chỉnh sửa file cấu hình mạng.

Mở file /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth0 (hoặc tên interface của bạn).

Thêm hoặc chỉnh sửa các dòng sau:

IPV6INIT=yes
IPV6_AUTOCONF=yes # Để nhận địa chỉ IPv6 tự động
# hoặc cấu hình tĩnh:
# IPV6ADDR="2001:db8::1/64"
# IPV6_DEFAULTGW="2001:db8::fffe"

Lưu file và khởi động lại dịch vụ mạng: sudo systemctl restart network.

Sau khi cấu hình, hãy kiểm tra lại bằng lệnh ip -6 addr show để đảm bảo địa chỉ IPv6 đã được gán thành công.

Cấu hình ứng dụng và dịch vụ để sử dụng IPv6 trên VPS

Sau khi kích hoạt IPv6 trên hệ điều hành, bạn cần cấu hình các ứng dụng và dịch vụ đang chạy trên VPS để chúng có thể lắng nghe và giao tiếp qua IPv6.

Cấu hình Apache/Nginx với IPv6

Các Web server phổ biến như Apache và Nginx đều hỗ trợ IPv6.

Apache: Trong file cấu hình chính (ví dụ: httpd.conf hoặc các file trong sites-available), tìm dòng Listen. Thêm hoặc chỉnh sửa thành:

Listen 80
Listen [::]:80
Listen 443
Listen [::]:443

Điều này cho phép Apache lắng nghe trên cả IPv4 và IPv6. Sau đó, khởi động lại Apache: sudo systemctl restart apache2.

Nginx: Trong file cấu hình virtual host (ví dụ: sites-available/your_domain), thêm dòng listen [::]:80; và listen [::]:443 ssl; vào khối server.

server {
    listen 80;
    listen [::]:80;
    listen 443 ssl;
    listen [::]:443 ssl;
    # ... các cấu hình khác
}

Sau đó, kiểm tra cấu hình và khởi động lại Nginx: sudo nginx -t và sudo systemctl restart nginx.

Cấu hình DNS records (AAAA) cho IPv6

Để tên miền của bạn có thể phân giải đến địa chỉ IPv6 của VPS, bạn cần thêm bản ghi AAAA vào DNS.

  • Truy cập vào trang quản lý DNS của nhà cung cấp tên miền.
  • Tìm mục “Add Record” hoặc “Thêm bản ghi mới”.
  • Chọn loại bản ghi là AAAA.
  • Trong trường “Host” hoặc “Name”, nhập @ (cho tên miền chính) hoặc tên miền phụ (ví dụ: www).
  • Trong trường “Value” hoặc “Address”, nhập địa chỉ IPv6 đầy đủ của VPS của bạn.
  • Lưu thay đổi. Quá trình cập nhật DNS có thể mất vài phút đến vài giờ (thời gian lan truyền DNS).

Cấu hình SSH với IPv6

Bạn có thể kết nối SSH tới VPS bằng địa chỉ IPv6 trực tiếp.

Sử dụng lệnh SSH theo cú pháp: ssh -6 user@your_ipv6_address Ví dụ: ssh -6 root@2001:db8::1234 Nếu bạn đã cấu hình DNS bản ghi AAAA cho tên miền, bạn vẫn có thể sử dụng tên miền như bình thường: ssh user@your_domain.com (hệ thống sẽ tự động ưu tiên kết nối IPv6 nếu có).

Khắc phục sự cố IPv6 trên VPS

Đôi khi, việc triển khai IPv6 có thể gặp một số vấn đề. Dưới đây là các sự cố phổ biến và cách khắc phục.

IPv6 không hoạt động

Nếu IPv6 không hoạt động sau khi cấu hình, hãy kiểm tra các yếu tố sau:

  • Kiểm tra cấu hình mạng: Đảm bảo rằng bạn đã nhập đúng địa chỉ IPv6, gateway, và tiền tố mạng từ nhà cung cấp. Một lỗi nhỏ trong cú pháp cũng có thể khiến IPv6 không hoạt động.
  • Kiểm tra Firewall: Đảm bảo rằng tường lửa (iptables, UFW, firewalld) của bạn cho phép lưu lượng truy cập IPv6 qua các cổng cần thiết (ví dụ: cổng 80, 443 cho web, 22 cho SSH). Thêm các quy tắc cho IPv6 nếu cần.
  • Kiểm tra kết nối Gateway: Ping địa chỉ gateway IPv6 của bạn để đảm bảo VPS có thể truy cập mạng IPv6.
  • Khởi động lại dịch vụ: Đảm bảo bạn đã khởi động lại dịch vụ mạng hoặc toàn bộ VPS sau khi thay đổi cấu hình.

Vấn đề tương thích ứng dụng

Một số ứng dụng cũ hơn có thể chưa hỗ trợ đầy đủ IPv6.

  • Kiểm tra nhật ký lỗi: Xem nhật ký (log) của ứng dụng để tìm các thông báo lỗi liên quan đến kết nối mạng hoặc IPv6.
  • Cập nhật ứng dụng: Đảm bảo rằng các ứng dụng và thư viện liên quan đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất, thường các phiên bản mới hơn sẽ có hỗ trợ IPv6 tốt hơn.
  • Cấu hình ứng dụng cụ thể: Một số ứng dụng có thể yêu cầu cấu hình riêng để ưu tiên hoặc chỉ sử dụng IPv6. Tham khảo tài liệu của ứng dụng đó.

IPv6

Một số câu hỏi thường gặp về IPv6

Đây là những câu hỏi phổ biến mà người dùng VPS thường đặt ra về IPv6.

Có cần tắt IPv4 khi dùng IPv6 không?

Không, bạn không cần tắt IPv4 khi dùng IPv6. Hầu hết các hệ thống hiện nay hoạt động ở chế độ “Dual-stack”, tức là chúng hỗ trợ cả IPv4 và IPv6 cùng lúc. Điều này đảm bảo khả năng tương thích ngược với các dịch vụ và thiết bị chỉ hỗ trợ IPv4, đồng thời cho phép bạn tận dụng các lợi ích của IPv6.

IPv6 có an toàn hơn IPv4 không?

Về mặt thiết kế, IPv6 an toàn hơn IPv4 nhờ việc tích hợp sẵn IPSec. IPSec cung cấp mã hóa và xác thực dữ liệu ở cấp độ mạng, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công nghe lén và giả mạo. Tuy nhiên, mức độ an toàn cuối cùng vẫn phụ thuộc vào cách bạn cấu hình tường lửa và các biện pháp bảo mật khác trên VPS của mình.

Tất cả các nhà cung cấp VPS đều hỗ trợ IPv6?

Không phải tất cả các nhà cung cấp VPS đều hỗ trợ IPv6 đầy đủ hoặc mặc định. Mức độ hỗ trợ IPv6 khác nhau tùy thuộc vào từng nhà cung cấp và gói dịch vụ. Bạn nên kiểm tra kỹ thông tin hoặc liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ của nhà cung cấp VPS trước khi đăng ký để đảm bảo họ có cung cấp địa chỉ IPv6.

Có cần thiết phải chuyển sang IPv6 ngay bây giờ?

Việc chuyển đổi sang IPv6 không phải là bắt buộc ngay lập tức đối với mọi trường hợp. Tuy nhiên, xem xét tình trạng cạn kiệt địa chỉ IPv4 và những lợi ích về hiệu suất, bảo mật mà IPv6 mang lại, việc triển khai IPv6 là một bước đi chiến lược quan trọng.

Đặc biệt, nếu bạn đang phát triển các ứng dụng mới, triển khai hệ thống IoT, hoặc muốn đảm bảo khả năng tương thích với tương lai của Internet, việc áp dụng IPv6 ngay từ bây giờ là rất cần thiết.

Tổng kết

IPv6 là một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của Internet, mang lại giải pháp bền vững cho vấn đề cạn kiệt địa chỉ IP và nâng cao hiệu suất cũng như bảo mật mạng. Việc tích hợp IPv6 vào hệ thống VPS của bạn không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động hiện tại mà còn chuẩn bị cho các yêu cầu công nghệ trong tương lai.

InterData khuyến khích bạn áp dụng IPv6 để đảm bảo hệ thống của mình luôn ổn định, an toàn và sẵn sàng cho mọi thách thức.

Tham khảo dịch vụ thuê VPS giá rẻ – Có hỗ trợ IPv6

Share188Tweet118
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT
Deal mát át nắng hè
DEAL MÁT ÁT NẮNG HÈ – TIẾT KIỆM ĐẾN 80%
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Extranet
Extranet là gì? Có đặc điểm gì nổi bật cho doanh nghiệp?
Go Là Gì - Giải Thích Đầy Đủ Về Ngôn Ngữ Lập Trình Golang
Go Là Gì? Giải Thích Đầy Đủ Về Ngôn Ngữ Lập Trình Golang
Unit Test Là Gì - Lợi ích - Ví dụ với C# & Cách viết Unit Test
Unit Test Là Gì? Lợi ích – Ví dụ với C# & Cách viết Unit Test
Bảo mật mạng
Bảo mật mạng là gì? Tầm quan trọng & Các loại hình
RDC là gì - RDC dùng để làm gì - Ưu, nhược điểm - Cách dùng
RDC là gì? RDC dùng để làm gì – Ưu, nhược điểm – Cách dùng
Mạng Internet
Mạng Internet là gì? Những lợi ích và tác hại của Internet
Mạng Intranet
Mạng Intranet là gì? Giải thích toàn tập về mạng Intranet
NET Framework Là Gì - Toàn Tập Về Thành Phần - Ưu, Nhược Điểm
.NET Framework Là Gì? Toàn Tập Về Thành Phần, Ưu & Nhược Điểm
C# Là Gì - Tổng Quan Từ A-Z Về Ngôn Ngữ Lập Trình C Sharp
C# Là Gì? Tổng Quan Từ A-Z Về Ngôn Ngữ Lập Trình C Sharp

logo interdata

VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
VPGD: 211 Đường số 5, Lakeview City, An Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
MST: 0316918910 – Cấp ngày 28/06/2021 – tại Sở KH và ĐT TP. HCM
Mã ĐDKD: 0001
Điện thoại: 1900.636822
Website: Interdata.vn

DỊCH VỤ

Thuê chỗ đặt máy chủ
Thuê Cloud Server
Thuê Hosting
Thuê máy chủ
Thuê VPS

THÔNG TIN

Blog
Giới thiệu
Liên hệ
Khuyến mãi
Sự kiện

CHÍNH SÁCH

Chính sách bảo hành
Chính sách bảo mật
Chính sách xử lý khiếu nại
Cam kết dịch vụ
Điều khoản sử dụng
GDPR
Hình thức thanh toán
Hướng dẫn thanh toán trên VNPAY
Quy định đổi trả và hoàn trả tiền
Quy định sử dụng tên miền