Thông số Hosting là các chỉ số kỹ thuật mô tả khả năng, hiệu suất và giới hạn của một gói dịch vụ Hosting. Các thông số này cho biết tài nguyên mà website của bạn được phép sử dụng trên máy chủ, như dung lượng lưu trữ, băng thông, RAM, CPU, và nhiều yếu tố khác.
Biết các thông số Hosting giúp bạn chọn được gói Hosting phù hợp, đảm bảo website hoạt động ổn định, nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời tối ưu chi phí. Đây là yếu tố then chốt để thành công trực tuyến. Việc này giống như xây nhà cần phải có móng vững chắc vậy.
Các thông số Hosting cơ bản cần biết khi thuê
Khi thuê Hosting, có một số thông số kỹ thuật cơ bản mà bạn nhất định phải nắm rõ. Việc hiểu rõ các thông số này không chỉ giúp bạn chọn được gói Hosting phù hợp với nhu cầu mà còn đảm bảo website của bạn hoạt động ổn định và hiệu quả. Dung lượng lưu trữ, băng thông, RAM, CPU và thời gian Uptime là 5 thông số quan trọng hàng đầu.
Dung lượng lưu trữ (disk space/storage space)
Dung lượng lưu trữ, hay còn gọi là Disk Space hoặc Storage Space, là tổng không gian bạn được phép sử dụng để lưu trữ tất cả dữ liệu của website trên máy chủ. Dữ liệu này bao gồm mã nguồn website, hình ảnh, video, cơ sở dữ liệu, email và các tệp tin khác liên quan. Lựa chọn dung lượng phù hợp rất quan trọng.
Nếu website của bạn có nhiều hình ảnh, video chất lượng cao, hoặc có cơ sở dữ liệu lớn, bạn sẽ cần nhiều dung lượng lưu trữ hơn. Ngược lại, nếu website của bạn chủ yếu là văn bản và một vài hình ảnh, bạn có thể chọn gói Hosting có dung lượng nhỏ hơn. Thông thường, dung lượng được tính bằng Megabyte (MB), Gigabyte (GB) và Terabyte (TB).
Hiện nay, có hai loại ổ cứng phổ biến là SSD (Solid State Drive) và HDD (Hard Disk Drive). Ổ cứng SSD có tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với HDD, giúp website của bạn tải nhanh hơn. Một số nhà cung cấp còn cung cấp ổ cứng NVMe SSD, là loại SSD có tốc độ nhanh nhất hiện nay, tối ưu hiệu suất vượt trội.
Nếu bạn mới bắt đầu và chưa ước lượng được dung lượng cần thiết, hãy bắt đầu với một gói Hosting nhỏ và nâng cấp sau khi cần. Đừng quá lo lắng về việc chọn chính xác ngay từ đầu, vì hầu hết các nhà cung cấp Hosting đều cho phép bạn nâng cấp gói dịch vụ một cách dễ dàng. Hãy theo dõi thường xuyên.
Nhiều nhà cung cấp Hosting quảng cáo “dung lượng không giới hạn”. Tuy nhiên, “không giới hạn” ở đây thường có nghĩa là “không giới hạn một cách bất hợp lý”. Nhà cung cấp vẫn có thể áp đặt các giới hạn “hợp lý” để đảm bảo công bằng cho tất cả người dùng trên cùng một máy chủ. Bạn nên đọc kỹ điều khoản.
Băng thông (Bandwidth)
Băng thông (Bandwidth) là tổng lượng dữ liệu được phép truyền tải giữa website của bạn và người truy cập trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một tháng. Mỗi khi có người truy cập website của bạn, xem hình ảnh, tải file, một lượng dữ liệu nhất định sẽ được truyền tải, và lượng dữ liệu này được tính vào băng thông.
Nếu website của bạn có nhiều lượt truy cập, nhiều hình ảnh, video, hoặc cho phép người dùng tải file, bạn sẽ cần nhiều băng thông hơn. Ngược lại, nếu website của bạn ít truy cập, chủ yếu là văn bản, bạn có thể chọn gói Hosting có băng thông thấp hơn. Băng thông thường được đo bằng Megabyte (MB), Gigabyte (GB) và Terabyte (TB).
Khi website của bạn sử dụng hết băng thông trong tháng, người truy cập có thể gặp thông báo lỗi, website tải chậm, hoặc thậm chí không thể truy cập được. Do đó, việc chọn gói Hosting có băng thông phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo website của bạn luôn hoạt động ổn định, phục vụ tốt cho người dùng ở mọi thời điểm.
Nhiều nhà cung cấp quảng cáo “băng thông không giới hạn”. Tương tự như dung lượng lưu trữ, “không giới hạn” ở đây thường có nghĩa là “không giới hạn một cách bất hợp lý”. Nhà cung cấp vẫn có thể áp đặt các giới hạn “hợp lý” để đảm bảo công bằng. Bạn nên đọc kĩ các điều khoản sử dụng dịch vụ liên quan đến băng thông.
RAM (Random Access Memory)
RAM, viết tắt của Random Access Memory, là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên của máy chủ. RAM lưu trữ tạm thời dữ liệu và các tiến trình đang chạy của website. Khi người dùng truy cập website của bạn, các yêu cầu sẽ được xử lý trong RAM. RAM càng nhiều, thì Hosting càng xử lí được nhiều tiến trình, mượt mà hơn.
Nếu website của bạn có nhiều người truy cập đồng thời, sử dụng nhiều plugin, hoặc chạy các ứng dụng nặng (ví dụ: website thương mại điện tử, diễn đàn), bạn sẽ cần nhiều RAM hơn. Ngược lại, nếu website của bạn đơn giản, ít truy cập, bạn có thể chọn gói Hosting có RAM thấp hơn. RAM thường được tính bằng Megabyte (MB) hoặc Gigabyte (GB).
Khi RAM bị đầy, server có thể bị chậm hoặc thậm chí bị treo, khiến website của bạn không thể truy cập được. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng gói Hosting bạn chọn có đủ RAM để đáp ứng nhu cầu của website. Bạn có thể bắt đầu với một lượng RAM vừa phải và nâng cấp sau nếu cần.
RAM khác với dung lượng lưu trữ. Dung lượng lưu trữ là nơi lưu trữ dữ liệu lâu dài, còn RAM là nơi lưu trữ dữ liệu tạm thời để xử lý các tác vụ hiện tại. Cả hai đều quan trọng, nhưng RAM ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và khả năng xử lý của website, còn dung lượng ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ dữ liệu.
CPU (Central Processing Unit)
CPU, viết tắt của Central Processing Unit, là bộ xử lý trung tâm của máy chủ. CPU thực hiện các phép tính và xử lý tất cả các yêu cầu từ website của bạn. CPU càng mạnh, thì website của bạn càng xử lý nhanh các yêu cầu, tải trang nhanh hơn và hoạt động ổn định hơn, đặc biệt là khi có nhiều người truy cập đồng thời.
CPU thường được đo bằng số lõi (cores) và tốc độ xung nhịp (GHz). Số lõi càng nhiều, CPU càng có thể xử lý nhiều tác vụ đồng thời. Tốc độ xung nhịp càng cao, CPU càng xử lý mỗi tác vụ nhanh hơn. Tuy nhiên, thông số CPU thường không được các nhà cung cấp Hosting công khai chi tiết như RAM hay dung lượng.
Khi CPU bị quá tải, website của bạn có thể bị chậm, lag, hoặc thậm chí không thể truy cập được. Điều này thường xảy ra khi website của bạn có quá nhiều lượt truy cập đồng thời, hoặc khi website của bạn chạy các script, ứng dụng quá nặng. Nên theo dõi và tối ưu hóa website thường xuyên.
Đối với các website nhỏ, ít truy cập, bạn không cần quá lo lắng về thông số CPU. Tuy nhiên, đối với các website lớn, có nhiều người truy cập, hoặc chạy các ứng dụng phức tạp, bạn nên chọn gói Hosting có CPU mạnh để đảm bảo website hoạt động ổn định. Với Shared Hosting, bạn thường không chọn được chính xác thông số CPU.
Thời gian hoạt động (Uptime)
Uptime là thời gian mà máy chủ Hosting hoạt động liên tục, không bị gián đoạn. Uptime thường được tính bằng phần trăm (%). Ví dụ, uptime 99.9% có nghĩa là trong một tháng, máy chủ chỉ bị gián đoạn (downtime) khoảng 43 phút. Uptime càng cao thì website càng ổn định và người dùng càng hài lòng.
Thời gian downtime (máy chủ không hoạt động) có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Người dùng không thể truy cập website, bạn có thể mất khách hàng tiềm năng, doanh thu bị ảnh hưởng, và thứ hạng SEO của website có thể bị giảm. Các nhà cung cấp Hosting uy tín thường cam kết uptime từ 99.9% trở lên.
Tuy nhiên, không có nhà cung cấp nào có thể đảm bảo uptime 100%, vì luôn có những rủi ro bất khả kháng như thiên tai, lỗi hệ thống,… Để đảm bảo an toàn, bạn nên chọn nhà cung cấp Hosting có uy tín, có chính sách bồi thường rõ ràng khi xảy ra downtime, và thường xuyên sao lưu dữ liệu website của bạn.
Bạn có thể sử dụng các công cụ giám sát uptime (ví dụ: UptimeRobot, Pingdom) để theo dõi thời gian hoạt động của website. Các công cụ này sẽ gửi thông báo cho bạn khi website của bạn bị downtime, giúp bạn có thể khắc phục sự cố một cách nhanh chóng. Uptime là một trong những yếu tố then chốt khi chọn Hosting.
Các thông số Hosting nâng cao
Bên cạnh các thông số cơ bản, còn có một số thông số Hosting nâng cao mà bạn nên tìm hiểu nếu có nhu cầu đặc biệt hoặc muốn tối ưu hiệu suất website một cách tốt nhất. Những thông số này thường liên quan đến loại Hosting, hệ điều hành, bảo mật và các tính năng hỗ trợ khác. Việc hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác.
Loại Hosting
Khi thuê Hosting, bạn sẽ thấy có nhiều loại khác nhau như Shared Hosting, VPS (Virtual Private Server), Dedicated Server, Cloud Hosting, và WordPress Hosting. Mỗi loại có ưu, nhược điểm và phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Việc chọn đúng loại Hosting là bước quan trọng để đảm bảo website hoạt động hiệu quả và phù hợp với ngân sách của bạn.
Shared Hosting là loại Hosting phổ biến nhất, thích hợp cho các website nhỏ, mới bắt đầu, có lượng truy cập chưa cao. Với Shared Hosting, website của bạn sẽ chia sẻ tài nguyên (CPU, RAM, dung lượng…) với nhiều website khác trên cùng một máy chủ. Điều này giúp giảm chi phí, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất nếu một trong các website “hàng xóm” sử dụng quá nhiều tài nguyên.
VPS (Virtual Private Server) là một máy chủ ảo riêng, được tạo ra bằng cách chia một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo nhỏ hơn. Mỗi VPS có tài nguyên riêng biệt (CPU, RAM, dung lượng…), không bị ảnh hưởng bởi các VPS khác. VPS phù hợp với các website lớn hơn, cần nhiều tài nguyên hơn, và có yêu cầu cao hơn về bảo mật, ổn định.
Dedicated Server là một máy chủ vật lý riêng biệt, hoàn toàn dành cho website của bạn. Bạn có toàn quyền kiểm soát máy chủ, từ cấu hình phần cứng đến cài đặt phần mềm. Dedicated Server phù hợp với các website rất lớn, có lượng truy cập cực cao, yêu cầu hiệu suất và bảo mật tối đa. Tuy nhiên, chi phí thuê Dedicated Server thường rất cao.
Cloud Hosting sử dụng một mạng lưới các máy chủ kết nối với nhau để lưu trữ và vận hành website của bạn. Điều này giúp tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng, và độ tin cậy. Nếu một máy chủ gặp sự cố, website của bạn vẫn có thể hoạt động bình thường trên các máy chủ khác. Cloud Hosting phù hợp với nhiều loại website khác nhau.
WordPress Hosting là loại Hosting được thiết kế và tối ưu hóa đặc biệt cho các website sử dụng mã nguồn WordPress. Loại Hosting này thường đi kèm với các tính năng hỗ trợ WordPress như cài đặt WordPress tự động, cập nhật tự động, bảo mật nâng cao cho WordPress, và các công cụ hỗ trợ tối ưu hiệu suất WordPress. Rất phù hợp nếu bạn làm web WordPress.
Hệ điều hành (Operating System)
Hệ điều hành của máy chủ Hosting cũng là một thông số quan trọng cần xem xét. Hai hệ điều hành phổ biến nhất là Linux và Windows. Lựa chọn hệ điều hành nào phụ thuộc vào công nghệ mà website của bạn sử dụng. Đa số website hiện nay, đặc biệt là các website sử dụng mã nguồn mở như WordPress, Joomla, Drupal, thường chạy trên Linux.
Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở, nổi tiếng về tính ổn định, bảo mật, và hiệu suất cao. Linux thường đi kèm với bảng điều khiển cPanel, một công cụ quản lý Hosting rất phổ biến và dễ sử dụng. Nếu website của bạn sử dụng PHP, MySQL, Python, Ruby, thì Linux là lựa chọn tốt nhất. Chi phí cũng thường rẻ hơn.
Windows là hệ điều hành của Microsoft, thường được sử dụng cho các website sử dụng công nghệ .NET, ASP.NET, và cơ sở dữ liệu Microsoft SQL Server. Nếu website của bạn sử dụng các công nghệ này, bạn cần chọn Hosting Windows. Windows thường đi kèm với bảng điều khiển Plesk. Tuy nhiên, thông thường, giá của Windows Hosting thường đắt hơn Linux Hosting một chút.
Inodes
Inodes là một thông số ít được nhắc đến, nhưng lại khá quan trọng, đặc biệt đối với các website có nhiều file nhỏ. Inodes là số lượng file và thư mục tối đa mà bạn có thể lưu trữ trên Hosting của mình. Mỗi file, thư mục, email,… đều được tính là một inode. Khi hết inodes, bạn không thể upload thêm.
Mỗi khi bạn tạo một file, thư mục, hoặc email trên Hosting, một inode sẽ được sử dụng. Khi số lượng inodes đạt đến giới hạn, bạn sẽ không thể tạo thêm file, thư mục, hoặc nhận email mới, ngay cả khi dung lượng lưu trữ của bạn vẫn còn. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề cho website của bạn.
Thông thường, các nhà cung cấp Hosting không công khai giới hạn inodes. Tuy nhiên, bạn có thể kiểm tra thông số này trong cPanel (nếu bạn sử dụng Linux Hosting) hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp để biết thêm chi tiết. Nếu website của bạn có rất nhiều file nhỏ, hãy lưu ý đến thông số này.
Địa chỉ ip (IP Address)
Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) là một dãy số dùng để định danh một thiết bị (máy tính, máy chủ,…) trên mạng. Khi thuê Hosting, bạn có thể được cung cấp IP riêng (Dedicated IP) hoặc IP chia sẻ (Shared IP). Mỗi loại có những ưu, nhược điểm riêng. Bạn cần hiểu rõ để có thể đưa ra lựa chọn chính xác.
IP riêng (Dedicated IP) là một địa chỉ IP chỉ dành riêng cho website của bạn. Sử dụng IP riêng có thể mang lại một số lợi ích như: Tốt hơn cho SEO (một số chuyên gia cho rằng IP riêng có thể giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm), Tăng cường bảo mật (giảm nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các website khác trên cùng IP), Cần thiết cho một số ứng dụng đặc biệt.
IP chia sẻ (Shared IP) là một địa chỉ IP được sử dụng chung cho nhiều website trên cùng một máy chủ. Đây là lựa chọn phổ biến và tiết kiệm chi phí hơn. Tuy nhiên, nếu một trong các website trên cùng IP bị tấn công hoặc bị đưa vào danh sách đen, các website khác cũng có thể bị ảnh hưởng. Việc lựa chọn tùy theo nhu cầu.
Chứng chỉ SSL (SSL Certificate)
SSL (Secure Sockets Layer) là một giao thức bảo mật mã hóa dữ liệu được truyền tải giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ Hosting. Khi website của bạn có chứng chỉ SSL, địa chỉ website sẽ bắt đầu bằng “https” thay vì “http”, và có biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ. Đây gần như là tiêu chuẩn bắt buộc.
SSL không chỉ bảo vệ dữ liệu của người dùng (ví dụ: thông tin đăng nhập, thông tin thanh toán) khỏi bị đánh cắp, mà còn giúp tăng độ tin cậy của website, cải thiện thứ hạng SEO, và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật của các trình duyệt web hiện đại. Hiện nay, hầu hết các nhà cung cấp Hosting đều cung cấp SSL miễn phí (ví dụ: Let’s Encrypt).
Cơ sở dữ liệu (Database)
Cơ sở dữ liệu (Database) là nơi lưu trữ dữ liệu của website một cách có cấu trúc. Hầu hết các website động (ví dụ: website sử dụng WordPress, Joomla, Drupal) đều cần có cơ sở dữ liệu để hoạt động. Các thông số quan trọng liên quan đến cơ sở dữ liệu bao gồm: Loại cơ sở dữ liệu, số lượng, dung lượng, phiên bản và các extension.
MySQL là loại cơ sở dữ liệu phổ biến nhất, thường được sử dụng với các website chạy trên Linux Hosting. SQL Server là cơ sở dữ liệu của Microsoft, thường được sử dụng với các website chạy trên Windows Hosting. Số lượng và dung lượng database là giới hạn số lượng và dung lượng tối đa của các database mà bạn có thể tạo trên Hosting.
Bạn đã nắm vững các thông số hosting quan trọng, và giờ là lúc tìm kiếm một dịch vụ hosting phù hợp? InterData cung cấp dịch vụ thuê Hosting giá rẻ chất lượng tốc độ cao, được tối ưu cho nhiều mã nguồn phổ biến như WordPress, Joomla,… Phần cứng thế hệ mới với CPU AMD EPYC/Intel Platinum, ổ cứng SSD NVMe U.2, băng thông lớn, không chỉ mang đến hiệu suất vượt trội mà còn giúp bạn tối ưu chi phí. Hãy liên hệ InterData để được tư vấn gói hosting phù hợp nhất, cấu hình mạnh mẽ và đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Hotline: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh