Bạn muốn xây dựng ứng dụng di động kết nối với WordPress? Hay tạo một trang web “headless” tốc độ cao? WordPress REST API chính là chìa khóa! Bài viết này của InterData sẽ giải thích WordPress REST API là gì, cách hoạt động và hướng dẫn chi tiết cách truy cập, sử dụng.
API là gì?
API là viết tắt của Application Programming Interface, dịch sang tiếng Việt là Giao diện lập trình ứng dụng. Về bản chất, API là một cầu nối trung gian cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau “nói chuyện” và trao đổi dữ liệu với nhau một cách hiệu quả. Hãy tưởng tượng API như một “người phục vụ” trong một nhà hàng. Bạn (ứng dụng A) đưa ra yêu cầu (gọi món), người phục vụ (API) chuyển yêu cầu đó đến nhà bếp (ứng dụng B), và sau đó mang kết quả (món ăn) trở lại cho bạn.
API không phải là cơ sở dữ liệu. Thay vào đó, nó là tập hợp các quy tắc và giao thức xác định cách các ứng dụng có thể giao tiếp. Các quy tắc này thường được định nghĩa dưới dạng các hàm, phương thức, định dạng dữ liệu, và các giao thức truyền thông. Khi một ứng dụng muốn truy cập thông tin hoặc chức năng từ một ứng dụng khác, nó sẽ “gọi” API của ứng dụng đó.

Một ví dụ đơn giản: Khi bạn sử dụng một ứng dụng thời tiết trên điện thoại, ứng dụng đó không tự thu thập dữ liệu thời tiết. Thay vào đó, nó sử dụng API của một dịch vụ cung cấp dữ liệu thời tiết (như OpenWeatherMap hoặc AccuWeather) để lấy thông tin về nhiệt độ, độ ẩm, và các yếu tố khác.
REST là gì?
REST, viết tắt của Representational State Transfer, là một kiến trúc (architectural style) được sử dụng để thiết kế các dịch vụ mạng, đặc biệt là các API. Nó không phải là một giao thức hay một tiêu chuẩn cụ thể, mà là một tập hợp các nguyên tắc và ràng buộc giúp tạo ra các hệ thống linh hoạt, dễ mở rộng và dễ bảo trì. REST được giới thiệu lần đầu tiên bởi Roy Fielding trong luận án tiến sĩ của ông vào năm 2000.
RESTful API (API tuân theo kiến trúc REST) sử dụng các phương thức HTTP tiêu chuẩn (như GET, POST, PUT, DELETE) để tương tác với các tài nguyên (resources). Mỗi tài nguyên được xác định bằng một URI (Uniform Resource Identifier) duy nhất, thường là một URL.
Ví dụ, /users/123
có thể là URI của một tài nguyên đại diện cho người dùng có ID là 123.

Các nguyên tắc cốt lõi của REST bao gồm:
- Client-Server: Tách biệt rõ ràng giữa client (ứng dụng yêu cầu) và server (ứng dụng cung cấp dịch vụ). Client không cần quan tâm đến cách server lưu trữ hoặc xử lý dữ liệu, và server không cần quan tâm đến giao diện người dùng của client.
- Stateless: Mỗi yêu cầu từ client đến server phải chứa đầy đủ thông tin cần thiết để xử lý yêu cầu đó. Server không lưu trữ bất kỳ thông tin nào về trạng thái của client giữa các yêu cầu. Điều này giúp tăng khả năng mở rộng và độ tin cậy của hệ thống.
- Cacheable: Các phản hồi từ server có thể được lưu trữ trong bộ nhớ cache (cache) của client hoặc các proxy trung gian. Điều này giúp giảm tải cho server và cải thiện hiệu suất.
- Uniform Interface: Giao diện giữa client và server phải thống nhất và nhất quán. Điều này được thể hiện qua việc sử dụng các phương thức HTTP chuẩn, các định dạng dữ liệu chuẩn (như JSON hoặc XML), và các URI có cấu trúc rõ ràng.
- Layered System: Hệ thống phân lớp cho phép các thành phần trung gian như proxy server, load balancer được thêm vào giữa client và server để tăng tính bảo mật, cân bằng tải, mà client và server không cần biết.
- Code on Demand (tùy chọn): Server có thể tạm thời mở rộng hoặc tùy chỉnh chức năng của client bằng cách chuyển code đến client (ví dụ: JavaScript).
REST API thường sử dụng JSON (JavaScript Object Notation) làm định dạng dữ liệu để trao đổi thông tin giữa client và server. JSON là một định dạng dữ liệu nhẹ, dễ đọc và dễ phân tích (parse), rất phù hợp cho các ứng dụng web và di động. Tuy nhiên, REST không bắt buộc phải sử dụng JSON; XML, HTML, hoặc các định dạng khác cũng có thể được sử dụng.
Ưu điểm của REST bao gồm tính đơn giản, khả năng mở rộng, hiệu suất cao, và khả năng tương thích với nhiều nền tảng và ngôn ngữ lập trình. Chính vì những ưu điểm này, REST đã trở thành kiến trúc phổ biến nhất cho việc xây dựng API hiện nay.
WordPress REST API là gì?
WordPress REST API là một giao diện lập trình ứng dụng (API) được tích hợp sẵn trong WordPress Core (từ phiên bản 4.7), cho phép các ứng dụng bên ngoài tương tác với một trang web WordPress. Nói cách khác, nó mở ra một “cánh cửa” để các nhà phát triển có thể truy cập và thao tác với dữ liệu của WordPress (như bài viết, trang, người dùng, bình luận,…) mà không cần thông qua giao diện quản trị (Dashboard) truyền thống.
Về cơ bản, WordPress REST API là một phiên bản triển khai của kiến trúc REST (Representational State Transfer) trong môi trường WordPress. Điều này có nghĩa là nó tuân theo các nguyên tắc của REST, sử dụng các phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE,…) để tương tác với các tài nguyên (resources) của WordPress thông qua các đường dẫn URL (endpoints) cụ thể.
Ví dụ, để lấy danh sách các bài viết mới nhất, một ứng dụng có thể gửi một yêu cầu GET đến endpoint /wp-json/wp/v2/posts
. WordPress sẽ trả về dữ liệu bài viết dưới dạng JSON (JavaScript Object Notation) – một định dạng dữ liệu phổ biến, dễ dàng xử lý bởi các ngôn ngữ lập trình khác nhau. Tương tự, để tạo một bài viết mới, ứng dụng sẽ gửi yêu cầu POST đến cùng endpoint đó, kèm theo dữ liệu của bài viết mới.
WordPress REST API cung cấp một cách tiếp cận hiện đại để phát triển các ứng dụng web và di động sử dụng WordPress. Nó cho phép các nhà phát triển tách biệt phần giao diện người dùng (frontend) khỏi phần quản lý dữ liệu (backend), tạo ra những trải nghiệm người dùng linh hoạt và tùy biến hơn. Các ứng dụng phổ biến của WordPress REST API bao gồm:
- Xây dựng các trang web “headless”: Sử dụng WordPress chỉ để quản lý nội dung, còn giao diện được xây dựng bằng các framework JavaScript như React, Vue.js, hoặc Angular.
- Phát triển ứng dụng di động: Tạo ứng dụng iOS và Android có thể hiển thị nội dung và tương tác với dữ liệu từ trang web WordPress.
- Tích hợp với các dịch vụ bên ngoài: Kết nối WordPress với các hệ thống CRM, email marketing, hoặc các nền tảng khác.
- Tạo các ứng dụng web tùy chỉnh: Xây dựng các ứng dụng có chức năng đặc thù, sử dụng WordPress làm nền tảng dữ liệu.
Với WordPress REST API, WordPress không chỉ là một hệ thống quản lý nội dung (CMS) đơn thuần, mà còn trở thành một nền tảng ứng dụng mạnh mẽ, đáp ứng được nhu cầu phát triển web và ứng dụng đa dạng trong thời đại hiện nay.
Ý nghĩa của REST và API đối với WordPress
REST và API, khi kết hợp lại trong WordPress REST API, đã mang lại những thay đổi mang tính cách mạng cho hệ sinh thái WordPress. Ý nghĩa của chúng không chỉ dừng lại ở việc cung cấp một phương thức giao tiếp mới, mà còn mở rộng khả năng và tầm ảnh hưởng của WordPress trong thế giới phát triển web hiện đại.
Trước khi có WordPress REST API, việc tương tác với dữ liệu WordPress từ bên ngoài (ví dụ: từ một ứng dụng di động) là một quá trình phức tạp và khó khăn. Các nhà phát triển thường phải sử dụng các phương pháp “hack” vào core của WordPress, gây ra nhiều vấn đề về bảo mật, hiệu suất và khả năng bảo trì.
Với sự ra đời của WordPress REST API, REST đóng vai trò là kiến trúc nền tảng, cung cấp một bộ nguyên tắc thiết kế giúp cho việc giao tiếp giữa WordPress và các ứng dụng khác trở nên chuẩn hóa, nhất quán và dễ dàng hơn. API, trong ngữ cảnh này, là cách thức cụ thể để thực hiện giao tiếp đó. Nó định nghĩa các endpoints, phương thức HTTP, và định dạng dữ liệu (thường là JSON) được sử dụng để trao đổi thông tin.
Sự kết hợp này mang lại những ý nghĩa quan trọng sau:
- Biến WordPress thành một nền tảng ứng dụng: WordPress không còn chỉ là một công cụ tạo blog hay website đơn thuần, mà đã trở thành một nền tảng mạnh mẽ để xây dựng các ứng dụng web và di động phức tạp.
- Mở ra kỷ nguyên “Headless WordPress”: Cho phép các nhà phát triển sử dụng WordPress làm backend (quản lý nội dung) và bất kỳ công nghệ frontend nào (React, Vue.js, Angular,…) để xây dựng giao diện người dùng, tạo ra những trải nghiệm tùy biến cao và hiệu suất tốt.
- Tích hợp dễ dàng: WordPress có thể dễ dàng kết nối với các dịch vụ và ứng dụng bên ngoài, như các hệ thống CRM, công cụ email marketing, cổng thanh toán, và nhiều hơn nữa.
- Tăng cường khả năng mở rộng: Việc tách biệt frontend và backend giúp cho việc mở rộng và nâng cấp hệ thống trở nên dễ dàng hơn, mà không ảnh hưởng đến các thành phần khác.
- Cộng đồng phát triển mạnh mẽ: WordPress REST API đã thúc đẩy sự phát triển của một cộng đồng lập trình viên đông đảo, tạo ra nhiều plugin, theme, và ứng dụng mới dựa trên API.
- Tạo ra các ứng dụng Single Page Application (SPA): Giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Lợi ích khi sử dụng WordPress REST API
Việc sử dụng WordPress REST API mang lại nhiều lợi ích cho các nhà phát triển web và chủ sở hữu trang web. Dưới đây là 6 lợi ích nổi bật nhất:
Tạo trang web Headless WordPress
Headless WordPress là một cách tiếp cận mới trong phát triển web, tách biệt phần front-end (giao diện người dùng) khỏi phần back-end (WordPress).
Với WordPress REST API, bạn có thể sử dụng WordPress làm hệ thống quản lý nội dung (CMS) thuần túy và xây dựng front-end bằng bất kỳ công nghệ nào bạn muốn, chẳng hạn như React, Angular hoặc Vue.js. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa trong thiết kế và trải nghiệm người dùng, đồng thời cho phép bạn tận dụng các công nghệ front-end hiện đại nhất.
Phát triển ứng dụng di động kết nối với WordPress
WordPress REST API là công cụ lý tưởng để phát triển ứng dụng di động (iOS và Android) có thể tương tác với dữ liệu WordPress của bạn.
Bạn có thể dễ dàng tạo ứng dụng di động cho phép người dùng đọc bài viết, đăng bình luận, quản lý tài khoản và hơn thế nữa, tất cả đều được đồng bộ với trang web WordPress của bạn.
Tích hợp WordPress với các dịch vụ bên ngoài
WordPress REST API cho phép bạn tích hợp trang web WordPress của mình với các dịch vụ bên ngoài một cách dễ dàng. Bạn có thể kết nối với các hệ thống CRM, công cụ email marketing, nền tảng thương mại điện tử và nhiều dịch vụ khác, mở rộng chức năng của trang web và tự động hóa các quy trình kinh doanh.
Tự động hóa tác vụ trong WordPress
Với WordPress REST API, bạn có thể tự động hóa nhiều tác vụ tẻ nhạt trong WordPress, chẳng hạn như đăng bài viết, quản lý người dùng, cập nhật nội dung và lên lịch đăng bài. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, tập trung vào các công việc quan trọng hơn.

Xây dựng các ứng dụng web tùy chỉnh
WordPress REST API cho phép bạn xây dựng các ứng dụng web phức tạp với giao diện và chức năng hoàn toàn tùy chỉnh, sử dụng WordPress làm nền tảng dữ liệu. Bạn có thể tạo ra các ứng dụng web có tính tương tác cao, đáp ứng được các yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp hoặc dự án.
Cải thiện hiệu suất website
Bằng cách sử dụng WordPress REST API để xây dựng trang web Headless hoặc tải nội dung động, bạn có thể giảm tải cho máy chủ WordPress. Điều này dẫn đến cải thiện hiệu suất website, thời gian tải trang nhanh hơn và trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Tăng cường bảo mật
Khi được cấu hình đúng cách, WordPress REST API có thể tăng cường bảo mật cho trang web của bạn. Việc tách biệt frontend và backend giúp giảm thiểu các nguy cơ tấn công trực tiếp vào cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, WordPress REST API hỗ trợ nhiều phương thức xác thực (authentication) và ủy quyền (authorization) để đảm bảo rằng chỉ những người dùng được phép mới có thể truy cập vào dữ liệu.
Tạo Single Page Application (SPA)
WordPress REST API là công cụ lý tưởng để phát triển các ứng dụng trang đơn (SPA). SPA mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch, tương tự như ứng dụng di động, với tốc độ tải trang nhanh và các tương tác mượt mà.
Cách thức hoạt động của WordPress REST API
WordPress REST API hoạt động dựa trên nguyên tắc client-server. Ứng dụng client (ví dụ: ứng dụng di động, ứng dụng web) gửi yêu cầu HTTP đến các endpoint cụ thể trên máy chủ WordPress. Các endpoint này đại diện cho các tài nguyên khác nhau trong WordPress, chẳng hạn như bài viết, trang, người dùng, v.v.

Khi nhận được yêu cầu, WordPress REST API sẽ xử lý yêu cầu, truy vấn cơ sở dữ liệu và trả về phản hồi ở định dạng JSON. Phản hồi này chứa dữ liệu được yêu cầu hoặc thông báo lỗi nếu có. Quá trình này diễn ra như sau:
- Client gửi yêu cầu HTTP: Ứng dụng client gửi một yêu cầu HTTP đến một endpoint cụ thể trên máy chủ WordPress. Ví dụ: GET /wp-json/wp/v2/posts để lấy danh sách bài viết.
- WordPress xử lý yêu cầu: Máy chủ WordPress nhận yêu cầu, xác định endpoint và phương thức HTTP tương ứng.
- Truy vấn cơ sở dữ liệu: WordPress REST API truy vấn cơ sở dữ liệu để lấy dữ liệu liên quan đến yêu cầu.
- Trả về phản hồi JSON: Máy chủ WordPress trả về phản hồi ở định dạng JSON, chứa dữ liệu được yêu cầu hoặc thông báo lỗi.
- Client xử lý phản hồi: Ứng dụng client nhận phản hồi JSON và xử lý dữ liệu để hiển thị cho người dùng hoặc thực hiện các hành động khác.
Các quy tắc cơ bản của REST API là gì?
REST API tuân theo một số quy tắc kiến trúc cơ bản để đảm bảo tính nhất quán, khả năng mở rộng và dễ sử dụng. Dưới đây là các quy tắc quan trọng nhất:
Kiến trúc client-server
REST API được xây dựng dựa trên mô hình client-server, trong đó client và server là hai thành phần tách biệt, giao tiếp với nhau thông qua các yêu cầu và phản hồi.
Client chịu trách nhiệm hiển thị giao diện người dùng và gửi yêu cầu đến server. Server chịu trách nhiệm xử lý yêu cầu, truy cập cơ sở dữ liệu và trả về phản hồi cho client. Việc tách biệt client và server giúp cho việc phát triển, bảo trì và mở rộng hệ thống dễ dàng hơn.
Không trạng thái
Các API REST phải tuân thủ nguyên tắc “stateless” (không trạng thái). Điều này có nghĩa là server không được lưu trữ bất kỳ thông tin nào về client.
Mỗi request từ client cần chứa đầy đủ các dữ liệu cần thiết, và response phải cung cấp toàn bộ thông tin mà client yêu cầu. Nhờ đó, mọi thao tác đều được hoàn thành trong một lần tương tác duy nhất, giúp giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ và giảm nguy cơ xảy ra lỗi.
Hỗ trợ bộ nhớ cache
Bộ nhớ cache là nơi lưu trữ tạm thời dữ liệu để việc truy xuất trở nên nhanh chóng hơn. RESTful API khai thác dữ liệu được lưu vào cache nhằm tăng tốc độ và hiệu quả hoạt động. Đồng thời, API cần truyền đạt rõ ràng với client về việc dữ liệu nào có thể hoặc nên được lưu vào cache.

Hệ thống phân lớp
REST API được xây dựng dựa trên các lớp có chức năng cụ thể. Các lớp này có thể giao tiếp với nhau nhưng vẫn duy trì sự độc lập. Thiết kế này giúp API dễ dàng nâng cấp hoặc thay đổi, đồng thời tăng cường khả năng bảo mật.
Interface thống nhất
Mọi thành phần của REST API đều phải tuân theo một interface thống nhất và sử dụng chung một ngôn ngữ giao tiếp. Interface này được thiết kế chuyên biệt cho API và có khả năng phát triển độc lập, không phụ thuộc vào server hay client.
Khi nào không nên sử dụng WordPress REST API?
Mặc dù WordPress REST API là một công cụ mạnh mẽ, nhưng không phải lúc nào nó cũng là lựa chọn tốt nhất. Dưới đây là một số trường hợp bạn nên cân nhắc trước khi sử dụng:
Khả năng tương thích
Nếu trang web của bạn sử dụng các plugin hoặc theme cũ không hỗ trợ WordPress REST API, bạn có thể gặp phải các vấn đề về tương thích.
Trước khi sử dụng WordPress REST API, hãy đảm bảo rằng tất cả các plugin và theme của bạn đều tương thích với phiên bản WordPress hiện tại và hỗ trợ API.
Khả năng tiếp cận
Nếu trang web của bạn cần hỗ trợ các trình duyệt web cũ hoặc các thiết bị không hỗ trợ JavaScript, việc sử dụng WordPress REST API có thể gây ra các vấn đề về khả năng tiếp cận. Trong trường hợp này, bạn nên sử dụng các phương pháp phát triển web truyền thống hơn.
SEO
Mặc dù WordPress REST API không trực tiếp ảnh hưởng đến SEO, nhưng cách bạn sử dụng nó có thể tác động đến thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm.
Ví dụ, nếu bạn sử dụng WordPress REST API để tải nội dung động mà không tối ưu hóa cho SEO, trang web của bạn có thể gặp khó khăn trong việc được thu thập dữ liệu và lập chỉ mục bởi các công cụ tìm kiếm.
Hướng dẫn cách truy cập WordPress REST API chi tiết
Để truy cập WordPress REST API, bạn cần gửi các yêu cầu HTTP đến các endpoint cụ thể trên trang web WordPress của mình. Bạn có thể sử dụng các công cụ như Postman, Insomnia hoặc thậm chí là trình duyệt web để gửi các yêu cầu này.

Bước 1: Xác định URL của trang web WordPress: URL của trang web WordPress của bạn thường có dạng https://example.com.
Bước 2: Thêm tiền tố /wp-json/ vào sau URL: Tiền tố này cho biết bạn đang truy cập vào WordPress REST API. Ví dụ: https://example.com/wp-json/.
Bước 3: Thêm endpoint bạn muốn truy cập: Endpoint là phần cuối cùng của URL, đại diện cho tài nguyên bạn muốn truy cập. Ví dụ: để lấy danh sách bài viết, bạn sẽ thêm /wp/v2/posts. URL đầy đủ sẽ là https://example.com/wp-json/wp/v2/posts.
Bước 4: Gửi yêu cầu HTTP: Bạn có thể sử dụng các công cụ như Postman, Insomnia hoặc trình duyệt web để gửi yêu cầu HTTP đến URL bạn đã tạo ở bước 3. Chọn phương thức HTTP phù hợp (GET, POST, PUT, DELETE) tùy thuộc vào hành động bạn muốn thực hiện.
Ví dụ: Để lấy danh sách bài viết, bạn sẽ gửi yêu cầu GET đến https://example.com/wp-json/wp/v2/posts.
Hướng dẫn sử dụng WordPress REST API
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để sử dụng WordPress REST API hiệu quả:
Để sử dụng WordPress REST API, bạn cần làm quen với các endpoint chính và các method được hỗ trợ, cho phép bạn truy cập và thao tác với các tài nguyên trên trang WordPress thông qua API.
Các endpoint cơ bản trong WordPress REST API:
Endpoint cơ bản:
- Posts: /wp/v2/posts – Thao tác với bài viết (tạo, đọc, cập nhật, xóa).
- Pages: /wp/v2/pages – Thao tác với trang (tạo, đọc, cập nhật, xóa).
- Users: /wp/v2/users – Thao tác với người dùng (đọc, cập nhật).
- Categories: /wp/v2/categories – Thao tác với danh mục (tạo, đọc, cập nhật, xóa).
- Tags: /wp/v2/tags – Thao tác với thẻ (tạo, đọc, cập nhật, xóa).
- Comments: /wp/v2/comments – Thao tác với bình luận (tạo, đọc, cập nhật, xóa).
- Media: /wp/v2/media – Thao tác với tập tin media (tạo, đọc, cập nhật, xóa).
- Types: /wp/v2/types – Lấy danh sách các loại nội dung (post, page, …).
- Statuses: /wp/v2/statuses – Lấy danh sách các trạng thái (publish, draft, …).
- Taxonomies: /wp/v2/taxonomies – Lấy danh sách các taxonomy (category, post_tag, …).
Endpoint bổ sung (có thể có hoặc không tùy thuộc vào cấu hình):
- Blocks: /wp/v2/blocks – Thao tác với các khối Gutenberg.
- Search: /wp/v2/search – Tìm kiếm nội dung.
- Settings: /wp/v2/settings – Thao tác với các tùy chọn cài đặt.
- Themes: /wp/v2/themes – Lấy thông tin về các theme.
- Plugins: /wp/v2/plugins – Lấy thông tin về các plugin.
Mỗi endpoint này tương ứng với một loại tài nguyên trên trang WordPress của bạn. Ví dụ, endpoint /wp/v2/posts đại diện cho toàn bộ bài đăng trên trang.

Các method cơ bản để làm việc với WordPress REST API:
- GET: Lấy thông tin về tài nguyên.
- POST: Tạo mới một tài nguyên.
- PUT: Cập nhật thông tin của một tài nguyên đã tồn tại.
- DELETE: Xóa một tài nguyên.
Ví dụ:
- Lấy danh sách bài đăng: Gửi yêu cầu GET đến endpoint /wp/v2/posts sẽ trả về danh sách bài viết cùng thông tin chi tiết như tiêu đề, tác giả, nội dung, và ngày đăng.
- Tạo bài đăng mới: Để tạo một bài viết, bạn có thể gửi yêu cầu POST đến endpoint /wp/v2/posts, kèm theo các thông tin như tiêu đề, nội dung, tác giả trong request body.
- Tùy chỉnh yêu cầu: Bạn có thể thêm tham số truy vấn (query parameters) hoặc gửi thông tin qua request body để điều chỉnh yêu cầu theo nhu cầu cụ thể.
Ngoài ra, WordPress REST API cũng hỗ trợ bạn mở rộng và tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể, cho phép bạn xây dựng các tính năng nâng cao phù hợp với trang web của mình.
Hướng dẫn cách tắt WordPress REST API
Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn tắt WordPress REST API vì lý do bảo mật hoặc để ngăn chặn các truy cập không mong muốn. Dưới đây là hai cách phổ biến để tắt WordPress REST API:
Cài đặt và kích hoạt plugin “Disable WP REST API”. Plugin này sẽ vô hiệu hóa hoàn toàn WordPress REST API, ngăn chặn mọi truy cập từ bên ngoài.
Bước 1: Vào Plugins -> Add New (Thêm mới).
Bước 2: Tìm kiếm plugin “Disable WP REST API“.
Bước 3: Nhấp vào Install Now (Cài đặt ngay) và sau đó Activate (Kích hoạt).
Sử dụng dòng lệnh sau để thêm một số mã vào tệp chức năng của chủ đề hoặc viết một Plugin cá nhân:
{{EJS12}}
Sau khi kích hoạt, plugin này sẽ tự động vô hiệu hóa API và nó sẽ có các hiệu ứng độc lập cho màn hình quản trị.
Những điều cần lưu ý về bảo mật WordPress REST API
Bảo mật WordPress REST API là một vấn đề quan trọng cần được quan tâm. Dưới đây là một số biện pháp bảo mật bạn nên áp dụng:
Sử dụng HTTPS để bảo mật kết nối
Luôn sử dụng HTTPS để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa client và server. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công “man-in-the-middle”, bảo vệ thông tin đăng nhập và dữ liệu nhạy cảm của người dùng.
Hạn chế quyền truy cập dựa trên vai trò người dùng
Sử dụng các phương thức xác thực (như OAuth 2.0 hoặc JWT) để kiểm soát quyền truy cập vào các endpoint của WordPress REST API. Chỉ cho phép người dùng có vai trò phù hợp truy cập vào các tài nguyên nhất định.
Ví dụ, bạn có thể giới hạn quyền tạo bài viết mới cho người dùng có vai trò “editor” hoặc “administrator.”

Xử lý dữ liệu đầu vào cẩn thận
Luôn kiểm tra và làm sạch dữ liệu đầu vào từ các yêu cầu WordPress REST API để tránh các lỗ hổng bảo mật như SQL injection, cross-site scripting (XSS). Sử dụng các hàm như sanitize_text_field()
, esc_html()
, esc_url()
để làm sạch dữ liệu đầu vào.
Cập nhật WordPress và Plugin thường xuyên
Luôn cập nhật WordPress và các plugin lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật đã biết. Các bản cập nhật thường bao gồm các bản vá bảo mật quan trọng, giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về WordPress REST API là gì, từ định nghĩa, lợi ích, đến hướng dẫn sử dụng, truy cập, tắt và bảo mật. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn trong việc tìm hiểu và sử dụng WordPress REST API. Hãy nhớ rằng, WordPress REST API là một công cụ mạnh mẽ, nhưng cũng cần được sử dụng một cách cẩn thận.
Để khai thác tối đa tiềm năng của WordPress REST API, đặc biệt khi xây dựng các ứng dụng web phức tạp hoặc trang web “headless”, bạn cần một nền tảng hosting mạnh mẽ và ổn định. InterData.vn cung cấp các giải pháp Hosting giá rẻ tốc độ cao và VPS cấu hình cao, được tối ưu hóa cho WordPress.
Với hạ tầng sử dụng CPU AMD EPYC và ổ cứng SSD NVMe U.2, chúng tôi đảm bảo trang web hoặc ứng dụng của bạn luôn hoạt động nhanh chóng, mượt mà và đáng tin cậy, ngay cả khi xử lý lượng lớn dữ liệu qua API. Đừng để hiệu suất hosting trở thành rào cản cho sự sáng tạo của bạn – hãy liên hệ InterData.vn ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất!
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh