IP Private là gì? IP Private đóng một vai trò thiết yếu trong việc thiết lập và quản lý mạng nội bộ, không chỉ giúp bảo mật hệ thống, IP Private còn tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên mạng và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
Trong bài viết dưới đây, InterData sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm IP Private là gì, nhu cầu sử dụng IP Private trong thực tế cũng như khám phá những đặc điểm nổi bật và cách tìm địa chỉ IP Private nhanh chóng để bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình.
IP Private là gì?
IP Private (Địa chỉ IP riêng) là một loại địa chỉ IP không được sử dụng trên Internet công cộng mà được dành riêng cho các mạng cục bộ (LAN). Các địa chỉ này cho phép các thiết bị trong cùng một mạng nội bộ giao tiếp với nhau mà không cần truy cập Internet.

Địa chỉ IP Private được định nghĩa bởi các phạm vi địa chỉ sau theo tiêu chuẩn của IETF (Internet Engineering Task Force):
- 10.0.0.0 đến 10.255.255.255
- 172.16.0.0 đến 172.31.255.255
- 192.168.0.0 đến 192.168.255.255
IP Private đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm tài nguyên địa chỉ IP công cộng (IP Public) và đảm bảo tính bảo mật cho các mạng nội bộ.
Nhu cầu sử dụng IP Private hiện nay
Hiện nay, nhu cầu sử dụng IP Private ngày càng tăng do sự phát triển của các hệ thống mạng và thiết bị kết nối. Dưới đây là một số lý do chính:
IP Private giúp bảo vệ các thiết bị và dữ liệu nội bộ khỏi sự truy cập trái phép từ bên ngoài. Các thiết bị trong mạng nội bộ có thể giao tiếp với nhau mà không bị lộ diện trên Internet. Với sự bùng nổ của các thiết bị kết nối Internet, số lượng địa chỉ IP Public có hạn. Sử dụng IP Private giúp giảm tải sử dụng địa chỉ IP Public, tiết kiệm tài nguyên này cho các ứng dụng khác.
IP Private cho phép các quản trị viên mạng dễ dàng quản lý và cấu hình mạng nội bộ, bao gồm việc đặt địa chỉ IP tĩnh cho các thiết bị và thiết lập các quy tắc bảo mật. Ngoài ra, NAT cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ sử dụng một địa chỉ IP Public duy nhất để truy cập Internet. Điều này giúp giảm thiểu việc sử dụng địa chỉ IP Public và tăng cường bảo mật mạng.
Một số đặc điểm nổi bật của IP Private
IP Private có nhiều đặc điểm nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các mạng nội bộ. Vậy hãy cùng điểm xem những đặc điểm nổi bật của IP Private là gì.
Không thể truy cập từ Internet công cộng: Địa chỉ IP Private không được định tuyến trên Internet, giúp bảo vệ các thiết bị trong mạng nội bộ khỏi sự truy cập trái phép từ bên ngoài.

Tái sử dụng địa chỉ: Do không được sử dụng trên Internet công cộng, địa chỉ IP Private có thể được tái sử dụng trong các mạng nội bộ khác nhau mà không gây xung đột địa chỉ.
Tiết kiệm chi phí: Sử dụng IP Private giúp giảm chi phí liên quan đến việc mua địa chỉ IP Public, đặc biệt là khi cần địa chỉ IP cho nhiều thiết bị.
Hỗ trợ thiết lập mạng phức tạp: IP Private cho phép các doanh nghiệp thiết lập các mạng phức tạp với nhiều lớp bảo mật và phân đoạn mạng (subnetting).
Cách tìm địa chỉ Private nhanh nhất
Để tìm địa chỉ IP Private của một thiết bị trong mạng nội bộ, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Trên Windows
Bước 1: Mở Command Prompt -> Nhấn Windows + R, gõ “cmd” và nhấn Enter.
Bước 2: Gõ lệnh “ipconfig” và nhấn Enter. Địa chỉ IP Private sẽ hiển thị dưới dòng “IPv4 Address”.

Trên macOS
Bước 1: Mở Terminal (tìm kiếm “Terminal” trong Spotlight hoặc từ thư mục Applications > Utilities).
Bước 2: Gõ lệnh “ifconfig” và nhấn Enter. Địa chỉ IP Private sẽ hiển thị dưới dòng “inet” trong phần “en0” hoặc “en1”.
Trên Linux
Bước 1: Mở Terminal.
Bước 2: Gõ lệnh “ifconfig” hoặc “ip addr show” và nhấn Enter. Địa chỉ IP Private sẽ hiển thị dưới dòng “inet” trong phần “eth0” hoặc “wlan0”.
Trên thiết bị di động
Android: Vào Settings > About phone > Status > IP address.
iOS
Vào Settings > Wi-Fi, chọn mạng đang kết nối và xem địa chỉ IP trong phần DHCP.
So sánh giữa địa chỉ IP Public và IP Private
Địa chỉ IP Public và IP Private có những đặc điểm khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau, tiếp tục khám phá sự khác nhau giữa địa chỉ IP Public và IP Private là gì nhé!
Địa chỉ IP Public
Khả năng truy cập: Được định tuyến trên Internet, cho phép các thiết bị sử dụng IP Public có thể truy cập từ bất kỳ đâu trên Internet.
Số lượng hạn chế: Số lượng địa chỉ IP Public có hạn, dẫn đến việc phải sử dụng các kỹ thuật như NAT để tiết kiệm địa chỉ.
Chi phí: Thường phải trả phí để có được địa chỉ IP Public, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp cần nhiều địa chỉ IP.
Bảo mật: Dễ bị tấn công hơn do các thiết bị sử dụng IP Public có thể bị lộ diện trên Internet.

Địa chỉ IP Private
Khả năng truy cập: Chỉ sử dụng trong mạng nội bộ, không được định tuyến trên Internet, giúp bảo vệ các thiết bị nội bộ khỏi sự truy cập trái phép.
Tái sử dụng địa chỉ: Có thể được sử dụng lại trong các mạng nội bộ khác nhau mà không gây xung đột.
Chi phí: Miễn phí sử dụng, không cần trả phí để có địa chỉ IP Private.
Bảo mật: An toàn hơn khi sử dụng trong mạng nội bộ, giảm nguy cơ bị tấn công từ bên ngoài.
Địa chỉ IP Private đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo mật mạng nội bộ. Hiểu rõ các đặc điểm và lợi ích của IP Private là gì mà InterData cung cấp sẽ giúp bạn sử dụng hiệu quả trong việc xây dựng và quản lý mạng của mình. Đồng thời, việc nắm vững cách tìm địa chỉ IP Private và so sánh giữa IP Public và IP Private sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp cho nhu cầu của mình.
InterData.vn là nhà cung cấp các giải pháp máy chủ chất lượng cao hàng đầu tại Việt Nam như: thuê Server, thuê Cloud Server, thuê VPS và thuê Hosting. Với hạ tầng phần cứng mới nhất sử dụng bộ vi xử lý AMD EPYC Gen3 cùng NVMe U.2, đảm bảo hiệu suất vượt trội và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ ổn định với uptime lên đến 99.99% và hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365.
Nếu bạn muốn tư vấn chi tiết về dịch vụ, liên hệ ngay với InterData tại:
InterData
- Website: Interdata.vn
- Hotline 24/24: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh