Trong lĩnh vực học máy, K-Nearest Neighbors (KNN) là một trong những thuật toán đơn giản nhưng hiệu quả, thường được sử dụng cho các bài toán phân loại và hồi quy. Với cơ chế hoạt động dựa trên sự tương đồng giữa các điểm dữ liệu, KNN mang lại tính linh hoạt cao và dễ áp dụng trong thực tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ thuật toán KNN là gì, cách hoạt động, ưu – nhược điểm, ứng dụng thực tế cũng như giải đáp các câu hỏi thường gặp.
Thuật toán KNN là gì?
K-Nearest Neighbors (KNN) là một thuật toán phân loại học có giám sát, không tham số (non-parametric), sử dụng khoảng cách gần nhất để phân loại hoặc dự đoán nhóm của một điểm dữ liệu cụ thể. Đây là một trong những thuật toán đơn giản và phổ biến nhất trong lĩnh vực học máy hiện nay, được dùng trong cả phân loại và hồi quy.
Tuy KNN có thể áp dụng cho cả bài toán phân loại (classification) và hồi quy (regression), nhưng nó thường được sử dụng như một thuật toán phân loại, dựa trên giả định rằng các điểm dữ liệu tương đồng thường nằm gần nhau.

Với bài toán phân loại, KNN gán nhãn cho một điểm dữ liệu dựa trên nguyên tắc biểu quyết đa số – tức là nhãn xuất hiện nhiều nhất trong số các điểm lân cận xung quanh sẽ được chọn. Về mặt kỹ thuật, đây là biểu quyết theo “đa số tương đối” (plurality voting), tuy nhiên trong tài liệu thường gọi là “biểu quyết đa số” (majority vote).
Sự khác biệt là biểu quyết đa số truyền thống yêu cầu trên 50% phiếu, điều này chỉ áp dụng hiệu quả khi có hai nhóm phân loại. Khi có nhiều hơn hai nhóm (ví dụ như 4 nhóm), ta có thể gán nhãn cho điểm dữ liệu chỉ cần nhãn đó chiếm hơn 25% phiếu trong số các điểm lân cận.
Cách hoạt động của thuật toán KNN
KNN hoạt động dựa trên nguyên lý “sự tương đồng”, tức là dự đoán nhãn hoặc giá trị của một điểm mới bằng cách xem xét nhãn hoặc giá trị của K điểm gần nhất trong tập dữ liệu huấn luyện.

Các bước cụ thể như sau:
Bước 1: Chọn giá trị K tối ưu
K là số lượng hàng xóm gần nhất cần xét đến khi dự đoán đầu ra.
Bước 2: Tính khoảng cách
Khoảng cách giữa điểm cần phân loại và các điểm trong tập huấn luyện được tính bằng khoảng cách Euclid để đo độ tương đồng.
Bước 3: Tìm K hàng xóm gần nhất
Lấy ra K điểm dữ liệu có khoảng cách gần nhất với điểm cần dự đoán.
Bước 4: Biểu quyết (cho phân loại) hoặc Trung bình (cho hồi quy)
- Với phân loại (Classification): Xem K điểm gần nhất thuộc nhóm nào nhiều nhất → chọn nhóm đó. Đây là bước “biểu quyết đa số”.
- Với hồi quy (Regression): Tính trung bình giá trị của K điểm gần nhất → đó là giá trị dự đoán.
Ví dụ: Giả sử bạn có một điểm cần phân loại, thuật toán sẽ tìm 5 điểm gần nhất (nếu K = 5) và nếu 3 trong số đó thuộc nhóm “xám”, thì điểm mới cũng được gán vào nhóm “xám”.
Ưu điểm và nhược điểm của thuật toán KNN
Ưu điểm
- Dễ triển khai: KNN có cấu trúc đơn giản, dễ xây dựng và triển khai so với nhiều thuật toán học máy khác.
- Không cần huấn luyện: Dữ liệu được lưu trực tiếp và thuật toán không cần huấn luyện ban đầu. Khi có dữ liệu mới, KNN có thể sử dụng ngay để dự đoán.
- Ít siêu tham số: Thuật toán chỉ cần lựa chọn số K và phương pháp tính khoảng cách (metric) là đủ để hoạt động.
- Linh hoạt: KNN hoạt động được với cả phân loại (ví dụ: email spam hay không) và hồi quy (ví dụ: dự đoán giá nhà).

Nhược điểm
- Hiệu suất chậm với dữ liệu lớn: Vì phải tính khoảng cách với mọi điểm trong tập dữ liệu, KNN trở nên rất chậm khi dữ liệu lớn, nên không thích hợp cho các hệ thống thời gian thực.
- “Lời nguyền chiều dữ liệu” (Curse of Dimensionality): Khi số lượng đặc trưng tăng lên, độ chính xác giảm đáng kể vì khoảng cách giữa các điểm không còn mang ý nghĩa rõ ràng.
- Dễ bị quá khớp (Overfitting): Do ảnh hưởng của curse of dimensionality, mô hình dễ bị quá khớp nếu không được xử lý cẩn thận.
Ứng dụng thực tế của thuật toán KNN
K-Nearest Neighbors (KNN) là một thuật toán học máy đơn giản và linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của KNN:
- Phân loại bệnh lý trong y học: KNN được sử dụng trong các hệ thống hỗ trợ chẩn đoán y học để phân loại bệnh dựa trên dữ liệu của bệnh nhân, ví dụ như chẩn đoán ung thư hoặc các bệnh khác.
- Hệ thống gợi ý sản phẩm: Trong thương mại điện tử, KNN giúp gợi ý các sản phẩm tương tự mà người dùng có thể quan tâm dựa trên lịch sử mua hàng hoặc xem sản phẩm.
- Phân tích và phát hiện gian lận: KNN có thể xác định các giao dịch gian lận trong dữ liệu tài chính bằng cách phát hiện các giao dịch khác biệt so với các giao dịch trước đó của người dùng.
- Dự đoán giá cổ phiếu và bất động sản: KNN được sử dụng để dự đoán giá cổ phiếu và giá bất động sản dựa trên các đặc điểm tương tự của các cổ phiếu hoặc bất động sản khác.
- Phân tích hành vi khách hàng: KNN giúp nhận diện các mẫu hành vi khách hàng trong phân tích hành vi hoặc thói quen tiêu dùng, hỗ trợ tối ưu hóa chiến dịch marketing.
- Phân loại và nhận dạng hình ảnh: KNN có thể được sử dụng để phân loại và nhận dạng hình ảnh dựa trên các đặc điểm hình ảnh tương tự.
- Phân tích dữ liệu thời gian thực: KNN có thể được tối ưu hóa để ứng dụng trong các hệ thống thời gian thực, như phát hiện gian lận hoặc nhận diện khuôn mặt.
- Hệ thống gợi ý: Nhiều nền tảng như Netflix hay Amazon sử dụng KNN để gợi ý nội dung hoặc sản phẩm dựa trên hành vi người dùng. Ví dụ: nếu người dùng A và B có thị hiếu tương đồng, hệ thống có thể gợi ý cho người B những nội dung mà người A yêu thích.
- Phát hiện thư rác (Spam Detection): KNN có thể phân loại email là spam hay không spam bằng cách so sánh đặc trưng của email mới với các email đã được gắn nhãn trước đó.
- Phân nhóm khách hàng: Trong tiếp thị, KNN được dùng để phân nhóm khách hàng theo hành vi mua sắm, giúp doanh nghiệp nhắm đúng đối tượng với chiến dịch phù hợp.
- Nhận diện giọng nói: KNN giúp chuyển đổi giọng nói thành văn bản bằng cách so sánh đặc trưng của âm thanh mới với các mẫu giọng nói đã biết.
Những ứng dụng này cho thấy sự linh hoạt và hiệu quả của KNN trong việc giải quyết nhiều loại vấn đề thực tế khác nhau.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Vì sao KNN được gọi là thuật toán “học lười” (lazy learner)?
KNN không xây dựng mô hình trong giai đoạn huấn luyện. Thay vào đó, thuật toán ghi nhớ toàn bộ tập dữ liệu huấn luyện và chỉ thực hiện tính toán khi cần phân loại một điểm dữ liệu mới. Do đó, nó được gọi là thuật toán học lười (lazy learning algorithm).
Vì sao KNN được xem là thuật toán phi tham số (non-parametric)?
KNN không đưa ra giả định nào về phân phối hay cấu trúc của dữ liệu mà nó phân tích. Điều này giúp thuật toán linh hoạt và có thể áp dụng cho nhiều loại dữ liệu khác nhau mà không cần xác định trước mô hình.
Sự khác biệt giữa KNN và K-Means là gì?
- KNN là một thuật toán học có giám sát (supervised learning) được sử dụng cho các bài toán phân loại (classification).
- K-Means là một thuật toán học không có giám sát (unsupervised learning) được dùng để phân cụm (clustering).
Điểm chung là cả hai đều sử dụng chữ “K”, nhưng:
- Trong KNN, “K” là số lượng hàng xóm gần nhất được xét để phân loại điểm dữ liệu.
- Trong K-Means, “K” là số lượng cụm (clusters) mà dữ liệu sẽ được chia thành.
KNN là một thuật toán học máy dễ tiếp cận nhưng mang lại hiệu quả đáng kể trong nhiều lĩnh vực, từ gợi ý sản phẩm đến nhận diện giọng nói. Nhờ nguyên lý đơn giản và khả năng mở rộng ứng dụng, KNN vẫn luôn là lựa chọn phổ biến cho cả người mới bắt đầu lẫn các nhà phát triển chuyên sâu.
Dù có những hạn chế nhất định về hiệu suất với dữ liệu lớn, nhưng nếu được triển khai trên hệ thống hạ tầng phù hợp, KNN vẫn là một công cụ mạnh mẽ và hữu ích trong kho tàng thuật toán học máy hiện đại.
Nếu bạn đang huấn luyện hoặc triển khai các mô hình học máy như KNN trên nền tảng riêng, nhu cầu về máy chủ hiệu năng cao là điều không thể bỏ qua. Dịch vụ thuê VPS chất lượng cao giá tốt tại InterData mang đến giải pháp tối ưu với phần cứng thế hệ mới như CPU AMD EPYC/Intel Xeon Platinum, ổ SSD NVMe U.2 và băng thông lớn. Phù hợp cho các dự án AI, dữ liệu lớn, và xử lý thuật toán cần tốc độ ổn định.
Ngoài ra, với nhu cầu mở rộng và khả năng tính toán cao hơn, bạn có thể lựa chọn thuê Cloud Server giá rẻ tốc độ cao tại InterData. Dịch vụ này cung cấp cấu hình mạnh, khả năng mở rộng linh hoạt, dung lượng được tối ưu và hoạt động ổn định – rất thích hợp cho các mô hình học máy chạy nền, thử nghiệm phân loại dữ liệu thời gian thực, hoặc chạy các hệ thống phân tích khách hàng chuyên sâu.
Hãy liên hệ ngay để được tư vấn giải pháp phù hợp với nhu cầu của bạn!
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Hotline: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh