SDK (Software Development Kit) là một công cụ quan trọng giúp các lập trình viên xây dựng và phát triển ứng dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả. SDK không chỉ cung cấp các thư viện mã nguồn, tài liệu hướng dẫn, mà còn giúp tích hợp các tính năng phức tạp như thanh toán trực tuyến, nhận dạng người dùng, hay kết nối với các dịch vụ đám mây.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết SDK là gì, các thành phần cơ bản, những lợi ích nổi bật mà SDK mang lại. Đồng thời, cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa Software Development Kit và API trong bài viết dưới đây. Đọc ngay!
SDK là gì?
SDK là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Software Development Kit, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Bộ công cụ phát triển phần mềm. Đây là tập hợp các công cụ và tài nguyên thiết yếu được cung cấp bởi nhà phát triển nền tảng hoặc dịch vụ.
Mục đích chính của SDK là hỗ trợ các lập trình viên (developers) xây dựng ứng dụng (applications) một cách hiệu quả. SDK cung cấp các thành phần cần thiết để tương tác với một hệ thống, nền tảng (platform) hay dịch vụ cụ thể, giúp đơn giản hóa quá trình lập trình phức tạp.

Hãy hình dung bộ công cụ phát triển phần mềm SDK giống như một bộ dụng cụ lắp ráp đồ chơi. Thay vì tự tạo từng mảnh ghép, bộ dụng cụ này cung cấp sẵn các bộ phận, ốc vít, công cụ và bản hướng dẫn chi tiết, giúp bạn hoàn thành mô hình nhanh chóng và chính xác hơn.
Về cơ bản, Software Development Kit trang bị cho lập trình viên những thứ cần thiết để phát triển phần mềm. Nó bao gồm thư viện mã (code libraries), tài liệu hướng dẫn (documentation), mã mẫu (sample code), trình biên dịch (compiler) và trình gỡ lỗi (debugger) để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Việc sử dụng SDK giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể. Họ có thể tập trung vào việc xây dựng các tính năng độc đáo cho ứng dụng thay vì phải xử lý những tác vụ nền tảng hoặc tích hợp phức tạp từ đầu.
Các thành phần của một SDK điển hình
Để hiểu sâu hơn Software Development Kit là gì, cùng khám phá các thành phần điển hình của nó ngay dưới đây!
- Thư viện mã nguồn: Thư viện mã nguồn là bộ sưu tập các đoạn mã có thể tái sử dụng, đã được đóng gói và có mục đích cụ thể. Đây là bộ phím tắt, giúp triển khai dễ dàng các tác vụ đã được phát triển để thêm vào ứng dụng.
- Trình biên dịch: Trình biên dịch là một chương trình chuyển đổi mã nguồn của ngôn ngữ cấp cao thành ngôn ngữ lập trình mà nhà phát triển đang sử dụng. Trình biên dịch thường có kích thước lớn vì chứa khả năng kiểm tra lỗi và các tính năng liên quan.
- Mẫu mã: Mẫu mã là trang web hoặc ứng dụng hoàn chỉnh giải thích các công việc lập trình, tình huống hoặc kiến trúc phần mềm cụ thể. Nó cũng bao gồm liên kết đến tất cả các tệp nguồn cần thiết.
- Công cụ gỡ lỗi: Để phần mềm hoạt động trơn tru, việc kiểm tra các lỗi tiềm ẩn và khắc phục chúng là rất quan trọng. Công cụ gỡ lỗi tự động sửa chữa và ngăn chặn các khuyết điểm và giúp ứng dụng sẵn sàng cho việc thực thi.
- Tài liệu: Tài liệu SDK là một hướng dẫn từ nhà sản xuất bộ công cụ hỗ trợ lập trình viên trong các giai đoạn phát triển phần mềm. Những hướng dẫn này bao gồm các chỉ dẫn cũng như các bài học.
- API: API (Giao diện lập trình ứng dụng) là một cầu nối phần mềm cho phép giao tiếp giữa hai ứng dụng. API có thiết kế và quản lý linh hoạt, giúp các nhà phát triển sáng tạo một cách hiệu quả.
- IDE: Các môi trường phát triển tích hợp (IDE) giúp các lập trình viên nhanh chóng xây dựng nền tảng cho một ứng dụng bằng cách kết hợp các chức năng của trình biên tập mã nguồn, tự động hóa xây dựng cục bộ và công cụ gỡ lỗi. Trình biên tập mã có thể được sử dụng bởi nhà phát triển để viết và chỉnh sửa mã nguồn. Trình biên dịch chuyển đổi mã nguồn thành một ngôn ngữ mà máy tính có thể đọc và thực thi. Thêm vào đó, công cụ gỡ lỗi trong IDE kiểm tra phần mềm để tìm ra bất kỳ vấn đề hoặc lỗi nào. Giao diện đồ họa của IDE cho phép chuyển đổi ứng dụng với tốc độ ánh sáng cho các nhà phát triển.
Ngoài ra, bộ công cụ phát triển phần mềm SDK còn có thể bao gồm các công cụ hỗ trợ khác như giao thức mạng và công cụ kiểm tra/phân tích.

Các loại SDK phổ biến
Dưới đây là một số loại SDK khác nhau:
- SDK cho phần cứng: Với sự gia tăng của IoT (Internet vạn vật), nhiều nhà cung cấp phần cứng hiện nay đã bao gồm SDK, giúp cải thiện khả năng kết nối và tương thích. SDK được tạo ra để đơn giản hóa việc giao tiếp giữa đám mây và các thiết bị, hoạt động qua các giao thức HTTPS và MQTT. Mặc dù HTTPS phổ biến hơn, nhưng phương thức xuất bản và đăng ký của MQTT khiến nó trở nên lý tưởng cho IoT. VMware Liota, Microsoft Azure IoT SDK, và AWS IoT Device SDK là các SDK tốt nhất cho IoT vào năm 2022.
- SDK cho hệ điều hành thiết bị di động: Hầu hết mọi người sử dụng thiết bị di động Android hoặc iOS. Để đảm bảo ứng dụng hoạt động trên cả hai nền tảng này, các nhà phát triển nên sử dụng các SDK riêng biệt, tương thích với nhau. SDK di động cho bất kỳ thiết bị Android và iOS nào đều có tính năng mạnh mẽ có thể quản lý các chi tiết phức tạp.
- SDK cho ngôn ngữ lập trình: SDK cũng có thể đặc biệt cho từng ngôn ngữ. Các lập trình viên cần SDK cho ngôn ngữ để xây dựng ứng dụng web tương thích với ngôn ngữ mà họ muốn. AWS cung cấp SDK trong Javascript, Python, PHP, .NET và nhiều ngôn ngữ khác để đơn giản hóa quá trình mã hóa.
- SDK mã nguồn mở: Tùy chỉnh dễ dàng, tính minh bạch và cải tiến sâu rộng của SDK mã nguồn mở làm cho chúng rất được ưa chuộng và có giá trị. Tuy nhiên, nếu không có một công ty hỗ trợ, các bộ công cụ phát triển mã nguồn mở thiếu các xác thực và nghĩa vụ hợp đồng. Việc thiếu thỏa thuận dịch vụ và bảo hành cũng có nghĩa là không có trách nhiệm nếu SDK gặp sự cố.
- SDK độc quyền: Trong khi SDK mã nguồn mở miễn phí để sử dụng và chỉnh sửa, SDK độc quyền hoặc thương mại có thể được sử dụng sau khi trả phí mua bản quyền. Đây là các bộ công cụ phát triển được tạo ra cho các mục đích cụ thể với mã nguồn thuộc sở hữu của nhà cung cấp. Các nhà phát triển phải sử dụng các SDK này như chúng, không cho phép chỉnh sửa.
Lợi ích nổi bật của SDK
Các loại SDK khác nhau có thể được sử dụng cho nhiều ngôn ngữ lập trình và ứng dụng di động. Bằng cách tập hợp bộ công cụ cần thiết vào một địa điểm, SDK giúp đơn giản hóa các quy trình chuẩn và thêm nhiều tính năng cho ứng dụng.

Dưới đây là những lợi ích chính khi sử dụng bộ công cụ phát triển phần mềm SDK:
- Tiết kiệm thời gian. SDK cho phép các nhà phát triển dễ dàng và nhanh chóng xây dựng các thành phần chuẩn của ứng dụng và thêm tính năng vào chúng. SDK thường là sản phẩm tất cả trong một và không cần tích hợp với các thành phần khác, điều này giúp tránh làm chậm quá trình phát triển.
- Tích hợp dễ dàng hơn. Các nhà phát triển sử dụng SDK cho các chức năng đơn giản như đăng nhập, dịch vụ vị trí và thanh toán di động. Tuy nhiên, một số SDK giúp các nhà phát triển xây dựng các tính năng phức tạp hơn của ứng dụng, chẳng hạn như thực tế tăng cường và thực tế ảo, và thêm các tính năng mới. SDK giảm bớt độ phức tạp của việc tích hợp bằng cách đơn giản hóa các quy trình chuẩn như tạo chữ ký ủy quyền và giải mã tin nhắn SMS trong các ngôn ngữ hoặc nền tảng gốc.
- Tài liệu và thư viện mã nguồn. SDK bao gồm tài liệu, hướng dẫn, API, mẫu mã, thư viện và các quy trình. Chúng cũng cung cấp các hướng dẫn mà các nhà phát triển có thể sử dụng và tích hợp vào ứng dụng của họ. Các nhà phát triển sử dụng SDK để xây dựng và duy trì ứng dụng mà không cần phải viết lại mọi thứ từ đầu.
- Tăng cường tính năng. SDK cho phép các nhà phát triển nâng cao ứng dụng với nhiều tính năng hơn, chẳng hạn như thông báo đẩy và quảng cáo. SDK cũng giúp các nhà phát triển tạo ra các công cụ mới và làm cho quá trình trở nên dễ dàng hơn vì mọi thứ đã được xây dựng sẵn. Ví dụ, nếu một nhà phát triển muốn chia sẻ hình ảnh hoặc văn bản từ một ứng dụng trực tiếp lên Facebook, họ có thể tìm SDK Android của Facebook để tìm mã cần thiết cho thiết bị Android. Điều này giúp triển khai nhanh chóng vì nhà phát triển không phải viết mã từ đầu.
- Độ tin cậy của thương hiệu. Các ứng dụng được hỗ trợ bởi bộ công cụ SDK nhận được sự tiếp cận khi được phát hành trên các cửa hàng ứng dụng nơi khách hàng tìm kiếm và mua ứng dụng. Những ứng dụng này ít bị lỗi bất ngờ và có tích hợp bên thứ ba dễ dàng hơn, giúp chúng có xếp hạng tốt hơn trên cửa hàng ứng dụng và tăng cường độ tin cậy của thương hiệu.
- Tiết kiệm chi phí. Nhờ vào chu kỳ phát triển ngắn hơn, các ứng dụng được xây dựng bằng SDK có thể giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Thêm vào đó, việc tích hợp SDK không yêu cầu kỹ năng kỹ thuật chuyên biệt, điều này giúp các tổ chức thực hiện việc tích hợp nội bộ thay vì phải trả tiền để thuê chuyên gia bên ngoài.
- Tùy chỉnh. SDK có sẵn cho nhiều trường hợp sử dụng khác nhau và cung cấp khả năng phát triển các ứng dụng với trải nghiệm người dùng cá nhân hóa.
Những yếu tố tạo nên một SDK tốt
Các nhà cung cấp và các nhà cung cấp SDK khác thường xuyên đưa ra nhiều SDK thương mại và mã nguồn mở mới, điều này khiến cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chọn lựa SDK phù hợp với nhu cầu của mình.
Các yếu tố như giá cả và các tính năng cụ thể là điểm khởi đầu tốt khi chọn SDK. Tuy nhiên, cũng cần phải xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như tính dễ sử dụng và khả năng hiểu biết của SDK.
Một SDK tốt nên có những đặc điểm sau:
- Dễ sử dụng: Các nhà phát triển không nên tốn quá nhiều thời gian để tìm hiểu cách hoạt động của một SDK.
- Chức năng đầy đủ: SDK nên có đủ chức năng để thêm giá trị cho các ứng dụng.
- Có tài liệu hướng dẫn rõ ràng: SDK cần cung cấp một giải thích rõ ràng, đầy đủ và cập nhật về cách mã hoạt động. Vì SDK hướng đến đối tượng là các nhà phát triển, nên cũng cần bao gồm các mẫu mã và ví dụ về cách tích hợp.
- Tích hợp nhanh chóng: Trong hầu hết các trường hợp, quá trình tích hợp không nên mất quá 5 đến 10 phút, tùy thuộc vào loại SDK sử dụng. Một SDK tốt nên dễ tích hợp và yêu cầu sự can thiệp tối thiểu.
- Có khả năng mở rộng: SDK nên có khả năng mở rộng để hỗ trợ nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
- Tiết kiệm năng lượng: Một số SDK có thể làm cạn pin và tiêu tốn dữ liệu của CPU thiết bị. SDK tốt sẽ có ảnh hưởng tối thiểu đến mức tiêu thụ dữ liệu và tuổi thọ pin của thiết bị.
- Bảo mật: Các nhà nghiên cứu gần đây đã phát hiện 1,859 ứng dụng trên Android và iOS chứa thông tin xác thực AWS được mã hóa cứng, có nguồn gốc từ một SDK bên thứ ba dễ bị tổn thương. SDK cần có khả năng bảo vệ dữ liệu người dùng và thông tin ứng dụng, đồng thời tuân thủ các hướng dẫn bảo mật hiện hành.
Sự khác biệt giữa SDK và API
Một sự nhầm lẫn phổ biến khác là sự khác biệt giữa SDK và API. Hãy cùng phân tích hai khái niệm này.
Trước tiên, Giao diện lập trình ứng dụng (API) cho phép giao tiếp giữa các hệ thống. Một API được cấu trúc như một tập hợp các phương thức và tham số. Bằng cách gọi các phương thức này, một ứng dụng có thể tích hợp dữ liệu và chức năng theo cách tái sử dụng.
Các API hệ thống đã tồn tại từ khi máy tính cá nhân ra đời, giúp các thư viện hoạt động như các giao diện chia sẻ. Tuy nhiên, ngày nay khi chúng ta nói về API, chúng ta thường đề cập đến các API dựa trên web theo phong cách thiết kế REST và phục vụ các khách hàng qua HTTP.

Những giao diện chức năng nhẹ nhàng, đơn giản và không phụ thuộc vào khách hàng này đã trở thành một phương thức tiêu chuẩn cho giao tiếp máy-máy qua mạng – một số API thậm chí còn trở thành sản phẩm độc lập. Tuy nhiên, API vẫn được sử dụng nội bộ, chẳng hạn như trong hệ điều hành của một thiết bị.
Trong khi tích hợp API yêu cầu kiến thức chuyên môn cụ thể, SDK lại dễ tiếp cận hơn. SDK hỗ trợ các nhà phát triển tại chính nơi họ đang làm việc. API thường yêu cầu các cơ chế xác thực, tiêu đề phức tạp, phương thức HTTP và các chi tiết kỹ thuật khác. SDK có thể trừu tượng hóa sự phức tạp này, thay thế mã phức tạp gọi đến một API như api.com/V1/customer/lastname bằng một hàm tái sử dụng đơn giản, như storeSDK.getCustomer.lastname.
SDK cũng khác biệt về mặt kỹ thuật. Trong khi API web phục vụ dữ liệu qua mạng, SDK được tải xuống và tích hợp sâu vào môi trường phát triển cục bộ. Trong khi API REST không phụ thuộc vào nền tảng, SDK lại làm cho các dịch vụ trở nên gắn liền với các ngôn ngữ và nền tảng cụ thể.
SDK giống như một lớp trừu tượng đối với API, bao gồm các tính năng mạnh mẽ hơn. Dĩ nhiên, không phải tất cả SDK đều bao gồm truy cập API – một số SDK không liên quan đến mạng và chỉ tập trung vào xử lý cục bộ. Cần lưu ý rằng một số API thậm chí còn được đóng gói trong SDK.
Các ví dụ thực tế về SDK
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về SDK và mối quan hệ của chúng với API, hãy cùng xem xét một số ví dụ.
Stripe SDKs
Stripe, nền tảng xử lý thanh toán trực tuyến phổ biến, cung cấp nhiều SDK để tích hợp dịch vụ của mình, đóng vai trò như các lớp bọc cho các API lõi của Stripe. Ví dụ, SDK Stripe iOS và SDK Stripe Android dành cho các nhà phát triển di động.
Stripe cũng cung cấp SDK JavaScript phía trình duyệt, Stripe.js, cùng với các thư viện khách hàng khác cho Ruby, Python, PHP, Java, Node.js, Go và .NET. Các thư viện cộng đồng không chính thức giúp mở rộng dịch vụ Stripe vào các môi trường ngách, như Angular, Elixir và Flutter.
Twilio SDKs
Twilio, dịch vụ API nổi tiếng cho văn bản, trò chuyện, âm thanh và video, cung cấp nhiều phần mở rộng ngoài các API REST lõi của mình.
Tương tự như Stripe, Twilio phân tách các SDK theo chức năng, cung cấp SDK iOS, SDK Android và thư viện JavaScript cho từng dịch vụ. Ví dụ, Twilio Programmable Voice SDK cho Android có thể được sử dụng để lập trình Voice-over-IP (VoIP) vào các ứng dụng Android gốc.
Shopify Storefront API SDKs
Shopify là một framework cho thương mại điện tử, cung cấp các tiện ích lập trình để xây dựng cửa hàng trực tuyến. Shopify cung cấp nền tảng của mình qua các API, giúp dễ dàng tiếp cận qua SDK và thư viện mã.
Ví dụ, Shopify Storefront API giúp xây dựng trải nghiệm mua sắm và thanh toán dành cho khách hàng. Vì mua sắm trực tuyến là phổ biến trên các môi trường người dùng, SDK giúp phù hợp với giao diện và cảm giác của các ứng dụng gốc.
SDK Shopify Storefront API bao gồm Android, iOS, một SDK JavaScript Buy cho các website, và thậm chí một SDK Unity Buy cho các trò chơi video.
AWS SDKs
Amazon Web Services (AWS) cung cấp nhiều SDK để hỗ trợ hệ sinh thái công cụ rộng lớn của mình. Các SDK đặc thù ngôn ngữ của AWS giúp các kỹ sư gọi các dịch vụ AWS bằng các cú pháp của ngôn ngữ họ ưa thích.
Các SDK này bao gồm JavaScript, Python, PHP, .NET, Ruby, Java, Go, Node.js và C++. Ví dụ, boto, giao diện Python cho AWS, có thể được cài đặt từ dòng lệnh sử dụng pip install boto3.
Sử dụng SDK của AWS, các kỹ sư có thể khởi tạo các dịch vụ AWS như điện toán đám mây, phân phối nội dung, giám sát, xác thực, lưu trữ đám mây và các chức năng khác từ trong ứng dụng của họ.
Những yếu tố quan trọng khi chọn SDK
Việc lựa chọn đúng bộ công cụ phát triển phần mềm SDK đảm bảo rằng nó sẽ không gây chậm ứng dụng, đồng thời được tối ưu cho trường hợp sử dụng riêng của bạn. SDK phù hợp cũng cung cấp các tính năng bảo mật thiết yếu nhằm bảo vệ thông tin người dùng. Một số yếu tố bạn cần xem xét bao gồm:
Hiểu rõ điều khoản giấy phép SDK
Kiểm tra kỹ lưỡng để chắc chắn thỏa thuận cấp phép của SDK đáp ứng mọi mục đích sử dụng bạn yêu cầu là điều thiết yếu. Nó phải phù hợp với quy định pháp luật, và các ứng dụng bạn xây dựng không bị ràng buộc bởi bất kỳ giới hạn nào về cách dùng hay thời điểm phát hành. Việc nắm bắt các giới hạn từ giấy phép nguồn mở liên quan (nếu có) cũng rất quan trọng.

Đảm bảo An toàn và Bảo mật SDK
Bạn cần xác thực rằng SDK đang xem xét đến từ những nhà cung cấp đáng tin cậy, không ẩn chứa mã nguy hiểm hay độc hại. Để bảo toàn an ninh, SDK đó cần có tài liệu đầy đủ, nhận được sự hỗ trợ và được cập nhật đều đặn.
Kiểm tra tính tương thích của SDK
Khi đưa ra quyết định về SDK sẽ dùng, việc bảo đảm sự tương thích với hạ tầng triển khai ứng dụng của bạn là rất cần thiết. Chẳng hạn, SDK đó cần phải hoạt động tốt trên mọi hệ điều hành của các thiết bị mà bạn dự định hỗ trợ. Nó cũng cần hỗ trợ ngôn ngữ lập trình chính của ứng dụng bạn và cung cấp phương thức để tích hợp với các ngôn ngữ khác.
SDK là một công cụ không thể thiếu trong quá trình phát triển ứng dụng, giúp các lập trình viên tiết kiệm thời gian, tăng cường tính năng và đảm bảo hiệu suất của ứng dụng. Với những lợi ích rõ ràng được nêu trên, SDK là lựa chọn lý tưởng cho các dự án phần mềm.
Trong quá trình phát triển ứng dụng với SDK, việc lựa chọn hạ tầng lưu trữ ổn định và hiệu quả là yếu tố không thể thiếu. InterData cung cấp dịch vụ Hosting giá rẻ tốc độ cao phù hợp cho website cá nhân đến doanh nghiệp nhỏ, sử dụng phần cứng hiện đại như CPU AMD EPYC, ổ SSD NVMe U.2, giúp xử lý dữ liệu mượt mà, dung lượng tối ưu và băng thông lớn – đáp ứng tốt nhu cầu vận hành ứng dụng liên tục.
Nếu bạn đang xây dựng hệ thống cần cấu hình mạnh hơn, dịch vụ thuê VPS chất lượng giá rẻ và thuê Cloud Server giá rẻ tốc độ cao tại InterData là lựa chọn đáng cân nhắc. Với nền tảng phần cứng cao cấp Intel Xeon Platinum, tốc độ truy xuất nhanh, hoạt động ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt, bạn dễ dàng triển khai backend, tích hợp API hoặc chạy môi trường test SDK mà không lo thiếu tài nguyên.
Liên hệ với InterData để được hỗ trợ và tư vấn về dịch vụ!
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Hotline: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh