Ngày nay, dữ liệu đã trở thành một trong những tài sản quý giá nhất. Để khai thác được giá trị khổng lồ đó, bạn cần một công cụ hiệu quả để tương tác, tìm kiếm và sắp xếp thông tin. Công cụ then chốt ấy chính là “Truy vấn” hay “Query”. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan Query là gì, cách truy vấn được hoạt động, các dạng truy vấn phổ biến và ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn nắm vững kiến thức nền về Query.
Query là gì?
Truy vấn (Query) là một yêu cầu gửi đến hệ thống quản lý dữ liệu, thường là cơ sở dữ liệu, mục đích là lấy hoặc thao tác với thông tin theo ý muốn của bạn. Đây là công cụ cơ bản và mạnh mẽ giúp chúng ta tương tác, làm việc hiệu quả với kho dữ liệu khổng lồ.
Trong thế giới dữ liệu có cấu trúc, đặc biệt là cơ sở dữ liệu, truy vấn đóng vai trò là cầu nối giữa bạn và “kho báu” thông tin, truy vấn cho phép bạn “nói chuyện” với hệ quản trị cơ sở dữ liệu để yêu cầu những thông tin cụ thể bạn cần. Thay vì xem toàn bộ dữ liệu, bạn chỉ lọc ra phần quan tâm.
Cơ sở dữ liệu (CSDL) chứa dữ liệu được tổ chức trong các bảng, cột và dòng. Truy vấn giúp bạn chỉ định bạn muốn dữ liệu từ bảng nào, cột nào, và những dòng nào thỏa mãn điều kiện bạn đặt ra. Điều này làm cho việc quản lý và sử dụng dữ liệu trở nên vô cùng hiệu quả.

Mục đích cốt lõi của truy vấn là giúp chúng ta tương tác hiệu quả với dữ liệu theo nhiều cách khác nhau. Bạn có thể dùng nó để trích xuất (lấy ra) thông tin một cách nhanh chóng dựa trên các tiêu chí tìm kiếm cụ thể của mình. Đây là chức năng được sử dụng phổ biến nhất.
Bên cạnh việc lấy dữ liệu (còn gọi là truy vấn chọn – SELECT), truy vấn còn cho phép bạn thực hiện các thao tác thay đổi dữ liệu. Bạn có thể thêm dữ liệu mới (INSERT), cập nhật thông tin hiện có (UPDATE) hoặc xóa bỏ những bản ghi không còn cần thiết (DELETE).
Database Query là gì?
Database query là quá trình thực hiện các truy vấn để hành động (action query) hoặc truy xuất dữ liệu (select query). Trong đó, select query giúp bạn lấy dữ liệu từ database, trong khi action query thực hiện các thao tác trên dữ liệu như chèn, cập nhật, xóa hoặc các thao tác khác đối với dữ liệu.
Tuy nhiên, người dùng không thể yêu cầu dữ liệu một cách ngẫu nhiên. Để database hiểu đúng nhu cầu, nó cần nhận được một truy vấn được xây dựng theo một ngôn ngữ truy vấn cụ thể đã được xác định trước. Ngôn ngữ này chính là query language.
Ngôn ngữ truy vấn SQL là gì?
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn được sử dụng để thực hiện các truy vấn trên cơ sở dữ liệu. Cấu trúc của SQL chủ yếu dựa trên chuẩn của Microsoft, giúp thực hiện các thao tác truy vấn một cách hiệu quả.
Lưu ý rằng, SQL và MySQL là hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau hoàn toàn. Các phần mềm khác không phải SQL thường được xây dựng dựa trên nền tảng SQL trước đó.
Ngoài ra, còn có một số phần mềm sử dụng ngôn ngữ truy vấn mở rộng từ SQL như Oracle hay NuoDB. Dù SQL của Microsoft là ngôn ngữ phổ biến nhất, nhưng hiện nay còn tồn tại nhiều loại cơ sở dữ liệu và ngôn ngữ truy vấn khác, ví dụ như cơ sở dữ liệu NoSQL và đồ thị, cùng với các ngôn ngữ truy vấn như Cassandra (CQL), DMX (Data Mining Extensions), Neo4j Cypher, hay XQuery.
Cách thức hoạt động của Query
Làm thế nào một “lời thỉnh cầu” đơn giản như truy vấn lại có thể lấy được thông tin bạn muốn? Về cơ bản, quá trình hoạt động của truy vấn diễn ra theo một chuỗi các bước logic. Nó bắt đầu từ người dùng và kết thúc bằng dữ liệu bạn nhận được sau khi hệ thống xử lý yêu cầu của bạn.
Đây là một dòng chảy thông tin và xử lý giữa bạn, hệ thống quản lý và kho dữ liệu. Hiểu rõ các bước hoạt động của Query là gì giúp bạn hình dung được tại sao truy vấn lại là công cụ trung tâm trong làm việc với cơ sở dữ liệu, cũng như vai trò của các thành phần liên quan.
Bước 1: Người dùng tạo và gửi truy vấn
Mọi thứ bắt đầu khi bạn hoặc một ứng dụng có nhu cầu cần thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu hoặc muốn thực hiện một thao tác trên dữ liệu. Bạn sẽ định nghĩa rõ yêu cầu của mình: muốn dữ liệu gì, từ nguồn nào (bảng), và với điều kiện nào để lọc kết quả. Đây chính là lúc bạn “tạo” ra ý tưởng truy vấn.
Tiếp theo, ý tưởng truy vấn này được chuyển thể thành câu lệnh cụ thể bằng một ngôn ngữ mà hệ thống cơ sở dữ liệu hiểu được, phổ biến nhất là SQL (Structured Query Language). Câu lệnh truy vấn sau đó sẽ được gửi đi, thường thông qua kết nối mạng, đến máy chủ nơi đặt cơ sở dữ liệu và phần mềm Hệ quản trị CSDL (DBMS).

Bước 2: Hệ quản trị CSDL tiếp nhận và xử lý
Khi truy vấn đến đích, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ là thành phần đầu tiên tiếp nhận và xử lý yêu cầu này. DBMS đóng vai trò như “người gác cổng” và “bộ não” quản lý mọi hoạt động của cơ sở dữ liệu.
DBMS sẽ tiến hành phân tích (parsing) câu truy vấn để kiểm tra tính hợp lệ về cú pháp và ngữ nghĩa. Sau khi hiểu được yêu cầu, DBMS sẽ lập ra một hoặc nhiều kế hoạch thực thi truy vấn. Hệ thống tối ưu hóa truy vấn (Query Optimizer) sẽ chọn ra kế hoạch hiệu quả nhất, giống như việc lên “chiến lược” tìm đường đi ngắn nhất để lấy dữ liệu.
Bước 3: Tương tác với dữ liệu và trả về kết quả
Sau khi kế hoạch thực thi được chọn, DBMS bắt đầu hành động. Nó sẽ tương tác trực tiếp với các tập tin dữ liệu được lưu trữ vật lý trong cơ sở dữ liệu. Dữ liệu sẽ được đọc từ đĩa, lọc bỏ những bản ghi không cần thiết, sắp xếp, hoặc thay đổi tùy theo yêu cầu ban đầu của truy vấn (SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE).
Cuối cùng, DBMS sẽ tập hợp kết quả lại. Nếu là truy vấn SELECT, kết quả thường là một tập hợp các dòng dữ liệu thỏa mãn điều kiện, được gọi là “tập kết quả” (result set). Tập kết quả này được định dạng và gửi ngược trở lại cho người dùng hoặc ứng dụng đã gửi truy vấn, hoàn tất chu trình.
Bạn có thể hình dung quá trình này như việc bạn viết yêu cầu (truy vấn) đưa cho người thủ thư thông thái (DBMS) của một thư viện khổng lồ (Cơ sở dữ liệu). Thủ thư đọc hiểu yêu cầu của bạn, lên kế hoạch tìm kiếm, tìm sách đúng (dữ liệu), và đưa lại cho bạn kết quả.
Các loại Query phổ biến hiện nay
Bạn đã biết truy vấn giúp chúng ta giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Nhưng “giao tiếp” ở đây không chỉ đơn thuần là hỏi lấy thông tin. Tùy thuộc vào mục đích bạn cần, có nhiều dạng truy vấn phổ biến, mỗi loại thực hiện một chức năng riêng biệt trên dữ liệu. Hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn làm chủ việc tương tác với dữ liệu.
Dưới đây là các dạng truy vấn chính mà bạn sẽ thường gặp khi làm việc với cơ sở dữ liệu, được nhóm theo mục đích thao tác dữ liệu của chúng.
- Truy vấn Lấy dữ liệu (SELECT Query)
- Truy vấn Thêm dữ liệu (INSERT Query)
- Truy vấn Cập nhật dữ liệu (UPDATE Query)
- Truy vấn Xóa dữ liệu (DELETE Query)
- Truy vấn chéo bảng (CROSSTAB Query)
- Truy vấn tạo bảng (MAKE TABLE Query)
Ví dụ cụ thể về truy vấn Query
Để giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về cách các dạng truy vấn hoạt động trong thực tế, phần này sẽ cung cấp những ví dụ cụ thể sử dụng ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) phổ biến nhất. Chúng ta sẽ xem xét các thao tác cơ bản nhất mà bạn thường thực hiện trên dữ liệu bằng truy vấn.
Các ví dụ này sẽ minh họa cách bạn “nói chuyện” với cơ sở dữ liệu để yêu cầu thông tin hoặc thực hiện thay đổi. Chúng ta sẽ sử dụng một cấu trúc bảng đơn giản để các ví dụ trở nên dễ theo dõi và dễ hiểu.
Hãy cùng sử dụng một bảng dữ liệu đơn giản tên là San_Pham
(Sản Phẩm) với các cột: ID
(Mã sản phẩm – khóa chính), Ten_SP
(Tên sản phẩm), Gia
(Giá sản phẩm), và So_Luong_Ton
(Số lượng tồn kho) để minh họa cho các ví dụ sau. Đây là một bảng cơ bản thường thấy trong các hệ thống quản lý bán hàng.

Ví dụ về SELECT Query
Đầu tiên là truy vấn SELECT, dạng phổ biến nhất và dùng để lấy dữ liệu. Giả sử bạn muốn xem tên và giá của tất cả các sản phẩm hiện có số lượng tồn kho lớn hơn 10 để chuẩn bị nhập thêm hàng. Đây là yêu cầu thông tin điển hình bạn gửi đến cơ sở dữ liệu.
Câu truy vấn SQL để thực hiện yêu cầu này sẽ có dạng sau:
SQL
SELECT Ten_SP, Gia
FROM San_Pham
WHERE So_Luong_Ton > 10;
Câu truy vấn này yêu cầu hệ thống “Chọn” (SELECT
) hai cột cụ thể là Ten_SP
và Gia
. Dữ liệu được lấy “Từ bảng” (FROM
) có tên là San_Pham
. Mệnh đề “Nơi mà” (WHERE
) So_Luong_Ton
“lớn hơn 10” là điều kiện lọc, chỉ lấy những dòng (bản ghi) sản phẩm đáp ứng tiêu chí này.
Ví dụ về INSERT Query
Khi có một sản phẩm mới vừa về kho và bạn cần đưa thông tin của nó vào cơ sở dữ liệu để quản lý. Truy vấn INSERT sẽ giúp bạn thực hiện thao tác thêm dữ liệu mới này. Bạn cần cung cấp các giá trị cho các thuộc tính (cột) của sản phẩm mới để tạo thành một bản ghi hoàn chỉnh.
Câu truy vấn SQL để thêm một sản phẩm mới vào bảng San_Pham
có thể trông như thế này:
SQL
INSERT INTO San_Pham (Ten_SP, Gia, So_Luong_Ton)
VALUES ('Laptop ABC', 20000000, 50);
Truy vấn này yêu cầu hệ thống “Chèn vào” (INSERT INTO
) bảng có tên San_Pham
, chỉ định các cột sẽ nhận dữ liệu là Ten_SP
, Gia
, và So_Luong_Ton
. Sau đó, từ khóa “Giá trị” (VALUES
) theo sau là danh sách các giá trị tương ứng (‘Laptop ABC’, 20000000, 50) sẽ được thêm vào dưới dạng một dòng mới trong bảng.
Ví dụ về UPDATE Query
Giá của sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian do lạm phát hoặc chiến lược kinh doanh. Số lượng tồn kho cũng cần cập nhật khi có hàng nhập hoặc xuất. Truy vấn UPDATE được dùng để chỉnh sửa dữ liệu đã tồn tại trong bảng. Ví dụ, bạn muốn cập nhật giá mới cho sản phẩm ‘Laptop ABC’ vừa thêm vào.
Câu truy vấn SQL để cập nhật giá sản phẩm ‘Laptop ABC’ là:
SQL
UPDATE San_Pham
SET Gia = 19500000
WHERE Ten_SP = 'Laptop ABC';
Câu lệnh này yêu cầu “Cập nhật” (UPDATE
) bảng San_Pham
. Mệnh đề “Thiết lập” (SET
) Gia
bằng 19500000 chỉ định cột và giá trị mới. Điều cực kỳ quan trọng là mệnh đề “Nơi mà” (WHERE
) Ten_SP
= ‘Laptop ABC’, nó đảm bảo chỉ sản phẩm có tên này mới bị thay đổi giá, tránh ảnh hưởng đến sản phẩm khác.
Ví dụ về DELETE Query
Khi một sản phẩm ngừng kinh doanh, hết hàng vĩnh viễn, hoặc dữ liệu bị trùng lặp/sai sót, bạn có thể cần xóa thông tin của nó khỏi cơ sở dữ liệu. Truy vấn DELETE giúp bạn loại bỏ các bản ghi (dòng dữ liệu) không còn cần thiết khỏi bảng một cách an toàn (nếu dùng WHERE).
Câu truy vấn SQL để xóa sản phẩm ‘Laptop ABC’ khỏi bảng San_Pham
là:
SQL
DELETE FROM San_Pham
WHERE Ten_SP = 'Laptop ABC';
Lệnh này yêu cầu “Xóa khỏi” (DELETE FROM
) bảng San_Pham
. Tương tự UPDATE, mệnh đề “Nơi mà” (WHERE
) Ten_SP
= ‘Laptop ABC’ là bắt buộc. Nó chỉ định rằng chỉ bản ghi nào có tên sản phẩm là ‘Laptop ABC’ mới bị xóa. Nếu thiếu WHERE, toàn bộ dữ liệu trong bảng sẽ bị xóa sạch.
Qua các ví dụ đơn giản sử dụng bảng San_Pham
này, bạn có thể thấy cách các dạng truy vấn SELECT, INSERT, UPDATE, và DELETE được sử dụng để thực hiện các thao tác cơ bản nhất trên dữ liệu. Thực hành với những ví dụ này là cách tốt nhất để nắm vững kiến thức nền tảng về query và cách “nói chuyện” với cơ sở dữ liệu.
Các cách thực hiện truy vấn dữ liệu phổ biến
Khi hệ thống sử dụng cùng một ngôn ngữ truy vấn, việc xử lý yêu cầu truy xuất dữ liệu sẽ trở nên đơn giản hơn. Dưới đây là những phương pháp phổ biến để thực hiện truy vấn trong hệ thống:
- Truy vấn bằng tham số có sẵn: Trong trường hợp đã có sẵn một tham số được thiết lập mặc định, hệ thống sẽ sử dụng nó để truy vấn. Người dùng có thể thao tác đơn giản để lấy được kết quả mong muốn. Tuy nhiên, phương pháp này không linh hoạt nếu có nhiều yêu cầu khác chưa được cấu hình trước.
- Truy vấn bằng cấu trúc mẫu có sẵn: Phương pháp này cung cấp một đoạn mã mẫu với các vùng trống. Người dùng chỉ cần điền các giá trị tương ứng vào các vùng trống này để tạo thành câu truy vấn hoàn chỉnh. Đây là cách tiếp cận đơn giản và trực quan, phù hợp với người dùng không chuyên.
- Truy vấn bằng ngôn ngữ truy vấn: Với phương pháp này, người dùng cần viết truy vấn bằng ngôn ngữ query phù hợp (như SQL, GraphQL, v.v.). Cách làm này đòi hỏi hiểu biết kỹ thuật nhất định, nhưng đổi lại, nó mang lại khả năng linh hoạt cao và có thể thực hiện mọi loại truy vấn mà hệ thống hỗ trợ.
- Truy vấn theo ví dụ (QBE): Query By Example (QBE) là phương pháp truy vấn sử dụng giao diện đồ họa. Hệ thống cung cấp một mẫu biểu mẫu cho phép người dùng điền vào các trường và giá trị mong muốn. Nhờ đó, người dùng không cần viết câu lệnh SQL đầy đủ mà vẫn có thể truy xuất dữ liệu hiệu quả.
- Truy vấn thông qua plugin cơ sở dữ liệu: Đây là phương án lý tưởng dành cho người mới bắt đầu. Các plugin cơ sở dữ liệu cho phép thực hiện nhiều thao tác, bao gồm cả truy vấn, chỉ với vài cú nhấp chuột. Ngoài ra, một số plugin còn tích hợp tính năng tối ưu hiệu suất nhằm đảm bảo tốc độ truy vấn tốt nhất.
Thông qua bài viết, chúng ta đã đi sâu vào tìm hiểu về Query, từ việc hiểu rõ Query là gì, nắm bắt quy trình hoạt động qua ba bước cơ bản, nhận diện các dạng truy vấn phổ biến cho đến việc xem các ví dụ minh họa cụ thể, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về truy vấn. Nắm vững cách sử dụng Query là bước đệm quan trọng để bạn tiếp cận sâu hơn với cơ sở dữ liệu, thực hiện phân tích, và làm chủ nguồn thông tin của mình một cách hiệu quả nhất.
Nếu bạn đang sẵn sàng đưa website của mình lên internet, việc chọn một nhà cung cấp dịch vụ thuê Hosting uy tín là bước tiếp theo. Chất lượng hosting ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang và sự ổn định trải nghiệm người dùng website của bạn.
InterData cung cấp dịch vụ thuê hosting giá rẻ trên nền tảng phần cứng thế hệ mới nhất, bao gồm CPU AMD EPYC mạnh mẽ và ổ cứng SSD NVMe U.2 siêu tốc. Bạn có thể sở hữu hosting chất lượng cao với mức giá cực kỳ phải chăng chỉ từ 30k/tháng, đảm bảo website hoạt động nhanh chóng và ổn định.
Ngoài Hosting, dịch vụ thuê VPS giá rẻ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho mục đích học tập, phát triển dự án cá nhân hoặc thử nghiệm. Dịch vụ thuê VPS Linux tại InterData sử dụng ổ cứngSSD NVMe U.2 tốc độ cao, mang lại hiệu suất ổn định, cung cấp tính linh hoạt cao để tùy chỉnh server theo nhu cầu học tập hay dự án riêng. Với chi phí hợp lý chỉ từ 95K/tháng, khởi tạo nhanh chóng, cùng tỷ lệ Uptime đến 99.9%, bạn có một nền tảng chất lượng để thực hành và phát triển kỹ năng SQL của mình.