Trong học máy, việc hiểu và điều chỉnh các siêu tham số (hyperparameters) là yếu tố quan trọng giúp mô hình hoạt động hiệu quả hơn. Từ việc chọn tốc độ học đến xác định cấu trúc mạng, tất cả đều ảnh hưởng đến khả năng huấn luyện và hiệu suất mô hình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Hyperparameter, Hyperparameter Tuning là gì, quá trình tinh chỉnh siêu tham số và các phương pháp phổ biến trong tối ưu hóa siêu tham số để đạt được mô hình tốt nhất. Đọc ngay!
Hyperparameters là gì?
Hyperparameters (Siêu tham số) là một mô hình điều chỉnh cấu trúc nội tại qua việc học từ dữ liệu trong học máy (Machine Learning). Nhưng trước khi quá trình học này diễn ra, người dùng cần cấu hình một số cài đặt bên ngoài – đó chính là hyperparameters hay siêu tham số.

Các siêu tham số này do người dùng xác định trước khi huấn luyện bắt đầu. Chúng khác biệt với các tham số (parameters) được mô hình tự học từ dữ liệu; siêu tham số là những cấu hình định hướng cho quá trình học.
Một vài ví dụ phổ biến về siêu tham số là:
- Tốc độ học (learning rate)
- Số lượng lớp ẩn (hidden layers) trong mạng neural
- Kích thước lô (batch size)
- Số lượng cây trong thuật toán Random Forest
Hyperparameter Tuning là gì?
Hyperparameter Tuning (Tinh chỉnh siêu tham số) là quá trình chọn giá trị tối ưu cho các siêu tham số của mô hình học máy. Siêu tham số là các thiết lập cấu hình điều khiển quá trình học của mô hình.
Ví dụ, tốc độ học (learning rate) và số lượng nơ-ron trong mạng nơ-ron hay kích thước kernel trong máy vector hỗ trợ (SVM) có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng huấn luyện và tổng quát của mô hình. Mục tiêu của việc tinh chỉnh siêu tham số là tìm ra các giá trị giúp mô hình đạt được hiệu suất tốt nhất trong một tác vụ cụ thể.

Trong bối cảnh học máy, siêu tham số là các biến cấu hình được thiết lập trước khi quá trình huấn luyện bắt đầu. Khác với các tham số mô hình, những tham số này không được học trực tiếp từ dữ liệu trong quá trình huấn luyện, mà được chọn trước và ảnh hưởng đến cách thức mô hình học.
Những thiết lập này có thể ảnh hưởng đến cả tốc độ và chất lượng của hiệu suất mô hình. Ví dụ, tốc độ học quá cao có thể khiến mô hình hội tụ quá nhanh, bỏ qua giải pháp tối ưu, trong khi tốc độ học thấp có thể làm chậm quá trình hội tụ, đòi hỏi nhiều thời gian và tài nguyên tính toán.
Lưu ý: Các mô hình khác nhau có các siêu tham số khác nhau và cần được tinh chỉnh phù hợp.
Tại sao cần Hyperparameter Tuning?
Việc tinh chỉnh siêu tham số rất quan trọng vì nó tạo nền tảng cho cấu trúc mô hình, hiệu quả huấn luyện và hiệu suất của mô hình. Các cấu hình siêu tham số tối ưu sẽ dẫn đến hiệu suất mô hình mạnh mẽ trong thế giới thực.
Các hoạt động của mô hình ngôn ngữ lớn (LLMOps) đặc biệt chú trọng vào khía cạnh hiệu quả của việc tinh chỉnh, với sự nhấn mạnh vào việc giảm thiểu yêu cầu về công suất tính toán.
Cân bằng độ thiên lệch và phương sai
Mục tiêu của việc tinh chỉnh siêu tham số là cân bằng giữa độ thiên lệch và phương sai. Độ thiên lệch là sự sai lệch giữa dự đoán của mô hình và thực tế. Những mô hình chưa được tinh chỉnh hoặc thiếu độ khớp sẽ không thể nhận diện các mối quan hệ quan trọng giữa các điểm dữ liệu và không thể rút ra kết luận chính xác cần thiết cho hiệu suất chính xác.
Phương sai là độ nhạy của mô hình với dữ liệu mới. Một mô hình đáng tin cậy nên mang lại kết quả nhất quán khi chuyển từ dữ liệu huấn luyện sang các bộ dữ liệu khác. Tuy nhiên, những mô hình có phương sai cao thường quá phức tạp, chúng bị quá khớp với bộ dữ liệu huấn luyện ban đầu và gặp khó khăn khi xử lý dữ liệu mới.
Những mô hình có độ thiên lệch thấp sẽ chính xác, trong khi những mô hình có phương sai thấp sẽ mang lại kết quả nhất quán. Việc tinh chỉnh siêu tham số tốt sẽ tối ưu hóa cả hai yếu tố để tạo ra mô hình tốt nhất cho công việc, đồng thời tối đa hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên tính toán trong quá trình huấn luyện.
Nâng cao hiệu suất hoạt động của mô hình
Lý do chính yếu nhất để thực hiện tinh chỉnh siêu tham số (hyperparameter tuning) là nhằm tối ưu hóa kết quả hoạt động của mô hình. Khi các siêu tham số được lựa chọn cẩn thận, mô hình thường đạt được độ chính xác cao hơn và đưa ra dự đoán tốt hơn.
Ví dụ cụ thể: Đối với mô hình hồi quy logistic, việc chọn đúng tốc độ học (learning rate) ảnh hưởng lớn đến tốc độ hội tụ và khả năng đạt được điểm tối ưu của mô hình trong quá trình huấn luyện.
Kiểm soát Overfitting và Underfitting
Quá trình tinh chỉnh siêu tham số cũng giúp mô hình tránh được hai vấn đề phổ biến là overfitting (quá khớp) và underfitting (thiếu khớp).
- Overfitting là khi mô hình quá phức tạp, “học thuộc lòng” dữ liệu huấn luyện và hoạt động kém trên dữ liệu mới.
- Underfitting là khi mô hình quá đơn giản, không nắm bắt được quy luật cơ bản của dữ liệu.
Việc tìm được bộ siêu tham số cân bằng giúp mô hình tổng quát hóa tốt hơn, hoạt động hiệu quả trên các dữ liệu chưa gặp.
Cải thiện hiệu quả huấn luyện
Một số siêu tham số nhất định có tác động trực tiếp đến thời gian cần thiết để huấn luyện mô hình. Do đó, việc tối ưu hóa chúng không chỉ nhằm mục đích tăng độ chính xác mà còn có thể giúp quá trình huấn luyện diễn ra nhanh hơn, tiết kiệm tài nguyên tính toán hơn.
Lợi ích của việc Hyperparameter Tuning là gì?
Dưới đây là một số lợi ích nổi bật khi thực hiện Hyperparameter Tuning nên biết:
- Cải thiện hiệu suất mô hình: Tìm ra sự kết hợp tối ưu của các siêu tham số có thể tăng cường độ chính xác và độ bền vững của mô hình.
- Giảm thiểu quá khớp và thiếu khớp: Tinh chỉnh giúp ngăn ngừa cả hiện tượng quá khớp và thiếu khớp, dẫn đến một mô hình cân bằng tốt.
- Nâng cao khả năng tổng quát của mô hình: Bằng cách chọn các siêu tham số tối ưu cho dữ liệu xác thực, mô hình sẽ có khả năng tổng quát tốt hơn với dữ liệu chưa thấy.
- Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên: Với việc tinh chỉnh cẩn thận, tài nguyên như thời gian tính toán và bộ nhớ có thể được sử dụng hiệu quả hơn, tránh những công việc không cần thiết.
- Cải thiện khả năng giải thích mô hình: Các siêu tham số được tinh chỉnh đúng cách có thể giúp mô hình trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.

Thách thức trong việc Hyperparameter Tuning
Đi đôi với những ưu điểm, Hyperparameter Tuning cũng tồn tại một số thách thức đáng chú ý như:
- Đối phó với không gian siêu tham số chiều cao: Không gian siêu tham số càng lớn thì càng cần khám phá nhiều kết hợp. Điều này khiến quá trình tìm kiếm trở nên tốn kém về mặt tính toán và mất thời gian, đặc biệt với các mô hình phức tạp.
- Đánh giá chức năng tốn kém: Đánh giá hiệu suất mô hình có thể rất tốn kém, đặc biệt đối với những mô hình yêu cầu nhiều dữ liệu hoặc vòng lặp.
- Kết hợp kiến thức chuyên ngành: Kiến thức chuyên ngành có thể giúp hướng dẫn quá trình tìm kiếm siêu tham số, thu hẹp không gian tìm kiếm và làm cho quá trình hiệu quả hơn. Sử dụng các hiểu biết từ ngữ cảnh vấn đề có thể cải thiện cả hiệu quả và hiệu suất của việc tinh chỉnh.
- Phát triển phương pháp tinh chỉnh siêu tham số thích ứng: Điều chỉnh động các siêu tham số trong quá trình huấn luyện, chẳng hạn như lịch trình tốc độ học hoặc dừng sớm, có thể mang lại hiệu suất mô hình tốt hơn.
Các phương pháp Hyperparameter Tuning
Các nhà khoa học dữ liệu có nhiều phương pháp tinh chỉnh siêu tham số khác nhau, mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng. Việc tinh chỉnh siêu tham số có thể được thực hiện thủ công hoặc tự động như một phần của chiến lược AutoML (học máy tự động).
Tìm kiếm lưới (Grid Search)
Tìm kiếm lưới là một phương pháp tinh chỉnh siêu tham số toàn diện và chi tiết. Sau khi các nhà khoa học dữ liệu xác định mọi giá trị có thể có cho mỗi siêu tham số, tìm kiếm lưới xây dựng các mô hình cho mọi cấu hình có thể có của các giá trị siêu tham số đó. Những mô hình này sau đó được đánh giá hiệu suất và so sánh với nhau, và mô hình tốt nhất sẽ được chọn để huấn luyện.
Phương pháp này giống như việc thử từng mã PIN bằng cách nhập tất cả các kết hợp số có thể cho đến khi tìm ra đúng dãy số. Mặc dù tìm kiếm lưới cho phép các nhà khoa học dữ liệu xem xét tất cả các cấu hình có thể có trong không gian siêu tham số, nhưng nó không hiệu quả và đòi hỏi nhiều tài nguyên tính toán.
Tìm kiếm ngẫu nhiên (Random Search)
Tìm kiếm ngẫu nhiên khác với tìm kiếm lưới ở chỗ các nhà khoa học dữ liệu cung cấp các phân phối thống kê thay vì các giá trị riêng lẻ cho mỗi siêu tham số. Tìm kiếm ngẫu nhiên chọn mẫu từ mỗi phạm vi và xây dựng các mô hình cho mỗi kết hợp. Qua nhiều vòng lặp, các mô hình được so sánh với nhau cho đến khi tìm ra mô hình tốt nhất.

Tìm kiếm ngẫu nhiên phù hợp hơn với các tình huống có không gian tìm kiếm siêu tham số rộng lớn, nơi việc kiểm tra từng giá trị riêng lẻ sẽ rất tốn công. Thuật toán tìm kiếm ngẫu nhiên có thể trả về kết quả tương đương với tìm kiếm lưới trong thời gian ngắn hơn nhiều, mặc dù không thể đảm bảo tìm ra cấu hình siêu tham số tối ưu nhất.
Tối ưu hóa Bayes
Tối ưu hóa Bayes là một thuật toán tối ưu hóa dựa trên mô hình tuần tự (SMBO), trong đó mỗi vòng lặp thử nghiệm cải thiện phương pháp lấy mẫu của vòng thử nghiệm tiếp theo.
Cả tìm kiếm lưới và tìm kiếm ngẫu nhiên có thể được thực hiện song song, nhưng mỗi thử nghiệm đều được thực hiện độc lập – các nhà khoa học dữ liệu không thể sử dụng những gì họ đã học để thông báo cho các thử nghiệm sau.
Dựa trên các thử nghiệm trước đó, tối ưu hóa Bayes chọn một bộ giá trị siêu tham số mới có khả năng mang lại kết quả tốt hơn. Mô hình xác suất này được gọi là đại diện của hàm mục tiêu ban đầu. Vì các mô hình thay thế hiệu quả về tính toán, chúng thường được cập nhật và cải tiến mỗi lần hàm mục tiêu được thực hiện.
Hyperband
Được giới thiệu vào năm 2016, Hyperband được thiết kế để cải thiện tìm kiếm ngẫu nhiên bằng cách cắt giảm việc sử dụng các cấu hình huấn luyện không mang lại kết quả mạnh mẽ, đồng thời phân bổ nhiều tài nguyên hơn cho các cấu hình tích cực.
“Dừng sớm” này được thực hiện thông qua việc chia nhỏ dần, một quá trình loại bỏ nửa cấu hình có hiệu suất kém sau mỗi vòng huấn luyện. 50% cấu hình hàng đầu sẽ được đưa vào vòng lặp tiếp theo cho đến khi còn lại một cấu hình siêu tham số tối ưu.
Các siêu tham số phổ biến trong thị giác máy tính
Trong các tác vụ thị giác máy tính, nhiều siêu tham số ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và hành vi của các mô hình học máy. Việc hiểu và tinh chỉnh đúng các siêu tham số này có thể giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả của các ứng dụng thị giác máy tính. Một số siêu tham số phổ biến trong thị giác máy tính bao gồm:
- Tốc độ học (Learning Rate): Tốc độ học xác định bước nhảy mà mô hình sử dụng để cập nhật các tham số trong quá trình huấn luyện. Nó ảnh hưởng đến tốc độ hội tụ và sự ổn định của quá trình huấn luyện.
- Kích thước lô (Batch Size): Kích thước lô xác định số lượng mẫu được xử lý trong mỗi vòng lặp trong quá trình huấn luyện mô hình.
- Kiến trúc mạng (Network Architecture): Kiến trúc mạng xác định cấu trúc và kết nối của các lớp mạng thần kinh.
- Kích thước kernel (Kernel Size): Trong các mạng nơ-ron tích chập (CNN), kích thước kernel xác định kích thước trường tiếp nhận dùng để trích xuất đặc trưng.
- Tỷ lệ Dropout (Dropout Rate): Dropout là một kỹ thuật điều chuẩn ngẫu nhiên bỏ qua một số đơn vị của mạng trong quá trình huấn luyện để tránh overfitting.
Việc tinh chỉnh các siêu tham số này yêu cầu thử nghiệm và phân tích cẩn thận để tìm ra giá trị tối ưu cho một tác vụ thị giác máy tính cụ thể.
Tổng kết lại, việc tinh chỉnh siêu tham số không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất của mô hình mà còn cải thiện khả năng tổng quát và giảm thiểu các vấn đề như overfitting và underfitting.
Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp không ít thách thức, từ việc tìm kiếm không gian siêu tham số rộng lớn đến việc lựa chọn phương pháp tối ưu. Hiểu rõ các phương pháp tinh chỉnh siêu tham số là gì trong học máy sẽ giúp bạn có được mô hình tốt nhất cho các ứng dụng thực tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp VPS ổn định để hỗ trợ quá trình huấn luyện và tinh chỉnh siêu tham số trong học máy, dịch vụ “thuê VPS chất lượng giá rẻ” tại InterData sẽ là lựa chọn lý tưởng. Với phần cứng mới nhất như CPU AMD EPYC và Intel Xeon Platinum, SSD NVMe U.2, băng thông cao và dung lượng tối ưu, bạn sẽ trải nghiệm tốc độ xử lý mạnh mẽ và hiệu quả.
Dịch vụ “thuê Cloud Server giá rẻ tốc độ cao” của InterData cung cấp giải pháp linh hoạt và mạnh mẽ cho các mô hình học máy, đặc biệt trong các tác vụ yêu cầu tài nguyên tính toán lớn. Với cấu hình cao cấp, bao gồm CPU mạnh mẽ và SSD NVMe, bạn sẽ tận dụng được tốc độ cao, băng thông ổn định và hiệu suất tối ưu cho công việc huấn luyện mô hình.
Hãy liên hệ với InterData để được tư vấn chi tiết.
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Hotline: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh