Request là gì? Đây là một trong những kiến thức nền tảng mà bất kỳ lập trình viên hay người làm web nào cũng cần nắm vững. Mỗi lần bạn truy cập vào một trang web, gửi dữ liệu qua biểu mẫu hay gọi API, đều có một HTTP Request đang hoạt động âm thầm phía sau.
Trong bài viết này, InterData sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm HTTP Request, cách nó vận hành, các thành phần cấu tạo nên một request, và tại sao hiểu được cơ chế này lại cực kỳ quan trọng khi làm việc với các ứng dụng web hoặc API. Đây sẽ là bài viết tổng hợp, đơn giản hoá các khái niệm kỹ thuật, giúp bạn dễ dàng ứng dụng ngay vào thực tế.
Request là gì?
Trong lập trình, request (yêu cầu) là một thông điệp được gửi từ một chương trình máy tính (client) tới một chương trình máy tính khác (server) để yêu cầu một hành động hoặc một tài nguyên cụ thể. Nó là một phần cốt lõi của giao tiếp giữa các hệ thống trong môi trường mạng, đặc biệt là trên web.
Hãy hình dung nó giống như bạn đang gọi điện tới tổng đài dịch vụ để yêu cầu thông tin hoặc thực hiện giao dịch. Cuộc gọi của bạn chính là HTTP Request, mang theo thông tin bạn muốn và yêu cầu của bạn. Server sẽ lắng nghe và phản hồi lại yêu cầu đó.

Trong bối cảnh lập trình, việc hiểu HTTP Request là nền tảng quan trọng. Lập trình viên xây dựng các ứng dụng client (trình duyệt, ứng dụng di động) hoặc server (API, website) cần biết cách tạo, gửi và xử lý các Request này để các hệ thống có thể trao đổi dữ liệu hiệu quả.
Theo định nghĩa từ các nhà phát triển, HTTP Request là tập các phương thức được định nghĩa để có thể thực hiện một số hành động dựa trên các tài nguyên gửi lên cho web server. Mọi tương tác của người dùng trên web đều bắt nguồn từ chuỗi Request.
Về bản chất, Request giống như việc gửi một lá thư kỹ thuật số đến địa chỉ cụ thể (URL trên server) với yêu cầu rõ ràng (Method). Lá thư này còn có “tiêu đề” kèm theo thông tin bổ sung (Headers) và đôi khi cả “nội dung” dữ liệu cần gửi (Body).
HTTP Request hoạt động như thế nào?
HTTP Request hoạt động ra sao? Bạn có thể hình dung một HTTP request giống như khi trình duyệt của bạn kết nối với máy chủ để yêu cầu truy cập một tài nguyên cụ thể hoặc gửi dữ liệu đến đó. Có nhiều loại phương thức yêu cầu (request method) trong HTTP, và mỗi loại sẽ tạo ra một kiểu phản hồi khác nhau từ máy chủ. Những phương thức phổ biến nhất bao gồm:
- GET: Đây là phương thức HTTP được sử dụng phổ biến nhất. Một yêu cầu GET sẽ yêu cầu máy chủ cung cấp một thông tin hoặc tài nguyên cụ thể. Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt của bạn thường gửi nhiều yêu cầu GET để nhận về các dữ liệu cần thiết cho việc tải trang.
- HEAD: Với yêu cầu HEAD, bạn chỉ nhận được phần thông tin tiêu đề (header) của trang mà bạn muốn tải. Loại yêu cầu này thường được dùng để kiểm tra kích thước của tài liệu trước khi tải về bằng phương thức GET.
- POST: Trình duyệt sử dụng phương thức POST khi cần gửi dữ liệu lên máy chủ. Ví dụ, khi bạn điền một biểu mẫu liên hệ trên trang web và nhấn nút gửi, bạn đang thực hiện một yêu cầu POST để máy chủ nhận được dữ liệu đó.
- PUT: Phương thức PUT hoạt động tương tự POST, nhưng thay vì gửi mới dữ liệu, PUT được dùng để cập nhật thông tin đã có sẵn trên máy chủ đích.
Ngoài ra còn có một số phương thức HTTP khác như DELETE, PATCH và OPTIONS, tuy nhiên chúng ít được sử dụng trong các tình huống thông thường hàng ngày.

Quá trình gửi một HTTP request bao gồm việc gửi một thông điệp theo định dạng cụ thể đến máy chủ nhận. Sau đó, máy chủ sẽ phản hồi và client (trình duyệt hoặc ứng dụng) sẽ xử lý phản hồi đó, ví dụ như tải dữ liệu hoặc chuyển hướng người dùng sang một trang khác.
Khi bạn gặp lỗi HTTP, thường là vì máy chủ không thể thực hiện được yêu cầu của bạn. Mã lỗi HTTP mà bạn nhận được sẽ giải thích nguyên nhân. Một số nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lỗi HTTP là không thể kết nối với máy chủ hoặc không tìm thấy tài nguyên được yêu cầu.
Tầm quan trọng của việc hiểu HTTP Request
Tại sao Request lại quan trọng trong lập trình web? HTTP Request giúp:
- Gỡ lỗi (Debugging): Hiểu Request giúp xác định vấn đề nằm ở đâu (client gửi sai Request? server xử lý sai?).
- Tối ưu hiệu suất: Hiểu cách Request hoạt động giúp tối ưu Header, Body, Method, cache…
- Bảo mật: Hiểu cách Request được truyền đi giúp bảo mật thông tin nhạy cảm (qua Header, Body), hiểu về HTTPS.
- Tương tác API: Hầu hết các API (RESTful, GraphQL) đều sử dụng HTTP Request làm phương thức giao tiếp.
Thành phần chính của một HTTP Request
Request Line trong HTTP Request là gì?
Request Line là dòng đầu tiên trong một HTTP Request, bao gồm ba thành phần chính: phương thức (method), đường dẫn (path hay URL), và phiên bản HTTP (HTTP version).
- Method: Có nhiều loại method, trong đó phổ biến nhất là GET và POST. Phương thức GET thường được sử dụng để yêu cầu tài nguyên có trong URL.
- Path (URL): Dùng để xác định tài nguyên mà client yêu cầu. Đường dẫn này bắt buộc phải bắt đầu bằng dấu “/”.
- HTTP version: Là phiên bản giao thức HTTP được sử dụng. Các phiên bản phổ biến là HTTP/1.0 và HTTP/1.1. Với các trình duyệt hiện đại như Chrome, nếu không có thiết lập riêng từ lập trình viên, các trình duyệt hiện đại hiện nay thường sử dụng mặc định HTTP/2 hoặc HTTP/3, do chúng có tốc độ tải nhanh hơn và khả năng bảo mật tốt hơn so với HTTP/1.1.

HTTP Request Headers là gì?
Thành phần thứ hai trong HTTP Request chính là headers. Header chứa các thông tin bổ sung được gửi kèm theo yêu cầu giữa client và server, chẳng hạn như: cookie, thông tin xác thực, hoặc user-agent.
Tương tự các phần khác của HTTP Request, header phân biệt chữ hoa và chữ thường, được viết theo định dạng: tên header, theo sau là dấu “:” và một giá trị cụ thể.
Message Body trong HTTP Request
Message Body là phần thứ ba trong cấu trúc HTTP Request. Máy chủ sử dụng phần nội dung thư này để gửi các thông tin cần thiết đến client.
Message Body bao gồm: các dòng yêu cầu, thông tin, dòng trống, phần tiêu đề, và nội dung chính. Trong đó, phần nội dung là tuỳ chọn. Không phải tất cả các yêu cầu HTTP đều có nội dung, nhưng đối với các trường hợp cần truyền dữ liệu – như sử dụng phương thức POST thì Message Body sẽ đảm nhận việc truyền tải tải trọng (payload).
Các phương thức HTTP Request phổ biến
HTTP Request dùng để xác định hành động mà client muốn server thực hiện đối với một tài nguyên cụ thể. Các phương thức HTTP phân biệt chữ hoa và chữ thường. Dưới đây là các phương thức thường gặp:
- GET: Dùng để truy xuất dữ liệu từ máy chủ cụ thể.
- HEAD: Tương tự GET nhưng không bao gồm nội dung phản hồi. Thường dùng để kiểm tra tính khả dụng của API tại một endpoint.
- POST: Rất phổ biến, dùng khi cần gửi dữ liệu lên máy chủ hoặc cập nhật tài nguyên. Dữ liệu sẽ nằm trong phần body của HTTP Request.
- PUT: Cập nhật và gửi dữ liệu đến máy chủ. Điểm đặc biệt của PUT là kết quả của yêu cầu sẽ không thay đổi dù bạn thực hiện nhiều lần cùng một yêu cầu.
- DELETE: Cho phép client xóa một tài nguyên cụ thể trên server.
- PATCH: Gửi một phần thay đổi để cập nhật thông tin tài nguyên, thường dùng cho việc sửa lỗi từng phần.
- TRACE: Dùng để kiểm tra đường đi của một yêu cầu đến tài nguyên đích. Thường phục vụ mục đích gỡ lỗi hoặc chẩn đoán các vấn đề trên API.
- CONNECT: Tạo kết nối đến máy chủ thông qua HTTP, thường kết hợp với URL để định danh điểm kết nối.

Câu hỏi thường gặp về HTTP Request
HTTP Request và HTTP Response khác nhau thế nào?
HTTP Request là thông điệp được gửi đi từ client (trình duyệt, ứng dụng) đến server để yêu cầu một hành động hoặc tài nguyên. Ngược lại, HTTP Response là thông điệp server gửi trả lại cho client để phản hồi yêu cầu đó, chứa kết quả thực hiện yêu cầu (dữ liệu, trạng thái). Chúng là hai giai đoạn nối tiếp trong chu trình giao tiếp HTTP.
Phần Header trong HTTP Request được dùng để làm gì?
Headers cung cấp siêu dữ liệu (metadata) về Request, client, server hoặc nội dung Request. Chúng chứa các thông tin quan trọng như loại nội dung gửi/nhận, thông tin xác thực, cookie, thông tin về client (User-Agent), giúp server hiểu và xử lý yêu cầu chính xác hơn.
Khi nào thì một HTTP Request cần có phần Body?
Phần Body chứa dữ liệu mà client muốn gửi đến server. Nó thường xuất hiện trong các Request sử dụng phương thức POST, PUT hoặc PATCH, khi cần truyền dữ liệu để tạo mới, cập nhật tài nguyên hoặc gửi thông tin phức tạp (ví dụ: dữ liệu form, JSON, file upload).
Đường dẫn (URL hoặc Path) đóng vai trò gì trong một HTTP Request?
URL (hoặc Path tương đối) trong Dòng Bắt Đầu của Request đóng vai trò định danh duy nhất tài nguyên mà client muốn tương tác trên server. Nó chỉ cho server biết Request này đang nhắm đến “địa chỉ” cụ thể nào trên hệ thống của server.
HTTP Request là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp giữa client và server trong thế giới web hiện đại. Việc nắm rõ cấu trúc, cách hoạt động và các phương thức HTTP Request là gì giúp bạn không chỉ gỡ lỗi nhanh chóng, bảo mật hiệu quả, mà còn xây dựng hệ thống web tối ưu và tương tác API chuyên nghiệp.
Trong quá trình phát triển ứng dụng web hoặc xây dựng API, việc gửi và xử lý HTTP Request đòi hỏi một môi trường máy chủ ổn định, có tốc độ phản hồi cao. Đây là lúc dịch vụ thuê VPS tại InterData phát huy thế mạnh. InterData cung cấp dịch vụ VPS Linux với phần cứng thế hệ mới sử dụng Intel Xeon Platinum, SSD NVMe U.2 tốc độ siêu nhanh, bạn có thể thuê VPS tốc độ cao để triển khai hệ thống một cách linh hoạt và hiệu quả, thích hợp cho lập trình viên làm việc với Node.js, Python, PHP hoặc microservice. Các gói thuê VPS giá rẻ cũng được tối ưu dung lượng và băng thông, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn giữ được độ ổn định cho website hoặc backend API.