Trong thế giới lập trình hiện đại, việc quản lý mã nguồn hiệu quả là yếu tố then chốt quyết định thành công của mọi dự án. Git nổi lên như một hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System – VCS) mạnh mẽ, được hàng triệu lập trình viên trên toàn cầu tin dùng. Bài viết này của InterData sẽ đi sâu giải thích Git là gì, tầm quan trọng của lệnh Git hiện nay, các thuật ngữ và lệnh cơ bản, giúp bạn nhanh chóng làm chủ công cụ thiết yếu này.
Git là gì?
Git là một hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán (Distributed Version Control System – DVCS) miễn phí và mã nguồn mở, được thiết kế để xử lý mọi thứ từ các dự án nhỏ đến rất lớn với tốc độ và hiệu quả. Mục đích chính của Git là theo dõi các thay đổi trong mã nguồn trong quá trình phát triển phần mềm, cho phép nhiều người cùng làm việc trên một dự án mà không xung đột lẫn nhau.

Git được tạo ra bởi Linus Torvalds vào năm 2005. Ông cũng là cha đẻ của nhân Linux. Mục đích ban đầu là để quản lý việc phát triển nhân Linux, một dự án mã nguồn mở khổng lồ đòi hỏi sự phối hợp của hàng nghìn lập trình viên trên khắp thế giới.
Trước Git, dự án Linux sử dụng BitKeeper, nhưng sau khi ngừng sử dụng công cụ đó, Linus đã quyết định tự phát triển một hệ thống mới trong vòng chưa đầy một tuần.
Lợi ích khi sử dụng Git trong lập trình
Git mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp các dự án lập trình trở nên có tổ chức và hiệu quả hơn.
Quản lý phiên bản code hiệu quả
Git ghi lại mọi thay đổi trong mã nguồn, tạo thành một lịch sử chi tiết. Điều này cho phép bạn dễ dàng xem lại các phiên bản trước đó, tìm kiếm thay đổi cụ thể, hoặc thậm chí khôi phục lại trạng thái của mã nguồn tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình phát triển. Việc kiểm soát này giúp giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu và tăng cường tính ổn định của dự án.
Hỗ trợ làm việc nhóm và cộng tác
Git cho phép nhiều lập trình viên cùng làm việc trên cùng một dự án mà không gây xung đột. Mỗi thành viên có một bản sao đầy đủ của kho lưu trữ (repository) cục bộ. Các thay đổi sau đó được hợp nhất (merge) một cách có kiểm soát, giúp quá trình làm việc nhóm trở nên liền mạch và hiệu quả hơn rất nhiều.
Dễ dàng khôi phục lỗi và quay lại phiên bản cũ
Một trong những tính năng mạnh mẽ nhất của Git là khả năng quay ngược thời gian. Nếu bạn mắc lỗi nghiêm trọng hoặc một tính năng mới gây ra sự cố, Git cho phép bạn nhanh chóng khôi phục mã nguồn về một trạng thái ổn định trước đó. Điều này giảm thiểu thời gian chết và đảm bảo rằng dự án luôn trong tình trạng có thể hoạt động.
Tăng năng suất và quy trình phát triển
Bằng cách tự động hóa nhiều tác vụ quản lý mã nguồn, Git giúp lập trình viên tập trung vào việc viết code thay vì lo lắng về việc quản lý phiên bản. Các tính năng như phân nhánh (branching) và hợp nhất (merging) cho phép thử nghiệm tính năng mới độc lập, sau đó tích hợp vào mã chính khi sẵn sàng.
Git hoạt động như thế nào?
Để hiểu rõ sức mạnh và hiệu quả của hệ thống Git, chúng ta cần tìm hiểu một số khía cạnh kỹ thuật của nó. Dưới đây là cách thức hoạt động của Git:
- Kho lưu trữ (Repository – Repo): Một kho lưu trữ Git là một thư mục nơi tất cả các tệp của một dự án cụ thể được lưu trữ. Nó chứa tất cả các bản sửa đổi và lịch sử của dự án. Khi bạn khởi tạo Git trong một thư mục (lệnh git init), thư mục đó sẽ trở thành một kho lưu trữ.
- Các bản ghi (Commits): Mỗi thay đổi hoặc bộ thay đổi mà bạn hoàn tất trong Git được gọi là một commit. Mỗi commit có một ID duy nhất (mã băm SHA-1) giúp Git theo dõi các thay đổi và thứ tự mà chúng được thực hiện.
- Khu vực tạm (Staging area): Trước khi hoàn tất các thay đổi bằng một commit, bạn sẽ “đưa chúng vào khu vực tạm”. Khu vực tạm giống như một không gian nháp, nơi bạn chuẩn bị các thay đổi trước khi commit chúng. Để thêm các tệp vào khu vực tạm, bạn sử dụng lệnh git add.
- Nhánh (Branches): Git cho phép bạn tạo ra nhiều dòng phát triển khác nhau thông qua các nhánh. Nhánh mặc định được gọi là master. Khi bạn muốn phát triển một tính năng mới hoặc sửa một lỗi, bạn có thể tạo một nhánh mới (lệnh git branch <tên-nhánh></tên-nhánh>) để chứa các thay đổi của mình mà không làm ảnh hưởng đến nhánh chính.
- Gộp nhánh (Merging): Sau khi hoàn thành các thay đổi trên một nhánh, bạn có thể gộp các thay đổi đó lại vào nhánh chính (hoặc bất kỳ nhánh nào khác) bằng lệnh git merge.
- Kho lưu trữ từ xa (Remote Repositories): Khi bạn làm việc trên máy tính cá nhân, Git cũng cho phép bạn kết nối với các kho lưu trữ từ xa thông qua lệnh git remote. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc nhóm. Như đã đề cập, kho lưu trữ từ xa phổ biến nhất là GitHub.
- Đẩy và kéo (Push and Pull): Khi đã kết nối với kho lưu trữ từ xa, bạn có thể đẩy các thay đổi của mình lên đó, cho phép người khác xem và cộng tác vào mã của bạn. Tương tự, bạn có thể kéo các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa để cập nhật phiên bản trên máy tính cá nhân với những cập nhật mới nhất.
- Lấy (Fetch): Tương tự như lệnh pull, lệnh git fetch cho phép bạn lấy các cập nhật từ kho lưu trữ từ xa, nhưng nó không tự động gộp các thay đổi vào nhánh hiện tại. Điều này giúp bạn có thể xem qua các thay đổi trước khi tích hợp chúng.
- Sao chép (Clone): Nếu bạn muốn có một bản sao của một kho lưu trữ Git hiện có, bạn sử dụng lệnh . Lệnh này sẽ tạo một thư mục mới trên máy tính của bạn chứa tất cả các tệp và lịch sử của kho lưu trữ.
- Giải quyết xung đột (Conflict resolution): Đôi khi, khi nhiều người cùng làm việc trên một mã nguồn, có thể xảy ra xung đột. Git có các cơ chế tích hợp để làm nổi bật những xung đột này, cho phép các lập trình viên tự giải quyết chúng trước khi hoàn tất việc gộp nhánh.
- Lịch sử (Log): Để xem lịch sử các commit của mình, Git cung cấp lệnh git log. Lệnh này hiển thị danh sách các commit, ID duy nhất của chúng và các thông điệp kèm theo.
Việc hiểu rõ những chi tiết kỹ thuật này sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc khi làm việc với Git. Khi bạn ngày càng quen thuộc với các khái niệm và lệnh này, bạn sẽ nhận ra sự linh hoạt, sức mạnh và hiệu quả mà Git mang lại trong việc quản lý phiên bản.

Phân biệt Git, GitHub và GitLab
Nhiều người mới bắt đầu thường nhầm lẫn giữa Git, GitHub và GitLab. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng:
- Git: Là công cụ, hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán mà bạn cài đặt và sử dụng trên máy tính của mình. Nó là phần mềm lõi để theo dõi thay đổi mã nguồn.
- GitHub: Là một nền tảng dịch vụ web cung cấp dịch vụ lưu trữ kho lưu trữ Git từ xa. Nó bổ sung các tính năng như giao diện người dùng web, quản lý dự án, theo dõi lỗi, pull request, và các công cụ cộng tác. GitHub là nền tảng phổ biến nhất cho các dự án mã nguồn mở.
- GitLab: Tương tự như GitHub, GitLab cũng là một nền tảng web lưu trữ kho lưu trữ Git từ xa. Tuy nhiên, GitLab nổi bật với việc cung cấp một giải pháp toàn diện cho vòng đời phát triển phần mềm (DevOps), bao gồm CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery), quản lý dự án, và nhiều tính năng khác trong một gói duy nhất.
Các lệnh Git cơ bản
1. Khởi Tạo Git Repository (Git init)
- Chức năng: Tạo một kho lưu trữ Git mới cho dự án.
- Cách sử dụng: Chạy lệnh git init trong thư mục gốc của dự án để khởi tạo Git repository.
2. Cấu Hình Git (Git config)
- Chức năng: Cấu hình tên người dùng và email của lập trình viên trong tệp cấu hình chính.
- Cách sử dụng: Kiểm tra thông tin cấu hình tên và email bằng lệnh git config –global user.name và git config –global user.email. Để thay đổi, dùng lệnh git config –global user.name “interData” và git config –global user.email “[email protected]”.
3. Kiểm Tra Trạng Thái (Git status)
- Chức năng: Kiểm tra trạng thái của các tệp đã thay đổi trong thư mục làm việc.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git status trong thư mục làm việc.

4. Sao Chép Git Repository (Git clone)
- Chức năng: Sao chép một kho lưu trữ Git từ nguồn từ xa.
- Cách sử dụng: Sử dụng lệnh git clone, git clone <:clone git url:>.
5. Lưu Thay Đổi (Git commit)
- Chức năng: Lưu lại một snapshot chứa các thay đổi trong staging area.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git commit -m “Đây là message để ghi chú thay đổi, giúp bạn tra cứu lại sau này”.
6. Thêm Tệp Vào Staging Area (Git add)
- Chức năng: Thêm tệp vào staging area.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git add <tên_tệp></tên_tệp> hoặc git add -A để thêm tất cả các tệp trong thư mục.
7. Đẩy và Kéo Thay Đổi (Git push / Git pull)
- Chức năng: Đẩy hoặc kéo các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git pull <:remote:> <:branch:> và git push <:remote:> <:branch:>.
8. Xóa Tệp Trong Staging Area (Git reset)
- Chức năng: Loại bỏ một tệp khỏi staging area mà không commit nó.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git reset HEAD <tên_tệp></tên_tệp>.
9. Liệt Kê Nhánh (Git branch)
- Chức năng: Liệt kê các nhánh trong kho lưu trữ.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git branch hoặc git branch -a để liệt kê tất cả các nhánh.
10. Lưu Thay Đổi Tạm Thời (Git stash)
- Chức năng: Lưu các thay đổi mà lập trình viên chưa muốn commit ngay.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git stash trong thư mục làm việc.
11. Thêm Thay Đổi Vào Staging Area (Git add)
- Chức năng: Cập nhật staging area (index) trong thư mục làm việc.
- Cách sử dụng: Chạy lệnh git add để đưa các thay đổi vào staging area.
12. Chuyển Nhánh (Git checkout)
- Chức năng: Chuyển sang một nhánh khác.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git checkout <tên_nhánh></tên_nhánh> hoặc git checkout -b <tên_nhánh></tên_nhánh> để tạo và chuyển sang nhánh mới.
13. Gộp Nhánh (Git merge)
- Chức năng: Gộp hai nhánh lại với nhau.
- Cách sử dụng: Chuyển sang nhánh mà bạn muốn gộp và sử dụng lệnh git merge <tên_nhánh_muốn_merge></tên_nhánh_muốn_merge>.
14. Kiểm Tra và Thêm Remote (Git remote)
- Chức năng: Kiểm tra các remote có sẵn hoặc thêm remote mới.
- Cách sử dụng: Dùng lệnh git remote để kiểm tra các remote hiện tại, và git remote add để thêm remote mới.
Một số thuật ngữ liên quan đến Git
Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản và quan trọng liên quan đến Git trong lập trình:
- Git: Là hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán (Distributed Version Control System – DVCS), cho phép theo dõi và quản lý các thay đổi của mã nguồn trong dự án.
- Repository (Repo): Kho lưu trữ chứa toàn bộ mã nguồn, tài liệu, và lịch sử thay đổi của dự án. Có thể là local repository trên máy tính hoặc remote repository trên các dịch vụ như GitHub, GitLab.
- Commit: Một bản ghi lưu trạng thái hiện tại của repository tại một thời điểm cụ thể, bao gồm các thay đổi được thực hiện và một thông điệp mô tả.
- Branch (Nhánh): Phiên bản song song của repository, cho phép phát triển tính năng hoặc sửa lỗi độc lập mà không ảnh hưởng đến nhánh chính.
- Checkout: Thao tác chuyển đổi giữa các nhánh hoặc commit khác nhau để làm việc trên đó.
- Clone: Tạo bản sao đầy đủ của một repository từ xa về máy tính cá nhân, bao gồm toàn bộ lịch sử commit.
- Fork: Tạo một bản sao của repository từ xa trên tài khoản cá nhân (thường trên GitHub), để phát triển độc lập mà không ảnh hưởng đến repository gốc.
- Push: Đẩy các commit từ local repository lên remote repository để chia sẻ thay đổi với nhóm.
- Pull: Lấy các thay đổi mới nhất từ remote repository về local repository và hợp nhất chúng.
- Fetch: Tải các thay đổi từ remote repository về local nhưng chưa hợp nhất vào branch hiện tại, cho phép xem trước các thay đổi.
- Merge: Hợp nhất các thay đổi từ một branch vào branch khác, thường dùng để tích hợp tính năng mới vào nhánh chính.
- Conflict (Xung đột): Xảy ra khi Git không thể tự động hợp nhất các thay đổi từ hai branch khác nhau, cần người dùng can thiệp để giải quyết.
- Tag: Đánh dấu một commit cụ thể để dễ dàng tham chiếu, thường dùng để đánh dấu các phiên bản phát hành.
- HEAD: Con trỏ đến commit hiện tại mà bạn đang làm việc trong repository.
- Staging Area (Index): Khu vực tạm thời để chuẩn bị các thay đổi trước khi commit vào repository.
- Working Directory: Thư mục chứa các file dự án trên máy tính, nơi bạn thực hiện các thay đổi trước khi đưa vào staging area.
- Rebase: Kỹ thuật di chuyển hoặc kết hợp các commit từ một branch này sang branch khác, giúp lịch sử commit gọn gàng hơn.
- Gitignore: File cấu hình để loại bỏ các file hoặc thư mục không muốn theo dõi hoặc đẩy lên remote repository.
Những thuật ngữ này là nền tảng quan trọng giúp lập trình viên hiểu và sử dụng Git hiệu quả trong quản lý mã nguồn và hợp tác phát triển phần mềm.

Sự khác biệt giữa clone, fork, pull, push trong Git
Dưới đây là sự khác biệt giữa các lệnh và khái niệm clone, fork, pull, và push trong Git:
Git Clone
Là lệnh dùng để sao chép toàn bộ repository (kho lưu trữ mã nguồn) từ một remote repository về máy tính cá nhân của bạn. Khi clone, bạn sẽ có bản sao đầy đủ bao gồm tất cả các commit, nhánh và lịch sử thay đổi của dự án để làm việc offline. Đây là bước đầu tiên khi bạn muốn bắt đầu làm việc với một dự án đã có sẵn trên GitHub hoặc các dịch vụ tương tự.
Git Fork
Fork là một thao tác tạo bản sao của một repository trên máy chủ (ví dụ như trên GitHub) vào tài khoản của bạn. Fork cho phép bạn tự do thay đổi, thử nghiệm trên bản sao đó mà không ảnh hưởng đến repository gốc.
Sau khi fork, bạn có thể clone repository fork về máy để làm việc. Fork thường được dùng khi bạn muốn đóng góp cho dự án mà không có quyền ghi trực tiếp vào repository gốc.
Lưu ý: Fork không phải là một lệnh Git mà là một tính năng trên các nền tảng hosting Git.
Git Pull
Lệnh pull dùng để lấy các thay đổi mới nhất từ remote repository về nhánh hiện tại trên máy local của bạn và tự động hợp nhất (merge) những thay đổi đó. Nói cách khác, git pull = git fetch + git merge. Pull giúp bạn cập nhật nhanh chóng code mới nhất từ nhóm hoặc repository gốc.
Git Push
Lệnh push dùng để đẩy các commit mà bạn đã thực hiện trên máy local lên remote repository, giúp đồng bộ các thay đổi của bạn với các thành viên khác trong nhóm. Khi push, bạn cần chỉ định remote (thường là origin) và nhánh muốn đẩy lên.
Vậy clone và fork đều tạo bản sao, nhưng clone là sao chép về máy bạn, còn fork là sao chép trên máy chủ để bạn có thể tự do chỉnh sửa mà không ảnh hưởng đến repo gốc. Pull dùng để cập nhật code mới từ remote về local, còn push dùng để đẩy code bạn đã thay đổi từ local lên remote để chia sẻ với người khác.
Các lưu ý khi làm việc với Git trong lập trình
Để tối ưu hóa trải nghiệm và hiệu quả khi sử dụng Git, hãy lưu ý một số điểm sau:
Viết commit message rõ ràng, ý nghĩa
Thông điệp commit là nhật ký của dự án. Một commit message tốt nên ngắn gọn, mô tả chính xác thay đổi được thực hiện và lý do của nó. Quy ước viết commit message (ví dụ: Conventional Commits) giúp duy trì sự nhất quán, giúp các thành viên khác dễ dàng theo dõi lịch sử dự án. Ví dụ, thay vì “fix bug”, hãy viết “Fix: Lỗi hiển thị nút đăng nhập trên trang chủ”.
Commit thường xuyên
Việc commit thường xuyên các thay đổi nhỏ, có liên quan logic sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ, tìm lỗi và khôi phục về các phiên bản trước nếu cần. Điều này cũng giảm thiểu nguy cơ xung đột khi hợp nhất code.
Test trước khi commit
Luôn đảm bảo rằng mã nguồn của bạn hoạt động đúng như mong đợi trước khi commit. Một commit chứa mã lỗi có thể gây ảnh hưởng đến toàn bộ dự án và quy trình làm việc của nhóm.
Sử dụng .gitignore đúng cách
File .gitignore cho phép bạn chỉ định các file hoặc thư mục mà Git nên bỏ qua, không theo dõi. Điều này rất hữu ích cho các file tạm thời, file cấu hình nhạy cảm (như thông tin API keys), hoặc thư mục chứa các thư viện đã được cài đặt (ví dụ: node_modules, target của Maven). Sử dụng .gitignore giúp kho lưu trữ sạch sẽ và không chứa các file không cần thiết.
Thường xuyên push/pull để đồng bộ code
Để tránh xung đột lớn và luôn làm việc với phiên bản code mới nhất, hãy thường xuyên git pull
để lấy các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa và git push
các thay đổi của bạn. Việc này đặc biệt quan trọng khi làm việc trong môi trường nhóm, giúp duy trì sự đồng bộ và liên tục.
Thử nghiệm trên branch khác và tuân theo một Git Workflow
Luôn phát triển tính năng mới hoặc sửa lỗi trên một nhánh (branch) riêng biệt thay vì làm việc trực tiếp trên nhánh chính, nhánh mặc định hiện nay thường là main (trước đây là master), tùy vào cấu hình của dịch vụ lưu trữ hoặc Git.
Sau khi hoàn thành và kiểm tra, bạn mới hợp nhất (merge) các thay đổi đó vào nhánh chính. Việc tuân theo một Git Workflow (như Git Flow hoặc GitHub Flow) cung cấp một cấu trúc rõ ràng cho quá trình phát triển, giúp quản lý các nhánh và tích hợp code một cách hiệu quả, giảm thiểu rủi ro lỗi và xung đột.
Sử dụng Git Cheatsheets để nhớ các lệnh
Đối với người mới bắt đầu hoặc khi làm quen với các lệnh ít dùng, việc sử dụng các Git cheatsheet (tài liệu tổng hợp các lệnh Git nhanh) là rất hữu ích. Chúng giúp bạn nhanh chóng tra cứu cú pháp và chức năng của từng lệnh mà không cần phải ghi nhớ mọi thứ ngay lập tức. Có rất nhiều tài liệu cheatsheet trực tuyến miễn phí mà bạn có thể tham khảo.
Git không chỉ là một công cụ quản lý phiên bản mà còn là một phần không thể thiếu trong quy trình làm việc của mọi lập trình viên hiện đại. Việc nắm vững các kiến thức cơ bản về Git trong lập trình sẽ giúp bạn quản lý mã nguồn hiệu quả hơn, cộng tác tốt hơn với đồng nghiệp và nâng cao năng suất làm việc.