Logo InterData
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
Trang Chủ Lập trình

Abstract Class là gì? Giải thích cơ bản & Ví dụ lớp trừu tượng

Lớp trừu tượng (Abstract Class) là một khái niệm cốt lõi trong lập trình hướng đối tượng, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các hệ thống phần mềm có cấu trúc và dễ bảo trì. Bài viết này của InterData sẽ giúp bạn hiểu Abstract Class là gì, cấu trúc của lớp trừu tượng, khám phá những lợi ích khi sử dụng cũng như các trường hợp ứng dụng Abstract Class. Đọc ngay!

NỘI DUNG

Toggle
  • Abstract Class là gì?
  • Lợi ích khi sử dụng Abstract Class trong lập trình
    • Khả năng ẩn giấu chi tiết cài đặt phức tạp
    • Tính kế thừa được đảm bảo
    • Mở rộng linh hoạt
    • Tái sử dụng mã
  • Cấu trúc cơ bản của Abstract Class trong lập trình
    • Phương thức trừu tượng
    • Phương thức cụ thể
    • Thuộc tính (fields)
    • Lớp trừu tượng có thể định nghĩa hàm tạo
    • Kế thừa
  • Ví dụ minh họa của lớp trừu tượng
    • Ví dụ 1: Hệ thống các loại Động vật
    • Ví dụ 2: Hệ thống các Hình dạng Đồ họa
  • Khi nào nên ứng dụng Abstract Class?
  • Những điều cần lưu ý khi sử dụng lớp trừu tượng Abstract Class

Abstract Class là gì?

Lớp trừu tượng (Abstract Class) là một lớp trong lập trình hướng đối tượng (OOP) mà không được khởi tạo (instantiated) trực tiếp thành đối tượng. Nó được thiết kế để trở thành một lớp cơ sở (base class) cho các lớp con (derived classes) kế thừa.

Lớp trừu tượng đóng vai trò như một “khuôn mẫu” hay một “bản thiết kế” định sẵn cấu trúc chung cho một nhóm các lớp có quan hệ với nhau.

Abstract Class là gì
Abstract Class là gì?

Trong các ngôn ngữ hỗ trợ OOP phổ biến như Java, C#, PHP hay Python, bạn cần sử dụng từ khóa “abstract” để khai báo một lớp là lớp trừu tượng. Việc này thông báo cho trình biên dịch biết rằng lớp này không dành cho việc khởi tạo trực tiếp.

Lợi ích khi sử dụng Abstract Class trong lập trình

Chúng ta sử dụng Lớp trừu tượng để định nghĩa một cấu trúc chung cho nhóm lớp, giúp ẩn đi những chi tiết phức tạp. Đồng thời, nó đảm bảo các lớp con tuân thủ một “khuôn khổ” nhất định và tạo sự linh hoạt, dễ dàng mở rộng cho hệ thống phần mềm về sau.

Việc áp dụng Lớp trừu tượng là một cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề thường gặp trong thiết kế hướng đối tượng, đặc biệt khi làm việc với các hệ thống có sự phân cấp và quan hệ phức tạp giữa các lớp.

Khả năng ẩn giấu chi tiết cài đặt phức tạp

Một lợi ích cốt lõi là khả năng ẩn giấu chi tiết cài đặt (Hiding implementation details). Bằng cách chỉ định nghĩa các phương thức trừu tượng ở lớp cha trừu tượng, chúng ta chỉ phơi bày ra “cái gì” cần làm, mà không cần quan tâm “làm như thế nào” ở lớp cha.

Điều này cho phép người sử dụng các lớp con làm việc với lớp cha ở mức trừu tượng cao, tập trung vào mục đích sử dụng thay vì bị phân tâm bởi các chi tiết cài đặt cụ thể có thể khác nhau ở mỗi lớp con.

Tính kế thừa được đảm bảo

Lý do quan trọng tiếp theo là đảm bảo tính kế thừa (Ensuring inheritance) một cách chặt chẽ. Lớp trừu tượng, thông qua các phương thức trừu tượng của nó, đặt ra một yêu cầu bắt buộc cho các lớp con không trừu tượng kế thừa từ nó.

Các lớp con này buộc phải cung cấp triển khai cụ thể cho tất cả các phương thức trừu tượng đó. Điều này đảm bảo rằng mọi lớp con đều có đầy đủ các hành vi cốt lõi được định nghĩa trong “khuôn mẫu” của lớp cha trừu tượng, duy trì cấu trúc hệ thống.

Lợi ích khi sử dụng Abstract Class trong lập trình
Lợi ích khi sử dụng Abstract Class trong lập trình

Mở rộng linh hoạt

Cuối cùng, Lớp trừu tượng giúp tạo sự linh hoạt và mở rộng (Flexibility and extendibility) cho ứng dụng của bạn. Khi các lớp con tuân theo một giao diện chung được định nghĩa bởi lớp cha trừu tượng, việc thêm chức năng mới hoặc thay đổi logic của một lớp con trở nên dễ dàng.

Bạn có thể thêm các lớp con mới để xử lý các trường hợp đặc biệt hoặc thay đổi cách một phương thức trừu tượng được triển khai trong một lớp con cụ thể, mà không làm ảnh hưởng đến các phần code khác đang sử dụng lớp trừu tượng ở mức chung.

Tái sử dụng mã

Một lợi ích thực tế khác của lớp trừu tượng khả năng tái sử dụng mã. Lớp trừu tượng có thể chứa các phương thức không trừu tượng (concrete methods) đã có sẵn logic. Các lớp con có thể kế thừa và sử dụng lại ngay lập tức các phương thức này.

XEM THÊM:  Hash Table (Bảng Băm) là gì? Toàn tập về cấu trúc & hoạt động

Điều này giúp tránh việc phải viết đi viết lại cùng một đoạn code trong nhiều lớp khác nhau, làm cho mã nguồn gọn gàng hơn, dễ đọc hơn và giảm thiểu công sức khi cần cập nhật hoặc sửa lỗi logic chung.

Cấu trúc cơ bản của Abstract Class trong lập trình

Cấu trúc của Lớp trừu tượng khá đa dạng và linh hoạt. Nó có thể bao gồm sự kết hợp của các phương thức trừu tượng (chưa có cài đặt), phương thức cụ thể (đã có cài đặt đầy đủ), các thuộc tính dữ liệu, và thậm chí có thể có cả hàm tạo (constructor) riêng.

Việc hiểu rõ những thành phần nào có thể tồn tại bên trong một Lớp trừu tượng là chìa khóa để sử dụng nó hiệu quả. Nó được thiết kế để không chỉ định nghĩa các hành vi bắt buộc mà còn cung cấp các tiện ích chung cho lớp con.

Phương thức trừu tượng

Đầu tiên phải kể đến các phương thức trừu tượng (abstract methods). Đây là điểm đặc trưng nhất. Các phương thức này chỉ có phần khai báo (tên hàm, các tham số, kiểu trả về) mà hoàn toàn không có phần thân chứa logic xử lý.

Phương thức trừu tượng về cơ bản là một “lời hứa” hoặc một “yêu cầu” từ lớp cha trừu tượng tới các lớp con. Nó định nghĩa một hành vi cần phải có, nhưng việc thực hiện hành vi đó được giao lại cho các lớp con cụ thể.

Phương thức cụ thể

Thứ hai là các phương thức cụ thể (concrete methods). Khác biệt hoàn toàn, những phương thức này có đầy đủ phần thân code và logic thực thi như các phương thức thông thường trong một lớp không trừu tượng.

Sự tồn tại của các phương thức cụ thể trong Lớp trừu tượng cho phép chúng ta đặt những logic hoặc hành vi chung vào lớp cha để các lớp con có thể tái sử dụng trực tiếp. Điều này thúc đẩy việc chia sẻ mã và tránh lặp code.

Thuộc tính (fields)

Lớp trừu tượng cũng có thể chứa các thuộc tính (fields) để lưu trữ dữ liệu. Giống như trong lớp thông thường, các thuộc tính này có thể có các phạm vi truy cập (public, private, protected) khác nhau.

Tuy nhiên, các thuộc tính trong Lớp trừu tượng không có yêu cầu bắt buộc nào về việc các lớp con phải ghi đè (override) hay cài đặt lại chúng. Các lớp con sẽ kế thừa các thuộc tính này và sử dụng như bình thường.

Cấu trúc cơ bản của Abstract Class trong lập trình
Cấu trúc cơ bản của Abstract Class trong lập trình

Lớp trừu tượng có thể định nghĩa hàm tạo

Một điểm cấu trúc đáng chú ý khác là Lớp trừu tượng có thể định nghĩa hàm tạo (constructor). Hàm tạo này không bao giờ được gọi trực tiếp để tạo đối tượng từ chính Lớp trừu tượng, vì điều đó là không thể.

Hàm tạo của Lớp trừu tượng chỉ được gọi ngầm (hoặc tường minh bằng “super()”) từ bên trong constructor của lớp con khi lớp con đó được khởi tạo. Mục đích là để thiết lập trạng thái ban đầu hoặc khởi tạo các thuộc tính được định nghĩa trong lớp trừu tượng.

Kế thừa

Mặc dù không phải là một thành phần bên trong theo nghĩa đen, nguyên tắc kế thừa là trọng tâm cấu trúc của Lớp trừu tượng. Lớp trừu tượng được thiết kế để trở thành nền tảng, buộc các lớp con phải xây dựng dựa trên nó.

Cấu trúc của Abstract Class yêu cầu rằng bất kỳ lớp con không trừu tượng nào kế thừa từ nó đều phải cung cấp phần thân cho tất cả các phương thức trừu tượng được thừa kế. Đây là một ràng buộc cấu trúc mạnh mẽ.

Nếu một lớp con không hoàn thành việc triển khai tất cả các phương thức trừu tượng, bản thân nó cũng phải được khai báo là lớp trừu tượng, tiếp tục chuỗi “bản thiết kế” chưa hoàn chỉnh.

Ví dụ minh họa của lớp trừu tượng

Để giúp bạn dễ hình dung và nắm bắt cách Lớp trừu tượng được áp dụng trong thực tế, chúng ta sẽ cùng đi qua hai ví dụ minh họa rất phổ biến và kinh điển trong lập trình hướng đối tượng.

Các ví dụ này sẽ làm sáng tỏ cách chúng ta định nghĩa lớp trừu tượng, khai báo các phương thức trừu tượng, sử dụng phương thức cụ thể và cách các lớp con kế thừa, triển khai những phần còn thiếu.

XEM THÊM:  Matplotlib là gì? A-Z về thư viện Matplotlib trong Python

Ví dụ 1: Hệ thống các loại Động vật

Hãy xem xét việc mô hình hóa các loại động vật trong một chương trình. Tất cả các loài động vật đều có những hành vi chung như ăn, ngủ, di chuyển. Tuy nhiên, mỗi loài lại phát ra âm thanh (kêu) theo một cách hoàn toàn khác biệt.

Chúng ta có thể định nghĩa một Lớp trừu tượng tên là “DongVat“. Lớp này sẽ chứa các phương thức cụ thể đã có cài đặt sẵn cho các hành vi chung, ví dụ như phương thức “ngu()” hoặc “an()“.

Đối với hành vi “kêu”, vì cách kêu của mỗi loài khác nhau, chúng ta sẽ khai báo một phương thức trừu tượng tên là “tiengKeu()” trong lớp “DongVat“. Phương thức này chỉ có khai báo mà không có thân hàm.

Các lớp cụ thể như “Cho” hay “Meo” sẽ kế thừa từ lớp trừu tượng “DongVat”. Mỗi lớp con này có nhiệm vụ bắt buộc phải cung cấp phần thân code cho phương thức “tiengKeu()“, in ra âm thanh tương ứng (“Gau gau” hoặc “Meo meo”).

Khi sử dụng, bạn có thể có một danh sách các đối tượng kiểu “DongVat” (kiểu tham chiếu là lớp cha trừu tượng). Khi gọi phương thức “tiengKeu()” trên từng đối tượng trong danh sách, nhờ tính đa hình, phương thức “tiengKeu()” riêng của từng loài (Cho, Meo) sẽ được gọi.

Ví dụ minh họa của lớp trừu tượng trong lập trình
Ví dụ minh họa của lớp trừu tượng trong lập trình

Ví dụ 2: Hệ thống các Hình dạng Đồ họa

Ví dụ thứ hai, rất phổ biến trong các bài giảng về OOP, là mô hình hóa các hình dạng hình học như hình tròn, hình chữ nhật, hình tam giác trong một ứng dụng đồ họa.

Tương tự ví dụ Động vật, các hình dạng này có điểm chung (ví dụ: vị trí, màu sắc, khả năng di chuyển) và điểm riêng (cách vẽ, cách tính diện tích, cách tính chu vi).

Chúng ta tạo một Lớp trừu tượng chung gọi là “HinhDang” (hoặc “Shape”). Lớp này sẽ chứa các thuộc tính chung như tọa độ X, Y và các phương thức cụ thể như “move(x, y)” để di chuyển hình.

Các hành vi khác nhau như vẽ hình (“ve()”) hay tính diện tích (“tinhDienTich()”) sẽ được khai báo là phương thức trừu tượng trong lớp “HinhDang“. Lớp cha chỉ nói rằng “mọi HinhDang đều cần có khả năng ve và tinhDienTich”.

Các lớp con cụ thể như “HinhTron“, “HinhChuNhat” sẽ kế thừa từ “HinhDang”. Mỗi lớp con này có nhiệm vụ cài đặt cụ thể phương thức “ve()” (vẽ theo công thức hình tròn/chữ nhật) và “tinhDienTich()” (áp dụng công thức diện tích tương ứng).

Lợi ích ở đây là bạn có thể quản lý một danh sách các “HinhDang” (các đối tượng thuộc kiểu lớp con nhưng được tham chiếu bằng kiểu lớp cha trừu tượng). Khi gọi phương thức “ve()” trên từng phần tử, phương thức vẽ đúng với loại hình đó sẽ được gọi tự động nhờ đa hình.

Hai ví dụ này cho thấy cách Abstract Class giúp tạo ra một khung sườn chung cho các đối tượng có liên quan, cho phép tái sử dụng code và đồng thời buộc các lớp con phải hoàn thiện những phần riêng biệt, tạo nên cấu trúc linh hoạt và dễ quản lý.

Khi nào nên ứng dụng Abstract Class?

Bạn nên ứng dụng Lớp trừu tượng khi bạn có một nhóm các lớp có liên quan chặt chẽ, cùng chia sẻ những đặc điểm và hành vi chung, nhưng lại có những hành vi riêng biệt cần được triển khai khác nhau ở mỗi lớp con cụ thể.

Việc quyết định sử dụng Abstract Class thường xuất phát từ nhu cầu mô hình hóa một tập hợp các đối tượng “là một loại” (IS-A) của một khái niệm chung, nơi mà khái niệm chung đó chưa đủ cụ thể để tạo thành đối tượng độc lập.

Hãy lấy ví dụ về một phần mềm vẽ đồ họa. Trong đó có rất nhiều hình dạng khác nhau mà người dùng có thể vẽ, như hình tròn, hình chữ nhật, hay các loại đường kẻ. Đây là một kịch bản rất phù hợp để áp dụng Abstract Class.

Mặc dù mỗi hình dạng (Circle, Rectangle, Line) là khác nhau, chúng đều thuộc cùng một nhóm khái niệm chung là “Đối tượng Đồ họa” (GraphicObject) hoặc “Hình dạng” (Shape).

Tất cả các hình dạng này sẽ chia sẻ một số đặc điểm và hành vi giống nhau. Chẳng hạn, chúng đều có vị trí trên màn hình, màu sắc đường viền, màu nền (nếu có). Chúng cũng có thể thực hiện các thao tác chung như di chuyển (move) đến vị trí khác hoặc xoay (rotate).

XEM THÊM:  Low-code là gì? Lợi ích, ứng dụng & phân biệt với No-code

Những đặc điểm (như vị trí, màu sắc) có thể được biểu diễn bằng các thuộc tính và những hành vi chung (như move, rotate) có thể được cài đặt bằng các phương thức cụ thể (concrete methods) ngay trong lớp cha chung đó.

Tuy nhiên, mỗi hình dạng lại có những hành vi rất đặc thù mà cách thực hiện hoàn toàn khác nhau. Ví dụ điển hình là cách vẽ (draw) hình dạng lên màn hình hoặc cách tính toán lại kích thước (resize) khi người dùng kéo thả.

Rõ ràng, thuật toán để vẽ một hình tròn không thể giống với thuật toán vẽ một hình chữ nhật hay một đường thẳng. Mỗi hình dạng cần logic riêng để hiển thị chính xác bản thân nó.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng lớp trừu tượng Abstract Class

Khi làm việc với Lớp trừu tượng trong lập trình, có một số quy tắc và đặc điểm then chốt mà bạn cần nắm vững để sử dụng chúng đúng đắn và hiệu quả. Việc bỏ qua những điểm này có thể dẫn đến lỗi hoặc thiết kế không tối ưu.

Nắm rõ các lưu ý này không chỉ giúp bạn viết code chính xác mà còn củng cố hiểu biết về mục đích và giới hạn của Abstract Class trong thiết kế hướng đối tượng.

Không thể khởi tạo trực tiếp

Lưu ý quan trọng số một và là đặc điểm cốt lõi: bạn tuyệt đối không thể sử dụng từ khóa “new” để tạo ra một đối tượng trực tiếp từ một Lớp trừu tượng. Trình biên dịch sẽ báo lỗi ngay lập tức nếu bạn cố gắng làm điều này.

Lớp trừu tượng chỉ tồn tại với mục đích làm lớp cha để kế thừa. Nó không phải là một bản thiết kế “hoàn chỉnh” để tạo ra thực thể (đối tượng) độc lập trong chương trình.

Quy tắc cho lớp con kế thừa

Khi một lớp con (không phải là trừu tượng) kế thừa từ một Lớp trừu tượng, nó có một trách nhiệm bắt buộc. Lớp con đó phải cung cấp cài đặt cụ thể (implementation) cho tất cả các phương thức trừu tượng được kế thừa từ lớp cha.

Nếu lớp con không thực hiện việc này đầy đủ, bản thân lớp con đó cũng sẽ tự động trở thành một lớp trừu tượng và bạn sẽ không thể tạo đối tượng từ nó.

Không tương thích với một số từ khóa

Bạn không thể kết hợp từ khóa “abstract” với từ khóa “final” cho cùng một lớp, vì lớp “final” không cho phép kế thừa, trong khi lớp “abstract” lại được tạo ra để được kế thừa. Hai mục đích này mâu thuẫn nhau.

Tương tự, bạn cũng không thể đánh dấu một Lớp trừu tượng là “static” ở cấp lớp (trong Java), vì khái niệm static áp dụng cho thành viên của lớp hoặc lớp lồng, không phù hợp với bản chất của một lớp cha làm khuôn mẫu cho đối tượng.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về Lớp trừu tượng – Abstract Class là gì. Nắm vững khái niệm, cấu trúc, lợi ích và cách ứng dụng Abstract Class là một bước tiến quan trọng giúp bạn thiết kế các lớp một cách hiệu quả, tận dụng tối đa sức mạnh của lập trình hướng đối tượng để tạo ra code linh hoạt và có tổ chức hơn.

Nếu bạn đang hoặc sẽ xây dựng các ứng dụng, website, dịch vụ backend, API,… muốn xây dựng cấu trúc code một cách hiệu quả, linh hoạt, và dễ bảo trì. Dịch vụ Hosting, VPS, và Cloud Server chính là những giải pháp hạ tầng máy chủ cung cấp môi trường cần thiết để chạy những phần mềm mà lập trình viên tạo ra.

Để ứng dụng của bạn hoạt động ổn định và nhanh chóng, việc lựa chọn hạ tầng máy chủ phù hợp là rất quan trọng. InterData mang đến giải pháp với dịch vụ Hosting giá rẻ tốc độ cao, cung cấp nền tảng vững chắc cho website và ứng dụng nhỏ của bạn.

Đối với các dự án cần tài nguyên lớn hơn hoặc quyền kiểm soát cao hơn, bạn có thể cân nhắc thuê VPS chất lượng giá rẻ hoặc thuê Cloud Server giá rẻ tốc độ cao tại InterData. Với việc sử dụng phần cứng thế hệ mới như CPU AMD EPYC/Intel Xeon Platinum và ổ cứng SSD NVMe U.2 dung lượng tối ưu cùng băng thông cao, dịch vụ đảm bảo ứng dụng của bạn chạy trên hạ tầng cấu hình mạnh, chất lượng và ổn định. Hãy liên hệ InterData để nhận tư vấn giải pháp tối ưu cho nhu cầu của bạn.

INTERDATA

  • Website: Interdata.vn
  • Hotline: 1900-636822
  • Email: [email protected]
  • VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
  • VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Share186Tweet116
Mỹ Y
Mỹ Y

Nguyễn Thị Mỹ Y - Tốt nghiệp chuyên ngành Marketing thương mại với 2+ năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Content Công Nghệ và Phần Mềm. Hiện tại, tôi đang đảm nhiệm vị trí Nhân viên Digital Marketing tại InterData - một trong những công ty hàng đầu về giải pháp công nghệ thông tin tại Việt Nam, nơi tôi có cơ hội làm việc với các chuyên gia hàng đầu trong ngành công nghệ thông tin. Với vai trò là một nhân viên Digital Marketing, tôi có cơ hội được tham gia vào các dự án phát triển nội dung chất lượng cao về phần mềm mã nguồn mở, ứng dụng và giải pháp công nghệ hữu ích. Để không ngừng nâng cao chuyên môn, tôi thường xuyên tham gia các buổi workshop, khóa đào tạo chuyên sâu và tự học hỏi các xu hướng mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tôi tin rằng việc chia sẻ kiến thức mới mẻ là chìa khóa để xây dựng một cộng đồng công nghệ vững mạnh và phát triển. Với kiến thức chuyên sâu, kinh nghiệm thực tế và tâm huyết với nghề, tôi hy vọng có thể đóng góp một phần nhỏ vào sự phát triển của ngành công nghệ thông tin Việt Nam.

KHUYẾN MÃI NỔI BẬT
VPS InterData tích hợp sẵn n8n
VPS InterData Tích Hợp Sẵn n8n – Cài Đặt Nhanh Trong 1-Click
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Cách tạo chatbot AI bằng n8n
Cách tạo chatbot AI bằng n8n: Hướng dẫn từng bước
Lập trình scratch
Lập trình Scratch là gì? Lợi ích, Ứng dụng | Ai nên học lập trình Scratch?
Constructor là gì - A-Z kiến thức về hàm khởi tạo trong Java
Constructor là gì? A-Z kiến thức về hàm khởi tạo trong Java
Abstract Class là gì - Giải thích cơ bản & Ví dụ lớp trừu tượng
Abstract Class là gì? Giải thích cơ bản & Ví dụ lớp trừu tượng
Low-code là gì
Low-code là gì? Lợi ích, ứng dụng & phân biệt với No-code
VPS InterData tích hợp sẵn n8n
VPS InterData Tích Hợp Sẵn n8n – Cài Đặt Nhanh Trong 1-Click
Cài đặt n8n trên VPS Ubuntu
Hướng dẫn cài đặt n8n trên VPS Ubuntu InterData [2025]
Interface là gì - Giải thích - Ví dụ cụ thể trong lập trình
Interface là gì? Giải thích – Ví dụ cụ thể trong lập trình
Trừu tượng là gì - 5 phút nắm vững về Abstraction trong OOP
Trừu tượng là gì? 5 phút nắm vững về Abstraction trong OOP

logo interdata

VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
VPGD: 211 Đường số 5, Lakeview City, An Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
MST: 0316918910 – Cấp ngày 28/06/2021 – tại Sở KH và ĐT TP. HCM
Mã ĐDKD: 0001
Điện thoại: 1900.636822
Website: Interdata.vn

DỊCH VỤ

Thuê chỗ đặt máy chủ
Thuê Cloud Server
Thuê Hosting
Thuê máy chủ
Thuê VPS

THÔNG TIN

Blog
Giới thiệu
Liên hệ
Khuyến mãi
Sự kiện

CHÍNH SÁCH

Chính sách bảo hành
Chính sách bảo mật
Chính sách xử lý khiếu nại
Cam kết dịch vụ
Điều khoản sử dụng
GDPR
Hình thức thanh toán
Hướng dẫn thanh toán trên VNPAY
Quy định đổi trả và hoàn trả tiền
Quy định sử dụng tên miền