Mô hình hóa dữ liệu (Data Modeling) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp tổ chức và khai thác dữ liệu một cách hiệu quả. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ về khái niệm Data Modeling là gì cũng như các loại mô hình hóa dữ liệu phổ biến hiện nay.
Bài viết này của InterData sẽ giới thiệu những thông tin cơ bản về Data Modeling giúp bạn nắm bắt được tầm quan trọng và ứng dụng của nó trong hoạt động kinh doanh. Hãy cùng theo dõi để hiểu rõ hơn về phương pháp này.
Data Modeling là gì?
Mô hình hóa dữ liệu (Data Modeling) là việc kiến tạo một mô hình biểu diễn dữ liệu, nhằm mục đích lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của một tổ chức. Mô hình này có khả năng diễn tả và minh họa các khái niệm, cũng như thể hiện mối tương quan giữa những đối tượng dữ liệu khác nhau, tuân theo một số quy tắc nhất định.

Ví dụ: Xét mô hình dữ liệu của một cửa hàng kinh doanh xe máy:
- Xe máy: bao gồm các thông tin như thương hiệu, năm sản xuất, màu sắc, kiểu dáng, và kích cỡ.
- Khách hàng: bao gồm họ tên, số điện thoại, và thông tin chứng minh nhân dân/căn cước công dân.
- Mối quan hệ: được thể hiện qua giao dịch mua hàng (ví dụ: ngày mua, số lượng xe đã mua, tổng giá trị,…).
Data Modeling giúp làm rõ các yêu cầu về việc lưu trữ dữ liệu, đồng thời xác định những dữ liệu nào là cần thiết trong các quy trình kinh doanh và hoạt động của doanh nghiệp. Mục tiêu của quá trình này là tạo ra phương thức lưu trữ thông tin hiệu quả nhất, nhưng vẫn đảm bảo khả năng truy cập và báo cáo một cách đầy đủ.
Tại sao Data Modeling quan trọng trong doanh nghiệp?
Việc tạo lập mô hình dữ liệu giúp bạn ghi nhận lại thông tin về dữ liệu hiện có, cách thức sử dụng dữ liệu, và các yêu cầu liên quan đến việc sử dụng, bảo vệ, và quản lý dữ liệu. Thông qua mô hình hóa dữ liệu, doanh nghiệp có thể:
- Thiết lập một cấu trúc, tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa bộ phận Công nghệ thông tin (CNTT) và các bộ phận kinh doanh khác.
- Mở ra khả năng cải tiến quy trình kinh doanh của công ty, thông qua việc xác định nhu cầu và cách sử dụng dữ liệu.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí cho CNTT, cũng như quản lý các khoản đầu tư hiệu quả hơn nhờ có kế hoạch phù hợp từ đầu.
- Giảm thiểu sai sót (và việc nhập dữ liệu trùng lặp, vốn dễ dẫn đến lỗi), đồng thời nâng cao tính toàn vẹn của dữ liệu.
- Cải thiện tốc độ và hiệu năng truy xuất, phân tích dữ liệu, nhờ việc lập kế hoạch cho khả năng đáp ứng và mở rộng trong tương lai.
Như vậy, lợi ích không chỉ đến từ kết quả của mô hình dữ liệu, mà còn từ chính quá trình tạo ra nó. Bản thân quá trình này đã mang lại những giá trị đáng kể.
Data Modeling gồm những gì?
Data Modeling là một quy trình bao gồm nhiều yếu tố khác nhau. Cụ thể như sau:
Thực thể (Entity)
Trong mô hình hóa dữ liệu, thực thể (Entity) là một khái niệm cốt lõi, đại diện cho các đối tượng, khái niệm, hoặc sự vật trong thế giới thực mà hệ thống cần quản lý. Mỗi thực thể là một đối tượng cụ thể, có thể được xác định một cách duy nhất trong cơ sở dữ liệu.
Thực thể có các thuộc tính để mô tả đặc điểm của nó. Mỗi thuộc tính đại diện cho một thông tin cụ thể liên quan đến thực thể đó. Ngoài ra, thực thể còn có thể có mối quan hệ với các thực thể khác. Những mối quan hệ này mô tả cách các thực thể tương tác hoặc liên kết với nhau.
Ví dụ: Trong hệ thống quản lý bán hàng, các thực thể có thể là: khách hàng, sản phẩm, và đơn đặt hàng.

Thuộc tính (Attribute)
Đây là một đặc trưng hoặc thông tin cụ thể, dùng để mô tả một thực thể. Mỗi thuộc tính thể hiện một thông tin riêng biệt về thực thể, giúp xác định và phân loại các biểu hiện của thực thể đó.
Thuộc tính giúp mô tả chi tiết và làm rõ thông tin của thực thể, từ đó hỗ trợ việc quản lý và truy vấn dữ liệu một cách hiệu quả. Các thuộc tính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các khóa chính và khóa ngoại của các bảng trong cơ sở dữ liệu.
Ví dụ: Các thuộc tính của thực thể “khách hàng” có thể bao gồm: tên, địa chỉ, số điện thoại. Các thuộc tính của thực thể “sản phẩm” có thể là: mã sản phẩm, tên sản phẩm, giá bán.
Mối quan hệ (Relationship)
Mối quan hệ (Relationship) trong mô hình hóa dữ liệu thể hiện cách các thực thể tương tác và kết nối với nhau. Mối quan hệ giúp xác định các liên kết logic giữa các thực thể, hỗ trợ việc truy vấn và tổ chức dữ liệu một cách có hệ thống.
Relationship có vai trò quan trọng trong việc xác định cách dữ liệu từ các thực thể khác nhau liên kết với nhau, hỗ trợ việc truy vấn và tích hợp dữ liệu từ nhiều bảng. Hơn nữa, mối quan hệ còn giúp duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu và hỗ trợ các thao tác liên quan đến dữ liệu phức tạp.
Ví dụ: Một khách hàng có thể có nhiều đơn đặt hàng (mối quan hệ một-nhiều giữa “khách hàng” và “đơn hàng”). Một sản phẩm có thể xuất hiện trong nhiều đơn đặt hàng khác nhau (mối quan hệ nhiều-nhiều giữa “sản phẩm” và “đơn hàng”).
Các loại Data Modeling thông dụng
Để hiểu sâu hơn về khái niệm Data Modeling là gì, chúng ta sẽ cùng khám phá các loại mô hình hóa dữ liệu phổ biến. Trong thực tế, người ta thường sử dụng ba loại mô hình dữ liệu chính: mô hình dữ liệu khái niệm, mô hình dữ liệu logic, và mô hình dữ liệu vật lý.
Mỗi loại mô hình này có một vai trò riêng biệt và mang lại những giá trị khác nhau cho quá trình phát triển hệ thống. Dưới đây là thông tin chi tiết về ba loại mô hình dữ liệu này:
Mô hình dữ liệu khái niệm (Conceptual Data Model)
Mô hình dữ liệu khái niệm, hay còn gọi là Conceptual Data Model, chú trọng vào việc xác định nội dung của hệ thống. Mô hình này tập trung vào các khía cạnh nghiệp vụ của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Mục tiêu chính là tổ chức, xác định phạm vi, và làm rõ các khái niệm, quy tắc, cũng như quy trình nghiệp vụ.
Sau khi hoàn thiện, mô hình dữ liệu khái niệm có thể được điều chỉnh và phát triển thành mô hình dữ liệu logic.
Mô hình dữ liệu logic (Logical Data Model)
Mô hình dữ liệu logic, hay Logical Data Model, mô tả cách thức hệ thống sẽ được triển khai, độc lập với bất kỳ hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cụ thể nào. Mô hình này thường được xây dựng bởi các kiến trúc sư dữ liệu và các nhà phân tích nghiệp vụ.
Logical Data Model tập trung vào việc tạo ra một bản đồ kỹ thuật chi tiết về cấu trúc dữ liệu và các quy tắc liên quan. Mô hình dữ liệu logic đóng vai trò làm nền tảng cho việc xây dựng mô hình dữ liệu vật lý.
Mô hình dữ liệu vật lý (Physical Data Model)
Mô hình dữ liệu vật lý, còn được gọi là Physical Data Model, tập trung vào việc mô tả cách thức hệ thống sẽ được triển khai sử dụng một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cụ thể.
Mô hình Physical Data Model thường do các chuyên gia quản trị cơ sở dữ liệu và các nhà phát triển xây dựng. Mục đích chính là để triển khai cơ sở dữ liệu vào ứng dụng trên thực tế.
Các dạng Data Modeling quan trọng
Khi đã nắm vững Data Modeling là gì và các loại mô hình hóa dữ liệu, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các dạng mô hình hóa dữ liệu phổ biến. Dưới đây là các dạng mô hình hóa dữ liệu quan trọng:
Mô hình phân cấp (Hierarchical Model)
Mô hình phân cấp biểu diễn dữ liệu theo cấu trúc cây, trong đó mỗi nút (node) tương ứng với một thực thể, và các mối quan hệ cha-con được định nghĩa rõ ràng. Mô hình này sử dụng hệ thống phân cấp để tổ chức dữ liệu theo hình cây.
Tuy nhiên, việc truy xuất và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu phân cấp thường phức tạp. Do đó, mô hình này ít được sử dụng trong thực tế, đặc biệt là trong các hệ thống và ứng dụng hiện đại.
Mô hình quan hệ (Relational Model)
Mô hình quan hệ sử dụng các bảng (table) để biểu diễn dữ liệu và mối quan hệ giữa chúng. Đây là mô hình được sử dụng rộng rãi trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). Mô hình này được một nhà nghiên cứu của IBM đề xuất để thay thế cho mô hình phân cấp.
Trong mô hình quan hệ, dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng, giúp giảm độ phức tạp và cung cấp cái nhìn tổng quan, rõ ràng về cách dữ liệu tương tác với nhau.

Mô hình mạng (Network Model)
Mô hình mạng phát triển từ mô hình phân cấp, cho phép mỗi thực thể kết nối với nhiều thực thể khác. Mô hình mạng có nguồn gốc từ mô hình phân cấp.
Tuy nhiên, điểm khác biệt của mô hình này là khả năng biểu diễn các mối quan hệ phức tạp một cách dễ dàng hơn. Điều này là do mỗi bản ghi có thể liên kết với nhiều bản ghi khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mô tả các mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu.
Mô hình hướng đối tượng (Object-Oriented Model)
Mô hình hướng đối tượng tiếp cận dữ liệu từ góc độ các đối tượng (object), mỗi đối tượng có các thuộc tính (attribute) và hành vi (behavior) riêng. Trong mô hình cơ sở dữ liệu này, dữ liệu được tổ chức thành một tập hợp các đối tượng, và mỗi đối tượng có các đặc điểm và phương thức riêng biệt. Mô hình này còn được gọi là mô hình cơ sở dữ liệu hướng đối tượng.
Mô hình quan hệ thực thể (Entity-Relationship Model)
Mô hình quan hệ thực thể (ER Model) tập trung vào việc xác định các thực thể (entity) và mối quan hệ (relationship) giữa chúng trong cơ sở dữ liệu. Mô hình này, thường được biểu diễn dưới dạng biểu đồ ER, thể hiện các thực thể và mối quan hệ của chúng. Mỗi thực thể có thể là một khái niệm, một phần dữ liệu, hoặc một đối tượng cụ thể.
Mô hình dữ liệu ngữ nghĩa (Semantic Data Modeling)
Mô hình dữ liệu ngữ nghĩa tập trung vào định nghĩa ý nghĩa và tương tác giữa các loại dữ liệu khác nhau. Mô hình dữ liệu ngữ nghĩa (SDM) là một các tiếp cận ở mức cao, diễn tả cơ sở dữ liệu, dựa trên các ngữ nghĩa và cấu trúc có sẵn (mô hình cơ sở dữ liệu).
Mục đích của mô hình cơ sở dữ liệu này là thể hiện nhiều khía cạnh về ý nghĩa trong môi trường ứng dụng, điều mà các mô hình cơ sở dữ liệu hiện đại khó đáp ứng được.
Tiêu chí đánh giá một Data Model tốt
Một Data Model được xem là tốt khi đáp ứng được 5 yếu tố sau:
- Tính rõ ràng: Dễ dàng được hiểu bởi người sử dụng, vì lập trình viên thường dành nhiều thời gian để đọc mã hơn là viết mã, nên việc hiểu rõ cách thức thao tác với dữ liệu là rất quan trọng.
- Tính linh hoạt: Mô hình có khả năng phát triển mà không gây ra tác động lớn đến code, các công ty khởi nghiệp thường phát triển nhanh chóng, do đó hệ thống cũng phải thay đổi, và các mô hình dữ liệu phía sau cũng cần phải thích ứng theo thời gian.
- Hiệu suất: Đây là một khía cạnh rất rộng. Thiết kế Data Model đúng cách giúp mang lại lợi ích về hiệu suất.
- Năng suất: Dưới góc độ của một lập trình viên, bạn chắc chắn sẽ mong muốn một mô hình dữ liệu dễ thao tác mà không tốn quá nhiều thời gian (đây là một định nghĩa về năng suất).
- Khả năng truy xuất nguồn gốc: Các công ty không chỉ quan tâm đến dữ liệu liên quan đến người dùng, mà còn muốn có dữ liệu về chính hệ thống. Dữ liệu có thể cung cấp thông tin về những gì đã xảy ra trong quá khứ, những giá trị mà công ty có tại một thời điểm cụ thể.
Tóm lại, một Data Model tốt cần phải dễ sử dụng, dễ mở rộng hoặc thay đổi, có hiệu suất cao, hỗ trợ tốt cho năng suất của lập trình viên, và có khả năng cung cấp thông tin chi tiết về quá khứ.

Cách sử dụng Data Modeling mang lại hiệu quả cao
Để khai thác tối đa giá trị từ mô hình dữ liệu và đảm bảo hiệu quả hoạt động, các nhà quản trị cần thực hiện một số bước quan trọng như:
Trước hết, việc hiểu rõ nhu cầu và quy trình kinh doanh của doanh nghiệp là yếu tố then chốt. Xác định chính xác những yếu tố này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng một mô hình dữ liệu phù hợp và thực sự hữu ích.
Mô hình dữ liệu không phải là một cấu trúc tĩnh, mà là một thực thể sống, liên tục phát triển. Theo thời gian, mô hình dữ liệu có xu hướng mở rộng cả về quy mô (khối lượng dữ liệu) lẫn độ phức tạp (số lượng thuộc tính). Vì vậy, doanh nghiệp cần có sự linh hoạt trong việc điều chỉnh và cập nhật mô hình, đảm bảo nó luôn đáp ứng được nhu cầu thay đổi của hoạt động kinh doanh.
Quá trình xây dựng mô hình dữ liệu, đặc biệt khi xử lý khối lượng dữ liệu lớn, là một dự án phức tạp và quan trọng. Do đó, việc kiểm tra kỹ lưỡng mô hình trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo là vô cùng cần thiết. Bước kiểm tra này giúp nhà quản trị phát hiện và khắc phục sớm các sai sót tiềm ẩn, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của mô hình.
Các công cụ BI cho doanh nghiệp ứng dụng Data Modeling
Data Modeling đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp khai thác tối đa giá trị từ dữ liệu. Để hỗ trợ quá trình này, nhiều công cụ Business Intelligence (BI) đã ra đời.
Dưới đây là 5 công cụ BI tiêu biểu, được các doanh nghiệp ứng dụng rộng rãi, giúp biến dữ liệu thô thành thông tin chi tiết, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định, nhận diện cơ hội và các thách thức trên thị trường.
Tableau
Tableau là một trong những công cụ BI được ưa chuộng hàng đầu nhờ giao diện người dùng thân thiện, thiết kế trực quan và dễ làm quen.

Người dùng có thể thao tác với các chức năng cơ bản một cách dễ dàng, đồng thời Tableau còn hỗ trợ kết nối đa dạng tới nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, bao gồm: cơ sở dữ liệu đa chiều (Multidimensional database), nền tảng dữ liệu lớn (Big Data Platform), cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database), cơ sở dữ liệu NoSQL (NoSQL database), và các nguồn dữ liệu từ tệp (File data sources) như Excel, CSV, TXT, JSON, PDF, MDB, và chính Tableau.
FineReport
Với giao diện tương đồng với Excel, FineReport mang đến trải nghiệm quen thuộc cho người dùng. Khả năng kéo thả các thành phần giúp việc thiết kế báo cáo trở nên nhanh chóng và đơn giản.

FineReport là một lựa chọn lý tưởng cho những người mới bắt đầu tiếp cận với Data Modeling và BI. Thực tế, nếu bạn đã quen thuộc với Excel, bạn sẽ có thể nhanh chóng làm chủ FineReport ngay từ lần sử dụng đầu tiên.
Power BI
Là một sản phẩm của Microsoft, Power BI được biết đến với những tính năng mạnh mẽ và khả năng tích hợp vượt trội với các công cụ khác của Microsoft, đặc biệt là Excel và Excel Pivot Table. Điều này giúp nâng cao hiệu quả phân tích dữ liệu.
Power BI cung cấp phiên bản miễn phí với một số giới hạn tính năng, cho phép người dùng trải nghiệm trước khi quyết định nâng cấp lên phiên bản trả phí để tận hưởng đầy đủ các chức năng.”
Qlikview
Qlikview nổi bật với công nghệ liên kết độc đáo và khả năng xử lý dữ liệu trong bộ nhớ (in-memory). Giao diện của Qlikview được đánh giá cao về tính trực quan, thân thiện và dễ sử dụng.

Một điểm mạnh khác là tính năng tìm kiếm thông minh, cho phép người dùng truy vấn dữ liệu mà không cần xây dựng các khối dữ liệu phức tạp. Qlikview đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp tập trung vào phân tích tức thời (Ad hoc analysis) hơn là các báo cáo định kỳ hàng ngày.
Sisense
Sisense cung cấp một giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng, với thao tác kéo thả đơn giản để tạo báo cáo và dashboard. Bên cạnh đó, Sisense còn có một cộng đồng người dùng trực tuyến lớn mạnh. Điều này giúp người mới bắt đầu dễ dàng tìm kiếm sự hỗ trợ, học hỏi kinh nghiệm và nhanh chóng làm quen với công cụ.
Tương lai phát triển của Data Modeling
Data Modeling đang không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp và công nghệ. Dưới đây là một số xu hướng phát triển đáng chú ý của Data Modeling trong tương lai:
Tích hợp với Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (ML):
Sử dụng AI và ML để tự động tạo ra các mô hình dữ liệu dựa trên việc phân tích dữ liệu hiện có, giảm thiểu sự can thiệp thủ công và tăng tốc độ triển khai. Việc tích hợp AI/ML vào Data Modeling sẽ cung cấp các phân tích dự đoán, giúp doanh nghiệp dự báo xu hướng và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Chuyển đổi sang các mô hình dữ liệu linh hoạt:
- Mô hình dữ liệu động (Dynamic Data Models): Các mô hình dữ liệu sẽ trở nên linh hoạt hơn, có khả năng thay đổi và thích ứng với dữ liệu mới mà không cần phải cấu trúc lại toàn bộ hệ thống.
- Data Mesh: Đây là một phương pháp tiếp cận phân tán trong quản lý dữ liệu, cho phép các nhóm tự quản lý dữ liệu của mình theo từng lĩnh vực (domain) cụ thể, cải thiện khả năng mở rộng và tính linh hoạt.
Tăng cường tính bảo mật:
Tích hợp các quy trình và công cụ quản trị dữ liệu vào Data Modeling để đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật, và tuân thủ các quy định về dữ liệu.
Data Modeling sẽ ngày càng chú trọng đến việc bảo vệ quyền riêng tư của người dùng ngay từ giai đoạn thiết kế, đảm bảo các biện pháp bảo mật và tuân thủ được tích hợp ngay từ đầu.
Mô hình hóa dữ liệu phi cấu trúc:
Với sự gia tăng của dữ liệu phi cấu trúc từ các nguồn như mạng xã hội, cảm biến IoT, và nhật ký (logs), Data Modeling sẽ phải tích hợp và tối ưu hóa cho các hệ thống NoSQL và Big Data.
Hơn nữa, Data Modeling sẽ cần phải thích ứng với các kho dữ liệu phi cấu trúc, giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích dữ liệu lớn một cách hiệu quả.
Những xu hướng trên không chỉ giúp tối ưu hóa việc quản lý và sử dụng dữ liệu, mà còn mở ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp trong việc khai thác và tận dụng dữ liệu để đạt được lợi thế cạnh tranh.
Như vậy, bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về Data Modeling là gì và tầm quan trọng của Data Modeling đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hy vọng rằng những thông tin được chia sẻ sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình dữ liệu và cách ứng dụng nó một cách hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lưu trữ, giúp tăng tốc quá trình khai thác giá trị từ mô hình dữ liệu và đảm bảo hiệu quả hoạt động, hãy cân nhắc thuê VPS chất lượng giá rẻ hoặc thuê Cloud Server giá rẻ tại InterData. Với phần cứng thế hệ mới, bộ xử lý AMD EPYC/Intel Platinum, SSD NVMe U.2 và băng thông cao, InterData mang đến cho bạn tốc độ xử lý vượt trội. Các gói dịch vụ có cấu hình mạnh mẽ, đáp ứng mọi nhu cầu tính toán của bạn với chi phí hợp lý.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về dịch vụ này, hãy liên hệ với InterData để được tư vấn chi tiết nhé!
INTERDATA
- Website: Interdata.vn
- Hotline: 1900-636822
- Email: [email protected]
- VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P.11. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
- VPGD: Số 211 Đường số 5, KĐT Lakeview City, P. An Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh