Nếu bạn là một lập trình viên Webhooks đóng vai trò là công cụ tối ưu hóa hoạt động của mọi trang web. Nếu bạn chưa biết webhook là gì, khi nào nên sử dụng Webhook, những hoạt động và lợi ích của webhook mang lại như thế nào thì hãy đọc bài viết dưới đây nhé. InterData.vn sẽ mang đến những thông tin cần thiết nhất cho người mới sử dụng webhook.
Tìm hiểu về Webhook là gì?
Webhook là gì? Nếu bạn là một lập trình viên thường xuyên làm việc với các website thì có lẽ đã rất quen thuộc. Webhook đóng vai trò là công cụ tối ưu hóa hoạt động của mọi trang web. Webhook giúp các hoạt động kết nối, thông báo trở nên nhanh chóng và trực tiếp hơn.
Wehook là gì?
Hiện nay, Webhook cung cấp 4 chức năng hỗ trợ thiết kế website bao gồm: thêm đơn hàng mới, thêm khách hàng mới, thêm sản phẩm mới và phê duyệt đơn hàng. Người dùng có thể chỉnh sửa các hoạt động của các tính năng này cho phù hợp với nhu cầu trang web của họ.
Ví dụ về Webhook trong thực tế
Ví dụ 1: Ứng dụng đo lường ô nhiễm không khí AirVisual sẽ gửi thông báo đến điện thoại của bạn: “Mức độ ô nhiễm không khí ở Thành phố Hồ Chí Minh rất nghiêm trọng (AQI khoảng 250 – 270). Sau khi nhận được thông báo này từ máy chủ, ứng dụng sẽ ngay lập tức hiển thị thông báo trên điện thoại của bạn để cảnh báo người dùng.
Ví dụ 2: MailChimp – Công cụ Email Marketing chuyên nghiệp hiện nay. MailChimp sử dụng webhook để xử lý các sự kiện quan trọng như đăng ký nhận bản tin hoặc hủy đăng ký và thay đổi thông tin người dùng. Những người đăng ký tài khoản trên website sẽ được kết nối với MailChimp. Điều này giúp bạn quản lý dữ liệu và gửi email hàng ngày một cách dễ dàng.
Ví dụ 3: Cổng thanh toán trực tuyến Stripe cũng cho phép sử dụng webhooks với nhiều loại sự kiện khác nhau. Ví dụ: thanh toán có thành công và ngày có chính xác không? Điều này giúp cho việc thực hiện lại thao tác trở nên chính xác và dễ dàng hơn.
Khi nào nên sử dụng Webhook?
Các lập trình viên thường sử dụng webhooks để cập nhật và thông báo sự kiện theo thời gian thực theo cách tiết kiệm tài nguyên nhất có thể.
Ngoài ra, khi API của bạn không tốt hoặc thậm chí không có sẵn API, bạn cũng có thể sử dụng Webhook thông qua API. Vì vậy, với webhook, bạn có thể tạo giải pháp cung cấp cho ứng dụng của mình dữ liệu cần thiết để chạy trơn tru và ngay lập tức.
Một lưu ý nhỏ như thế này, mặc dù webhook khá linh hoạt nhưng nếu nó không được sử dụng thường xuyên để gọi dữ liệu (vì nó chỉ hoạt động khi có dữ liệu hoặc sự kiện mới trên hệ thống) thì có thể dẫn đến khả năng xảy ra lỗi nếu hệ thống bị lỗi, bị hư hỏng ở một khía cạnh nào đó đã ngừng hoạt động vì lý do không mong muốn, nhận được các bản cập nhật mới nhất.
Các bước hoạt động của Webhook
Webhook hoạt động như thế nào? Hãy xem một ví dụ để hiểu hơn hoạt động của Webhook là gì, trong đó một người tên Bob đặt hàng và anh ta mở cửa hàng trực tuyến của bạn, thêm các mặt hàng giấy trị giá 10 USD vào giỏ hàng và tiến hành thanh toán.
Lúc này, webhook sẽ xuất hiện và thông báo cho bạn biết một sự kiện vừa xảy ra. Vậy bạn nghĩ webhook đang gửi thông tin này đến địa chỉ nào? Giống như việc bạn cung cấp số điện thoại cho ngân hàng, đối với webhooks, bạn cần cho biết ứng dụng gốc là trang web bán hàng của mình. Nó cần biết URL webhook của ứng dụng mà dữ liệu sẽ được gửi tới.
Giả sử bạn có một đơn đặt hàng bằng giấy và bây giờ bạn cần xuất hóa đơn cho một khách hàng tên là Bob, khi đó phần mềm bạn sử dụng để tạo hóa đơn cần cung cấp thông tin từ đơn đặt hàng và nó sẽ ở đầu nhận. Nếu bạn chưa nắm được hoạt động của Webhook là gì thì dưới đây là các bước cần thiết để gửi thông tin đặt hàng đến ứng dụng lập hóa đơn của bạn.
Bước 1: Mở ứng dụng lập hóa đơn, tạo mẫu hóa đơn và sao chép URL webhook của nó dưới dạng: yourapp.com/data/12345.
Bước 2: Tiến hành mở ứng dụng cửa hàng thương mại điện tử của bạn và thêm URL vào cài đặt webhook.
Bước 3: Sau khi nhận được đơn hàng, cửa hàng thương mại điện tử của bạn sẽ gửi thông tin đến yourapp.com/data/12345. Đơn hàng của Bob sẽ được viết dưới dạng tuần tự như sau: Customer=bob value=10.00&item=paper.
Bước 4: Trang web của bạn cần gửi tin nhắn đến ứng dụng lập hóa đơn. Giải pháp đơn giản nhất để gửi thông tin cần thiết tới URL webhook là sử dụng HTTP GET. Đây là yêu cầu GET hoàn chỉnh cho đơn hàng do Bob đặt: https://yourapp.com/data/12345?Customer=bob&value=10.00&item=paper
Bước 5: Ứng dụng lập hóa đơn của bạn nhận được thông báo “Bạn đã nhận được tin nhắn”. Tại thời điểm này, một hóa đơn mới được tạo cho đơn đặt hàng giấy trị giá 10 USD của khách hàng Bob.
Với ví dụ trên bạn đã hiểu webhook là gì và hoạt động như thế nào rồi, tất cả thông tin được chuyển từ ứng dụng này sang ứng dụng khác trong tích tắc. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và giúp hệ thống luôn vận hành trơn tru, linh hoạt.
Lợi ích, lý do bạn nên sử dụng Webhook là gì?
Tại sao Webhook quan trọng trong phát triển web? Webhook mang lại nhiều lợi ích cho các nhà phát triển và doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Dưới đây sẽ chia sẻ cho bạn biết một số lợi ích của webhook là gì.
Tối ưu hóa quá trình làm việc
Quy trình tối ưu hóa của webhook là gì, webhook sẽ giúp bạn dễ dàng làm việc giữa các ứng dụng khác nhau. Khi một sự kiện xảy ra trong một ứng dụng, webhook sẽ giúp các ứng dụng khác hiểu sự kiện đó và thực hiện các hành động cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình làm việc của ứng dụng của bạn.
Đồng bộ dữ liệu
Webhook cũng giúp đồng bộ hóa dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau. Khi một sự kiện xảy ra trong một ứng dụng, webhook sẽ giúp các ứng dụng khác hiểu được sự kiện đó và có thể thực hiện các hành động cần thiết để đồng bộ hóa dữ liệu. Đồng bộ dữ liệu giữa các ứng dụng giúp tránh lỗi dữ liệu và cải thiện hiệu suất ứng dụng.
Đồng bộ dữ liệu webhook
Tích hợp dịch vụ
Webhook cũng hỗ trợ việc tích hợp các dịch vụ từ bên thứ ba. Việc tích hợp này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ và mở rộng phạm vi ứng dụng của bạn.
Giảm thiểu sự phụ thuộc vào người dùng
Quy trình giúp giảm thiểu sự phụ thuộc của người dùng vào việc xử lý dữ liệu của webhook là gì? Khi một sự kiện xảy ra trong một ứng dụng, webhook sẽ giúp các ứng dụng khác hiểu sự kiện đó và thực hiện các hành động cần thiết. Điều này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc của người dùng vào việc xử lý dữ liệu và tăng tính tự động hóa trong xử lý dữ liệu.
Tăng tính bảo mật
Webhook cũng giúp cải thiện tính bảo mật của ứng dụng. Khi sử dụng webhook, bạn cũng nên biết tính bảo mật của Webhook là gì, khi thông tin chỉ được gửi đến các điểm cuối đã định cấu hình trước đó.
Điều này giúp đảm bảo thông tin chỉ được chia sẻ với các ứng dụng được ủy quyền và giảm thiểu rủi ro bảo mật.
Hai điều quan trọng cần nhớ khi bạn sử dụng webhook là gì?
Có 2 điều bạn cần nhớ khi sử dụng webhook, cùng InterData tìm hiểu nhé!
- Thứ nhất: Webhooks cung cấp dữ liệu cho ứng dụng của bạn và có thể ngừng theo dõi dữ liệu đó sau khi có yêu cầu: điều này có nghĩa là nếu ứng dụng của bạn gặp sự cố, dữ liệu có thể bị mất.
Ngoài ra, nếu ứng dụng của bạn xử lý yêu cầu nhưng vẫn không thành công, bạn có thể có dữ liệu trùng lặp trong ứng dụng của mình. Do đó, bạn cần hiểu cách nhà cung cấp webhook xử lý các phản hồi để chuẩn bị cho các lỗi trong ứng dụng của mình.
- Thứ hai: Webhooks có thể đưa ra nhiều yêu cầu: nếu nhà cung cấp có nhiều sự kiện cần thực hiện hoặc nếu gửi nhiều yêu cầu đến khách hàng liên tiếp, điều này có thể dẫn đến D Dosing.
Cách sử dụng Webhook để phát triển website
Triển khai webhook yêu cầu kiến thức về lập trình và kỹ năng kết nối ứng dụng với nhau. Dưới đây là các bước cơ bản để triển khai webhook:
Cách triển khai webhook
- Xác định các sự kiện cần thiết để gửi thông báo.
- Tạo điểm cuối để webhook gửi thông tin tới. Điểm cuối này thường được ứng dụng đích cung cấp để gửi thông tin về các sự kiện.
- Định cấu hình webhook để gửi thông báo sự kiện đến điểm cuối được chỉ định trước đó. Để định cấu hình webhook, bạn cần cung cấp URL điểm cuối và thông tin sự kiện cần thiết để gửi thông báo.
- Xác thực webhook đảm bảo rằng thông tin được gửi từ webhook là hợp lệ. Có thể sử dụng các phương thức xác thực khác nhau để đảm bảo rằng thông tin được gửi từ webhook là hợp lệ.
- Nhận thông báo từ webhook và xử lý các hành động cần thiết dựa trên thông tin trong yêu cầu.
Một số câu hỏi thường gặp khi sử dụng Webhook
Webhooks hoạt động như thế nào? Khi một sự kiện xảy ra trên một ứng dụng, webhook sẽ kích hoạt thông tin sự kiện và truyền nó đến ứng dụng nhận.
Webhook và API khác nhau như thế nào? Cả webhooks và API đều cho phép các ứng dụng tương tác với nhau. Tuy nhiên, API thường được sử dụng để truy vấn dữ liệu và thực hiện các thao tác trên đó. Mặt khác, Webhooks chỉ truyền tải thông tin sự kiện.
Làm thế nào để xây dựng một webhook? Để xây dựng webhook, bạn cần có endpoint URL để nhận thông tin sự kiện, sau đó thiết lập thông tin cấu hình để kích hoạt webhook khi sự kiện xảy ra trên ứng dụng gốc.
Các vấn đề bảo mật liên quan đến webhook là gì? Một số vấn đề bảo mật liên quan đến webhooks bao gồm xác thực tin nhắn, bảo mật kết nối và giám sát thông tin được truyền qua webhook.
Webhooks có nhiều biện pháp bảo mật khác nhau, chẳng hạn như: xác thực thông tin, sử dụng HTTPS, hạn chế quyền truy cập, sử dụng mã hóa, giám sát hoạt động bất thường và ngăn chặn các mối đe dọa bảo mật.
Bản chất của webhooks không khó hiểu. Ngược lại, nó còn được sử dụng rộng rãi và thông dụng trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Qua bài viết trên của InterData.vn có lẽ bạn đọc đã hiểu rõ hơn tổng quan Webhooks là gì, lý do bạn nên sử dụng Webhooks kèm theo đó là cách sử dụng Webhooks hiệu quả.