QA và QC luôn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng. Trong nhiều ngành nghề, hai khái niệm này thường được sử dụng thay thế cho nhau trong các giai đoạn quan trọng. Tuy nhiên, điều này đã gây ra sự nhầm lẫn cho nhiều người.
Vậy QA QC là gì? QA QC dùng để làm gì và so sánh sự khác biệt giữa QA QC? Hãy cùng InterData.vn khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.
QA là gì?
Định nghĩa QA
QA là viết tắt của Quality Assurance, có nghĩa là đảm bảo chất lượng. Công việc chính của những người làm việc trong lĩnh vực này là thiết lập các tiêu chuẩn và quy trình để quản lý chất lượng.
QA là sự kết nối giữa nhu cầu quản lý chất lượng bên trong doanh nghiệp với các đối tượng bên ngoài như khách hàng, cơ quan chính phủ, cơ quan quản lý và các đối tác thứ ba. QA cũng phải đảm bảo rằng các yêu cầu về chất lượng được thực hiện đầy đủ.
Trong hệ thống quản lý chất lượng, QA tập trung vào việc lập kế hoạch, tạo tài liệu và xây dựng một hệ thống quy chuẩn chung mà tất cả mọi người đều có thể hiểu và tuân thủ. Điều này giúp loại bỏ những yếu tố có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm từ đầu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian đáng kể.
Vai trò của một QA
QA là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển sản phẩm. Nhiệm vụ của QA là đảm bảo rằng sản phẩm của doanh nghiệp luôn có chất lượng tốt nhất có thể. Có nhiều vai trò mà người kiểm tra QA đóng góp cho tổ chức, bao gồm:
- Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả: Thử nghiệm QA trong suốt quá trình phát triển giúp phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra. Điều này giúp việc sửa lỗi và khắc phục các vấn đề trở nên đơn giản hơn nhiều.
- Bảo vệ danh tiếng thương hiệu: Nhân viên QA sử dụng kỹ năng của họ để dự đoán và ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được việc phát hành sản phẩm với các lỗi hoặc sự cố khi có quá nhiều người sử dụng cùng một lúc, từ đó tạo ra trải nghiệm người dùng tiêu cực.
- Thử nghiệm QA: Khả năng mở rộng là điều rất quan trọng đối với một nhân viên QA. Một phần quan trọng trong vai trò của họ là đảm bảo tính bảo mật và trải nghiệm người dùng của sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi các tính năng mới được thêm vào. Với việc thử nghiệm hiệu quả, doanh nghiệp sẽ sở hữu một sản phẩm có thể mở rộng quy mô một cách thuận lợi.
Mô tả công việc của một nhân viên QA
- Tạo ra và phát triển hệ thống tiêu chuẩn quản lý chất lượng sản phẩm cho doanh nghiệp, bao gồm các hệ thống ISO 9001, ASME, với sự sáng tạo và khác biệt trong cách diễn đạt.
- Thực hiện việc đánh giá định kỳ để đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng được các tiêu chuẩn và đưa ra các giải pháp cải tiến nếu cần thiết.
- Tham gia vào quá trình cải tiến sản xuất và cập nhật các tiêu chuẩn chất lượng mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường ngày càng cao.
- Nâng cấp hệ thống kiểm tra, đảm bảo quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn.
- Phối hợp chặt chẽ với đội ngũ nhân viên kiểm soát chất lượng để theo dõi quá trình kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Cùng với bộ phận sản xuất, đưa sản phẩm chất lượng cao đến tay khách hàng.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến cho cơ chế quản lý chất lượng của doanh nghiệp, đảm bảo sự liên tục và hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.
Các vị trí công việc phổ biến với một QA
QA là một ngành đang rất cần lao động và các doanh nghiệp hiện nay đều cần tuyển dụng nhân viên QA nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm, đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Một số vị trí công việc phổ biến bao gồm:
- Nhân viên QA: Phụ trách kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất và phát triển phần mềm,..
- QA/ Tester: Thực hiện việc kiểm tra chất lượng sản phẩm, phần mềm,…
- QA Engineer (Quality Assurance Engineer): Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ bằng cách tiến hành kiểm tra, quản lý quy trình và tuân thủ các tiêu chuẩn đã đề ra.
- QA Supervisor: Giám sát và chỉ dẫn các hoạt động đảm bảo chất lượng tại doanh nghiệp.
- QA Manager (Trưởng phòng QA): Có trách nhiệm chính là quản lý chất lượng sản phẩm, chỉ đạo toàn bộ hoạt động đảm bảo chất lượng tại doanh nghiệp.
QC là gì?
Định nghĩa QC
QC là viết tắt của Quality Control có nghĩa là kiểm soát chất lượng. Đây là vị trí quan trọng đảm nhận vai trò trực tiếp trong quá trình sản xuất, nơi mà sản phẩm được kiểm tra và đánh giá chất lượng tại từng bước.
Với vai trò quản lý chất lượng, QC cần thực hiện đầy đủ các yêu cầu và tiêu chuẩn để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất. Đồng thời, họ cũng phải chịu trách nhiệm kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất, từ máy móc, nguyên vật liệu, phương pháp sản xuất, đến nhân sự và môi trường làm việc.
Để trở thành một QC giỏi, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về sản phẩm, hiểu rõ các tính chất kỹ thuật của QC và quy trình sản xuất để có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu.
Vai trò của một QC
Kiểm soát chất lượng (QC) là việc cần thiết để kiểm tra các yếu tố như độ ẩm, trọng lượng, nhiệt độ và đảm bảo rằng chúng đáp ứng đủ tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm cuối cùng. Điều này giúp xác định các vấn đề trong quá trình sản xuất và có thể khắc phục ngay để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Việc kiểm soát chất lượng tốt cũng giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm chất lượng cao hơn và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Nếu không có QC, việc tạo ra một sản phẩm đạt tiêu chuẩn sẽ tốn nhiều chi phí và thời gian. Hơn nữa, sản phẩm có thể không an toàn nếu không được kiểm tra đầy đủ.
Nếu doanh nghiệp bán ra sản phẩm bị lỗi, họ có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý và thiệt hại về uy tín. Vì vậy, việc áp dụng QC giúp đảm bảo rằng các sản phẩm bị lỗi sẽ được phát hiện và khắc phục ngay, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng độ tin cậy của doanh nghiệp.
Ngoài ra, việc thử nghiệm sản phẩm ở các giai đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất cũng giúp doanh nghiệp xác định nguyên nhân gây ra sự cố và đưa ra các biện pháp khắc phục để tránh tái diễn trong tương lai. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất.
Mô tả công việc của một QC
Ngoài việc kiểm soát chất lượng sản phẩm, các chuyên viên kiểm soát chất lượng còn phải đảm bảo tính trật tự, năng suất trong toàn tổ chức. Một số công việc cụ thể như sau:
- Đọc bản thiết kế và thông số kỹ thuật để hiểu rõ yêu cầu sản xuất, nhằm đảm bảo các sản phẩm phải đáp ứng được tất cả các tiêu chuẩn chất lượng.
- Giám sát toàn bộ chu trình hoạt động trong quá trình sản xuất.
- Đề xuất điều chỉnh hay sửa đổi quy trình sản xuất hoặc lắp ráp với mục đích làm tăng hiệu quả sản xuất.
- Kiểm tra, thử nghiệm số lượng vật liệu sản phẩm được sản xuất để đảm bảo chất lượng.
- Vận hành hoạt động thiết bị và các phần mềm kiểm định điện tử.
- Chấp thuận hoặc từ chối các mặt hàng đã hoàn thành dựa trên những tiêu chuẩn chất lượng đã định sẵn trước đó.
- Có thể loại bỏ các sản phẩm và vật liệu không phù hợp với thông số kỹ thuật.
- Báo cáo dữ liệu kiểm tra và thử nghiệm, trong đó bao gồm rất nhiều các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, trọng lượng, số lượng, mức độ.
Các vị trí công việc phổ biến của một QC
Do nhân viên QC thường được chia thành IQC, PQC và OQC nên mỗi vị trí sẽ đảm nhận một giai đoạn trong quy trình sản xuất sản phẩm. Nhiệm vụ chính của nhân viên QC bao gồm:
- Nhân viên kiểm soát chất lượng đầu vào (IQC): Kiểm tra chất lượng vật tư, nguyên liệu nhập vào, theo dõi tình trạng sử dụng và chất lượng nguyên liệu – vật tư trong quá trình sản xuất; làm việc với nhà cung cấp để giải quyết các vấn đề, sự cố phát sinh – đánh giá nhà cung cấp; tham gia phát triển sản phẩm mới và sản xuất hàng mẫu…
- Nhân viên kiểm soát chất lượng quy trình sản xuất (PQC): Phối hợp với các bộ phận khác để triển khai quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm; trực tiếp kiểm tra các công đoạn làm việc của công nhân, chủ động phát hiện lỗi và yêu cầu công nhân sửa chữa.
Tham gia giải quyết các yêu cầu của khách hàng và các khiếu nại về chất lượng sản phẩm; tham gia phát triển sản phẩm mới và sản xuất hàng mẫu… - Nhân viên kiểm soát chất lương đầu ra (OQC): Tham gia xây dựng tiêu chuẩn đánh giá chất lượng thành phẩm; trực tiếp kiểm tra chất lượng thành phẩm và xác nhận “Đạt” đối với sản phẩm đạt yêu cầu; phân loại sản phẩm lỗi, sai sót kỹ thuật và chuyển yêu cầu sửa chữa cho PQC; xử lý các yêu cầu – khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm…
Sự khác biệt giữa QA và QC
Sự giống nhau giữa QA và QC
Vị trí QA và QC đều là những thành phần của hệ thống quản lý chất lượng EMS và cả hai đều tập trung vào mục tiêu tạo ra sản phẩm chất lượng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu cũng như đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy công việc của 2 mảng QA, QC là khác nhau, mặc dù có liên quan đến nhau và hỗ trợ nhau trong quá trình đảm bảo và cải thiện chất lượng của hệ thống và sản phẩm. Nhưng chắc chắn không thể có việc chỉ cần QA mà bỏ qua QC và ngược lại.
Trên thực tế, công việc của QA và QC là không giống nhau dù cùng trực thuộc hệ thống quản lý chất lượng.
Sự khác nhau giữa QA và QC
Ta cũng cần hiểu được giữa QA và QC có những điểm khác nhau như sau:
- Mục tiêu chính của QA là ngăn ngừa khuyết tật và sai lầm, trong khi mục tiêu của QC là sửa chữa các khuyết tật đó.
- QA chú trọng vào các kỹ thuật phòng ngừa và biện pháp chủ động, trong khi QC tập trung vào các kỹ thuật khắc phục và biện pháp phản ứng.
- Trong quá trình liên quan trực tiếp đến các hoạt động thì QA có tính chất hoạch định, có hệ thống, có kế hoạch và liên quan đến việc tạo ra sản phẩm. Đối với QC thì mang tính hướng dẫn, điều chỉnh có liên quan đến hoạt động vận hành cũng như các kỹ thuật được sử dụng để kiểm tra và đảm bảo rằng các yêu cầu về chất lượng đã được đáp ứng.
- QA liên quan đến việc quản lý chất lượng bằng cách xác định các quy trình, chiến lược và chính sách. Trong khi QC liên quan đến việc tuân theo các nguyên tắc đã đặt ra khi dự án tiến hành và các sản phẩm đang được tạo ra để xác minh chất lượng, phát hiện ra các khiếm khuyết và sửa chữa chúng.
- QA đảm bảo tính đúng đắn ngay từ bước thực hiện đầu tiên, trong khi QC đảm bảo kết quả đầu ra chính là chất lượng sản phẩm đúng như những gì được mong đợi.
- Trách nhiệm của tất cả các cá nhân tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm là thực hiện QA, còn QC là trách nhiệm của những người phụ trách tiến hành kiểm tra tính hợp lý của sản phẩm theo tiêu chuẩn mong muốn.
- QA sẽ dùng các công cụ, kỹ thuật thống kê kiểm soát chất lượng sản phẩm (gọi là Kiểm soát Chất lượng Thống kê – SQC), còn QC dùng các công cụ này để kiểm soát quá trình (gọi là Kiểm soát Quá trình Thống kê – SPC).
Tóm lại, QA và QC đều là những bộ phận không thể tách rời của hệ thống quản lý chất lượng. Hy vọng rằng qua những thông tin mà InterData.vn đã chia sẻ, bạn sẽ có được những kiến thức cụ thể nhất về khái niệm QA QC là gì và những điểm khác biệt giữa chúng.