Khi tìm kiếm duyệt web, bạn thường gặp các đường link bắt đầu bằng http:// hoặc https:// nhưng bạn đã hiểu rõ về giao thức này chưa? Trong bài viết này, InterData sẽ cùng các bạn tìm hiểu cụ thể về giao thức Http là gì. Từ định nghĩa cơ bản của Http cho đến cấu trúc và đặc điểm của Http. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ so sánh sự khác biệt giữa Http và Https, cũng như điểm qua các lỗi thường gặp khi sử dụng giao thức Http.
1. Định nghĩa Http là gì?
Http là viết tắt của Hypertext Transfer Protocol (Giao thức truyền tải siêu văn bản). Http là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua mạng Internet. Http là giao thức cơ bản cho việc truyền tải trang web và các dữ liệu liên quan từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng và ngược lại.
Giao thức Http hoạt động dựa trên mô hình yêu cầu/ phản hồi, trong đó trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ và máy chủ phản hồi bằng cách gửi lại dữ liệu yêu cầu. Điều này cho phép người dùng truy cập và tương tác với nội dung trên các trang web một cách dễ dàng. Http thường được sử dụng trên cổng mạng 80.
2. Cấu trúc của giao thức Http
Cấu trúc cơ bản của giao thức HTTP bao gồm ba phần chính trong mỗi thông điệp gửi giữa máy khách (trình duyệt web) và máy chủ web.
Dòng yêu cầu/phản hồi (Request/Response Line)
Dòng yêu cầu/phản hồi là phần đầu tiên của mỗi thông điệp Http và chứa thông tin về loại yêu cầu hoặc phản hồi.
Trong yêu cầu, dòng yêu cầu bao gồm phương thức yêu cầu (GET, POST, PUT, DELETE,…), đường dẫn của tài nguyên cần truy cập và phiên bản của giao thức HTTP. Trong phản hồi, dòng phản hồi chứa mã trạng thái (status code) và thông điệp tương ứng.
Các trường tiêu đề (Header Fields)
Các trường tiêu đề chứa các thông tin bổ sung về thông điệp, chẳng hạn như loại dữ liệu được gửi đi, kích thước của thông điệp, định dạng dữ liệu và các thông tin về trình duyệt hoặc máy chủ.
Nội dung (Body)
Nội dung là phần dữ liệu thực sự của thông điệp, bao gồm nội dung của yêu cầu hoặc phản hồi.
Đối với yêu cầu, nội dung có thể là các thông tin mà trình duyệt web gửi đến máy chủ, như dữ liệu biểu mẫu hoặc tệp tin được tải lên. Đối với phản hồi, nội dung là dữ liệu mà máy chủ trả về cho trình duyệt, chẳng hạn như mã HTML, hình ảnh hoặc tệp tin khác.
Mỗi thông điệp Http sẽ tuân thủ cấu trúc này để truyền tải thông tin giữa máy khách và máy chủ trên Internet.
3. Đặc điểm của giao thức Http là gì?
Với cấu trúc đơn giản và tính linh hoạt, Http đã trở thành nền tảng quan trọng cho việc truy cập và tương tác với nội dung trên web.
Tuy nhiên, tính không an toàn mặc định của nó đặt ra thách thức trong việc bảo mật thông tin truyền tải. Hãy cùng đi sâu hơn để khám phá những đặc điểm quan trọng của giao thức Http.
Giao thức Stateless (Không lưu trạng thái)
HTTP là giao thức không lưu trạng thái, có nghĩa là mỗi yêu cầu được xử lý độc lập và không phụ thuộc vào bất kỳ yêu cầu nào trước đó. Điều này có thể làm giảm độ phức tạp của việc quản lý trạng thái của máy chủ, nhưng đồng thời cũng có thể gây ra một số vấn đề trong việc xử lý các trạng thái phiên như đăng nhập.
Giao thức dựa trên yêu cầu/phản hồi
HTTP hoạt động dựa trên mô hình yêu cầu/phản hồi, trong đó trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ và máy chủ phản hồi lại bằng cách gửi dữ liệu yêu cầu trở lại. Điều này cho phép người dùng truy cập và tương tác với nội dung trên các trang web một cách linh hoạt.
Không an toàn (by default)
HTTP truyền tải dữ liệu một cách không mã hóa, điều này có nghĩa là thông tin gửi đi và đến có thể bị đánh cắp hoặc thay đổi bởi các hacker. Tuy nhiên, có thể sử dụng các biến thể như HTTPS để mã hóa dữ liệu và đảm bảo tính bảo mật.
Dễ dàng thực hiện và hiểu
HTTP được thiết kế để đơn giản và dễ dàng triển khai, cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng web một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đồng thời, cú pháp của HTTP cũng khá rõ ràng và dễ hiểu, giúp người dùng và nhà phát triển dễ dàng làm việc với nó.
4. Sự khác biệt giữa giao thức Https và Http
Khi lướt web hoặc thực hiện các giao dịch trực tuyến, chúng ta thường gặp hai từ Http và Https đi kèm với địa chỉ của các trang web. Mặc dù chúng có vẻ giống nhau, nhưng sự khác biệt giữa chúng lại lớn đến mức có thể ảnh hưởng đến mức độ bảo mật và an toàn khi bạn truy cập Internet.
Vậy sự khác biệt chính giữa giao thức Https và Http là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bảng so sánh dưới đây.
Đặc Điểm | HTTP | HTTPS |
Mục Đích | Truyền tải dữ liệu qua Internet một cách không mã hóa. | Truyền tải dữ liệu qua Internet với mức độ bảo mật cao hơn, thông qua việc mã hóa dữ liệu. |
Mã Hóa | Không sử dụng mã hóa. | Sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt, đảm bảo tính bảo mật của thông tin truyền tải. |
Bảo Mật | Thấp. Dữ liệu có thể bị đánh cắp hoặc thay đổi bởi hacker. | Cao. Dữ liệu được mã hóa, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của thông tin truyền tải. |
Cổng Mặc Định | 80 | 443 |
URL | Bắt đầu bằng “http://” | Bắt đầu bằng “https://” |
Chứng Thực | Không cung cấp chứng thực. | Đảm bảo rằng bạn đang kết nối với máy chủ đúng và không bị giả mạo. |
Sử Dụng | Phổ biến trong các trang web không đòi hỏi tính bảo mật cao. | Thường được sử dụng trong các trang web yêu cầu tính bảo mật cao, chẳng hạn như trang thanh toán, trang ngân hàng. |
5. Các lỗi phổ biến khi duyệt giao thức Http là gì?
Khi duyệt các trang web sử dụng giao thức HTTP, người dùng có thể gặp phải một số lỗi phổ biến. Những lỗi này thường gây khó chịu và có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm duyệt web của họ.
Hãy cùng tìm hiểu về những lỗi thường gặp khi duyệt giao thức Http là gì để biết cách xử lý khi chúng xảy ra.
HTTP 404: Not Found
HTTP 404: Not Found là một mã phản hồi HTTP được máy chủ web gửi đến khi người dùng yêu cầu một tài nguyên cụ thể trên trang web nhưng máy chủ không thể tìm thấy tài nguyên đó.
Lỗi HTTP 404: Not Found thường xảy ra khi người dùng nhập URL không chính xác hoặc khi tài nguyên đã bị di chuyển, đổi tên hoặc bị xóa khỏi máy chủ.
Lỗi HTTP 404 thường được hiển thị trên trình duyệt web của người dùng dưới dạng một trang lỗi, thông báo rằng “Trang không được tìm thấy” hoặc “Không tìm thấy”. Điều này có thể làm mất điểm trải nghiệm của người dùng và đôi khi gây ra sự ngạc nhiên hoặc tình huống không mong muốn trên trang web.
Để giải quyết lỗi HTTP 404: Not Found, người quản trị web có thể cung cấp các liên kết hoặc chỉ dẫn hữu ích để hướng dẫn người dùng đến các trang khác hoặc thông báo rằng tài nguyên không tồn tại nữa.
500 Internal Server Error
Lỗi 500 Internal Server Error là một mã phản hồi HTTP mà máy chủ web gửi đến khi có lỗi xảy ra ở phía máy chủ mà không thể xác định nguyên nhân cụ thể. Lỗi 500 Internal Server Error có thể là do một số vấn đề kỹ thuật hoặc lỗi trong mã lập trình của trang web.
Khi người dùng gặp phải lỗi này, thường họ sẽ nhận được một trang lỗi tự động từ máy chủ thay vì nội dung mong đợi. Lỗi 500 Internal Server Error có thể xuất hiện ở bất kỳ trang web nào và thường không cung cấp thông tin chi tiết về lỗi, điều này có thể gây khó khăn cho người dùng hoặc nhà phát triển trong việc xác định và sửa chữa vấn đề.
Để khắc phục Lỗi 500 Internal Server Error, người quản trị hoặc nhà phát triển của trang web cần phải kiểm tra các log máy chủ để xác định nguyên nhân cụ thể của lỗi và thực hiện các biện pháp sửa chữa phù hợp.
403 Forbidden
Lỗi 403 Forbidden là một mã phản hồi HTTP mà máy chủ web gửi đến khi người dùng cố gắng truy cập vào một tài nguyên cụ thể nhưng máy chủ từ chối quyền truy cập cho yêu cầu đó.
Lỗi 403 Forbidden thường xuất hiện khi máy chủ xác định rằng người dùng không được phép truy cập vào tài nguyên hoặc trang web cụ thể, thậm chí sau khi đã cung cấp thông tin đăng nhập hợp lệ.
Nguyên nhân của lỗi 403 Forbidden có thể bao gồm:
- Quyền truy cập bị hạn chế: Máy chủ không cho phép người dùng truy cập vào tài nguyên hoặc trang web được yêu cầu do hạn chế quyền truy cập.
- Tệp tin hoặc thư mục bị phân quyền: Tệp tin hoặc thư mục được yêu cầu có thể đã được thiết lập quyền truy cập sao cho không cho phép người dùng truy cập.
- Chặn bởi tường lửa hoặc cấu hình máy chủ: Cấu hình máy chủ hoặc tường lửa có thể đang chặn quyền truy cập vào tài nguyên hoặc trang web cụ thể.
- Lỗi phần mềm hoặc cấu hình: Có thể có lỗi trong phần mềm máy chủ hoặc cấu hình máy chủ, dẫn đến việc từ chối truy cập mặc dù quyền truy cập hợp lệ.
Để khắc phục lỗi 403 Forbidden, người quản trị máy chủ hoặc nhà phát triển của trang web cần xác định nguyên nhân cụ thể của lỗi và thực hiện các biện pháp sửa chữa tương ứng, bao gồm điều chỉnh quyền truy cập hoặc cấu hình máy chủ.
Như vậy, thông qua bài viết này, InterData đã tổng hợp thông tin về giao thức Http là gì, từ định nghĩa, cấu trúc, đặc điểm, đến sự khác biệt giữa Http và Https và những lỗi thường gặp khi duyệt giao thức Http. Hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ hơn về công nghệ mạng và áp dụng để đảm bảo an toàn và bảo mật trong trải nghiệm duyệt web hàng ngày.