Plugin WordPress là các phần mềm nhỏ được tích hợp vào website WordPress nhằm mở rộng chức năng và khả năng của trang web. Với hàng ngàn plugin WordPress khác nhau, người dùng có thể lựa chọn từ các công cụ tối ưu hóa SEO, tăng tốc độ website, tạo form liên hệ cho đến xây dựng các trang web bán hàng trực tuyến.
Trong bài viết này, InterData sẽ cùng bạn tìm hiểu tìm hiểu về plugin WordPress là gì và hướng dẫn bạn 4 cách cài plugin cho WordPress đơn giản và hiệu quả nhất cũng như giải đáp thắc mắc vì sao bạn không thể thêm plugin vào WordPress.
Tìm hiểu về plugin WordPress
Plugin WordPress là gì?
WordPress là một trong những hệ thống quản lý nội dung (CMS) phổ biến nhất trên thế với một kho plugin khổng lồ. Plugin WordPress là những đoạn mã được viết bằng ngôn ngữ lập trình PHP, có thể được cài đặt và kích hoạt trên một trang web WordPress để thêm các chức năng mới hoặc thay đổi hành vi của trang web.
Hiện nay, có hàng ngàn plugin WordPress miễn phí và có phí để bạn lựa chọn. Những plugin WordPress cho phép bạn tùy biến giao diện, thêm các chức năng nâng cao và cải thiện hiệu quả của website, bao gồm SEO, tốc độ tải trang,…
Plugin WordPress là một công cụ hữu ích để tăng cường và mở rộng khả năng của trang web WordPress của bạn. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng không nên cài quá nhiều plugin vì điều đó có thể làm chậm tốc độ tải trang, gây xung đột với nhau hoặc với chủ đề (theme) của bạn hoặc gây ra các lỗi bảo mật.
Nên cài đặt bao nhiêu plugin là đủ?
Số lượng cài plugin WordPress không quan trọng bằng chất lượng và mục đích của chúng. Bạn nên cài đặt những plugin mà bạn thực sự cần và sử dụng và loại bỏ những plugin không cần thiết hoặc lỗi thời. Bạn cũng nên chọn những plugin uy tín, được cập nhật thường xuyên và tương thích với phiên bản WordPress hiện tại của bạn.
Dưới đây là một số lời khuyên khi cài đặt plugin cho trang web WordPress của bạn:
- Kiểm tra đánh giá, lượt tải và ngày cập nhật của plugin trước khi cài đặt. Nếu plugin có nhiều đánh giá tốt, lượt tải cao và được cập nhật gần đây, có nghĩa là plugin đó được nhiều người tin tưởng và sử dụng.
- Kiểm tra tính tương thích của plugin với phiên bản WordPress và chủ đề của bạn. Nếu plugin không tương thích, có thể gây ra lỗi hoặc xung đột khi hoạt động.
- Cài đặt plugin từ những nguồn tin cậy như kho plugin chính thức của WordPress hoặc những nhà phát triển uy tín. Tránh cài đặt plugin từ những nguồn không rõ nguồn gốc hoặc đã bị chỉnh sửa bởi bên thứ ba vì có thể chứa mã độc hoặc lỗ hổng bảo mật.
- Cập nhật plugin thường xuyên để đảm bảo an toàn và hiệu suất cho website của bạn. Nếu bạn không sử dụng một plugin nào đó, hãy vô hiệu hóa hoặc gỡ bỏ nó để giảm tải cho website.
- Sử dụng các công cụ kiểm tra tốc độ và hiệu suất website như Google PageSpeed Insights, GTmetrix hoặc Pingdom để xem plugin nào ảnh hưởng đến tốc độ tải trang của bạn. Nếu một plugin làm chậm website của bạn quá nhiều, hãy xem xét việc thay thế nó bằng một plugin khác hoặc tìm cách tối ưu hóa nó.
Để cài đặt plugin cho WordPress hoạt động hiệu quả, bạn nên ứng dụng 4 cách cài plugin cho wordpress mới nhất dưới đây mà InterData.vn đã từng áp dụng hiệu quả.
Hướng dẫn 4 cách cài plugin cho WordPress
1. Cách cài plugin cho WordPress bằng Dashboard WordPress
Đây là cách cài plugin WordPress đơn giản nhất. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể cài plugin WordPress miễn phí có sẵn trong thư viện của nền tảng WordPress.
Để cài đặt plugin WordPress tại Dashboard bạn cần thực hiện những bước sau:
Bước 1: Truy cập trang Dashboard của WordPress và đăng nhập. Sau đó chọn Plugins –> Add New.
Bước 2: Tìm kiếm plugin bạn muốn cài đặt bằng cách nhập tên hoặc chức năng của nó vào ô Search và nhấn Enter.
Bước 3: Khi tìm thấy plugin phù hợp, nhấn Install Now (Cài đặt) để bắt đầu quá trình cài đặt.
Bước 4: Sau khi cài đặt xong, nhấn Activate để kích hoạt plugin và sử dụng các tính năng của nó.
Đã hoàn thành quá trình cài đặt và plugin đang hoạt động một cách bình thường trên WordPress.
2. Cách cài plugin cho WordPress bằng cách upload
Nếu bạn muốn sử dụng một plugin WordPress mà không có trong kho plugin của WordPress, bạn có thể tải plugin đó về máy tính của bạn và sau đó upload lên WordPress. Đây là cách thường được áp dụng cho các plugin có phí hoặc plugin tùy biến.
Sau đây, InterData sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt plugin cho WordPress bằng cách upload như sau:
Bước 1: Bạn phải cài plugin WordPress từ file zip bằng cách tải plugin muốn cài đặt về máy với định dạng file là .zip. Sau đó, đăng nhập vào trang Dashboard của WordPress và chọn Plugin –> Add New.
Bước 2: Để tải file, bạn bấm chọn Upload Plugin.
Bước 3: Khi quá trình cài đặt hoàn thành, bạn sẽ thấy thông báo “Plugin installed successfully.” và có thể kích hoạt plugin bằng cách nhấn Activate Plugin.
Lưu ý: Các plugin miễn phí cũng cung cấp file zip, bạn hoàn toàn có thể dùng cách này để cài đặt plugin miễn phí tương tự.
3. Cách cài plugin cho WordPress bằng giao thức FTP
Một trong những khó khăn mà người dùng Hosting WordPress thường gặp phải là giới hạn dung lượng tệp tin khi tải lên plugin từ Dashboard. Nếu plugin có kích thước quá lớn, bạn sẽ không thể cài đặt nó bằng cách thông thường.
Để khắc phục điều này, bạn có thể sử dụng giao thức FTP để cài plugin WordPress. Đây là một cách làm hiệu quả, đặc biệt cho những trang web sử dụng dịch vụ Hosting.
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng phần mềm FileZilla để upload và cài đặt plugin:
Bước 1: Tải xuống plugin WordPress mà bạn muốn cài đặt từ trang web chính thức của WordPress hoặc từ các nguồn uy tín khác. Giải nén file zip của plugin và lưu vào một thư mục trên máy tính của bạn.
Bước 2: Mở phần mềm FileZilla và kết nối với máy chủ của trang web bằng cách nhập tên người dùng, mật khẩu và địa chỉ máy chủ. Bạn có thể lấy thông tin này từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ của bạn.
Kế đó, điều hướng đến thư mục /wp-content/plugins/ trên máy chủ. Sau đó, kéo và thả thư mục plugin vừa giải nén vào đó. Quá trình upload có thể mất một vài phút tùy thuộc vào kích thước của plugin.
Bước 3: Sau khi upload xong, bạn có thể vào dashboard WordPress của trang web và kiểm tra danh sách các plugin đã cài đặt. Bạn sẽ thấy plugin mới xuất hiện trong danh sách. Bạn chỉ cần nhấn Activate để kích hoạt plugin.
4. Cách cài plugin cho WordPress thông qua WP-CLI
WP-CLI là một công cụ dòng lệnh giúp quản lý WordPress một cách hiệu quả. Việc cài đặt plugin thông qua WP-CLI là một quy trình nhanh chóng, đặc biệt lý tưởng cho những người dùng ưa thích làm việc trên dòng lệnh.
Đầu tiên, tên của plugin cần cài đặt thông qua WP-CLI thường là tên thư mục của kho lưu trữ (repository) hoặc tên của dự án trên Git.
Để cài đặt plugin WordPress, bạn có thể sử dụng lệnh sau trên dòng lệnh trong command line:
wp plugin install <tên-plugin>
Ví dụ, để cài đặt plugin Yoast SEO, bạn sẽ sử dụng lệnh sau:
wp plugin install yoast-seo
Sau khi cài đặt, để kích hoạt plugin, bạn chỉ cần nhập lệnh sau:
wp plugin activate <tên-plugin>
Để gỡ cài đặt plugin, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
wp plugin uninstall <tên-plugin>v
Các plugin wordpress miễn phí dành cho website mới
Yoast SEO – Plugin WordPress miễn phí hỗ trợ SEO
Yoast SEO là một plugin SEO miễn phí hàng đầu, được sử dụng bởi hơn 1 triệu người dùng trên toàn thế giới. Với Yoast SEO, bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh các thẻ meta header, mô tả, từ khóa chính cho mỗi bài viết và trang.
Bạn cũng có thể tạo XML sitemap để giúp Google và các công cụ tìm kiếm khác thu thập thông tin về trang web của bạn. Ngoài ra, Yoast SEO còn hỗ trợ bạn tích hợp mạng xã hội, thêm breadcrumbs và nhiều tính năng tiện ích khác để cải thiện hiệu quả SEO của trang web.
Akismet – Plugin chống spam
Akismet là một plugin miễn phí có uy tín trong việc ngăn chặn spam. Akismet có thể tự động phát hiện và xóa những bình luận không mong muốn giúp website của bạn tránh được spam bình luận và đăng ký giả. Hơn nữa, nó còn có tính năng ẩn những bình luận có thể gây xung đột hay nhầm lẫn.
Advanced TinyMCE – Plugin WordPress mở rộng Editor
Advanced TinyMCE là một plugin hữu ích cho WordPress giúp bạn tận dụng tối đa khả năng của trình soạn thảo văn bản. Với Advanced TinyMCE, bạn có thể thêm nhiều tính năng mới vào trình soạn thảo, như tạo bảng, chèn mã nguồn, thay đổi kiểu chữ, tạo danh sách đa dạng và nhiều thứ khác.
Advanced TinyMCE cũng cho phép bạn điều chỉnh cỡ chữ, gạch chân, căn lề hai bên và các tùy chọn cơ bản khác.
Jetpack – Plugin đa chức năng từ WordPress
Jetpack được phát triển bởi WordPress, là một công cụ đa chức năng với nhiều tính năng riêng biệt như: hỗ trợ viết, chia sẻ, thảo luận, bảo mật và kiểm soát traffic.
Các tính năng nổi bật bao gồm thống kê truy cập, kiểm tra nguồn traffic, kiểm tra chính tả/văn phong/ngữ pháp. Jetpack cung cấp sự tiện lợi khi có thể tắt/bật các tính năng tùy ý.
Shortcode Ultimate – Thư viện Shortcode đa dạng
Shortcode Ultimate là một thư viện với hơn 50 shortcode, mang lại nhiều hiệu ứng khác nhau cho WordPress như: bôi đậm văn bản, tạo nút call to action, tạo đoạn note, danh sách icon. Nó giúp trang trí bài đăng với hình ảnh đẹp mắt, tối ưu hóa visual marketing, tăng tỷ lệ chuyển đổi trên website.
wpDiscuz – Plugin tối ưu hóa giao diện bình luận
wpDiscuz là một plugin cho WordPress, cho phép bạn tùy biến giao diện bình luận trên trang web của bạn. Bạn có thể thêm các nút thích, chia sẻ, báo cáo, trả lời,… Bạn cũng có thể tạo các form bình luận khác nhau cho người dùng đăng nhập hoặc ẩn danh.
wpDiscuz cũng hỗ trợ tính năng phân trang, sắp xếp và lọc bình luận theo nhiều tiêu chí. wpDiscuz là một plugin đáng tin cậy và dễ sử dụng giúp bạn tăng tương tác và thu hút người dùng trên trang web của bạn.
Contact Form 7 – Plugin tạo form liên lạc
Contact Form 7 là plugin hỗ trợ tạo form liên lạc đơn giản và nhanh chóng. Điểm đặc biệt là khả năng tùy biến linh hoạt, cho phép bạn tạo form liên hệ theo ý thích và chèn vào bất kỳ nơi nào trên website bằng shortcode.
W3 Total Cache – Plugin tăng hiệu suất website
W3 Total Cache là một plugin tuyệt vời cho WordPress giúp website của bạn chạy nhanh hơn và tiết kiệm tài nguyên máy chủ. Plugin tăng hiệu suất website này có nhiều tính năng tiên tiến như kết nối với các dịch vụ CDN để phân phối nội dung website trên toàn cầu, tối ưu hóa hiển thị trên các thiết bị di động khác nhau, bảo vệ website với SSL và cho phép bạn quản lý bộ đệm dễ dàng qua WP-CLI.
Short Links by Pretty Links – Plugin rút gọn link
Short Links by Pretty Links là một plugin giúp rút gọn link đơn giản và dễ sử dụng. Đặc biệt hữu ích trong Affiliate Marketing, Short Links by Pretty Links giúp tạo link thân thiện, dễ đọc và chuyên nghiệp cùng khả năng thống kê lượt click, thêm thuộc tính nofollow để thân thiện với Google,…
Một số lý do khiến bạn không thể thêm plugin trong WordPress
WordPress là một nền tảng tuyệt vời để xây dựng và quản lý website của bạn. Tuy nhiên, có những trường hợp bạn có thể gặp phải vấn đề khi cài đặt hoặc kích hoạt plugin trong WordPress. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng dưới đây là một số lý do phổ biến nhất:
Giới hạn bộ nhớ
Đôi khi, việc cài đặt plugin WordPress gặp khó khăn do giới hạn bộ nhớ PHP. Khi xảy ra điều này, hệ thống sẽ thông báo lỗi “Fatal error: Allowed memory size of 67108864 bytes exhausted”.
Để khắc phục lỗi Fatal error, bạn cần tăng giới hạn bộ nhớ PHP bằng cách thêm dòng lệnh sau vào file wp-config.php:
define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');
Hạn chế vai trò người dùng
Một số nhà phát triển web hạn chế quyền truy cập vào một số tính năng để bảo vệ thông tin an toàn. Trong một số trường hợp, quản trị viên không phải là chủ sở hữu website có thể bị hạn chế truy cập vào mục Plugin.
Hệ thống đa trang web (Multisite)
Trong trường hợp website của bạn là một trong số các website được quản lý bởi một hệ thống đa trang web, bạn có thể không tìm thấy mục Plugin trong thanh công cụ WordPress. Đây là tình huống thường gặp khi website của bạn là một phần của một mạng lưới các trang web WordPress khác nhau. Để đảm bảo an toàn, nhà phát triển web có thể đã tắt chức năng Plugin bổ sung trên trang.
Phiên bản WordPress
Bạn đang sử dụng một phiên bản WordPress quá cũ hoặc quá mới. Một số plugin chỉ hoạt động tốt với một phiên bản cụ thể của WordPress và có thể gây ra lỗi nếu bạn sử dụng một phiên bản khác. Bạn nên kiểm tra yêu cầu tối thiểu và tối đa của plugin trước khi cài đặt và cập nhật hoặc hạ cấp WordPress của bạn cho phù hợp.
Trên đây, InterData đã trình bày kiến thức tổng quan về plugin WordPress là gì, 4 cách cài plugin cho WordPress dễ dàng nhất dành cho bạn và giải thích lý do khiến bạn không thể thêm plugin trong WordPress. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn nhiều kiến thức mới bổ ích về plugin WordPress.