Yarn là gì? Yarn đã trở thành một công cụ quản lý gói JavaScript mạnh mẽ và hiệu quả nhờ vào những tính năng đặc biệt của nó. Để sử dụng Yarn một cách hiệu quả trong các dự án phát triển, người dùng cần biết cách cài đặt công cụ này trên hệ điều hành mà họ đang sử dụng.
Vậy tổng quan Yarn là gì? Các chức năng mà Yarn mang lại là gì? So sánh sự khác biệt giữa Yarn và npn và hướng dẫn bạn cài đặt Yarn trên các hệ điều hành. Cùng InterData khám phá ngay nhé!
Khái quát Yarn là gì?
Yarn được gọi là một công cụ quản lý gói phần mềm JavaScript mã nguồn mở có tốc độ cao cho dự án của bạn, Yarn cho phép người dùng dễ dàng sử dụng và chia sẻ các gói phần mềm với cộng đồng lập trình viên trên khắp thế giới.
Được phát triển và sử dụng bởi các kỹ sư từ các công ty hàng đầu như: Facebook, Google, Exponent và Tilde kể từ tháng 1 năm 2016, mục tiêu của Yarn là giải quyết các vấn đề thường gặp khi sử dụng NPM bao gồm cải thiện hiệu suất cài đặt, giảm thời gian cài đặt, và khắc phục các vấn đề về bảo mật.
Trong quá trình chia sẻ code, thường sử dụng thuật ngữ “package” (gói phần mềm) hoặc “module” (mô đun phần mềm). Tất cả các gói phần mềm được sử dụng sẽ được định nghĩa và mô tả trong tệp package.json, đặt trong thư mục gốc của dự án.
Với các tính năng nổi bật, Yarn đã minh chứng cho tiềm năng phát triển mạnh mẽ của nó khi thu hút hơn 10.000 stars chỉ trong vòng 1 ngày trên GitHub.
Như vậy, ta đã có câu trả lời cho câu hỏi “Yarn là gì?”. Tiếp theo, ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chức năng của công cụ quản lý gói phần mềm Yarn như thế nào?
Chức năng của Yarn là gì?
Bên cạnh việc cài đặt nhanh chóng và độ bảo mật đáng tin cậy, Yarn còn đi kèm với những tính năng sau:
- Offline mode: Khi đã tải Yarn về máy, bạn có thể sử dụng công cụ mà không cần kết nối internet, giúp tiện ích trong công việc mà không gặp trở ngại về mạng.
- Deterministic: Các Package được cài đặt theo thứ tự nhất định sẽ được quản lý một cách nhất quán trên tất cả các máy.
- Network Performance: Giúp bạn tận dụng hiệu quả các request và tránh tình trạng “waterfall” của các request để tối ưu hóa tốc độ mạng.
- Multiple Registries: Tính năng này cho phép người dùng cài đặt các registry như Bower hay NPM mà vẫn đảm bảo được một quy trình làm việc nhất quán.
- Network Resilience: Với tính năng này, Yarn vẫn tiếp tục thực hiện quá trình làm việc ngay cả khi một yêu cầu gặp phải một sự cố nào đó. Tính năng này của Yarn giúp khắc phục hạn chế của npm khiến quá trình làm việc bị gián đoạn khi gặp lỗi.
- Flat Mode: Tính năng này nhất quán hóa các phiên bản của các Package thành một gói duy nhất, giảm thiểu sự trùng lặp và làm cho quá trình sử dụng dễ dàng hơn đối với người dùng.
Ngoài ra, Yarn còn được bổ sung một số tính năng khác để làm cho quá trình vận hành và quản lý trở nên dễ dàng hơn:
- Tương thích với cả npm và bower, Yarn cung cấp khả năng đăng ký trộn.
- Yarn cung cấp một API JS công khai ổn định, kèm theo nhật ký được tóm tắt, giúp tích hợp dễ dàng vào các công cụ xây dựng.
- Đầu ra CLI của Yarn được thiết kế dễ đọc, đơn giản và hấp dẫn, mang lại trải nghiệm sử dụng thú vị và hiệu quả cho người dùng.
Yarn có những yếu tố gì đặc trưng
Yarn mang lại tốc độ tải nhanh hơn: Sử dụng các giao thức tải với tốc độ cao hơn so với npm, giúp những gói phần mềm được tải về nhanh chóng hơn và tiết kiệm thời gian cho các nhà phát triển.
Quản lý phụ thuộc chặt chẽ: Yarn đảm bảo rằng phiên bản của các gói phụ thuộc được cài đặt là phiên bản tối ưu trên mọi máy tính phát triển bằng cách sử dụng khóa tệp chứa thông tin về phiên bản chính xác của từng gói.
Cài đặt từ nguồn đáng tin cậy: Yarn đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của các gói được cài đặt bằng cách tải chúng từ các nguồn đáng tin cậy.
Yarn dễ dàng tương thích với npm: Có khả năng sử dụng cấu hình tệp của npm, điều này giúp việc chuyển đổi từ npm sang Yarn trở nên dễ dàng mà không cần phải thay đổi cấu hình thư mục hoặc tệp.
Công cụ gỡ lỗi công cụ: Yarn cung cấp các công cụ gỡ lỗi công cụ giúp nhà phát triển xác định và khắc phục các vấn đề liên quan đến quản lý gói một cách hiệu quả.
Không gian làm việc hỗ trợ: Với không gian làm việc được hỗ trợ sợi, Yarn cho phép quản lý các dự án lớn với nhiều gói phần mềm trong cùng một kho lưu trữ một cách hiệu quả và dễ dàng.
So sánh sự khác biệt giữa Yarn và npn
Tập tin sợi.lock
Cả hai tệp package-lock.json và yarn.lock đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác của phiên bản và các phụ thuộc của các gói trong dự án. Dưới đây là một số điểm để so sánh giữa hai nền tảng này về khía cạnh này:
npm và package-lock.json
npm sử dụng tệp package-lock.json để ghi lại phiên bản cụ thể của các gói đã cài đặt. Tệp này đảm bảo rằng các phiên bản cụ thể của các gói sẽ được cài đặt đồng nhất trên mọi máy tính và môi trường phát triển.
Tệp package-lock.json đảm bảo rằng các phiên bản của các gói được giữ đảm bảo tính nhất quán giữa các máy tính khác nhau, tuy nhiên, có thể gây ra xung đột khi làm việc với các gói máy chủ (cơ quan đăng ký gói) hoặc khi thực hiện hợp nhất các mã nhánh trong kiểm soát nguồn.
Sợi và sợi.lock
Yarn Use file yarn.lock package-lock.json rất hữu ích, nhưng mang lại một số lợi ích bổ sung.
Tệp yarn.lock cung cấp giải pháp đảm bảo khả năng tính toán tốt nhất về phiên bản và phụ thuộc của các gói, giúp đảm bảo rằng các phiên bản công cụ tương đương sẽ được cài đặt trên mọi máy tính và môi trường.
Yarn install song of packages
Một điểm khác biệt quan trọng giữa Yarn và npm là cách họ xử lý quá trình cài đặt các gói. Yarn sử dụng tệp yarn.lock trong khi npm sử dụng tệp package-lock.json. Quá trình cài đặt bằng Yarn có thể nhanh hơn và hiệu quả hơn so với npm vì các lý do sau:
Nhanh hơn
Yarn có khả năng tải các gói đồng thời, giúp tăng tốc quá trình cài đặt so với npm. Quá trình này giúp quản lý các gói trở nên hiệu quả hơn, đặc biệt trong môi trường mạng có băng thông cao.
Đồng nhất hơn
Tệp yarn.lock đảm bảo sự nhất quán và đồng nhất trong việc cài đặt phiên bản công cụ trên mọi máy tính và môi trường, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và triển khai báo ứng dụng. Với tệp yarn.lock, quản lý phiên bản và phụ thuộc của gói trở nên chính xác hơn, giúp tránh xung đột và lỗi trong quá trình cài đặt.
Giữa Yarn và npn nên dùng cái nào?
Trong quá trình phát triển ứng dụng tại Facebook, npm đã phục vụ tốt ở giai đoạn ban đầu. Tuy nhiên, khi codebase và số lượng lập trình viên tăng nhanh, xuất hiện nhiều vấn đề liên quan đến tính nhất quán, bảo mật và hiệu suất. Để giải quyết những thách thức này, Facebook đã phát triển một giải pháp riêng và từ đó, Yarn ra đời.
Với Yarn, các nhà phát triển vẫn có thể truy cập danh sách các gói đã đăng ký trên npm. Mặc dù Yarn mang lại nhiều ưu điểm thực tế, nhưng cũng không tránh khỏi nhược điểm. Do là một công cụ mới trong lĩnh vực package manager, Yarn đôi khi gặp phải một số lỗi.
Tuy nhiên, không có gì phải lo lắng khi cộng đồng người dùng Yarn đang ngày càng lớn mạnh. Mọi vấn đề bạn gặp phải có thể được tìm kiếm trên Google hoặc trong phần Issue của Yarn trên Github, nơi có rất nhiều Issue đã được đưa ra và giải quyết.
Mặc dù Yarn là một cái tên mới trong lĩnh vực quản lý thư viện lập trình, nhưng nó đã nhanh chóng khắc phục những hạn chế từ các công cụ trước đó, và không còn xa nữa, Yarn có thể dần trở thành lựa chọn ưu tiên thay thế cho npm.
Hướng dẫn cài đặt Yarn trên hệ điều hành
Yarn có thể được cài đặt trên nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm: Windows, Linux và MacOS. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt Yarn cho từng hệ điều hành:
1. Cài đặt trên hệ điều hành Windows
Đối với Windows, bạn có ba phương pháp để cài đặt Yarn:
Cách 1: Cài đặt thông qua bộ cài
Bước 1: Đầu tiên, bạn cần cài đặt Node.js.
Bước 2: Tiếp theo, tải bộ cài đặt của Yarn và thực hiện lệnh cài đặt.
Cách 2: Cài đặt thông qua NPM
Phương pháp cài đặt này phù hợp cho những người dùng đã có npm được cài đặt sẵn trên máy của họ:
npm install yarn --global
Cách 3: Cài đặt bằng cách sử dụng các package manager cho Windows như Scoop, Chocolatey
Bước 1: Để bắt đầu, trước hết bạn cần cài đặt Node.js vào máy tính của mình.
Bước 2: Sau đó, bạn có thể tiến hành cài đặt các công cụ quản lý package như Scoop hoặc Chocolatey.
Bước 3: Kế tiếp là việc cài đặt Yarn bằng các bước hướng dẫn sau:
scoop install yarn
hoặc
choco install yarn
2. Cài đặt trên các hệ điều hành Linux
Với hệ điều hành Debian / Ubutu
Cấu hình repository:
curl -sS https://dl.yarnpkg.com/debian/pubkey.gpg | sudo apt-key add -
echo "deb https://dl.yarnpkg.com/debian/stable main" | sudo tee /etc/apt/sources.list.d/yarn.list
Sau đó thực hiện cài đặt yarn.
sudo apt-get update && sudo apt-get install yarn
Với các hệ điều hành CentOS / Fedora / RHEL
Các hệ điều hành này được cài đặt thông qua RPM package repository.
sudo wget https://dl.yarnpkg.com/rpm/yarn.repo -O /etc/yum.repos.d/yarn.repo
Tiếp tục thực hiện cài đặt yarn:
sudo yum install yarn
3. Cài đặt trên hệ điều hành MacOS
Cài đặt thông qua Homebrew là một package manager:
brew install yarn
Phần mềm sẽ tự động cài đặt Node nếu máy bạn chưa cài.
Trên đây, InterData đã hướng dẫn bạn hiểu về Yarn là gì, chức năng của Yarn mang lại, hướng dẫn cài đặt công cụ phần mềm Yarn và so sánh chi tiết giữa Yarn và npm. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức để chọn lựa một Yarn phù hợp cho dự án của mình!