Port 443 là gì? Port 443 là cổng kết nối mạng an toàn và phổ biến nhất. Liệu Port 443 có an toàn không và tại sao nó lại quan trọng như vậy. Đây là cổng kết nối duy nhất hay còn những cổng khác nữa? Làm thế nào để biết Port 443 đang mở hay quy trình mã hóa của Port 443 ra sao? Hãy cùng InterData.vn tìm hiểu thông qua bài viết này nhé.
Port 443 là gì?
Port là một định danh giao thức có độ dài 16 bit nằm ở đầu của mỗi tệp dữ liệu được truyền và nhận qua giao thức TCP và UDP. Port mạng, còn được gọi là cổng, định rõ từng phần dữ liệu riêng biệt.
Port 443 là một trong những cổng mạng phổ biến nhất được sử dụng trong giao thức TCP/IP. Đặc biệt, Port 443 đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các kết nối an toàn và mã hóa thông tin giữa máy tính của bạn và các trang web, ứng dụng, hoặc dịch vụ trực tuyến. Port 443 thường được sử dụng cho giao thức HTTPS, đảm bảo rằng dữ liệu được truyền qua mạng được bảo vệ và không thể bị xâm nhập hoặc thay đổi.
Ngoài ra, Port 443 cũng được sử dụng trong việc thiết lập kết nối VPN, truyền tải email bảo mật và nhiều ứng dụng khác.
Port 443 được dùng để làm gì?
HTTP sử dụng cổng 80 để kết nối, trong khi HTTPS sử dụng cổng 443. Cổng 443 là cổng được sử dụng để thiết lập kết nối bảo mật thông qua giao thức HTTPS, thay vì HTTP thông thường. Khi bạn truy cập một trang web, có thể nhận biết điều này qua biểu tượng ổ khóa hiển thị ở đầu URL trên thanh địa chỉ trình duyệt hoặc từ sự thay đổi trong URL từ “http://” sang “https://”.
Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là ở tính bảo mật: HTTPS mã hóa thông tin, làm cho nó an toàn hơn trong quá trình truyền tải dữ liệu giữa người dùng và máy chủ web.
Port 443 quan trọng như thế nào?
Cổng 443 là cổng tiêu chuẩn cho tất cả lưu lượng HTTP được bảo mật, và điều này có nghĩa là nó cực kỳ quan trọng đối với hầu hết các hoạt động trực tuyến hiện đại. Mã hóa thông tin là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo bảo mật dữ liệu, vì nó nằm ở giữa máy tính cá nhân của bạn và máy chủ web. Quá trình mã hóa này ngăn chặn những thông tin quan trọng như mật khẩu và dữ liệu nhạy cảm khỏi việc bị người khác theo dõi trên đường truyền mạng.
Trong giao thức HTTP thông thường thông qua cổng 80, tất cả dữ liệu giao tiếp giữa máy tính và trang web đều được truyền dưới dạng văn bản thô, có nghĩa là có thể được đọc bởi bất kỳ ai. Tuy nhiên, cổng 443 cũng cho phép các trang web có thể truy cập cả qua HTTP và HTTPS.
Hầu hết các trang web được cấu hình để hoạt động với HTTPS thông qua cổng 443, nhưng nếu vì lý do nào đó mà không thể sử dụng HTTPS, trang web vẫn có thể hoạt động thông qua HTTP trên cổng 80. Trước đây, không phải mọi trình duyệt web đều hỗ trợ HTTPS, nhưng hiện nay, hầu hết các trình duyệt chính đã bắt đầu đánh dấu các trang web không hỗ trợ kết nối bảo mật HTTPS là không an toàn.
Port 443 có an toàn không?
Cổng 443 không luôn mở trên máy tính, nó chỉ được mở khi người dùng có thao tác kết nối với máy chủ web sử dụng giao thức bảo mật HTTPS. Bên cạnh đó, cổng 443 cũng mở khi người dùng mở các ứng dụng cấu hình mạnh như Teamviewer, Skype.
Việc mở cổng 443 có an toàn hay không sẽ phụ thuộc vào độ an toàn của website được kết nối. Port 443 mở khi máy khách truy cập đến các website sử dụng HTTPS. Giao thức HTTPS đảm bảo mức độ an toàn cao và hỗ trợ xác thực danh tính của trang web thông qua quá trình kiểm tra bảo mật xác thực.
HTTPS có chuẩn mã hóa cao hơn so với HTTP nên khả năng bị các cuộc tấn công thấp hơn. Việc mở port 443 để kết nối qua giao thức HTTPS không hẳn an toàn 100% nhưng nó hạn chế được tối đa khả năng bị hacker tấn công so với cổng 80.
Quy trình mã hóa trên cổng 443
Khi trình duyệt kết nối đến một trang web sử dụng giao thức HTTPS qua cổng 443, quy trình mã hóa sẽ được thực hiện để đảm bảo tính bảo mật. Quá trình mã hóa bao gồm các bước sau:
- Trình duyệt yêu cầu chứng chỉ SSL/TLS từ máy chủ web.
- Máy chủ web gửi chứng chỉ cho trình duyệt để xác thực.
- Trình duyệt và máy chủ thiết lập kết nối an toàn bằng cách sử dụng một khóa bí mật chung.
- Dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ được mã hóa và chỉ có thể giải mã bằng cách sử dụng khóa bí mật chung.
Làm thế nào để biết Port 443 đang mở?
Có nhiều cách để bạn kiểm tra xem port 443 có đang mở trên máy tính mình hay không. Dưới đây là một cách kiểm tra thủ công bằng cách sử dụng Command Prompt. Trước tiên, bạn cần phải mở Command Prompt và chạy dưới quyền admin bằng cách sau.
- Nhập trên thanh tìm kiếm gần nút Start từ “command”, bạn sẽ thấy Command Prompt xuất hiện.
- Nhấp chuột phải vào và chọn “Run as administrator”.
- Cửa sổ Command Prompt hiện lên, bạn nhập lệnh netstat -ab rồi nhấn Enter để bắt đầu kiểm tra.
Kết quả trả về là trạng thái các port trên máy tính và ở ngay trên cùng bạn sẽ thấy port 443 có đang mở hay không.
Các Port phổ biến hiện nay
Hiện nay Port mạng có tổng cộng 65535 Port được chia làm 3 dòng chính:
- Well Known Port (WKP) bao gồm các Port quy định từ 0 – 1023, quy định cho các dịch vụ mạng như website (Port 80), FTP (Port 21), mail (Port 25).
- Registered Port (RP) bao gồm các Port từ 1024 – 49151.
- Dynamic/ Private Port (D/PP) bao gồm các Port từ 49152 – 65535.
Theo quy định của Tổ chức cấp phát số hiệu Internet IANA thì 2 dòng WKP và RP phải được đăng ký với IANA trước khi sử dụng. Ngay sau đây sẽ là tổng hợp của một số port mạng thông dụng:
- 20 – TPC – File Transfer – FTP data: Port 20 là một trong số các cổng được sử dụng trong giao thức truyền tải tệp tin FTP (File Transfer Protocol). Khi một máy tính muốn truyền tệp tin đến một máy tính khác thông qua giao thức FTP, nó sẽ thiết lập kết nối với máy tính đó thông qua Port 20.
- 21 – TCP – File Transfer – FTP control: Giao thức truyền tệp (FTP) cung cấp đường truyền thông tin trực tuyến hoạt động trên hai cổng TCP là 20 và 21. Nếu tên người dùng và mật khẩu FTP chính xác, cổng 21 sẽ được mở. Lúc này đường truyền dữ liệu giữa máy chủ và máy khách mới thực sự diễn ra.
- 22 – TCP /UDP – SSH Remote Login Protocol: Port 22 là một trong những cổng mạng được sử dụng trong giao thức truyền tải dữ liệu SSH (Secure Shell). SSH là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải dữ liệu an toàn giữa các thiết bị mạng, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo, đánh cắp thông tin hoặc thay đổi dữ liệu trong quá trình truyền tải.
- 23 – TCP – Telnet: Port 23 là một trong những cổng mạng được sử dụng để truy cập vào máy chủ thông qua giao thức Telnet.
- 25 – TCP – Simple Mail Transfer Protocol (SMTP): Port 25 là một trong những cổng mạng được sử dụng để gửi và nhận email qua giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol). Tuy nhiên, để ngăn chặn spam và các cuộc tấn công email, nhiều nhà cung cấp dịch vụ Internet đã chặn cổng 25 và yêu cầu người dùng sử dụng cổng khác để gửi email.
- 53 – DNS: Port 53 là một trong những cổng mạng được sử dụng trong giao thức DNS (Domain Name System). Giao thức DNS là một trong những giao thức quan trọng nhất trong mạng internet được sử dụng để dịch địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại.
- 67 – DHCP/BOOTP: Port 67 là một trong hai cổng mạng được sử dụng trong giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol). Giao thức DHCP được sử dụng để cấu hình địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng. Khi một thiết bị mới kết nối đến mạng, nó sẽ gửi yêu cầu DHCP trên cổng 67 để yêu cầu một địa chỉ IP và các thông tin khác như subnet mask, gateway mặc định và DNS server.
- 102 – RPC: Port 102 được sử dụng trong giao thức RPC (Remote Procedure Call), một giao thức cho phép các tiến trình trong một mạng thực hiện các thủ tục từ xa. Port 102 thường được sử dụng bởi các máy chủ RPC và các máy khách để truy cập các dịch vụ RPC trên mạng.
- 691- MS Exchange: Port 691 được sử dụng trong giao thức MS Exchange Routing, một giao thức được sử dụng bởi Microsoft Exchange Server để định tuyến thư điện tử giữa các máy chủ Exchange trên mạng.
- 110 – POP3: Port 110 là một trong những cổng mạng được sử dụng trong giao thức truyền thư (POP3 – Post Office Protocol version 3). Thiết bị sẽ kết nối đến máy chủ thông qua port 110, sau đó sử dụng các lệnh POP3 để yêu cầu máy chủ gửi thư đến
- 443- HTTPS: sử dụng trong giao thức HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure). Giao thức HTTPS được sử dụng để truyền tải dữ liệu an toàn trên Internet bằng cách sử dụng một lớp mã hóa SSL/TLS.
- Port 465 – SMTPS: Được sử dụng trong giao thức SMTPS (Simple Mail Transfer Protocol Secure). Giao thức SMTPS được sử dụng để gửi thư điện tử an toàn trên Internet bằng cách sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu.
- Port 554 – RTSP: được sử dụng trong giao thức RTSP (Real-Time Streaming Protocol)
- Port 546-547 DHCPv6: Được sử dụng trong giao thức DHCPv6 (Dynamic Host Configuration Protocol version 6)
- Port 989-990 – FTPS: được sử dụng trong giao thức FTPS (File Transfer Protocol Secure). Giao thức FTPS được sử dụng để truyền tải dữ liệu an toàn trên mạng bằng cách sử dụng SSL/TLS.
- 1433-1434 – Microsoft SQL: Được sử dụng trong giao thức Microsoft SQL Server. Giao thức Microsoft SQL Server được sử dụng để kết nối và truy cập cơ sở dữ liệu Microsoft SQL Server từ các ứng dụng khác.
- 3306 – MySQL: được sử dụng trong giao thức MySQL. Giao thức MySQL được sử dụng để kết nối và truy cập cơ sở dữ liệu MySQL từ các ứng dụng khác.
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những thông tin cơ bản về Port 443, bao gồm khái niệm Port 443 là gì? Nó quan trọng như thế nào, mức độ an toàn của nó so với Port 80, làm thế nào để biết máy bạn đang mở Port 443 và thông tin thêm về một số Port phổ biến khác. InterData.vn mong rằng các thông tin trên sẽ hữu ích với bạn.