Bạn đã từng tự hỏi NPM là gì chưa? NPM là viết tắt của “Node Package Manager” – một công cụ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Npm giúp quản lý và cài đặt các thư viện, module, và công cụ mà các lập trình viên JavaScript cần để phát triển ứng dụng một cách dễ dàng và hiệu quả.
Hãy cùng InterData khám phá sâu hơn về NPM là gì? Công dụng mà NPM mang lại. Tìm hiểu cách thức hoạt động của NPM như thế nào và kèm theo đó là cách cài đặt NPM trong bài viết dưới đây nhé!
Giới thiệu NPM là gì?
NPM là gì? NPM tên đầy đủ bằng Tiếng Anh là “Node Package Manager” (Bộ quản lý Gói Node), một công cụ được xem là quan trọng trong việc phát triển ứng dụng sử dụng ngôn ngữ lập trình Javascript trên nền tảng Node.js.
Trong cộng đồng lập trình Javascript, có hàng trăm nghìn thư viện và code đã thực hiện sẵn một chức năng sẵn có. Ngoài ra, NPM cũng cung cấp nhiều module khác nhau để quản lý dependencies, giúp cho quá trình phát triển phần mềm trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn bao giờ hết.
Nhờ vào NPM, các dự án mới không còn phải lo lắng về việc viết lại các thư viện lập trình từ đầu, thậm chí cả việc tích hợp các framework quan trọng khác.
Chức năng cơ bản của NPM
NPM có 2 chức năng chính, bao gồm:
- Để tìm kiếm các package được quản lý bởi NPM, người dùng có thể truy cập vào trang web https://nodejs.org/en/. Đây được coi là một kho lưu trữ trực tuyến chứa đựng hàng ngàn module và package hữu ích cho các dự án phát triển bằng Node.js.
- NPM giúp người dùng quản lý các module và phiên bản của Javascript trong dự án trở nên dễ dàng hơn, nhanh chóng hơn và tiết kiệm thời gian hơn một cách đáng kể.
Công dụng của NPM trên thực tế
Sử dụng NPM trên thực tế giúp công việc trở nên đơn giản hơn rất nhiều, từ việc quản lý đến tích hợp các thư viện. Tất cả các thư viện đều có sẵn trên NPM, chỉ cần chạy một dòng lệnh để tải xuống và include chúng vào dự án một cách dễ dàng hơn.
Mỗi đoạn code này có thể liên kết với nhiều thư viện mã nguồn mở khác nhau. Rất may mắn, có những công cụ quản lý thư viện đã được phát triển, giúp việc quản lý trở nên dễ dàng hơn. Nếu không có những công cụ này, việc quản lý các thư viện sẽ đòi hỏi rất nhiều công sức và thời gian.
Cộng đồng sử dụng NPM rất đông đảo, với hàng nghìn thư viện được phát hành để hỗ trợ các công nghệ như: Javascript ES6, React, Express, Grunt, Duo… Ngoài ra, hiện nay cũng đã có sự xuất hiện của Yarn – một công cụ tương tự NPM, được phát triển bởi Facebook với nhiều tính năng vượt trội, có thể sẽ trở thành lựa chọn thay thế cho NPM.
Nếu bạn đã từng làm việc với code PHP, bạn sẽ biết Composer là công cụ quản lý thư viện dành cho ngôn ngữ PHP. Tương tự, NPM là công cụ quản lý thư viện cho ngôn ngữ Javascript.
Cách thức NPM hoạt động
NPM hoạt động hiệu quả dựa trên hai vai trò chính như sau:
Thứ nhất: NPM là một kho lưu trữ được sử dụng rộng rãi, cho phép publish project Node.js giống như một nền tảng trực tuyến cho các công cụ viết bằng Javascript, để người dùng có thể chia sẻ và publish các project của mình.
Thứ hai: NPM là một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ giúp người dùng tương tác với các nền tảng trực tuyến như máy chủ hay trình duyệt một cách thuận tiện. Việc này cho phép người dùng cài đặt và gỡ cài đặt gói một cách dễ dàng, cùng với khả năng quản lý phiên bản và các dependency cần thiết để triển khai dự án một cách hiệu quả.
Một số lưu ý khi sử dụng công cụ NPM là gì?
Để áp dụng NPM vào thực tế một cách hiệu quả và không gặp phải sự cản trở nào, bạn cần chú ý đến một số điểm quan trọng sau đây về NPM:
Để sử dụng NPM, trước hết người dùng cần cài đặt Node.js cho hệ thống của mình vì Node.js và NPM là hai thành phần phụ thuộc lẫn nhau.
NPM cung cấp một tiện ích dòng lệnh cho Node.js, giúp thực hiện các tác vụ quản lý thư viện và dependency một cách chính xác và thuận tiện hơn. Công cụ này cho phép người dùng thực hiện các lệnh như: cài đặt, gỡ cài đặt, cập nhật và kiểm tra phiên bản của các gói một cách dễ dàng.
Mỗi dự án Node.js đều cần có một file có tên là package.json. Trong file này chứa các thông tin về dự án như: metadata, các dependency cần thiết và các thông tin khác. Việc này giúp cho những lập trình viên có thể quản lý phiên bản và các dependency của dự án một cách dễ dàng và chính xác hơn.
Bên cạnh đó, khi sử dụng NPM, bạn cũng cần chú ý đến phần metadata trong tệp package.json. Phần này thường chứa các thông tin quan trọng như: tên dự án, phiên bản ban đầu, điểm khởi đầu, mô tả, và nhiều thông tin khác giúp người dùng dễ dàng xác định và quản lý dự án, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng về dự án cho những người sử dụng khác.
Cách cài đặt NPM nhanh chóng
Khi tải NodeJS về, NPM sẽ được cài đặt cùng. Để kiểm tra xem NPM đã được cài đặt trên hệ thống của bạn hay chưa, bạn có thể sử dụng lệnh npm -v trong cửa sổ CMD hoặc Terminal để kiểm tra. Nếu phiên bản của NPM hiện ra, điều đó có nghĩa là NPM đã được cài đặt thành công trên hệ thống của bạn.
Vì NPM là một công cụ cài đặt trên máy tính của bạn, bạn có thể sử dụng nó để cài đặt các thư viện JavaScript từ Internet một cách dễ dàng mà không phải mất nhiều thời gian. Để cài đặt một thư viện, bạn chỉ cần mở cửa sổ Terminal (hoặc CMD) và thực hiện lệnh sau đây:
npm install package-name
Ví dụ: nếu bạn muốn tải Vue.js về để sử dụng, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
npm install vue
Khi muốn sử dụng Vue.js, chúng ta có thể sử dụng lệnh require() như sau:
var Vue = require('vue');
Cách cài đặt global và local bằng NPM
Có hai phương pháp để cài đặt một gói bằng npm:
- Cài đặt cục bộ (Local): Phương pháp tạo ra thư mục node_modules nếu chưa tồn tại trong project hoặc sử dụng nếu đã có, và sau đó sao chép code của gói cần cài đặt vào đó. Điều này có nghĩa là gói chỉ tồn tại và được sử dụng trong phạm vi của project hiện tại. Khi cần sử dụng, bạn có thể sử dụng lệnh require().
- Cài đặt toàn cầu (Global): Phương pháp này lưu trữ code của gói trong các file hệ thống cố định trên máy tính. Package được cài đặt toàn cầu chỉ có thể sử dụng thông qua các hàm CLI (Command Line Interface) như gulp. Bạn không thể sử dụng package này thông qua require().
Theo mặc định, khi cài đặt, các package sẽ được cài đặt trực tiếp trong project của bạn.
npm uninstall package_name
Trong project của bạn, các thư viện package có thể được update liên tục để cải thiện và bổ sung tính năng mới. Bạn có thể sử dụng lệnh NPM update để cập nhật tất cả các gói liên quan. Nếu bạn chỉ muốn cập nhật một gói cụ thể, bạn có thể sử dụng cú pháp:
npm update package_name
Bạn có thể sử dụng flag -g trong các câu lệnh này để thực hiện cập nhật cho các gói được cài đặt global.
Cách kiểm tra các gói cài đặt NPM
Để kiểm tra các gói đã được cài đặt thông qua NPM, bạn có thể sử dụng câu lệnh npm ls. Nếu muốn kiểm tra các cài đặt global, bạn có thể thêm tham số -g vào câu lệnh.
npm ls
npm ls -g
Quản lý các gói cài đặt cục bộ bằng NPM thông qua Package.json
Để quản lý các gói cài đặt cục bộ bằng npm, cách tốt nhất là sử dụng file package.json, nằm trong file gốc của project. File JSON chứa các thông tin sau:
- Trong file package.json, bạn có thể xác định các gói thư viện mà project sử dụng.
- Xác định phiên bản chính xác của các gói thư viện lập trình được sử dụng để đảm bảo tính ổn định và nhất quán của dự án.
- Nhờ vào NPM, có thể dễ dàng chia sẻ các gói bạn đã xây dựng với cộng đồng lập trình viên trên khắp thế giới.
- Lệnh
npm init –yes
sẽ tạo ra file package.json mẫu.
Một số thuộc tính trong package.json, hãy cùng khám phá:
- name: tên gói thư viện
- version: phiên bản gói
- description: phần mô tả về gói thư viện
- homepage: trang chủ của gói
- author: tác giả
- contributors: tên người đóng góp cho package
- dependencies: danh sách các gói phụ thuộc, tự động được cài theo.
- repository: loại repository và url của package, thông thường là git
- main: index.js
- keywords: các từ khóa
Sau khi đã cài đặt NPM, bạn có thể thường xuyên cập nhật phiên bản mới để tận dụng những cải tiến và bản vá mới nhất. Để thực hiện việc này, bạn chỉ cần truy cập trang web node.js và tải trình cài đặt mới nhất. Các phiên bản NPM mới sẽ tự động thay thế phiên bản cũ trong hệ thống của bạn.
Việc sử dụng NPM mang lại nhiều lợi ích, giúp quản lý các thư viện Javascript trở nên thuận tiện hơn và hiệu quả hơn. Nhờ vào NPM, quá trình phát triển và xây dựng dự án của bạn trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
Sau khi tham khảo bài viết, InterData đã giúp bạn hiểu rõ hơn về NPM là gì, bao gồm công dụng, cách thức hoạt động và cách cài đặt NPM. Việc này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng NPM trong công việc và tập trung hiệu quả hơn vào dự án của mình.