Khi học chuyên môn về tự động hóa các nhiệm vụ, bạn chắc chắn sẽ nghe thấy rất nhiều thuật ngữ xung quanh như Jenkins. Vậy Jenkins là gì? Làm thế nào nó hoạt động? Ưu điểm và nhược điểm của Jenkins ra sao? Cách cài đặt Jenkins trên Windows như thế nào? Tất cả câu trả lời sẽ có trong bài viết InterData.vn chia sẻ sau đây. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!
Khái quát Jenkins là gì?
Jenkins là một phần mềm nguồn mở có khả năng thực hiện tích hợp liên tục (CI) và xây dựng các tác vụ tự động hóa.
Nó cho phép tích hợp nhanh chóng và liên tục nhiều mã nguồn từ tất cả các thành viên trong nhóm, theo dõi trạng thái thực thi và triển khai thông qua các bước kiểm tra như Integration test, và units test. Điều này giúp cải tiến sản phẩm và giúp sản phẩm chạy ổn định.
Các Pipelines trong Jenkins sẽ hỗ trợ các quy trình test tự động, báo cáo về những thay đổi độc lập trong code base. Hỗ trợ tích hợp các nhánh mã độc lập vào một nhánh chính. Vì vậy, phần mềm server Jenkins chạy trên nền tảng máy chủ được hỗ trợ bởi Apche Tomcat và phù hợp với các công nghệ quản lý mã nguồn phổ biến hiện nay như Git, Maven, Gradle, v.v.
Nguồn gốc của Jenkins
Cha đẻ của Jenkins là Kohsuke Kawaguchi – Một lập trình viên Java làm việc tại Sun. Anh ấy cảm thấy khó chịu và tốn thời gian khi code của anh ấy liên tục bị fail khi đưa vào deploy. Để khắc phục điều này, ông đã phát minh ra một phần mềm có tên Hudson với tính năng tự động có thể phát hiện lỗi mã trước khi triển khai. Hudson trở nên rất nổi tiếng và nổi tiếng trong thời gian đó.
Khi Sun được Oracle mua lại, Jenkins được tách khỏi Hudson và phát triển thành phần mềm độc lập. Sau này, Jenkins và Hudson tồn tại song song. Tuy nhiên, Jenkins càng trở nên nổi tiếng hơn nhờ những cải tiến cấp bách theo kịp thời đại.
Tại sao sử dụng Jenkins?
Jenkins là một công cụ nguồn mở mang lại vô số lợi ích tuyệt vời cho người dùng. Đặc điểm đầu tiên là nó rất dễ cài đặt và có khoảng 1.600 plugin để bạn làm việc nhanh chóng và dễ dàng. Mặt khác, Jenkins được xây dựng bằng Java nên có thể di chuyển sang các nền tảng chính.
Jenkins Pipeline là một plugin hỗ trợ cả trường hợp sử dụng phân phối liên tục và tích hợp liên tục. Jenkins đã và đang hỗ trợ nhiều dự án Java như Maven, Ant, Junit, Nexus và Artifactory.
Các tính năng Jenkins cung cấp cho người phát triển phần mềm
Các tính năng chính của Jenkins là gì? Bao gồm:
Tích hợp liên tục: Khi mã nguồn thay đổi, Jenkins có thể tự động biên dịch và kiểm tra mã nguồn.
Tích hợp với các hệ thống quản lý mã nguồn: Jenkins có thể tích hợp với các hệ thống quản lý mã nguồn như Git, Subversion, Mercurial để tự động hóa quá trình tích hợp mã nguồn.
Tích hợp với các công cụ kiểm tra chất lượng mã nguồn: Jenkins có thể được tích hợp với các công cụ kiểm tra chất lượng mã nguồn như SonarQube để đánh giá chất lượng mã nguồn.
Quản lý công việc và plugin: Jenkins có giao diện quản lý dễ sử dụng cho phép người dùng quản lý công việc và plugin một cách dễ dàng.
Cung cấp báo cáo và thống kê: Jenkins cung cấp các báo cáo và số liệu thống kê về việc sử dụng và hiệu suất của hệ thống, giúp người quản lý dễ dàng theo dõi và đánh giá hiệu suất hệ thống.
CI và CD trong Jenkins là gì? Có vai trò ra sao?
Trong Jenkins có hai phần quan trọng: CI và CD. Chúng sẽ giúp mã nguồn mở hoạt động tốt nhất theo các cơ chế sau:
CI- Continuous Integration là gì?
CI là viết tắt của Continuous Integration là một phương pháp phát triển phần mềm phổ biến. CI sẽ yêu cầu các thành viên trong team tích hợp công việc thường xuyên. Mọi tích hợp đều được build tự động (bao gồm cả test) để mọi người và toàn bộ quy trình làm việc của team có thể được phát triển một cách hiệu quả và phát hiện kịp thời các lỗi.
CD – Continuous Delivery là gì?
CD viết tắt của Continuous Delivery nó có nghĩa là “chuyển tiếp liên tục”. CD là quá trình triển khai tất cả các thay đổi trong quá trình test và deloy các code cho môi trường staging và production. Từ đó trở đi, ngoài việc sử dụng units test một cách tốt nhất có thể, CD sẽ cho phép tự động hóa testing với mục đích liên tục kiểm tra phần mềm để kiểm tra hệ thống trước khi public cho tất cả khách hàng.
Các đặc điểm của plugins trong Jenkins
Plugin hiện tại là một cải tiến cho hệ thống Jenkins, được viết bằng Java. Việc tích hợp Jenkins với các phần mềm khác cũng sẽ dễ dàng hơn plugin này Jenkins có khoảng 1500 plugin cho các mục đích khác nhau để đảm bảo nó chạy hết công suất.
Các plugins Jenkins đề xuất là các plugins trong danh sách mặc định có sẵn để người dùng lựa chọn Bảo mật cho plugin Jenkins rất đơn giản vì nó luôn bảo vệ máy chủ và người dùng. Cơ chế bảo mật sẽ được thực hiện thông qua khả năng của hệ điều hành và tính năng bảo mật kết nối mạng.
Cách thức hoạt động của Jenkins là gì?
Khi sử dụng Jenkins bạn nên biết cơ chế hoạt động của Jenkins là gì? Để có thể chạy, Jenkins cần cung cấp gói archive, cũng như gói cài đặt của hệ điều hành dưới dạng Homebrew, cũng như Docker image, mã nguồn (chủ yếu là Java, bao gồm một số file Ruby và Croovy, Antlr). Sau khi có đủ tài nguyên, bạn có thể để Jenkins War chạy độc lập hoặc dưới dạng servlet trong máy chủ ứng dụng Java (chẳng hạn như Tomcat).
Bất kể nó được chạy ở đâu, Jenkins đều tạo giao diện web cho người dùng và chấp nhận các lệnh gọi tới Rest API. Trong lần chạy đầu tiên, Jenskin cũng sẽ tạo tài khoản quản trị viên và cung cấp cho người dùng mật khẩu ngẫu nhiên. Tất nhiên, bạn có thể dán mật khẩu này vào trang web gốc để thực hiện mở khóa trình cài đặt.
Để Jenskin có thể hoạt động, một số pipeline đã được thiết lập. Pipeline là các bước mà máy chủ Jenkins cần thực hiện để thực hiện các tác vụ CI/CD. Chúng sẽ được lưu trong Jenkinsfile. Vào thời điểm đó, Jenkinsfile đã sử dụng cú pháp giống JSON (cú pháp dấu ngoặc nhọn {}). Bước này khai báo pipeline dưới dạng một câu lệnh chứa các tham số.
Sau đó, máy chủ Jenkins sẽ đọc tất cả các tệp Jenkins và thực thi các lệnh để đẩy mã từ source code xuống pipeline. Mỗi Jenkinsfile được tạo thông qua GUI hoặc người dùng viết code của riêng họ.
Bảo mật của Jenkins
Bảo mật Jenkins xoay quanh việc bảo vệ máy chủ và người dùng. Định cấu hình quyền truy cập vào bộ lưu trữ của nó (chẳng hạn như máy ảo hoặc máy chủ vật lý) để giảm thiểu số lượng process được kết nối với nó. Điều này được thực hiện thông qua khả năng của hệ điều hành và các tính năng bảo mật mạng. Ngoài ra, xác thực đa yếu tố được sử dụng để hạn chế quyền truy cập vào giao diện UI Jenkins.
Ngoài ra, Jenkins còn hỗ trợ bảo mật cơ sở dữ liệu người dùng. Những tính năng này có thể truy cập được thông qua giao diện người dùng Web Jenkins. Jenkins hỗ trợ hai lĩnh vực: Lĩnh vực bảo mật – cho phép người vận hành xác định quyền truy cập vào Jenkins. Đồng thời, trường ủy quyền quy định những gì khách truy cập có thể làm.
Ưu điểm và nhược điểm của Jenkins
Khi sử dụng Jenkins bạn cũng cần biết những ưu điểm đi kèm với nhược điểm của Jenkins là gì. Một số ưu điểm và nhược điểm của Jenkins:
Ưu điểm của Jenkins là gì?
Có thể được mở rộng bằng cách sử dụng plugin. Điều này sẽ giúp Jenkins thích ứng tốt với những thay đổi của môi trường công nghệ thông tin. Đồng thời, các plug-in cũng sẽ giúp Jenkins linh hoạt hơn và phù hợp với hầu hết các môi trường.
Tuổi thọ dài và ứng dụng rộng rãi. Nhờ đó, Jenkins dễ hiểu hơn, có nguồn tài nguyên phong phú và cộng đồng rộng lớn. Điều này giúp Jenkins dễ dàng kiểm soát, cài đặt và khắc phục sự cố.
Jenkins và các plugin của nó được xây dựng trên Java – một doanh nghiệp có uy tín với hệ sinh thái rộng lớn. Điều này cung cấp cho Jenkins một nền tảng vững chắc và khả năng mở rộng tuyệt vời.
Nhược điểm của Jenkins là gì?
Mặc dù việc cài đặt Jenkins rất đơn giản nhưng Sản xuất lại gây khó khăn cho người dùng vì việc phát triển quy trình bằng Jenkinsfile yêu cầu lập trình bằng ngôn ngữ khai báo của chính nó. Đặc biệt các đường ống phức tạp rất khó lập trình và bảo trì.
Jenkins không cho phép liên kết giữa các máy chủ vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất. Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng số lượng máy chủ Jenkins độc lập. Điều này gây khó khăn cho việc quản lý của các doanh nghiệp lớn.
Jenkins dựa trên các công nghệ, kiến trúc Java cũ hơn, đặc biệt là các servlet và Maven. Ngay cả việc cài đặt Jenkins Docker vẫn yêu cầu đóng gói mã Jenkins và phần mềm trung gian servlet để duy trì kiến trúc của nó.
Hướng dẫn cài đặt Jenkins trên Windows
Những bước để cài đặt Jenkins là gì? Để cài đặt Jenkins trên Windows, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Download gói Jenkins, link chính thức: https://www.jenkins.io/
Bước 2: Giải nén file Jenkins đã tải xuống
Bước 3: Bấm “Tiếp tục” để bắt đầu cài đặt>Click Tiếp theo để tiếp tục
Bước 4: Bấm vào “Install” để tiếp tục quá trình cài đặt.
Bước 5: Nhấp vào “Finish” để hoàn tất quá trình cài đặt Jenkins.
Bước 6: Chuyển hướng đến trang Jenkins
Bước 7: Mở khóa Jenkins qua đường dẫn C: \ Program Files (x86) \ Jenkins \ secret \ initialAdminPassword. Thực hiện copy và dán vào Administrator password như trên hình và click “Continue”.
Bước 8: Cài đặt các plugin hoặc plugin được đề xuất mà bạn cho là phù hợp.
Bước 9: Đợi plugin cài đặt đầy đủ
Bước 10: Tạo user cho Jenkins > nhập các thông tin cần thiết và thực hiện “Save and Continue” > “Save and Finish”.
Bước 11: Bạn click “Start using Jenkins” để khởi động Jenkins > sử dụng ngay.
Trong bài viết trên InterData.vn đã tổng hợp những thông tin quan trọng liên quan đến mã nguồn Jenkins. Hy vọng với những tài liệu tham khảo này, bạn sẽ tìm hiểu thêm tổng quan Jenkins là gì? Ưu điểm và nhược điểm của Jenkins ra sao? và cách cài đặt Jenkins trên Windows. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến Jenkins vui lòng để lại thông tin trong phần bình luận bên dưới và InterData.vn sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.