Ở bài viết “9+ cách tính lương cho nhân viên đơn giản, chính xác 2024″ sẽ bật mí đến bạn 9 cách tính lương cho nhân viên được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Bên cạnh đó chia sẻ kiến thức về khái niệm, chức năng tiền lương. Đồng thời InterData còn nêu lên các yếu tố ảnh hưởng đến lương và các nguyên tắc tính bảng lương cho nhân viên mà bạn nên biết. Cùng tìm hiểu qua bài vết sau nhé!
Tiền lương là gì?
Tiền lương là sự trả công hoặc thu nhập mà có thể biểu hiện bằng tiền và được ấn định bằng thoả thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, hoặc bằng pháp luật, pháp quy Quốc gia, do người sử dụng lao động phải trả cho người lao động theo hợp đồng lao động cho một công việc đã thực hiện hay sẽ phải thực hiện, hoặc những dịch vụ đã làm hoặc sẽ phải làm.
Số tiền thù lao trả cho người lao động theo định kỳ, thường là hàng tháng. Các tổ chức kinh tế, doanh nghiệp, người thuê lao động trả công cho người lao động (công nhân viên chức) theo số lượng và chất lượng lao động họ đã đóng góp.
Mức tiền lương sẽ khác nhau giữa các ngành nghề khác nhau do người lao động cung cấp giá trị lao động khác nhau. Mức tiền lương cũng phụ thuộc vào nơi thuê lao động và nhu cầu. Nếu nhu cầu về lao động cao thì tiền lương sẽ có xu hướng tăng.
Ngược lại, tiền lương sẽ có xu hướng giảm ở nơi thừa lao động. Tiền lương của người lao động tại một số quốc gia cũng chêch lệch nếu giới tính, chủng tộc của họ khác nhau.
Chức năng của tiền lương
Tái sản xuất lao động
Quá trình tái sản xuất sức lao động diễn ra thông qua việc trả tiền lương cho người lao động. Sức lao động, theo bản chất của nó, là một tài sản lịch sử, luôn được cải tiến và phát triển thông qua việc liên tục tái khôi phục và nâng cao.
Tính chất thực sự của việc tái sản xuất sức lao động chính là cung cấp một thu nhập lương cố định để họ có thể duy trì và phát triển sức lao động mới, tích luỹ kinh nghiệm, nâng cao trình độ, và hoàn thiện kỹ năng lao động.
Công cụ quản lý doanh nghiệp
Mục tiêu cuối cùng của một doanh nghiệp và các nhà quản lý là đạt được lợi nhuận cao nhất. Để thực hiện mục tiêu đó, họ phải khéo léo kết hợp và quản lý hiệu quả các yếu tố trong quá trình kinh doanh.
Người sử dụng lao động hoặc quản lý nhân viên có thể sử dụng tiền lương để kiểm tra, giám sát và theo dõi người lao động thực hiện công việc theo kế hoạch và tổ chức của họ. Họ cần đảm bảo rằng các khoản chi phí liên quan phải mang lại kết quả và hiệu quả tốt nhất.
Qua việc trả lương, họ có thể quản lý tốt về số lượng và chất lượng lao động để đảm bảo rằng tiền lương được trả đúng xứng đáng với công lao của người lao động.
Kích thích và điều tiết lao động
Người lao động thường có động cơ cao và làm việc chăm chỉ cho doanh nghiệp khi họ cảm thấy tiền lương của họ xứng đáng với công sức họ đổ vào.
Mức lương hợp lý sẽ là động lực để thúc đẩy sự phát triển và tăng cường hiệu suất lao động. Khi họ được trả công đúng giá trị, người lao động sẽ làm việc tích cực, tự tạo ra những ý tưởng sáng tạo, và gắn bó mạnh mẽ với trách nhiệm của họ đối với lợi ích của doanh nghiệp. Do đó, tiền lương là một công cụ quan trọng để khuyến khích vật chất và kích thích người lao động làm việc một cách hiệu quả và có hiệu suất cao.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lương
Tiền lương không chỉ là một khía cạnh của kinh tế quốc gia mà còn đóng vai trò quan trọng trong lợi ích xã hội. Do đó, tiền lương chịu ảnh hưởng của một loạt yếu tố đa dạng, bao gồm:
- Nhóm yếu tố liên quan đến doanh nghiệp: Các quyết định của doanh nghiệp, như chính sách lương thưởng, tình hình tài chính, cấu trúc tổ chức, và bầu không khí văn hóa, đều ảnh hưởng đến mức lương mà họ trả cho nhân viên.
- Nhóm yếu tố liên quan đến thị trường lao động: Các yếu tố như sự cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường lao động, mức lương trung bình, chi phí sinh hoạt, thu nhập quốc dân, và tình hình kinh tế – pháp luật, đều có tác động đáng kể đến mức lương.
- Nhóm yếu tố liên quan đến người lao động: Điều này bao gồm số lượng và chất lượng lao động, kinh nghiệm làm việc, thâm niên công tác, và các mối quan hệ khác mà người lao động có.
- Nhóm yếu tố liên quan đến công việc: Bao gồm lượng hao phí lao động trong quá trình thực hiện công việc, cường độ lao động, năng suất lao động, và các yếu tố liên quan đến tính khả thi của công việc.
Nguyên tắc tính tiền lương trong doanh nghiệp
Mức lương được định hình thông qua thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Trong hợp đồng lao động, mức lương phải cao hơn mức lương tối thiểu được Nhà nước quy định.
Người lao động nhận lương dựa trên năng suất lao động, chất lượng công việc và kết quả làm việc.
Trong quá trình tính toán và trả lương, cần tuân thủ các nguyên tắc đã được ghi chép tại Điều 8 của Nghị định số 26/CP ngày 23/5/1995 của Chính phủ, bao gồm:
- Phân phối lương dựa trên công việc và chức vụ, không phân biệt độ tuổi, giới tính, dân tộc, tôn giáo, mà dựa trên hiệu suất làm việc tốt trong công việc được giao. Điều này là cơ sở để đảm bảo công bằng trong phân phối lao động và thúc đẩy công bằng xã hội.
- Đảm bảo rằng tốc độ tăng năng suất lao động phải nhanh hơn tốc độ tăng của mức lương trung bình. Điều này là một nguyên tắc quan trọng trong quá trình thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh, vì nâng cao năng suất lao động là cơ sở để tăng lương và lợi nhuận, đồng thời thực hiện triệt để nguyên tắc này.
Cách tính lương cho nhân viên đơn giản, chính xác
Nếu bạn đang phân vân không biết tính lương cho nhân viên như thế nào thì dưới đây, InterData gợi ý cho bạn các cách tính lương cho nhân viên đơn giản cho bạn lựa chọn:
Cách tính lương cho nhân viên theo thời gian
Cách tính lương theo thời gian được chỉ ra trong điểm a, Khoản 4, Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH: tiền lương được xác định trên cơ sở tiền lương tháng chia cho số ngày làm việc bình thường trong tháng.
Theo tháng
Với cách tính lương cho nhân viên này, lương được tính theo tháng là hình thức trả lương mỗi tháng một lần hoặc mỗi nửa tháng một lần. Thời điểm trả lương này được xác định theo thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, thường có một chu kỳ cố định.
Công thức tính lương theo tháng như sau:
Lương tháng = [(Lương + Các khoản phụ cấp lương) / (Số ngày đi làm theo quy định)] * Số ngày làm việc thực tế
Trong đó:
Số ngày đi làm theo quy định = Số ngày trong tháng – Số ngày nghỉ.
Ví dụ: Tính lương cho nhân viên tháng 10/2023 có 31 ngày và có 5 ngày chủ nhật (người lao động được nghỉ vào chủ nhật) => Do đó, số ngày đi làm theo quy định là 31 – 5 = 26 ngày.
Có một cách tính lương theo tháng đơn giản hơn mà không cần phải xác định số ngày làm việc theo quy định. Thay vào đó, bạn có thể chọn một con số ngày công tiêu chuẩn cố định để tính lương, thường là 26 ngày.
Khi áp dụng cách tính này, công thức tính lương theo tháng sẽ như sau:
Lương tháng = [(Lương + Các khoản phụ cấp lương)] / 26) * Số ngày làm việc thực tế.
Cách tính lương cho nhân viên này có thể thay đổi tùy theo đặc thù của doanh nghiệp và quyết định của người quản lý, tạo điều kiện linh hoạt để tạo bảng lương phù hợp với tình hình cụ thể.
Theo tuần
Nếu trong hợp đồng lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động, họ thỏa thuận trả lương theo tuần, thì cách tính tiền lương hàng tuần sẽ được thực hiện theo công thức sau:
Tiền lương trả cho 1 tuần = Tiền lương hàng tháng x 12 tháng : 52 tuần
ví dụ: mức lương hàng tháng của bạn là 10 triệu đồng, theo thỏa thuận bạn được trả lương theo tuần. Vậy mức lương 1 tuần của bạn là: 10.000.000 VND x 12 tháng : 52 tuần = 2.3078.000 VND
Theo ngày
Trong trường hợp hợp đồng lao động giữa hai bên thỏa thuận trả lương theo ngày, công thức tính tiền lương hàng tháng trả theo ngày sẽ được áp dụng như sau:
Tiền lương trả cho 1 ngày làm = Tiền lương hàng tháng : Số ngày làm việc bình thường trong tháng đó.
Ở đây, số ngày làm việc bình thường trong tháng sẽ phụ thuộc vào quy định của doanh nghiệp dựa trên quy định của pháp luật. Nó sẽ phụ thuộc vào thời gian làm việc thực tế và chế độ nghỉ ngơi của doanh nghiệp, và do đó, số ngày làm việc bình thường trong tháng sẽ thay đổi tùy theo từng trường hợp.
VÍ dụ: Bạn muốn tính tiền lương theo ngày trong tháng của nhân viên. Lương tháng của bạn là 10 triệu/tháng. Thời gian làm việc bình thường là 26. Vậy, tiền lương trả cho 1 ngày làm = 10.000.000 VND : 26 = 384.615,39 VND.
Trong trường hợp hợp đồng lao động thỏa thuận trả lương theo ngày trong tuần, công thức tính tiền lương hàng ngày sẽ được áp dụng như sau:
Tiền lương trả cho 1 ngày = Tiền lương hàng tuần : Số ngày làm việc trong tuần.
Ở đây, số ngày làm việc trong tuần sẽ được xác định bởi sự thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng lao động. Theo quy định tại Điều 111 của Bộ Luật Lao động Việt Nam năm 2019, người lao động được phép nghỉ ít nhất 24 giờ liên tục mỗi tuần.
Do đó, số ngày làm việc bình thường trong tuần của người lao động tối đa là 06 ngày. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp thực hiện chế độ nghỉ vào thứ Bảy và Chủ nhật, thì số ngày làm việc bình thường của người lao động sẽ là 05 ngày.
Ví dụ: Trong hợp đồng lao động thỏa thuận trả lương theo ngày trong tuần. Số lương mỗi tuần trả cho nhân viên là 2 triệu đồng, làm việc trong 6 ngày. Vậy, tiền lương trả cho 1 ngày = 2.000.000 VND : 6 = 333.333,33 VND
Trả lương theo giờ làm việc
Trong trường hợp người sử dụng lao động và người lao động thỏa thuận về việc trả lương theo tháng, tuần hoặc ngày, cách tính lương theo giờ làm việc được thực hiện như sau:
Tiền lương trả cho 1 giờ = Tiền lương theo ngày : 8 giờ
Ở đây, số 8 giờ là số giờ làm việc bình thường trong một ngày của người lao động, theo quy định tại Điều 105 của Bộ Luật Lao động Việt Nam năm 2019.
Ví dụ: Tiền lương 1 ngày của bạn là 300.000 VND, theo thỏa thuận với người sử dụng lao động, bạn được trả lương theo giờ làm việc. Vậy tiền lương 1 giờ làm việc của bạn sẽ là: 300.000 VND : 8 giờ = 37.500 VND
Trả lương theo sản phẩm
Việc trả lương theo sản phẩm đòi hỏi tính toán dựa trên số lượng sản phẩm và chất lượng hoàn thành mà người lao động đã sản xuất. Phương pháp này thường được áp dụng rộng rãi, đặc biệt trong các doanh nghiệp sản xuất và chế tạo sản phẩm.
Ưu điểm của cách tính này là thúc đẩy người lao động làm việc chăm chỉ, tăng cường năng suất lao động, và nâng cao kỹ năng và chất lượng sản phẩm.
Công thức tính lương theo sản phẩm sẽ như sau:
Tiền lương tính theo sản phẩm = Đơn giá sản phẩm x Số lượng sản phẩm hoàn thành.
Trả lương theo khoán
Trả lương theo khoán là phương pháp tính lương dựa vào khối lượng công việc hoàn thành, số lượng sản phẩm, hoặc chất lượng công việc. Cách tính này có thể áp dụng dựa trên các yếu tố như thời gian, doanh thu, hoặc đơn vị sản phẩm…
Trong trường hợp tính lương theo khoán, người sử dụng lao động cần xác định trước mức giá khoán phù hợp với công việc và khối lượng công việc thực hiện. Nếu công việc được hoàn thành với hiệu suất cao, thì tỷ lệ khoán cũng có thể được tăng lên, và đôi khi tiền thưởng có thể được cân nhắc để động viên người lao động làm việc tốt hơn.
Phương pháp tính lương theo khoán này cũng giúp động viên người lao động để họ đạt được hiệu suất cao trong công việc. Tiền lương theo khoán sẽ được thanh toán dựa trên hợp đồng hoặc biên bản nghiệm thu công việc,…
Công thức tính lương theo khoán sẽ như sau:
Lương khoán = Mức giá khoán x Tỷ lệ hoàn thành công việc.
ví dụ: Lao động A được thuê gia công 10 bộ bàn ghế trong vòng 1 tháng, với mức lương lương khoán cho 10 bộ bàn ghế hoàn thành (đúng mẫu mã, chất lượng thỏa thuận) lao động A sẽ được trả 10 triệu đồng. Sau 1 tháng lao động A hoàn thành toàn bộ 10 bộ bàn ghế, A sẽ nhận được toàn bộ số tiền làm khoán theo thỏa thuận là 100% x 10 triệu = 10 triệu đồng.
Cách tính lương cho nhân viên theo doanh thu
Hình thức trả lương dựa trên doanh thu thường phù hợp với các vị trí công việc như nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng, và nhân viên tư vấn.
Việc tính lương theo doanh thu giúp giảm sự rủi ro và thâm hụt ngân quỹ cho doanh nghiệp, đặc biệt khi doanh nghiệp không đạt kết quả kinh doanh tốt, vì lương sẽ phụ thuộc vào doanh thu thực tế.
Hình thức trả lương theo doanh thu liên kết mức lương của người lao động với doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp theo tỷ lệ thuận: khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao hơn, mức lương của nhân viên cũng tăng cao hơn.
Ví dụ: Một công ty chuyên bán sơn tường áp dụng hình thức lương cho nhân viên bán hàng như sau:
Lương cơ bản là 5.000.000 VNĐ/tháng, cộng với 1% số doanh thu.
Trong tháng 10/2023, công ty thu về lợi nhuận từ bán sơn tường là 500.000.000 VNĐ.
Do đó, mức lương của nhân viên bán hàng sẽ được tính như sau:
Lương = 5.000.000 + (1% x 500.000.000) = 10.000.000 VNĐ/tháng.
Công ty cũng có thể khuyến khích nhân viên bán hàng bằng cách tạo cơ chế thưởng dựa trên doanh số đạt được. Ngoài tỷ lệ 1% cho 500 triệu VNĐ doanh thu, công ty có thể thiết lập một chế độ thưởng 2% nếu nhân viên đạt 700 triệu VNĐ doanh thu, để thúc đẩy nhiệt huyết và hiệu suất làm việc của họ.
Lưu ý: cần phải phân biệt rõ giữa doanh thu và lợi nhuận. Doanh thu là tổng số tiền thu về, trong khi lợi nhuận là số tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí. Tỷ lệ thưởng dựa trên doanh thu kinh doanh thường được tính dựa trên lợi nhuận thực tế chứ không phải trên tổng doanh thu. Tỷ lệ chia thưởng từ doanh thu cũng thường được thiết lập dựa trên từng thỏa thuận và không có quy định chung.
Tính lương làm thêm vào ngày thường cho lao động
Trong ngày làm việc thường, lương làm thêm phải ít nhất bằng 150% so với mức lương cơ bản hàng ngày. Thông thường, cách tính lương làm thêm sẽ dựa trên số giờ làm thêm của người lao động trong ngày thường đó.
Công thức tính lương như sau:
Lương làm thêm 1 giờ ngày thường = (Mức lương cơ bản của ngày * 150%) : 8
Ở đây, mức lương cơ bản của ngày là mức lương mà công ty trả cho người lao động theo tháng, tính ra cho 1 ngày. Số 8 là tổng số giờ làm công bình thường trong một ngày, theo quy định của nhà nước.
Ví dụ: Người lao động A có mức lương cơ bản là 5 triệu cho 26 ngày công. Từ đó, mức lương cơ bản của ngày của người A sẽ là 5.000.000 VNĐ : 26 = 192.307 VNĐ. Vậy, lương làm thêm 1 giờ ngày thường của người A là: (192.307 VNĐ * 150%) : 8 = 24.038 VNĐ.
Cách tính lương làm thêm giờ vào ngày Chủ nhật cho lao động
Vào ngày nghỉ hàng tuần, lương làm thêm phải ít nhất gấp đôi so với mức lương làm hằng ngày. Điều này có nghĩa là khi người lao động phải làm việc vào ngày Chủ nhật, họ sẽ được tính lương làm thêm vào ngày Chủ nhật là gấp đôi mức lương cơ bản.
Công thức tính lương làm thêm vào ngày Chủ nhật sẽ như sau:
Lương ngày Chủ nhật = Lương cơ bản của ngày * 200%.
Ví dụ: Lấy ví dụ từ ví dụ trước, người lao động A sẽ có lương khi làm việc vào ngày Chủ nhật là: 192.307 VNĐ * 200% = 384.614 VNĐ.
Cách tính lương thưởng cho nhân viên làm vào ngày Lễ, Tết
Vào các ngày nghỉ Lễ, Tết, ngày nghỉ có lương, lương làm thêm phải ít nhất bằng 300% so với mức lương làm hằng ngày. Lưu ý rằng mức lương này chưa bao gồm tiền lương ngày Lễ, Tết, ngày nghỉ có lương cho người lao động.
Công thức tính lương làm thêm vào ngày Lễ, Tết sẽ như sau:
Lương làm thêm ngày Lễ, Tết = Lương cơ bản của ngày * 300%.
Ví dụ: Sử dụng ví dụ trước, lương của người A khi làm thêm vào ngày Lễ, Tết sẽ là: 192.307 VNĐ * 300% = 576.921 VNĐ.
Cách tính lương tháng 13 cho nhân viên
Có hai cách tính lương tháng 13 cho nhân viên:
Tính lương dựa trên tiền lương trung bình
- Nếu người lao động đã làm đủ 12 tháng hoặc hơn:
Mức lương tháng 13 = Tiền lương trung bình của 12 tháng
Ví dụ: Anh L có mức lương từ tháng 1/2023 đến tháng 12/2023 là 15 triệu đồng/tháng, thì mức lương tháng 13 anh L nhận được là: (15 triệu đồng x 12 tháng)/12 tháng = 15 triệu đồng.
- Nếu người lao động làm chưa đủ 12 tháng:
Mức lương tháng 13 = Thời gian làm việc trong năm tính thưởng : 12 x Tiền lương trung bình.
Ví dụ: Anh L làm việc tại công ty B từ tháng 3/2023 đến tháng 5/2023 trong vòng 2 tháng, với mức lương là 6 triệu đồng/tháng. Mức lương tháng 13 của Anh L sẽ được tính như sau: (2 tháng : 12 tháng) x 6 triệu đồng = 1 triệu đồng.
Tính lương tháng 13 theo lương tháng 12
Nhiều doanh nghiệp áp dụng việc tính lương tháng 13 dựa trên mức lương của tháng 12 để đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Theo phương pháp này:
Với người lao động làm đủ 12 tháng:
Mức lương tháng 13 = Mức lương tháng 12 gần nhất.
Ví dụ: Từ tháng 01/2022 – 6/2022, mức lương cứng mà nhân viên A nhận được là 8 triệu đồng/tháng. Từ tháng 07/2022, tiền lương tăng lên là 10 triệu đồng/tháng. Áp dụng công thức trên, ta có mức lương thưởng tháng 13 của nhân viên A như sau:
Lương thưởng tháng 13 = [(8×6) + (10×6)]/12 tháng = 9 triệu đồng
Như vậy, mức lương thưởng tháng 13 cuối năm nhân viên A nhận được là 9 triệu đồng.
Với người lao động làm chưa đủ 12 tháng:
Tính đến ngày 31/12, nếu người lao động chưa làm đủ 12 tháng, tiền lương tháng thứ 13 sẽ được tính dựa trên số tháng thực tế nhân viên đó làm việc.
Mức lương thưởng tháng 13 = (Số tháng làm việc trong năm / 12) x Mức lương trung bình
Ví dụ: Nhân viên A đi làm chính thức từ tháng 07/2022 với mức lương cứng là 8 triệu đồng/tháng. Tính đến hết tháng 12/2022, thời gian làm việc của nhân viên A là 06 tháng. Áp dụng công thức tính trên, mức lương thưởng tháng 13 mà nhân viên A nhận được như sau:
Lương thưởng tháng 13 = 6/12 x 8 = 4 triệu đồng
Cách tính lương cho nhân viên trong thời gian nghỉ việc, nghỉ hàng năm
Theo quy định của Điều 111 trong Bộ Luật Lao Động, người lao động sau khi đủ 12 tháng làm việc sẽ được nghỉ hàng năm, Tết và các ngày nghỉ có việc riêng được hưởng lương và hưởng lương từ 12 đến 16 ngày tùy thuộc vào số năm làm việc. Mỗi khi làm việc đủ 5 năm cho một người sử dụng lao động, số ngày nghỉ hàng năm sẽ tăng thêm 1 ngày.
Điều này được quy định tại Điều 112 của Bộ Luật Lao Động. Quản lý nhân sự cần chú ý ghi chính xác số ngày nghỉ hưởng lương hàng năm của người lao động để tính lương dúng.
Ngoài các ngày nghỉ như trên, người lao động còn được nghỉ hưởng lương vào các ngày sau đây, theo quy định tại Điều 115 của Bộ Luật Lao Động:
- Ngày Tết Dương lịch: 1 ngày (ngày 1/1 dương lịch);
- Ngày Tết Âm lịch: 5 ngày;
- Ngày Chiến thắng: 1 ngày (ngày 30/4 dương lịch);
- Ngày Quốc tế lao động: 1 ngày (ngày 1/5 dương lịch);
- Ngày Quốc khánh: 2 ngày (ngày 2/9 dương lịch và 1 ngày liền kề trước hoặc sau);
- Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương: 1 ngày (ngày 10/3 âm lịch).
- Khi kết hôn: nghỉ 3 ngày;
- Khi con đẻ, con nuôi kết hôn: nghỉ 1 ngày;
- Khi cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, vợ hoặc chồng chết: nghỉ 3 ngày.
Lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam còn được nghỉ thêm 1 ngày vào ngày Tết cổ truyền của dân tộc mình và 1 ngày vào ngày Quốc khánh của quốc gia mình.
Bạn có thể sử dụng phần mềm kế toán tiền lương Misa, SAP, KiotViet để hỗ trợ bạn quản lý tiền lương và bảng lương hiệu quả.
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Ý nghĩa
- Lao động đóng vai trò không thể thiếu trong hoạt động hàng ngày cũng như trong quá trình sản xuất và kinh doanh. Tiền lương, tức là số tiền mà người lao động nhận được, đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp cho công sức họ đầu tư vào công việc. Do đó, việc quản lý kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương có ý nghĩa đặc biệt trong quản lý sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
- Việc kế toán tiền lương và các khoản trích liên quan không chỉ giúp tạo ra một môi trường làm việc có kỷ luật, mà còn đặt nền móng cho việc trả các khoản trợ cấp bảo hiểm xã hội cho nhân viên trong các tình huống như nghỉ ốm đau, thai sản, hoặc tai nạn lao động.
- Một tổ chức kế toán tiền lương hiệu quả cũng giúp quản lý tiền lương một cách chặt chẽ, đảm bảo rằng lương được trả theo đúng chính sách của doanh nghiệp và pháp luật. Đồng thời, nó cung cấp dữ liệu cơ bản để tính toán và phân bổ chi phí lao động cũng như chi phí tổng thể của doanh nghiệp một cách hợp lý.
Nhiệm vụ
- Trong lĩnh vực kế toán, cần thực hiện việc ghi chép một cách kịp thời và chính xác để phản ánh số liệu liên quan đến số lượng lao động, chất lượng công việc, và kết quả lao động. Đồng thời, cần hướng dẫn các bộ phận trong doanh nghiệp về việc ghi chép và luân chuyển các tài liệu ban đầu liên quan đến lao động, tiền lương, và các khoản trích theo lương.
- Phải tính toán một cách chính xác và thanh toán đúng thời hạn các khoản tiền lương, tiền thưởng, trợ cấp Bảo hiểm Xã hội (BHXH), và các khoản trích theo quy định.
- Cần tính toán và phân bổ chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương một cách chính xác và hợp lý vào các đối tượng hạch toán chi phí trong doanh nghiệp.
- Việc tổ chức lập báo cáo về lao động, tiền lương, và tình hình trợ cấp BHXH giúp cho việc phân tích cụ thể về tình hình sử dụng lao động, quỹ tiền lương của doanh nghiệp, từ đó có những biện pháp quản lý sử dụng lao động một cách hiệu quả hơn.
Mẹo chọn phương thức tính bảng lương phù hợp
Xác định mục tiêu của doanh nghiệp:
- Thu hút và giữ chân nhân tài: Lựa chọn phương thức tính lương cạnh tranh, minh bạch và có tính thưởng khích lệ cao.
- Kiểm soát chi phí: Lựa chọn phương thức tính lương đơn giản, dễ quản lý và phù hợp với ngân sách doanh nghiệp.
- Tăng năng suất lao động: Lựa chọn phương thức tính lương gắn kết lương với hiệu quả công việc, khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả.
Phân tích đặc điểm của doanh nghiệp:
- Lĩnh vực hoạt động: Mỗi ngành nghề có mức lương trung bình và phương thức tính lương phổ biến khác nhau.
- Quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp lớn thường có hệ thống quản lý nhân sự và bảng lương phức tạp hơn doanh nghiệp nhỏ.
- Năng lực tài chính: Doanh nghiệp cần cân nhắc khả năng chi trả khi lựa chọn phương thức tính lương.
Đánh giá nhu cầu của nhân viên:
- Mong muốn về mức lương: Nhân viên mong muốn mức lương công bằng, cạnh tranh và phù hợp với năng lực bản thân.
- Sự minh bạch: Nhân viên mong muốn được thông tin rõ ràng về cách thức tính lương và các khoản thu nhập khác.
- Tính linh hoạt: Một số nhân viên mong muốn phương thức tính lương linh hoạt, ví dụ như dựa trên hiệu quả công việc hoặc doanh số bán hàng.
Tham khảo các phương thức tính lương phổ biến:
- Lương theo thời gian: Phù hợp với công việc có tính chất ổn định, dễ dàng đo lường thời gian làm việc.
- Lương theo sản phẩm: Phù hợp với công việc có tính chất sản xuất, dễ dàng đo lường sản lượng.
- Lương theo hiệu quả công việc: Phù hợp với công việc có tính chất năng suất, đòi hỏi sự sáng tạo và nỗ lực cao.
- Lương kết hợp: Kết hợp các phương thức tính lương khác nhau để phù hợp với đặc điểm công việc và nhu cầu của doanh nghiệp.
Lựa chọn phương thức phù hợp và hiệu quả:
- Cân nhắc các yếu tố mục tiêu doanh nghiệp, đặc điểm doanh nghiệp, nhu cầu nhân viên và các phương thức tính lương phổ biến.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia nhân sự, kế toán và luật lao động.
- Thử nghiệm phương thức tính lương mới và đánh giá hiệu quả sau một thời gian áp dụng.
Bài viết “9+ cách tính lương cho nhân viên đơn giản, chính xác 2024″ đã hướng dẫn 9 cách tính lương cho nhân viên được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Bên cạnh đó chia sẻ kiến thức về khái niệm, chức năng tiền lương, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương. Đồng thời InterData còn nêu lên các nhân tố ảnh hưởng và các nguyên tắc tính lương cho nhân viên mà bạn nên biết.
Hy vọng sau bài viết bạn có thể lựa chọn được cách tính lương phù hợp với doanh nghiệp của mình. Chúc bạn thành công!