Logo InterData
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
  • Trang chủ
  • Blog
    • Máy chủ (Server)
    • Máy chủ ảo (VPS)
    • Cloud Server
    • Web Hosting
    • Website
    • Trí tuệ nhân tạo (AI)
    • Lập trình
  • Dịch vụ
    • Thuê chỗ đặt máy chủ
    • Thuê Cloud Server
    • Thuê Hosting
    • Thuê máy chủ
    • Thuê VPS
  • Sự kiện
  • Khuyến Mãi
Trang Chủ Lập trình

Git Pull là gì? Vai trò – Cách hoạt động & Cú pháp cơ bản

Mỹ Y Được viết bởi Mỹ Y
A A

NỘI DUNG

Toggle
  • Git Pull là gì?
  • Tại sao cần sử dụng Git Pull?
  • Cách hoạt động của lệnh Git Pull
    • Fetch
    • Merge hoặc Rebase
    • Giải quyết xung đột khi hợp nhất dữ liệu
  • Cú pháp cơ bản của Git Pull
  • Ví dụ thực tế về Git Pull
  • Các tùy chọn thường dùng với Git Pull
  • Điểm giống và khác nhau giữa Git Pull và Git Fetch
  • Khi nào nên sử dụng git pull?
  • Cách thực hành hiệu quả khi sử dụng Git Pull
  • Cách tránh xung đột khi sử dụng git pull

Lệnh Git pull đóng vai trò cốt lõi trong quy trình phát triển phần mềm cộng tác, giúp cập nhật mã nguồn từ kho chứa từ xa về máy cục bộ. Bài viết này của InterData sẽ làm rõ Git pull là gì, cách hoạt động và đưa ra so sánh chi tiết giữa Git Pull với Git fetch, giúp bạn nắm rõ về công cụ quan trọng này.

Git Pull là gì?

Git pull là một lệnh trong hệ thống kiểm soát phiên bản Git (Version Control System – VCS) dùng để tải xuống các thay đổi mới nhất từ một kho chứa từ xa (remote repository) và hợp nhất (merge) chúng vào nhánh cục bộ (local branch) hiện tại của bạn.

Về bản chất, lệnh này là sự kết hợp của hai thao tác: git fetch và git merge. Điều này đảm bảo rằng code trên máy bạn luôn được đồng bộ với những thay đổi mới nhất từ các thành viên khác trong nhóm.

Git Pull là gì?
Git Pull là gì?

Khi bạn thực hiện lệnh git pull, quá trình sẽ diễn ra qua hai bước chính:

  • Fetch: Git sẽ tải về tất cả các thay đổi mới nhất (các commit, branch, tag, lịch sử) từ kho lưu trữ từ xa nhưng chưa hợp nhất vào nhánh hiện tại của bạn.
  • Merge: Sau khi fetch, Git sẽ tự động hợp nhất (merge) các thay đổi đó vào nhánh mà bạn đang làm việc trên máy tính cá nhân. Nếu có xung đột giữa mã nguồn cục bộ và mã nguồn từ xa, Git sẽ yêu cầu bạn giải quyết xung đột trước khi hoàn tất quá trình hợp nhất.

Tại sao cần sử dụng Git Pull?

Sử dụng Git pull là một thực hành thiết yếu trong quá trình phát triển phần mềm, đặc biệt khi làm việc trong môi trường nhóm. Lệnh này đảm bảo tất cả thành viên trong nhóm đều có phiên bản mã nguồn mới nhất. Điều này giúp ngăn chặn các xung đột code (merge conflicts) lớn do làm việc trên phiên bản cũ. Git pull còn đảm bảo sự nhất quán, tăng hiệu quả làm việc.

Cụ thể, bạn cần dùng git pull khi:

  • Bắt đầu làm việc trong ngày: Cập nhật dự án để có code mới nhất trước khi bắt đầu viết code.
  • Trước khi đẩy code (push): Đảm bảo không có xung đột với code của người khác đã được đẩy lên trước đó.
  • Khi nhận thấy có thay đổi từ đồng nghiệp: Cập nhật các thay đổi mà thành viên khác trong nhóm đã thực hiện và đẩy lên kho chứa từ xa.
  • Đồng bộ hóa các nhánh: Kéo các thay đổi từ một nhánh khác về nhánh làm việc hiện tại.

Cách hoạt động của lệnh Git Pull

Mô hình vận hành của lệnh Git Pull bao gồm các bước cụ thể như sau:

Fetch

Khi người dùng thực thi lệnh git pull, Git sẽ trước tiên thực hiện lệnh git fetch để lấy về tất cả những thay đổi gần nhất từ remote repository. Giai đoạn này đảm bảo rằng bạn có dữ liệu cập nhật bao gồm các commit, branch, tag và lịch sử mới nhất từ phía remote.

Cách hoạt động của lệnh Git Pull
Cách hoạt động của lệnh Git Pull

Merge hoặc Rebase

Sau khi hoàn tất việc fetch dữ liệu, Git sẽ tiến hành hợp nhất các thay đổi từ remote repository vào nhánh local của bạn. Có hai cách để thực hiện bước này:

  • Merge: Git sẽ tự động kết hợp các thay đổi từ remote vào nhánh local. Trong trường hợp phát sinh xung đột (conflict), bạn cần xử lý các xung đột này để hoàn tất quá trình hợp nhất.
  • Rebase (tùy chọn): Người dùng có thể lựa chọn sử dụng Rebase thay vì Merge. Với Rebase, các commit trên nhánh local sẽ được “di chuyển” và áp dụng lên trên commit mới nhất từ remote, giúp lịch sử commit gọn gàng và tuyến tính hơn.

Giải quyết xung đột khi hợp nhất dữ liệu

Trong quá trình thực hiện Merge hoặc Rebase, nếu xuất hiện xung đột giữa các thay đổi từ remote và local repository, bạn cần xử lý ngay. Người dùng phải xác định rõ phần thay đổi nào được giữ lại hoặc chỉnh sửa thủ công để đảm bảo quá trình hợp nhất diễn ra chính xác.

Việc giải quyết xung đột thành công giúp bạn đồng bộ local repository với remote một cách mượt mà, đảm bảo rằng bạn đang làm việc với phiên bản mã nguồn mới nhất từ remote repository.

Cú pháp cơ bản của Git Pull

Cú pháp cơ bản của lệnh Git pull khá đơn giản và dễ nhớ. Việc hiểu rõ cú pháp này giúp bạn thực hiện các thao tác cập nhật code một cách hiệu quả.

XEM THÊM:  ORM là gì? Lợi ích - Hạn chế & Phân loại ORM trong lập trình

Cú pháp phổ biến nhất là:

git pull <remote> <branch>

Trong đó:

  • <remote>: Tên của kho chứa từ xa mà bạn muốn kéo code về. Thường là origin (đây là tên mặc định khi bạn clone một kho chứa Git).
  • <branch>: Tên của nhánh mà bạn muốn kéo về. Thường là main hoặc master, hoặc tên một nhánh phát triển cụ thể như dev, feature-x.

Nếu bạn đang làm việc trên một nhánh đã được cấu hình để theo dõi một nhánh từ xa (ví dụ: nhánh main cục bộ theo dõi origin/main), bạn có thể chỉ cần gõ:

git pull

Lệnh này sẽ tự động kéo các thay đổi từ nhánh từ xa đã được cấu hình sẵn về nhánh hiện tại của bạn. Đây là cách dùng phổ biến nhất cho hầu hết các lập trình viên.

Ví dụ, nếu bạn đang làm việc trên nhánh main và muốn cập nhật code từ kho chứa từ xa có tên origin, bạn sẽ gõ:

git pull origin main

Lệnh này sẽ tải các thay đổi mới nhất từ nhánh main trên kho chứa origin về nhánh main cục bộ của bạn, sau đó hợp nhất chúng.

Ví dụ thực tế về Git Pull

Để giúp bạn hình dung rõ hơn Git Pull là gì, hãy xem xét các ví dụ thực tế về cách sử dụng lệnh Git pull trong các tình huống khác nhau. Các ví dụ này sẽ minh họa cách lệnh này được áp dụng trong quá trình phát triển dự án.

Ví dụ 1: Kéo thay đổi về nhánh hiện tại

Đây là trường hợp phổ biến nhất. Giả sử bạn đang làm việc trên nhánh main của dự án và đồng nghiệp đã đẩy một số thay đổi lên kho chứa từ xa. Để cập nhật code của bạn, bạn sẽ làm như sau:

  • Đảm bảo bạn đang ở đúng nhánh làm việc: git status (Nếu cần, chuyển nhánh: git checkout main)
  • Thực hiện lệnh pull: git pull Lệnh này sẽ tự động tìm nhánh từ xa tương ứng (ví dụ: origin/main) và kéo các thay đổi về nhánh main cục bộ của bạn.
Ví dụ thực tế về Git Pull
Ví dụ thực tế về Git Pull

Ví dụ 2: Kéo thay đổi từ một nhánh cụ thể về nhánh hiện tại

Giả sử bạn đang ở nhánh dev nhưng muốn kéo các thay đổi từ nhánh feature-x trên kho chứa từ xa origin về nhánh dev của bạn (ví dụ: để kiểm tra hoặc hợp nhất tạm thời).

git pull origin feature-x

Lệnh này sẽ kéo các thay đổi từ nhánh feature-x trên kho chứa origin và hợp nhất chúng vào nhánh dev hiện tại của bạn.

Ví dụ 3: Kéo và rebase thay vì merge

Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn sử dụng git pull –rebase để tránh tạo ra các commit hợp nhất (merge commit) không cần thiết và giữ cho lịch sử commit được “sạch” hơn.

git pull --rebase

Lệnh này sẽ thực hiện git fetch như bình thường, nhưng thay vì git merge, nó sẽ thực hiện git rebase các commit cục bộ của bạn lên trên các commit mới nhất từ kho chứa từ xa. Điều này tạo ra một lịch sử tuyến tính hơn. Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi dùng rebase trong môi trường làm việc nhóm, đặc biệt với các commit đã được đẩy lên.

Các tùy chọn thường dùng với Git Pull

Lệnh Git pull có thể được sử dụng với một số tùy chọn (flags) để điều chỉnh hành vi của nó, phù hợp với các quy trình làm việc khác nhau. Việc hiểu các tùy chọn này giúp bạn kiểm soát tốt hơn quá trình cập nhật code.

Dưới đây là một số tùy chọn phổ biến:

  • git pull <remote>: Tùy chọn này dùng để lấy bản sao từ remote đã chỉ định của nhánh hiện tại và hợp nhất nó với bản sao local. Lệnh này tương đương với việc thực hiện git fetch origin kết hợp với git merge origin.
  • git pull –no-commit: Đây là một tùy chọn giúp lấy nội dung từ remote nhưng không tạo ra merge commit. Điều này cho phép người dùng kiểm tra và chỉnh sửa trước khi thực hiện commit chính thức.
  • git pull –rebase: Tùy chọn này sử dụng Git Rebase để đồng bộ nhanh chóng giữa remote branch và local branch, thay vì sử dụng phương pháp merge truyền thống.
  • git pull –verbose: Tùy chọn này giúp hiển thị đầu ra chi tiết hơn (verbose output), bao gồm các nội dung đã được tải xuống và các thông tin liên quan đến quá trình hợp nhất.

Điểm giống và khác nhau giữa Git Pull và Git Fetch

Nhiều người mới bắt đầu thường nhầm lẫn giữa Git pull và Git fetch do chức năng tương đồng của chúng. Tuy nhiên, việc nắm rõ sự khác biệt là rất quan trọng để sử dụng Git hiệu quả và tránh những lỗi không đáng có.

XEM THÊM:  Abstraction là gì? Tính Trừu Tượng trong OOP (Kèm Ví Dụ Dễ Hiểu)

Điểm giống nhau:

  • Cả hai lệnh đều có chức năng tải xuống các thay đổi từ kho chứa từ xa về kho chứa cục bộ của bạn.
  • Chúng đều giúp bạn cập nhật thông tin về các commit, nhánh, và thẻ (tags) mới nhất từ remote.

Điểm khác nhau:

Đặc điểm

Git Pull Git Fetch
Chức năng chính Tải xuống và hợp nhất (fetch + merge) Chỉ tải xuống
Ảnh hưởng đến nhánh cục bộ Thay đổi trực tiếp nhánh làm việc hiện tại của bạn bằng cách hợp nhất các thay đổi. Có thể gây xung đột hợp nhất. Không thay đổi nhánh làm việc hiện tại. Chỉ cập nhật thông tin về các nhánh từ xa (remote-tracking branches).
Mục đích sử dụng Khi bạn muốn cập nhật ngay lập tức nhánh cục bộ của mình với các thay đổi từ remote và sẵn sàng làm việc tiếp. Khi bạn muốn xem các thay đổi mới nhất từ remote mà không muốn hợp nhất chúng ngay lập tức. Điều này giúp bạn kiểm tra các thay đổi trước khi quyết định hợp nhất.
An toàn Có thể gây ra xung đột hợp nhất và yêu cầu giải quyết trước khi tiếp tục. An toàn hơn vì không ảnh hưởng đến nhánh làm việc hiện tại. Bạn có thể kiểm tra các thay đổi trước khi merge thủ công.
Lệnh sau đó Không cần thêm lệnh merge thủ công. Thường cần thêm lệnh git merge hoặc git rebase thủ công sau đó.
Điểm giống và khác nhau giữa Git Pull Và Git Fetch
Điểm giống và khác nhau giữa Git Pull Và Git Fetch

Ví dụ minh họa sự khác biệt:

  • git fetch: Tưởng tượng bạn đang ở thư viện. git fetch giống như việc bạn đi đến giá sách “Sách mới về” và ghi chú lại tất cả những cuốn sách mới đã được bổ sung, nhưng bạn chưa mang cuốn nào về bàn làm việc của mình.
  • git pull: git pull giống như việc bạn đến giá sách “Sách mới về”, mang tất cả cuốn sách mới đó về bàn làm việc của mình, và sau đó sắp xếp chúng vào đúng vị trí trong bộ sưu tập sách của bạn (tức là hợp nhất chúng).

Việc chọn git pull hay git fetch phụ thuộc vào nhu cầu của bạn. Nếu bạn muốn cập nhật nhanh chóng và tự tin rằng không có xung đột lớn, hãy dùng git pull. Nếu bạn muốn kiểm tra các thay đổi trước khi quyết định hợp nhất, hoặc muốn tự mình kiểm soát quá trình hợp nhất, git fetch là lựa chọn an toàn hơn.

Khi nào nên sử dụng git pull?

Bạn nên sử dụng lệnh git pull trong lập trình khi muốn cập nhật mã nguồn cục bộ với những thay đổi mới nhất từ kho lưu trữ từ xa. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án làm việc nhóm, nơi nhiều thành viên cùng chỉnh sửa, bổ sung hoặc xóa mã nguồn trên repository từ xa.

Khi chạy git pull, bạn sẽ đồng bộ các thay đổi mới nhất về máy của mình, giúp đảm bảo mã nguồn trên máy cá nhân luôn cập nhật và nhất quán với nhóm phát triển, từ đó giảm thiểu nguy cơ xung đột mã khi làm việc chung.

Các trường hợp cụ thể nên sử dụng git pull bao gồm:

  • Trước khi bắt đầu làm việc hoặc phát triển tính năng mới: Đảm bảo mã nguồn cục bộ đã có đầy đủ các cập nhật mới nhất từ nhóm, tránh phát triển trên nền tảng mã cũ dẫn đến lỗi hoặc xung đột khi tích hợp lại.
  • Sau khi có thông báo hoặc biết rằng có thành viên khác đã đẩy (push) thay đổi lên repository từ xa: Việc này giúp bạn nhận được những cập nhật mới nhất, tránh trường hợp bỏ sót các thay đổi quan trọng.
  • Trước khi thực hiện merge hoặc rebase: Việc cập nhật mã nguồn mới nhất giúp giảm thiểu xung đột khi hợp nhất các nhánh hoặc tích hợp các thay đổi.
  • Định kỳ trong quá trình làm việc: Nếu dự án có nhiều thành viên thường xuyên cập nhật mã nguồn, bạn nên chủ động chạy git pull thường xuyên để đảm bảo môi trường làm việc luôn đồng bộ.

Lưu ý: Trước khi chạy git pull, bạn nên commit hoặc stash các thay đổi cục bộ để tránh mất dữ liệu hoặc gặp khó khăn khi giải quyết xung đột. Nếu không muốn hợp nhất tự động, bạn có thể dùng git fetch để kiểm tra trước các thay đổi rồi quyết định hợp nhất sau.

Git pull là lệnh thiết yếu giúp duy trì sự đồng bộ mã nguồn giữa các thành viên trong nhóm, đảm bảo mọi người đều làm việc trên phiên bản mới nhất, từ đó nâng cao hiệu quả phát triển phần mềm và giảm thiểu rủi ro xung đột.

Cách thực hành hiệu quả khi sử dụng Git Pull

Dựa trên những gì chúng ta đã thảo luận trước đây về việc tránh các vấn đề phổ biến, dưới đây là một số thực hành tốt giúp bạn tận dụng tối đa lệnh git pull trong quy trình làm việc hàng ngày:

  • Kéo thường xuyên: Cập nhật nhánh của bạn thường xuyên để ngăn chặn các xung đột lớn tích tụ. Những thay đổi nhỏ, dần dần sẽ dễ quản lý hơn là các hợp nhất khổng lồ sau này.
  • Kiểm tra trước khi hợp nhất:Chạy lệnh git fetch trước để xem các thay đổi đang chờ bạn. Điều này giúp bạn kiểm tra các commit sắp tới mà không cần phải hợp nhất chúng ngay lập tức, cho bạn thời gian chuẩn bị cho những điều chỉnh cần thiết.
  • Duy trì lịch sử dòng chảy: Nếu bạn muốn có một lịch sử commit sạch sẽ, sử dụng lệnh git pull –rebase. Lệnh này sẽ rebase các thay đổi local của bạn lên trên các commit remote mới nhất, giúp giữ cho lịch sử dự án gọn gàng.
  • Xem lại các hợp nhất: Để đảm bảo an toàn, bạn có thể sử dụng lệnh git pull –no-commit để kiểm tra kết quả hợp nhất trước khi hoàn tất chúng bằng một commit. Điều này giúp bạn phát hiện các sai lệch từ sớm.
  • Xác nhận theo dõi nhánh: Luôn chạy lệnh git remote show origin để đảm bảo rằng nhánh local của bạn đang theo dõi đúng nhánh remote. Việc kiểm tra đơn giản này giúp ngăn chặn việc kéo các cập nhật vào nhánh sai.
XEM THÊM:  Symfony Là Gì? Tổng Quan Từ A-Z Về Framework Symfony PHP

Đây là những thực hành tốt sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và làm việc hiệu quả hơn khi sử dụng Git.

Cách tránh xung đột khi sử dụng git pull

Để hạn chế tối đa xung đột khi sử dụng lệnh git pull trong quá trình phát triển phần mềm, bạn nên áp dụng các nguyên tắc và thao tác sau:

  • Thường xuyên cập nhật mã nguồn cục bộ: Hãy chủ động chạy git pull thường xuyên, đặc biệt trước khi bắt đầu làm việc hoặc phát triển tính năng mới. Việc này giúp mã nguồn trên máy của bạn luôn đồng bộ với repository từ xa, giảm khả năng chỉnh sửa trên nền mã cũ và tránh xung đột khi merge.
  • Luôn commit hoặc stash các thay đổi cục bộ trước khi pull: Trước khi thực hiện git pull, hãy đảm bảo bạn đã commit hoặc stash (lưu tạm thời) tất cả thay đổi cục bộ. Điều này giúp tránh mất dữ liệu và giảm nguy cơ xung đột khi hợp nhất mã mới từ repository từ xa.
  • Sử dụng git pull –rebase để giữ lịch sử commit gọn gàng: Thay vì merge mặc định, bạn có thể dùng git pull –rebase. Lệnh này sẽ áp dụng các commit mới nhất từ remote lên trên commit cục bộ của bạn, giúp lịch sử commit rõ ràng hơn và giảm khả năng tạo ra các commit merge không cần thiết, từ đó hạn chế xung đột.
  • Kiểm tra trạng thái nhánh với git status trước khi pull: Luôn kiểm tra trạng thái nhánh làm việc bằng git status để đảm bảo không có thay đổi chưa commit hoặc chưa lưu trữ. Nếu có, hãy xử lý chúng trước khi pull để tránh xung đột và mất dữ liệu.
  • Cập nhật nhánh khi chuyển đổi môi trường làm việc: Khi chuyển sang một nhánh mới hoặc bắt đầu làm việc trên một tính năng khác, hãy luôn pull các thay đổi từ xa về trước. Điều này giúp bạn làm việc trên nền mã mới nhất, hạn chế xung đột khi tích hợp lại.
  • Giao tiếp thường xuyên với các thành viên trong nhóm: Nếu nhiều người cùng làm việc trên một file hoặc module, hãy trao đổi và thống nhất lịch làm việc để tránh chỉnh sửa đồng thời trên cùng một đoạn mã, giảm nguy cơ xung đột khi pull.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ giải quyết xung đột: Nếu xung đột xảy ra, hãy sử dụng các công cụ như git mergetool hoặc các trình soạn thảo tích hợp để giải quyết xung đột một cách trực quan và chính xác. Sau khi chỉnh sửa xong, nhớ đánh dấu file đã được giải quyết bằng git add và commit lại để hoàn tất quá trình hợp nhất.
  • Thường xuyên kiểm tra và làm sạch lịch sử commit: Đối với các dự án lớn, bạn nên thường xuyên kiểm tra lịch sử commit và làm sạch (rebase, squash) nếu cần thiết để đảm bảo lịch sử phát triển rõ ràng, dễ kiểm soát và giảm thiểu xung đột trong tương lai.

Áp dụng các nguyên tắc trên sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh và xử lý xung đột khi sử dụng git pull, đảm bảo quy trình làm việc nhóm hiệu quả và mã nguồn luôn đồng bộ, ổn định.

Lệnh Git pull là một công cụ không thể thiếu đối với bất kỳ lập trình viên nào làm việc với Git, đặc biệt trong môi trường nhóm. Lệnh này không chỉ giúp bạn cập nhật mã nguồn từ kho chứa từ xa về máy cục bộ mà còn tự động hợp nhất các thay đổi. Điều này đảm bảo rằng bạn luôn làm việc trên phiên bản code mới nhất, giảm thiểu xung đột và tăng cường sự phối hợp.

Hiểu rõ Git pull là gì và cách Git pull hoạt động, và cách xử lý các tình huống như xung đột hợp nhất sẽ giúp bạn làm chủ quy trình làm việc với Git. Để thực sự thành thạo, hãy áp dụng những kiến thức này vào các dự án thực tế và luyện tập thường xuyên.

Share187Tweet117
KHUYẾN MÃI NỔI BẬT
Flash sale 7.7
FLASH SALE 7.7 – Hosting chỉ từ 3K/tháng | VPS chỉ từ 20K/tháng
BÀI VIẾT MỚI NHẤT
Progressive Web App là gì, Lợi ích PWA & So sánh vs Native App
Progressive Web App là gì? Lợi ích PWA & So sánh vs Native App
ETL (Extract, Transform, Load) là gì, Lợi ích & Quy trình ETL.
ETL (Extract, Transform, Load) là gì? Lợi ích & Quy trình ETL
Data Pipeline là gì, Lợi ích, Thành phần & Cách triển khai
Data Pipeline là gì? Lợi ích, Thành phần & Cách triển khai
cau-truc-website-hoan-chinh
Cấu trúc của một website hoàn chỉnh gồm những gì? (Checklist đầy đủ)
Phân biệt các loại website
Phân biệt các loại website: Blog, Bán hàng, Giới thiệu công ty, Portfolio
Nên thuê VPS ở đâu
Nên Thuê VPS Ở Đâu? 12+ Nhà Cung Cấp Uy Tín Giá Rẻ
So sánh Vite và Webpack, nên chọn công cụ nào
So sánh Vite và Webpack: Chọn công cụ bundling nào tốt?
WebAssembly (WASM) là gì, Lợi ích, Ứng dụng & So với JavaScript
WebAssembly (WASM) là gì? Lợi ích, Ứng dụng & So với JavaScript
Bộ định tuyến Router là gì
Router là gì? Chức năng, Các loại bộ định tuyến & Tiêu chí chọn

logo interdata

VPĐD: 240 Nguyễn Đình Chính, P. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
VPGD: 211 Đường số 5, Khu đô thị Lakeview City, P. Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh
MST: 0316918910 – Cấp ngày 28/06/2021 – tại Sở KH và ĐT TP. HCM
Mã ĐDKD: 0001
Điện thoại: 1900636822
Website: Interdata.vn

DỊCH VỤ

Thuê chỗ đặt máy chủ
Thuê Cloud Server
Thuê Hosting
Thuê máy chủ
Thuê VPS

THÔNG TIN

Blog
Giới thiệu
Liên hệ
Khuyến mãi
Sự kiện

CHÍNH SÁCH

Chính sách bảo hành
Chính sách bảo mật
Chính sách xử lý khiếu nại
Cam kết dịch vụ
Điều khoản sử dụng
GDPR
Hình thức thanh toán
Hướng dẫn thanh toán trên VNPAY
Quy định đổi trả và hoàn trả tiền
Quy định sử dụng tên miền