Git Commit là một trong những lệnh cơ bản và quan trọng nhất đối với mọi lập trình viên khi làm việc với Git, hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán phổ biến nhất hiện nay. Bài viết này của InterData sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về Git Commit là gì, từ định nghĩa, vai trò của Commit, cách hoạt động đến các bước cơ bản khi sử dụng lệnh Git Commit. Tìm hiểu ngay!
Git Commit là gì?
Git Commit là lệnh được sử dụng để lưu lại các thay đổi đã được “stage” (chuẩn bị) vào kho lưu trữ cục bộ (local repository) của Git. Mỗi commit là một bản ghi độc lập, bao gồm các thay đổi về file, thông tin về người tạo, thời gian tạo và một thông điệp (commit message) mô tả nội dung của những thay đổi đó.

Bản chất của một Git Commit không phải là việc lưu trữ toàn bộ các file của dự án mỗi lần. Thay vào đó, Git hoạt động dựa trên khái niệm “ảnh chụp nhanh” (snapshot). Mỗi commit sẽ lưu trữ một tham chiếu đến trạng thái tổng thể của toàn bộ dự án tại thời điểm đó.
Khi bạn commit, Git chỉ lưu trữ sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái của commit trước đó, hoặc đôi khi là một bản sao nén của các file đã thay đổi. Điều này giúp tối ưu không gian lưu trữ và tăng tốc độ xử lý.
Ví dụ: Thay vì lưu trữ 10 phiên bản đầy đủ của một tài liệu 1GB, Git chỉ lưu trữ bản đầu tiên và sau đó là các “miếng vá” (patches) ghi lại sự thay đổi giữa các phiên bản tiếp theo.
Tầm quan trọng của Git Commit
Sử dụng Git Commit không chỉ là một thao tác kỹ thuật mà còn là một phần quan trọng trong quy trình làm việc chuyên nghiệp của một lập trình viên. Mục đích và tầm quan trọng của Git Commit được thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Theo dõi lịch sử thay đổi: Mỗi commit tạo ra một điểm mốc trong lịch sử phát triển dự án. Điều này cho phép bạn biết chính xác ai đã thay đổi gì, khi nào và tại sao. Dễ dàng xem lại các phiên bản cũ của mã nguồn.
- Quản lý phiên bản hiệu quả: Khi có lỗi hoặc cần quay lại một trạng thái ổn định trước đó, bạn có thể dễ dàng “undo” (hoàn tác) các commit hoặc “checkout” (chuyển đổi) sang một commit cụ thể. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng phục hồi dự án.
- Hỗ trợ cộng tác nhóm: Trong các dự án có nhiều người cùng làm việc, Git Commit giúp mỗi thành viên ghi lại công việc của mình một cách độc lập. Sau đó, các thay đổi này có thể được hợp nhất (merge) vào một nhánh chung, tránh xung đột và đảm bảo mọi người đều có phiên bản mã nguồn mới nhất. Điều này đặc biệt quan trọng với các dự án lớn, phức tạp.
- Đảm bảo tính toàn vẹn của mã nguồn: Mỗi commit được gán một mã băm (hash) duy nhất, đảm bảo tính toàn vẹn và không thể thay đổi của bản ghi đó. Nếu có bất kỳ sự can thiệp nào vào lịch sử, Git sẽ phát hiện được.
- Tạo tài liệu và ghi chú: Thông điệp commit (commit message) cung cấp ngữ cảnh quan trọng cho những thay đổi đã thực hiện. Đây là một dạng tài liệu sống, giúp các lập trình viên khác (hoặc chính bạn trong tương lai) nhanh chóng hiểu được mục đích của một nhóm thay đổi nhất định.
Cách thức hoạt động của Git Commit
Git Commit đóng vai trò là “điểm lưu” quan trọng trong hệ thống kiểm soát phiên bản Git. Bạn có thể hình dung Git như một công cụ quản lý tiến độ cho các dự án phát triển phần mềm, trong đó Git Commit là lệnh cốt lõi để theo dõi chi tiết từng bước tiến triển.
Trên hành trình phát triển của một dự án Git, mỗi cam kết giống như một dấu mốc quan trọng. Nó giúp bạn dễ dàng xem lại trạng thái của dự án tại bất kỳ thời điểm nào.

Mỗi ảnh chụp nhanh Git (snapshot) luôn được lưu vào kho lưu trữ cục bộ, còn gọi là local repository. Git mang đến sự linh hoạt khi cho phép bạn thực hiện cam kết trực tiếp vào kho lưu trữ cục bộ, thay vì phải đẩy ngay lên một kho lưu trữ trung tâm. Điều này đã thay đổi đáng kể cách các nhà phát triển xây dựng dự án.
Nó giúp bạn dễ dàng chia nhỏ một tính năng thành nhiều cam kết riêng lẻ, nhóm các cam kết liên quan lại với nhau và dọn dẹp lịch sử cục bộ trước khi chia sẻ lên kho lưu trữ từ xa. Nhờ đó, các lập trình viên có thể làm việc một cách tự do và hiệu quả hơn.
Các tùy chọn lệnh Git Commit phổ biến
Lệnh Git Commit đi kèm với một số tùy chọn quan trọng giúp bạn kiểm soát quá trình lưu trữ thay đổi:
- git commit: Khi bạn gõ lệnh này, một trình soạn thảo văn bản sẽ tự động mở ra, nhắc bạn nhập thông điệp cam kết. Sau khi bạn nhập nội dung, lưu file và đóng trình soạn thảo để hoàn tất việc tạo commit.
- git commit -a: Tùy chọn này cho phép bạn cam kết tất cả các thay đổi của những file đã được Git theo dõi. Tuy nhiên, lệnh này sẽ không áp dụng cho các file mới được tạo chưa được thêm vào Git.
- git commit -m “your commit message”: Tùy chọn này cho phép bạn viết thông điệp cam kết trực tiếp ngay trên dòng lệnh. Thay vì mở trình soạn thảo riêng, Git sẽ sử dụng thông điệp bạn cung cấp.
- git commit -am “your commit message”: Lệnh này là sự kết hợp của tùy chọn -a và -m, cho phép bạn cam kết tất cả các thay đổi đã được theo dõi và nhập thông điệp cam kết ngay trên dòng lệnh mà không cần mở trình soạn thảo riêng.
- git commit –amend: Tùy chọn này cho phép bạn chỉnh sửa cam kết cuối cùng. Bạn có thể thêm các thay đổi mới vào commit trước đó hoặc thay đổi thông điệp commit. Lệnh này sẽ mở trình soạn thảo văn bản mặc định của hệ thống để bạn chỉnh sửa nội dung cam kết đã được chỉ định trước đó.
Phân biệt Git Commit và SVN Commit
Sự khác biệt chính giữa Git Commit và SVN Commit nằm ở mô hình ứng dụng của chúng. Git sử dụng mô hình ứng dụng phân tán, trong khi SVN (Subversion) hoạt động theo mô hình ứng dụng tập trung.
Trong SVN Commit, các thay đổi được đẩy trực tiếp từ client cục bộ đến một kho lưu trữ tập trung duy nhất. Ngược lại, Git Commit thực hiện cam kết các ảnh chụp nhanh vào Local repository của bạn. Từ kho lưu trữ cục bộ này, bạn có thể lựa chọn đẩy các thay đổi đến nhiều Remote repository khác nhau.

Một điểm khác biệt quan trọng nữa là cách theo dõi tệp. SVN theo dõi sự khác biệt của từng tệp riêng lẻ. Trong khi đó, Git hoạt động dựa trên khái niệm ảnh chụp nhanh (snapshot).
Mỗi khi bạn cam kết (lưu trạng thái của dự án), Git sẽ chụp nhanh giao diện của toàn bộ tệp hiện tại và chỉ lưu trữ một tham chiếu đến ảnh chụp nhanh đó. Nếu không có gì thay đổi trong một tệp cụ thể, Git sẽ không lưu trữ lại tệp đó, giúp tối ưu dung lượng và tốc độ.
Các lệnh Git liên quan và bổ trợ cho Git Commit
Để sử dụng Git Commit hiệu quả, bạn cần nắm vững các lệnh Git khác thường xuyên được sử dụng cùng hoặc hỗ trợ cho nó:
git status: Lệnh này hiển thị trạng thái của Working Directory và Staging Area. Nó cho biết những file nào đã được sửa đổi, những file nào đã được thêm vào Staging Area và những file nào chưa được Git theo dõi. Đây là lệnh rất quan trọng để kiểm tra trước khi git add hoặc git commit.
git add / git add: Lệnh này được sử dụng để đưa các thay đổi từ Working Directory vào Staging Area. Bạn có thể chỉ định từng file cụ thể hoặc sử dụng .
để thêm tất cả các thay đổi.
- git add index.html: Thêm file index.html vào Staging Area.
- git add: Thêm tất cả các thay đổi trong thư mục hiện tại và các thư mục con vào Staging Area.
git log: Lệnh này hiển thị lịch sử của các commit trong kho lưu trữ của bạn. Bạn có thể xem thông tin chi tiết về từng commit bao gồm ID commit, tác giả, thời gian và commit message. Có nhiều tùy chọn để lọc hoặc định dạng đầu ra của git log.
- git log –oneline: Hiển thị lịch sử commit một cách ngắn gọn, mỗi commit trên một dòng.
- git log –graph –oneline –all: Hiển thị lịch sử commit dưới dạng đồ thị, rất hữu ích để theo dõi các nhánh.
git diff: Lệnh này hiển thị sự khác biệt giữa các phiên bản của file.
- git diff: Hiển thị sự khác biệt giữa Working Directory và Staging Area.
- git diff –staged: Hiển thị sự khác biệt giữa Staging Area và commit cuối cùng.
- git diff : So sánh sự khác biệt giữa hai commit cụ thể.
git revert: Lệnh này tạo ra một commit mới để “hoàn tác” các thay đổi của một commit cụ thể trước đó. Thay vì xóa bỏ commit gốc, git revert tạo ra một commit mới đảo ngược các thay đổi, giữ cho lịch sử commit được bảo toàn. Điều này an toàn khi bạn đã chia sẻ lịch sử commit với người khác.
git reset: Lệnh này được sử dụng để di chuyển con trỏ HEAD và/hoặc thay đổi trạng thái của Staging Area và Working Directory. git reset có thể được sử dụng để hoàn tác các commit nhưng cần cẩn trọng vì nó có thể ghi đè lịch sử.
- git reset –soft: Di chuyển HEAD đến commit-id, giữ nguyên Staging Area và Working Directory.
- git reset –mixed (mặc định): Di chuyển HEAD đến commit-id, xóa Staging Area nhưng giữ nguyên Working Directory.
- git reset –hard: Di chuyển HEAD đến commit-id, xóa Staging Area và Working Directory, loại bỏ tất cả các thay đổi chưa được commit. Đây là lệnh nguy hiểm cần cân nhắc kỹ.

Các bước cơ bản khi sử dụng lệnh Git Commit
Sau khi đăng nhập vào GitHub và tạo kho lưu trữ (repo), bạn có thể thực hiện các bước sau để sử dụng lệnh Git commit:
1. Lưu lại các thay đổi
Trước khi thực hiện lệnh commit, bạn cần chỉ định các thay đổi mà bạn muốn lưu lại bằng lệnh git add:
git add
Lệnh này sẽ thêm các file cần thiết vào danh sách commit. Bạn có thể thêm nhiều file cùng lúc bằng cách:
git add file1 file2 file3
Để thêm tất cả các thay đổi trong thư mục hiện tại và các thư mục con của nó, bạn sử dụng:
git add -A
2. Tạo thông báo commit
Thông báo commit là mô tả những thay đổi bạn đã thực hiện trong commit này. Đảm bảo rằng thông điệp của bạn ngắn gọn và rõ ràng để người khác dễ dàng hiểu được thay đổi đã thực hiện:
git commit -m "Added a new feature"
3. Lưu và đóng trình chỉnh sửa
Sau khi bạn đã soạn xong thông điệp commit và hài lòng với nó, hãy lưu và đóng trình soạn thảo. Điều này sẽ tạo ra commit và lưu nó vào kho lưu trữ cục bộ của bạn.
Lời khuyên để sử dụng Git Commit hiệu quả
Sử dụng Git Commit một cách hiệu quả không chỉ là việc gõ lệnh mà còn là một kỹ năng cần được rèn luyện. Dưới đây là một số lời khuyên để bạn tối ưu hóa việc sử dụng commit:
- Commit thường xuyên và với các thay đổi nhỏ: Thay vì gom nhiều thay đổi lớn vào một commit, hãy chia nhỏ công việc thành các commit nhỏ, tập trung vào một chức năng hoặc một lỗi duy nhất. Điều này giúp lịch sử dự án rõ ràng hơn, dễ dàng gỡ lỗi và hoàn tác khi cần. Ví dụ, mỗi khi bạn hoàn thành một chức năng nhỏ hoặc sửa một lỗi, hãy commit.
- Kiểm tra kỹ trước khi Commit: Luôn sử dụng git status và git diff để xem lại các thay đổi của bạn trước khi commit. Đảm bảo rằng bạn chỉ thêm những file và thay đổi mà bạn thực sự muốn commit. Tránh commit những file không cần thiết hoặc những thay đổi chưa hoàn chỉnh.
- Không commit code lỗi hoặc chưa hoàn thiện: Một commit lý tưởng nên là một phiên bản “hoạt động” của mã nguồn, ít nhất là ở một mức độ nào đó. Tránh commit những đoạn code đang dang dở hoặc gây ra lỗi. Điều này giúp các thành viên khác có thể lấy mã nguồn của bạn mà không gặp phải vấn đề.
- Tối ưu Commit Message: Như đã đề cập ở mục 6, hãy đầu tư thời gian để viết commit message rõ ràng, ngắn gọn và truyền tải đầy đủ ý nghĩa. Đây là “bộ mặt” của commit và là tài liệu quan trọng nhất.
- Sử dụng Branching (Phân nhánh) hợp lý: Luôn làm việc trên các nhánh riêng biệt cho từng tính năng hoặc bug fix thay vì làm trực tiếp trên nhánh main (hoặc master). Điều này giúp cô lập các thay đổi và dễ dàng hợp nhất chúng sau khi hoàn thành. Mỗi commit nên thuộc về một nhánh rõ ràng.
- Thực hiện Code Review trước khi Merge: Trước khi hợp nhất (merge) các commit từ nhánh tính năng vào nhánh chính, hãy thực hiện đánh giá mã nguồn (code review). Điều này giúp phát hiện lỗi sớm, đảm bảo chất lượng code và học hỏi lẫn nhau.
Việc hiểu rõ Commit là gì và sử dụng hiệu quả là kỹ năng cốt lõi giúp mọi lập trình viên làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả hơn. Từ việc quản lý lịch sử dự án đến cộng tác nhóm, Git Commit đóng vai trò không thể thiếu.
Nắm vững những kiến thức và lời khuyên trong bài viết này từ InterData, bạn sẽ tối ưu hóa được quy trình làm việc với Git, nâng cao chất lượng mã nguồn và tăng cường năng suất phát triển phần mềm.